Phan Quốc Chí 20/11/1995 Mã số sinh viên : 1322029 1 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 2.0 30.0 0
Lê Minh Đường 19/04/1993 Mã số sinh viên : 1322075 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Trần Thị Ngọc Ánh 23/09/1995 Mã số sinh viên : 1422007 1 BAA00013/18S7_2 Anh văn 3 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Trịnh Chấn Bắc 06/08/1996 Mã số sinh viên : 1422013 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học 2 NNA104/BLM Anh văn 4 3.0 60.0 0 0 Miễn Tổng cộng 3.0 60.0 0-0 0
Nguyễn Việt Cường 11/01/1996 Mã số sinh viên : 1422017 1 BAA00001/17CSH1 Những nguyên lý cơ bản của CN 5.0 75.0 1,050,000 1,050,000 HL Mác-Lênin 2 BAA00004/18KTH1 Pháp luật đại cương 3.0 45.0 HL 3 BAA00022/18CMT1B Thể dục 2 2.0 45.0 HL 4 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 5 CHE00081/18HOH1A Thực hành Hóa ĐC 1 2.0 60.0 200,000 6 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 7 CSC00003/S6C Tin học cơ sở 3.0 75.0 1,050,000 1,050,000 HL 8 ENE10018/17CMT Bản đồ học và hệ thông tin địa lý 3.0 60.0 HL 9 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C 3.0 45.0 HL 10 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 31.0 570.0 7,980,000 7,980,000 200,000 8,180,000
Nghiêm Hải Đăng 23/11/1996 Mã số sinh viên : 1422041 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/04/1995 Mã số sinh viên : 1422064 1 BAA00013/18C4_1 Anh văn 3 3.0 60.0 Tổng cộng 3.0 60.0 0
Đậu Thị Hậu 10/10/1995 Mã số sinh viên : 1422065 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường 2.0 30.0 HL Tổng cộng 8.0 210.0 2,940,000 2,940,000 400,000 3,340,000
Phạm Văn Hiếu 06/07/1996 Mã số sinh viên : 1422071 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 HL 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 Tổng cộng 13.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Trần Thị Hoằng 02/06/1996 Mã số sinh viên : 1422080 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Phí Đăng Học 25/09/1996 Mã số sinh viên : 1422083 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 HL Tổng cộng 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2,920,000
Nguyễn Hoàng Lam 29/01/1996 Mã số sinh viên : 1422111 1 BAA00014/17C6_1 Anh văn 4 3.0 60.0 Tổng cộng 3.0 60.0 0
Huỳnh Thị Hồng Mai 04/03/1996 Mã số sinh viên : 1422128 1 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 Tổng cộng 9.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Lê Bình Minh 16/03/1996 Mã số sinh viên : 1422133 1 ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường 2.0 30.0 2 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 5 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường 2.0 30.0 6 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 Tổng cộng 12.0 210.0 2,940,000 2,940,000 400,000 3,340,000
Nguyễn Trương Hạ Nguyên 21/03/1996 Mã số sinh viên : 1422152 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Đặng Phạm Thanh Nhàn 17/05/1996 Mã số sinh viên : 1422153 1 BAA00014/17C3_1 Anh văn 4 3.0 60.0 HL 2 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 13.0 360.0 5,040,000 5,040,000 700,000 5,740,000
Phạm Thị Nho 02/05/1996 Mã số sinh viên : 1422164 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học 2 NNA104/BLM Anh văn 4 3.0 60.0 0 0 Miễn Tổng cộng 3.0 60.0 0-0 0
Lê Trung Sỷ 06/03/1996 Mã số sinh viên : 1422182 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Huỳnh Thị Minh Tâm 17/05/1996 Mã số sinh viên : 1422191 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Hoàng Thị Thu 23/08/1996 Mã số sinh viên : 1422219 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Lê Thị Thu Thủy 03/04/1995 Mã số sinh viên : 1422221 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Nguyễn Hồ Trúc Vy 25/07/1996 Mã số sinh viên : 1422278 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Cún Chạc Lềnh 24/03/1995 Mã số sinh viên : 1422283 1 BAA00014/17C5_2 Anh văn 4 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Văn Nữ Kiều Xuyên 10/05/1995 Mã số sinh viên : 1422285 1 BAA00014/17C5_2 Anh văn 4 3.0 60.0 Tổng cộng 3.0 60.0 0
Dương Mạnh Cường 19/11/1996 Mã số sinh viên : 1422301 1 BAA00014/17C5_1 Anh văn 4 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Nguyễn Thị Bích Đào 19/06/1996 Mã số sinh viên : 1422313 1 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Huỳnh Thị Kim Hoa 01/05/1996 Mã số sinh viên : 1422327 1 BAA00013/18S7_3 Anh văn 3 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Nguyễn Khánh Hưng 30/07/1996 Mã số sinh viên : 1422344 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Trịnh Xuân Linh 15/10/1996 Mã số sinh viên : 1422362 1 CHE00003/18SHH2 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 13.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Tạ Hoàng Luật 20/02/1996 Mã số sinh viên : 1422369 1 BAA00022/18SHH1A Thể dục 2 2.0 45.0 HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 CSC00003/S6A Tin học cơ sở 3.0 75.0 1,050,000 1,050,000 HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 5 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường 2.0 30.0 HL 6 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 HL 7 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 HL 8 PHY00001/18CTT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 45.0 HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 23.0 390.0 5,460,000 5,460,000 0 5,460,000
Trần Thị Trúc Mai 23/12/1995 Mã số sinh viên : 1422375 1 BAA00013/18C4_1 Anh văn 3 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Nguyễn Đặng Hoàng Quân 22/09/1996 Mã số sinh viên : 1422418 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Nguyễn Thị Phương Thảo 13/08/1996 Mã số sinh viên : 1422439 1 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 4 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường 3.0 45.0 HL 5 GEO00002/18CMT1 Khoa học trái đất 2.0 30.0 HL Tổng cộng 18.0 375.0 5,250,000 5,250,000 400,000 5,650,000
Phạm Cúc Tiên 06/04/1996 Mã số sinh viên : 1422465 1 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường 3.0 45.0 HL 2 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 7 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 8 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 9 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 20.0 345.0 4,830,000 4,830,000 400,000 5,230,000
Trần Ngọc Châu Trâm 21/08/1996 Mã số sinh viên : 1422475 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Trần Ngọc Quế Trân 07/01/1996 Mã số sinh viên : 1422479 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Văn Bích Trân 11/10/1996 Mã số sinh viên : 1422480 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 12.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Nguyễn Nhựt Trường 09/04/1996 Mã số sinh viên : 1422487 1 NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp 0.0 0.0 0 0 Miễn đại học Tổng cộng 0.0 0.0 0-0 0
Võ Thị Minh Anh 01/12/1997 Mã số sinh viên : 1522002 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Lư Vỉnh An 13/02/1997 Mã số sinh viên : 1522003 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Diệp Mộng Ái 08/01/1997 Mã số sinh viên : 1522004 1 BAA00001/17SHH1 Những nguyên lý cơ bản của CN 5.0 75.0 1,050,000 1,050,000 HL Mác-Lênin 2 BAA00003/16SHH Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 30.0 HL 3 BAA00005/18_2 Kinh tế đại cương 2.0 30.0 4 CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 6 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C 3.0 45.0 HL Tổng cộng 18.0 300.0 4,200,000 4,200,000 200,000 4,400,000
Đặng Hoàng Gia Bảo 25/03/1997 Mã số sinh viên : 1522006 1 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường 3.0 45.0 HL 3 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 7 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 8 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 9 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 10 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 25.0 420.0 5,880,000 5,880,000 200,000 6,080,000
Lê Trí Bảo 04/04/1997 Mã số sinh viên : 1522008 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Diệp Quốc Bình 05/02/1997 Mã số sinh viên : 1522009 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phan Thị Bảo Châu 06/06/1997 Mã số sinh viên : 1522012 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 12.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Đặng Thành Danh 27/02/1997 Mã số sinh viên : 1522014 1 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 2 CSC00003/S3B Tin học cơ sở 3.0 75.0 1,050,000 1,050,000 HL 3 MTH00002/18CMT1 Toán cao cấp C 3.0 45.0 4 PHY00001/18CTT1 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 45.0 HL 5 PHY00002/18CSH1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3.0 45.0 HL Tổng cộng 16.0 270.0 3,780,000 3,780,000 0 3,780,000
Phạm Thị Kiều Diễm 03/05/1997 Mã số sinh viên : 1522015 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Nguyễn Phước Duy 07/10/1997 Mã số sinh viên : 1522016 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Phạm Thị Thuỳ Dương 27/10/1997 Mã số sinh viên : 1522017 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Tấn Đạt 11/08/1997 Mã số sinh viên : 1522019 1 ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường 2.0 30.0 HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường 3.0 45.0 HL 3 ENE10003/17CMT Cơ sở môi trường đất 2.0 30.0 4 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước 2.0 30.0 HL 5 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 6 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 7 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 8 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 9 ENE10020/17CMT Phân tích hệ thống môi trường 2.0 30.0 HL 10 MTH00002/18CSH2 Toán cao cấp C 3.0 45.0 HL 11 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3.0 45.0 HL Tổng cộng 25.0 405.0 5,670,000 5,670,000 400,000 6,070,000
Phạm Trần Diễm Đình 26/01/1997 Mã số sinh viên : 1522020 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Lâm Định 11/10/1996 Mã số sinh viên : 1522021 1 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường 3.0 45.0 3 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước 2.0 30.0 4 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường 3.0 60.0 200,000 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 7 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 8 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 9 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 10 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 25.0 420.0 5,880,000 5,880,000 200,000 6,080,000
Huỳnh Khánh Đông 15/01/1997 Mã số sinh viên : 1522022 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phạm Hoàng Minh Đức 06/08/1996 Mã số sinh viên : 1522023 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Lê Trung Hiếu 23/12/1997 Mã số sinh viên : 1522025 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Minh Hiếu 12/07/1995 Mã số sinh viên : 1522026 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lưu Thị Thanh Hiền 04/03/1997 Mã số sinh viên : 1522028 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nông Thị Hiền 04/11/1997 Mã số sinh viên : 1522029 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 70% 1,260,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 1,260,000 700,000 1,960,000
Nguyễn Thị Tuyết Hoa 11/09/1996 Mã số sinh viên : 1522030 1 BAA00014/17C5_1 Anh văn 4 3.0 60.0 HL 2 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 5 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 6 MTH00040/18CSH2 Xác suất thống kê 3.0 45.0 HL Tổng cộng 16.0 285.0 3,990,000 3,990,000 200,000 4,190,000
Nguyễn Thy Huyền 13/10/1997 Mã số sinh viên : 1522032 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Huỳnh Bá Huy 24/09/1997 Mã số sinh viên : 1522033 1 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 2 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 3 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 4 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C 3.0 45.0 HL 5 MTH00002/18KVL1 Toán cao cấp C 3.0 45.0 6 MTH00040/18CSH2 Xác suất thống kê 3.0 45.0 HL 7 PHY00001/18CTT5 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 45.0 HL 8 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3.0 45.0 HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 24.0 360.0 5,040,000 5,040,000 0 5,040,000
Lại Hoàng Huy 14/01/1997 Mã số sinh viên : 1522034 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Trần Như Huỳnh 21/01/1997 Mã số sinh viên : 1522036 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 14.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Cao Phạm Bá Hưng 14/12/1997 Mã số sinh viên : 1522037 1 BAA00014/17C5_1 Anh văn 4 3.0 60.0 HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 5 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 6 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL 7 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 8 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 Tổng cộng 20.0 360.0 5,040,000 5,040,000 400,000 5,440,000
Huỳnh An Hưng 28/04/1997 Mã số sinh viên : 1522038 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thiên Hương 13/12/1997 Mã số sinh viên : 1522039 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lương Anh Khôi 06/11/1997 Mã số sinh viên : 1522040 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Cù Thị Thanh Lam 22/01/1997 Mã số sinh viên : 1522042 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Dương Lê Hồng Linh 13/12/1997 Mã số sinh viên : 1522044 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 Tổng cộng 15.0 330.0 4,620,000 4,620,000 400,000 5,020,000
Hồ Nhựt Linh 23/08/1996 Mã số sinh viên : 1522045 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lê Thị Lam Linh 18/01/1997 Mã số sinh viên : 1522046 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Anh Linh 03/09/1997 Mã số sinh viên : 1522047 1 BAA00002/18TTH2 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 sản Việt Nam 2 BAA00003/18DCH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 30.0 3 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 4 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 5 MTH00002/18CSH2 Toán cao cấp C 3.0 45.0 6 PHY00002/18KVL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3.0 45.0 HL 7 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 21.0 330.0 4,620,000 4,620,000 0 4,620,000
Nguyễn Bùi Ngọc Linh 23/12/1997 Mã số sinh viên : 1522048 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL Tổng cộng 13.0 300.0 4,200,000 4,200,000 600,000 4,800,000
Trần Châu Linh 20/11/1997 Mã số sinh viên : 1522049 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3.0 45.0 HL Tổng cộng 13.0 285.0 3,990,000 3,990,000 400,000 4,390,000
Trương Thị Thuỳ Linh 10/10/1997 Mã số sinh viên : 1522050 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Phúc Lộc 10/01/1997 Mã số sinh viên : 1522051 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trương Thị Xuân Mai 15/04/1997 Mã số sinh viên : 1522053 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Đỗ Phương Nam 21/05/1997 Mã số sinh viên : 1522055 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 12.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Đặng Thị Minh Ngân 22/07/1997 Mã số sinh viên : 1522056 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thị Kim Ngân 27/04/1997 Mã số sinh viên : 1522058 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phan Thị Thu Ngân 09/08/1997 Mã số sinh viên : 1522059 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phạm Thị Kim Ngân 21/09/1997 Mã số sinh viên : 1522060 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Doãn Trung Nghĩa 10/07/1997 Mã số sinh viên : 1522061 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lý Thế Nghĩa 01/05/1996 Mã số sinh viên : 1522062 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lê Thị Bảo Ngọc 06/04/1997 Mã số sinh viên : 1522063 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Minh Ngọc 14/02/1996 Mã số sinh viên : 1522064 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phạm Thị Bích Ngọc 24/11/1997 Mã số sinh viên : 1522066 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Minh Nhân 28/09/1997 Mã số sinh viên : 1522067 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL Tổng cộng 13.0 300.0 4,200,000 4,200,000 600,000 4,800,000
Phạm Thị Nhiều 04/02/1997 Mã số sinh viên : 1522068 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/09/1997 Mã số sinh viên : 1522069 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thị Yến Nhi 02/12/1997 Mã số sinh viên : 1522070 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 HL Tổng cộng 13.0 300.0 4,200,000 4,200,000 600,000 4,800,000
Tăng Thị Yến Nhi 08/04/1997 Mã số sinh viên : 1522071 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/03/1997 Mã số sinh viên : 1522072 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Vương Hồng Nhung 21/07/1997 Mã số sinh viên : 1522073 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Huỳnh Như 10/07/1997 Mã số sinh viên : 1522074 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Thị Phương Như 18/05/1997 Mã số sinh viên : 1522075 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lê Thị Kim Oanh 06/06/1997 Mã số sinh viên : 1522076 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Tấn Phúc 16/04/1997 Mã số sinh viên : 1522078 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Hoàng Kim Phương 18/09/1997 Mã số sinh viên : 1522079 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 12.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Dương Hữu Phước 21/03/1997 Mã số sinh viên : 1522080 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Bùi Gia Quang 14/08/1997 Mã số sinh viên : 1522081 1 BAA00003/17TTH Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 30.0 HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 14.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Phạm Nhựt Quân 20/06/1997 Mã số sinh viên : 1522084 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Bùi Thị Như Quỳnh 01/12/1997 Mã số sinh viên : 1522085 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Như Quỳnh 25/11/1997 Mã số sinh viên : 1522086 1 CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 13.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Hoàng Trọng Sơn 02/02/1997 Mã số sinh viên : 1522087 1 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 2 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 6.0 90.0 1,260,000 1,260,000 0 1,260,000
Huỳnh Hồng Sương 29/07/1997 Mã số sinh viên : 1522089 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 12.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Đỗ Thị Yến Tài 24/10/1997 Mã số sinh viên : 1522090 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Ngô Tấn Tài 05/01/1997 Mã số sinh viên : 1522091 1 BAA00006/18_2 Tâm lý đại cương 2.0 30.0 HL 2 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước 2.0 30.0 HL 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 7 MTH00002/18KVL1 Toán cao cấp C 3.0 45.0 8 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3.0 45.0 HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3.0 45.0 HL tử-hạt nhân) Tổng cộng 21.0 315.0 4,410,000 4,410,000 0 4,410,000
Đặng Huỳnh Minh Tâm 16/10/1997 Mã số sinh viên : 1522092 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thị Tâm 24/02/1997 Mã số sinh viên : 1522093 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Thanh Tân 04/10/1997 Mã số sinh viên : 1522094 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Minh Thành 28/01/1997 Mã số sinh viên : 1522097 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Phan Thị Thanh Thảo 09/05/1997 Mã số sinh viên : 1522098 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lê Minh Thắng 01/09/1997 Mã số sinh viên : 1522099 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phan Minh Thắng 01/01/1996 Mã số sinh viên : 1522100 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Cao Dương Thiện 10/02/1997 Mã số sinh viên : 1522101 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Nguyễn Chí Thiện 24/11/1997 Mã số sinh viên : 1522102 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Hữu Thịnh 27/10/1997 Mã số sinh viên : 1522103 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Thị Hồng Thu 25/09/1997 Mã số sinh viên : 1522106 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Thụy Song Thu 01/04/1994 Mã số sinh viên : 1522107 1 BAA00013/18S2_1 Anh văn 3 3.0 60.0 HL Tổng cộng 3.0 60.0 0
Dương Thị Thúy 14/06/1997 Mã số sinh viên : 1522108 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Đồng Tiến 20/07/1997 Mã số sinh viên : 1522111 1 BAA00014/17C5_1 Anh văn 4 3.0 60.0 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL Tổng cộng 15.0 330.0 4,620,000 4,620,000 400,000 5,020,000
Lê Đình Tiến 05/02/1997 Mã số sinh viên : 1522112 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Phục Đại Tín 28/01/1997 Mã số sinh viên : 1522113 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Trọng Tín 14/04/1997 Mã số sinh viên : 1522114 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Đức Tình 29/03/1997 Mã số sinh viên : 1522115 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Hữu Tình 04/02/1992 Mã số sinh viên : 1522116 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Vũ Đức Tình 23/08/1997 Mã số sinh viên : 1522117 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phạm Thị Minh Trang 08/03/1997 Mã số sinh viên : 1522118 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Lưu Ngọc Trâm 16/09/1997 Mã số sinh viên : 1522119 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Ngọc Khánh Trân 12/03/1997 Mã số sinh viên : 1522121 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Đinh Ngọc Trinh 17/08/1997 Mã số sinh viên : 1522122 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Hoàng Như Trúc 20/12/1997 Mã số sinh viên : 1522123 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phạm Thanh Trúc 05/02/1997 Mã số sinh viên : 1522124 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phan Trung Tuấn 21/08/1997 Mã số sinh viên : 1522127 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường 3.0 60.0 200,000 HL Tổng cộng 15.0 330.0 4,620,000 4,620,000 600,000 5,220,000
Ngô Văn Ý Tuyển 04/06/1997 Mã số sinh viên : 1522128 1 CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 MTH00040/18HOH1 Xác suất thống kê 3.0 45.0 HL Tổng cộng 12.0 195.0 2,730,000 2,730,000 0 2,730,000
Phan Thanh Tú 09/04/1996 Mã số sinh viên : 1522129 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 PHY00081/18VLH1C Thực hành Vật lý ĐC 2.0 60.0 50,000 HL Tổng cộng 12.0 300.0 4,200,000 4,200,000 450,000 4,650,000
Trần Anh Tú 02/01/1997 Mã số sinh viên : 1522130 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Thanh Tùng 09/08/1996 Mã số sinh viên : 1522131 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Nguyễn Phạm Tú Uyên 09/02/1997 Mã số sinh viên : 1522132 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Ngô Thị Ánh Vân 21/04/1997 Mã số sinh viên : 1522133 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Phan Chí Vinh 12/12/1997 Mã số sinh viên : 1522134 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Đặng Thị Yến Vy 04/06/1997 Mã số sinh viên : 1522135 1 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 Tổng cộng 10.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Nguyễn Tuyết Vy 11/10/1997 Mã số sinh viên : 1522137 1 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 Tổng cộng 10.0 300.0 4,200,000 4,200,000 700,000 4,900,000
Trần Thúy Vy 21/04/1997 Mã số sinh viên : 1522138 1 BAA00014/17C5_1 Anh văn 4 3.0 60.0 HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp 6.0 180.0 2,520,000 2,520,000 400,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường 4.0 60.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 Tổng cộng 16.0 360.0 5,040,000 5,040,000 400,000 5,440,000
Voòng Ngọc Thảo Vy 01/10/1997 Mã số sinh viên : 1522139 1 BIO00001/18KVL1 Sinh đại cương 1 3.0 45.0 HL 2 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 225.0 3,150,000 3,150,000 0 3,150,000
Lê Văn Ái 13/06/1997 Mã số sinh viên : 1622002 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 5 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 6 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 13.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/11/1998 Mã số sinh viên : 1622008 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Phan Tiểu Băng 10/01/1998 Mã số sinh viên : 1622010 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 3 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 15.0 270.0 3,780,000 3,780,000 200,000 3,980,000
Phạm Bảo Bình 06/01/1998 Mã số sinh viên : 1622013 1 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương 3 3.0 60.0 HL 2 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 4 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường 2.0 30.0 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 7 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 8 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 18.0 330.0 4,620,000 4,620,000 400,000 5,020,000
Trần Thị Thanh Đào 28/11/1998 Mã số sinh viên : 1622018 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 5 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 6 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Lê Thành Định 11/10/1998 Mã số sinh viên : 1622022 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Nguyễn Khánh Duy 31/10/1998 Mã số sinh viên : 1622029 1 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 6 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 7 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 16.0 270.0 3,780,000 3,780,000 200,000 3,980,000
Nguyễn Ngọc Duyên 19/09/1998 Mã số sinh viên : 1622030 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 5 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 12.0 210.0 2,940,000 2,940,000 200,000 3,140,000
Trần Thu Hài 28/08/1998 Mã số sinh viên : 1622036 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 6 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 13.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Phan Đình Ngọc Hải 27/03/1998 Mã số sinh viên : 1622039 1 ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường 2.0 30.0 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường 3.0 45.0 3 ENE10003/17CMT Cơ sở môi trường đất 2.0 30.0 4 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước 2.0 30.0 5 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước 2.0 30.0 6 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 7 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 8 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường 3.0 60.0 200,000 9 ENE10018/17CMT Bản đồ học và hệ thông tin địa lý 3.0 60.0 10 ENE10020/17CMT Phân tích hệ thống môi trường 2.0 30.0 Tổng cộng 22.0 375.0 5,250,000 5,250,000 400,000 5,650,000
Đào Thị Thu Hảo 23/04/1998 Mã số sinh viên : 1622040 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 6 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 13.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Trương Thị Hoa 18/04/1997 Mã số sinh viên : 1622046 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Cai Thị Huệ 30/08/1998 Mã số sinh viên : 1622050 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 6 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 13.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Phạm Thị Hương 07/10/1998 Mã số sinh viên : 1622052 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Nguyễn Thị Thu Hương 20/12/1998 Mã số sinh viên : 1622054 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Huỳnh Thanh Đăng Khoa 09/04/1998 Mã số sinh viên : 1622061 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 3 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 4 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 10.0 180.0 2,520,000 2,520,000 200,000 2,720,000
Nguyễn Huỳnh Văn Khôi 22/11/1998 Mã số sinh viên : 1622062 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 5 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 12.0 210.0 2,940,000 2,940,000 200,000 3,140,000
Trương Thị Ngọc Lài 21/02/1998 Mã số sinh viên : 1622063 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Trương Thị Ngọc Lan 27/06/1998 Mã số sinh viên : 1622064 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Hồ Thị Ánh Liên 03/04/1998 Mã số sinh viên : 1622065 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Lê Văn Linh 10/08/1998 Mã số sinh viên : 1622067 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Hoàng Thị Mai Linh 20/09/1998 Mã số sinh viên : 1622068 1 BAA00014/17S4_1 Anh văn 4 3.0 60.0 2 CHE00082/18CSH1C Thực hành Hóa ĐC 2 2.0 60.0 200,000 HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 7 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 8 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 9 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 20.0 390.0 5,460,000 5,460,000 600,000 6,060,000
Hồ Diệu Ly 17/04/1997 Mã số sinh viên : 1622072 1 BAA00014/17S4_1 Anh văn 4 3.0 60.0 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 6 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 7 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 17.0 300.0 4,200,000 4,200,000 200,000 4,400,000
Nguyễn Thành Mỹ 01/02/1998 Mã số sinh viên : 1622077 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Lê Vi Na 03/03/1998 Mã số sinh viên : 1622078 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Lê Hải Nghi 16/12/1997 Mã số sinh viên : 1622083 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 5 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 12.0 210.0 2,940,000 2,940,000 200,000 3,140,000
Nguyễn Hồng Nhân 26/08/1998 Mã số sinh viên : 1622090 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Trần Thị Yến Nhi 16/05/1997 Mã số sinh viên : 1622092 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 5 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 12.0 210.0 2,940,000 2,940,000 200,000 3,140,000
Lê Khải Nhi 16/05/1998 Mã số sinh viên : 1622094 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 6 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 7 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 15.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Nguyễn Quỳnh Như 24/05/1998 Mã số sinh viên : 1622095 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 5 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 6 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 13.0 240.0 3,360,000 3,360,000 400,000 3,760,000
Trương Yến Như 06/11/1998 Mã số sinh viên : 1622096 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000
Hồ Thị Bảo Ni 04/05/1998 Mã số sinh viên : 1622098 1 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở 1.0 30.0 200,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 4 ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3.0 60.0 5 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 6 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 7 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 15.0 270.0 3,780,000 3,780,000 400,000 4,180,000
Lê Vĩnh Phong 10/06/1998 Mã số sinh viên : 1622101 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 5 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 12.0 210.0 2,940,000 2,940,000 200,000 3,140,000
Hương Toàn Phú 29/01/1998 Mã số sinh viên : 1622102 1 CHE00082/18CSH1C Thực hành Hóa ĐC 2 2.0 60.0 200,000 HL 2 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước 2.0 30.0 HL 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 4 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 5 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 6 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải 2.0 30.0 7 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn 2.0 30.0 Tổng cộng 16.0 300.0 4,200,000 4,200,000 400,000 4,600,000
Hồ Văn Minh Quang 05/04/1998 Mã số sinh viên : 1622106 1 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường 3.0 60.0 200,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường 2.0 30.0 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường 3.0 60.0 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp 2.0 30.0 5 ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất 2.0 30.0 6 ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước 2.0 30.0 Tổng cộng 14.0 240.0 3,360,000 3,360,000 200,000 3,560,000