VTS MARATHON - MALE Ranking VTM19 Points VJM19 Points VTS Marathon Points Full Name Nation Nam Hải Trịnh Viet Nam Charle

Tài liệu tương tự
VTS MARATHON - MALE Ranking Marathon points Full Name Nation Club 1 1,000 Tiger Spearman United Kingdom Singapore Shufflers Moritz auf der Heide

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Danh sách Tổng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

YLE Movers PM.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Xep lop 12-13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐĂNG KÝ ĐỊNH DANH VÀ NHẬN 200,000 VNĐ VÀO SỐ DƯ THẺ SAMSUNG PAY ĐẾN REPORT CUSTOMER KYC 12 SEP JA

DS phongthi K xlsx

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Slide 1

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Điểm KTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DSHS_theoLOP

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PRO

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

danh sach full tháng

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

YLE Movers PM.xls

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KET for Schools_ xls

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Flyers AM.xls

danh sach full tháng

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Bản ghi:

VTS MARATHON - MALE Ranking VTM19 Points VJM19 Points VTS Marathon Points Full Name Nation 1 780 860 1640 Nam Hải Trịnh Viet Nam 2 526 509 1035 Charles Arnal France 3 1000 1000 Nhật Hà Viet Nam 3 1000 1000 Tiger Spearman United Kingdom 5 860 860 Moritz auf der Heide Germany 6 780 780 Christian van Maarschalkerweerd Denmark 7 400 351 751 Kumasaka Hideto Japan 8 479 263 742 Pierre Antoine Ortoli France 9 724 724 Giang Doan Chau Hoai Viet Nam 9 724 724 Kim Hong Yeo Singapore 11 680 680 Stephen Christensen United States 11 680 680 Robert West United Kingdom 13 645 645 Trung Trần Việt Viet Nam 13 645 645 Ha Lam Pham Viet Nam 15 374 258 632 Néstor Catalán Spain 16 295 330 625 Clément Musil France 17 255 366 621 Nicolas Picard France 18 615 615 Marc Choisy France 18 615 615 Markus Gnirck Germany 20 589 589 Anh Nguyen Tuan Viet Nam 20 589 589 Ivan Christopher Moore Australia 22 566 566 Chris Devoize France 22 566 566 Stefan Cortali Switzerland 24 545 545 Duc Dang Viet Nam 24 545 545 Sebastien Espinasse France 26 264 272 536 Richard Burrage United Kingdom 27 266 266 532 Mikkel Skaalum Denmark 28 526 526 Shinohara Daizo Japan 29 259 261 520 Duong Cam Viet Nam 30 509 509 Florian Lemercier France 31 224 274 498 Ram Shahar Israel 32 215 279 494 Tuan Nha Le Viet Nam 32 494 494 Hiếu Nguyễn Trần Viet Nam 32 240 254 494 Nicolas Beydon France 32 494 494 Thomas Fournel France 32 229 265 494 Quang Hưng Vũ Viet Nam 37 479 479 Arnar Sigurdsson Iceland 38 274 203 477 Định Nguyễn Viet Nam

39 200 267 467 Dang Le Duy Viet Nam 40 466 466 Anthony Leigh Australia 40 466 466 Zi Yu Renton Yap Singapore 42 206 250 456 Anh Tuấn Đậu Viet Nam 43 453 453 Bertrand Farnault France 43 453 453 Wei Cao Singapore 45 441 441 Son Tran Viet Nam 45 441 441 Andreas Karall Austria 47 430 430 Long Bùi Viet Nam 47 430 430 Thibaut Vitre France 49 420 420 Mathieu Malherbe France 49 190 230 420 Hữu Huynh Nguyễn Viet Nam 49 420 420 Edward Tang Viet Nam 52 410 410 Quang Dung Vu Viet Nam 52 410 410 Pierre Larmande France 54 400 400 Edmund Thayer United States 55 391 391 Hoàn Tran Viet Nam 55 391 391 Thăng Hoàng Hữu Viet Nam 57 158 224 382 Thinh Doan Duc Viet Nam 57 382 382 Clément Groleau France 57 382 382 Benjamin Hadfield New Zealand 60 374 374 Craig MacLean Australia 61 366 366 Miguel Angel Perez Spain 62 136 226 362 Đạt Nguyễn Tiến Viet Nam 63 358 358 Minh Tuân Trần Viet Nam 63 358 358 Thanh hiep Dao Viet Nam 65 351 351 Thanh Trung Truong Viet Nam 66 104 244 348 Giang Nghiêm Đình Viet Nam 67 344 344 Luân Vũ Văn Viet Nam 67 344 344 Harald Guelker Germany 69 337 337 Cường Nguyễn Việt Viet Nam 69 337 337 Adrien Barthel France 71 330 330 GHIM HENG TAN Singapore 72 96 229 325 Kỳ Huỳnh Viet Nam 73 324 324 Tú Nguyễn Viet Nam 73 324 324 Xuân Hợi Chu Viet Nam 75 318 318 Đình Khương Trần Viet Nam 75 318 318 Gregory Ross United States 77 312 312 Phi Nguyễn Quang Viet Nam 77 312 312 Patrice Le Marre France 79 306 306 Nguyen Bien Thuy Viet Nam 79 306 306 Steffen Osterloh Germany 81 300 300 Ludovic Belair France

81 300 300 Christoph Horsch Germany 83 295 295 Takeo Nukui Japan 84 95 196 291 Phuc Nguyen Xuan Viet Nam 85 289 289 Trien Hoang Van Viet Nam 85 289 289 Matthieu Garel France 87 284 284 Michael Soerensen Denmark 87 284 284 Son Pham Viet Nam 89 279 279 Marc Cameron Australia 90 273 273 Van Hai Tran Viet Nam 90 273 273 Michael Mooney United States 92 272 272 Gerhard Mutz Germany 93 271 271 Đình Biên Nguyễn Viet Nam 93 271 271 Ngoc Tuong Nguyen Viet Nam 95 270 270 Việt Hùng Nguyễn Viet Nam 95 270 270 LÊ HUY PHẠM Viet Nam 97 269 269 Minh Quang Phạm Viet Nam 97 269 269 Chang kin On Malaysia 99 268 268 Trong Nghia Le Viet Nam 99 268 268 Thierry Fernandez France 101 267 267 Ngọc Hoàng Nguyễn Viet Nam 102 265 265 Tin Pham United States 103 264 264 Eric Roy Canada 104 263 263 Nick Caruso United States 105 262 262 Huan Nguyen Ngoc Viet Nam 105 262 262 Guoliang Li Singapore 107 261 261 Thành Quang Nguyễn Viet Nam 108 260 260 Văn Hiển Lâm Viet Nam 108 260 260 Nguyen Khac Tuan Viet Nam 110 259 259 Văn Học Nguyễn Viet Nam 111 258 258 Simon Sanguin France 112 257 257 Alan Sicher United States 112 257 257 Andrea Tonini Italy 114 256 256 Dương Đỗ Đình Viet Nam 114 256 256 Huy Nguyen Viet Nam 116 255 255 Thiện Đoàn Viet Nam 117 254 254 Lương Phạm Viet Nam 118 58 195 253 Tiến Anh Trần Viet Nam 118 253 253 Dũng Bùi Trần Viet Nam 118 253 253 Simon Chen Taiwan 121 252 252 Tuan Linh Nguyen Viet Nam 121 252 252 Wu Chou Tai Taiwan 123 251 251 Gergely Stark Hungary 123 251 251 Yavuz Selim Yaman Germany

125 250 250 Alexandre Bouchot France 126 249 249 Alexandre Bailly Viet Nam 126 249 249 Gregory Pickett United States 128 248 248 Nguyen Anh Viet Nam 128 248 248 Maurice Humphries United Kingdom 130 247 247 Seven Tiến Viet Nam 130 247 247 Gary Rogers United Kingdom 132 246 246 Linh Phùng Viết Viet Nam 132 246 246 Vu Quang To Viet Nam 134 245 245 Chin Jee Tshung Malaysia 134 245 245 Philipp Weissbrodt Germany 136 244 244 Hiếu Phan Viet Nam 137 243 243 Anh Tuan Pham Viet Nam 137 243 243 Linh Nguyen Viet Nam 139 242 242 Oliver Wood United Kingdom 139 242 242 Detlef Oetter Germany 141 241 241 Gia Hoang Viet Nam 141 241 241 Minh Le Hoang Viet Nam 143 240 240 Vinh Tran Viet Nam 144 239 239 Tài Nguyễn Ngọc Viet Nam 144 239 239 Việt Anh Lê Viet Nam 146 238 238 THAI SON PHUNG Viet Nam 146 238 238 Quang Hieu Ton Viet Nam 148 237 237 Minh Phương Bùi Viet Nam 148 237 237 Pieter Janssen Netherlands 150 236 236 Thành Bùi Viet Nam 150 236 236 Lam Nguyen Viet Nam 152 235 235 Đông Nguyễn Hải Viet Nam 152 235 235 Timothy Twinkletoes South Africa 154 234 234 Thực Ngọc Văn Viet Nam 154 234 234 Văn Trần Huy Nguyễn Viet Nam 156 233 233 Vũ Nguyễn Hà Viet Nam 156 233 233 Matthew Hyland Ireland 158 232 232 Son Nguyen Hong Viet Nam 158 232 232 George Oliver Allison United Kingdom 160 231 231 Ha Nguyen Manh Viet Nam 160 231 231 Kiran Mistry United Kingdom 162 230 230 Tung Nguyen Viet Nam 163 228 228 Như Phan Viet Nam 163 228 228 Tùng Nguyễn Hữu Viet Nam 165 227 227 Anh Bùi Tuấn Viet Nam 165 227 227 Etienne de Champeaux France 167 226 226 Nicholas Roe United Kingdom

168 225 225 Nghĩa Dương Viet Nam 168 225 225 Tom Dorfmeister Austria 170 223 223 Bang Nguyen Hai Viet Nam 170 223 223 Hận Mai Trường Viet Nam 172 222 222 Khanh Tran Viet Nam 172 222 222 Dieu Le Dinh Viet Nam 174 221 221 Hung Nguyen Huy Viet Nam 174 221 221 Tuyển Đoàn Văn Viet Nam 176 220 220 Tiến Đức Nguyễn Viet Nam 176 220 220 Tuấn Nguyễn Quang Viet Nam 178 219 219 Nguyễn Khánh Viet Nam 178 219 219 Quang Tú Phạm Viet Nam 180 218 218 Quang Nguyễn Viet Nam 180 218 218 Sen King Lim Australia 182 217 217 Chí Phúc Lê Viet Nam 182 217 217 Hong Son Nguyen Viet Nam 184 216 216 Tuấn Đỗ Trọng Viet Nam 184 216 216 Bao Ngoc Nguyen Viet Nam 186 215 215 Anh Hải Lê Viet Nam 187 214 214 Dinh Tuan Nguyen Viet Nam 187 214 214 Jacob Jackson United States 189 213 213 Duy Hưng Nguyễn Viet Nam 189 213 213 Van Tien Do Viet Nam 191 212 212 Benoit Justeau France 191 212 212 Minh Nguyen Duc Viet Nam 193 211 211 Hoàn Giáp Viet Nam 193 211 211 Thành Nguyễn Viet Nam 195 210 210 Trần Đình Chiến Viet Nam 195 210 210 Pieter Janssen Netherlands 197 209 209 Son Dang Viet Nam 197 209 209 Thu Phạm Văn Viet Nam 199 208 208 Hiệp Nguyễn Vũ Viet Nam 199 208 208 Kosuke Murakami Japan 201 207 207 Minh Quỳnh Phạm Viet Nam 201 207 207 Peter Horský Slovakia 203 206 206 Colm Sean McDermott Ireland 204 205 205 Pham Nhon Viet Nam 204 205 205 Caleb Washington United States 206 204 204 Xuân Nghĩa Nguyễn Viet Nam 206 204 204 Ryan Washington United States 208 203 203 Thanh Tuan Dang Viet Nam 209 202 202 Anh Tuan Phan Viet Nam 209 202 202 Nhan Trieu Viet Nam

211 201 201 Chấn Tài Đặng Viet Nam 211 201 201 Minh Nguyen Viet Nam 213 200 200 Simon Cabanac France 214 199 199 Thanh Tùng Trương Đức Viet Nam 214 199 199 Yoshio Onodera Japan 216 198 198 Hung Cuong Nguyen Viet Nam 216 198 198 Anh Nguyễn Đức Việt Viet Nam 218 197 197 Vinh Hoàng Văn Viet Nam 218 197 197 Benoit Gaudou France 220 196 196 Tin Bui Viet Nam 221 195 195 Lê Chí Dũng Viet Nam 222 194 194 Nhật Hà Việt Viet Nam 222 194 194 Hai Thanh Nguyen Viet Nam 224 193 193 Bá Thắng Trương Viet Nam 224 193 193 Quyet Thang Nguyen Viet Nam 226 192 192 Long To Viet Nam 226 192 192 Phong Trần Công Đại Viet Nam 228 191 191 Phong Lưu Huất Viet Nam 228 191 191 Young Cody James United States 230 190 190 Thinh Le Viet Nam 231 189 189 Lam Anh Ngo Viet Nam 232 188 188 Minh Thang Pham Viet Nam 233 187 187 Trung Nguyễn Viet Nam 234 186 186 Anh Tuấn Ngô Viet Nam 235 185 185 Long Vũ Viet Nam 236 184 184 Dat Nguyen Tien Viet Nam 237 183 183 Eugene Kubota United States 238 182 182 Tung Tran Huy Thanh Viet Nam 239 181 181 Dongkyum Kim Korea (Republic Of [south] Korea) 240 180 180 Gia Vinh Pham Viet Nam 241 179 179 Khoa Tran Dang Viet Nam 242 178 178 GIANG NGUYEN HA Viet Nam 243 177 177 Vinh Nguyen Pham Thai Viet Nam 244 176 176 Hoàng Nguyễn Việt Viet Nam 245 175 175 Long Dang Viet Nam 246 174 174 Minh Trịnh Công Viet Nam 247 173 173 Masami Nakamura Japan 248 172 172 Dinh Xuan Thang Viet Nam 249 171 171 Oliver Graeser Germany 250 170 170 Thanh Tùng Nguyễn Viet Nam 251 169 169 Xuan Binh Vu Viet Nam

252 168 168 Hoang Hai Nguyen Viet Nam 253 167 167 Anh Lê Trần Việt Viet Nam 254 166 166 Nguyen Hoang Anh Viet Nam 255 165 165 Nhật Văn Tuấn Viet Nam 256 164 164 Nguyễn Chí Lộc Viet Nam 257 163 163 Tuấn Kiệt Phạm Lê Viet Nam 258 162 162 Long Nguyễn Ngọc Viet Nam 259 161 161 Hùng Phạm Đức Viet Nam 260 160 160 Duc Tran Anh Viet Nam 261 159 159 Toan Nguyen Dang Viet Nam 262 157 157 Hoang Long Nguyen Viet Nam 263 156 156 Hải Trần Mạnh Viet Nam 264 155 155 Torben Hjelm Denmark 265 154 154 Quang Tran Viet Nam 266 153 153 Huu Thanh Le Viet Nam 267 152 152 Dong Lai Viet Nam 268 151 151 Vu Toan Pham Viet Nam 269 150 150 Son Binh Tran Viet Nam 270 149 149 Gia Thiết Trần Viet Nam 271 148 148 Vu Thanh Hung Viet Nam 272 147 147 Minh Tuan Nguyen Viet Nam 273 146 146 Do Tri Dung Viet Nam 274 145 145 Hau Nguyen Van Viet Nam 275 144 144 Khanh Nguyen Huu Huy Viet Nam 276 143 143 Lê Vũ Hoàng Viet Nam 277 142 142 Huu Hau Nguyen Viet Nam 278 141 141 Khải KaiLE Viet Nam 279 140 140 TUAN HOANG Viet Nam 280 139 139 Văn Hùng Hồ Viet Nam 281 138 138 Ralph Moreau Belgium 282 137 137 Hải Nam Lê Viet Nam 283 135 135 Khiêm Nguyễn Thành Viet Nam 284 134 134 Trung Hieu Tran Viet Nam 285 133 133 Trung Le Nam Viet Nam 286 132 132 TRƯỜNG TỤ LÊ Viet Nam 287 131 131 Huy Huynh Viet Nam 288 130 130 Nguyen Huy Viet Nam 289 129 129 Thành Huy Đỗ Viet Nam 290 128 128 Tuấn Nguyễn Anh Viet Nam 291 127 127 Huy Đoàn Quốc Viet Nam 292 126 126 Hang Le Viet Nam 293 125 125 Ngoc Nguyen Thai Viet Nam 294 124 124 Phuong Ha Viet Nam

295 123 123 Nguyen Nhat Quang Tran Viet Nam 296 122 122 Quynh Nguyen Khanh Viet Nam 297 121 121 Bao Quoc Le Viet Nam 298 120 120 Lâm Hoàng Long Viet Nam 299 119 119 Van Toan Nguyen Viet Nam 300 118 118 Minh Thanh Do Viet Nam 301 117 117 Vu Nguyen Viet Nam 302 116 116 Quang Nam Trần Viet Nam 303 115 115 Mạnh Nguyễn Tiến Viet Nam 304 114 114 Viet Thang Nguyen Viet Nam 305 113 113 Châu Đoàn Minh Viet Nam 306 112 112 Voon How Lee Malaysia 307 111 111 Thanh Tung Nguyen Viet Nam 308 110 110 Minh Ha Quoc Viet Nam 309 109 109 Tam Nguyen Van Viet Nam 310 108 108 Thuy Tran Van Viet Nam 311 107 107 Hoang Minh Do Viet Nam 312 106 106 Cong Tuoc Pham Viet Nam 313 105 105 Mạnh Quyết Hoàng Viet Nam 314 103 103 Bang Ta Viet Nam 315 102 102 Anh Tuan Tran Viet Nam 316 101 101 Minh Tran Le Viet Nam 317 100 100 Hải Đông Nguyễn Viet Nam 318 99 99 Phương Vũ Minh Viet Nam 319 98 98 Dân Lê Mạnh Viet Nam 320 97 97 Tuấn Anh Trương Viet Nam 321 94 94 Hoang Lan Pham Viet Nam 322 93 93 Chien Nguyen Van Viet Nam 323 92 92 Viet Thanh Hoang Viet Nam 324 91 91 Quy Nguyen Van Viet Nam 325 90 90 Minh Trí Nguyễn Viet Nam 326 89 89 Phước Hồ Viet Nam 327 88 88 Tùng Đào Thanh Viet Nam 328 87 87 Khanh Ho Viet Nam 329 86 86 Phan Tuan Viet Nam 330 85 85 Viet Phuong Nguyen Viet Nam 331 84 84 Cuong Bui Huy Viet Nam 332 83 83 Chien Pham Dinh Viet Nam 333 82 82 Hoang Viet Thach Viet Nam 334 81 81 Cuong Nguyen Nhat Viet Nam 335 80 80 Son Dang Viet Nam 336 79 79 Tiến Phạm Huy Viet Nam 337 78 78 Trần Ngọc Thiên Ân Viet Nam

338 77 77 Tuan Anh Pham Viet Nam 339 76 76 Phan Vu Ngoc Viet Nam 340 75 75 Toan Toan Minh Viet Nam 341 74 74 Tien Huy Nguyen Viet Nam 342 73 73 Thành Hồ Khắc Viet Nam 343 72 72 Lê Anh Tuấn Phan Viet Nam 344 71 71 Trung Bùi Thành Viet Nam 345 70 70 Linh Dang Nhu Viet Nam 346 69 69 Sơn Trần Biện Viet Nam 347 68 68 Hùng Sùi Sẩm Viet Nam 348 67 67 Mạnh Trung Nguyễn Viet Nam 349 66 66 Nam Nguyễn Hoàng Viet Nam 350 65 65 Thanh Nhân Nguyễn Văn Viet Nam 351 64 64 Binh Bach Ngoc Viet Nam 352 63 63 Viet Hung Le Viet Nam 353 62 62 Nguyễn Công Danh Trần Viet Nam 354 61 61 Hoang Vu Viet Nam 355 60 60 Van Vinh Luong Viet Nam 356 59 59 Duc Trinh Viet Nam 357 57 57 Hồ Anh Thi Trịnh Viet Nam