VND Price List Final Pictures.xls

Tài liệu tương tự
MỤC LỤC THIẾT BỊ ĐIỆN LEGRAND MCB MCBs RX3 4.5kA*... 3 MCBs RX3 6kA*... 5 MCBs TX3 10kA*... 6 MCBs DX3 16kA DC*... 7 MCBs DX3 10kA*... 8 MCBs DX3 25kA

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE-PE100 - TiỀN PHONG STT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÍCH VÂN Đ/c : 237 Hai Bà Trưng - Lê Chân - Hải Phòng Tel: Fax : 0

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

ETHERNET TRÊN BOARD LM3S8962 (phần này tham khảo từ thiết kế module Ethernet trên board LM3S8962 của TI) MODULE MẠCH ĐỘNG LỰC ĐIỀU KHIỂN TẢI AC

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

ĐIỂM THI KHỐI A ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐÀ NẴNG ầ ươ ữ ặ ố ả ườ ườ ườ ễ ướ ườ ườ ầ ườ ễ ữ ấ ồ ấ ứ ấ ố ấ ễ ấ ễ ả ấ ễ ướ ấ ễ ấ ễ ấ ễ ấ ễ ấ ấ ồ ố ấ ạ ấ ầ ấ ầ ấ

Specification Eng-Viet-C10K.doc

VR-6500-KF client final.xls

Microsoft Word - HEV_BCTC nam 2009 da kiem toan.doc

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

PowerPoint Presentation

SOLID STATE RELAY.xls

Ban tin EVNNPC - So 05

Công ty TNHH MTV TM DV Thiết Bị Điện Kim Quang ĐC: 41 đường số 1 - KDC Lý Chiêu Hoàng - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp HCM ĐT: (08) (08) 66

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

BẢNG GIÁ CHIẾU SÁNG LED

说明书 86x191mm

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

CDH

MP02_VN

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV QUANG TRUNG Văn Phòng Hà Nội: 260 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội Tel: / Fax:

AC500-ECO.rtf

PowerPoint Presentation

BÁO CÁO CẬP NHẬT NLG

Folie 1

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Địa chỉ: Số 320 đường Hưng Phú, Phường 09, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mã số thuế: 0 3

Phụ lục số 01

bang gia mcb, elcb abb

02-03.Menu

CONG TY co PHAN V~N TAl DA PHUONG THirC B~ch D~ng, Qu~n Hai Chilu, TP Da N~ng Tel: / Fax:

Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp giấy phép phát hành chứng chỉ quỹ ra công chúng có nghĩa là việc xin phép lập Quỹ và phát hành chứng chỉ quỹ đầu tư đã

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

B312 M?U BCKT

Price list

PowerPoint Presentation

Các địa điểm mua hàng Trung Quốc ở Quảng Châu

Mẫu KM-3 (Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 07/2007/TTLT-BTM-BTC ngày 06 tháng 7 năm 2007 của Bộ Thương mại - Bộ Tài chính)

Microsoft Word - 1. Bia muc luc nam 2009.doc

Bài 1:

HỘI KIẾN TRÚC SƯ VIỆT NAM VIETNAM ASSOCIATION OF ARCHITECTS TẠP CHÍ KIẾN TRÚC NHÀ ĐẸP MEDIAKIT

Microsoft Word - Huong dan lap dat

Báo cáo cập nhật doanh nghiệp CSM - CTCP Công nghệ Cao Su Miền Nam 14/03/2018 BSC Khuyến nghị: Vương Chí Tâm (PTCB) Theo dõi Giá mục

Tuyển tập Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học lần thứ 8 Đại học Đà Nẵng năm 2012 HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI DÙNG LẬP LỘ TRÌNH DU LỊCH TRÊN NỀN T

Bài 4 Tựa bài

THIET MOC GIA INTERIOR DECORATION COMPANY,. LTD Address : 272. St.,Hien Vuong. Are.,Phu Thanh.Dist..Tan Phu. HCMC Head Office & Factory : 25 A. St.,Tr

Microsoft Word Bia va muc luc.doc

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIỄN NAM TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN WEBSITE MIỄN PHÍ ( WEBMIENPHI.INFO ) Mọi chi tiết về tài liệu xin liên hệ: CÔNG TY TNHH G

WWW. f A *

n t Copyright by Kia Motors. All rights reserved.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ebh NỘI DUNG I. Giới thiệu II. Hướng dẫn sử dụng phần mềm kê khai BHXH ebh Bắt đầu sử dụng chương trình...

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

Brochure tudonghoa TV-W

BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh

ANZ50019 ANZ Vietnam Definitions Schedule_VN_00119_150119

VN_Price List 2017.cdr

Layout 1

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

CTCP Thế Giới Di Động

Prosure MBA EAUT 2018_1

CONTROL SWITCHBOARD TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN The control switchboard and control are, of course, integrated with the various control and operating apparatus

Hướng dẫn chuyển hoặc rút tiền Tài khoản FXCM Nic

PM Nhà thông minh WIFI

Microsoft Word - BCTN_VIDON_2010 final 18h00 _ _.doc

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ ĐẤU GIÁ MUA CỔ PHẦN CÔNG TY TNHH MTV THOÁT NƯỚC VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU I. Khách hàng nhận mẫu Đơn đăng ký tham gi

Tập trung cơ cấu và giải quyết nợ xấu, vững bước phát triển.

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - 02.DCCT_TT DiachatCongtrinh

untitled

Microsoft Word - Bao cao kiem toan nam 2010-HEV.doc

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI 1. Tên chương trình khuyến mại: Vay giải ngân ngay Nhận quà liền tay 2. Hàng hóa, dịch vụ khuyến mại: Vay vốn với mục đ

THỂ LỆ CHƢƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI 1.Tên đơn vị tổ chức: Ngân hàng TMCP Á Châu (gọi tắt là ACB) 442 Nguyễn Thị Minh Khai Quận 3 TP. Hồ Chí Minh Điện thoại

TM Series ĐIỀU KHIỂN PID LOẠI MÔ-ĐUN ĐA KÊNH (4 KÊNH / 2 KÊNH) Truy cập website ( của chúng tôi để tải xuống tài liệu Hướng dẫn sử

News Released [ REPORT ] No Topic 12/12/2011 Vina research là website nghiên cứu thị trường được thành lập bởi công ty TNHH W&S, người đại

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP AN TOÀN Á CHÂU (SSA) Số đường số 1 Lương Định Của, P. Bình Khánh, Q.2, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại: (84-28) ; F

Bao cao Quy Huu Tri 03 July 2018

Bản ghi:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BÁCH VIỆT Địa chỉ: 28 Đường DC7, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP HCM Tel: (028) 381680 381690 Fax: (028) 62560262 Email: sieuthicodien@gmail.com Website: www.sieuthicodien.com PRICE LIST ELMEX TERMINAL For DIN Rail Mounted Polyamide 6.6 Page 1

Sr. No Description Type Std. VND Price List Packing With VAT % elmex UNIVERSAL RAIL MOUNTED TERMINALS (Polyamide 6.6 Housing) A) FEEDTHROUGH TERMINALS KUT 2.5N KUT 4N KUT 6N KUT N KUT 16 KUT 25 KUT 35 KUT KUT 95 2.5 sq.mm 4 sq.mm 6 sq.mm sq.mm 16 sq.mm 25 sq.mm 35 sq.mm sq.mm 95 sq.mm m 5) 6) 7) 8) 9) n. co B) DOUBLE DECK TERMINALS 6,030 6,200 7,860,230 18,160 27,480 36,790 116,520 191,080 DU3D4 DUSD4 22,300 52,180 23,370 si eu th D) FUSE TERMINALS KUDD 4N ic 2.5 Sq.mm 2.5 Sq.mm od C) TRIPLE DECK TERMINALS ie 4 Sq mm (with offset) 4 Sq mm Without LED 4 Sq mm With LED indication for 240 VAC, 1 VAC 4 sq mm With LED indication for 24 VDC, 48 VDC,1 VDC 4 Sq mm Without LED LED kits for UBDF4 4 sq mm Without LED 4 Sq mm With LED indication for 240 VAC, 1 VAC 4 sq mm With LED indication for 24 VDC, 48 VDC,1 VDC Sq mm without LED Sq mm With LED indication for 240 VAC, 1 VAC Sq mm With LED indication for 24 VDC, 48 VDC,1 VDC E) KUDF4 KUDF4A KUDF4D UBDF4 LED Kit (UBDF KUFH 4 KUFH 4A KUFH 4D KUF KUF A KUF D DOUBLE DECK FUSE FEED THROUGH TERMINALSUPPER TIER WITH HINGED LEVER FOR ACCOMODATING 5 X 20 MM OR 5 X 25 MM FUSE CARTRIDGE Without LED With LED indication for 240 VAC, 1 VAC With LED indication for 24 VDC, 48 VDC,1 VDC Page 2 KUDDF4 KUDDF4A KUDDF4D 33,4 46,530 45,460 33,4 13,060 55,460 65,2 64,170 67,4 78,3 77,230,7 64,2 63,060

F) DISCONNECTION TERMINALS 6 Sq.mm (Sliding link type) Sq.mm (Sliding link type) KUTSD6 KUTD KULT 1 KULT 4 KULT 6 G) SPRING LOADED TERMINALS m Sq.mm 4 Sq.mm 6 Sq.mm 28,860 20,470 22,960 4 Sq mm 6 Sq.mm Plug & Socket Terminal Block KULTD 4 KULTD 6 PS 8M (2 Way) 15 35,0 75,740 81,5 eu th ic I) STUD TYPE TERMINALS od ie n. co H) DISCONNECTING SPRING LOADED 34,800 54,170 si 2.5 Sq.mm Hinged Stud Terminal 6 Sq.mm Hinged Stud Terminal 6 Sq.mm Hinged Stud Terminal for disconnect application OAT 2.5 OAT 6 OAT 6T KUDD 4CC1 KUDD 4CC2 KUDD 4CA1 KUDD 4CA2 KUDD 4D1 KUDD 4R KUDD 4MOV J) COMPONENT HOUSING 5) 6) 7) 4 Sq mm double deck terminal with common cathode config 1 4 Sq mm double deck terminal with common cathode config 2 4 Sq mm double deck terminal with common anod config 1 4 Sq mm double deck terminal with common anod config 2 4 Sq mm double deck terminal with diode 4 Sq mm double deck terminal with resister 4 Sq mm double deck terminal with MOV Page 3 20,490 22,980 42,890

K) EARTHING TERMINALS 5) 6) 4 Sq.mm 6 Sq.mm Sq.mm 16 Sq.mm 35 sq.mm sq mm. ET 4 ET 6 ET ET 16 ET 35 ET DPBB DPBB 70 DPBB 120 DPBB 185N DPBB 240 25 L) POWER BUS BAR TERMINALS m Sq.mm (Bolt Bolt) 70 Sq.mm (Bolt Bolt) 120 Sq.mm (Bolt Bolt) 185 Sq.mm (Clamp Clamp) 240 Sq.mm (Clamp Clamp) co 5) 97,8 139,8 221,3 312,2 378,630 od ie n. M) POWER BUS BAR TERMINALS (SHROUDED) 42,140,020 53,820 67,130 130,490 326,190 35 Sq.mm 70 Sq.mm SPT 35 SPT 70 SUT 4 MBT 4 PET 4 LPT 225 LPT 235 LPT 325 LPT 335 eu th ic N) MICRO TERMINALS (TS 15 mm : Polyamide 6.6 Housing) 160,760 238,830 si 4 Sq.mm 4 Sq.mm 4 Sq.mm (Panel Mounted) O) LIGHTING POLE TERMINALS 25 Sq.mm 35 Sq.mm 25 Sq.mm 35 Sq.mm Page 4 6,800 9,880 7,2 61,760 140,980 94,390 199,220

MOUNTING ACCESSORIES A) END PLATES For Terminal Type KUT 2.5N, KUT 4N, KUT 6N, KUT N KPXN 3,900 KUT 16 KPY 8,180 KUT 25 KPT 8,180 KUDD 4N KPDDN 25 7,720 5) DU3D 4, DP3D 25,2 6) DUSD 4 DPSD 25 4,980 7) KUTD KPTD 25 7,2 8) KUTSD 6 KPSD 25 8,540 9) KULTD 4 KPSD 4 25 8,540 ) KULTD 6 KPSLD 25 8,5 1 KUFH 4/ KUFH 4A/KUFH 4D EPFH 25 8,180 1 KUF EPF 25 11,180 1 KULT 1, KULT 4, KULT 6 KPSL 25 8,180 1 PET 4 EPP 25 4,660 16) SUT 4 ES 4 25 3,520 17) MBT 4 MP 1 25 4,980 18) OAT2.5 OEP2.5 25 6, 19) OAT6 OEP6 25 6,860 20) OAT6T OEP6T 25 9,0 B) BARRIER PLATES FOR SEGREGATION OF CIRCUITS For Terminal Type KUT 2.5 KBM 25 8,180 KUT 4, KUT 6, KUT, KST 4 U WS KBX 25 9,660 KUT 16 KBY 25 11,000 KUT 25 KBT 25 11,000 5) MBT 4 MBX 25 8,040 6) KULTD4, KULTD6, ET 6, ET, KBXF 25 11,9 7) KUT 2.5N, KUT 4N, KUT 6N, KUT N KNBF 2.5/ 25 12,2 8) KULT 1, KUT 16, KUT 25, KUT 35, KUDF 4, KUDF 4A, KUDF 4D, ET 16, ET 35 KBZF 25 15,0 9) DPBB, DPBB70 BPN 70 20 20,0 ) DPBB120 BPN 120 20 25,030 1 DPBB 185N, DPBB 240 BPN 185 20 46,3 C) NEUTRAL LINKS sieuthicodien.com 4sq.mm Conduction Connection Clamp for neutral link KNL 4 25 6,400 16sq.mm Conduction Connection Clamp for neutral link KNL 16 25 8,420 35sq.mm Conduction Connection Clamp for neutral link KNL 35 25 13,670 6 x 6 neutral bar 6X6 Current Bar 25 407,7 x 3 neutral bar x3 Current Bar 25 378,630 5) Panel mounted supports for neutral bar SCNL 25 1,380 6) Side Clamps for rail mounted neutral bar KNLSUP 25 7,290 Page 5

D) SIDE CLAMPS WITH FIXING SCREWS FOR 35 mm DIN Rail (TS 35) SCKN 7,5 35 mm DIN Rail (TS 35) SCKNMLH,590 15 mm DIN Rail (TS 15) SCMN 4,0 32 MM & 35 MM DIN Rail (TS 32/35) SCUN 9,290 32 mm and 35 mm DIN Rail (TS 32/35) SCUNMLH 13, 5) 32 MM & 35 MM DIN Rail (TS 32/35) SCUDD 16,830 6) 32 MM & 35 MM DIN Rail (TS 32/35) SCUP 8,300 7) 32 MM & 35 MM DIN Rail (TS 32/35) SCUSL 9,360 8) 32 MM & 35 MM DIN Rail (TS 32/35) DCKN 7,570 E) MOUNTING RAILS a) 35 mm (CHK) (TS 35) 0 mm length (perforated) CHKS 113,420 b) 35 mm (CHKD) (Deep) 0 mm length (perforated) CHKDS 186,400 c) 15 mm (CHM) Perforated) (TS15) 0 mm length CHM 85,480 F) WARNING LABELS WITH INSULATING SCREWS For Terminal Type KUT 4N, WL 2.5 11,9 KUT 6N WL 6 13,160 KUT N WL 13,8 KUT 16, KUT 25 WL 16 14,320 5) KUT 35 WL 35 22,170 6) Group Marking Carrier GMC 15,4 G) MARKING LABEL STRIPS ( Labels) sieuthicodien.com For Terminal Type KUT 2.5N KN 5 4,0 KUT 4N, KUDD4N, KULTD4, SUT 4, KULT4 KN 5.5 4,0 KN 6.5 5,080 KUT6N, KUDF4, KUDDF4, KUTD, KUTSD6, ET6, KULT6 KN 8 5,930 KUTD KN 9 6,820 KUT N, KUT 16, KUT 25, KUT 35, KUT, KUT 95, KN 6,820 5) Marking Label Card KC 5.5 46,600 6) UBDF 4 / UBDF 4A, UBDF 4D U 8.25 5,930 Page 6

INTER CONNECTION ACCESSORIES A) CROSS CONNECTION LINK ASSEMBLY 2 WAY WITH CAPTIVE SCREWS, SLEEVES & S For Terminal Type KUT 2.5N CCLM2.5N (2 Pole) 6,660 CCLM2.5N (3 Pole) 9,980 CCLM2.5N (4 Pole) 13,300 CCLM2.5N (5 Pole) 16,630 CCLM2.5N (Pole) 33,2 KUT 4N CCLA 4N (2 Pole) 6,990 CCLA 4N (3 Pole),490 CCLA 4N (4 Pole) 13,990 CCLA 4N (5 Pole) 17,460 CCLA 4N ( Pole) 34,970 KUT 6N CCLA 6N (2 Pole) 7,570 CCLA 6N (3 Pole) 11,380 CCLA 6N (4 Pole) 15,170 CCLA 6N (5 Pole) 18,9 CCLA 6N ( Pole) 37,9 KUT N CCLA N (2 Pole) 8,8 CCLA N (3 Pole) 13,280 CCLA N (4 Pole) 17,720 CCLA N (5 Pole) 22,130 CCLA N ( Pole) 44,280 5) KUT 16 CCLA 16 (2 Pole) 8,970 CCLA 16 (3 Pole) 13,490 CCLA 16 (4 Pole) 17,960 CCLA 16 (5 Pole) 22,460 6) KUT 25 CCLA 25 (2 Pole) 9,1 CCLA 25 (3 Pole) 13,730 CCLA 25 (4 Pole) 18,3 CCLA 25 (5 Pole) 22,880 7) KUT 35 CCLA 35 K (2 Pole) 9,270 CCLA 35 K (3 Pole) 13,930 CCLA 35 K (4 Pole) 18,5 CCLA 35 K (5 Pole) 23,190 8) SUT 4 CCLA DD (2 Pole) 6,990 CCLA DD (3 Pole),490 CCLA DD (4 Pole) 13,990 CCLA DD (5 Pole) 17,460 CCLA DD ( Pole) 34,9 9) KUDD 4N CCLA DDN (2 Pole) 6,990 CCLA DDN (3 Pole),490 CCLA DDN (4 Pole) 13,990 CCLA DDN (5 Pole) 17,460 CCLA DDN ( Pole) 34,9 ) KULT 1 CCLA 1 LK (2 Pole) 7,760 CCLA 1 LK (3 Pole) 11,620 CCLA 1 LK (4 Pole) 15,5 CCLA 1 LK (5 Pole) 19,380 CCLA 1 LK ( Pole) 38,760 sieuthicodien.com Page 7

1 KULT 4 CCLAK 4 (2 Pole) 6,860 CCLAK 4 (3 Pole),290 CCLAK 4 (4 Pole) 13,730 CCLAK 4 (5 Pole) 17,1 CCLAK 4 ( Pole) 34,300 1 KULT 6 CCLAK 6 (2 Pole) 6,990 CCLAK 6 (3 Pole),490 CCLAK 6 (4 Pole) 13,990 CCLAK 6 (5 Pole) 17,460 CCLAK 6 ( Pole) 34,9 B) REMOVABLE SHORTING LINK 2 WAY For Terminal Type KUT 2.5N RSL 2.5N 2,030 KUT 4N RSLDD 2,030 KUT 6N RSL 6 2,030 KUT 16 RSL 16 2,670 5) KUT 25 RSL 25 2,920 6) KUT 35 RSL 35 K 3,9 7) KULT 1 RSL 1L 2,3 C) LONGER STUDS WITH SCREWS FOR REMOVABLE SHORTING LINK Type RSL 2.5N LSR 2.5N 3,520 Type RSLDD, RSL 6 LSR 6N 3,520 Type RSL RSL 16 LSR 16 4,190 Type RSL25 LSR 25 5,390 5) Type RSL 35 LSR 35 K 7,720 6) Type RSL 1L LSR 1L 4,190 D) COMB TYPE SHORTING LINK 2 WAY (INSULATED) For Terminal Type KUTD KDSL (2 Pole) 11,990 KDSL (3 Pole) 17,980 KDSL (5 Pole) 29,990 KDSL ( Pole) 59,940 KUDF 4, KUDDF 4 UFSL (2 Pole) 11,990 UFSL (3 Pole) 17,980 UFSL (5 Pole) 29,990 UFSL ( Pole) 59,940 KUT 4N, KUDD 4N, SUT 4, DU3D 4, DUSD 4 SLC 4N (2 Pole) 6,200 SLC 4N (3 Pole) 9,270 SLC 4N (5 Pole) 15,4 SLC 4N ( Pole) 30,920 KUTSD 6 SLC 6 (2 Pole) 7,130 SLC 6 (3 Pole),670 SLC 6 (5 Pole) 17,800 SLC 6 ( Pole) 35,600 5) OAT2.5 OSL2.5 (2 Pole) 8,730 OSL2.5 (3 Pole) 13, OSL2.5 (5 Pole) 21,8 OSL2.5 ( Pole) 43,640 6) OAT6 OSL6 (2 Pole) 12,2 OSL6 (3 Pole) 18,3 OSL6 (5 Pole) 30,600 OSL6 ( Pole) 61,220 7) OAT6T OSL6TR (2 Pole) 15,4 OSL6TR (3 Pole) 23,130 OSL6TR (5 Pole) 38,560 OSL6TR ( Pole) 77,090 sieuthicodien.com Lưu Ý: Toàn bộ giá của sản phẩm đã bao gồm VAT % và có thể được thay đổi mà không có thông báo trước. Page 8