DANH SÁCH ĐĂNG KÝ ĐỀ TÀI ĐỒ ÁN CHUYÊN NGÀNH KHÓA 05 TT Mã đề tài Tên đề tài GVHD Mã sinh viên Họ Đệm Tên Mai Xuân Sang DA05DH.001 Xây dựn

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS_theoLOP

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Ket Qua TS tu SBD den xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Movers AM.xls

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

K10_TOAN

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DanhSachTrungTuyen.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Điểm KTKS Lần 2

Danh sách chung kết Bảng 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

YLE Movers PM.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

YLE Starters PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

YLE Movers PM.xls

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Starters PM.xls

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

K10_VAN

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Starters PM.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

YLE Movers PM PB - Results.xls

K11_LY

Bản ghi:

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ ĐỀ TÀI ĐỒ ÁN CHUYÊN NGÀNH KHÓA 05 1 2001140403 Mai Xuân Sang DA05DH.001 Xây dựng website bán đồ dùng tre em Đào Minh Châu 2 2001140521 Võ Văn Duy Trung 3 2001140006 Trần Ngọc Anh DA05DH.002 Phần mềm Quản lý cho thuê phòng karaoke 4 2001140261 Vũ Thị Thúy 5 2001140042 Đinh Trường Đức 6 DA05DH.005 Xây dựng phần mềm quản lý đại lý bán vé máy bay Nguyễn Văn Lễ 2001140082 Triệu Lâm Hùng 7 2001140287 Lê Anh Tuấn 8 2001140025 Lâm Quang Cơ 9 DA05DH.006 Tìm hiểu và triển khai LVS (Linux Virtual Server) Nguyễn Thị Hồng Thảo 2001140200 Võ Trần Trung Quân 10 2001140256 Nguyễn Gia Thuận 11 2001140054 Nguyễn Thị Giảng DA05DH.007 Quản lý siêu thị Điện Máy Xanh Dương Thị Mộng Thùy 12 2001140382 Văn Thị Kim Ngân 13 DA05DH.008 Xây dựng hệ thống quản lý khám và điều trị tại bệnh viện Lâm Thị Họa Mi 2001140052 Cao Lưu Thùy Giang 14 2001140081 Nguyễn Thị Diễm Hồng DA05DH.009 Xây dựng hệ thống quản lý xuất nhập tồn kho Hoàng Thị Liên Chi 15 2001140552 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 16 Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý cửa hang bán điện 2001140015 Nguyễn Chí Bảo DA05DH.010 Nguyễn Hải Yến 17 thọai di động 2001140201 Đinh Duy Quang 18 Xây dựng phần mềm quản lý sân trượt băng nghệ thuật DA05DH.012 Vincom Mega Mall Thảo Điền Nguyễn Phương Hạc 2001140278 Ban Xuân Triều 19 2001140003 Đặng Quốc An DA05DH.013 Phần mềm quản lý hoạt động phong trào Bùi Công Danh 20 2001140203 Phạm Kim Quốc 21 2001140233 Trần Nam Thành DA05DH.014 Xây dựng phần mềm quản lý phòng khám tư nhân Ngô Dương Hà 22 2001140296 Huỳnh Văn Bính Tý 23 Tìm hiểu mạng cảm biến không dây (Wireless Senor 2001140083 Lê Đại Hưng DA05DH.016 Nguyễn Văn Tùng 24 Network) và các ứng dụng thực tế. 2001140512 Đào Khả Linh 25 2001140497 Lê Thị Mai DA05DH.017 Xây dựng phần mềm quản lý cho thuê xe du lịch. Nguyễn Thị Bích Ngân 26 2001140336 Nguyễn Vủ Phương 27 2001130034 Lê Trung Hiếu DA05DH.018 Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng linh kiện điện tử Trần Như Ý 28 2001130211 Đỗ Việt Đức 29 2001140447 Đoàn Thị Thảo DA05DH.019 Xây dựng Website trắc nghiệm trực tuyến 30 2001140493 Phạm Như Trực 31 Tìm hiểu Công nghệ Blockchain và các ứng dụng của DA05DH.021 Blockchain trong lĩnh vực Cryptocurrency Trần Đắc Tốt 2001140331 Nguyễn Trần Diệu Như

32 2001140246 Trần Ngọc Phúc Thịnh DA05DH.022 Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý nhân sự Hoàng Thị Liên Chi 33 2001140144 Lữ Thị Thái Ngân 34 DA05DH.023 Xây dựng phần mềm Quản lý khách sạn Huỳnh Thị Châu Lan 2001140285 Nguyễn Quang Tú 35 2001140350 Trần Nguyên Chương DA05DH.024 Xây dựng phần mềm quản lý nhà sách. Nguyễn Văn Lễ 36 2001140045 Phạm Minh Dũng 37 2001140238 Nguyễn Hoàng Phương Thảo DA05DH.026 Xây dựng phần mềm quản lý công ty may mặc Nguyễn Thị Thanh Thủy 38 2001140346 Phan Thị Kim Thơ 39 2001140395 Phạm Hoài Nam DA05DH.027 Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng bán sơn nước Vũ Văn Vinh 40 2001140352 Võ Thị Kim Ngân 41 2001140431 Lữ Thị Diễm Hằng DA05DH.028 Xây dựng phần mềm Quản lý Shop thời trang Mạnh Thiên Lý 42 2001140375 Phạm Ngọc Thùy Trang 43 2001140492 Trương Thị Kim Hương DA05DH.031 Xây dựng hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá vừa và nhỏ Phan Thị Ngọc Mai 44 2001120121 Huỳnh Trang Thảo My 45 Xây dựng hệ thống quản lý cửa hàng mua bán vật liệu xây 2001140370 Lê Viết Hùng DA05DH.033 Lâm Thị Họa Mi 46 dựng 2001140413 Trần Ngọc Thuận 47 DA05DH.034 Xây dựng website bán điện thoại di động Đào Minh Châu 2001140494 Trần Đức Hùng 48 2001140501 Phạm Đăng Thiên Duy Tìm hiểu và triển khai giải pháp cân bằng tải cho hệ thống 49 DA05DH.036 Vũ Đức Thịnh File Server 2001140060 Trần Duy Hào 50 2001140442 Nguyễn Thanh Tuấn 51 2001140372 Lê Quốc Hậu DA05DH.038 Xây dựng phần mềm quản lý khách sạn Nguyễn Văn Lễ 52 2001140509 Ngô Gia Thiên 53 2001140461 Lê Ngọc Phong DA05DH.039 Xây dựng phần mềm quản lý quán Karaoke Vũ Văn Vinh 54 2001140393 Phạm Sơn Tùng 55 Tìm hiểu và triển khai hệ thống định vị và giám sát hành 2001140154 Trần Thị Bảo Ngọc DA05DH.040 Nguyễn Văn Tùng 56 trình của xe. 2001130007 Trần Đình Duy 57 Nghiên cứu các thuật toán máy học và xây dựng công cụ DA05DH.041 rút trích thông tin người dùng từ mạng xã hội. Trần Đắc Tốt 2001140397 Nguyễn Thanh Tùng 58 Nghiên cứu Advertising Network (Ad Network) và xây DA05DH.042 dựng hệ thống minh họa. Trần Đắc Tốt 2001140259 Võ Tình Thương 59 2001140229 Nguyễn Trọng Thanh DA05DH.043 Xây dựng hệ thống thông tin website Cửa hàng mẹ và bé Trần Thị Bích Vân 60 2001140429 Ngô Tấn Tĩnh 61 DA05DH.046 Xây dựng phần mềm quản lý phòng khám nha khoa Nguyễn Thị Thanh Thủy 2001140367 Nguyễn Quốc Thịnh 62 2001140477 Trương Công Hướng DA05DH.047 Xây dựng phần mềm quản lý nhà hàng Trần Như Ý 63 2001140343 Vũ Thị Thu Thảo

64 Tìm hiểu các giao thức định tuyến và triển khai ứng dụng 2001140029 Hứa Gia Đạt DA05DH.048 Phạm Nguyễn Huy Phương 65 tại doanh nghiệp 2001140041 Quách Trọng Đức 66 2001140376 Phạm Thanh Nghĩa DA05DH.049 Quản lý nhà sách Dương Thị Mộng Thùy 67 2001140390 Nguyễn Quang Phương 68 2001140072 Nguyễn Thị Hoa Tìm hiểu điện toán đám mây và triển khai hệ thống 69 DA05DH.050 Vũ Đức Thịnh 2001140122 Nguyễn Hoàng Lộc OpenStack trên nền Ubuntu 70 2001140247 Lê Duy Thịnh 71 2001140127 Vũ Hoàng Long DA05DH.051 Xây dựng website sổ liên lạc học sinh Phan Thị Ngọc Mai 72 2001140213 Nguyễn Quang Sang 73 Xây dựng hệ thống thông tin website quản lý cửa hàng giày 2001140212 Nguyễn Minh Sang DA05DH.053 Trần Thị Bích Vân 74 dép 2001140218 Trần Tuấn Tài 75 Tìm hiểu thuật toán phân cụm RFID động nhằm lọc dữ liệu 2001140566 Võ Minh Duy DA05DH.054 Nguyễn Văn Tùng 76 hiệu quả năng lượng duy trì thời gian sống của hệ thống 2001140187 Nguyễn Đình Phúc 77 2001140225 Trương Thanh Tân 78 DA05DH.055 Xây dựng hệ thống Web Hosting trên nền Linux Vũ Đức Thịnh 2001140232 Từ Kim Thành 79 2001130213 Võ Đình Tạo 80 2001140342 Đỗ Đăng Phú DA05DH.056 Xây dựng phần mềm Quản lý điểm học sinh phổ thông Huỳnh Thị Châu Lan 81 2001140293 Nguyễn Thanh Tùng 82 Tìm hiểu và triển khai ResNet trong phân loại 8 loại object 2001140079 Đỗ Huy Hoàng DA05DH.057 Lê Minh Hưng 83 khác nhau trong tập ImageNet. 2001140326 Trần Kỹ Minh 84 2001140268 Lê Thị Mỹ Tịnh Xây dựng môi trường mạng quản lý tập trung với Active 85 DA05DH.058 Trần Đắc Tốt 2001140300 Trần Chiêu Anh Vi Directory 86 2001140412 Lê Bảo Hoàng 87 Xây dựng phần mềm hệ thống quản lý cửa hàng dịch vụ 2001140125 Phan Hoàng Long DA05DH.059 Nguyễn Phương Hạc 88 bảo trì xe ô tô & xe tải Huyndai 2001140230 Nguyễn Phú Thành 89 2001140463 Nguyễn Hoàng Luân 90 DA05DH.060 Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ xe khách Ngô Dương Hà 2001140132 Nguyễn Thiệu Luân 91 2001140487 Võ Minh Tri 92 Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng mua bán điện thoại DA05DH.061 di động Nguyễn Văn Lễ 2001140171 Nguyễn Thị Huỳnh Như 93 2001140245 Nguyễn Hiếu Thịnh 94 DA05DH.064 Triển khai HA các dịch vụ mạng trong Linux Đặng Lê Nam 2001140253 Đặng Hoàng Thông 95 2001140048 Phạm Hải Anh Duy 96 2001140243 Nguyễn Hữu Thiện DA05DH.065 Phần mềm Quản lý mua bán thuốc tây 97 2001140274 Nguyễn Thị Huyền Trang

98 2001140088 Nguyễn Thị Kim Huy DA05DH.066 Xây dựng phần mềm Quản lý Khu vui chơi tre em Mạnh Thiên Lý 99 2001140146 Đào Ngọc Minh Nghi 100 Xây dựng phần mềm hệ thống quản lý khám chữa bệnh tại 2001140309 Phùng Quốc Vương DA05DH.067 Nguyễn Phương Hạc 101 bệnh viện nhi Nancy 2001140310 Tạ Nguyễn Trí Vương 102 2001140455 Nguyễn Thị Thanh Hương DA05DH.068 Xây dựng phần mềm đăng ký đò án tốt nghiệp Vũ Văn Vinh 103 2001140443 Trần Ngọc Sơn 104 Xây dựng hệ thống website đặt vé tàu lửa trực tuyến của 2001140077 Nguyễn Văn Hoàng DA05DH.069 Nguyễn Thị Bích Ngân 105 Công ty Đường Sắt Việt Nam 2001140121 Tô Duy Lộc 106 2001140145 Nguyễn Thị Thanh Ngân DA05DH.070 Quản lý cửa hàng bách hóa Trần Đức 107 2001140262 Nguyễn Thị Lệ Thủy 108 DA05DH.071 Xây dựng phần mềm Quản lý cửa hàng Bách hóa xanh Huỳnh Thị Châu Lan 2001140535 Hoàng Kim Đức 109 2001140019 Lê Quang Bảo DA05DH.072 Triển khai PFSense để phòng chống tấn công website Đặng Lê Nam 110 2001140024 Võ Văn Chiến 111 2001140185 Nguyễn Minh Phú DA05DH.073 Xây dựng hệ thống quản lý phần mềm thi trắc nghiệm Phan Thị Ngọc Mai 112 2001140220 Trần Đức Tài 113 2001140026 Lê Quốc Cường 114 DA05DH.074 Quản lý đọc giả tại thư viện Khoa học Tổng hợp Tp.HCM Trần Đức 2001140242 Bùi Quang Thi 115 2001140102 Thái Quang Khánh 116 DA05DH.075 Xây dựng phần mềm Quản lý Tòa nhà chung cư Mạnh Thiên Lý 2001142001 Nguyễn Bùi Minh Luân 117 2001140338 Nguyễn Thành Đông Thiết kế chương trình đa tiểu trình minh họa 118 DA05DH.076 Phạm Tuấn Khiêm 2001140224 Nguyễn Đăng Minh Tâm trò chơi Sudoku 119 2001140567 Hồ Phan Luân 120 2001140426 Vũ Văn Sơn DA05DH.077 Quản lý hàng hóa tại siêu thị Co.opmart Trần Đức 121 2001140321 Nguyễn Văn Huynh 122 2001140525 Nguyễn Tấn Linh DA05DH.079 Xây dựng hệ thống quản lý hộ khẩu tại địa bàn phường (xã) Hoàng Thị Liên Chi 123 2001130076 Phạm Thị Sang 124 2001140451 Bùi Lê Hoài DA05DH.080 Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng vật tư nông nghiệp Nguyễn Văn Lễ 125 2001140379 Kiều Ngọc Hoa 126 Tìm hiểu và triển khai phân tích FileLog trên Windows 2001140004 Hồ Bảo Ân DA05DH.081 Vũ Đức Thịnh 127 Server 2001140114 Dương Ngọc Ký 128 Tìm hiểu và xây dựng chương trình mô phỏng mạng không 2001140007 Huỳnh Ngọc Anh DA05DH.082 Phạm Nguyễn Huy Phương 129 dây cục bộ (WLAN) bằng chương trình OMNET++ 2001140133 Nguyễn Công Luật 130 2001140031 Nguyễn Quốc Đạt DA05DH.084 Xây dựng website bán hoa online Đào Minh Châu 131 2001140265 Trần Minh Tiến 132 Xây dựng hệ thống phần mềm quản lý mua bán thuốc tại 2001140141 Lưu Hoài Nam DA05DH.085 Nguyễn Hải Yến 133 nhà thuốc tây 2001140179 Đoàn Tấn Phát

134 2001140069 Nguyễn Trần Trung Hiếu DA05DH.086 Tìm hiểu giao thức IPv6 và triển khai ứng dụng Phạm Nguyễn Huy Phương 135 2001140559 Nguyễn Trung Hiếu 136 DA05DH.087 Xây dựng phần mềm quản lý khách sạn Huỳnh Thị Châu Lan 2001140140 Đặng Phương Nam 137 2013120315 Bùi Thành Lộc DA05DH.088 Quản lý thông tin khách hàng trong thương mại điện tử Trần Đắc Tốt 138 2001120200 Trương Ngọc Tài 139 2001140038 Nguyễn Vũ Đức DA05DH.092 Phần mềm Quản lý cho thuê phòng khách sạn 140 2001140410 Phạm Quốc Khánh 141 2001140090 Trần Ngọc Huy Xây dựng hệ thống phát hiện xâm nhập Snort sử dụng cảnh 142 DA05DH.093 Nguyễn Thị Hồng Thảo 2001140320 Đàm Tuấn Khôi báo SMS 143 2001140302 Trần Quốc Việt 144 DA05DH.094 Xây dựng phần mềm quản lý bảo hành thiết bị Ngô Dương Hà 2001120212 Văn Thị Thanh Thanh 145 Xây dựng Website thương mại điện tử & tổ chức tìm kiếm DA05DH.096 đa mục tiêu dùng ElasticSearch (Lucene) Bùi Công Danh 2001140366 Châu Đức Tài 146 2001140032 Lâm Văn Dậu 147 DA05DH.097 Xây dựng phần mềm quản lý cửa hàng bán thuốc tây Trần Như Ý 2001140130 Trần Chí Luân 148 2001140046 Trần Tấn Dũng 149 Xây dựng hệ thống website học và luyện thi TOIEC 3 kỹ DA05DH.098 năng Nguyễn Hải Yến 2001140136 Hứa Đại Lý 150 Xây dựng website quản lý khóa luận tốt nghiệp sinh viên DA05DH.099 tại khoa Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Thịnh 2001140219 Ngô Tấn Tài 151 KCNTT.001 Xây dựng hệ thống thông tin website quản lý cửa hàng đồng hồ thời trang Khoa CNTT 2001140520 Nguyễn Hữu Phước 152 2001140306 Lê Vương Vũ KCNTT.002 Ứng dụng học ngoại ngữ (đa ngôn ngữ) Khoa CNTT 153 2001140478 Trần Thị Trang