BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DSKTKS Lần 2

K11_LY

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

K10_TOAN

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

K10_VAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DS KTKS

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DS phongthi K xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SACH HS CAN BS xlsx

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Xep lop 12-13

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm theo Quyết định số: 1345/QĐ-ĐHHN, ngày 12 tháng 6 năm 2019) 1 1507010009 Hồ Nguyễn Phương Anh 06.02.1997 Nữ CNTN-15 8.15 Giỏi 2 1507010015 Nguyễn Thảo Anh 18.09.1997 Nữ CNTN-15 7.50 Khá 3 1507010021 Phạm Kim Anh 05.07.1997 Nữ CNTN-15 8.10 Giỏi 4 1507010026 Cung Ngọc Ánh 13.09.1997 Nữ CNTN-15 8.19 Giỏi 5 1507010053 Phạm Mai Dung 28.04.1997 Nữ CNTN-15 8.14 Giỏi 6 1507010056 Đặng Thùy Dương 02.12.1997 Nữ CNTN-15 8.52 Giỏi 7 1507010122 Phạm Thị Bá Hương 28.12.1997 Nữ CNTN-15 8.23 Giỏi 8 1507010141 Khúc Phương Liên 18.02.1997 Nữ CNTN-15 8.26 Giỏi 9 1507010149 Nguyễn Diệu Linh 24.10.1997 Nữ CNTN-15 8.07 Giỏi 10 1507010177 Nghiêm Trọng Nghĩa 25.03.1997 Nam CNTN-15 8.47 Khá 11 1507010178 Nguyễn Bảo Ngọc 19.09.1997 Nữ CNTN-15 7.80 Khá 12 1507010179 Nguyễn Thanh Ngọc 19.12.1997 Nữ CNTN-15 7.73 Khá 13 1507010223 Chử Thị Diệu Thảo 09.08.1997 Nữ CNTN-15 7.81 Khá 14 1507010251 Lục Minh Thúy 09.03.1997 Nữ CNTN-15 7.91 Khá 15 1507010274 Lê Thị Huyền Trang 27.08.1997 Nữ CNTN-15 7.77 Khá 16 1507010276 Ngô Thùy Trang 25.11.1997 Nữ CNTN-15 7.65 Khá 17 1507010278 Nguyễn Minh Trang 08.08.1997 Nữ CNTN-15 7.60 Khá 18 1507010280 Nguyễn Thị Hà Trang 21.05.1997 Nữ CNTN-15 8.00 Giỏi 19 1507010295 Văn Hiền Trang 12.01.1997 Nữ CNTN-15 7.52 Khá 20 1507010301 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25.09.1997 Nữ CNTN-15 8.30 Giỏi 21 1507010312 Nguyễn Thị Hải Yến 19.04.1997 Nữ CNTN-15 7.65 Khá 22 1507010350 Vũ Minh Hoàng 06.06.1997 Nam CNTN-15 8.12 Giỏi 23 1507010012 Lê Thị Tú Anh 23.06.1997 Nữ 7A-15 8.19 Khá Hạ bậc

24 1507010016 Nguyễn Thị Anh 22.07.1997 Nữ 6A-15 8.06 Giỏi 25 1507010018 Nguyễn Thị Kim Anh 08.07.1997 Nữ 11A-15 8.12 Giỏi 26 1507010019 Nguyễn Thị Mai Anh 13.09.1997 Nữ 12A-15 8.15 Khá Hạ bậc 27 1507010048 Đặng Thị Thùy Dung 02.09.1997 Nữ 3A-15 8.45 Giỏi 28 1507010052 Nguyễn Thị Hà Dung 03.09.1997 Nữ 7A-15 8.04 Giỏi 29 1507010060 Đinh Thị Duyên 02.01.1997 Nữ 4A-15 8.20 Giỏi 30 1507010064 Hoàng Thái Giang 17.12.1997 Nữ 2A-15 8.13 Giỏi 31 1507010070 Hoàng Thị Thanh Hà 13.07.1997 Nữ 6A-15 8.41 Giỏi 32 1507010081 Lê Thu Hằng 08.01.1997 Nữ 5A-15 8.06 Giỏi 33 1507010091 Phùng Thị Mỹ Hạnh 21.11.1997 Nữ 4A-15 8.09 Giỏi 34 1507010097 Nguyễn Thị Thu Hiền 12.11.1997 Nữ 8A-15 8.10 Giỏi 35 1507010111 Nguyễn Thị Thắm Hồng 20.11.1997 Nữ 4A-15 8.18 Giỏi 36 1507010116 Vũ Minh Huệ 18.10.1997 Nữ 6A-15 7.85 Khá 37 1507010118 Nguyễn Quang Hưng 19.09.1997 Nam 9A-15 8.63 Giỏi 38 1507010147 Lê Thị Ngọc Linh 12.12.1997 Nữ 11A-15 8.15 Giỏi 39 1507010157 Trần Thùy Linh 12.07.1997 Nữ 4A-15 7.93 Khá 40 1507010161 Nguyễn Thị Loan 15.10.1997 Nữ 8A-15 7.91 Khá 41 1507010167 Dương Thị Hoa Mai 16.03.1997 Nữ 6A-15 8.27 Giỏi 42 1507010183 Bùi Thị Khánh Nhạn 22.09.1996 Nữ 12A-15 8.13 Giỏi 43 1507010199 Nguyễn Hà Phương 18.05.1997 Nữ 5A-15 8.08 Giỏi 44 1507010202 Nguyễn Thị Lan Phương 28.06.1997 Nữ 12A-15 8.01 Giỏi 45 1507010204 Nguyễn Thị Phượng 05.02.1997 Nữ 7A-15 8.04 Giỏi 46 1507010209 Nguyễn Thị Quỳnh 08.12.1997 Nữ 2A-15 8.22 Giỏi 47 1507010212 Vũ Thị Quỳnh 01.06.1997 Nữ 7A-15 8.13 Giỏi 48 1507010220 Cù Hữu Thắng 18.11.1997 Nam 9A-15 8.20 Giỏi 49 1507010221 Bùi Thị Thanh 07.12.1997 Nữ 8A-15 8.07 Giỏi 50 1507010247 Vũ Thị Thanh Thư 24.09.1997 Nữ 7A-15 8.06 Giỏi

51 1507010248 Lê Thị Thương 06.04.1997 Nữ 8A-15 8.26 Giỏi 52 1507010249 Hoàng Thị Phương Thuý 13.04.1997 Nữ 7A-15 8.16 Giỏi 53 1507010262 Nguyễn Bạch Thủy Tiên 10.03.1997 Nữ 5A-15 8.05 Giỏi 54 1507010266 Nguyễn Ngọc Trâm 09.01.1997 Nữ 4A-15 8.24 Giỏi 55 1507010267 Nông Ngọc Trâm 06.09.1996 Nữ 8A-15 8.07 Giỏi 56 1507010281 Nguyễn Thị Thu Trang 03.08.1997 Nữ 11A-15 8.00 Giỏi Nâng bậc 57 1507010298 Nguyễn Phương Trinh 10.12.1997 Nữ 11A-15 8.07 Giỏi 58 1507010307 Trần Thị Vân 26.01.1997 Nữ 10A-15 8.33 Giỏi 59 1507010314 Tôn Thị Hải Yến 21.05.1997 Nữ 5A-15 8.22 Giỏi 60 1507010170 Đỗ Thị Trà Mi 22.09.1997 Nữ 2A-15 8.00 Giỏi Nâng bậc 61 1407010077 Nguyễn Thị Hiển 01.08.1995 Nữ 2A-15 7.41 Khá 62 1507010001 Đào Thúy An 19.04.1997 Nữ 3A-15 8.59 Giỏi 63 1507010002 Nguyễn Thùy An 16.03.1997 Nữ 8A-15 7.47 Khá 64 1507010004 Chu Ngọc Anh 01.08.1997 Nữ 9A-15 7.39 Khá 65 1507010005 Đặng Phương Anh 07.04.1997 Nữ 2A-15 7.79 Khá 66 1507010006 Đặng Thị Vân Anh 26.10.1997 Nữ 9A-15 7.82 Khá 67 1507010011 Lê Thị Ngọc Anh 20.10.1997 Nữ 10A-15 8.00 Giỏi Nâng bậc 68 1507010017 Nguyễn Thị Hải Anh 23.10.1997 Nữ 10A-15 7.08 Khá 69 1507010020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01.02.1997 Nữ 2A-15 7.58 Khá 70 1507010022 Phạm Phương Anh 20.07.1997 Nữ 10A-15 7.65 Khá 71 1507010023 Trần Thị Tú Anh 14.07.1997 Nữ 11A-15 7.80 Khá 72 1507010025 Vũ Thị Kim Anh 09.06.1997 Nữ 6A-15 7.53 Khá 73 1507010028 Hà Thị Ngọc Ánh 14.12.1997 Nữ 2A-15 7.67 Khá 74 1507010029 Khổng Thị Ngọc Ánh 24.07.1997 Nữ 9A-15 7.43 Khá 75 1507010030 Ngô Thị Ánh 27.07.1997 Nữ 7A-15 7.80 Khá 76 1507010031 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14.08.1997 Nữ 11A-15 7.36 Khá 77 1507010032 Hoàng Thị Ấu 11.09.1997 Nữ 3A-15 7.49 Khá

78 1507010033 Nguyễn Thị Bình 01.08.1997 Nữ 4A-15 7.34 Khá 79 1507010037 Nguyễn Quỳnh Chi 01.02.1997 Nữ 8A-15 7.80 Khá 80 1507010038 Phạm Thị Linh Chi 15.10.1997 Nữ 4A-15 7.61 Khá 81 1507010040 Hoàng Thị Ngọc Chinh 08.03.1997 Nữ 2A-15 7.31 Khá 82 1507010041 Nguyễn Thị Chinh 26.12.1997 Nữ 12A-15 7.58 Khá 83 1507010046 Dương Thị Mỹ Diên 16.10.1997 Nữ 8A-15 7.07 Khá 84 1507010049 Lê Thị Dung 09.07.1997 Nữ 5A-15 7.65 Khá 85 1507010051 Nguyễn Phương Dung 14.12.1997 Nữ 4A-15 7.91 Khá 86 1507010054 Trần Thị Dung 30.10.1997 Nữ 6A-15 8.02 Giỏi 87 1507010057 Hoàng Thị Thùy Dương 01.01.1997 Nữ 5A-15 7.57 Khá 88 1507010061 Đỗ Thị Duyên 20.12.1997 Nữ 10A-15 7.71 Khá 89 1507010063 Trần Thị Duyên 11.11.1997 Nữ 2A-15 7.74 Khá 90 1507010065 Lê Trà Giang 15.02.1997 Nữ 3A-15 7.69 Khá 91 1507010066 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 01.11.1997 Nữ 9A-15 7.85 Khá 92 1507010068 Trần Hương Giang 03.09.1997 Nữ 3A-15 7.78 Khá 93 1507010072 Nguyễn Thị Thu Hà 24.07.1997 Nữ 11A-15 7.38 Khá 94 1507010073 Nguyễn Thu Hà 01.10.1997 Nữ 12A-15 7.47 Khá 95 1507010074 Phạm Ngọc Hà 16.07.1997 Nữ 4A-15 7.25 Khá 96 1507010078 Nguyễn Thị Hân 01.04.1997 Nữ 8A-15 7.73 Khá 97 1507010079 Bùi Thị Mỹ Hằng 12.10.1997 Nữ 7A-15 7.60 Khá 98 1507010080 Lê Thị Hằng 19.03.1997 Nữ 5A-15 7.71 Khá 99 1507010082 Nguyễn Thị Hằng 26.02.1996 Nữ 3A-15 7.45 Khá 100 1507010083 Nguyễn Thị Thu Hằng 10.09.1997 Nữ 7A-15 7.01 Khá 101 1507010084 Phan Thị Diệu Hằng 24.02.1997 Nữ 10A-15 8.00 Giỏi Nâng bậc 102 1507010085 Trần Thu Hằng 19.02.1997 Nữ 2A-15 7.51 Khá 103 1507010086 Trịnh Diệu Hằng 28.11.1997 Nữ 8A-15 7.87 Khá 104 1507010088 Dương Thị Mai Hạnh 15.06.1997 Nữ 7A-15 7.33 Khá

105 1507010090 Phùng Thị Hạnh 15.03.1997 Nữ 10A-15 7.62 Khá 106 1507010092 Đàm Thị Minh Hiền 28.08.1997 Nữ 8A-15 7.14 Khá 107 1507010094 Đỗ Thị Hiền 26.06.1997 Nữ 4A-15 7.45 Khá 108 1507010098 Vũ Thị Thu Hiền 13.05.1997 Nữ 9A-15 8.12 Giỏi 109 1507010100 Hoàng Công Hiếu 08.09.1997 Nam 5A-15 7.29 Khá 110 1507010101 Nguyễn Thúy Hoa 15.11.1997 Nữ 9A-15 7.12 Khá 111 1507010102 Vũ Thị Phương Hoa 01.01.1997 Nữ 6A-15 7.55 Khá 112 1507010103 Trần Thị Hoà 07.01.1997 Nữ 3A-15 7.90 Khá 113 1507010104 Ngô Thị Hòa 18.02.1997 Nữ 4A-15 7.75 Khá 114 1507010106 Hoàng Thu Hoài 29.10.1997 Nữ 5A-15 7.38 Khá 115 1507010107 Ngô Thị Hoài 08.07.1997 Nữ 7A-15 7.52 Khá 116 1507010109 Đặng Xuân Hồng 13.07.1997 Nam 10A-15 7.63 Khá 117 1507010110 Nguyễn Thị Hồng 08.04.1997 Nữ 11A-15 7.70 Khá 118 1507010112 Nguyễn Thị Yến Huế 30.01.1997 Nữ 11A-15 7.86 Khá 119 1507010113 Nông Minh Huế 06.12.1997 Nữ 8A-15 7.31 Khá 120 1507010114 Hoàng Thị Huệ 01.09.1997 Nữ 3A-15 7.86 Khá 121 1507010115 Nguyễn Thị Huệ 24.05.1997 Nữ 9A-15 7.45 Khá 122 1507010119 Đỗ Mai Hương 24.08.1997 Nữ 10A-15 7.53 Khá 123 1507010120 Hoàng Thị Hương 03.09.1997 Nữ 9A-15 7.69 Khá 124 1507010121 Lê Mai Hương 20.03.1997 Nữ 10A-15 7.75 Khá 125 1507010123 Trịnh Thị Hương 04.11.1997 Nữ 12A-15 7.18 Khá 126 1507010124 Bùi Thuý Huyền 26.06.1997 Nữ 3A-15 7.93 Khá 127 1507010126 Hoàng Thị Khánh Huyền 13.10.1997 Nữ 12A-15 7.58 Khá 128 1507010127 Hoàng Thị Thanh Huyền 30.10.1997 Nữ 2A-15 7.38 Khá 129 1507010129 Nguyễn Thanh Huyền 10.09.1997 Nữ 8A-15 7.40 Khá 130 1507010130 Phạm Thị Huyền 16.04.1997 Nữ 2A-15 7.73 Khá 131 1507010132 Vũ Thị Huyền 08.01.1997 Nữ 6A-15 7.64 Khá

132 1507010133 Diêm Đăng Kiên 15.02.1997 Nam 2A-15 7.52 Khá 133 1507010134 Hoàng Thị Thanh Lam 15.09.1997 Nữ 9A-15 7.54 Khá 134 1507010136 Đặng Thị Quế Lâm 22.12.1997 Nữ 3A-15 7.43 Khá 135 1507010137 Lê Thị Thanh Lâm 29.12.1997 Nữ 12A-15 7.32 Khá 136 1507010138 Hoàng Thị Lan 06.02.1997 Nữ 10A-15 7.02 Khá 137 1507010139 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25.08.1997 Nữ 11A-15 7.70 Khá 138 1507010140 Trần Nhật Lệ 15.11.1997 Nữ 9A-15 7.56 Khá 139 1507010143 Đỗ Khánh Linh 07.10.1997 Nữ 4A-15 7.53 Khá 140 1507010144 Kiều Mỹ Linh 08.07.1997 Nữ 5A-15 7.58 Khá 141 1507010145 Lê Diệu Linh 21.12.1997 Nữ 10A-15 7.68 Khá 142 1507010148 Mai Thị Khánh Linh 10.01.1997 Nữ 11A-15 7.27 Khá 143 1507010152 Nguyễn Thị Diệu Linh 24.11.1996 Nữ 12A-15 7.44 Khá 144 1507010154 Phạm Thị Linh 02.09.1997 Nữ 11A-15 7.71 Khá 145 1507010156 Phan Thị Linh 14.10.1997 Nữ 12A-15 7.71 Khá 146 1507010158 Trịnh Diệu Linh 10.07.1997 Nữ 5A-15 7.36 Khá 147 1507010159 Vũ Diệu Linh 13.04.1997 Nữ 10A-15 7.78 Khá 148 1507010160 Bùi Thị Bích Loan 27.06.1997 Nữ 9A-15 7.58 Khá 149 1507010162 Nguyễn Thị Phương Loan 03.08.1997 Nữ 11A-15 7.54 Khá 150 1507010163 Nguyễn Thị Hương Ly 16.05.1997 Nữ 12A-15 7.43 Khá 151 1507010164 Phạm Hương Ly 20.02.1997 Nữ 9A-15 7.47 Khá 152 1507010165 Đào Quỳnh Mai 01.11.1997 Nữ 2A-15 7.65 Khá 153 1507010169 Lê Thị Phương Mai 28.09.1997 Nữ 10A-15 7.65 Khá 154 1507010173 Nguyễn Thị Nga 27.06.1996 Nữ 3A-15 7.32 Khá 155 1507010175 Đậu Thị Quỳnh Ngân 01.06.1997 Nữ 2A-15 7.80 Khá 156 1507010182 Trần Thị Nguyệt 28.07.1997 Nữ 4A-15 7.48 Khá 157 1507010184 Phan Thị Hồng Nhật 18.12.1997 Nữ 3A-15 7.43 Khá 158 1507010185 Nguyễn Thị Thảo Nhi 05.12.1997 Nữ 8A-15 7.45 Khá

159 1507010186 Trần Nguyễn Tố Như 20.11.1997 Nữ 3A-15 8.37 Giỏi 160 1507010188 Trần Phương Nhung 17.08.1997 Nữ 2A-15 7.59 Khá 161 1507010189 Trần Thị Nhung 04.05.1997 Nữ 11A-15 7.67 Khá 162 1507010190 Trần Thị Nhung 20.12.1997 Nữ 3A-15 7.46 Khá 163 1507010191 Vương Hồng Nhung 08.01.1997 Nữ 12A-15 7.56 Khá 164 1507010192 Lê Thị Oanh 02.08.1997 Nữ 4A-15 7.68 Khá 165 1507010194 Trần Thị Oanh 02.09.1997 Nữ 5A-15 7.72 Khá 166 1507010195 Bùi Thị Lan Phương 13.06.1997 Nữ 4A-15 7.43 Khá 167 1507010197 Lê Thị Lâm Phương 04.01.1997 Nữ 4A-15 7.74 Khá 168 1507010201 Nguyễn Thị Hồng Phương 01.05.1996 Nữ 4A-15 7.22 Khá 169 1507010207 Bùi Thúy Quỳnh 19.10.1997 Nữ 9A-15 7.40 Khá 170 1507010208 Nguyễn Như Quỳnh 09.03.1997 Nữ 12A-15 7.76 Khá 171 1507010211 Trần Trúc Quỳnh 28.08.1997 Nữ 3A-15 8.22 Giỏi 172 1507010213 Vũ Thị Ánh Sao 19.09.1997 Nữ 4A-15 7.84 Khá 173 1507010216 Lê Thị Minh Tâm 14.09.1997 Nữ 3A-15 7.86 Khá 174 1507010217 Nguyễn Thị Thanh Tâm 23.07.1997 Nữ 5A-15 7.67 Khá 175 1507010218 Trần Thị Minh Tâm 12.01.1997 Nữ 12A-15 7.78 Khá 176 1507010219 Nguyễn Văn Tấn 29.09.1997 Nam 5A-15 7.73 Khá 177 1507010224 Đặng Thị Thanh Thảo 03.11.1997 Nữ 4A-15 7.35 Khá 178 1507010229 Nguyễn Thị Thu Thảo 30.05.1997 Nữ 3A-15 7.83 Khá 179 1507010230 Phạm Thu Thảo 17.07.1997 Nữ 9A-15 7.53 Khá 180 1507010232 Trần Dạ Thảo 27.06.1997 Nữ 5A-15 7.48 Khá 181 1507010234 Trần Thị Phương Thảo 16.10.1997 Nữ 6A-15 7.15 Khá 182 1507010235 Trần Thị Thu Thảo 21.03.1997 Nữ 6A-15 7.62 Khá 183 1507010236 Trịnh Thị Thương Thảo 18.09.1997 Nữ 8A-15 7.60 Khá 184 1507010237 Đỗ Thị Kim Thoa 27.03.1997 Nữ 6A-15 7.73 Khá 185 1507010238 Nguyễn Thị Thỏa 24.03.1997 Nữ 2A-15 7.68 Khá

186 1507010240 Bùi Thị Thu 03.11.1997 Nữ 3A-15 8.11 Giỏi 187 1507010242 Vy Thị Thu 30.05.1997 Nữ 5A-15 6.85 TB.Khá 188 1507010243 Đỗ Thị Thư 08.03.1997 Nữ 10A-15 7.47 Khá 189 1507010244 Lương Thị Thư 04.11.1997 Nữ 5A-15 7.47 Khá 190 1507010245 Phạm Thị Minh Thư 29.04.1997 Nữ 7A-15 7.50 Khá 191 1507010246 Vũ Anh Thư 13.07.1997 Nữ 6A-15 7.21 Khá 192 1507010250 Nguyễn Thu Thuỷ 02.12.1997 Nữ 5A-15 7.77 Khá 193 1507010253 Võ Thị Phương Thúy 04.08.1997 Nữ 5A-15 7.47 Khá 194 1507010254 Vũ Thị Thúy 27.11.1997 Nữ 3A-15 7.78 Khá 195 1507010256 Nguyễn Thanh Thủy 26.06.1997 Nữ 6A-15 7.69 Khá 196 1507010257 Nguyễn Thị Thủy 30.05.1997 Nữ 6A-15 7.51 Khá 197 1507010258 Nguyễn Thu Thủy 07.08.1997 Nữ 10A-15 7.54 Khá 198 1507010261 Vũ Thị Thu Thủy 20.09.1997 Nữ 4A-15 7.63 Khá 199 1507010263 Nguyễn Thị Thu Trà 20.04.1997 Nữ 2A-15 7.62 Khá 200 1507010264 Nguyễn Thu Trà 26.12.1997 Nữ 12A-15 7.81 Khá 201 1507010265 Dương Ngọc Trâm 05.10.1997 Nữ 3A-15 7.50 Khá 202 1507010269 Đặng Thị Hà Trang 30.06.1997 Nữ 6A-15 7.31 Khá 203 1507010270 Đào Thị Thu Trang 09.08.1997 Nữ 8A-15 7.70 Khá 204 1507010273 Lê Ngọc Trang 20.11.1997 Nữ 7A-15 7.51 Khá 205 1507010275 Ngô Thị Trang 17.05.1997 Nữ 9A-15 7.63 Khá 206 1507010277 Nguyễn Huyền Trang 01.06.1997 Nữ 6A-15 7.77 Khá 207 1507010282 Nguyễn Thu Trang 06.09.1997 Nữ 12A-15 7.73 Khá 208 1507010283 Nguyễn Thuỳ Trang 07.05.1997 Nữ 6A-15 7.72 Khá 209 1507010284 Nguyễn Thùy Trang 25.03.1997 Nữ 7A-15 7.36 Khá 210 1507010286 Phạm Thị Quỳnh Trang 20.02.1997 Nữ 7A-15 7.65 Khá 211 1507010289 Phạm Thùy Trang 03.03.1997 Nữ 8A-15 7.77 Khá 212 1507010292 Trần Thu Trang 27.09.1997 Nữ 9A-15 7.53 Khá

213 1507010293 Triệu Thùy Trang 02.03.1997 Nữ 8A-15 6.94 TB.Khá 214 1507010294 Trịnh Thùy Trang 28.09.1997 Nữ 8A-15 8.11 Giỏi 215 1507010296 Vũ Ngọc Trang 29.06.1997 Nữ 9A-15 8.00 Giỏi Nâng bậc 216 1507010302 Nguyễn Thị Tươi 10.03.1996 Nữ 9A-15 7.43 Khá 217 1507010303 Dương Thị Tuyến 08.03.1997 Nữ 7A-15 7.32 Khá 218 1507010305 Mai Thị Thanh Vân 17.10.1997 Nữ 12A-15 7.52 Khá 219 1507010306 Nguyễn Thị Vân 13.09.1997 Nữ 8A-15 7.43 Khá 220 1507010308 Đào Thị Hải Yến 08.07.1997 Nữ 9A-15 7.83 Khá 221 1507010309 Đường Thị Yến 06.05.1997 Nữ 7A-15 7.52 Khá 222 1507010310 Lại Thị Yến 13.04.1997 Nữ 3A-15 7.59 Khá 223 1507010311 Lê Nguyễn Hải Yến 18.02.1997 Nữ 12A-15 7.54 Khá 224 1507010315 Vũ Hải Yến 12.05.1997 Nữ 4A-15 7.81 Khá 225 1507010323 Trần Ngọc Sơn 25.06.1996 Nam 12A-15 7.24 Khá 226 1507010024 Vũ Ngọc Anh 11.02.1997 Nữ 9A-15 7.33 Khá 227 1507010117 Đào Anh Hưng 07.08.1997 Nam 7A-15 7.64 Khá 228 1507010155 Phạm Thị Hồng Linh 14.08.1997 Nữ 12A-15 7.53 Khá 229 1507010172 Lý Diệu My 18.03.1997 Nữ 7A-15 7.24 Khá 230 1507010203 Phạm Thị Bích Phương 22.07.1997 Nữ 3A-15 7.69 Khá 231 1507010205 Trần Thị Phượng 05.11.1997 Nữ 5A-15 7.67 Khá 232 1507010215 Đỗ Thị Thanh Tâm 28.01.1997 Nữ 11A-15 7.46 Khá 233 1507010279 Nguyễn Thị Trang 04.03.1997 Nữ 10A-15 7.00 Khá Nâng bậc 234 1507010300 Nguyễn Doãn Tú 17.12.1997 Nam 2A-15 7.19 Khá 235 1407010001 Nguyễn Hoàng An 27.11.1996 Nữ 4A-14 7.35 Khá K.2014 236 1407010007 Nghiêm Thị Lan Anh 07.08.1996 Nữ 10A-14 7.76 Khá K.2014 237 1407010024 Phạm Thị Bình 06.06.1996 Nữ 2A-14 7.54 Khá K.2014 238 1407010040 Nguyễn Thùy Dương 06.11.1996 Nữ 8A-14 7.54 Khá K.2014 239 1407010043 Bùi Thị Thu Giang 19.10.1995 Nữ 10A-14 7.02 Khá K.2014

240 1407010055 Phạm Hồng Hà 09.01.1996 Nữ 1A-14 7.23 Khá K.2014 241 1407010078 Đỗ Thị Hiếu 13.04.1996 Nữ 4A-14 7.19 Khá K.2014 242 1407010106 Trần Thị Hương Lan 17.11.1996 Nữ 10A-14 7.26 Khá K.2014 243 1407010119 Nguyễn Thị Linh 20.10.1995 Nữ 6A-14 7.10 Khá K.2014 244 1407010122 Nguyễn Văn Linh 23.12.1995 Nam 3A-14 7.24 Khá K.2014 245 1407010136 Ngô Thanh Mai 10.09.1996 Nữ 7A-14 7.59 Khá K.2014 246 1407010154 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04.07.1996 Nữ 10A-14 7.45 Khá K.2014 247 1407010214 Nguyễn Thị Thu 04.06.1995 Nữ 8A-14 7.11 Khá K.2014 248 1407010238 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 13.03.1996 Nữ 10A-14 7.00 Khá K.2014 249 1407010274 Vũ Thị Hải Yến 17.06.1993 Nữ 1A-14 7.42 Khá K.2014 250 1307010036 Nguyễn Thị Chinh 02.08.1995 Nữ 9A-13 6.69 TB.Khá K.2013 251 1307010106 Nông Thị Hương 10.05.1995 Nữ 7A-13 7.30 Khá K.2013 252 1307010206 Nguyễn Thị Thắm 06.04.1995 Nữ 4A-13 7.21 Khá K.2013 Danh sách có 252 người Hà Nội, ngày 12 tháng 6 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Văn Trào