Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Tài liệu tương tự
Điểm KTKS Lần 2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSKTKS Lần 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DS phongthi K xlsx

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

K11_LY

K10_TOAN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

document

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DSHS_theoLOP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

K10_VAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

DANH SACH HS CAN BS xlsx

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

danh sach full tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

YLE Flyers AM.xls

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Bản ghi:

1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006 Lưu Hoàng 12C8 7,60 7,00 6,25 7 UB007 Lê Thị Hoàng 12C1 4,00 3,25 4,80 3,00 8 UB008 Hoàng Thị Kiều 12C10 3,20 6,75 3,40 8,00 9,50 9 UB009 Phạm Thị Kim 12C2 5,60 4,50 6,60 4,25 8,75 7,25 10 UB010 Vũ Phương Lan 12C6 6,20 4,50 6,20 11 UB011 Bùi Thị Lan 12C10 3,60 12 UB012 Đinh Thị Mai 12C5 4,20 4,50 13 UB013 Nguyễn Minh 12C7 6,40 3,25 4,20 5,00 14 UB014 Phạm Thị Minh 12C9 3,40 5,00 8,20 15 UB015 Trần Thị Minh 12C1 3,40 3,75 3,60 4,00 4,75 3,50 16 UB016 Nguyễn Thị Ngọc 12C5 3,60 2,25 1,60 4,00 3,25 5,25 17 UB017 Vũ Ngọc 12C9 3,60 6,00 3,75 18 UB018 Mạc Phương 12C4 5,00 6,25 4,75 19 UB019 Nguyễn Phương 12C4 7,20 7,00 6,00 20 UB020 Vũ Thị Phương 12C2 3,00 3,25 4,00 4,50 6,75 6,50 21 UB021 Trần Phương 12C4 7,40 6,00 7,40 22 UB022 Phạm Quỳnh 12C7 6,40 23 UB023 Phùng Thị 12C7 4,80 24 UB024 Phạm Tiến 12C5 1,80 2,60 3,25 4,00 25 UB025 Đinh Thị Trang 12C2 3,60 3,00 2,80 4,25 5,50 7,25 26 UB026 Nguyễn Tuấn 12C2 4,00 4,50 2,40 3,50 4,00 7,00 27 UB027 Nguyễn Tuấn 12C6 5,20 6,00 3,75 28 UB028 Nguyễn Tuấn 12C7 6,40 7,50 3,50 29 UB029 Nguyễn Hồng Tuyết 12C6 5,20 6,00 30 UB030 Vũ Thị Vân 12C4 3,20 5,60 4,00 31 UB031 Đào Việt 12C6 5,00 2,60 5,75 4,25 32 UB032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12C6 5,20 6,25 8,50 33 UB033 Nguyễn Viết Thiên Bảo 12C10 3,25 9,20 34 UB034 Lê Thị Thảo Chi 12C2 5,20 3,00 2,20 5,00 4,25 4,50 35 UB035 Nguyễn Vũ Chiến 12C6 6,80 6,60 7,00 4,25 36 UB036 Nguyễn Thị Kiều Chinh 12C1 4,00 5,75 3,40 4,25 4,50 6,75 37 UB037 Nguyễn Thành Công 12C8 4,20 3,50 38 UB038 Nguyễn Cao Cường 12C5 6,60 7,40 39 UB039 Nguyễn Chí Cường 12C6 4,60 3,80 5,25 40 UB040 Vũ Đình Cường 12C2 4,00 6,40 4,75 5,50

41 UB041 Vũ Mạnh Cường 12C1 6,20 3,50 4,20 8,25 5,75 2,00 42 UB042 Nguyễn Viết Cường 12C3 4,00 2,25 2,20 3,75 3,75 4,00 43 UB043 Nguyễn Việt Cường 12C3 4,20 2,75 2,80 4,25 3,75 44 UB044 Dương Thị Kim Dung 12C1 6,20 2,75 3,40 6,50 5,25 5,00 45 UB045 Nguyễn Thị Phương Dung 12C2 4,40 4,00 4,00 6,50 46 UB046 Lê Dũng 12C3 3,80 2,00 4,20 2,75 3,00 47 UB047 Lê Đình Dũng 12C1 4,00 2,50 7,00 4,00 4,25 3,00 48 UB048 Trương Hữu Dũng 12C9 9,40 49 UB049 Nguyễn Tuấn Dũng 12C3 4,60 2,25 2,40 2,75 2,00 3,00 50 UB050 Chu Thị Duyên 12C6 4,60 6,00 51 UB051 Hoàng Thùy Dương 12C6 6,00 8,00 52 UB052 Nguyễn Thùy Dương 12C7 5,80 7,00 53 UB053 Nguyễn Tùng Dương 12C6 5,60 7,50 4,50 54 UB054 Hoàng Văn Đại 12C10 4,40 3,20 55 UB055 Lê Quang Đạo 12C8 5,60 6,25 5,25 56 UB056 Nguyễn Đình Đạt 12C3 3,60 2,25 3,80 4,50 4,50 7,50 57 UB057 Nguyễn Văn Đạt 12C1 3,60 4,00 3,60 6,25 3,75 3,50 58 UB058 Đinh Đức Điển 12C4 7,00 7,25 6,25 59 UB059 Nguyễn Hoàng Đức 12C6 5,20 7,50 6,50 60 UB060 Hoàng Huy Đức 12C6 4,60 2,25 2,40 5,25 4,00 61 UB061 Lê Minh Đức 12C1 2,60 2,00 2,80 4,50 3,00 2,50 62 UB062 Vũ Việt Đức 12C6 7,80 8,60 9,00 3,25 63 UB063 Nguyễn Thị Thái Hà 12C5 2,60 4,25 64 UB064 Nguyễn Thu Hà 12C6 6,00 4,50 4,75 65 UB065 Đào Thị Thu Hà 12C1 4,40 3,75 7,40 5,75 6,50 66 UB066 Đinh Thị Việt Hà 12C2 4,00 2,40 3,75 6,50 6,25 67 UB067 Đỗ Nhật Hạ 12C1 2,80 4,25 2,20 3,50 3,00 4,50 68 UB068 Vũ Thị Hải 12C5 4,80 3,75 69 UB069 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12C3 5,40 3,50 3,60 5,00 4,50 4,25 70 UB070 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12C9 7,20 6,00 6,20 7,00 71 UB071 Phạm Thị Hồng Hạnh 12C3 5,80 3,75 3,60 7,00 4,25 4,25 72 UB072 Ngô Nguyên Hạnh 12C6 5,20 6,50 9,60 73 UB073 Tường Ngọc Hằng 12C9 4,00 4,75 2,20 74 UB074 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12C10 3,40 75 UB075 Vũ Thị Hằng 12C4 5,20 5,25 5,00 76 UB076 Nguyễn Thu Hằng 12C10 3,20 4,50 4,80 77 UB077 Phạm Thị Thu Hằng 12C3 3,80 3,75 4,40 4,50 6,50 78 UB078 Trần Thị Thu Hằng 12C1 4,60 3,50 3,00 4,75 4,75 6,00 79 UB079 Bùi Ngọc Hân 12C10 5,00 80 UB080 Đặng Thị Hậu 12C3 5,60 3,25 3,80 6,00 3,25 5,00

81 UB081 Hoàng Thanh Hiền 12C8 6,40 6,00 5,25 82 UB082 Lê Thanh Hiền 12C7 6,20 5,75 4,25 83 UB083 Trần Thanh Hiền 12C9 3,60 7,20 84 UB084 Mạc Thu Hiền 12C1 4,20 3,50 3,80 6,50 4,00 3,75 85 UB085 Phạm Thu Hiền 12C7 5,80 5,50 5,80 86 UB086 Trần Thị Thu Hiền 12C9 4,40 4,75 5,00 87 UB087 Vũ Thu Hiền 12C2 3,60 3,75 3,20 88 UB088 Lê Thúy Hiền 12C9 5,20 4,60 89 UB089 Vũ Đình Hoàng Hiệp 12C6 4,60 4,75 4,25 90 UB090 Uông Hoàng Hiệp 12C1 3,80 3,50 2,60 4,25 2,50 2,25 91 UB091 Dương Minh Hiếu 12C6 4,20 5,50 6,00 92 UB092 Đỗ Minh Hiếu 12C7 6,60 3,20 6,25 5,75 93 UB093 Nguyễn Minh Hiếu 12C5 4,00 3,20 2,75 6,50 94 UB094 Phạm Minh Hiếu 12C2 5,80 3,50 3,80 5,00 4,50 95 UB095 Vũ Thị Bích Hoa 12C1 4,00 4,50 3,20 5,00 4,75 6,50 96 UB096 Nghiêm Ngọc Hoa 12C9 5,00 5,40 97 UB097 Phạm Hiền Hòa 12C4 5,80 2,80 98 UB098 Lê Công Hoàng 12C8 6,40 6,75 3,75 99 UB099 Nguyễn Phú Hoàng 12C7 5,60 5,40 3,25 100 UB100 Lê Tuấn Hoàng 12C8 6,80 5,50 5,25 101 UB101 Nguyễn Thị Hồng 12C5 4,60 3,00 2,60 4,75 2,25 3,50 102 UB102 Vũ Lê Bảo Huê 12C7 5,40 5,00 4,75 103 UB103 Vũ Lê Bảo Huế 12C8 4,80 6,20 5,75 104 UB104 Bùi Thị Huế 12C7 6,80 7,75 5,00 105 UB105 Nguyễn Thị Huế 12C9 5,20 2,60 4,75 106 UB106 Lê Mạnh Hùng 12C9 4,20 2,00 6,80 4,50 107 UB107 Nguyễn Quyết Hùng 12C2 3,40 3,00 2,40 5,75 108 UB108 Đinh Quang Huy 12C9 4,40 3,20 109 UB109 Phạm Quang Huy 12C3 4,80 4,00 3,40 2,25 4,00 6,00 110 UB110 Phạm Quang Huy 12C4 4,00 5,00 4,50 111 UB111 Vũ Quang Huy 12C8 5,80 4,75 2,50 3,75 112 UB112 Đỗ Quốc Huy 12C6 6,20 8,60 6,50 113 UB113 Nguyễn Quốc Huy 12C1 2,60 6,00 2,60 4,75 7,75 6,75 114 UB114 Trần Tú Huy 12C6 6,80 5,75 7,50 115 UB115 Nguyễn Khánh Huyền 12C8 7,40 5,50 5,25 116 UB116 Nguyễn Khánh Huyền 12C9 4,00 3,80 117 UB117 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12C2 4,80 4,00 4,60 4,25 7,50 6,75 118 UB118 Phạm Minh Huyền 12C4 2,60 4,00 6,50 8,25 119 UB119 Đỗ Ngọc Huyền 12C9 4,60 2,80 2,00 3,50 3,75 120 UB120 Vũ Thị Ngọc Huyền 12C2 4,60 3,00 5,20 2,75 6,75

121 UB121 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12C6 6,20 5,50 8,40 122 UB122 Vũ Thị Thanh Huyền 12C1 3,20 5,50 3,20 3,50 4,25 6,00 123 UB123 Đặng Thu Huyền 12C3 5,00 5,00 4,20 6,50 4,00 3,75 124 UB124 Nguyễn Thu Huyền 12C8 6,20 5,00 4,25 125 UB125 Lương Thị Thu Huyền 12C7 6,20 7,00 5,75 5,25 7,50 126 UB126 Nguyễn Thị Thu Huyền 12C8 6,80 5,75 8,00 127 UB127 Trần Mạnh Hưng 12C8 5,50 128 UB128 Hồ Hiền Hương 12C9 2,80 4,50 3,40 6,75 7,25 7,75 129 UB129 Nguyễn Quỳnh Hương 12C2 3,40 6,00 3,40 4,25 3,75 3,75 130 UB130 Đoàn Thị Hương 12C5 3,40 4,00 5,50 7,00 131 UB131 Đào Thu Hương 12C4 4,20 4,00 3,25 132 UB132 Nguyễn Thu Hương 12C3 5,20 4,00 5,40 5,25 3,00 5,25 133 UB133 Đỗ Thanh Hường 12C6 5,00 6,25 4,75 134 UB134 Nguyễn Thúy Hường 12C7 5,40 4,50 3,60 4,75 4,50 6,25 135 UB135 Nguyễn Công Hưởng 12C6 6,00 4,00 7,25 136 UB136 Nguyễn Văn Khương 12C1 4,80 2,00 2,80 4,25 4,50 4,00 137 UB137 Hoàng Trung Kiên 12C5 5,60 3,00 138 UB138 Hoàng Trung Kiên 12C8 1,60 3,50 139 UB139 Nguyễn Trung Kiên 12C3 4,20 5,00 1,80 6,25 3,75 140 UB140 Phạm Trung Kiên 12C7 5,40 5,50 3,75 141 UB141 Vũ Thị Hoàng Lan 12C10 5,40 7,00 7,60 142 UB142 Nguyễn Thị Mai Lan 12C5 4,00 4,00 7,75 143 UB143 Lại Thanh Lan 12C10 4,40 2,50 3,60 144 UB144 Lân 12C9 3,80 7,60 6,25 145 UB145 Vũ Thị Len 12C3 5,00 2,50 1,60 4,50 3,75 3,25 146 UB146 Nguyễn Thị Bích Liên 12C2 6,00 5,40 6,25 147 UB147 Lê Thị Kim Liên 12C3 3,20 2,00 3,20 5,50 7,00 148 UB148 Vũ Thị Mai Liên 12C6 5,40 4,00 7,80 5,00 149 UB149 Nguyễn Thị Diệu Linh 12C7 4,20 3,20 5,50 4,50 150 UB150 Đàm Thị Giao Linh 12C5 4,00 5,75 4,50 151 UB151 Dương Khánh Linh 12C9 5,40 3,50 5,40 152 UB152 Đinh Trần Khánh Linh 12C9 5,60 4,25 4,80 4,50 6,50 7,25 153 UB153 Đào Mai Linh 12C3 6,20 2,50 3,20 6,00 3,75 4,50 154 UB154 Phạm Ngọc Linh 12C8 6,40 6,50 4,75 155 UB155 Trần Ngọc Linh 12C7 6,20 5,00 3,50 156 UB156 Phạm Đình Thái Linh 12C6 5,20 2,75 2,80 6,25 3,75 5,00 157 UB157 Bùi Thùy Linh 12C10 5,20 3,00 158 UB158 Nguyễn Thùy Linh 12C8 4,20 4,50 7,00 4,00 159 UB159 Đinh Thị Thùy Linh 12C10 3,60 5,00 2,60 160 UB160 Nguyễn Thị Thùy Linh 12C3 2,75 4,80 4,50 6,50

161 UB161 Nguyễn Hoàng Long 12C7 5,80 6,75 4,75 162 UB162 Phạm Hữu Long 12C4 4,20 4,75 3,25 163 UB163 Đỗ Văn Long 12C8 7,20 7,50 6,00 164 UB164 Phạm Tiến Lợi 12C4 4,60 3,50 3,25 165 UB165 Nguyễn Diệu Ly 12C6 2,80 4,25 6,25 166 UB166 Nguyễn Thị Ngọc Ly 12C5 4,40 3,50 5,00 167 UB167 Trịnh Thị Hương Lý 12C9 5,20 2,75 7,25 168 UB168 Bùi Lê Hiền Mai 12C8 7,00 5,75 5,80 169 UB169 Phạm Hồng Mai 12C1 6,60 2,75 3,60 170 UB170 Trần Thị Ngọc Mai 12C9 4,80 4,25 5,20 171 UB171 Phạm Nguyễn Phương Mai 12C8 6,40 5,50 9,80 172 UB172 Trương Quỳnh Mai 12C5 6,60 5,00 5,75 173 UB173 Trịnh Thu Mai 12C2 5,00 2,50 2,20 4,50 3,75 6,50 174 UB174 Trần Lê Minh 12C7 6,60 2,00 6,00 5,75 6,00 6,00 175 UB175 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 12C3 4,80 3,00 2,80 2,50 176 UB176 Đặng Quang Minh 12C7 6,00 2,20 5,75 3,50 4,00 177 UB177 Nguyễn Tấn Minh 12C7 8,20 7,40 6,75 178 UB178 Nguyễn Thị Mơ 12C3 4,00 4,25 2,40 4,50 6,50 6,75 179 UB179 Lê Thị Hà My 12C1 4,40 3,00 1,80 7,25 4,75 4,50 180 UB180 Nguyễn Hoàng Nam 12C8 7,40 6,50 4,00 181 UB181 Lại Sơn Nam 12C6 4,40 4,75 4,50 5,00 182 UB182 Vũ Thị Bích Nga 12C4 5,25 2,25 183 UB183 Lê Thị Hằng Nga 12C1 5,40 2,75 5,60 7,00 4,00 3,75 184 UB184 Vũ Thị Hằng Nga 12C5 6,40 5,50 4,25 185 UB185 Nguyễn Thị Hằng Ngân 12C10 3,80 3,25 4,20 186 UB186 Nguyễn Thị Kim Ngân 12C10 4,00 4,00 3,60 187 UB187 Vũ Kim Ngân 12C7 5,20 3,40 7,00 4,25 188 UB188 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12C10 5,20 4,00 3,40 189 UB189 Phùng Thị Ngân 12C10 5,00 3,25 4,20 190 UB190 Nguyễn Đoàn Thùy Ngân 12C1 2,60 5,75 3,60 7,00 8,50 7,25 191 UB191 Nguyễn Thúy Ngần 12C5 3,40 5,25 3,50 192 UB192 Nguyễn Văn Nghĩa 12C3 5,00 5,00 4,60 5,50 6,00 6,75 193 UB193 Cao Bích Ngọc 12C8 5,40 7,00 7,00 194 UB194 Tạ Bích Ngọc 12C4 6,80 195 UB195 Trần Thị Hoàng Ngọc 12C10 4,20 4,50 5,40 196 UB196 Nguyễn Minh Ngọc 12C8 4,60 5,00 4,50 197 UB197 Nguyễn Minh Ngọc 12C9 3,20 2,20 198 UB198 Phạm Minh Ngọc 12C2 4,60 2,50 2,20 199 UB199 Phạm Minh Ngọc 12C8 5,00 6,00 7,20 200 UB200 Trần Minh Ngọc 12C4 3,60 5,00 3,75

201 UB201 Trần Thị Ngọc 12C2 5,60 2,00 2,20 4,75 4,00 3,75 202 UB202 Vũ Văn Nhã 12C8 7,20 3,40 7,00 7,00 203 UB203 Khúc Đình Nhật 12C2 3,20 3,00 4,00 1,75 204 UB204 Lê Đức Minh Nhật 12C7 6,20 4,80 6,50 5,50 205 UB205 Nguyễn Hương Nhi 12C8 7,60 6,75 4,25 206 UB206 Trần Thị Yến Nhi 12C5 4,60 6,00 2,60 1,75 207 UB207 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12C1 5,60 3,00 1,80 6,00 3,00 3,50 208 UB208 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12C6 4,00 5,75 7,60 209 UB209 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12C9 4,20 5,80 210 UB210 Nguyễn Phương Nhung 12C8 7,25 211 UB211 Vũ Ngọc Hải Ninh 12C4 4,00 7,20 212 UB212 Đinh Quang Nối 12C3 5,00 2,50 2,60 5,50 5,00 213 UB213 Phạm Huyền Oanh 12C2 4,00 2,75 3,40 214 UB214 Phạm Thị Kim Oanh 12C4 3,00 215 UB215 Phạm Tuấn Phong 12C7 5,00 2,40 5,50 5,00 216 UB216 Nguyễn Văn Phong 12C1 3,80 3,00 3,00 4,00 3,75 5,50 217 UB217 Phạm Ngọc Phúc 12C1 5,00 3,50 2,20 6,50 5,25 3,75 218 UB218 Hầu Thị Ánh Phương 12C2 4,80 3,00 4,75 2,75 2,75 219 UB219 Đặng Thị Bích Phương 12C1 5,20 5,50 3,80 6,75 4,50 3,25 220 UB220 Đỗ Hiền Phương 12C5 3,80 2,75 5,00 4,25 5,00 6,25 221 UB221 Lê Huyền Phương 12C9 3,80 5,00 5,00 6,25 222 UB222 Đỗ Thị Lan Phương 12C5 4,80 2,75 5,75 223 UB223 Nguyễn Minh Phương 12C5 2,00 2,80 5,00 224 UB224 Phạm Thị Phương 12C3 5,40 4,00 4,80 4,25 3,50 6,00 225 UB225 Vũ Thị Phương 12C5 4,40 226 UB226 Trần Thị Thu Phương 12C2 5,40 5,50 4,50 3,25 227 UB227 Bùi Minh Quang 12C8 4,00 6,50 5,60 228 UB228 Dương Văn Quang 12C2 4,40 3,75 4,00 229 UB229 Nguyễn Văn Quảng 12C3 4,60 3,00 3,40 6,50 4,00 4,00 230 UB230 Hoàng Đức Quân 12C1 6,00 4,50 3,20 4,75 4,75 4,75 231 UB231 Nguyễn Văn Quân 12C1 4,20 5,00 3,80 6,25 5,00 3,75 232 UB232 Đồng Đức Quý 12C3 4,60 2,25 3,60 5,25 4,25 233 UB233 Đỗ Mạnh Quyền 12C8 5,20 5,50 234 UB234 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12C5 5,20 5,00 6,00 235 UB235 Phạm Như Quỳnh 12C7 6,20 5,00 3,75 236 UB236 Dương Thúy Quỳnh 12C8 6,20 5,00 237 UB237 Lưu Tú Quỳnh 12C10 5,60 3,40 238 UB238 Phùng Nhất Sang 12C9 5,60 239 UB239 Dương Văn Sơn 12C2 5,40 5,00 4,75 240 UB240 Hoàng Văn Sơn 12C1 7,20 2,25 2,80 7,50 5,75

241 UB241 Vũ Văn Sơn 12C2 3,60 2,75 4,20 4,50 5,25 242 UB242 Nguyễn Thế Tài 12C2 6,00 2,75 3,60 6,75 5,25 5,75 243 UB243 Đào Chí Tâm 12C10 6,00 244 UB244 Nguyễn Đức Tâm 12C3 4,40 2,50 3,60 5,25 4,50 4,00 245 UB245 Lê Hoàng Tâm 12C1 246 UB246 Trần Diệu Tân 12C6 5,20 5,75 4,00 247 UB247 Mạc Duy Tân 12C2 4,40 2,00 4,00 3,25 248 UB248 Phạm Thị Kim Thanh 12C7 3,60 1,75 4,60 4,50 3,75 6,25 249 UB249 Nguyễn Phương Thanh 12C6 6,60 4,75 9,00 250 UB250 Nguyễn Thị Phương Thanh 12C7 7,40 8,50 6,50 251 UB251 Trần Thị Phương Thanh 12C1 4,80 2,50 3,00 6,25 3,75 4,00 252 UB252 Đặng Thanh Thanh 12C2 4,60 3,75 6,75 253 UB253 Đỗ Thành 12C6 6,00 8,25 5,50 254 UB254 Nguyễn Minh Thành 12C8 6,40 6,00 5,00 255 UB255 Hoàng Nhật Thành 12C5 5,80 3,50 4,00 256 UB256 Trần Xuân Thành 12C7 7,60 4,00 5,25 6,50 8,25 257 UB257 Phạm Hồng Thảo 12C9 4,60 3,75 3,60 258 UB258 Trần Hương Thảo 12C10 5,20 4,75 5,40 259 UB259 Bùi Phương Thảo 12C5 4,00 260 UB260 Lê Phương Thảo 12C7 5,00 4,75 9,40 6,25 6,75 8,75 261 UB261 Nguyễn Phương Thảo 12C6 6,40 262 UB262 Trần Phương Thảo 12C9 4,00 6,00 2,75 263 UB263 Vũ Phương Thảo 12C9 5,80 3,80 264 UB264 Lê Thị Thu Thảo 12C5 4,40 265 UB265 Trần Đức Thắng 12C6 5,80 4,20 6,50 4,75 3,50 266 UB266 Đỗ Mạnh Thắng 12C2 7,00 3,00 7,80 8,75 5,75 6,50 267 UB267 Lê Trung Thắng 12C1 2,40 5,75 268 UB268 Vũ Việt Thắng 12C3 5,40 3,50 2,20 4,25 2,75 269 UB269 Vũ Minh Thi 12C8 4,60 3,25 4,60 5,75 270 UB270 Vũ Duy Thịnh 12C8 4,80 5,50 3,00 271 UB271 Lê Huy Thịnh 12C6 5,80 3,50 6,20 7,75 5,00 4,50 272 UB272 Lưu Thị Kim Thoa 12C5 3,25 273 UB273 Cao Minh Thông 12C9 6,80 3,40 2,75 274 UB274 Nguyễn Thị Thơm 12C6 5,20 275 UB275 Bùi Thị Thùy 12C5 6,80 5,25 7,00 276 UB276 Nguyễn Thị Thùy 12C10 3,40 4,20 277 UB277 Phạm Thị Thùy 12C9 4,20 3,50 5,60 278 UB278 Vũ Thanh Thủy 12C8 7,20 6,50 5,25 279 UB279 Phạm Thị Thủy 12C3 4,20 3,00 2,80 4,50 280 UB280 Vũ Xuân Thủy 12C1 5,20 3,25 2,00 5,00 4,75 4,00

281 UB281 Nông Thị Hoa Thúy 12C7 6,20 3,50 3,50 282 UB282 Đỗ Thanh Thúy 12C6 6,40 5,50 4,75 283 UB283 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12C2 4,00 2,50 2,00 284 UB284 Phạm Thị Thúy 12C1 5,60 5,00 3,00 5,75 3,75 4,75 285 UB285 Phùng Thị Thúy 12C3 5,80 3,50 3,00 6,50 3,50 4,00 286 UB286 Nguyễn Đức Thuyết 12C8 3,80 7,00 4,75 287 UB287 Nguyễn Thị Thư 12C6 4,80 6,50 8,20 288 UB288 Nguyễn Thị Hồng Thư 12C6 6,60 6,25 8,00 289 UB289 Phạm Hoài Thương 12C5 4,40 2,50 2,80 6,00 3,75 4,25 290 UB290 Đoàn Minh Tiến 12C1 5,00 3,50 4,20 6,50 5,00 2,25 291 UB291 Vũ Quang Tiến 12C2 4,00 3,00 2,20 4,00 3,25 4,00 292 UB292 Đỗ Xuân Tiến 12C7 3,80 2,50 2,80 5,00 6,00 7,75 293 UB293 Dương Cảnh Toàn 12C5 4,80 3,25 6,00 294 UB294 Lê Thị Hà Trang 12C7 7,00 3,50 5,40 5,25 6,25 8,25 295 UB295 Nguyễn Thị Hà Trang 12C7 5,40 3,50 7,50 296 UB296 Lê Thị Huyền Trang 12C3 4,00 3,50 3,20 5,00 297 UB297 Lê Thị Huyền Trang 12C9 6,60 4,50 5,80 7,75 298 UB298 Nguyễn Phương Trang 12C9 3,00 2,40 5,00 6,25 299 UB299 Nguyễn Quỳnh Trang 12C2 3,20 2,40 300 UB300 Đinh Thị Trang 12C8 6,00 7,00 6,25 301 UB301 Đặng Thu Trang 12C10 4,60 5,80 302 UB302 Đinh Thị Thu Trang 12C3 5,20 3,00 4,60 4,25 2,75 4,75 303 UB303 Mạc Thị Thu Trang 12C10 6,00 6,00 5,20 304 UB304 Vũ Thị Thu Trang 12C4 5,20 7,60 5,25 305 UB305 Vũ Thu Trang 12C9 3,80 3,20 306 UB306 Đào Thùy Trang 12C9 4,20 4,20 307 UB307 Nguyễn Thị Thùy Trang 12C9 4,80 6,50 5,40 308 UB308 Vũ Thị Trung Trang 12C3 4,20 4,50 4,80 5,25 2,25 4,75 309 UB309 Nguyễn Hải Triều 12C2 4,60 2,00 2,20 310 UB310 Lê Việt Trinh 12C8 5,40 4,75 8,00 311 UB311 Nguyễn Thành Trung 12C7 6,20 6,60 6,00 312 UB312 Ngô Quang Trường 12C8 4,40 6,80 6,25 313 UB313 Phạm Đức Tú 12C7 6,20 4,25 314 UB314 Nguyễn Thanh Tú 12C4 6,20 4,00 7,75 315 UB315 Hoàng Tuấn 12C3 4,40 2,50 2,60 4,75 5,25 3,75 316 UB316 Hoàng Tuấn 12C7 5,80 2,50 3,25 5,00 317 UB317 Đinh Đức Tuấn 12C8 4,80 6,25 318 UB318 Trần Minh Tuấn 12C3 3,80 3,00 3,40 2,50 2,75 5,00 319 UB319 Nguyễn Việt Tùng 12C5 5,00 4,75 320 UB320 Nguyễn Thị Tố Uyên(A) 12C1 3,20 4,50 2,60 3,75

321 UB321 Nguyễn Thị Tố Uyên(B) 12C1 2,80 4,00 3,20 5,50 5,50 4,00 322 UB322 Lại Phạm Thu Uyên 12C9 4,40 5,50 6,60 323 UB323 Ngô Thị Thu Uyên 12C10 4,40 6,00 324 UB324 Trần Thị Hồng Vân 12C9 5,80 4,75 4,75 325 UB325 Vũ Thị Hồng Vân 12C2 4,80 3,50 7,00 3,00 6,50 6,75 326 UB326 Đoàn Thị Thanh Vân 12C10 4,80 1,80 327 UB327 Nguyễn Minh Việt 12C3 4,00 2,00 3,00 5,25 4,00 2,75 328 UB328 Vũ Văn Việt 12C4 5,80 7,50 5,50 329 UB329 Hà Xuân Việt 12C1 6,40 4,00 3,00 7,25 5,75 4,50 330 UB330 Hoàng Vũ 12C8 8,20 9,25 6,50 331 UB331 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12C6 5,80 5,75 4,25 332 UB332 Vũ Thị Hải Yến 12C9 5,40 7,00 333 UB400 Đỗ Thị Linh Đan 11B9 3,60 334 UB401 Nguyễn Thu Hạnh 3,80 335 UB402 Ngô Quốc Hưng 5,60 336 UB403 Hoàng Yến Ngọc 3,20 337 UB404 Nguyễn Khánh Ninh 11B1 4,60 338 UB500 Bùi Tiến Đạt HĐ 5,75