Bảng điểm lớp LOPHL8 Môn: Tin học Phòng: D315, Tuần BĐ: 2 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp KTL1 KTL2 Điểm KT Điểm trừ Đ.QT 40% Đ.t

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Xep lop 12-13

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DS phongthi K xlsx

DSHS_theoLOP

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Movers PM.xls

K10_VAN

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

document

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SACH HS CAN BS xlsx

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

LICH TONG_d2.xlsx

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers AM.xls

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Flyers AM.xls

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DS KTKS

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

Bản ghi:

Bảng điểm lớp LOPHL8 Môn: Tin học Phòng: D315, Tuần BĐ: 2 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KTL1 KTL2 KT trừ Đ.QT 40% Đ.thi 60% HP 1 2116130142 Phan Thanh Bình CCQ1613C x x x x x x x x 0 0 0-7 0 2 2118210147 Lương Thị My Ca CCQ1821C x x x x x x x x 0 0 0-7 0 3 2116130144 Nguyễn Thị Cẩm Danh CCQ1613C 6 8 7 0 7 4 2116130213 Bùi Hoàng Thùy Dung CCQ1613D 9 8 8.5 0 8.5 5 2116210219 Trần Thị Hồng Duyên CCQ1621D x x x x x x x x 0 0 0-7 0 6 2116130220 Nguyễn Thị Hậu CCQ1613D 9 8 8.5 0 8.5 7 2116130079 Nguyễn Thị Thanh Hiền CCQ1613B 9 9 9 0 9 8 2116130169 Cao Thị Mỹ Linh CCQ1613C x x x 9 8 8.5-2 6.5 9 2116130167 Hồ Ngọc Bảo Linh CCQ1613C x p 6 9 7.5 0 7.5 10 2116130018 Tăng Thị Mỹ Linh CCQ1613A 9 9 9 0 9 11 2116210174 Đỗ Thị Bích Ngân CCQ1621C x 8 8 8 0 8 12 2116130452 Nguyễn Thị Hồng Ngọc CCQ1613G x 9 9 9-1 8 13 2116130383 Trương Thị Mỹ Nhung CCQ1613F 8 8 8 0 8 14 2116130385 Nguyễn Thị Quỳnh Như CCQ1613F x 6 7 6.5-1 5.5 15 2116130393 Lê Thị Thu Sớt CCQ1613F x 9 8 8.5-1 7.5 16 2116130472 Lưu Thị Thơm CCQ1613G x 8 9 8.5-1 7.5 17 2116130122 Đỗ Thi Mỹ Thu CCQ1613B 9 9 9 0 9 18 2116130526 Phan Thị Thu CCQ1613H 8 7 7.5 0 7.5

19 2116130537 Nguyễn Thị Kim Diễm CCQ1613G 9 8 8.5 0 8.5 20 2116130251 Võ Thị Út Quyên CCQ1613D x 9 8 8.5-1 7.5 21 2116130250 Nguyễn thị Phượng CCq1613D x 9 7 8-1 7 22 2116130211 Phan Việt Phương Cầm CCQ1613D p 9 8 8.5 0 8.5 23 2116130245 Yến Nhi CCQ1613D x 8 8 8-1 7 24 2116130459 Võ Thị Kim Quỳnh CCQ1613G 6 7 6.5 0 6.5 25 2116130007 Đặng Thị Diệp CCQ1613A 9 8 8.5 0 8.5 26 2117030158 Trần văn Lâm ccq1703c x 8 8 8-1 7 27 2115100164 Nguyễn Thị Thu Hiền CCQ1510C p 9 8 8.5 0 8.5 28 2116130084 Nguyễn Thị Mỹ Kiều CCQ1613B x 9 8 8.5 0 8.5 29 2115130125 Hồ Ngọc Châu Thi CCQ1613B x x x x 0 0 0-3 0 30 2115240082 Nguyễn Thị Bích Ngọc CCQ1524C x x x 8 8 8-2 6 ĐK sau 2 b 31 2116200081 Đỗ Thị Khánh Ly CCQ1620B x x x x 0 0 0-3 0 ĐK sau 2 b

Bảng điểm lớp TINDC2 Môn: Tin học Phòng:D208, Tuần BĐ:2 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KTL1 KTL2 1 2118240219 Trần Thị Thúy An D x 0 0 0-1 0 2 2118260200 Nguyễn Minh Anh C 9 8 8.5 0 8.5 3 2118120092 Phạm Vũ Đức Anh C x x x x 0 0 0-4 0 4 2118260204 Vũ Thị Ngọc Mai Byă C 8 7 7.5 0 7.5 5 2118120624 Nguyễn Thị Chi H 8 9 8.5 0 8.5 6 2118120625 Thiều Văn Chung H 9 9 9 0 9 7 2118270090 Phạm Thị Thu Diễm B 8 8 8 0 8 8 2118100086 Mã Thị Duyên B x 8 8 8-1 7 9 2118120016 Bùi Thị Hải A 9 8 8.5 0 8.5 10 2118260124 Thuận Thị Huyền B 7 6 6.5 0 6.5 11 2118200203 Nguyễn Thị Thúy Kiều C 9 9 9 0 9 12 2118100188 Lê Thị Phượng Liên C x 9 7 8-1 7 13 2118100191 Đinh Thị Mỹ Linh C x 9 10 9.5-1 8.5 14 2118120034 Nguyễn Thị Trúc Ly A 9 10 9.5 0 9.5 15 2118240236 Nguyễn Hà My D 9 8 8.5 0 8.5 16 2118200051 Trần Thị Bích Ngọc A x 9 8 8.5-1 7.5 17 2118260240 Nguyễn Thị Thảo n C x x x x x 0 0 0-5 0 18 2117260040 Ung Thị Thảo n A 9 10 9.5 0 9.5 19 2118100504 Hoàng Thị Minh Nguyệt G x x x x x 0 0 0-5 0 20 2118260244 Nguyễn Thị Tuyết Nhi C 7 7 7 0 7 21 2118100509 Trần Thị Nhi G x 9 8 8.5-1 7.5 22 2118200228 Hứa Thị Hồng Nhung C 8 7 7.5 0 7.5 23 2118120048 Phạm Thị Hồng Nhung A 8 7 7.5 0 7.5 KT trừ Đ.QT 40% Đ.thi 60% HP

24 2118200231 Lê Thị Ái Như C 8 6 7 0 7 25 2118120050 Phan Thanh Như A 9 8 8.5 0 8.5 26 2118100037 Trần Thị Huỳnh Như A 9 10 9.5 0 9.5 27 2118260251 Nguyễn Thị Thiên Oanh C x x x 8 7 7.5-3 4.5 28 2118100512 Nguyễn Thị Loan Phụng G 0 0 0 0 0 29 2118120413 Lê Xuân Thạch E x 9 9 9-1 8 30 2118240047 Hồ Đỗ Phương Thảo A x 9 8 8.5-1 7.5 31 2118100052 Phương Thảo A x 8 8 8-1 7 32 2118120508 Võ Thị Thu Thảo F p 9 9 9 0 9 33 2118240271 Phạm Thị Thắm D 9 9 9 0 9 34 2118120687 Nguyễn Thị Thoa H x 8 9 8.5-1 7.5 35 2118200246 Nguyễn Thị Kim Thời C 8 8 8 0 8 36 2118260277 Mai Thị Thơm C 8 7 7.5 0 7.5 37 2118270233 Nguyễn Thị Như Thùy C 7 7 7 0 7 38 2118240410 Nguyễn Thị Thanh Thủy F 9 9 9 0 9 39 2118240118 Phan Thị Hồng Thư B 9 10 9.5 0 9.5 40 2118120694 Phan Tuyết Thư H 8 7 7.5 0 7.5 41 2118260281 Nguyễn Thanh g C x x x x 0 0 0-4 0 42 2118100061 Vũ Thị g A 9 9 9 0 9 43 2118100065 Trần Phạm Minh Trang A x 7 8 7.5-1 6.5 44 2118190058 Tiêu Bảo Trân A 7 8 7.5 0 7.5 45 2118120699 Phạm Minh Triết H x 7 8 7.5-1 6.5 46 2118240131 Nguyễn Thị Ánh Tuyết B 9 9 9 0 9 47 2118260290 Nguyễn Thị Như Vân C x 8 9 8.5-1 7.5 48 2118120708 Nguyễn Hồng Vy H x 9 8 8.5-1 7.5 49 2118100232 Phạm Thị Tường Vy C 9 8 8.5 0 8.5 50 2118240072 Sử Thị Như Ý A 8 8 8 0 8 51 2118240362 Nguyễn Thị Kim Ái A x x 7 7 7-2 5 dang ki sau

Bảng điểm lớp TINDC1 Môn: Tin học Phòng: D206, Tuần BĐ: 1 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KTL1 KTL2 KT trừ Đ.QT 40% Đ.thi 60% HP 1 2118100081 Nguyễn Thị Thái An CCQ1810B x x 7 9 8-2 6 2 2118100080 Nguyễn Thị Thanh An CCQ1810B 8 9 8.5 0 8.5 3 2117120348 Hoàng Ngọc ánh CCQ1720B x x x 3 6 4.5-3 1.5 4 2118100082 Trần Thị Hoài Ân CCQ1810B p 9 9 9 0 9 5 2118240220 Vũ Hồng Ân CCQ1824D x 8 9 8.5-1 7.5 6 2118240222 Đỗ Thị Thu Diệu CCQ1824D x 8 8 8-1 7 7 2118270097 Đỗ Thị Hồng CCQ1827B 9 10 9.5 0 9.5 8 2118120721 Huỳnh Thị Út Đào CCQ1812I x 9 9 9-1 8 9 2117200013 Lê Thanh Hà CCQ1720A x x x x x x x 0 0 0-7 0 10 2118270272 Đào Thị Hồng Hảo CCQ1827D x 6 8 7-1 6 11 2118240088 Đỗ Thị Thúy Hằng CCQ1824B x 7 9 8-1 7 12 2117240197 Nguyễn Thị Thúy Hằng CCQ1724D x x x 3 8 5.5-3 2.5 13 2118260021 Nguyễn Thị Hậu CCQ1826A x 8 7 7.5-1 6.5 14 2118270277 Võ Thiện Hậu CCQ1827D x x 7 9 8-2 6 15 2118120729 Bùi Như Hiếu CCQ1812I x x 8 8 8-2 6 16 2118100483 Trần Thị Xuân Hoa CCQ1810 G x x 8 9 8.5-2 6.5 17 2118260029 Thuận Thị Hòa CCQ1826A x 8 8 8-1 7 18 2118100105 Nguyễn Trúc Linh CCQ1810B x 9 9 9-1 8

19 2118260044 Võ Thị Hoàng My CCQ1826A x 7 8 7.5-1 6.5 20 2118270125 Hà Thị Thanh Ngân CCQ1827B x 6 7 6.5-1 5.5 21 2118260152 Diếp Thị Tuyết Nhi CCQ1826B 9 9 9 0 9 22 2118260052 Huỳnh Thị Nhi CCQ1826A x x x 0 0 0-3 0 23 2118260053 Nguyễn Thị Yến Nhi CCQ1826A x x 6 7 6.5-2 4.5 24 2117240155 Thân Thị Tuyết Nhi CCQ1724C 9 10 9.5 0 9.5 25 2118270135 Tạ Hương Nhung CCQ1827B x x x x x x x x 0 0 0-8 0 26 2118100118 Trần Thị Quỳnh Như CCQ1810B 8 7 7.5 0 7.5 27 2118120139 Huỳnh Thị Kiều Oanh CCQ1812B 9 9 9 0 9 28 2118100119 Lê Thị Kiều Oanh CCQ1810B 8 7 7.5 0 7.5 29 2118100431 Mai Ngọc Phụng CCQ1810F x 8 7 7.5-1 6.5 30 2118200145 Võ Thanh Phượng CCQ1820B x x 7 8 7.5-2 5.5 31 2118100436 Chế Thị Như Quỳnh CCQ1810F x x x 0 0 0-3 0 32 2118120763 Hồ Như Quỳnh CCQ1812I 9 10 9.5 0 9.5 33 2118100212 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh CCQ1810C x x x x x x 0 0 0-6 0 34 2118260062 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh CCQ1826A x x x x 0 0 0-4 0 35 2117030047 Phạm Mạnh Quỳnh CCQ1703A x 8 9 8.5-1 7.5 36 2118100128 Tôn Thị Như Quỳnh CCQ1810B x x x x x x x 0 0 0-7 0 37 2118240113 Trần Thị Như Quỳnh CCQ1824B x x x x x x 8 7 7.5-6 1.5 38 2118100134 Đinh Thị Hồng Thắm CCQ1810B x x 7 9 8-2 6 39 2118260077 Huỳnh Thị Hương Thơm CCQ1826A x x 6 6 6-2 4 40 2118270322 Trương Thị Thủy Tiên CCQ1827D x 9 9 9-1 8 41 2118270157 Huỳnh Thị Trang CCQ1827B 8 9 8.5 0 8.5 42 2118100142 Lương Thị Trang CCQ1810B x x 8 9 8.5-2 6.5 43 2118260089 Trần Hồ Bảo Trân CCQ1826A x 8 8 8-1 7

44 2118270162 Trần Thị Ngọc Trinh CCQ1827B x x 8 3 5.5-2 3.5 45 2117260159 Nguyễn Thanh Trúc CCQ1726B x 8 8 8-1 7 46 2117060057 Nguyễn Cảnh Văn CCQ1706A x x x 0 0 0-3 0 47 2118240426 Nguyễn Thị Kiều Vân CCQ1824F 9 9 9 0 9 48 2118120794 Trần Phạm Thảo Vy CCQ1812I x 8 10 9-1 8 49 2118100384 Lê Thị Hoàng Yến CCQ1810E x x 8 7 7.5-2 5.5 50 2118270256 Phạm Thị Kim Yến CCQ1827C 9 9 9 0 9 51 2118040017 Trần Đắc Huy CCQ1804A x 9 8 8.5-1 7.5 52 2118210094 Trần Thị Hiếu CCQ1821B x x 8 9 8.5-2 6.5 +

Bảng điểm lớp TINDC2 Môn: Tin học Phòng: D209, Tuần BĐ: 1 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 KTL1 KTL1 trừ KT Đ.QT 40% Đ.thi 60% HP 1 2118270084 Đặng Thị Thanh An CCQ1827B x 9 7 8-1 7 2 2118270085 Lý Thị Thúy An CCQ1827B x 9 9 9-1 8 3 2118100001 Huỳnh Minh Anh CCQ1810A x x 9 8 8.5-2 6.5 4 2118120536 Võ Thị Cẩm Chung CCQ1812G x p 7 7 7-1 6 5 2118100162 Đinh Thị Ngọc Diễm CCQ1810C x p 9 8 8.5-1 7.5 6 2117120004 Lương Thị Thúy Diễm CCQ1712A x 9.5 8 8.8-1 7.8 7 2118190074 Kiều Thị Mỹ Duyên CCQ1819B x x x 0 0 0-3 0 8 2118100170 Phan Thị Hồng Đẹp CCQ1810C x 7 7 7-1 6 9 2118240373 Trần Thị Duy Hà CCQ1824F x 9 8 8.5-1 7.5 10 2117120013 Thiều Thị Hồng Hạnh CCQ1712A 9 8 8.5 0 8.5 11 2118260218 Võ Thị Hồng Hạnh CCQ1826C x 8 8 8-1 7 12 2118260115 Huỳnh Ngọc Mỹ Hảo CCQ1826B x 7 7 7-1 6 13 2118120731 Trương Thị Thanh Hoài CCQ1812I 8 7 7.5 0 7.5 14 2118100181 Lê Thị Cẩm Hồng CCQ1810C x x x x x 6 8 7-5 2 15 2118100331 Trần Thị Ánh Hồng CCQ1810E x 8 7 7.5-1 6.5 16 2117170494 Nguyễn Kiều Hưng CCQ1717G x x x x x x x 0 0 0-7 0 17 2117120019 Cao Xuân Hương CCQ1712A x p 8 6 7-1 6 18 2118120644 Lê Thị Thu Hương CCQ1812H x x 7 9 8-2 6

19 2118270113 Nguyễn Tuấn Lâm CCQ1827B x x x x x x 7 3 5-6 0 20 2118100193 Đào Thị Lo CCQ1810C x x x x 8 7 7.5-4 3.5 21 2118260131 Trần Thị Minh Loan CCQ1826B x x 7 8 7.5-2 5.5 22 2118270119 Võ Châu Loan Loan CCQ1827B x x p 8 6 7-2 5 23 2118270029 Phan Thị Diệu My CCQ1827A x x x x x x x 0 0 0-7 0 24 2118130266 Giáp Thị Bích Ngọc CCQ1813E 8 7 7.5 0 7.5 25 2118120581 Hồ Văn Nguyên CCQ1812G x x 0 0 0-2 0 26 2118120754 Trần Kim Nhi CCQ1812I x 9 10 9.5-1 8.5 27 2117100318 Lê Thị Tuyết Nhung CCQ1710E x x x 8 9 8.5-3 5.5 28 2118240107 Nguyễn Thị Hồng Nhung CCQ1824B 7 7 7 0 7 29 2118270040 Lê Thị Quỳnh Như CCQ1827A x p 8 6 7-1 6 30 2117100321 Hồ Trần Nữ Nhã Phươn g CCQ1710E x p p x 8 8 8-2 6 31 2117120046 Lê Công Thái CCQ1712A x p 8 6 7-1 6 32 2118260168 Khê Thị Thảo CCQ1826B x x 7 4 5.5-2 3.5 33 2118240200 Thạch Thị Thắm CCQ1824C x x x x x x x 0 0 0-7 0 34 2118260173 Nguyễn Thị Thúy CCQ1826B x x x 7 8 7.5-3 4.5 35 2118100221 Bùi Thị Trúc Thư CCQ1810C x 9 8 8.5-1 7.5 36 2118260176 Phùng Thương Thương CCQ1826B x 8 7 7.5-1 6.5 37 2118120696 Phạm Ánh Thy CCQ1812H x 9 9 9-1 8 38 2118260180 Trần Thị Thủy Tiên CCQ1826B x 9 8 8.5-1 7.5 39 2118270159 Trương Bảo Trân CCQ1827B x x 7 8 7.5-2 5.5 40 2117120057 Lê Thị Bích Tri CCQ1712A x 9 9 9-1 8 41 2118120782 Đỗ Thị Tuyết Trinh CCQ1812I 8 8 8 0 8 42 2118120778 Hoàng Nguyễn Hương Trinh CCQ1812I x 8 9 8.5-1 7.5 43 2118210061 Trần Thị Thanh Trúc CCQ1821A 7 7 7 0 7

44 2118260093 Nguyễn Thị Hoài Tú CCQ1826A 7 8 7.5 0 7.5 45 2118120081 Đỗ Thị Tư CCQ1812A x 9 10 9.5-1 8.5 46 2118240133 Dương Thị Mỹ Uyên CCQ1824B p 8 8 8 0 8 47 2118100231 Lưu Thị Uyên CCQ1810C x x x 8 7 7.5-3 4.5 48 2118240217 Đặng Thị Thúy Vy CCQ1824C x x 7 7 7-2 5 49 2117120064 Dương Bảo Vy CCQ1712A x p 8 7 7.5-1 6.5 50 2118120529 Bùi Thị Yến CCQ1812F x x x 5 4 4.5-3 1.5

Bảng điểm lớp C Môn: Lý thuyết đồ thị Phòng: D212, Tuần BĐ: 1 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đ.QT KTL1 KTL2 KT trừ 40% 1 2117110142 Phạm Huỳnh Anh Chí 2 2117110078 Lê Thị Ngọc Dung 3 2116110083 Nguyễn Hoàng Duy 4 2117110147 Hồ Tùng Dương 5 2117110152 Nguyễn Anh Hiếu 6 2117110014 Phạm Văn Hiếu 7 2117110015 Đỗ Đức Hòa 8 2117110153 Lương Khánh Hội 9 2117110155 Trần Tấn Huy 10 2115110229 Sần Dịch Hữu 11 2116110181 Huỳnh Thanh Khải 12 2117110157 Lê Kim Khải 13 2117110161 Nguyễn Anh Kiệt 14 2115110107 Phan Ngọc Lĩnh 15 2117110164 Trần Ngọc Như Long 16 2117110168 Phạm Phương Nam 17 2117110037 Nguyễn Văn Nghiệp C 6 6 6 0 6 B x x 7 8 7.5-2 5.5 CCQ1611 B x 7 7 7-1 6 C x x x x x x 0 0 0-6 0 C x x x 0 0 0-3 0 A x x x 5 4 4.5-3 1.5 A x x 6 6 6-2 4 C x x 5 4 4.5-2 2.5 C 7 5 6 0 6 CCQ1511 D x x x 8 9 8.5-3 5.5 CCQ1611 C x 7 6 6.5-1 5.5 C x x 6 6 6-2 4 C x 6 4 5-1 4 CCQ1511 B x x x x x x 0 0 0-6 0 C 7 7 7 0 7 C x 7 5 6-1 5 A 5 6 5.5 0 5.5 Đ.thi 60% HP

18 2117110176 Đặng Thanh Phươn g 19 2117110178 Nguyễn Minh Quang 20 2117110180 Trần Thanh Quyền 21 2117110182 Nguyễn Hồng Sơn 22 2116110054 Trần Việt Thắng 23 2117110196 Trần Quang Thọ 24 2117110200 Lê Cao Tính 25 2117110266 Phạm Minh Trí 26 2118110238 Nguyễn Minh Triều 27 2116110142 Ngô Quang Trung 28 2117110202 Nguyễn Quốc Trung 29 2117110203 Nguyễn Thành Trung 30 2117110208 Nguyễn Hoàng Vị C x x x x x x 0 0 0-6 0 C 7 8 7.5 0 7.5 C x 6 6 6-1 5 C x x 7 5 6-2 4 CCQ1611 A x x x x x x 0 0 0-6 0 C 7 8 7.5 0 7.5 C 6 5 5.5 0 5.5 D x 6 4 5-1 4 CCQ1811 C x 6 6 6-1 5 CCQ1611 B x 8 8 8-1 7 C x x x x x x 0 0 0-6 0 C 6 4 5 0 5 C p 6 6 6 0 6 31 2118110286 Lê Duy Minh D 7 7 7 0 7