BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 Kế hoạch đào tạo trường: 1070119 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam MUS2010 2 01 1070119 Nguyễn Phương Mai T2,7-11,D204 14/08/2017 19/11/2017 02 1070119 Nguyễn Phương Mai T3,1-5,D204 14/08/2017 19/11/2017 03 1070119 Ng.Thị Thu Trang T4,1-5,D204 14/08/2017 19/11/2017 04 1070119 Nguyễn Phương Mai T5,7-11,D204 14/08/2017 19/11/2017 05 1070119 Nguyễn Phương Mai T6,7-11,D204 14/08/2017 19/11/2017 1060045 Bố cục chất liệu Khắc gỗ FAE2008 2 01 1060045 Lưu Thị Hồng Điểm T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 09/10/2017 17/12/2017 02 1060045 Nguyễn Quang Huy T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 09/10/2017 17/12/2017 1060081 Bố cục chất liệu Lụa 2 FAE2025 3 01 1060081 Nguyễn Thị Hà Hoa T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 29/10/2017 1060043 Bố cục chất liệu Sơn dầu 1 FAE2006 2 01 1060043 Nguyễn Huy Trung T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 11/09/2017 05/11/2017 02 1060043 Nguyễn Thị Hà Hoa T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 11/09/2017 05/11/2017 03 1060043 Lưu Thị Hồng Điểm T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 11/09/2017 05/11/2017 04 1060043 Nguyễn Quang Huy T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 21/08/2017 15/10/2017 1060046 Bố cục chất liệu Sơn mài 1 FAE2009 2 01 1060046 Vũ Thị Kim Vân T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 1060083 Bố cục chất liệu Sơn mài 2 FAE2026 3 01 1060083 Nguyễn Thị May T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 29/10/2017 1060047 Bố cục chất liệu tự chọn FAE2010 3 01 1060047 Nguyễn Quang Hải T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 02 1060047 Chu Hoàng Trung T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 03 1060047 Nguyễn Quang Hải T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 04 1060047 Tạ Đình Thi T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 05 1060047 Vũ Thị Kim Vân T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 06 1060047 Chu Hoàng Trung T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 07 1060047 Tạ Đình Thi T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 1080045 Các ngành công nghiệp văn hóa CLM2046 2 01 1080045 Đào Thị Thủy Tiên T2,1-5,E501 14/08/2017 22/10/2017 1080031 Các vùng văn hóa ở Việt Nam CLM2032 2 01 1080031 Trần Hoàng Tiến T4,7-11,E403 14/08/2017 22/10/2017 02 1080031 Nguyễn Duy Hùng T5,1-5,E403 14/08/2017 22/10/2017 1060054 Chất liệu tổng hợp FAE2015 2 01 1060054 Nguyễn Tuấn Cường T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 22/10/2017 02 1060054 Hoàng Đức Dũng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 22/10/2017 03 1060054 Vũ Thị Kim Vân T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 22/10/2017 04 1060054 Nguyễn Thị Hà Hoa T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 22/10/2017 05 1060054 Nguyễn Huy Trung T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 22/10/2017 06 1060054 Nguyễn Thị Huyền T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 22/10/2017 07 1060054 Lưu Thị Hồng Điểm T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 22/10/2017 1
08 1060054 Lê Thị Kim Liên T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 21/08/2017 15/10/2017 09 1060054 Nguyễn Thị Huyền T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 21/08/2017 15/10/2017 1070075 Chỉ huy A MUS2028* 0 01 1070075 Phạm Hoàng Trung T5,1-5,D406 14/08/2017 05/11/2017 1170009 Chữ cơ bản GRD2003 2 01 1170009 Phạm Hùng Cường T2,7-11,E603 14/08/2017 22/10/2017 02 1170009 Phạm Phương Linh T3,7-11,E603 14/08/2017 22/10/2017 03 1170009 Phạm Phương Linh T5,7-11,E603 14/08/2017 22/10/2017 04 1170009 Ng.Hoài Phương Anh T6,7-11,E603 14/08/2017 22/10/2017 1110051 Cơ sở tạo hình BFA2022 2 01 1110051 Trang Tố Uyên T3,1-5,E505 14/08/2017 22/10/2017 1020020 Cơ sở tạo hình (Mặt phẳng và khối) FAD2003 2 01 1020020 Vũ Thanh Nghị T4,7-11,A204 14/08/2017 05/11/2017 02 1020020 Vũ Thanh Nghị T7,7-11,A204 14/08/2017 05/11/2017 1170010 Cơ sở tạo khối không gian GRD2005 2 01 1170010 Nguyễn Thành Sơn T4,1-5,E603 14/08/2017 22/10/2017 02 1170010 Nguyễn Thành Sơn T4,7-11,E603 14/08/2017 22/10/2017 03 1170010 Nguyễn Hữu Dũng T7,1-5,E603 14/08/2017 22/10/2017 04 1170010 Nguyễn Hữu Dũng T7,7-11,E603 14/08/2017 22/10/2017 1020024 Cơ sở thiết kế trang phục FAD2015 2 01 1020024 Vũ Mai Hiên T2,1-5,XM 21/08/2017 15/10/2017 02 1020024 Nguyễn Bích Nhung T2,1-5,XM 21/08/2017 15/10/2017 03 1020024 Nguyễn Huyền Trang T2,1-5,XM 21/08/2017 15/10/2017 04 1020024 Lưu Ngọc Lan T4,7-11,A203 21/08/2017 15/10/2017 05 1020024 Đinh Thị Thu Hà T4,7-11,A203 21/08/2017 15/10/2017 06 1020024 Nguyễn Huyền Trang T4,7-11,A203 21/08/2017 15/10/2017 07 1020024 Vũ Mai Hiên T5,1-5,XM 21/08/2017 15/10/2017 08 1020024 Lưu Ngọc Lan T5,1-5,XM 21/08/2017 15/10/2017 09 1020024 Nguyễn Huyền Trang T6,7-11,XM 21/08/2017 15/10/2017 10 1020024 Nguyễn Bích Nhung T7,1-5,A203 21/08/2017 15/10/2017 11 1020024 Đỗ Thu Huyền T7,1-5,A203 21/08/2017 15/10/2017 1080001 Cơ sở văn hóa Việt Nam CLM2001 3 01 1080001 Nguyễn Duy Hùng T2,1-5,E403 14/08/2017 05/11/2017 02 1080001 Đào Thị Thủy Tiên T3,1-5,E403 14/08/2017 05/11/2017 03 1080001 Nông Thị Thanh Thuý T3,7-11,E403 14/08/2017 05/11/2017 04 1080001 Bùi Hồng Hạnh T3,7-11,E405 14/08/2017 05/11/2017 05 1080001 Nguyễn Thị Thanh Loan T4,1-5,E403 14/08/2017 05/11/2017 06 1080001 Tráng Thị Thuý T5,7-11,E403 14/08/2017 05/11/2017 07 1080001 Nguyễn Thị Thanh Loan T5,7-11,E405 14/08/2017 05/11/2017 08 1080001 Đào Thị Thủy Tiên T7,1-5,E501 14/08/2017 05/11/2017 09 1080001 Vũ Thị Thái Hoa T7,1-5,E405 14/08/2017 05/11/2017 10 1080001 Vũ Thị Thái Hoa T7,7-11,E405 14/08/2017 05/11/2017 11 1080001 Nguyễn Duy Hùng T7,1-5,E403 14/08/2017 05/11/2017 1140026 Con người và môi trường PPE2016 2 01 1140026 Nguyễn Thị Tuyết Nhung T2,7-11,E501 14/08/2017 15/10/2017 1080052 Đại cương các loại hình NT 1 (Múa+ Âm nhạc) CLM2008 3 01 1080052 Lý Minh Huệ T2,7-11,E403 14/08/2017 05/11/2017 1080011 Đại cương các loại hình NT 2 (Sân khấu + Mỹ thuật) CLM2009 3 2
01 1080011 Phạm Ngọc Thùy T5,1-5,E501 14/08/2017 05/11/2017 1070077 Dàn dựng tổng hợp A MUS2029* 0 01 1070077 Lê Vinh Hưng T4,7-11,PHN 14/08/2017 12/11/2017 02 1070077 Phạm Xuân Danh T2,1-5,PHN 14/08/2017 12/11/2017 03 1070077 Phạm Xuân Danh T5,7-11,PHN 14/08/2017 12/11/2017 04 1070077 Phạm Hoàng Trung T3,1-5,PHN 14/08/2017 12/11/2017 05 1070077 Phạm Hoàng Trung T6,1-5,PHN 14/08/2017 12/11/2017 1190011 Đệm thanh nhạc 2.1 PIA2008 1 19 01 1190011 Lại Thị Phương Thảo T2,2-5,D207 14/08/2017 4 02 1190011 Lê Hải Thuận T5,7-11,D4 14/08/2017 5 03 1190011 Trần Quốc Thùy T4,2-6,D4 14/08/2017 5 04 1190011 Lương Đức Giang T7,2-6,D207 14/08/2017 5 1190013 Đệm thanh nhạc 3.1 PIA2009 1 18 01 1190013 Lê Hải Thuận T2,7-12,D4 14/08/2017 6 02 1190013 Bùi Đăng Khánh T6,7-12,HVAN 14/08/2017 6 03 1190013 Trần Quốc Thùy T4,7-12,D4 14/08/2017 6 04 1190013 14/08/2017 05 1190013 14/08/2017 06 1190013 14/08/2017 07 1190013 14/08/2017 08 1190013 14/08/2017 1080079 Điện ảnh học đại cương CLM2055 2 01 1080079 Trần Thị Phương Thảo T2,1-5,NA402 14/08/2017 22/10/2017 1110010 Điêu khắc BFA2020 2 01 1110010 Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,DK; T6,7-11,DK; T7,7-11,DK 09/10/2017 03/12/2017 02 1110010 Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,DK; T6,7-11,DK; T7,7-11,DK 09/10/2017 03/12/2017 03 1110010 Nguyễn Minh Thùy T5,7-11,DK; T6,7-11,DK; T7,7-11,DK 09/10/2017 03/12/2017 1140029 Dinh dưỡng trẻ em PPE2020 2 01 1140029 Nguyễn Thị Tuyết Nhung T6,7-11,D1 14/08/2017 15/10/2017 1020010 Đồ án tổng hợp tiền tốt nghiệp FAD2030 2 01 1020010 Nguyễn Trí Dũng T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 02 1020010 Trần Thủy Bình T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 03 1020010 Phạm Thị Mai Hoa T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 04 1020010 Lê Thị Minh Ngọc T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 05 1020010 Nguyễn Thị Lệ T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 06 1020010 Hoàng Thị Oanh T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 07 1020010 Nguyễn Việt Dũng T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 08 1020010 Lưu Ngọc Lan T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 09 1020010 Vũ Mai Hiên T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 10 1020010 Lê Thị Hồng Quyên T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 11 1020010 Lê Phương Anh T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 12 1020010 Bùi Linh Chi T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 13 1020010 Lê Nguyễn Kiều Trang T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 14 1020010 Ng.Triều Dương T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 15 1020010 Nguyễn Bích Nhung T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 16 1020010 Ng.Thị Bích Liên T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 17 1020010 Ngô Thị Thủy Thu T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 18 1020010 Nguyễn Minh Nguyệt T8,7-11,DA 14/08/2017 26/11/2017 3
1170023 Đồ họa ảnh GRD2018 2 1 01 1170023 Nguyễn Trần Thế Hiệp T3,1-5,E602 16/10/2017 10/12/2017 02 1170023 Nguyễn Văn Hiến T3,7-11,E602 16/10/2017 10/12/2017 03 1170023 Nguyễn Quang Huy T6,1-5,E602 16/10/2017 10/12/2017 1 04 1170023 Nguyễn Quang Trung T6,7-11,E602 16/10/2017 10/12/2017 1020032 Đồ họa thời trang 1 FAD2031 2 01 1020032 Trần Việt Hùng T3,7-11,E703 21/08/2017 12/11/2017 02 1020032 Ng.Thị Minh Ngọc T3,7-11,E703 21/08/2017 12/11/2017 03 1020032 Trần Việt Hùng T6,7-11,A203 21/08/2017 12/11/2017 04 1020032 Nguyễn Hải Hà T4,1-5,E703 21/08/2017 12/11/2017 05 1020032 Hoàng Thắng T6,7-11,A203 21/08/2017 12/11/2017 06 1020032 Nguyễn Hải Hà T6,7-11,A203 21/08/2017 12/11/2017 07 1020032 Lê Nguyễn Kiều Trang T4,1-5,E703 21/08/2017 12/11/2017 1020033 Đồ họa thời trang 2 FAD2032 3 01 1020033 Nguyễn Hoàng Tùng T3,1-5,A303 21/08/2017 12/11/2017 02 1020033 Đỗ Thu Huyền T3,1-5,A303 21/08/2017 12/11/2017 03 1020033 Nguyễn Minh Nguyệt T3,1-5,A303 21/08/2017 12/11/2017 04 1020033 Nguyễn Việt Dũng T3,7-11,A203 21/08/2017 12/11/2017 05 1020033 Nguyễn Hoàng Tùng T3,7-11,A203 21/08/2017 12/11/2017 06 1020033 Nguyễn Việt Dũng T5,1-5,E703 21/08/2017 12/11/2017 07 1020033 Nguyễn Hoàng Tùng T5,1-5,E703 21/08/2017 12/11/2017 08 1020033 Hoàng Thắng T5,1-5,E703 21/08/2017 12/11/2017 09 1020033 Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,E703 21/08/2017 12/11/2017 10 1020033 Hoàng Thắng T5,7-11,E703 21/08/2017 12/11/2017 11 1020033 Trần Việt Hùng T5,7-11,E703 21/08/2017 12/11/2017 1130004 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam POL2004 3 01 1130004 T3,1-5,E301 14/08/2017 08/10/2017 1080012 Đường lối VHVN của ĐCS Việt Nam CLM2010 2 01 1080012 Nguyễn Hữu Thức T6,1-5,E403 14/08/2017 22/10/2017 02 1080012 Nguyễn Hữu Thức T6,7-11,E403 14/08/2017 22/10/2017 03 1080012 Nguyễn Thị Thanh Loan T8,7-11,E403 14/08/2017 22/10/2017 1140007 Giáo dục học PPE2002 4 01 1140007 Nguyễn Thị Duyên T3,7-11,E507 14/08/2017 03/12/2017 02 1140007 Nguyễn Thị Duyên T5,1-5,E405 14/08/2017 03/12/2017 03 1140007 Nguyễn Thị Tuyết Nhung T7,7-11,E507 14/08/2017 03/12/2017 1140025 Giáo dục mầm non PPE2019 2 01 1140025 Nguyễn Thị Tuyết Nhung T4,1-5,D304 14/08/2017 08/10/2017 1070051 Giới thiệu nhạc cụ MUS2030 2 01 1070051 Lại Hồng Phong T4,7-11,D2 14/08/2017 22/10/2017 1070014 Hát hợp xướng A MUS2027* 0 01 1070014 Lê Vinh Hưng T2,7-11,D3 14/08/2017 26/11/2017 02 1070014 Phạm Xuân Danh T3,7-11,D3 14/08/2017 26/11/2017 03 1070014 Phạm Xuân Danh T4,1-5,D3 14/08/2017 26/11/2017 04 1070014 Phạm Hoàng Trung T4,7-11,D3 14/08/2017 26/11/2017 05 1070014 Phạm Xuân Danh T5,1-5,D3 14/08/2017 26/11/2017 1110011 Hình họa 3 BFA2015 2 01 1110011 Nguyễn Đỗ Long T5,7-11,B; T6,7-11,B; T7,7-11,B 14/08/2017 08/10/2017 02 1110011 Ngô Văn Sơn T5,7-11,B; T6,7-11,B; T7,7-11,B 14/08/2017 08/10/2017 4
03 1110011 Ngô Văn Sơn T5,7-11,B; T6,7-11,B; T7,7-11,B 14/08/2017 08/10/2017 04 1110011 Đinh Tiến Hiếu T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/2017 05 1110011 Đinh Tiến Hiếu T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/2017 06 1110011 Nguyễn Đỗ Long T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/2017 07 1110011 Nguyễn Đỗ Long T2,1-2,B; T3,1-2,B; T4,1-2,B 14/08/2017 08 1110011 Nguyễn Thị Mỵ T2,3-4,B; T3,3-4,B; T4,3-4,B 21/08/2017 09 1110011 Nguyễn Thị Mỵ T2,3-4,B; T3,3-4,B; T4,3-4,B 21/08/2017 10 1110011 Trương Tuấn Anh T2,3-4,B; T3,3-4,B; T4,3-4,B 21/08/2017 12 1110011 Ngô Văn Sơn T5,1-2,B; T6,1-2,B; T7,1-2,B 14/08/2017 13 1110011 Ngô Văn Sơn T5,1-2,B; T6,1-2,B; T7,1-2,B 14/08/2017 14 1110011 Phạm Viết Minh Tri T5,1-2,B; T6,1-2,B; T7,1-2,B 14/08/2017 15 1110011 Phạm Viết Minh Tri T5,3-4,B; T6,3-4,B; T7,3-4,B 21/08/2017 16 1110011 Bùi Thị Nam T5,3-4,B; T6,3-4,B; T7,3-4,B 21/08/2017 17 1110011 Bùi Thị Nam T5,3-4,B; T6,3-4,B; T7,3-4,B 21/08/2017 18 1110011 Trần Thanh Tùng T2,1-5,B; T3,1-5,B; T4,1-5,B 14/08/2017 08/10/2017 19 1110011 Trần Thanh Tùng T2,1-5,B; T3,1-5,B; T4,1-5,B 14/08/2017 08/10/2017 20 1110011 Phan Văn Hùng T2,1-5,B; T3,1-5,B; T4,1-5,B 14/08/2017 08/10/2017 21 1110011 Phan Văn Hùng T2,7-11,B; T3,7-11,B; T4,7-11,B 14/08/2017 08/10/2017 22 1110011 Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,B; T6,1-5,B; T7,1-5,B 14/08/2017 08/10/2017 23 1110011 Nguyễn Mai Thơ T5,1-5,B; T6,1-5,B; T7,1-5,B 14/08/2017 08/10/2017 1060035 Hình họa 5 FAE2001 2 01 1060035 Nguyễn Huy Trung T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 11/09/2017 05/11/2017 02 1060035 Hoàng Đức Dũng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 11/09/2017 05/11/2017 03 1060035 Nguyễn Văn Cường T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 11/09/2017 05/11/2017 1060037 Hình họa 7 FAE2003 3 01 1060037 Nguyễn Quang Minh T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 03/12/2017 02 1060037 Nguyễn Tú Anh T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 03/12/2017 03 1060037 Lê Thị Kim Liên T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 03/12/2017 04 1060037 Nguyễn Hoàng Tùng T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 03/12/2017 05 1060037 Nguyễn Tú Anh T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 03/12/2017 06 1060037 Nguyễn Hoàng Tùng T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 03/12/2017 07 1060037 Nguyễn Văn Cường T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 03/12/2017 08 1060037 Hoàng Đức Dũng T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 14/08/2017 22/10/2017 09 1060037 Nguyễn Thị May T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 03/12/2017 1020026 Hình hoạ chuyên ngành 1 FAD2020 2 01 1020026 Trần Thị Liên T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 21/08/2017 01/10/2017 02 1020026 Hoàng Thắng T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 21/08/2017 01/10/2017 03 1020026 Mai Thị Diệp T2,1-5,C; T3,1-5,C; T4,1-5,C 21/08/2017 01/10/2017 04 1020026 Trần Thị Liên T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/2017 01/10/2017 05 1020026 Hoàng Thắng T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/2017 01/10/2017 06 1020026 Mai Thị Diệp T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/2017 01/10/2017 07 1020026 Nguyễn Hải Hà T2,7-11,C; T3,7-11,C; T4,7-11,C 21/08/2017 01/10/2017 08 1020026 Tô Kim Nhung T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 21/08/2017 01/10/2017 09 1020026 Vũ Thanh Nghị T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 21/08/2017 01/10/2017 10 1020026 Lê Thị Lan T5,1-5,C; T6,1-5,C; T7,1-5,C 21/08/2017 01/10/2017 11 1020026 Tô Kim Nhung T5,7-11,C; T6,7-11,C; T7,7-11,C 21/08/2017 01/10/2017 1170013 Hình họa chuyên ngành 1 GRD2008 4 1 01 1170013 Nguyễn Xuân Tám T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 5
02 1170013 Đặng Xuân Cường T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 03 1170013 Khúc Đỗ Tri T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 04 1170013 Vũ Xuân Hiển T2,7-8,A; T3,7-8,A; T4,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 05 1170013 Lê Đức Cường T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 06 1170013 Ng.Duy Quốc Tuấn T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 07 1170013 Nguyễn Hồng Sơn T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 08 1170013 Lê Đức Tùng T5,7-8,A; T6,7-8,A; T7,7-8,A 14/08/2017 22/10/2017 09 1170013 Lê Đức Cường T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 10 1170013 Nguyễn Hữu Dũng T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 1 11 1170013 Lê Quang T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 12 1170013 Hoàng Xuân Trường T2,9-10,A; T3,9-10,A; T4,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 13 1170013 Vũ Xuân Hiển T5,9-10,A; T6,9-10,A; T7,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 14 1170013 Hoàng Xuân Trường T5,9-10,A; T6,9-10,A; T7,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 15 1170013 Lê Quang T5,9-10,A; T6,9-10,A; T7,9-10,A 21/08/2017 29/10/2017 1170019 Hình họa nghiên cứu hình thể tĩnh GRD2014 3 01 1170019 Nguyễn Xuân Tám T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 02 1170019 Đặng Xuân Cường T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 03 1170019 Khúc Đỗ Tri T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 04 1170019 Nguyễn Hữu Dũng T2,1-2,A; T3,1-2,A; T4,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 05 1170019 Lê Đức Cường T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 06 1170019 Ng.Duy Quốc Tuấn T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 07 1170019 Nguyễn Hồng Sơn T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 08 1170019 Lê Đức Tùng T5,1-2,A; T6,1-2,A; T7,1-2,A 14/08/2017 22/10/2017 09 1170019 Lê Đức Cường T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 10 1170019 Nguyễn Hữu Dũng T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 11 1170019 Lê Quang T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 12 1170019 Ng.Duy Quốc Tuấn T2,3-4,A; T3,3-4,A; T4,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 13 1170019 Nguyễn Xuân Tám T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 14 1170019 Hoàng Xuân Trường T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 15 1170019 Lê Đức Tùng T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 16 1170019 Khúc Đỗ Tri T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 17 1170019 Lê Thị Kim Liên T5,3-4,A; T6,3-4,A; T7,3-4,A 21/08/2017 29/10/2017 1080095 Hình thể 3 ( Múa) CLM2061 3 01 1080095 Ng.Thuý Hường T2,7-11,NA402 14/08/2017 22/10/2017 1190019 Hòa tấu 2.1 PIA2012 1 19 01 1190019 Đinh Công Hải T2,2-5,D201 14/08/2017 4 02 1190019 T6,2-6,D4 14/08/2017 5 03 1190019 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,2-6,C309 14/08/2017 5 04 1190019 Lương Đức Giang T7,7-11,D207 14/08/2017 5 1190021 Hòa tấu 3.1 PIA2013 1 18 01 1190021 Đinh Công Hải T6,1-6,D201 14/08/2017 6 02 1190021 Nguyễn Ngọc Anh T5,7-12,D208 14/08/2017 6 03 1190021 T6,7-12,D4 14/08/2017 6 04 1190021 05 1190021 06 1190021 07 1190021 08 1190021 6
1070116 Hòa thanh 1 MUS2022 3 01 1070116 Nguyễn Khải T2,1-5,D304 14/08/2017 22/10/2017 02 1070116 Nguyễn Khải T3,1-5,D304 14/08/2017 22/10/2017 03 1070116 Nguyễn Khải T5,1-5,D304 14/08/2017 22/10/2017 04 1070116 Nguyễn Khải T6,1-5,D304 14/08/2017 22/10/2017 05 1070116 Phạm Thu Hường T4,7-11,D304 14/08/2017 22/10/2017 1190026 Hòa thanh trên đàn 2 PIA2016 2 01 1190026 Nguyễn Đức Linh T7,1-5,D 14/08/2017 1110017 Hoạt động Mỹ thuật ngoài giờ lên lớp BFA2005 2 01 1110017 Nguyễn Thị Đông T3,7-11,E505 14/08/2017 08/10/2017 1110065 Hướng dẫn chuẩn bị đồ chơi, đồ dùng DH trong GDMN BFA2039 2 01 1110065 Nguyễn Thị Giang T6,1-5,E503 14/08/2017 22/10/2017 1060056 In độc bản FAE2017 2 01 1060056 Nguyễn Thị May T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 20/11/2017 14/01/2018 1080098 Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 3 CLM2064 3 01 1080098 T3,1-5,NA402 14/08/2017 22/10/2017 1080100 Kỹ thuật biểu diễn kịch - điện ảnh 5 CLM2066 3 01 1080100 T4,1-5,NA402 14/08/2017 22/10/2017 1070021 Ký xướng âm 3 MUS2019 2 01 1070021 Phạm Xuân Cảnh T2,1-5,D206 14/08/2017 29/10/2017 02 1070021 Nguyễn Thị Lệ Huyền T3,1-5,D404 14/08/2017 29/10/2017 03 1070021 Nguyễn Thị Lệ Huyền T6,1-5,D404 14/08/2017 29/10/2017 04 1070021 Nguyễn Đức Linh T3,7-11,D406 14/08/2017 29/10/2017 05 1070021 Nguyễn Đức Linh T6,7-11,D406 14/08/2017 29/10/2017 06 1070021 Khuất Duy Nhã T2,7-11,D405 14/08/2017 29/10/2017 07 1070021 Khuất Duy Nhã T3,7-11,D405 14/08/2017 29/10/2017 08 1070021 Khuất Duy Nhã T5,7-11,D405 14/08/2017 29/10/2017 09 1070021 Vũ Thị Kim Thu T2,1-5,D404 14/08/2017 29/10/2017 10 1070021 Vũ Thị Kim Thu T2,7-11,D404 14/08/2017 29/10/2017 11 1070021 Vũ Thị Kim Thu T6,7-11,D405 14/08/2017 29/10/2017 12 1070021 Nguyễn Hồng Trang T4,7-11,D404 14/08/2017 29/10/2017 13 1070021 Nguyễn Hồng Trang T5,7-11,D406 14/08/2017 29/10/2017 1070026 Ký xướng âm 4 MUS2020 2 01 1070026 Nghiêm Hồng Hà T3,7-11,D 14/08/2017 05/11/2017 1070037 Ký xướng âm 5 MUS2021 2 01 1070037 Phạm Xuân Cảnh T4,1-5,D206 14/08/2017 29/10/2017 02 1070037 Phạm Xuân Cảnh T6,1-5,D206 14/08/2017 29/10/2017 03 1070037 Nguyễn Thị Lệ Huyền T3,7-11,D206 14/08/2017 29/10/2017 04 1070037 Nguyễn Thị Lệ Huyền T4,7-11,D206 14/08/2017 29/10/2017 05 1070037 Nguyễn Đức Linh T2,1-5,D204 14/08/2017 29/10/2017 06 1070037 Nguyễn Đức Linh T5,1-5,D206 14/08/2017 29/10/2017 07 1070037 Khuất Duy Nhã T6,7-11,D206 14/08/2017 29/10/2017 08 1070037 Vũ Thị Kim Thu T4,1-5,D406 14/08/2017 29/10/2017 09 1070037 Vũ Thị Kim Thu T4,7-11,D406 14/08/2017 29/10/2017 10 1070037 Nguyễn Hồng Trang T2,7-11,D406 14/08/2017 29/10/2017 11 1070037 Nguyễn Hồng Trang T6,1-5,D406 14/08/2017 29/10/2017 12 1070037 Nguyễn Hồng Trang T6,7-11,D404 14/08/2017 29/10/2017 1070020 Lịch sử âm nhạc thế giới 1 MUS2004 2 7
01 1070020 Đoàn Thị Thu Hà T2,7-11,D1 14/08/2017 22/10/2017 02 1070020 Đoàn Thị Thu Hà T3,1-5,D1 14/08/2017 22/10/2017 03 1070020 Đoàn Thị Thu Hà T4,1-5,D1 14/08/2017 22/10/2017 04 1070020 Đoàn Thị Thu Hà T4,7-11,D1 14/08/2017 22/10/2017 05 1070020 Đoàn Thị Thu Hà T5,7-11,D1 14/08/2017 22/10/2017 1070118 Lịch sử âm nhạc thế giới 3 MUS2006 2 01 1070118 Nghiêm Hồng Hà T2,7-11,DNN 14/08/2017 22/10/2017 02 1070118 Nghiêm Hồng Hà T3,1-5,DNN 14/08/2017 22/10/2017 03 1070118 Nghiêm Hồng Hà T4,7-11,DNN 14/08/2017 22/10/2017 04 1070118 Nghiêm Hồng Hà T5,1-5,DNN 14/08/2017 22/10/2017 05 1070118 Nghiêm Hồng Hà T5,7-11,DNN 14/08/2017 22/10/2017 1080089 Lịch sử Điện ảnh Thế giới và Việt Nam CLM2058 3 01 1080089 Trần Thị Phương Thảo T5,7-11,NA402 14/08/2017 22/10/2017 1110018 Lịch sử Mỹ thuật thế giới BFA2010 2 01 1110018 Nguyễn Minh Tân T8,1-5,E506 14/08/2017 22/10/2017 1140035 Lịch sử Văn học Việt Nam PPE2025 2 01 1140035 T6,7-11,NA402 14/08/2017 1080034 Marketing văn hóa nghệ thuật CLM2035 2 01 1080034 Tráng Thị Thuý T4,7-11,E501 14/08/2017 22/10/2017 02 1080034 Tráng Thị Thuý T7,7-11,E403 14/08/2017 22/10/2017 1070115 Múa và Phương pháp dạy múa cho trẻ em MUS2045 3 01 1070115 Ng.Th.Quỳnh Phương T2,1-5,NA501 14/08/2017 19/11/2017 02 1070115 Ng.Th.Quỳnh Phương T4,1-5,NA501 14/08/2017 19/11/2017 1070046 Mỹ học MUS2002 2 01 1070046 Trần Vĩnh Khương T2,7-11,D2 14/08/2017 01/10/2017 02 1070046 Trần Vĩnh Khương T3,7-11,D2 14/08/2017 01/10/2017 03 1070046 Trần Vĩnh Khương T4,1-5,D2 14/08/2017 01/10/2017 04 1070046 Trần Vĩnh Khương T5,1-5,D2 14/08/2017 01/10/2017 05 1070046 Lại Hồng Phong T5,7-11,D2 14/08/2017 01/10/2017 1110013 Mỹ học BFA2003 2 01 1110013 Đào Thị Thuý Anh T2,7-11,E506 14/08/2017 22/10/2017 02 1110013 Đào Thị Thuý Anh T3,1-5,E506 14/08/2017 22/10/2017 03 1110013 Đào Thị Thuý Anh T4,1-5,E506 14/08/2017 22/10/2017 04 1110013 Nguyễn Minh Tân T4,7-11,E506 14/08/2017 22/10/2017 1080042 Nghệ thuật diễn giảng và tổ chức HĐ tập thể CLM2043 2 01 1080042 Ng.Thị Thanh Mai T4,1-5,E405 14/08/2017 22/10/2017 02 1080042 Ng.Thị Thanh Mai T4,7-11,E405 14/08/2017 22/10/2017 1110029 Nghệ thuật học đại cương BFA2001 2 01 1110029 Đào Thị Thuý Anh T2,1-5,E506 14/08/2017 08/10/2017 1060059 Nghiên cứu và sao chép tranh sơn dầu cổ điển FAE2019 2 01 1060059 Nguyễn Quang Minh T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 02 1060059 Lê Thị Kim Liên T5,7-11,BC; T6,7-11,BC; T7,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 03 1060059 Nguyễn Hoàng Tùng T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 04 1060059 Nguyễn Văn Cường T5,1-5,BC; T6,1-5,BC; T7,1-5,BC 14/08/2017 19/11/2017 05 1060059 Lê Thị Kim Liên T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 06 1060059 Nguyễn Tú Anh T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 07 1060059 Nguyễn Quang Minh T2,7-11,BC; T3,7-11,BC; T4,7-11,BC 14/08/2017 19/11/2017 08 1060059 Nguyễn Tuấn Cường T2,1-5,BC; T3,1-5,BC; T4,1-5,BC 23/10/2017 17/12/2017 8
1170011 Nguyên lý thị giác GRD2006 4 1 01 1170011 Nguyễn Thành Sơn T2,1-5,E603 14/08/2017 05/11/2017 02 1170011 Nguyễn Thành Sơn T3,1-5,E603 14/08/2017 05/11/2017 1 03 1170011 Nguyễn Thành Sơn T5,1-5,E603 14/08/2017 05/11/2017 04 1170011 Nguyễn Thành Sơn T6,1-5,E603 14/08/2017 05/11/2017 1100069 Nhạc cụ 2A IMU2002* 0 01 1100069 Phạm Hồng Phương T3,3-4,Gta VPK 14/08/2017 02 1100069 Nguyễn Nguyệt Cầm T3,3-4,Gta D101 14/08/2017 03 1100069 Nguyễn Quang Tùng T3,3-4,Gta C308 14/08/2017 04 1100069 Trần Bích Thủy T3,3-4,C401 14/08/2017 05 1100069 Vũ Thanh Xuân T3,3-4,C410 14/08/2017 06 1100069 Nguyễn Quang Tùng T4,3-4,Gta C308 14/08/2017 07 1100069 Lương Diệu Ánh T4,3-4,D203 14/08/2017 08 1100069 Nguyễn Nguyệt Cầm T4,3-4,Gta D107 14/08/2017 09 1100069 Trần Bích Thủy T4,3-4,C411 14/08/2017 10 1100069 Vũ Ngọc Sơn T4,3-4,D102 14/08/2017 11 1100069 Nguyễn Nguyệt Cầm T4,9-10,Gta D101 14/08/2017 12 1100069 Đào văn Kiên T4,9-10,D203 14/08/2017 13 1100069 Nguyễn Quang Tùng T4,9-10,Gta C308 14/08/2017 14 1100069 Vũ Ngọc Sơn T4,9-10,D102 14/08/2017 15 1100069 Nguyễn Nguyệt Cầm T5,9-10,Gta D101 14/08/2017 16 1100069 Nguyễn Thị Thu Hương T5,9-10,D203 14/08/2017 17 1100069 Vũ Thanh Xuân T5,9-10,C411 14/08/2017 18 1100069 Đặng Thái Sơn T4,3-4,D101 14/08/2017 1100036 Nhạc cụ 3 IMU1013 1 14 01 1100036 Đào Văn Thực T7,3-4,D107 14/08/2017 12 02 1100036 Nguyễn Quang Tùng T2,3-4,D108 14/08/2017 2 1100072 Nhạc cụ 3A VMI2013* 0 199 01 1100072 Đoàn Anh Vũ T2,3-4,D101 14/08/2017 10 02 1100072 Nguyễn Thị Thu Thủy T2,3-4,D107 14/08/2017 10 03 1100072 Nguyễn Tất Sáng T2,3-4,C410 14/08/2017 8 04 1100072 Lương Đức Giang T2,3-4,D108 14/08/2017 9 05 1100072 Lương Đức Giang T2,9-10,D101 14/08/2017 9 06 1100072 Đặng Thái Sơn T2,9-10,D108 14/08/2017 11 07 1100072 Vũ Thanh Xuân T2,9-10,C410 14/08/2017 12 08 1100072 Bá Sản T2,9-10,C411 14/08/2017 9 09 1100072 Đoàn Anh Vũ T3,3-4,D107 14/08/2017 10 10 1100072 Bá Sản T3,3-4,D203 14/08/2017 12 11 1100072 Trần Quốc Thùy T3,3-4,D108 14/08/2017 10 12 1100072 Nguyễn Thị Thu Thủy T3,3-4,D102 14/08/2017 9 13 1100072 Phạm Hồng Phương T3,9-10,VPK 14/08/2017 10 14 1100072 Vũ Thanh Xuân T3,9-10,C308 14/08/2017 12 15 1100072 T2,3-4,D108 14/08/2017 16 1100072 Bá Sản T3,9-10,C410 14/08/2017 10 17 1100072 T4,9-10,C410 14/08/2017 18 1100072 Nguyễn Tất Sáng T5,3-4,C308 14/08/2017 10 19 1100072 Nguyễn Thị Thu Thủy T5,3-4,C410 14/08/2017 9 20 1100072 Vũ Thanh Xuân T5,3-4,C411 14/08/2017 11 9
21 1100072 Bá Sản T5,3-4,C412 14/08/2017 8 22 1100072 Đào văn Kiên T5,3-4,D108 14/08/2017 10 1100012 Nhạc cụ 4 VMI2014 1 214 01 1100012 Đoàn Anh Vũ T5,9-10,C410 14/08/2017 12 02 1100012 Trần Quốc Thùy T5,9-10,D102 14/08/2017 10 03 1100012 Hà Tân Mùi T7,3-4,D 14/08/2017 9 04 1100012 Đặng Thái Sơn T5,9-10,D107 14/08/2017 12 05 1100012 Trần Quốc Thùy T5,3-4,D101 14/08/2017 10 06 1100012 Đặng Thái Sơn T5,3-4,D102 14/08/2017 10 07 1100012 Lương Đức Giang T5,3-4,D107 14/08/2017 9 08 1100012 Lương Diệu Ánh T5,3-4,D203 14/08/2017 9 09 1100012 Mai Trần Hoàn T2,3-4,D102 14/08/2017 13 10 1100012 Bá Sản T2,3-4,C308 14/08/2017 12 11 1100012 Đào văn Kiên T2,3-4,D202 14/08/2017 7 12 1100012 Phạm Hồng Phương T2,3-4,VPK 14/08/2017 4 13 1100012 Vũ Ngọc Sơn T2,9-10,D107 14/08/2017 11 14 1100012 Mai Trần Hoàn T2,9-10,D102 14/08/2017 12 15 1100012 Nguyễn Tất Sáng T2,9-10,C308 14/08/2017 10 16 1100012 Ngô Thị Việt Anh T2,9-10,D203 14/08/2017 12 17 1100012 Trần Bích Thủy T6,3-4,C412 14/08/2017 12 18 1100012 Đào văn Kiên T6,3-4,D202 14/08/2017 10 19 1100012 Vũ Ngọc Sơn T6,3-4,D102 14/08/2017 10 20 1100012 Đặng Thái Sơn T4,9-10,C410 14/08/2017 11 21 1100012 Nguyễn Tất Sáng T7,3-4,D 14/08/2017 9 1080006 Nhân học văn hóa CLM2002 2 01 1080006 Nguyễn Hữu Thức T4,1-5,E501 14/08/2017 22/10/2017 1020021 Nhân trắc học may mặc FAD2004 2 01 1020021 Đinh Thị Thu Hà T2,1-5,A203 09/10/2017 19/11/2017 02 1020021 Vũ Mai Hiên T6,7-11,A204 09/10/2017 19/11/2017 1020011 Nhập môn Design FAD2002 2 01 1020011 Nguyễn Hải Hà T3,1-5,A204 21/08/2017 29/10/2017 02 1020011 Nguyễn Hải Hà T5,1-5,A204 21/08/2017 29/10/2017 03 1020011 Nguyễn Hải Hà T5,7-11,E506 21/08/2017 29/10/2017 04 1020011 Nguyễn Hải Hà T6,1-5,A204 21/08/2017 29/10/2017 1170032 Phần mềm Inlustrator GRD2029 2 01 1170032 Yến Văn Hòa T4,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 02 1170032 Nguyễn Quang Trung T4,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 03 1170032 Nguyễn Thanh Huyền T4,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 04 1170032 Nguyễn Xuân Giáp T4,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 05 1170032 Lê Huy Thục T4,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 06 1170032 Nguyễn Duy Hùng T4,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 07 1170032 Tống Việt Anh T4,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 08 1170032 Nguyễn Thùy Trang T4,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 09 1170032 Yến Văn Hòa T7,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 10 1170032 Nguyễn Quang Trung T7,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 11 1170032 Nguyễn Thanh Huyền T7,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 12 1170032 Tống Việt Anh T7,1-5,E406 14/08/2017 22/10/2017 13 1170032 Lê Huy Thục T7,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 10
14 1170032 Nguyễn Duy Hùng T7,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 15 1170032 Tống Việt Anh T7,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 16 1170032 Nguyễn Thùy Trang T7,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 17 1170032 Nguyễn Quang Trung T7,7-11,E406 14/08/2017 22/10/2017 1070090 Phân tích tác phẩm MUS1042 3 01 1070090 Phạm Thu Hường T3,7-11,D204 14/08/2017 29/10/2017 1070036 Phân tích tác phẩm 2 MUS2025 2 01 1070036 Phạm Thu Hường T2,1-5,DNN 14/08/2017 22/10/2017 02 1070036 Phạm Thu Hường T4,1-5,DNN 14/08/2017 22/10/2017 03 1070036 Lương Minh Tân T4,7-11,D405 14/08/2017 22/10/2017 04 1070036 Phạm Thu Hường T5,1-5,D404 14/08/2017 22/10/2017 05 1070036 Phạm Thu Hường T6,1-5,DNN 14/08/2017 22/10/2017 06 1070036 Lương Minh Tân T6,7-11,DNN 14/08/2017 22/10/2017 1130007 Pháp luật đại cương POL2007 2 1 01 1130007 Lê Thị Nguyên T4,7-11,E301 14/08/2017 08/10/2017 02 1130007 Phạm Thị Thu Hà T4,1-5,E301 14/08/2017 08/10/2017 1 03 1130007 Phạm Thị Thu Hà T5,1-5,E301 14/08/2017 08/10/2017 04 1130007 Lê Thị Nguyên T5,7-11,E301 14/08/2017 08/10/2017 05 1130007 Lê Thị Nguyên T2,7-11,E701 14/08/2017 08/10/2017 06 1130007 Lê Thị Nguyên T3,7-11,E301 14/08/2017 08/10/2017 1080028 Phương pháp dàn dựng chương trình nghệ thuật CLM2029 4 01 1080028 Lý Minh Huệ T6,1-5,E607 14/08/2017 19/11/2017 03 1080028 Phạm Ngọc Thùy T5,7-11,E607 14/08/2017 19/11/2017 04 1080028 Phạm Ngọc Thùy T6,7-11,E607 14/08/2017 19/11/2017 05 1080028 Phạm Ngọc Dũng T3,1-5,E607 14/08/2017 19/11/2017 06 1080028 Ng.Thị Thanh Mai T3,7-11,E607 14/08/2017 19/11/2017 1070039 Phương pháp dạy học âm nhạc 2 MUS2032 2 01 1070039 Ng.Thị Hải Phượng T3,1-5,D305 14/08/2017 22/10/2017 02 1070039 Ng.Thị Hải Phượng T4,1-5,D305 14/08/2017 22/10/2017 03 1070039 Ng.Thị Hải Phượng T4,7-11,D305 14/08/2017 22/10/2017 04 1070039 Ng.Thị Hải Phượng T5,1-5,D305 14/08/2017 22/10/2017 05 1070039 Ng.Thị Hải Phượng T5,7-11,D305 14/08/2017 22/10/2017 06 1070039 Đoàn Thị Thu Hà T6,1-5,D1 14/08/2017 22/10/2017 1110016 Phương pháp dạy học Mỹ thuật BFA2002 4 01 1110016 Nguyễn Thị Đông T2,1-5,E505 14/08/2017 26/11/2017 1140019 Phương pháp Nghiên cứu khoa học PPE2008 2 01 1140019 Nguyễn Mai Hương T2,7-11,E507 14/08/2017 15/10/2017 02 1140019 Nguyễn Mai Hương T3,1-5,E507 14/08/2017 15/10/2017 03 1140019 Nguyễn Mai Hương T4,1-5,E507 14/08/2017 15/10/2017 04 1140019 Nguyễn Mai Hương T5,1-5,E506 14/08/2017 15/10/2017 05 1140019 Lương Thị Thanh Hải T5,7-11,E501 14/08/2017 15/10/2017 06 1140019 Nguyễn Mai Hương T6,7-11,E507 14/08/2017 15/10/2017 07 1140019 Lương Thị Thanh Hải T7,1-5,E507 14/08/2017 15/10/2017 1100085 Piano 2.1 PIA2024 1 46 01 1100085 Đinh Công Hải T7,2-5,D201 14/08/2017 4 02 1100085 Dương Vũ Bình Minh T5,2-5,D208 14/08/2017 4 03 1100085 Dương Vũ Bình Minh T6,7-11,D208 14/08/2017 6 04 1100085 Vũ Thùy Linh T3,7-9,C309 14/08/2017 3 11
05 1100085 T4,4-5,D208 14/08/2017 06 1100085 Lê Nam T3,7-10,D207 14/08/2017 5 07 1100085 Vũ Thùy Linh T3,9-11,C309 14/08/2017 3 08 1100085 14/08/2017 09 1100085 Nguyễn Thanh Hải T4,2-4,D201 14/08/2017 3 10 1100085 Vũ Thùy Linh T4,2-6,D202 14/08/2017 5 11 1100085 14/08/2017 12 1100085 14/08/2017 13 1100085 14/08/2017 14 1100085 Đào văn Kiên T6,4-6,D202 14/08/2017 3 15 1100085 Hà Cẩm Vân T2,1-6,D202 14/08/2017 6 16 1100085 17 1100085 My Vân T6,7-10,D208 14/08/2017 4 18 1100085 19 1100085 1190003 Piano CN 2.1 PIA2004 2 19 01 1190003 Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 14/08/2017 1 02 1190003 Lại Thị Phương Thảo T4,4-6,D207; T6,4-6,D207 14/08/2017 3 03 1190003 Hà Cẩm Vân T2,10-12,D202; T5,10-12,D202 14/08/2017 3 04 1190003 Lê Hải Thuận T2,4-5,D208; T5,4-5,D202 14/08/2017 2 05 1190003 Lê Nam T3,5-6,D207; T5,5-6,D207 14/08/2017 2 06 1190003 Nguyễn Ngọc Anh T2,11-12,D208; T5,5-6,D208 14/08/2017 2 07 1190003 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,9-11,C309; T5,9-11,C309 14/08/2017 3 08 1190003 Bùi Đăng Khánh T2,9-11,HVAN; T5,9-11,HVAN 14/08/2017 3 1190005 Piano CN 3.1 PIA2005 2 18 01 1190005 Đinh Công Hải T3,2-3,D201; T5,2-3,D201 14/08/2017 1 02 1190005 Lại Thị Phương Thảo T4,1-3,D207; T6,1-3,D207 14/08/2017 3 03 1190005 Hà Cẩm Vân T2,7-9,D208; T5,7-9,D202 14/08/2017 3 04 1190005 Lê Hải Thuận T2,3-4,D208; T5,3-4,D202 14/08/2017 1 05 1190005 Lê Nam T3,3-4,D207; T5,3-4,D207 14/08/2017 2 06 1190005 Nguyễn Ngọc Anh T2,7-8,D208; T5,2-3,D208 14/08/2017 4 07 1190005 Nghiêm Thị Hà Ngân T2,7-8,C309; T5,7-8,C309 14/08/2017 2 08 1190005 Bùi Đăng Khánh T2,7-8,HVAN; T5,7-8,HVAN 14/08/2017 2 1110066 PP tổ chức tạo hình cho trẻ em BFA2037 2 01 1110066 Nguyễn Thị Đông T5,1-5,E505 14/08/2017 08/10/2017 1080041 Quan hệ công chúng CLM2042 2 01 1080041 Ng.Thị Thanh Mai T2,1-5,E405 14/08/2017 22/10/2017 02 1080041 Ng.Thị Thanh Mai T2,7-11,E405 14/08/2017 22/10/2017 1080037 Quản lý dự án văn hóa CLM2038 2 01 1080037 Nguyễn Thị Phương Thanh T3,1-5,E501 14/08/2017 22/10/2017 02 1080037 Nguyễn Thị Phương Thanh T3,7-11,E501 14/08/2017 22/10/2017 1140021 Quản lý HCNN & Quản lý ngành GD&ĐT PPE2003 2 01 1140021 Lê Thị Nguyên T6,1-5,E502 14/08/2017 15/10/2017 1080020 Quản lý thiết chế và các hoạt động VHNT 1 CLM2017 3 01 1080020 Nông Thị Thanh Thuý T3,1-5,E405 14/08/2017 22/10/2017 1140020 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm PPE2009 2 01 1140020 Nguyễn Thị Duyên T5,7-11,E502 14/08/2017 15/10/2017 02 1140020 Nguyễn Thị Duyên T3,1-5,E502 14/08/2017 15/10/2017 12
03 1140020 Lương Thị Thanh Hải T4,1-5,E502 14/08/2017 15/10/2017 04 1140020 Nguyễn Thị Duyên T7,1-5,E502 14/08/2017 15/10/2017 1020013 Sáng tác mẫu vải FAD2019 2 01 1020013 Ng.Thị Bích Liên T6,1-5,E703 21/08/2017 29/10/2017 02 1020013 Trần Thị Liên T6,1-5,E703 21/08/2017 29/10/2017 03 1020013 Bùi Linh Chi T2,1-5,E703 21/08/2017 29/10/2017 04 1020013 Trần Việt Hùng T2,1-5,E703 21/08/2017 29/10/2017 05 1020013 Ng.Thị Bích Liên T2,1-5,E703 21/08/2017 29/10/2017 06 1020013 Tô Kim Nhung T2,1-5,E703 21/08/2017 29/10/2017 07 1020013 Trần Việt Hùng T4,7-11,E703 21/08/2017 29/10/2017 08 1020013 Lê Phương Anh T4,7-11,E703 21/08/2017 29/10/2017 09 1020013 Tô Kim Nhung T4,7-11,E703 21/08/2017 29/10/2017 10 1020013 Trần Thị Liên T5,7-11,A204 21/08/2017 29/10/2017 11 1020013 Bùi Linh Chi T5,7-11,A204 21/08/2017 29/10/2017 1170028 Sáng tác thiết kế 3 GRD2025 3 01 1170028 Nguyễn Đức Lân T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 02 1170028 Ng.Duy Quốc Tuấn T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 03 1170028 Vũ Xuân Hiển T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 04 1170028 Ng.Hoài Phương Anh T2,1-2,E601; T4,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 05 1170028 Nguyễn Đức Lân T5,1-2,E601; T7,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 06 1170028 Nông Thị Thu Trang T5,1-2,E601; T7,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 07 1170028 Hoàng Xuân Trường T5,1-2,E601; T7,1-2,E601 14/08/2017 03/12/2017 08 1170028 Nguyễn Đức Lân T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 09 1170028 Quách Thị Ngọc An T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 10 1170028 Nông Thị Thu Trang T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 11 1170028 Lê Đức Tùng T2,3-4,E601; T4,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 12 1170028 Vũ Xuân Hiển T5,3-4,E601; T7,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 13 1170028 Ng.Duy Quốc Tuấn T5,3-4,E601; T7,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 14 1170028 Nguyễn Hồng Sơn T5,3-4,E601; T7,3-4,E601 21/08/2017 10/12/2017 1170030 Sáng tác thiết kế 5 GRD2027 4 1 01 1170030 Nguyễn Thị Hải Yến T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 1 02 1170030 Nguyễn Văn Hiến T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 03 1170030 Vũ Minh Hoàng T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 04 1170030 Nguyễn Trần Thế Hiệp T2,7-8,E602; T4,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 05 1170030 Nguyễn Văn Hiến T5,7-8,E602; T7,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 06 1170030 Nguyễn Thị Hải Yến T5,7-8,E602; T7,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 07 1170030 Nguyễn Quang Huy T5,7-8,E602; T7,7-8,E602 14/08/2017 03/12/2017 08 1170030 Dương Thị Vân T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 09 1170030 Nguyễn Thị Hải Yến T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 10 1170030 Ng.Hoài Phương Anh T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 11 1170030 Phạm Phương Linh T2,9-10,E602; T4,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 12 1170030 Nguyễn Quang Huy T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 13 1170030 Ng.Hoài Phương Anh T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 14 1170030 Nguyễn Đức Lân T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 15 1170030 Vũ Minh Hoàng T5,9-10,E602; T7,9-10,E602 21/08/2017 10/12/2017 1140028 Sinh lý học trẻ em PPE2012 2 01 1140028 T3,7-11,D304 14/08/2017 15/10/2017 1140009 Tâm lý học đại cương PPE2007 2 13
01 1140009 Nguyễn Hương Giang T3,1-5,D2 14/08/2017 15/10/2017 02 1140009 Nguyễn Hương Giang T6,1-5,E507 14/08/2017 15/10/2017 1140006 Tâm lý học Nghệ thuật PPE2004 2 01 1140006 Nguyễn Quỳnh Trang T3,7-11,E502 14/08/2017 15/10/2017 1140033 Tâm lý học quản lý văn hóa nghệ thuật PPE2006 3 01 1140033 Nguyễn Quỳnh Trang T7,7-11,E502 14/08/2017 15/10/2017 1140010 Tâm lý học tiêu dùng PPE2005 2 01 1140010 Nguyễn Quỳnh Trang T2,7-11,E502 14/08/2017 15/10/2017 02 1140010 Nguyễn Quỳnh Trang T4,7-11,E507 14/08/2017 15/10/2017 03 1140010 Nguyễn Quỳnh Trang T6,7-11,E501 14/08/2017 15/10/2017 1020028 Tạo mẫu trang phục 1 FAD2024 3 01 1020028 Hoàng Thị Oanh T5,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 02 1020028 Lê Phương Anh T5,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 03 1020028 Đỗ Thu Huyền T5,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 04 1020028 Lê Thị Hồng Quyên T3,7-11,E703 21/08/2017 26/11/2017 05 1020028 Đỗ Thu Huyền T3,7-11,E703 21/08/2017 26/11/2017 06 1020028 Ng.Thị Minh Ngọc T2,7-11,A203 21/08/2017 26/11/2017 07 1020028 Ng.Thị Bích Liên T2,7-11,A203 21/08/2017 26/11/2017 1020030 Tạo mẫu trang phục 3 FAD2026 3 01 1020030 Lê Phương Anh T3,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 02 1020030 Hoàng Thị Oanh T3,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 03 1020030 Đỗ Thu Huyền T4,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 04 1020030 Nguyễn Việt Dũng T4,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 05 1020030 Lê Nguyễn Kiều Trang T4,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 06 1020030 Trần Việt Hùng T5,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 07 1020030 Lê Thị Hồng Quyên T5,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 08 1020030 Đỗ Thu Huyền T5,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 09 1020030 Lê Phương Anh T6,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 10 1020030 Bùi Linh Chi T6,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 11 1020030 Đỗ Thu Huyền T6,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 1020014 Tạo mẫu trang phục 5 FAD2028 3 01 1020014 Lưu Ngọc Lan T2,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 02 1020014 Nguyễn Huyền Trang T2,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 03 1020014 Hoàng Thị Oanh T2,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 04 1020014 Lê Thị Hồng Quyên T4,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 05 1020014 Trần Việt Hùng T4,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 06 1020014 Nguyễn Việt Dũng T4,1-5,A303 21/08/2017 26/11/2017 07 1020014 Đinh Thị Thu Hà T6,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 08 1020014 Nguyễn Việt Dũng T6,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 09 1020014 Lê Nguyễn Kiều Trang T6,7-11,A303 21/08/2017 26/11/2017 10 1020014 Lê Phương Anh T5,1-5,A203 21/08/2017 26/11/2017 11 1020014 Bùi Linh Chi T5,1-5,A203 21/08/2017 26/11/2017 1170015 Thẩm mỹ công nghiệp GRD2010 2 01 1170015 Quách Thị Ngọc An T3,1-5,E602 14/08/2017 08/10/2017 02 1170015 Quách Thị Ngọc An T3,7-11,E602 14/08/2017 08/10/2017 03 1170015 Quách Thị Ngọc An T6,1-5,E602 14/08/2017 08/10/2017 04 1170015 Quách Thị Ngọc An T6,7-11,E602 14/08/2017 08/10/2017 1100067 Thanh nhạc 2 A VMU2003* 0 14
01 1100067 Đào Tiến Lợi T3,1-2,D 14/08/2017 02 1100067 Bùi Thanh Tuyền T3,1-2,D 14/08/2017 03 1100067 Ngân Thị Thương T3,1-2,D 14/08/2017 04 1100067 Trần Tân Phương T3,1-2,D 14/08/2017 05 1100067 Nguyễn Thúy Hà T3,1-2,D 14/08/2017 06 1100067 Vũ Thị Tươi T4,1-2,D 14/08/2017 07 1100067 Nguyễn Thị Huyền T4,1-2,D 14/08/2017 08 1100067 Ngô Quốc Khánh T4,1-2,D 14/08/2017 09 1100067 Vũ Thanh Thủy T4,1-2,D 14/08/2017 10 1100067 Đinh Thị Hải Yến T4,1-2,D 14/08/2017 11 1100067 Phạm Bich Ngoc T6,1-2,D 14/08/2017 12 1100067 Nguyễn Thanh Duyên T6,1-2,D 14/08/2017 13 1100067 Nguyễn Phương Thảo T6,1-2,D 14/08/2017 1100040 Thanh nhạc 2.1 VMU2005 1 75 01 1100040 Trần Mai Tuyết T2,1-2,D; T4,7-8,D 14/08/2017 1 02 1100040 Đỗ Hương Giang T2,7-8,D; T5,7-8,D 14/08/2017 3 03 1100040 Lê Thị Út T2,1-2,D; T4,1-2,D 14/08/2017 3 04 1100040 Viên Thị Hường T4,1-2,D; T6,1-2,D 14/08/2017 3 05 1100040 Đặng Thị Loan T4,1-2,D; T6,1-2,D 14/08/2017 5 06 1100040 Chu Thị Hoài Phương T3,1-2,D; T5,7-8,D 14/08/2017 5 07 1100040 Giáp Văn Thịnh T3,7-8,D; T6,1-2,D 14/08/2017 2 08 1100040 Lê Thị Tình T3,1-2,D; T5,1-2,D 14/08/2017 4 09 1100040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh T2,7-8,D; T5,1-2,D 14/08/2017 4 10 1100040 Trần Thị Thanh Quý T4,1-2,D; T6,7-8,D 14/08/2017 2 11 1100040 Trịnh Thị Oanh T2,1-2,D; T4,7-8,D 14/08/2017 3 12 1100040 Lê Minh Tuyến T2,1-2,D; T5,5-6,D 14/08/2017 2 13 1100040 Đoàn Thúy Trang T2,1-2,D; T5,7-8,D 14/08/2017 5 14 1100040 Nguyễn Mai Hương T2,7-8,D; T6,1-2,D 14/08/2017 5 15 1100040 Đàm Minh Hưng T2,1-2,D; T4,1-2,D 14/08/2017 5 16 1100040 Nguyễn Chí Công T2,1-2,D; T4,1-2,D 14/08/2017 3 17 1100040 Hoàng Quốc Tuấn T2,1-2,D; T5,7-8,D 14/08/2017 2 18 1100040 Đào Tiến Lợi T4,1-2,D; T6,1-2,D 14/08/2017 1 19 1100040 Phan Thu Lan T3,1-2,D; T5,1-2,D 14/08/2017 2 20 1100040 Trần Mai Tuyết 14/08/2017 15 1100018 Thanh nhạc 3 VMI1019 1 13 01 1100018 14/08/2017 02 1100018 Phạm Bich Ngoc T7,1-2,D 14/08/2017 13 1100071 Thanh nhạc 3 A VMU2018* 0 194 01 1100071 14/08/2017 02 1100071 Nguyễn Thị Nga T2,1-2,D 14/08/2017 7 03 1100071 Ngân Thị Thương T2,1-2,D 14/08/2017 11 04 1100071 14/08/2017 05 1100071 Ngô Quốc Khánh T2,7-8,D 14/08/2017 4 06 1100071 Nguyễn Chí Công T2,7-8,D 14/08/2017 11 07 1100071 Nguyễn Thúy Hà T2,7-8,D 14/08/2017 12 08 1100071 Đinh Thị Hải Yến T2,7-8,D 14/08/2017 12 09 1100071 Vũ Thanh Thủy T2,7-8,D 14/08/2017 11 10 1100071 Trần Thị Thảo T3,1-2,D 14/08/2017 11 15
11 1100071 Đàm Minh Hưng T3,1-2,D 14/08/2017 11 12 1100071 Ngô Quốc Khánh T3,2-3,D 14/08/2017 10 13 1100071 Nguyễn Chí Công T3,1-2,D 14/08/2017 12 14 1100071 Bùi Thanh Tuyền T3,7-8,D 14/08/2017 10 15 1100071 Phạm Thị Thu Trang T3,7-8,D 14/08/2017 10 16 1100071 Nguyễn Thu Hằng T3,7-8,D 14/08/2017 7 17 1100071 Trần Thị Thảo T5,1-2,D 14/08/2017 12 18 1100071 Đào Thị Khánh Chi T5,1-2,D 14/08/2017 11 19 1100071 Hoàng Quốc Tuấn T5,1-2,D 14/08/2017 10 20 1100071 Nguyễn Phương Thảo T5,1-2,D 14/08/2017 12 21 1100071 Nguyễn Thị Nga T5,1-2,D 14/08/2017 10 1100052 Thanh nhạc 3.1 VMU2006 1 63 01 1100052 Đặng Thị Loan T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 3 02 1100052 Lê Minh Tuyến T3,7-8,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 5 03 1100052 Chu Thị Hoài Phương T3,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 1 04 1100052 Viên Thị Hường T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 5 05 1100052 Lê Thị Út T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 5 06 1100052 Phan Thu Lan T3,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 2 07 1100052 Trịnh Thị Oanh T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 4 08 1100052 09 1100052 Nguyễn Thị Ngọc Ánh T2,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/2017 1 10 1100052 Nguyễn Mai Hương T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 3 11 1100052 Trần Mai Tuyết T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 2 12 1100052 13 1100052 Trần Thị Thanh Quý T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 6 14 1100052 15 1100052 16 1100052 Đào Tiến Lợi T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 2 17 1100052 Giáp Văn Thịnh T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 3 18 1100052 19 1100052 Đoàn Thúy Trang T2,7-8,TN; T5,7-8,TN 14/08/2017 1 20 1100052 Lê Thị Tình T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 3 21 1100052 22 1100052 Hoàng Quốc Tuấn T3,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/2017 3 23 1100052 Nguyễn Chí Công T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 2 24 1100052 Trần Mai Tuyết 12 1100010 Thanh nhạc 4 VMU2019 1 220 01 1100010 Nguyễn Thị Huyền T7,7-8,TN 14/08/2017 11 02 1100010 Trần Tân Phương T7,7-8,TN 14/08/2017 8 03 1100010 Đàm Minh Hưng T7,7-8,TN 14/08/2017 9 04 1100010 Ngân Thị Thương T7,1-2,TN 14/08/2017 9 05 1100010 Đào Thị Khánh Chi T7,7-8,TN 14/08/2017 11 06 1100010 Đặng Thị Lan T7,1-2,TN 14/08/2017 11 07 1100010 Nguyễn Thúy Hà T7,1-2,TN 14/08/2017 10 08 1100010 Đặng Thị Lan T6,1-2,TN 14/08/2017 9 09 1100010 Đào Thị Khánh Chi T7,1-2,TN 14/08/2017 11 10 1100010 Phạm Thị Thu Trang T7,7-8,TN 14/08/2017 10 11 1100010 Đặng Thị Lan T7,7-8,TN 14/08/2017 10 16
12 1100010 Ngô Quốc Khánh T7,7-8,TN 14/08/2017 10 13 1100010 Trần Thị Thảo T7,7-8,TN 14/08/2017 12 14 1100010 Hoàng Quốc Tuấn T7,7-8,TN 14/08/2017 11 15 1100010 Nguyễn Thị Nga T7,1-2,TN 14/08/2017 9 16 1100010 Nguyễn Thanh Duyên T7,7-8,TN 14/08/2017 10 17 1100010 Bùi Thanh Tuyền T7,7-8,TN 14/08/2017 11 18 1100010 Nguyễn Thanh Duyên T7,1-2,TN 14/08/2017 10 19 1100010 Ngân Thị Thương T7,7-8,TN 14/08/2017 10 20 1100010 14/08/2017 21 1100010 14/08/2017 22 1100010 Trần Mai Tuyết T8,17-18,Ncao 14/08/2017 10 23 1100010 Phạm Thị Thu Trang T7,1-2,D 14/08/2017 9 24 1100010 Trần Thị Thảo T7,1-2,D 14/08/2017 9 1100088 Thanh nhạc 4.1 VMU2007 1 32 01 1100088 Trần Thị Thanh Quý T4,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 3 02 1100088 03 1100088 Trịnh Thị Oanh T4,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 1 04 1100088 Chu Thị Hoài Phương T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 4 05 1100088 Lê Thị Út T3,1-2,TN; T5,1-2,TN 14/08/2017 3 06 1100088 07 1100088 Nguyễn Thị Ngọc Ánh T2,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/2017 2 08 1100088 09 1100088 Đỗ Hương Giang T3,7-8,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 3 10 1100088 Hoàng Quốc Tuấn T3,1-2,TN; T5,7-8,TN 14/08/2017 1 11 1100088 Giáp Văn Thịnh T3,1-2,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 6 12 1100088 Trần Mai Tuyết T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 2 13 1100088 Lê Thị Tình T4,1-2,TN; T6,1-2,TN 14/08/2017 1 14 1100088 Lê Minh Tuyến T3,7-8,TN; T6,7-8,TN 14/08/2017 1 15 1100088 Trần Mai Tuyết 5 1170036 Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu SP thương mại GRD2033 2 01 1170036 Phạm Phương Linh T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 02 1170036 Dương Thị Vân T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 03 1170036 Tống Việt Anh T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 04 1170036 Nguyễn Đức Lân T2,1-2,E602; T4,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 05 1170036 Phạm Hùng Cường T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 06 1170036 Dương Thị Vân T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 07 1170036 Vũ Minh Hoàng T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 08 1170036 Lò Mai Trang T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 09 1170036 Nguyễn Trần Thế Hiệp T5,1-2,E602; T7,1-2,E602 14/08/2017 19/11/2017 10 1170036 Phạm Hùng Cường T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 11 1170036 Lò Mai Trang T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 12 1170036 Dương Thị Vân T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 13 1170036 Vũ Minh Hoàng T2,3-4,E602; T4,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 14 1170036 Lê Huy Thục T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 15 1170036 Nguyễn Thị Hải Yến T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 16 1170036 Nguyễn Văn Hiến T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 17 1170036 Nguyễn Đức Lân T5,3-4,E602; T7,3-4,E602 21/08/2017 26/11/2017 1020012 Thiết kế trên Manơcanh FAD2018 2 17
01 1020012 Lưu Ngọc Lan T5,7-11,XM 28/08/2017 29/10/2017 02 1020012 Vũ Mai Hiên T5,7-11,XM 28/08/2017 29/10/2017 03 1020012 Đinh Thị Thu Hà T5,7-11,XM 28/08/2017 29/10/2017 04 1020012 Lưu Ngọc Lan T3,1-5,XM 28/08/2017 29/10/2017 05 1020012 Nguyễn Huyền Trang T3,1-5,XM 28/08/2017 29/10/2017 06 1020012 Đinh Thị Thu Hà T3,1-5,XM 28/08/2017 29/10/2017 07 1020012 Vũ Mai Hiên T4,1-5,A203 28/08/2017 29/10/2017 08 1020012 Nguyễn Huyền Trang T4,1-5,A203 28/08/2017 29/10/2017 09 1020012 Đỗ Thu Huyền T4,1-5,A203 28/08/2017 29/10/2017 10 1020012 Nguyễn Bích Nhung T2,7-11,XM 28/08/2017 29/10/2017 11 1020012 Ngô Thị Thủy Thu T2,7-11,XM 28/08/2017 29/10/2017 1020023 Thực hành công nghệ may 2 FAD2012 3 01 1020023 Vũ Mai Hiên T3,7-11,XM 18/09/2017 19/11/2017 02 1020023 Lưu Ngọc Lan T3,7-11,XM 18/09/2017 19/11/2017 03 1020023 Ngô Thị Thủy Thu T3,7-11,XM 18/09/2017 19/11/2017 04 1020023 Vũ Mai Hiên T4,7-11,XM 18/09/2017 19/11/2017 05 1020023 Ngô Thị Thủy Thu T4,7-11,XM 18/09/2017 19/11/2017 06 1020023 Mai Thị Diệp T6,1-5,XM 18/09/2017 19/11/2017 07 1020023 Lê Thị Hồng Quyên T6,1-5,XM 18/09/2017 19/11/2017 08 1020023 Ngô Thị Thủy Thu T6,1-5,XM 18/09/2017 19/11/2017 09 1020023 Đinh Thị Thu Hà T7,1-5,XM 18/09/2017 19/11/2017 10 1020023 Đinh Thị Thu Hà T7,7-11,XM 18/09/2017 19/11/2017 11 1020023 Nguyễn Huyền Trang T7,1-5,XM 18/09/2017 19/11/2017 1100055 Thực tập nghề nghiệp 2 VMU2015 6 01 1100055 T2,13-14,D; T3,13-14,D; T4,13-14,D; T5,13-14,D; T6,13-14,D; T7,13-14,D 11/09/2017 08/10/2017 1060078 Thực tập sư phạm 2 FAE2022 4 01 1060078 T8,7-11,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 02 1060078 T8,7-11,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 03 1060078 T8,7-11,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 1060089 Thực tập sư phạm 2 FAE2034 3 01 1060089 T8,7-11,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 1070122 Thực tập sư phạm 2 MUS2047 4 01 1070122 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 02 1070122 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 03 1070122 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 04 1070122 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 05 1070122 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 06 1070122 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 07 1070122 T8,1-5,TTSP 02/10/2017 12/11/2017 1070129 Thực tập sư phạm 2 MUS2161 3 01 1070129 T8,1-5,TTSP 25/09/2017 05/11/2017 1020009 Thực tập tốt nghiệp FAD2048 4 170 01 1020009 Lưu Ngọc Lan T8,1-5,TTCM 12/06/2017 06/08/2017 55 02 1020009 Vũ Mai Hiên T8,1-5,TTCM 12/06/2017 06/08/2017 55 03 1020009 Đinh Thị Thu Hà T8,1-5,TTCM 12/06/2017 06/08/2017 60 1170047 Thực tập tốt nghiệp GRD2041 4 01 1170047 T8,1-5,TT TN 02/10/2017 26/11/2017 02 1170047 T8,1-5,TT TN 02/10/2017 26/11/2017 18
03 1170047 T8,1-5,TT TN 02/10/2017 26/11/2017 04 1170047 T8,1-5,TT TN 02/10/2017 26/11/2017 05 1170047 T8,1-5,TT TN 02/10/2017 26/11/2017 1020034 Thực tế chuyên môn 1 FAD2045 2 89 01 1020034 Hoàng Thắng T8,1-5,TTCM 10/07/2017 06/08/2017 49 02 1020034 Trần Thị Liên T8,1-5,TTCM 10/07/2017 06/08/2017 40 1170042 Thực tế chuyên môn 1 GRD2037 2 236 01 1170042 Nguyễn Đức Lân T8,1-5,TT TN 17/07/2017 30/07/2017 56 02 1170042 Nguyễn Hữu Dũng T8,1-5,TT TN 17/07/2017 30/07/2017 55 03 1170042 Yến Văn Hòa T8,1-5,TT TN 17/07/2017 30/07/2017 55 04 1170042 Nguyễn Quang Huy T8,1-5,TT TN 17/07/2017 30/07/2017 70 1020015 Thực tế chuyên môn 2 FAD2047 2 160 01 1020015 Hoàng Thị Oanh T8,1-5,TTCM 10/07/2017 06/08/2017 44 02 1020015 Nguyễn Việt Dũng T8,1-5,TTCM 10/07/2017 06/08/2017 38 03 1020015 Lê Thị Hồng Quyên T8,1-5,TTCM 10/07/2017 06/08/2017 42 04 1020015 Lê Phương Anh T8,1-5,TTCM 10/07/2017 06/08/2017 36 1060065 Thực tế chuyên môn 3 FAE2013 2 01 1060065 T8,1-5,TTCM 17/07/2017 13/08/2017 1040006 Tiếng Anh chuyên ngành CFL2007 2 01 1040006 Trương Tố Loan T4,1-5,E302 14/08/2017 22/10/2017 02 1040006 Trương Tố Loan T6,7-11,E502 14/08/2017 22/10/2017 1040007 Tiếng Anh chuyên ngành CFL2004 2 01 1040007 Ðinh Phương Hoa T2,1-5,E302 14/08/2017 22/10/2017 02 1040007 Trịnh Thị Hà T2,7-11,E302 14/08/2017 22/10/2017 03 1040007 Trịnh Thị Hà T5,1-5,E302 14/08/2017 22/10/2017 04 1040007 Phạm Thị Lý T5,7-11,E302 14/08/2017 22/10/2017 1040009 Tiếng Anh chuyên ngành CFL2006 2 01 1040009 Nguyễn Thanh Dung T3,1-5,E302 14/08/2017 22/10/2017 02 1040009 Nguyễn Thanh Dung T5,1-5,E502 14/08/2017 22/10/2017 1040014 Tiếng Anh chuyên ngành CFL2005 2 01 1040014 Hoàng Thị Thu Hằng T2,1-5,E502 14/08/2017 22/10/2017 02 1040014 Nguyễn Thị Ân T3,7-11,E302 14/08/2017 22/10/2017 03 1040014 Ngô Thị Hòa T6,1-5,E302 14/08/2017 22/10/2017 04 1040014 Đoàn Thị Phương Thùy T6,7-11,E302 14/08/2017 22/10/2017 05 1040014 Phạm Thị Ngọc Bích T7,1-5,E302 14/08/2017 22/10/2017 1080110 Tiếng nói trong kịch - điện ảnh 3 CLM2072 3 01 1080110 Nguyễn Hoàng Tùng T4,7-11,NA402 14/08/2017 22/10/2017 1070033 Tin học chuyên ngành MUS2001 2 01 1070033 Lương Minh Tân T2,7-11,E402 14/08/2017 22/10/2017 02 1070033 Nguyễn Khải T3,7-11,E402 14/08/2017 22/10/2017 03 1070033 Nguyễn Khải T4,7-11,E402 14/08/2017 22/10/2017 04 1070033 Nguyễn Khải T5,7-11,E402 14/08/2017 22/10/2017 05 1070033 Nguyễn Khải T6,7-11,E402 14/08/2017 22/10/2017 1170026 Tin học chuyên ngành 2 GRD2021 3 1 01 1170026 Yến Văn Hòa T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/2017 01/10/2017 1 02 1170026 Nguyễn Quang Trung T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/2017 01/10/2017 03 1170026 Nguyễn Thanh Huyền T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/2017 01/10/2017 04 1170026 Nguyễn Xuân Giáp T2,1-4,E406; T5,1-4,E406 14/08/2017 01/10/2017 19