ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

document

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Xep lop 12-13

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Điểm KTKS Lần 2

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

K10_TOAN

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

danh sach full tháng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

EPP test background

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SACH HS CAN BS xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Bản ghi:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2/2018 1 Báo chí - Bình Dương 1236033032 Chau Nát 180,000 2 Báo chí - Bình Dương 1236033063 Bồ Trọng Tuyên 180,000 3 Báo chí - ĐTH 1036030006 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 180,000 4 Báo chí - ĐTH 1036030031 Tô Bích Ngân 180,000 5 Báo chí - ĐTH 1036030040 Lê Doãn Tài 180,000 6 Báo chí - ĐTH 1136030022 Nguyễn Thị Phương Thảo 180,000 7 Báo chí - ĐTH 1136030023 Lê Ngọc Thiên 180,000 8 Báo chí - ĐTH 1236030017 Nguyễn Thị Lời 180,000 9 Báo chí - ĐTH 1236030025 Võ Trường Sinh 180,000 10 Báo chí - ĐTH 1236030032 Phan Thị Mộng Tuyền 180,000 11 Lưu trữ - An Giang 1336133008 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 180,000 12 Lưu trữ - An Giang 1336133024 Đinh Thị Diễm Hương 180,000 13 Lưu trữ - An Giang 1336133058 Phạm Duy Trinh 180,000 14 Lưu trữ - An Giang 1336133344 Lê Thị Phương Yến 180,000 15 Lưu trữ - Bình Định 1436132201 Đào Trần Anh 180,000 16 Lưu trữ - Bình Định 1436132202 Dương Thị Vân Anh 180,000 17 Lưu trữ - Bình Định 1436132205 Nguyễn Thị Hoa Đào 180,000 18 Lưu trữ - Bình Định 1436132207 Đặng Thị Diện 180,000 19 Lưu trữ - Bình Định 1436132208 Nguyễn Thị Phi Điệp 180,000 20 Lưu trữ - Bình Định 1436132209 Nguyễn Thị Thanh Diệu 180,000 21 Lưu trữ - Bình Định 1436132210 Đinh Thị Định 180,000 22 Lưu trữ - Bình Định 1436132212 Nguyễn Hữu Dũng 180,000 23 Lưu trữ - Bình Định 1436132214 Phạm Thị Việt Hà 180,000 24 Lưu trữ - Bình Định 1436132215 Hồ Văn Hậu 180,000 25 Lưu trữ - Bình Định 1436132218 Trần Thị Minh Hiền 180,000 26 Lưu trữ - Bình Định 1436132219 Trần Thị Hoa 180,000 27 Lưu trữ - Bình Định 1436132220 Nay H'oan 180,000 28 Lưu trữ - Bình Định 1436132224 Nguyễn Thúy Kiều 180,000 29 Lưu trữ - Bình Định 1436132225 Võ Thị Thúy Kiều 180,000 30 Lưu trữ - Bình Định 1436132227 Nguyễn Thị Lê 180,000 31 Lưu trữ - Bình Định 1436132229 Nguyễn Thị Liễu 180,000 32 Lưu trữ - Bình Định 1436132235 Bùi Thị Nga 180,000 33 Lưu trữ - Bình Định 1436132236 Nguyễn Thị Nga 180,000

34 Lưu trữ - Bình Định 1436132239 Nguyễn Thị Bích Nguyên 180,000 35 Lưu trữ - Bình Định 1436132240 Huỳnh Lý Nguyệt 180,000 36 Lưu trữ - Bình Định 1436132241 Lê Thị Ánh Nguyệt 180,000 37 Lưu trữ - Bình Định 1436132248 Bạch Thị Kim Phương 180,000 38 Lưu trữ - Bình Định 1436132249 Dương Thị Thu Phương 180,000 39 Lưu trữ - Bình Định 1436132251 Trần Thị Lệ Quyên 180,000 40 Lưu trữ - Bình Định 1436132252 Huỳnh Thị Thảo Sinh 180,000 41 Lưu trữ - Bình Định 1436132255 Nguyễn Thị Sương 180,000 42 Lưu trữ - Bình Định 1436132260 Nguyễn Thị Thanh Thiện 180,000 43 Lưu trữ - Bình Định 1436132265 Nguyễn Hồng Thúy 180,000 44 Lưu trữ - Bình Định 1436132269 Đỗ Thị Minh Trâm 180,000 45 Lưu trữ - Bình Định 1436132270 Lê Thị Thảo Trang 180,000 46 Lưu trữ - Bình Định 1436132273 Nguyễn Thị Thủy Triều 180,000 47 Lưu trữ - Bình Định 1436132274 Ngô Thị Thu Trinh 180,000 48 Lưu trữ - Bình Định 1436132277 Trần Thị Ánh Tuyết 180,000 49 Lưu trữ - Bình Định 1436132278 Phạm Thị Vân 180,000 50 Lưu trữ - Bình Định 1436132279 Nguyễn Đức Ái Vi 180,000 51 Lưu trữ - Bình Định 1436132280 Trần Nữ Hồng Vương 180,000 52 Lưu trữ - Bình Định 1436132281 Lý Thị Lệ Xuân 180,000 53 Lưu trữ - Bình Định 1436132282 Đinh Thị Yêm 180,000 54 Lưu trữ - Bình Định 1436132283 Nguyễn Thị Xuân Yên 180,000 55 Lưu trữ - ĐTH 1056010091 Nguyễn Thị Nhất Linh 180,000 56 Lưu trữ - ĐTH 1236130028 Đỗ Tiết Thành 180,000 57 Lưu trữ - ĐTH 1236130029 Trần Đinh Thanh Thảo 180,000 58 Lưu trữ - ĐTH 1236130043 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 180,000 59 Lưu trữ - ĐTH 1236130040 Hồ Thị Hồng Vân 180,000 60 Lưu trữ - ĐTH 1336130013 Trương Thị Hằng 180,000 61 Lưu trữ - ĐTH 1336130038 Cao Thị Tâm 180,000 62 Lưu trữ - ĐTH 1336130026 Nguyễn Phương Nhi 180,000 63 Lưu trữ - ĐTH 1336130006 Tô Thị Thân Chấn 180,000 64 Lưu trữ - ĐTH 1436132012 Lê Xuân Dũng 180,000 65 Lưu trữ - ĐTH 1466130003 Nguyễn Hoài Thy 180,000 66 Lưu trữ - ĐTH 1536613001 Lê Thanh An 180,000 67 Lưu trữ - ĐTH 1536613002 Tống Thanh Bình 180,000 68 Lưu trữ - ĐTH 1536613003 Nguyễn Trí Đăng 180,000 69 Lưu trữ - ĐTH 1536613004 Huỳnh Văn Dễ 180,000 70 Lưu trữ - ĐTH 1536613006 Trần Thị Được 180,000 71 Lưu trữ - ĐTH 1536613007 Nguyễn Thị Hồng Gấm 180,000

72 Lưu trữ - ĐTH 1536613008 Phạm Thị Kim Giang 180,000 73 Lưu trữ - ĐTH 1536613009 Nguyễn Kim Hà 180,000 74 Lưu trữ - ĐTH 1536613010 Lâm Hòa Hải 180,000 75 Lưu trữ - ĐTH 1536613011 Lâm Thanh Hải 180,000 76 Lưu trữ - ĐTH 1536613012 Lâm Trường Hải 180,000 77 Lưu trữ - ĐTH 1536613013 Nguyễn Thanh Hải 180,000 78 Lưu trữ - ĐTH 1536613014 Phạm Thị Thanh Hoài 180,000 79 Lưu trữ - ĐTH 1536613015 Đoàn Duy Khải 180,000 80 Lưu trữ - ĐTH 1536613016 Trần Doãn Kiên 180,000 81 Lưu trữ - ĐTH 1536613017 Huỳnh Thị Ngọc Lan 180,000 82 Lưu trữ - ĐTH 1536613018 Phạm Duy Linh 180,000 83 Lưu trữ - ĐTH 1536613019 Huỳnh Thục Loan 180,000 84 Lưu trữ - ĐTH 1536613020 Đỗ Cao Minh 180,000 85 Lưu trữ - ĐTH 1536613021 Nguyễn Hải Nam 180,000 86 Lưu trữ - ĐTH 1536613022 Bùi Văn Ngọc 180,000 87 Lưu trữ - ĐTH 1536613023 Đặng Thị Như Nguyện 180,000 88 Lưu trữ - ĐTH 1536613024 Thi Minh Nguyệt 180,000 89 Lưu trữ - ĐTH 1536613025 Võ Trung Nhân 180,000 90 Lưu trữ - ĐTH 1536613026 Võ Tấn Phong 180,000 91 Lưu trữ - ĐTH 1536613028 Trịnh Thị Phương 180,000 92 Lưu trữ - ĐTH 1536613029 Lê Thị Thu Thủy 180,000 93 Lưu trữ - ĐTH 1536613030 Ngô Thị Thu Thủy 180,000 94 Lưu trữ - ĐTH 1536613031 Đỗ Thị Thủy Tiên 180,000 95 Lưu trữ - ĐTH 1536613032 Hoàng Thị Huyền Trâm 180,000 96 Lưu trữ - ĐTH 1536613033 Phan Thị Thu Trang 180,000 97 Lưu trữ - ĐTH 1536613034 Trần Thị Phương Trang 180,000 98 Lưu trữ - ĐTH 1536613035 Trương Thị Tú Trinh 180,000 99 Lưu trữ - ĐTH 1536613036 Trần Thị Thu Trúc 180,000 100 Lưu trữ - ĐTH 1536613037 Châu Minh Trung 180,000 101 Lưu trữ - ĐTH 1536613039 Diệp Thanh Tuyền 180,000 102 Lưu trữ - ĐTH 1536613040 Lê Thị Việt 180,000 103 Lưu trữ - Tây Ninh 1336133183 Nguyễn Thị Ngọc Nương 180,000 104 Ngữ văn Anh - Cần Thơ 0737010332 Huỳnh Thị Cẩm Tú 180,000 105 Ngữ văn Anh - Cần Thơ 0937012726 Dương Hưng 180,000 106 Ngữ văn Anh - Cần Thơ 0937012765 Nguyễn Thị Linh Phương 180,000 107 Ngữ văn Anh - CS18 307713071 Trương Thị Phúc 180,000 108 Ngữ văn Anh - CS18 308710529 Nguyễn Lê Yến 180,000 109 Ngữ văn Anh - CS18 0837010914 Thân Thị Xuân Linh 180,000

110 Ngữ văn Anh - CS18 0837011872 Phạm Thị Hương Quỳnh 180,000 111 Ngữ văn Anh - CS18 1037011779 Từ Thụy Xuân Diễm 180,000 112 Ngữ văn Anh - CS18 1037012053 Phan Thị Hồng Yến 180,000 113 Ngữ văn Anh - ĐTH 307711980 Đoàn Thị Thu Phương 180,000 114 Ngữ văn Anh - ĐTH 0837010363 Ngô Bích Hạnh 180,000 115 Ngữ văn Anh - ĐTH 0837010426 Lê Phượng Hoàng 180,000 116 Ngữ văn Anh - ĐTH 0837010437 Nguyễn Diệp Thiên Hương 180,000 117 Ngữ văn Anh - ĐTH 0837010443 Vũ Thị Bích Hường 180,000 118 Ngữ văn Anh - ĐTH 0837010726 Phạm Hồng Trắc 180,000 119 Ngữ văn Anh - ĐTH 0937011523 Nguyễn Thị Ngọc Linh 180,000 120 Ngữ văn Anh - ĐTH 0937011685 Ngô Thị Xuân Thương 180,000 121 Ngữ văn Anh - ĐTH 0937011704 Phan Thuỷ Tiên 180,000 122 Ngữ văn Anh - ĐTH 0937011711 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 180,000 123 Ngữ văn Anh - ĐTH 0937011796 Nguyễn Thị Bạch Yến 180,000 124 Ngữ văn Anh - ĐTH 1037010910 Nguyễn Xuân Ái 180,000 125 Ngữ văn Anh - ĐTH 1037011239 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 180,000 126 Ngữ văn Anh - ĐTH 1037011307 Cao Thị Ngọc Trầm 180,000 127 Ngữ văn Anh - ĐTH 0957010183 Nguyễn Ngọc Thảo Phương 180,000 128 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010722 Nguyễn Thị Kiều Chi 180,000 129 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010826 Hồ Hà Mi 180,000 130 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010841 Trần Ngọc Ngân 180,000 131 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010862 Nguyễn Thạnh Phát 180,000 132 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010869 Phạm Thị Phương 180,000 133 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010894 Nguyễn Kim Thảo 180,000 134 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010912 Ngô Đoàn Nhật Thư 180,000 135 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010931 Trần Bích Trâm 180,000 136 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010943 Phạm Văn Trí 180,000 137 Ngữ văn Anh - ĐTH 1137010981 Trương Anh Tuấn 180,000 138 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010623 Ngô Thị Thùy Trang 180,000 139 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010846 Trần Thế Anh 180,000 140 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010868 Đinh Thị Phương Dung 180,000 141 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010891 Nguyễn Thanh Hiền 180,000 142 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010895 Lê Nguyên Hiếu 180,000 143 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010897 Lê Phú Khánh Hòa 180,000 144 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010916 Dương Thị Ngọc Huyền 180,000 145 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010939 Hoàng Phương Mai 180,000 146 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237010947 Nguyễn Lê Kim Ngân 180,000 147 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237011005 Dương Thị Kim Thoa 180,000

148 Ngữ văn Anh - ĐTH 1237011048 Bùi Thị Cẩm Tú 180,000 149 Ngữ văn Anh - ĐTH 1336701005 Nguyễn Thị Thúy Diệu 180,000 150 Ngữ văn Anh - ĐTH 1336701019 Nguyễn Chí Hiếu 180,000 151 Ngữ văn Anh - ĐTH 1336701033 Nguyễn Thị Ngọc Liên 180,000 152 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012227 Lê Quang Hợp 180,000 153 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012246 Vi Đặng Anh Khoa 180,000 154 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012263 Mai Anh Trúc Ly 180,000 155 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012311 Đỗ Thị Kiều Oanh 180,000 156 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012348 Ngô Ngọc Thanh 180,000 157 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012392 Đỗ Huyền Trân 180,000 158 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012441 Vũ Thị Thúy Vi 180,000 159 Ngữ văn Anh - ĐTH 1337012444 Nguyễn Vũ Vi Vũ 180,000 160 Ngữ văn Anh - ĐTH 1436701003 Phùng Khắc Cường 180,000 161 Ngữ văn Anh - ĐTH 1436701010 Nguyễn Thị Bích Hằng 180,000 162 Ngữ văn Anh - ĐTH 1436701020 Nguyễn Thị Hiền Linh 180,000 163 Ngữ văn Anh - ĐTH 1436701062 Lê Thanh Huyền 180,000 164 Ngữ văn Anh - HMG 0937011130 Nguyễn Bảo 180,000 165 Ngữ văn Anh - HMG 0937011170 Trần Thu Hiền 180,000 166 Ngữ văn Anh - HMG 1037010680 Nguyễn Thị Xuân Hồng 180,000 167 Ngữ văn Anh - HMG 1037010728 Đinh Kim My 180,000 168 Ngữ văn Anh - HMG 1137010546 Trần Thị Hải Liên 180,000 169 Ngữ văn Anh - HMG 1137010581 Vũ Minh Nguyệt 180,000 170 Ngữ văn Anh - HMG 1137010614 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 180,000 171 Ngữ văn Anh - HMG 1237010289 Vũ Hoàng Gia 180,000 172 Ngữ văn Anh - HMG 1237010665 Phạm Ngọc Điệp 180,000 173 Ngữ văn Anh - HMG 1237010670 Nguyễn Văn Dũng 180,000 174 Ngữ văn Anh - HMG 1237010694 Phạm Thị Ngọc Hương 180,000 175 Ngữ văn Anh - HMG 1237010821 Tạ Nguyễn Vương Quốc 180,000 176 Ngữ văn Anh - HTK 307712273 Võ Kim Loan 180,000 177 Ngữ văn Anh - HTK 307712366 Lê Hoàng Diễm Quỳnh 180,000 178 Ngữ văn Anh - HTK 0837011062 Huỳnh Nhã Anh 180,000 179 Ngữ văn Anh - HTK 0837011376 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 180,000 180 Ngữ văn Anh - HTK 0937011933 Hoàng Thị Thuỳ Linh 180,000 181 Ngữ văn Anh - HTK 0937012087 Lê Thị Trúc Yên 180,000 182 Ngữ văn Anh - HTK 1037011486 Trương Cẩm Linh 180,000 183 Ngữ văn Anh - HTK 1037011635 Nguyễn Thụy Phương Trang 180,000 184 Ngữ văn Anh - HTK 1137011001 Ngô Lê Gia Bảo 180,000 185 Ngữ văn Anh - HTK 1137011009 Trần Mạnh Cường 180,000

186 Ngữ văn Anh - HTK 1137011059 Nguyễn Thị Tố Nga 180,000 187 Ngữ văn Anh - HTK 1137011135 Ngô Thị Ngọc Vy 180,000 188 Ngữ văn Anh - HTK 1237011103 Lâm Nguyệt Huê 180,000 189 Ngữ văn Anh - HTK 1237011113 Trần Ngọc Hải Mi 180,000 190 Ngữ văn Anh - HTK 1337012525 Phạm Thị Hồng 180,000 191 Ngữ văn Anh - HTK 1337012586 Nguyễn Thị Bích Trâm 180,000 192 Ngữ văn Anh - HTK 1337012594 Huỳnh Tấn Tuấn 180,000 193 Ngữ văn Anh - MTL 307712158 Thái Thị Châu 180,000 194 Ngữ văn Anh - MTL 0937010652 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 180,000 195 Ngữ văn Anh - MTL 1237010309 Nguyễn Ngọc Châu 180,000 196 Ngữ văn Anh - NKKN 30771430 Vương Ngọc Phương 180,000 197 Ngữ văn Anh - NKKN 30771586 Châu Nguyễn Tích Khang 180,000 198 Ngữ văn Anh - NKKN 0937010294 Lê Thị Thu Thảo 180,000 199 Ngữ văn Anh - NKKN 1037010175 Lê Nguyễn Bội Ngọc 180,000 200 Ngữ văn Anh - NKKN 1137010061 Nguyễn Phạm Thái Anh 180,000 201 Ngữ văn Anh - NKKN 1137010173 Trần Xuân Trang 180,000 202 Ngữ văn Anh - NKKN 1137010181 Đặng Thị Kim Tuyến 180,000 203 Ngữ văn Anh - NKKN 1137010196 Trần Thị Lan Anh 180,000 204 Ngữ văn Anh - NKKN 1137011290 Nguyễn Ngọc Hồng Liên 180,000 205 Ngữ văn Anh - NKKN 1137011308 Trịnh Thị Thiên Nga 180,000 206 Ngữ văn Anh - NKKN 1137011361 Khổng Thị Phượng Thanh 180,000 207 Ngữ văn Anh - NKKN 1237010124 Nguyễn Thị Thùy Dương 180,000 208 Ngữ văn Anh - NKKN 1237010129 Lợi Khả Hân 180,000 209 Ngữ văn Anh - NKKN 1237010136 Huỳnh Thụy Thu Hạnh 180,000 210 Ngữ văn Anh - NKKN 1237010173 Phan Thị Mỹ Loan 180,000 211 Ngữ văn Anh - NKKN 1237010288 Nguyễn Kim Yến 180,000 212 Ngữ văn Anh - NKKN 1237011269 Ngô Sĩ Anh Khoa 180,000 213 Ngữ văn Anh - NKKN 1237011284 Lê Đặng Hồng Loan 180,000 214 Ngữ văn Anh - NKKN 1237011292 Nguyễn Kim Ngân 180,000 215 Ngữ văn Anh - NKKN 1237011328 Phạm Nguyễn Duy Thiện 180,000 216 Ngữ văn Anh - NKKN 1237011349 Bùi Thị Tuyết Trinh 180,000 217 Ngữ văn Anh - NKKN 1337010215 Lê Thị Ngọc Tuyền 180,000 218 Ngữ văn Anh - NQC 30771761 Trần Mỹ Hạnh 180,000 219 Ngữ văn Anh - NQC 308711184 Bùi Thị Kim Anh 180,000 220 Ngữ văn Anh - NQC 0937012568 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 180,000 221 Ngữ văn Anh - NQC 1037012096 Nguyễn Thị Yến Phi 180,000 222 Ngữ văn Anh - NQC 1037012113 Tăng Kim Thanh 180,000 223 Ngữ văn Anh - Nha Trang 0837012418 Nguyễn Xuân Hoàng 180,000

224 Ngữ văn Anh - Nha Trang 0837012495 Nguyễn Thùy Trang 180,000 225 Ngữ văn Anh - SPKT 307713392 Nguyễn Thị Sen 180,000 226 Ngữ văn Anh - SPKT 1037010444 Phạm Duy Tân 180,000 227 Ngữ văn Anh - SPKT 1037010482 Nguyễn Thị Kim Tuyến 180,000 228 Ngữ văn Anh - SPKT 1137010407 Lê Thành Tài 180,000 229 Ngữ văn Anh - SPKT 1137011601 Lưu Thị Kim Nhung 180,000 230 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010513 Nguyễn Hải Trung 180,000 231 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010563 Nguyễn Thị Xuân Hương 180,000 232 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010572 Đào Tố Linh 180,000 233 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010588 Vũ Bồng Nhật 180,000 234 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010592 Võ Huỳnh Như 180,000 235 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010617 Tăng Kim Thủy 180,000 236 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010625 Nguyễn Thị Ngộ Tranh 180,000 237 Ngữ văn Anh - SPKT 1237010633 Phạm Thị Thanh Vân 180,000 238 Ngữ văn Anh - Vyta 0937010475 Nguyễn Nữ Thùy Dương 180,000 239 Quan hệ quốc tế 0937060027 Nguyễn Thị Thảo Phương 180,000 240 Quan hệ quốc tế 1037060022 Phùng Yến Ngọc 180,000 241 Quan hệ quốc tế 1037060047 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 180,000 242 Quan hệ quốc tế 1137060014 Phạm Thị Minh Ngọc 180,000 243 Tâm lý học 0936160035 Trần Thị Thanh Huyền 180,000 244 Tâm lý học 1336160027 Phạm Đình Khôi 180,000 245 Tâm lý học 1336160033 Nguyễn Quang Luân 180,000 246 Tâm lý học 1336160024 Nguyễn Thiên Khanh 180,000 247 Tâm lý học 1336160028 Vũ Thị Xuân Lan 180,000 248 Tâm lý học 1336160030 Nguyễn Văn Linh 180,000 249 Tâm lý học 1336160059 Phạm Quang Thường 180,000 250 Thư viện - Thông tin học 1436102036 Nguyễn Phước Ngọc Thoa 180,000 251 Thư viện - Thông tin học 1436102011 Nguyễn Ngọc Hải 180,000 252 Thư viện - Thông tin học 1436102038 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 180,000 253 Thư viện - Thông tin học 1536102003 Hứa Thanh Diễm 180,000