tkbthop2.xls

Tài liệu tương tự
sonhanbang tot nghiep ky xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

K10_VAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DanhSachTrungTuyen.xls

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

danh sach full tháng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

TIỂU BAN 1 1 Hồ Ngọc Tri Tân Trưởng tiểu ban 2 Trần Hoàng Tuấn Thành viên 3 Phạm Hữu Hà Giang Thư ký STT MSSV Họ và Tên SV MS Lớp Tên LV CBHD CBPB 1 B

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

document

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE Của: Cơ Sở Đào Tạo Lái Xe - Th

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DS THU HP HE N xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DS phongthi K xlsx

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

YLE Starters PM.xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SH KẾT QUẢ XÉT BUỘC THÔI HỌ

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Ket Qua TS tu SBD den xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

Bản ghi:

Họ tên MH Tên môn học Nhóm Tổ Thứ 1 13/10/14 003083 Tạ Thị Luyến 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 2 14 3 212B1 4 14 3 212B1 6 14 3 212B1 8 4 3 212B1 2 13/10/14 009243 Nguyễn Hồng Hải 001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT02 2 14 3 213B1 4 14 3 305B1 6 14 3 305B1 8 4 3 213B1 3 13/10/14 002874 Đào Thị Bích Hồng 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT01 4 14 3 213B1 6 14 3 213B1 4 13/10/14 003345 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT02 4 14 3 502B4 6 14 3 403C6 5 13/10/14 002702 Nguyễn Thị Minh Hương 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 2 14 3 305B1 4 14 3 311B1 6 13/10/14 002702 Nguyễn Thị Minh Hương 001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02 6 14 3 311B1 8 1 3 GDB2A 7 13/10/14 009595 Phan Nguyễn Thái Phong 003603 Pháp văn 3 DT01 3 14 3 211B1 5 14 3 211B1 8 13/10/14 002695 Trần Mộng Ngọc 003709 Mip(tpháp Hnhập Nnghiệp) DT01 7 10 3 404C5 0 0 0 18/10/14 9 13/10/14 003435 Nguyễn Hữu Hiệp 006001 Giải tích 1 DT01 A 2 14 3 203B10 7 10 3 502C5 8 10 3 502C5 18/10/14 10 13/10/14 003435 Nguyễn Hữu Hiệp 006001 Giải tích 1 DT01 B 2 14 3 203B10 7 10 3 502C5 8 10 3 502C5 18/10/14 11 13/10/14 001840 Nguyễn Thị Xuân Anh 006002 Giải tích 2 DT01 A 2 14 3 309B1 7 10 3 315B1 8 7 3 202B1 12 13/10/14 001840 Nguyễn Thị Xuân Anh 006002 Giải tích 2 DT01 B 2 14 3 309B1 7 10 3 315B1 8 7 3 202B1 13 13/10/14 001840 Nguyễn Thị Xuân Anh 006002 Giải tích 2 DT01 C 2 14 3 309B1 7 10 3 315B1 8 7 3 202B1 14 13/10/14 003556 Đậu Thế Phiệt 006002 Giải tích 2 DT02 A 6 14 3 203B10 7 7 3 403C5 8 10 3 308B1 18/10/14 15 13/10/14 003556 Đậu Thế Phiệt 006002 Giải tích 2 DT02 B 6 14 3 203B10 7 7 3 403C5 8 10 3 308B1 18/10/14 16 13/10/14 003264 Lê Xuân Đại 006004 Đại số DT01 A 7 7 3 203B10 8 4 3 315B1 17 13/10/14 003264 Lê Xuân Đại 006004 Đại số DT01 B 7 7 3 203B10 8 4 3 315B1 18 13/10/14 003264 Lê Xuân Đại 006004 Đại số DT01 C 7 7 3 203B10 8 4 3 315B1 19 13/10/14 001672 Nguyễn Đình Huy 006018 Xác suất thống kê DT01 7 10 3 308B1 8 4 3 308B1 20 13/10/14 001167 Nguyễn Bá Thi 006018 Xác suất thống kê DT02 7 7 3 304C4 8 7 3 308B1 18/10/14 21 13/10/14 001402 Ngô Thu Lương 006023 Phương pháp tính DT01 7 10 3 304B8 8 7 3 304B8 22 13/10/14 003134 Nguyễn Hồng Lộc 006023 Phương pháp tính DT02 6 14 3 315B1 8 4 3 314B1 23 13/10/14 003309 Nguyễn Kiều Dung 006046 Thống kê & ptích số liệu DT01 4 14 3 314B1 6 14 3 504C5 24 13/10/14 002008 Nguyễn Xuân Mỹ 006601 Toán 1 CD01 7 7 3 303B9 8 10 3 303B9 25 13/10/14 002008 Nguyễn Xuân Mỹ 006602 Toán 2 CD01 7 10 3 303B9 8 7 3 303B9 26 13/10/14 001153 Trần Lưu Cường 006711 Toán 1 (lý thuyết) DT01 A 2 14 3 501C6 4 14 3 501C6 8 7 3 602C6 3 14 3 501C6 6 14 3 501C6 27 13/10/14 002700 Lý Anh Tú 007001 Vật lý 1 DT01 A 6 14 3 203B1 7 10 3 314B1 8 10 3 314B1 28 13/10/14 002700 Lý Anh Tú 007001 Vật lý 1 DT01 B 6 14 3 203B1 7 10 3 314B1 8 10 3 314B1 29 13/10/14 001841 Huỳnh Quang Linh 007002 Vật lý 2 DT01 A 2 14 3 214B1 7 7 3 203B1 8 4 3 309B1 30 13/10/14 000512 Nguyễn Minh Châu 007005 Thí nghiệm vật lý DT01 7 7 3 PTNLY 0 0 0

Họ tên MH Tên môn học Nhóm Tổ Thứ 31 13/10/14 000512 Nguyễn Minh Châu 007005 Thí nghiệm vật lý DT02 7 10 3 PTNLY 0 0 0 32 13/10/14 001841 Huỳnh Quang Linh 007027 Tin học trg vậtlý kthuật DT01 4 14 3 303C4 6 14 3 302B2 33 13/10/14 001841 Huỳnh Quang Linh 007027 Tin học trg vậtlý kthuật DT02 7 10 3 313B1 8 7 3 307B1 34 13/10/14 003434 Trần Kim Bằng 201001 Cơ học lý thuyết DT01 A 2 14 3 204B8 4 14 3 204B8 35 13/10/14 003434 Trần Kim Bằng 201001 Cơ học lý thuyết DT01 B 2 14 3 204B8 4 14 3 204B8 36 13/10/14 003285 Lê Dương Hùng Anh 201010 Cơ học ứng dụng DT01 6 14 3 203B8 8 10 3 305B8 37 13/10/14 003139 Nguyễn Thái Hiền 201010 Cơ học ứng dụng DT02 7 10 3 305B8 8 7 3 305B8 38 13/10/14 001942 Vũ Công Hòa 201020 Cơ lý thuyết nâng cao DT01 7 7 3 201B1 8 7 3 201B1 39 13/10/14 002732 Nguyễn Minh Phú 202009 Bơm, Quạt, Máy nén khí DT01 7 10 3 403C5 8 4 3 501C4 40 13/10/14 002336 Trần Anh Sơn 202047 Kỹ thuật chế tạo 2 DT01 2 14 3 501C5 4 14 3 501C5 41 13/10/14 003111 Hồ Thị Thu Nga 202118 KT an toàn & môi trường DT01 7 10 3 402C5 8 4 3 401C4 42 13/10/14 002187 Đinh Quốc Trí 206002 Thí nghiệm ô tô 2 DT01 8 4 3 TNKTGT 0 0 0 43 13/10/14 002187 Đinh Quốc Trí 206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô DT01 2 14 3 302C5 4 14 3 304C5 44 13/10/14 003535 Phạm Tuấn Anh 206036 Đkhiển tự động trên ôtô DT01 6 14 3 301B10 8 7 3 301B10 45 13/10/14 002286 Nguyễn Đình Hùng 206113 Th/kế động cơ đốt trong DT01 2 14 3 304C5 4 14 3 504C5 46 13/10/14 002533 Lê Tất Hiển 208022 Kỹ thuật tàu cao tốc DT01 7 7 3 301B10 8 1 3 211B1 47 13/10/14 001259 Phan Tấn Tùng 209010 Thiết kế hệ thống cơ khí DT01 6 14 3 302C5 8 7 3 401C4 48 13/10/14 002893 Vũ Như Phan Thiện 209017 Nguyên lý máy DT01 2 14 3 504C5 4 14 3 501C4 49 13/10/14 001766 Trần Đại Nguyên 209037 Vẽ Cơ Khí DT01 6 14 3 307B1 7 7 3 303C4 18/10/14 50 13/10/14 002428 Nguyễn Thị Minh Trinh 210014 Nhiệt động lực học Kt DT01 4 14 3 315B1 6 14 3 204B8 51 13/10/14 002501 Võ Kiến Quốc 210014 Nhiệt động lực học Kt DT02 2 14 3 301B6 6 14 3 401C6 52 13/10/14 002748 Lê Thị Hồng Hiếu 213048 Khí động lực học 3 DT01 2 14 3 303B8 8 4 3 215B1 53 13/10/14 001987 Võ Anh Huy 218031 Tự động hóa sản xuất DT01 2 14 3 501C4 7 7 3 304C5 18/10/14 54 13/10/14 002278 Đặng Anh Duy 260605 Sức bền vật liệu CD01 2 14 3 404C5 8 1 3 301B10 55 13/10/14 001408 Trần Văn Bình 260617 Công nghệ chế tạo máy CD01 A 4 14 3 403C6 8 1 3 XCKUIT 56 13/10/14 001408 Trần Văn Bình 260617 Công nghệ chế tạo máy CD01 B 4 14 3 403C6 8 4 3 XCKUIT 57 13/10/14 003032 Lê Quang Ngọc 260619 Kỹ thuật điện tử CD01 6 14 3 XDTIUT 7 10 3 XDTIUT 8 7 3 XDTIUT 58 13/10/14 002591 Trương Công Tiễn 260620 Lập trình PLC CD01 A 6 14 3 303C4 7 7 3 PTNUIT 8 7 3 PTNUIT 59 13/10/14 001999 Trần Văn Thống 260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 CD01 A 8 10 3 211B1 2 14 3 XLAUIT 60 13/10/14 002210 Lê Hoàng Thiện 260622 Truyền động khí nén 2 CD01 6 14 3 XKNIUT 0 0 0

Họ tên MH Tên môn học Nhóm Tổ Thứ 61 13/10/14 002583 Nguyễn Đình Tuyên 401001 Điện tử công suất DT01 4 14 3 203B10 8 1 3 203B10 62 13/10/14 003386 Nguyễn Minh Huy 401043 TN điện tử công suất DT01 8 4 3 PTNDCN 0 0 0 63 13/10/14 001648 Nguyễn Ngọc Quyền 402001 Kỹ thuật điện tử C DT01 7 7 3 202B1 8 4 3 302B1 64 13/10/14 000632 Tống Văn On 402002 Kỹ thuật số DT01 2 14 3 314B1 4 14 3 309B1 65 13/10/14 002976 Phan Võ Kim Anh 402024 Kỹ thuật điện tử DT01 2 14 3 315B1 4 14 3 313B1 66 13/10/14 001189 Dương Hoài Nghĩa 402030 Vi xử lý DT01 2 14 3 303B1 4 14 3 404C5 67 13/10/14 002185 Trần Tấn Phúc 402109 Kỹ thuật số - vi xử lý DT01 7 10 3 502C4 8 10 3 214B1 18/10/14 68 13/10/14 003586 Trần Văn Thạch 402113 Thí nghiệm kỹ thuật số DT01 6 14 3 PTNDT 8 4 3 PTNDT 69 13/10/14 003340 Lê Kỷ 403001 Giải tích hệ thống điện DT01 2 14 3 203B1 6 14 3 313B1 7 10 3 302B1 70 13/10/14 002494 Trần Quang Việt 404001 Tín hiệu & hệ thống DT01 6 14 3 309B1 8 1 3 309B1 71 13/10/14 000367 Ngô Văn Ky 404002 Đo điện tử DT01 7 7 3 307B1 8 10 3 307B1 72 13/10/14 001655 Lê Minh Cường 404004 Trường điện từ DT01 4 14 3 301B6 7 10 3 309B1 73 13/10/14 003173 Nguyễn Phước Bảo Duy 404009 Thí nghiệm mạch điện DT01 7 10 3 PTNM&D 0 0 0 74 13/10/14 001697 Đỗ Quốc Tuấn 404029 Mạch điện C (vlkt) DT01 6 14 3 303B8 8 4 3 211B1 75 13/10/14 001595 Hoàng Minh Trí 404036 Giải tích mạch DT01 6 14 3 308B1 7 7 3 502C4 8 1 3 302B1 18/10/14 76 13/10/14 003260 Đặng Nguyên Châu 405001 Mạch điện tử DT01 2 14 3 215B1 4 14 3 308B1 77 13/10/14 000937 Tạ Công Đức 405001 Mạch điện tử DT02 2 14 3 302B1 4 14 3 306B6 78 13/10/14 002330 Nguyễn Thanh Tuấn 405004 Mạch điện tử nâng cao DT01 4 14 3 215B1 6 14 3 214B1 29/10/14 79 13/10/14 003191 Hoàng Mạnh Hà 405108 T/nghiệm truyền số liệu DT01 2 14 3 209B1 0 0 0 80 13/10/14 003191 Hoàng Mạnh Hà 405108 T/nghiệm truyền số liệu DT02 6 14 3 209B1 0 0 0 81 13/10/14 003191 Hoàng Mạnh Hà 405108 T/nghiệm truyền số liệu DT03 7 7 3 209B1 0 0 0 82 13/10/14 003191 Hoàng Mạnh Hà 405108 T/nghiệm truyền số liệu DT04 7 10 3 209B1 0 0 0 83 13/10/14 001836 Vương Phát 405110 TN xử lý số tín hiệu DT01 8 4 3 112B3 0 0 0 84 13/10/14 000992 Nguyễn Kim Đính 406009 Kỹ thuật điện DT01 7 7 3 301B2 8 1 3 301B1 85 13/10/14 000992 Nguyễn Kim Đính 406009 Kỹ thuật điện DT02 7 10 3 301B2 8 4 3 301B1 86 13/10/14 000918 Trương Sa Sanh 408001 Biến đổi n/lượng điện cơ DT01 7 7 3 301C4 8 10 3 212B1 18/10/14 87 13/10/14 000918 Trương Sa Sanh 408003 Máy điện DT01 7 10 3 307B1 8 7 3 211B1 88 13/10/14 003303 Nguyễn Thanh Tâm 408005 Thí nghiệm máy điện DT01 6 14 3 PTNKTD 0 0 0 89 13/10/14 000636 Huỳnh Văn Kiểm 409030 Điện tử công suất &ứdụng DT01 6 14 3 404C5 7 7 3 401C4 18/10/14 90 13/10/14 003379 Nguyễn Thanh Tùng 501001 Tin học đại cương DT01 A 4 14 3 401C6 8 4 3 214B1 8 7 3 P1A5

Họ tên MH Tên môn học Nhóm Tổ Thứ 91 13/10/14 003379 Nguyễn Thanh Tùng 501001 Tin học đại cương DT01 B 4 14 3 401C6 8 4 3 214B1 8 7 3 P2A5 92 13/10/14 003379 Nguyễn Thanh Tùng 501001 Tin học đại cương DT01 C 4 14 3 401C6 8 4 3 214B1 8 7 3 NETLAB 93 13/10/14 003379 Nguyễn Thanh Tùng 501001 Tin học đại cương DT01 D 4 14 3 401C6 8 4 3 214B1 8 7 3 TNB1 94 13/10/14 003380 Nguyễn Hồng Nam 501001 Tin học đại cương DT02 A 2 14 3 210B1 4 14 3 303B1 6 14 3 103C6 95 13/10/14 003380 Nguyễn Hồng Nam 501001 Tin học đại cương DT02 B 2 14 3 210B1 4 14 3 303B1 6 14 3 104C6 96 13/10/14 003380 Nguyễn Hồng Nam 501001 Tin học đại cương DT02 C 2 14 3 210B1 4 14 3 303B1 6 14 3 NETLAB 97 13/10/14 003380 Nguyễn Hồng Nam 501001 Tin học đại cương DT02 D 2 14 3 210B1 4 14 3 303B1 6 14 3 TNB1 98 13/10/14 003444 Vương Bá Thịnh 501001 Tin học đại cương DT03 A 7 7 3 503C4 8 7 3 212B1 7 10 3 P1A5 18/10/14 99 13/10/14 003444 Vương Bá Thịnh 501001 Tin học đại cương DT03 B 7 7 3 503C4 8 7 3 212B1 7 10 3 P2A5 18/10/14 100 13/10/14 003444 Vương Bá Thịnh 501001 Tin học đại cương DT03 C 7 7 3 503C4 8 7 3 212B1 7 10 3 NETLAB 18/10/14 101 13/10/14 003444 Vương Bá Thịnh 501001 Tin học đại cương DT03 D 7 7 3 503C4 8 7 3 212B1 7 10 3 TNB1 18/10/14 102 13/10/14 001852 Trần Quang 501601 Tin học CD01 A 2 14 3 402C5 7 10 3 303C4 7 7 3 104C6 18/10/14 103 13/10/14 001852 Trần Quang 501601 Tin học CD01 B 2 14 3 402C5 7 10 3 303C4 7 7 3 103C6 18/10/14 104 13/10/14 001580 Nguyễn Quốc Tuấn 504007 Vi xử lý - vi điều khiển DT01 2 14 3 402C6 4 14 3 402C6 105 13/10/14 003106 Nguyễn Tuấn Anh 604002 Hóa học đại cương B DT01 4 14 3 301B2 6 14 3 314B1 106 13/10/14 003246 Hoàng Ngọc Hà 605002 Mô phỏng & tối ưu hóa DT01 2 14 3 301B2 6 14 3 304C5 107 13/10/14 000766 Hoàng Minh Nam 605031 Các quá trình cơ học A DT01 4 14 3 203B8 8 7 3 403C4 108 13/10/14 001759 Trần Văn Ngũ 605105 Truyền nhiệt A DT01 2 14 3 304B8 7 7 3 402C4 18/10/14 109 13/10/14 001986 Nguyễn Hữu Hiếu 605113 Các quá trình cơ học B DT01 7 7 3 403C4 8 7 3 210B1 18/10/14 110 13/10/14 001496 Nguyễn Đình Thọ 605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học DT01 6 14 3 210B1 8 1 3 314B1 111 13/10/14 001939 Lưu Đình Hiệp 610001 Môi trường và con người DT01 2 14 3 203B8 8 1 3 203B8 112 13/10/14 002238 Phan Xuân Thạnh 611007 Kt T/gió&k/soát tiếng ồn DT01 6 14 3 211B1 7 10 3 301B10 113 13/10/14 003151 Lê Đức Anh 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT01 7 7 3 301C5 8 4 3 303B1 18/10/14 114 13/10/14 003029 Trần Thị Phương Thảo 700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT02 2 14 3 305B8 4 14 3 305B8 115 13/10/14 002525 Hàng Lê Cẩm Phương 700213 Quản trị k/doanh cho KS DT01 7 7 3 401C5 8 4 3 302B2 18/10/14 116 13/10/14 002795 Lê Phước Luông 701008 Đạo đức kinh doanh DT01 7 7 3 402C5 8 4 3 301B10 18/10/14 117 13/10/14 000378 Lê Văn Dực 802015 Cơ lưu chất DT01 2 14 3 401C5 6 14 3 215B1 118 13/10/14 000670 Trần Ngọc Bích 804003 Kết cấu bê tông 1 DT01 4 14 3 401C4 7 10 3 401C4 18/10/14 119 13/10/14 001911 Trần Tiến Đắc 804009 Kết Cấu Thép 1 DT01 2 14 3 202B6 4 14 3 202B6 120 13/10/14 002618 Đinh Thế Hưng 804009 Kết Cấu Thép 1 DT02 4 14 3 503C6 8 10 3 401C4

Họ tên MH Tên môn học Nhóm Tổ Thứ 121 13/10/14 000675 Đặng Kỳ Minh 805031 Nền Móng DT01 6 14 3 301B6 7 10 3 202B6 122 13/10/14 002620 Hồ Thu Hiền 806004 Vẽ kỹ thuật 2B DT01 6 14 3 P1A5 7 7 3 303C5 18/10/14 123 13/10/14 002620 Hồ Thu Hiền 806010 Vẽ kỹ thuật DT01 4 14 3 303B8 7 10 3 302C5 18/10/14 124 13/10/14 000936 Lê Đức Thanh 809001 Sức bền vật liệu 2C DT01 6 14 3 306B6 7 7 3 302C5 18/10/14 125 13/10/14 002355 Nguyễn Hồng Ân 809015 Sức bền vật liệu 2 DT01 6 14 3 GDB2A 8 7 3 601C6 126 13/10/14 000158 Đỗ Kiến Quốc 809016 Cơ kết cấu 1 DT01 4 14 3 GDB2B 6 14 3 GDB2B 127 13/10/14 002355 Nguyễn Hồng Ân 809016 Cơ kết cấu 1 DT02 4 14 3 GDB2A 8 4 3 210B1 128 13/10/14 001078 Trần Tấn Quốc 809020 Cơ kết cấu 2 DT01 4 14 3 304B8 7 10 3 203B8 129 13/10/14 000661 Lê Hoàng Tuấn 809026 Sức bền vật liệu 1 DT01 4 14 3 502C6 6 14 3 303B1 130 13/10/14 002495 Lương Bảo Bình 810001 L/trình Ud Trg trắc địa DT01 6 14 3 202B6 7 7 3 202B6 131 13/10/14 001545 Lê Thị Ngọc Liên 810002 Bản đồ học đại cương DT01 2 14 3 302B2 4 14 3 302B2 132 13/10/14 002875 Châu Phương Khanh 810003 Vẽ bản đồ DT01 2 14 3 211B1 8 4 3 303B9 133 13/10/14 002875 Châu Phương Khanh 810019 Bản đồ chuyên đề DT01 4 14 3 211B1 8 10 3 310B1 134 13/10/14 002359 Nguyễn Tấn Lực 810020 Trắc địa đại cương DT01 4 14 3 307B1 6 14 3 401C4 135 13/10/14 001545 Lê Thị Ngọc Liên 810020 Trắc địa đại cương DT02 7 7 3 304B9 8 10 3 304B9 136 13/10/14 002004 Lê Anh Tuấn 812039 VL cnhiệt- vl hoàn thiện DT01 2 14 3 401C4 7 10 3 404C4 18/10/14 137 13/10/14 001704 Trần Ngọc Diễm 006001 Giải tích 1 DL01 A 2 13 3 211H1 4 13 3 211H1 6 13 3 211H1 138 13/10/14 003537 Phùng Trọng Thực 006002 Giải tích 2 DL01 A 2 13 3 212H1 4 13 3 213H1 6 13 3 210H1 139 13/10/14 003435 Nguyễn Hữu Hiệp 006004 Đại số DL01 A 4 13 3 212H1 6 13 3 212H1 140 13/10/14 003217 Phan Hồng Phương 604002 Hóa học đại cương B DL01 2 13 3 210H1 4 13 3 210H1 Các môn không có lịch học DT141 006714 Giải tích số &tối ưu hóa 10 Khoa/Bộ môn không mở lớp 008001 Pháp luật việt nam đ/c 170 Khoa/Bộ môn không mở lớp 008001 Pháp luật việt nam đ/c 95 Khoa/Bộ môn không mở lớp 260604 Kỹ thuật điện 37 Khoa/Bộ môn không mở lớp 405003 Mạch điện tử thông tin 49 Khoa/Bộ môn không mở lớp 405030 Kỹ thuật siêu cao tần 44 Khoa/Bộ môn không mở lớp 409030 Điện tử công suất &ứdụng 43 Khoa/Bộ môn không mở lớp 802015 Cơ lưu chất 210 Khoa/Bộ môn không mở lớp 805009 Địa chất công trình 48 Khoa/Bộ môn không mở lớp

Họ tên MH Tên môn học Nhóm Tổ Thứ 807012 Kinh tế xây dựng 57 Khoa/Bộ môn không mở lớp 810137 Trắc địa cao cấp 1 47 Khoa/Bộ môn không mở lớp