N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp Đại học chính quy (Tín chỉ)-kinh tế - Quản lý Phạm Thị Lệ Hà DH10KS 6,5 NTTS

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Xep lop 12-13

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DS phongthi K xlsx

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

K10_VAN

Điểm KTKS Lần 2

K10_TOAN

document

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DSKTKS Lần 2

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KET for Schools_ xls

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers AM.xls

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

YLE Starters PM.xls

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DanhSachSinhVienNhanBang_GuiCacDonVi.xlsx

YLE Flyers AM.xls

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Bản ghi:

N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp Đại học chính quy (Tín chỉ)-kinh tế - Quản lý 1 10171103 Phạm Thị Lệ Hà DH10KS 6,5 NTTS-2010 2 12111061 Phạm Tuấn Phương DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 3 12112113 Lê Hồng Hạnh DH12TY 6,5 Thú Y 4 12113069 Nguyễn Minh Trường DH12NH 5,5 Nông học 5 12113183 Lê Hữu Lợi DH12NH 8,0 Nông học 6 12116234 Nguyễn Thanh Duy DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản 7 12116299 Nguyễn Thị Ngọc Hằng DH12NT 7,5 Nuôi trồng thủy sản 8 12116334 Nguyễn Quốc Bảo DH12NT Nuôi trồng thủy sản 9 12116366 Huỳnh Hải Bằng DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 10 12116370 Hồ Thị Hiền DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản 11 12116377 Trương Minh Hậu DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 12 12131028 Dương Văn Hào DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 13 12139007 Long Thanh Hùng DH12HH 7,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 14 12139107 Trần Vũ Nhật Triều DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 15 12145032 Tô Nhựt Thanh DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 16 12145111 Lê Thị Hằng DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 17 12145207 Nguyễn Ngọc Tốt DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 18 12149060 Nguyễn Quốc Tam DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 19 12149142 Đào Công Cẩn DH12QM 6,5 Quản lí môi trường 20 12149408 Lê Văn Tân DH12QM Quản lí môi trường 21 12149516 Trần Hưng Tuấn DH12QM 6,5 Quản lí môi trường 22 12149673 Hồ Tố Trọng DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 23 12336069 Nguyễn Hoàng Nam CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

N13 Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 11141095 Hà Thị Hồng Sương DH11NY 8,0 Chuyên ngành Ngư y (Bệnh học thủy sản) Chuyên ngành Quản li môi trường & du lịch 11157059 Lê Thị Quý DH11DL ST Chuyên ngành Công nghệ sản xuất thức ăn 11161082 Lê Đức Trung DH11TA 7,5 CN 12111174 Trương Nguyễn Mai Thi DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111205 Nguyễn Hoàng Thịnh DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111238 Lưu Thị Cẩm Thi DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111249 Trần Thị Mộng Tiên DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111292 Hoàng Minh Quân DH12CN 5,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111294 Nguyễn Văn Thông DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111331 Trương Thị Kim Oanh DH12CN 6,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12113073 Đỗ Danh Việt DH12NH 4,0 Nông học 12117123 Hà Thị Thương DH12CT 7,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 12131046 Đặng Xuân Minh DH12CH 7,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12139021 Huỳnh Quang Tín DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 12139111 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH12HH Công nghệ kĩ thuật hóa học 12145033 Võ Châu Thanh DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 12145112 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 12145208 Nguyễn Thị Thùy Trang DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 12145296 Phan Quỳnh Duy Toàn DH12BV 5,5 Bảo vệ thực vật 12145305 Chau Náth DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật 12149071 Phan Tất Thắng DH12QM Quản lí môi trường 12149136 Trần Kim Hồng Ân DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 12149309 Phan Thị Diệu Nga DH12QM 6,5 Quản lí môi trường 12149417 Trương Thị Thanh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

N14 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 11149025 Phạm Gia Long DH11QM 6,5 Chuyên ngành Quản lí môi trường 2 11149244 Đỗ Vũ Thảo My DH11QM 8,0 Chuyên ngành Quản lí môi trường 3 12113229 Vũ Minh Phương DH12NH 7,0 Nông học 4 12116266 Đỗ Quang Thương DH12NT Nuôi trồng thủy sản 5 12116282 Võ Thị Thu Thoa DH12NT Nuôi trồng thủy sản 6 12116365 Nguyễn Thanh Tuấn DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 7 12116367 Nguyễn Minh Tùng DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 8 12116383 Phạm Thị Tuyến DH12NT Nuôi trồng thủy sản 9 12117008 Nguyễn Văn Liết DH12CT 6,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 10 12117060 Phạm Ngọc Huyền DH12CT 7,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 11 12117144 Trần Anh Vũ DH12CT 8,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12 12125090 Nguyễn Thị Oanh DH12BQ 6,0 Công nghệ thực phẩm 13 12125367 Phạm Xuân Trường DH12BQ Công nghệ thực phẩm 14 12145035 Phan Đình Thái DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật 15 12145113 Hồ Văn Hậu DH12BV 6,5 Bảo vệ thực vật 16 12145211 Bùi Quốc Tuấn DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 17 12145302 Nguyễn Thị Anh DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 18 12149062 Ngô Băng Tâm DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 19 12149143 Lê Gia Bảo Châu DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 20 12149280 Võ Văn Liêm DH12QM Quản lí môi trường 21 12149507 Phạm Xuân Trung DH12QM Quản lí môi trường 22 12336014 Lê Trọng Nhân CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 23 12336017 Lê Co La CD12CS Nuôi trồng Thủy sản K.2011 24 12336059 Bùi Đức Hữu CD12CS 8,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

N19 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 11126272 Huỳnh Minh Hiền DH11SH Chuyên ngành Công nghệ Sinh học 2 11149019 Phạm Văn Hòa DH11QM 7,5 Chuyên ngành Quản lí môi trường 3 12111151 Nguyễn Thị Hoang DH12CN 8,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 4 12111156 Phan Văn Tuấn DH12CN 5,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 5 12112339 Nguyễn Thị Luyến DH12TY 4,0 Thú Y 6 12113265 Thái Tăng Thắng DH12NH 6,5 Nông học 7 12117052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DH12CT 5,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 8 12127227 Trần Nam Duy DH12MT 5,5 Kỹ thuật môi trường 9 12131033 Lê Thị Mỹ Huyền DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 10 12131190 Nguyễn Ngọc Châu DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 11 12131258 Triệu Anh Dũng DH12CH 5,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12 12139013 Bùi Ngọc Yến Nhi DH12HH 7,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 13 12139129 Trần Ngọc Yến Phương DH12HH 6,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học 14 12145042 Võ Thị Ngọc Tỷ DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 15 12145129 Nguyễn Đăng Khoa DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 16 12145220 Châu Đức Vĩnh DH12BV 5,5 Bảo vệ thực vật 17 12149007 Nguyễn Tài Biên DH12QM 4,0 Quản lí môi trường 18 12149067 Bùi Thị Thanh Thảo DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 19 12149162 Nguyễn Thị Duyên DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 20 12149306 Nguyễn Phương Nam DH12QM Quản lí môi trường 21 12149429 Nguyễn Thị Thu Thảo DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 22 12149543 Đào Thị Trúc Vy DH12QM Quản lí môi trường 23 12149686 Lư Thị Nậm DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 24 12336042 Đặng Công Chiến CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 25 12336120 Trương Minh Vương CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

N26 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 11126122 Nguyễn Thị Hồng DH11SH Chuyên ngành Công nghệ Sinh học 2 11149137 Nguyễn Văn Dũng DH11QM 4,5 Chuyên ngành Quản lí môi trường 3 12113042 Trương Hoài Nhân DH12NH 3,5 Nông học 4 12113156 Trần Thị Minh Khang DH12NH 7,0 Nông học 5 12113280 Trần Thị Triều Tiên DH12NH 7,5 Nông học 6 12116127 Trần Văn Thế DH12NT 8,5 Nuôi trồng thủy sản 7 12127180 Nguyễn Minh Tiến DH12MT 9,0 Kỹ thuật môi trường 8 12131049 Tạ Hoài Nam DH12CH 3,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 9 12131124 Nguyễn Huỳnh Như DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 10 12131172 Phạm Thị Quỳnh Như DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 11 12131178 Võ Lê Bảo Ngọc DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12 12131218 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 13 12131245 Nguyễn Như Như DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 14 12131301 Trần Thị Hồng Vân DH12CH 6,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15 12139018 Trần Văn Thắng DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 16 12139153 Trình Minh Thành DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 17 12145049 Trần Văn Thành Công DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 18 12145225 Huỳnh Hửu Xuân DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật 19 12149014 Nguyễn Thị Kim Dung DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 20 12149079 Huỳnh Minh Thuận DH12QM 5,5 Quản lí môi trường 21 12149168 Trần Đình Dũng DH12QM Quản lí môi trường 22 12149319 Nguyễn Quang Nghĩa DH12QM Quản lí môi trường 23 12149441 Cao Hoài Thiện DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 24 12149581 Đoàn Tấn Hoàng DH12QM Quản lí môi trường

N32 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 12111039 Lê Minh Hoàng DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 2 12111123 Nguyễn Thạch Giang Băng DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 3 12111125 Trần Thị Thúy Diễm DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 4 12111143 Huỳnh Phương Khánh DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 5 12111226 Đặng Anh Thy DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 6 12111231 Nguyễn Phạm Minh Chương DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 7 12111310 Võ Thị Trúc Vy DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 8 12113067 Huỳnh Công Trường DH12NH 7,0 Nông học 9 12117001 Võ Thị Ngọc ẩn DH12CT Công nghệ Chế biến thủy sản 10 12117015 Lê Ngọc Thanh DH12CT 8,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 11 12125010 Lương Tầm Dương DH12BQ 7,5 Công nghệ thực phẩm 12 12125242 Nguyễn Thị ánh Ngọc DH12BQ Công nghệ thực phẩm 13 12125498 Nguyễn Thị Anh Thư DH12BQ Công nghệ thực phẩm 14 12131123 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15 12131127 Nguyễn Thị Minh Hà DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 16 12131235 La Thị Trúc Linh DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 17 12131292 Trần Văn Hải DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18 12131294 Trần Võ Phương Kiều DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 19 12145054 Đỗ Thị Kim Hạnh DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật 20 12145151 Nguyễn Minh Nguyên DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 21 12145230 Võ Văn Ngọc Châu DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 22 12149021 Lê Ngô Nguyên Hạnh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 23 12149086 Võ Minh Trí DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 24 12149188 Trần Minh Được DH12QM 7,5 Quản lí môi trường 25 12149334 Phan Hòang Nhân DH12QM Quản lí môi trường 26 12149454 Hứa Thị Cẩm Thu DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 27 12149586 Nguyễn Thị Thanh Huyền DH12QM 8,0 Quản lí môi trường

N36 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 10111002 Nguyễn Hùng Tuấn Anh DH10CN Đại học chính quy (Tín chỉ)-chăn nuôi-2010 Chuyên ngành Quản li môi trường & du lịch 2 11157028 Nguyễn Thành Tâm DH11DL 8,0 ST 3 11169013 Nguyễn Thành Luân DH11GN 9,0 Chuyên ngành Thiết kế đồ gỗ nội thất 4 12111149 Huỳnh Thị Ngọc Hân DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 5 12113161 Ngô Thị Minh Khuê DH12NH 7,5 Nông học 6 12113184 Văn Đại Lợi DH12NH 8,0 Nông học 7 12116225 Trịnh Thị Mỹ Chi DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản 8 12116250 Huỳnh Công Hậu DH12NT 7,0 Nuôi trồng thủy sản 9 12116267 Nhan Thanh Kiệt DH12NT 5,5 Nuôi trồng thủy sản 10 12116283 Đặng Thị Bích Ngọc DH12NT 5,5 Nuôi trồng thủy sản 11 12116284 Nguyễn Thị Ngọc Giàu DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 12 12116338 Nguyễn Phạm Quốc Duy DH12NT 6,0 Nuôi trồng thủy sản 13 12131060 Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc DH12CH 6,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 14 12139040 Trần Thị Hiền Trang DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 15 12145008 Hồ Trạch Hào DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 16 12145066 Trần Văn Kỳ Thoại DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 17 12145158 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật 18 12145235 Nguyễn Ngọc Thanh Dương DH12BV 9,5 Bảo vệ thực vật 19 12149027 Nguyễn Thanh Hiệp DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 20 12149092 Hoàng Văn Viết DH12QM Quản lí môi trường 21 12149205 Phạm Thị Mỹ Hạnh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 22 12149361 Lương Thu Phương DH12QM Quản lí môi trường 23 12149463 Đinh Thị Hồng Thúy DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 24 12149616 Huỳnh Thị Phước DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 25 12336107 Đặng Văn Trung CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

N39 Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 11127169 Võ Hồng Phúc DH11MT Kỹ thuật môi trường 12111124 Hồ Quốc Thịnh DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111178 Nguyễn Thị Tuyết Sương DH12CN 7,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111182 Nguyễn Xuân Phúc DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111183 Bùi Thị Tuyết Sương DH12CN 7,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111234 Đặng Hà Phương DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111288 Đỗ Thị Quỳnh Như DH12CN 8,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111291 Nguyễn Minh Hồng Phúc DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12113076 Nguyễn Thị Phượng Hằng DH12NH Nông học 12117016 Bùi Thị Thu DH12CT 5,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 12117041 Bế Văn Duy DH12CT 8,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12117110 Nguyễn Thị Thảo DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12131078 Nguyễn Đức Tuấn DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131216 Võ Hoài Phong DH12CH 8,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131302 Trịnh Đặng Thanh Nhã DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12139043 Lê Minh Chiến DH12HH 8,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 12145009 Lê Long Hải DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 12145069 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 12145163 Võ Thanh Phong DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 12145238 Nguyễn Nhật Điền DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 12149028 Nguyễn Huy Hoàng DH12QM 5,5 Quản lí môi trường 12149093 Trần Đăng Vũ DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 12149213 Nguyễn Thị Thu Hiền DH12QM 5,5 Quản lí môi trường 12149362 Nguyễn Bá Như Phương DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 12149473 Lê Công Tiến DH12QM Quản lí môi trường 12149495 Diệp Việt Trinh DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

N42 Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 11126033 Đỗ Quang Thăng DH11SH 7,5 Chuyên ngành Công nghệ Sinh học 12111219 Trần Thị Thu Tuyền DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111302 Nguyễn Trung Trực DH12CN 6,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111304 Tăng Quốc Tuyến DH12CN Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12113085 Vũ Thị Tấm DH12NH 8,0 Nông học 12117035 Ngô Minh Công DH12CT 5,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 12117082 Nguyễn Hồng Minh DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12117187 Trần Huy Toàn DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12131100 Nguyễn Thảo Linh DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131151 Nguyễn Thị Kim Thúy DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131154 Phạm Thị Thùy Trang DH12CH 7,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131196 Nguyễn Thị Thanh Vân DH12CH 5,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131217 Huỳnh Thu Trang DH12CH 8,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12131282 Nguyễn Thị Vượng DH12CH 7,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12139048 Đoàn Thị Thu Hà DH12HH 6,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 12145014 Nguyễn Thanh Liêm DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 12145073 Vũ Thị Thanh Tuyền DH12BV 8,5 Bảo vệ thực vật 12145173 Nguyễn Ngọc Quyền DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 12145247 Nguyễn Tiến Khoa DH12BV Bảo vệ thực vật 12149031 Dương Bá Hùng DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 12149096 Lâm Kim Yến DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 12149232 Nguyễn Thị Thu Hồng DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 12149374 Đỗ Hồng Quân DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 12149475 Trần Ngọc Tình DH12QM Quản lí môi trường 12149633 Phan Thị Anh Thùy DH12QM 7,5 Quản lí môi trường

N45 Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 11127270 Nguyễn Nam Hòa Lợi DH11MT 6,0 Kỹ thuật môi trường 12111099 Ngô Thị Thúy Hằng DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12111186 Thái Đình Phương DH12CN 7,0 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12112108 Lê Thị Giàu DH12TY 7,0 Thú Y 12112275 Nguyễn Hà Hoàng DH12TY 8,0 Thú Y 12113052 Đor Tung Síp DH12NH 7,0 Nông học 12113055 Nguyễn Tiến Thành DH12NH 8,0 Nông học 12113164 Hoàng Văn Kỳ DH12NH 6,5 Nông học 12113169 Nguyễn Thị Thúy Liểu DH12NH 8,5 Nông học 12117146 Nguyễn Thị ái Vy DH12CT 7,5 Công nghệ Chế biến thủy sản 12145170 Phạm Hữu Phước DH12BV Bảo vệ thực vật 12145261 Lê Hoàng Quốc DH12BV Bảo vệ thực vật 12149048 Nguyễn Thị Yến Nhi DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 12149108 Nguyễn Văn Hiếu DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 12149262 Nguyễn Thị Khá DH12QM Quản lí môi trường 12149379 Lê Thanh Quyền DH12QM Quản lí môi trường 12149490 Trần ánh Trang DH12QM Quản lí môi trường 12149635 Bạch Thị Thụy DH12QM 7,5 Quản lí môi trường 12336002 Nguyễn Minh Lý CD12CS Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336020 Lê Thái Sỏi CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336022 Hứa Ngọc Tốt CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336024 Nguyễn Gia Nghiệp CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336072 Nguyễn Bình Nguyên CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336075 Nguyễn Văn Quang CD12CS 8,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336135 Nguyễn Thị Kiều Mi CD12CS Nuôi trồng Thủy sản K.2011

N48 Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 12111003 Nguyễn Thị Thanh Hải DH12CN 7,5 Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) 12112300 Nguyễn Hoàng Phong DH12TY 6,5 Thú Y 12113045 Đào Tuấn Phát DH12NH Nông học 12117025 Biện Thị Mỹ Tươi DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12117195 Lê Hoài Nam DH12CT 7,0 Công nghệ Chế biến thủy sản 12131102 Nguyễn Thị Kim Ngân DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 12139060 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH12HH 6,0 Công nghệ kĩ thuật hóa học 12145023 Nguyễn Văn Nhựt DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 12145085 Lý Hữu Cảnh DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 12145171 Nguyễn Thị Kim Phượng DH12BV Bảo vệ thực vật 12145260 Nguyễn Văn Phường DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 12149042 Thái Thị Kim Ngân DH12QM Quản lí môi trường 12149105 Trần Thị Huệ Phương DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 12149370 Nguyễn Hào Quang DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 12149483 Dư Thùy Trang DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 12149636 Huỳnh Thị Hoài Thương DH12QM 8,5 Quản lí môi trường 12336004 Phạm Duy Trinh CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336083 Lê Duy Tâm CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336087 Nguyễn Minh Tân CD12CS 5,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336111 Phan Công Tuyển CD12CS 6,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336112 Đặng Tùng CD12CS 7,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336113 Ngô Thanh Tùng CD12CS 8,5 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336144 Võ Thị Thanh Tiến CD12CS 8,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011 12336146 Nguyễn Đức Trọng CD12CS 7,0 Nuôi trồng Thủy sản K.2011

N54 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 11126341 Trương Thành Nhập DH11SH 7,5 Chuyên ngành Công nghệ Sinh học 2 11141038 Dương Bình Minh DH11NY 8,5 Chuyên ngành Ngư y (Bệnh học thủy sản) 3 11149480 Nguyễn Thị Như Huỳnh DH11QM 8,0 Chuyên ngành Quản lí môi trường 4 12125003 Nguyễn Thị Bé DH12BQ 5,5 Công nghệ thực phẩm 5 12131016 Trần Ngọc Thái An DH12CH 8,5 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 6 12139005 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH12HH 8,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học 7 12139084 Huỳnh Quốc Phát DH12HH 7,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học 8 12145027 Lê Thị Thanh Phụng DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 9 12145098 Nguyễn Thị Dung DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 10 12145192 Trần Minh Thắng DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 11 12145280 Nguyễn Thị Thu Diễm DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 12 12149052 Nguyễn Thị Kim Oanh DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 13 12149117 Đỗ Thị Minh Trang DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 14 12149278 Nguyễn Trường Lân DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 15 12149396 Phạm Văn Sơn DH12QM Quản lí môi trường 16 12149503 Đường Quốc Trung DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 17 12149663 Lê Thị Khánh Hương DH12QM 8,5 Quản lí môi trường

N56 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp 1 11126037 Trần Thị Anh Thương DH11SH 7,0 Chuyên ngành Công nghệ Sinh học 2 12113064 Nguyễn Thị Bích Trâm DH12NH 6,5 Nông học 3 12113179 Phạm Hoàng Long DH12NH Nông học 4 12113327 Nguyễn Hoàng Nhựt Thanh DH12NH 5,5 Nông học 5 12131021 Nguyễn Văn Dâng DH12CH Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 6 12131106 Nguyễn Anh Phương DH12CH 7,0 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7 12139075 Trần Hoàng Nam DH12HH 6,5 Công nghệ kĩ thuật hóa học 8 12145028 Trần Thị Thu Phương DH12BV 7,5 Bảo vệ thực vật 9 12145100 Trần Lê Duy DH12BV 7,0 Bảo vệ thực vật 10 12145195 Nguyễn Xuân Thi DH12BV 8,0 Bảo vệ thực vật 11 12145281 Trần Mạnh Đàm DH12BV 6,0 Bảo vệ thực vật 12 12149053 Phan Thị Mai Phương DH12QM 7,5 Quản lí môi trường 13 12149119 Lê Thị Việt DH12QM 6,0 Quản lí môi trường 14 12149269 Lê Cảnh Đăng Khoa DH12QM 8,0 Quản lí môi trường 15 12149400 Lê Thị Linh Tâm DH12QM 9,0 Quản lí môi trường 16 12149505 Nguyễn Đức Trung DH12QM 7,0 Quản lí môi trường 17 12149665 Tần Thị Thanh Lịch DH12QM 8,5 Quản lí môi trường