TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132. Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01011004 Hình học-họa hình 3 Cơ khí 10 01011012 Anh văn cơ bản 2 5 Cơ khí 11 01011014 Cơ lý thuyết 4 Cơ khí 12 01011016 Nhiệt kỹ thuật 3 Cơ khí 13 01011017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Cơ khí 14 03031100 Xác suất thống kê 4 Cơ khí 15 01011091 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 16 01012004 Hình học-họa hình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 17 01012013 Vẽ kỹ thuật xây dựng 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 18 01012014 Anh văn cơ bản 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 19 01012015 Giáo dục thể chất 2 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng 20 01012016 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 21 01012022 Xác suất thống kê 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 22 01012026 Cơ học kết cấu 1 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 23 01012027 Cơ học đất 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 24 01012030 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 1 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 25 01012040 Nền móng Page 1 of 18 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng
26 01012041 Kết cấu BTCT 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 27 01012045 Kỹ Thuật thi công 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 28 01012046 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 3 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng 29 01012047 Điện trong công trình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 30 01012067 Kỹ thuật thi công 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 31 01012070 Kết cấu BTCT 2 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 32 01012091 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng 33 01012098 Dự toán công trình xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 34 01012099 Vật liệu xây dựng 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 35 01012100 Nguyên lý kiến trúc 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 36 02010002 Cơ lý thuyết 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 37 02010003 Hình học họa hình 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng 38 02810012 Vẽ Kỹ thuật xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 39 01013020 Điện tử căn bản 5 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử 40 01013026 Lý thuyết tín hiệu 2 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử 41 01013028 Kỹ thuật đo 3 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử 42 01012017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 43 01012048 Luật xây dựng 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 44 01012097 Nền móng 5 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 45 01014031 Anh văn chuyên ngành cầu đường 1 3 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 46 01014101 Anh văn chuyên ngành 3 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông Người lập Phạm Quốc Trường Page 2 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01013014 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam 4 ĐH-Công nghệ thông tin 10 01100002 Những nguyên lý CB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin 11 02020002 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 ĐH-Công nghệ thông tin 12 02020014 Xác suất thống kê 4 ĐH-Công nghệ thông tin 13 02020033 Anh văn cơ bản 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin 14 02020044 Anh văn chuyên ngành CNTT 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin 15 02020060 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 ĐH-Công nghệ thông tin 16 02020063 Lập trình hình thức & tính toán 3 ĐH-Công nghệ thông tin 17 02020064 Phân tích thiết kế HT thông tin 5 ĐH-Công nghệ thông tin 18 02020065 Kế toán tin học 3 ĐH-Công nghệ thông tin 19 02020086 Mạng máy tính cơ bản 4 ĐH-Công nghệ thông tin 20 02020091 Anh văn chuyên ngành 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin 21 02020093 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin 22 02020104 Hệ điều hành linux 5 ĐH-Công nghệ thông tin 23 02020105 Mạng máy tính nâng cao 5 ĐH-Công nghệ thông tin 24 02020106 Hệ điều hành linux 4 ĐH-Công nghệ thông tin 25 02020107 Lập trình hình thức và tính toán 4 ĐH-Công nghệ thông tin 26 02020111 Nhập môn lập trình 4 ĐH-Công nghệ thông tin 27 02020121 Mạng máy tính nâng cao Page 3 of 18 4 ĐH-Công nghệ thông tin
28 02020125 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 ĐH-Công nghệ thông tin 29 02020128 Phân tích & thiết kế HĐT 4 ĐH-Công nghệ thông tin 30 02020133 Giáo dục thể chất 2 0 ĐH-Công nghệ thông tin 31 08000002 Anh văn cơ bản 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin 32 01100009 Đại số B 3 CĐ- Công nghệ thông tin 33 01100011 Giải tích B2 3 CĐ- Công nghệ thông tin 34 02120015 Cơ sở dữ liệu 5 CĐ- Công nghệ thông tin 35 02120016 Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ 5 CĐ- Công nghệ thông tin 36 02120018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ- Công nghệ thông tin 37 02120036 Triển khai hệ thống mạng doanh nghiệp 5 CĐ- Công nghệ thông tin 38 02120037 Công nghệ DOT NET 5 CĐ- Công nghệ thông tin 39 02120049 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin 40 02120050 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin 41 03021004 Nhập môn lập trình 4 CĐ- Công nghệ thông tin 42 03021010 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 4 CĐ- Công nghệ thông tin 43 03031096 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin 44 11100002 Những nguyên lý CBcủa Chủ nghĩa Mác-Lênin2 3 CĐ- Công nghệ thông tin 45 18000002 Anh văn cơ bản 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin Người lập Phạm Quốc Trường Page 4 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 03031012 Anh văn cơ bản 2 5 Nông học 10 03031017 Hóa phân tích 3 Nông học 11 03031026 Nông hoá 2 Nông học 12 03031047 Dược lý thú y 3 Nông học 13 03031048 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm 4 Nông học 14 03031049 Chăn nuôi và phòng trị bệnh heo 4 Nông học 15 03031050 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia súc nhai lại 4 Nông học 16 03031051 Thực hành nông trại chăn nuôi thú y 2 Nông học 17 03031052 Thụ tinh nhân tạo 2 Nông học 18 03031053 Anh văn chuyên ngành chăn nuôi 3 Nông học 19 03031054 Thực vật và động vật thủy sinh 3 Nông học 20 03031055 Sinh thái thuỷ sinh vật 3 Nông học 21 03031056 Ngư loại học 2 Nông học 22 03031082 Sinh học đại cương 5 Nông học 23 03031111 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Nông học 24 04022001 Hóa phân tích A 3 Nông học 25 04412001 Vi sinh đại cương B 3 Nông học 26 01011080 Những nguyên lí cơ bản của CNMLN 2 3 Công nghệ thực phẩm 27 03031101 Sinh học đại cương Page 5 of 18 5 Công nghệ thực phẩm
28 03032015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ thực phẩm 29 03032025 Phân tích thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 30 03032026 Máy chế biến thực phẩm cơ bản 3 Công nghệ thực phẩm 31 03032030 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 1 3 Công nghệ thực phẩm 32 03032037 Kỹ thuật thực phẩm 1(Quá trình cơ học trong SXTP) 4 Công nghệ thực phẩm 33 03032038 Kỹ thuật thực phẩm 2(Quá trình truyền nhiệt & sấy tro 4 Công nghệ thực phẩm 34 03032039 Kỹ thuật thực phẩm 3 (Quá trình truyền khối trong SX 4 Công nghệ thực phẩm 35 03032045 Công nghệ sản xuất đồ hộp 2 Công nghệ thực phẩm 36 03032046 Đánh giá chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 37 03032047 Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm 2 3 Công nghệ thực phẩm 38 03032048 Bao bì thực phẩm 2 Công nghệ thực phẩm 39 03032049 Dinh dưỡng học (Dinh dưỡng ở người) 3 Công nghệ thực phẩm 40 03032051 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 41 03032052 Công nghệ bảo quản chế biến rau quả ngũ cốc 2 Công nghệ thực phẩm 42 03032053 Công nghệ lạnh thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 43 03032054 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 3 2 Công nghệ thực phẩm 44 03032088 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm 45 04012002 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm 46 03031015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học 47 03033012 Anh văn cơ bản 2 5 Công nghệ sinh học 48 03033015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học 49 03033017 Nông nghiệp đại cương 2 Công nghệ sinh học 50 03033019 Hoá phân tích 3 Công nghệ sinh học 51 03033045 Quá trình và thiết bị công nghệ 5 Công nghệ sinh học 52 03033046 ứng dụng tin học trong sinh học 3 Công nghệ sinh học 53 03033047 Cấy mô và nhân giống cây trồng bằng cấy mô 4 Công nghệ sinh học 54 03033048 Thực tế cơ sở công nghệ sinh học 2 Công nghệ sinh học 55 03033049 Kỹ thuật nhân giống cây thân gỗ 3 Công nghệ sinh học 56 03033050 Proteomic và chức năng của Proteomic 4 Công nghệ sinh học 57 03033051 Kỹ thuật di truyền 4 Công nghệ sinh học 58 03033052 Nấm học 4 Công nghệ sinh học 59 03033053 Chuyên đề về kỹ thuật nhân giống cây trồng 2 Công nghệ sinh học 60 03033063 Anh văn chuyên ngành sinh học 3 2 Công nghệ sinh học 61 03033077 Sinh học đại cương 5 Công nghệ sinh học 62 03033105 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Công nghệ sinh học Page 6 of 18
63 04422001 Phân tích thực phẩm 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm 64 11100005 Giáo dục quốc phòng Hp1 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm 65 11100006 Giáo dục quốc phòng Hp2 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm 66 11100007 Giáo dục quốc phòng Hp3 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm 67 14012002 Sinh học đại cương 5 CĐ - Công nghệ thực phẩm 68 14412001 Vi sinh đại cương B 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm Người lập Phạm Quốc Trường Page 7 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 04041013 Anh văn cơ bản 2 5 Kinh doanh thương mại 10 04041075 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kinh doanh thương mại 11 01100023 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 12 04041045 Tiền tệ Ngân hàng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 13 04042008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 14 04042013 Anh văn cơ bản 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 15 04042014 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 16 04042024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 17 04042025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 18 04042026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 19 04042029 Lịch sử văn minh thế giới 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 20 04042030 Lịch sử Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 21 04042031 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 22 04042032 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 23 04042048 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 24 04042049 Phương pháp tổ chức & nghiệp vụ hướng dẫn 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 25 04042050 Quản trị lễ tân khách sạn và resort 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 26 04042051 Quản trị buồng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 27 04042052 Kinh tế du lịch Page 8 of 18 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
28 04042053 Anh văn chuyên ngành du lịch 3 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 29 04042055 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 6 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 30 04042056 Marketing du lịch 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 31 04042069 Chuyên đề đờn ca tài tử 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 32 04042070 CĐ phong tục tập quán các dân tộc ở ĐBSCL 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 33 04042078 Anh văn chuyên ngành 3 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 34 04042079 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 35 04042089 CĐ lễ hội DG truyền thống các dân tộc thiểu số ở VN 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 36 04042096 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 37 04045085 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 38 05210013 Luật kinh tế thương mại 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 39 04041020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh 40 04041026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh 41 04041027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh 42 04042017 Luật kinh tế - thương mại 4 Quản trị kinh doanh 43 04042027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh 44 04045008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh 45 04045020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh 46 04045024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị kinh doanh 47 04045025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị kinh doanh 48 04045026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh 49 04045028 Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh 50 04045029 Kỹ năng đàm phán 3 Quản trị kinh doanh 51 04045032 Anh văn chuyên ngành Marketing 1 3 Quản trị kinh doanh 52 04045045 Quản trị tài chính 3 Quản trị kinh doanh 53 04045046 Quản trị chất lượng sản phẩm 3 Quản trị kinh doanh 54 04045047 Quản trị ngoại thương 3 Quản trị kinh doanh 55 04045049 Thương mại điện tử 3 Quản trị kinh doanh 56 04045050 Anh văn chuyên ngành Marketing 3 2 Quản trị kinh doanh 57 04045051 Thuế và ngân sách nhà nước 3 Quản trị kinh doanh 58 04045053 Tiền tệ ngân hàng 3 Quản trị kinh doanh 59 04045054 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 4 Quản trị kinh doanh 60 04045057 Thị trường chứng khoán 3 Quản trị kinh doanh 61 04045064 Marketing thương mại & dịch vụ 3 Quản trị kinh doanh 62 04045080 Quản trị tài chính 4 Quản trị kinh doanh Page 9 of 18
63 04045094 Luật kinh tế thương mại 3 Quản trị kinh doanh 64 04045102 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị kinh doanh 65 04045108 Kỹ năng làm việc nhóm 1 Quản trị kinh doanh 66 04045109 Thực tập ngắn hạn và viết chuyên đề thực tập ngắn hạ 3 Quản trị kinh doanh 67 04045110 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư 3 Quản trị kinh doanh 68 05043010 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh 69 01100016 Kinh tế vi mô 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 70 01100020 Xác suất thống kê A 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 71 02120038 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 72 04145005 Kinh tế vi mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 73 04145006 Nguyên lý kế toán 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 74 04145010 Quản trị học căn bản 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 75 04145016 Anh văn cơ bản 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh 76 04145017 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ - Quản trị kinh doanh 77 04145018 Kinh tế vĩ mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 78 04145021 Luật kinh tế - thương mại 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 79 04145024 Marketing căn bản 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 80 04145032 Quản trị sản xuất 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 81 04145038 Chiến lược và chính sách kinh doanh 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 82 04145040 Quản trị Marketing 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 83 04145041 Quản trị bán hàng 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 84 04145042 Quản trị dự án đầu tư 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 85 04145045 Thanh toán và tín dụng quốc tế 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 86 04145047 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 87 04145054 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh 88 04145055 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh 89 05143053 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh 90 15210013 Luật kinh tế thương mại 2 CĐ - Quản trị kinh doanh 91 15210024 Quản trị học 2 CĐ - Quản trị kinh doanh 92 15210031 Tâm lý kinh doanh 2 CĐ - Quản trị kinh doanh Page 10 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01100015 Pháp luật đại cương 2 Tài chính ngân hàng 10 01110001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Tài chính ngân hàng 11 04045090 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 12 05043012 Giáo dục thể chất 2 0 Tài chính ngân hàng 13 05043013 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 14 05043021 Địa lý kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 15 05043024 Tài chính doanh nghiệp 1 6 Tài chính ngân hàng 16 05043026 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng 17 05043029 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng 18 05043032 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng 19 05043037 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 Tài chính ngân hàng 20 05043038 Quản trị rủi ro tài chính 3 Tài chính ngân hàng 21 05043039 Quản trị ngân hàng 4 Tài chính ngân hàng 22 05043040 Thuế 3 Tài chính ngân hàng 23 05043042 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng 24 05043043 Thị trường chứng khoán 3 Tài chính ngân hàng 25 05043044 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (TC) 4 Tài chính ngân hàng 26 05043045 Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng 3 2 Tài chính ngân hàng 27 05043046 Tài chính quốc tế Page 11 of 18 4 Tài chính ngân hàng
28 05043047 Thực hành nghề nghiệp 4 Tài chính ngân hàng 29 05043056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Tài chính ngân hàng 30 05043058 Chuyên đề 1+2+3 3 Tài chính ngân hàng 31 05043059 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng 32 05043061 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 33 05043089 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng 34 05043093 Thuế 3 Tài chính ngân hàng 35 05043095 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng 36 05043109 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng 37 05043114 Pháp luật đại cương 3 Tài chính ngân hàng 38 05043121 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng 39 05043122 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 40 05043133 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng 41 05043150 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng 42 05043152 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 43 05043158 Thực tập tốt nghiệp 10 Tài chính ngân hàng 44 05043161 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tài chính ngân hàng 45 01110003 Toán kinh tế 2 Kế toán 46 05043060 Pháp luật đại cương 3 Kế toán 47 05044010 Lý thuyết xác suất & thống kê toán 4 Kế toán 48 05044013 Giáo dục thể chất 2 0 Kế toán 49 05044014 Toán kinh tế 3 Kế toán 50 05044022 Địa lý kinh tế 3 Kế toán 51 05044025 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán 52 05044027 Luật kinh tế thương mại 4 Kế toán 53 05044030 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán 54 05044033 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán 55 05044039 Hệ thống thông tin kế toán 1 (Excel kế toán) 4 Kế toán 56 05044040 Hệ thống thông tin kế toán 2 4 Kế toán 57 05044041 Thuế 3 Kế toán 58 05044044 Thị trường chứng khoán 3 Kế toán 59 05044046 Anh văn chuyên ngành kế toán 3 2 Kế toán 60 05044047 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán 61 05044048 Thực hành nghề nghiệp 4 Kế toán 62 05044058 Chuyên đề 1+2+3 3 Kế toán Page 12 of 18
63 05044062 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán 64 05044098 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 Kế toán 65 05044100 Thuế 3 Kế toán 66 05044106 Kế toán chi phí 4 Kế toán 67 05044118 Toán kinh tế 3 Kế toán 68 05044130 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán 69 05044131 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán 70 05044136 Pháp luật Việt Nam 3 Kế toán 71 05044152 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán 72 05044164 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Kế toán 73 05143018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Tài chính ngân hàng 74 05143027 Tài chính doanh nghiệp 2 6 CĐ-Tài chính ngân hàng 75 05143028 Kế toán tài chính 6 CĐ-Tài chính ngân hàng 76 05143030 Toán tài chính 3 CĐ-Tài chính ngân hàng 77 05143032 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 CĐ-Tài chính ngân hàng 78 05143033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Tài chính ngân hàng 79 05143042 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Tài chính ngân hàng 80 05143044 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Tài chính ngân hàng 81 05143045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Tài chính ngân hàng 82 05143047 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 4 CĐ-Tài chính ngân hàng 83 05143062 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng 84 05143063 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng 85 04045014 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán 86 05044056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Kế toán 87 05144018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán 88 05144027 Kế toán tài chính 2 6 CĐ-Kế toán 89 05144028 Tài chính doanh nghiệp 6 CĐ-Kế toán 90 05144029 Kế toán chi phí 3 CĐ-Kế toán 91 05144030 Luật kinh tế thương mại 3 CĐ-Kế toán 92 05144031 Toán tài chính 3 CĐ-Kế toán 93 05144033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Kế toán 94 05144038 Thuế 3 CĐ-Kế toán 95 05144043 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Kế toán 96 05144045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Kế toán 97 05144063 Thực tập tốt nghiệp Page 13 of 18 6 CĐ-Kế toán
98 05144067 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Kế toán 100 11100022 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán Page 14 of 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA NGỮ VĂN Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 06061017 Giáo dục thể chất 2 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam 10 06061021 Phương pháp luận NCKH 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 11 06061042 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 12 06061046 Từ pháp học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 13 06061048 Hán Nôm 1 (Hán văn cơ sở) 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 14 06061055 Văn học Việt Nam Hiện đại 2 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam 15 06061060 Phong cách học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 16 06061061 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 3 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 17 06061075 Văn học Việt Nam Hiện đại 4 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 18 06061077 Thi pháp học (*) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 19 06061079 Phương pháp phân tích, dạy học VH 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 20 06061080 Phương pháp phân tích, dạy học VH 2 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 21 06061083 Văn học Châu Âu 1(Văn học Nga) 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam 22 06061180 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam 23 06061182 Thi pháp học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 24 06061184 Kỹ năng mềm (Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 25 07020002 Ngôn ngữ dùng trong truyền thông 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 26 07020010 Hán văn cơ sở 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 27 07020013 Phương pháp nghiên cứu khoa học Page 15 of 18 1 Tiếng Việt & VH Việt Nam
28 07020018 Nguyên lí lí luận văn học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 29 07020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 30 17020010 Hán văn cơ sở 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam 31 17020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG Page 16 of 18 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA NGOẠI NGỮ - ĐÔNG PHƯƠNG HỌC Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 07010001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 Tiếng Anh 10 07062047 British & Amerian Literature 4 Tiếng Anh 11 07062048 English for Human Resource Management (*) 3 Tiếng Anh 12 07062051 Business Translation 2 3 Tiếng Anh 13 07062052 English for Business Law & Contract (*) 3 Tiếng Anh 14 07062061 Morphology & Syntax 3 Tiếng Anh 15 07062062 English for Banking & Finance 4 Tiếng Anh 16 07062067 English for International Management (*) 3 Tiếng Anh 17 07062072 English for Entrepreneurship 4 Tiếng Anh 18 07062073 Business Interpretation II 4 Tiếng Anh 19 07062117 Tiếng trung cơ bản 2 4 Tiếng Anh 20 07063160 Tiếng trung cơ bản 3 4 Tiếng Anh 21 08020004 Nghe tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 22 08020013 Đọc tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 23 08020017 Viết tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 24 08020020 Ngữ pháp tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 25 08110003 Tiếng Trung cơ bản 2 3 Tiếng Anh 26 07063035 Lịch sử phương Đông 3 Đông Phương học 27 07063071 Giao tiếp kinh doanh 2 Đông Phương học 28 07063072 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch Page 17 of 18 2 Đông Phương học
29 07063073 Marketing du lịch 3 Đông Phương học 30 07063174 Nhập môn Đông Nam á học 2 Đông Phương học Page 18 of 18