TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (B

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

Microsoft Word - KTPT_K4.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG SỔ TAY HỌC TẬP (Dành cho sinh viên khóa 24) NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA HỌC

Microsoft Word - Ngoaithuong_K1.doc

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

Microsoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

Microsoft Word - Thuongmai_K8.doc

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ******** CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CỬ

UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học (Tháng 03 năm 2015) 1

Microsoft Word - [ _ ]1._dhqtnhahang (1).doc

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp) - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chươ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyê

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NG

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Qu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH KHOA ĐIỀU DƯỠNG KỸ THUẬT Y HỌC KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ KHÓA HỌC (CỬ NHÂN ĐIỀU

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ******** CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CỬ

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú Phường P

Microsoft Word - Nganh Kinh te quoc te

Chương 7 TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ Tài nguyên với mỗi quốc gia cũng là nguồn lực quan trọng trong phát triển kinh tế. Vấn đề đặt r

10. CTK tin chi - KE TOAN.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn h

chuong_trinh_dao_tao_27_chuyen_nganh

MỤC LỤC 1. TỔNG QUAN Thông tin chung về BAC A BANK Quá trình hình thành - phát triển Ngành nghề và địa bàn kinh doanh...

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Văn học - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Văn học (tiếng Việt) 2

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

Phụ lục 1

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: KẾ TOÁN PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyên môn 1.1. V

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc *

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc THÔNG BÁO Tổng khai giảng các khóa đào ng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Số: 1582/TB-ĐHKT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 08 tháng 0

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

Các công trình Khoa học công bố trên các tạp chí trong nước - Năm 2015 Stt Tên tác giả Tên bài báo Tạp chí 1. Một số biện pháp giảm nghèo bền vững Tạp

Microsoft Word - Noi dung tom tat

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

1

Microsoft Word - DFK Vietnam - Legislation update _7 2013_ final

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN SINH TẦNG 8 TOÀ NHÀ 36 HOÀNG CẦU, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC KẾ TOÁN CÔNG NỢ - THỦ QUỸ I. MỤC TIÊU CỦA CÔNG VIỆC.

Microsoft Word - Luat kinh doanh_K13 doc.doc

Microsoft Word - CDR-C-Mar

QUAN TRỌNG LÀ BỀN VỮNG BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 881/QĐ-HV CỘNG

CÔNG BÁO/Số ngày PHẦN I. VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NỘI VỤ BỘ NỘI VỤ Số: 09/2010/TT-BNV CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đ

Bài 29: ĐẶC ĐIỂM NỀN NÔNG NGHIỆP NƯỚC TA 1. Nền nông nghiệp nhiệt đới: a. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cho phép nước ta phát triển một

TỔNG MỤC LỤC TẠP CHÍ TÀI CHÍNH NĂM 2018 TẠP CHÍ TÀI CHÍNH Kỳ Tháng 01/2018 ( ) Số trang Tác giả 8 Ngành Tài chính hoàn thành xuất sắc, toà

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

Microsoft Word - CTĐT_Tiến sĩ_Quản trị kinh doanh.doc

Microsoft Word - 06_TXQTTH10_Bai6_v doc

Microsoft Word - Bai giang Mar KN.doc

Microsoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia

DANH MỤC MÔN HỌC BỔ SUNG VÀ CHUYỂN ĐỔI KIẾN THỨC TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC STT Ngành Môn học ngành gần Môn học ngành khác thuộc khối KHXH&NV 1 Châu Á học

Chương trình đào tạo Tiếng Anh trình độ cao đẳng UBND TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH Phụ lục 1 Chính quy CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

N TR N O T O Tên chương trình : ử nhân ngành Trình độ đào tạo : ại học LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ UỖI UN ỨN Ngành đào tạo : LO ISTI S V QUẢN LÝ UỖI UN ỨN Mã

Microsoft Word - BCTC Quy IV_ phat hanh

TRUNG TÂM TRỌNG TÀI QUỐC TẾ VIỆT NAM BÊN CẠNH PHÒNG THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM THÔNG TIN TRỌNG TÀI VIÊN Họ và tên: BÙI XUÂN HẢI Năm sinh: 1972

Báo cáo Kế hoạch hành động THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁ

DANH MỤC TÊN BÁO CÁO THỰC TẬP DÀNH CHO SINH VIÊN KHỐI NGÀNH KINH TẾ K915 TT TÊN ĐỀ TÀI Lớp K915QT 1 Hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại côn

CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT GIẶT NET BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2018

Microsoft Word - Kinhtevaquanlycong_K11.doc

TÓM TẮT LUẬN VĂN Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, khách hàng là nhân tố then chốt, quyết định sự sống còn của các Ngân hàng. Ngân hàng

02-03.Menu

cn_cntt_14

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC Số: 860 /TB-HĐTSĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 25 tháng 6

KT02031_NguyenXuanThanhK2-KT.doc

QT04041_TranVanHung4B.docx

Layout 1

Microsoft Word - bcb doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NINH VIỆT TRIỀU QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TẠI NHÀ HÁT CHÈO NINH BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT 1 BIỂU 1 DANH MỤC CÁC DỰ ÁN MỜI GỌI ĐẦU TƯ TẠI HỘ

CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2011 Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM Tên tiếng Anh: NAGAKAWA VIETNAM JOINT ST

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

BCTN 2017 X7 MG thay anh trang don.cdr

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM KHOA TÀI CHÍNH Mã môn học: BAF305 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 16

Microsoft Word QTR-10 DANG KY HOC PHAN (chinh sua lan 2)

Microsoft Word - Thuyet minh BCTC Hop Nhat

Quan tri vung nuoi

Microsoft Word - Phu luc cac mau bao cao FINAL

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số B 01 - DN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 30 tháng 06 năm 2019 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam TÀI SẢN Mã số Th

Cà Mau sẽ biến mất? Các nhà khoa học cảnh báo nếu không có giải pháp quyết liệt, bá

Phụ lục số 01

Microsoft Word - BAI LAM HOAN CHINH.doc

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA LẤY PHIẾU GIỚI THIỆU QUY H

Microsoft Word - HEV_BCTC nam 2009 da kiem toan.doc

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ Ghi chú: Sinh viên phải đăng ký đúng Mã môn học (mã môn trên phiếu điểm) mình nợ có Mã lớp HL_132. Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01011004 Hình học-họa hình 3 Cơ khí 10 01011012 Anh văn cơ bản 2 5 Cơ khí 11 01011014 Cơ lý thuyết 4 Cơ khí 12 01011016 Nhiệt kỹ thuật 3 Cơ khí 13 01011017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Cơ khí 14 03031100 Xác suất thống kê 4 Cơ khí 15 01011091 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 16 01012004 Hình học-họa hình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 17 01012013 Vẽ kỹ thuật xây dựng 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 18 01012014 Anh văn cơ bản 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 19 01012015 Giáo dục thể chất 2 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng 20 01012016 Cơ lý thuyết 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 21 01012022 Xác suất thống kê 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 22 01012026 Cơ học kết cấu 1 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 23 01012027 Cơ học đất 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 24 01012030 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 1 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 25 01012040 Nền móng Page 1 of 18 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng

26 01012041 Kết cấu BTCT 2 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 27 01012045 Kỹ Thuật thi công 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 28 01012046 Anh văn chuyên ngành XDDD&CN 3 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng 29 01012047 Điện trong công trình 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 30 01012067 Kỹ thuật thi công 4 CN Kỹ thuật CT xây dựng 31 01012070 Kết cấu BTCT 2 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 32 01012091 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CN Kỹ thuật CT xây dựng 33 01012098 Dự toán công trình xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 34 01012099 Vật liệu xây dựng 5 CN Kỹ thuật CT xây dựng 35 01012100 Nguyên lý kiến trúc 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 36 02010002 Cơ lý thuyết 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 37 02010003 Hình học họa hình 2 CN Kỹ thuật CT xây dựng 38 02810012 Vẽ Kỹ thuật xây dựng 3 CN Kỹ thuật CT xây dựng 39 01013020 Điện tử căn bản 5 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử 40 01013026 Lý thuyết tín hiệu 2 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử 41 01013028 Kỹ thuật đo 3 CN Kỹ thuật Điện-Điện tử 42 01012017 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 43 01012048 Luật xây dựng 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 44 01012097 Nền móng 5 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 45 01014031 Anh văn chuyên ngành cầu đường 1 3 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông 46 01014101 Anh văn chuyên ngành 3 2 Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông Người lập Phạm Quốc Trường Page 2 of 18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01013014 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam 4 ĐH-Công nghệ thông tin 10 01100002 Những nguyên lý CB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin 11 02020002 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 ĐH-Công nghệ thông tin 12 02020014 Xác suất thống kê 4 ĐH-Công nghệ thông tin 13 02020033 Anh văn cơ bản 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin 14 02020044 Anh văn chuyên ngành CNTT 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin 15 02020060 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 ĐH-Công nghệ thông tin 16 02020063 Lập trình hình thức & tính toán 3 ĐH-Công nghệ thông tin 17 02020064 Phân tích thiết kế HT thông tin 5 ĐH-Công nghệ thông tin 18 02020065 Kế toán tin học 3 ĐH-Công nghệ thông tin 19 02020086 Mạng máy tính cơ bản 4 ĐH-Công nghệ thông tin 20 02020091 Anh văn chuyên ngành 1 4 ĐH-Công nghệ thông tin 21 02020093 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 ĐH-Công nghệ thông tin 22 02020104 Hệ điều hành linux 5 ĐH-Công nghệ thông tin 23 02020105 Mạng máy tính nâng cao 5 ĐH-Công nghệ thông tin 24 02020106 Hệ điều hành linux 4 ĐH-Công nghệ thông tin 25 02020107 Lập trình hình thức và tính toán 4 ĐH-Công nghệ thông tin 26 02020111 Nhập môn lập trình 4 ĐH-Công nghệ thông tin 27 02020121 Mạng máy tính nâng cao Page 3 of 18 4 ĐH-Công nghệ thông tin

28 02020125 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 ĐH-Công nghệ thông tin 29 02020128 Phân tích & thiết kế HĐT 4 ĐH-Công nghệ thông tin 30 02020133 Giáo dục thể chất 2 0 ĐH-Công nghệ thông tin 31 08000002 Anh văn cơ bản 2 3 ĐH-Công nghệ thông tin 32 01100009 Đại số B 3 CĐ- Công nghệ thông tin 33 01100011 Giải tích B2 3 CĐ- Công nghệ thông tin 34 02120015 Cơ sở dữ liệu 5 CĐ- Công nghệ thông tin 35 02120016 Kiến trúc máy tính & Hợp ngữ 5 CĐ- Công nghệ thông tin 36 02120018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ- Công nghệ thông tin 37 02120036 Triển khai hệ thống mạng doanh nghiệp 5 CĐ- Công nghệ thông tin 38 02120037 Công nghệ DOT NET 5 CĐ- Công nghệ thông tin 39 02120049 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin 40 02120050 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ- Công nghệ thông tin 41 03021004 Nhập môn lập trình 4 CĐ- Công nghệ thông tin 42 03021010 Kiến trúc máy tính và hợp ngữ 4 CĐ- Công nghệ thông tin 43 03031096 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin 44 11100002 Những nguyên lý CBcủa Chủ nghĩa Mác-Lênin2 3 CĐ- Công nghệ thông tin 45 18000002 Anh văn cơ bản 2 3 CĐ- Công nghệ thông tin Người lập Phạm Quốc Trường Page 4 of 18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 03031012 Anh văn cơ bản 2 5 Nông học 10 03031017 Hóa phân tích 3 Nông học 11 03031026 Nông hoá 2 Nông học 12 03031047 Dược lý thú y 3 Nông học 13 03031048 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia cầm 4 Nông học 14 03031049 Chăn nuôi và phòng trị bệnh heo 4 Nông học 15 03031050 Chăn nuôi và phòng trị bệnh gia súc nhai lại 4 Nông học 16 03031051 Thực hành nông trại chăn nuôi thú y 2 Nông học 17 03031052 Thụ tinh nhân tạo 2 Nông học 18 03031053 Anh văn chuyên ngành chăn nuôi 3 Nông học 19 03031054 Thực vật và động vật thủy sinh 3 Nông học 20 03031055 Sinh thái thuỷ sinh vật 3 Nông học 21 03031056 Ngư loại học 2 Nông học 22 03031082 Sinh học đại cương 5 Nông học 23 03031111 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Nông học 24 04022001 Hóa phân tích A 3 Nông học 25 04412001 Vi sinh đại cương B 3 Nông học 26 01011080 Những nguyên lí cơ bản của CNMLN 2 3 Công nghệ thực phẩm 27 03031101 Sinh học đại cương Page 5 of 18 5 Công nghệ thực phẩm

28 03032015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ thực phẩm 29 03032025 Phân tích thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 30 03032026 Máy chế biến thực phẩm cơ bản 3 Công nghệ thực phẩm 31 03032030 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 1 3 Công nghệ thực phẩm 32 03032037 Kỹ thuật thực phẩm 1(Quá trình cơ học trong SXTP) 4 Công nghệ thực phẩm 33 03032038 Kỹ thuật thực phẩm 2(Quá trình truyền nhiệt & sấy tro 4 Công nghệ thực phẩm 34 03032039 Kỹ thuật thực phẩm 3 (Quá trình truyền khối trong SX 4 Công nghệ thực phẩm 35 03032045 Công nghệ sản xuất đồ hộp 2 Công nghệ thực phẩm 36 03032046 Đánh giá chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 37 03032047 Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm 2 3 Công nghệ thực phẩm 38 03032048 Bao bì thực phẩm 2 Công nghệ thực phẩm 39 03032049 Dinh dưỡng học (Dinh dưỡng ở người) 3 Công nghệ thực phẩm 40 03032051 Quản lý chất lượng thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 41 03032052 Công nghệ bảo quản chế biến rau quả ngũ cốc 2 Công nghệ thực phẩm 42 03032053 Công nghệ lạnh thực phẩm 3 Công nghệ thực phẩm 43 03032054 Anh văn chuyên ngành thực phẩm 3 2 Công nghệ thực phẩm 44 03032088 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm 45 04012002 Sinh học đại cương 5 Công nghệ thực phẩm 46 03031015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học 47 03033012 Anh văn cơ bản 2 5 Công nghệ sinh học 48 03033015 Xác suất thống kê 4 Công nghệ sinh học 49 03033017 Nông nghiệp đại cương 2 Công nghệ sinh học 50 03033019 Hoá phân tích 3 Công nghệ sinh học 51 03033045 Quá trình và thiết bị công nghệ 5 Công nghệ sinh học 52 03033046 ứng dụng tin học trong sinh học 3 Công nghệ sinh học 53 03033047 Cấy mô và nhân giống cây trồng bằng cấy mô 4 Công nghệ sinh học 54 03033048 Thực tế cơ sở công nghệ sinh học 2 Công nghệ sinh học 55 03033049 Kỹ thuật nhân giống cây thân gỗ 3 Công nghệ sinh học 56 03033050 Proteomic và chức năng của Proteomic 4 Công nghệ sinh học 57 03033051 Kỹ thuật di truyền 4 Công nghệ sinh học 58 03033052 Nấm học 4 Công nghệ sinh học 59 03033053 Chuyên đề về kỹ thuật nhân giống cây trồng 2 Công nghệ sinh học 60 03033063 Anh văn chuyên ngành sinh học 3 2 Công nghệ sinh học 61 03033077 Sinh học đại cương 5 Công nghệ sinh học 62 03033105 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Công nghệ sinh học Page 6 of 18

63 04422001 Phân tích thực phẩm 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm 64 11100005 Giáo dục quốc phòng Hp1 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm 65 11100006 Giáo dục quốc phòng Hp2 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm 66 11100007 Giáo dục quốc phòng Hp3 0 CĐ - Công nghệ thực phẩm 67 14012002 Sinh học đại cương 5 CĐ - Công nghệ thực phẩm 68 14412001 Vi sinh đại cương B 3 CĐ - Công nghệ thực phẩm Người lập Phạm Quốc Trường Page 7 of 18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 04041013 Anh văn cơ bản 2 5 Kinh doanh thương mại 10 04041075 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 Kinh doanh thương mại 11 01100023 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 12 04041045 Tiền tệ Ngân hàng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 13 04042008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 14 04042013 Anh văn cơ bản 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 15 04042014 Giáo dục thể chất 2 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 16 04042024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 17 04042025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 18 04042026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 19 04042029 Lịch sử văn minh thế giới 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 20 04042030 Lịch sử Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 21 04042031 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 22 04042032 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 23 04042048 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 24 04042049 Phương pháp tổ chức & nghiệp vụ hướng dẫn 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 25 04042050 Quản trị lễ tân khách sạn và resort 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 26 04042051 Quản trị buồng 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 27 04042052 Kinh tế du lịch Page 8 of 18 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

28 04042053 Anh văn chuyên ngành du lịch 3 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 29 04042055 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 6 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 30 04042056 Marketing du lịch 3 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 31 04042069 Chuyên đề đờn ca tài tử 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 32 04042070 CĐ phong tục tập quán các dân tộc ở ĐBSCL 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 33 04042078 Anh văn chuyên ngành 3 4 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 34 04042079 Quy hoạch du lịch quốc gia & vùng 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 35 04042089 CĐ lễ hội DG truyền thống các dân tộc thiểu số ở VN 1 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 36 04042096 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 37 04045085 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 38 05210013 Luật kinh tế thương mại 2 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành 39 04041020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh 40 04041026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh 41 04041027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh 42 04042017 Luật kinh tế - thương mại 4 Quản trị kinh doanh 43 04042027 Marketing căn bản 3 Quản trị kinh doanh 44 04045008 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh 45 04045020 Kinh tế phát triển 3 Quản trị kinh doanh 46 04045024 Quản trị học căn bản 4 Quản trị kinh doanh 47 04045025 Nguyên lý kế toán 4 Quản trị kinh doanh 48 04045026 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Quản trị kinh doanh 49 04045028 Bảo hiểm 3 Quản trị kinh doanh 50 04045029 Kỹ năng đàm phán 3 Quản trị kinh doanh 51 04045032 Anh văn chuyên ngành Marketing 1 3 Quản trị kinh doanh 52 04045045 Quản trị tài chính 3 Quản trị kinh doanh 53 04045046 Quản trị chất lượng sản phẩm 3 Quản trị kinh doanh 54 04045047 Quản trị ngoại thương 3 Quản trị kinh doanh 55 04045049 Thương mại điện tử 3 Quản trị kinh doanh 56 04045050 Anh văn chuyên ngành Marketing 3 2 Quản trị kinh doanh 57 04045051 Thuế và ngân sách nhà nước 3 Quản trị kinh doanh 58 04045053 Tiền tệ ngân hàng 3 Quản trị kinh doanh 59 04045054 Thực tập, kiến tập nghề nghiệp 4 Quản trị kinh doanh 60 04045057 Thị trường chứng khoán 3 Quản trị kinh doanh 61 04045064 Marketing thương mại & dịch vụ 3 Quản trị kinh doanh 62 04045080 Quản trị tài chính 4 Quản trị kinh doanh Page 9 of 18

63 04045094 Luật kinh tế thương mại 3 Quản trị kinh doanh 64 04045102 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Quản trị kinh doanh 65 04045108 Kỹ năng làm việc nhóm 1 Quản trị kinh doanh 66 04045109 Thực tập ngắn hạn và viết chuyên đề thực tập ngắn hạ 3 Quản trị kinh doanh 67 04045110 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư 3 Quản trị kinh doanh 68 05043010 Kinh tế vi mô 4 Quản trị kinh doanh 69 01100016 Kinh tế vi mô 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 70 01100020 Xác suất thống kê A 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 71 02120038 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 72 04145005 Kinh tế vi mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 73 04145006 Nguyên lý kế toán 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 74 04145010 Quản trị học căn bản 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 75 04145016 Anh văn cơ bản 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh 76 04145017 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ - Quản trị kinh doanh 77 04145018 Kinh tế vĩ mô 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 78 04145021 Luật kinh tế - thương mại 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 79 04145024 Marketing căn bản 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 80 04145032 Quản trị sản xuất 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 81 04145038 Chiến lược và chính sách kinh doanh 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 82 04145040 Quản trị Marketing 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 83 04145041 Quản trị bán hàng 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 84 04145042 Quản trị dự án đầu tư 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 85 04145045 Thanh toán và tín dụng quốc tế 3 CĐ - Quản trị kinh doanh 86 04145047 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 4 CĐ - Quản trị kinh doanh 87 04145054 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh 88 04145055 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ - Quản trị kinh doanh 89 05143053 Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 5 CĐ - Quản trị kinh doanh 90 15210013 Luật kinh tế thương mại 2 CĐ - Quản trị kinh doanh 91 15210024 Quản trị học 2 CĐ - Quản trị kinh doanh 92 15210031 Tâm lý kinh doanh 2 CĐ - Quản trị kinh doanh Page 10 of 18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA KẾ TOÁN - TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 01100015 Pháp luật đại cương 2 Tài chính ngân hàng 10 01110001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 Tài chính ngân hàng 11 04045090 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 12 05043012 Giáo dục thể chất 2 0 Tài chính ngân hàng 13 05043013 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 14 05043021 Địa lý kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 15 05043024 Tài chính doanh nghiệp 1 6 Tài chính ngân hàng 16 05043026 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng 17 05043029 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng 18 05043032 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng 19 05043037 Hoạch định ngân sách vốn đầu tư 3 Tài chính ngân hàng 20 05043038 Quản trị rủi ro tài chính 3 Tài chính ngân hàng 21 05043039 Quản trị ngân hàng 4 Tài chính ngân hàng 22 05043040 Thuế 3 Tài chính ngân hàng 23 05043042 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng 24 05043043 Thị trường chứng khoán 3 Tài chính ngân hàng 25 05043044 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (TC) 4 Tài chính ngân hàng 26 05043045 Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng 3 2 Tài chính ngân hàng 27 05043046 Tài chính quốc tế Page 11 of 18 4 Tài chính ngân hàng

28 05043047 Thực hành nghề nghiệp 4 Tài chính ngân hàng 29 05043056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Tài chính ngân hàng 30 05043058 Chuyên đề 1+2+3 3 Tài chính ngân hàng 31 05043059 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng 32 05043061 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 33 05043089 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Tài chính ngân hàng 34 05043093 Thuế 3 Tài chính ngân hàng 35 05043095 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4 Tài chính ngân hàng 36 05043109 Thanh toán quốc tế 3 Tài chính ngân hàng 37 05043114 Pháp luật đại cương 3 Tài chính ngân hàng 38 05043121 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng 39 05043122 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 40 05043133 Luật kinh tế thương mại 4 Tài chính ngân hàng 41 05043150 Kinh tế vi mô 4 Tài chính ngân hàng 42 05043152 Toán kinh tế 3 Tài chính ngân hàng 43 05043158 Thực tập tốt nghiệp 10 Tài chính ngân hàng 44 05043161 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tài chính ngân hàng 45 01110003 Toán kinh tế 2 Kế toán 46 05043060 Pháp luật đại cương 3 Kế toán 47 05044010 Lý thuyết xác suất & thống kê toán 4 Kế toán 48 05044013 Giáo dục thể chất 2 0 Kế toán 49 05044014 Toán kinh tế 3 Kế toán 50 05044022 Địa lý kinh tế 3 Kế toán 51 05044025 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán 52 05044027 Luật kinh tế thương mại 4 Kế toán 53 05044030 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán 54 05044033 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán 55 05044039 Hệ thống thông tin kế toán 1 (Excel kế toán) 4 Kế toán 56 05044040 Hệ thống thông tin kế toán 2 4 Kế toán 57 05044041 Thuế 3 Kế toán 58 05044044 Thị trường chứng khoán 3 Kế toán 59 05044046 Anh văn chuyên ngành kế toán 3 2 Kế toán 60 05044047 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán 61 05044048 Thực hành nghề nghiệp 4 Kế toán 62 05044058 Chuyên đề 1+2+3 3 Kế toán Page 12 of 18

63 05044062 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4 Kế toán 64 05044098 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 Kế toán 65 05044100 Thuế 3 Kế toán 66 05044106 Kế toán chi phí 4 Kế toán 67 05044118 Toán kinh tế 3 Kế toán 68 05044130 Kế toán tài chính 1 6 Kế toán 69 05044131 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 Kế toán 70 05044136 Pháp luật Việt Nam 3 Kế toán 71 05044152 Thanh toán quốc tế 3 Kế toán 72 05044164 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Kế toán 73 05143018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Tài chính ngân hàng 74 05143027 Tài chính doanh nghiệp 2 6 CĐ-Tài chính ngân hàng 75 05143028 Kế toán tài chính 6 CĐ-Tài chính ngân hàng 76 05143030 Toán tài chính 3 CĐ-Tài chính ngân hàng 77 05143032 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 CĐ-Tài chính ngân hàng 78 05143033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Tài chính ngân hàng 79 05143042 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Tài chính ngân hàng 80 05143044 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Tài chính ngân hàng 81 05143045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Tài chính ngân hàng 82 05143047 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam 4 CĐ-Tài chính ngân hàng 83 05143062 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng 84 05143063 Giáo dục quốc phòng (HP 4) 0 CĐ-Tài chính ngân hàng 85 04045014 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán 86 05044056 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 CĐ-Kế toán 87 05144018 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán 88 05144027 Kế toán tài chính 2 6 CĐ-Kế toán 89 05144028 Tài chính doanh nghiệp 6 CĐ-Kế toán 90 05144029 Kế toán chi phí 3 CĐ-Kế toán 91 05144030 Luật kinh tế thương mại 3 CĐ-Kế toán 92 05144031 Toán tài chính 3 CĐ-Kế toán 93 05144033 Thực hành nghề nghiệp 4 CĐ-Kế toán 94 05144038 Thuế 3 CĐ-Kế toán 95 05144043 Chuyên đề 1+2+3 3 CĐ-Kế toán 96 05144045 Thực tập tốt nghiệp 6 CĐ-Kế toán 97 05144063 Thực tập tốt nghiệp Page 13 of 18 6 CĐ-Kế toán

98 05144067 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 CĐ-Kế toán 100 11100022 Giáo dục thể chất 2 0 CĐ-Kế toán Page 14 of 18

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA NGỮ VĂN Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 06061017 Giáo dục thể chất 2 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam 10 06061021 Phương pháp luận NCKH 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 11 06061042 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 12 06061046 Từ pháp học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 13 06061048 Hán Nôm 1 (Hán văn cơ sở) 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 14 06061055 Văn học Việt Nam Hiện đại 2 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam 15 06061060 Phong cách học tiếng Việt 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 16 06061061 Anh văn chuyên ngành Ngữ văn 3 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 17 06061075 Văn học Việt Nam Hiện đại 4 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 18 06061077 Thi pháp học (*) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 19 06061079 Phương pháp phân tích, dạy học VH 1 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 20 06061080 Phương pháp phân tích, dạy học VH 2 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 21 06061083 Văn học Châu Âu 1(Văn học Nga) 4 Tiếng Việt & VH Việt Nam 22 06061180 Giáo dục quốc phòng (HP 3 & HP 4) 0 Tiếng Việt & VH Việt Nam 23 06061182 Thi pháp học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 24 06061184 Kỹ năng mềm (Kỹ năng giao tiếp & thuyết trình) 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 25 07020002 Ngôn ngữ dùng trong truyền thông 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 26 07020010 Hán văn cơ sở 3 Tiếng Việt & VH Việt Nam 27 07020013 Phương pháp nghiên cứu khoa học Page 15 of 18 1 Tiếng Việt & VH Việt Nam

28 07020018 Nguyên lí lí luận văn học 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 29 07020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 Tiếng Việt & VH Việt Nam 30 17020010 Hán văn cơ sở 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam 31 17020021 Văn học VN từ TK. X - giữa TK. XVIII 2 CĐ-Tiếng Việt & VH Việt Nam TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG Page 16 of 18 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014 KHOA NGOẠI NGỮ - ĐÔNG PHƯƠNG HỌC Hướng dẫn đăng ký tại : http://mku.vn/edusoft/hddkmh.htm. Stt Mã môn Tên môn Tc/Đvht Ngành Ghi chú 1 01100023 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Đại học 2 01100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Đại học 3 01100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Đại học 4 01100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3&4) 5 Các ngành Đại học 5 11100022 Giáo dục thể chất 2 3 Các ngành Cao đẳng 6 11100005 Giáo dục quốc phòng (Hp1) 3 Các ngành Cao đẳng 7 11100006 Giáo dục quốc phòng (Hp2) 3 Các ngành Cao đẳng 8 11100007 Giáo dục quốc phòng (Hp3) 5 Các ngành Cao đẳng 9 07010001 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 Tiếng Anh 10 07062047 British & Amerian Literature 4 Tiếng Anh 11 07062048 English for Human Resource Management (*) 3 Tiếng Anh 12 07062051 Business Translation 2 3 Tiếng Anh 13 07062052 English for Business Law & Contract (*) 3 Tiếng Anh 14 07062061 Morphology & Syntax 3 Tiếng Anh 15 07062062 English for Banking & Finance 4 Tiếng Anh 16 07062067 English for International Management (*) 3 Tiếng Anh 17 07062072 English for Entrepreneurship 4 Tiếng Anh 18 07062073 Business Interpretation II 4 Tiếng Anh 19 07062117 Tiếng trung cơ bản 2 4 Tiếng Anh 20 07063160 Tiếng trung cơ bản 3 4 Tiếng Anh 21 08020004 Nghe tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 22 08020013 Đọc tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 23 08020017 Viết tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 24 08020020 Ngữ pháp tiếng Anh 2 2 Tiếng Anh 25 08110003 Tiếng Trung cơ bản 2 3 Tiếng Anh 26 07063035 Lịch sử phương Đông 3 Đông Phương học 27 07063071 Giao tiếp kinh doanh 2 Đông Phương học 28 07063072 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch Page 17 of 18 2 Đông Phương học

29 07063073 Marketing du lịch 3 Đông Phương học 30 07063174 Nhập môn Đông Nam á học 2 Đông Phương học Page 18 of 18