SCRAP-TENDER

Tài liệu tương tự
ksna - application form

inside 1

VL eng 150CC 3(2008).xls

DEPARTMENT OF CATECHESIS ARCHDIOCESE OF ERNAKULAM ANGAMALY Sunday School First Semester Examination Std. II Marks: 50 I Hä-hm- nâ D cw ]d-b

VR-6500-KF client final.xls

Private

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

PowerPoint User’s Guide

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

Microsoft Word - Nodal Centre User Guide

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

71-139

DEVELOPMENT OF MARKET RULES

305 - Vietnamese Translation.cdr

Giải đề : Phạm Nguyên Bằng SĐT : P a g e

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

HONDA

CDH

THƯ VIỆN TRUNG TÂM ĐHQG-HCM PHÒNG PHỤC VỤ ĐỘC GIẢ * I. CỔNG TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU KHOA HỌC 3 I. MỤC LỤC TRỰC TUYẾN TVTT Tìm lướt:

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - lần 2 Câu 1: Gọi λ1, λ2, λ3, λ4 tươn

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

`icî bs-xvkwcwc/wbjvg/07/ggwu/wrgmb/ ZvwiLt 19/02/2015 wlªt `icî eü ZvwiLt 25/03/2015 wlªt `icî eü t 113 welqt - 09wU g~j wmwwdj MÖæc-ÒGÓ Lot N

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

Songs Lyrics

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

Microsoft Word - CNC DRILL-MILLING UNIT _MAY KHOAN-PHAY CNC_.doc

Private (Others)

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

PowerPoint Presentation

PHỤ LỤC 1: SƠ ĐỒ CÁC QUY TRÌNH 1.1 Quy trình chuẩn bị hồ sơ dự án TT Trình tự Xây dựng hồ sơ Phòng chức năng góp ý Hoàn thiện hồ sơ BGH duyệt

Nama Model: GDR155 AEROX Kode Tipe Model: B65A Tahun Model: 2017 Kode Produk: 010 Warna: A-YAMAHA BLACK Gambar 04 CAMSHAFT & CHAIN Nomor Nomor Part Na

Chương 21: Thuyết động học chất khí Mô hình phân tử của khí lý tưởng Mô hình khí lý tưởng Một số giả thiết đơn giản hóa tính chất của một hệ khí lý tư

Press- Selected Pilgrims Cover Numbers

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NG

GIỚI THIỆU HỌC PHẦN HÀNH VI NGƯỜI TIÊU DÙNG (Consumer Behaviour)

VT ICT 1. DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN 1.1. DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN Doanh nghiệp muốn làm thủ tục công bố sản phẩm mỹ phẩm thì cần đăng ký tà

VN_Price List 2017.cdr

Microsoft Word - CTĐT_Tiến sĩ_Quản trị kinh doanh.doc

Prosure MBA EAUT 2018_1

Appendix - I FORM XXI Right to Information Act Case Register SI File No.with Name and Address of the Nature of Information Date of issue Whe

HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT TRÊN WINDOW7

Kết cấu thép sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp ở Việt Nam

BỘ ĐỀ THAM KHẢO ÔN TẬP HỌC KI I MÔN TOÁN KHỐI 11

Nine9 cutting tools and tool holders_Cat. 17_B.pdf

No tile

L U Ô N D Ẫ N Đ Ầ U V Ề C H Ấ T L Ư Ợ N G Hotline: LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴ

CHƯƠNG 2 NỘI DUNG GEOPET DUNG DỊCH SÉT I. SÉT VÀ CÁC TÍNH CHẤT CỦA CHÚNG II. DUNG DỊCH SÉT III. CÁC THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA DUNG DỊCH SÉT IV. ĐIỀU CHẾ DUN

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09a-DN THUYẾT MINH BÁO CÁ

Specification Eng-Viet-C10K.doc

XUẤT XỨ HÀNG HOÁ VÀ KIỂM TRA XUẤT XỨ HÀNG HOÁ

VIETGEN SUPER Series

Microsoft Word - QCVN doc

Part Number Description Warehouse Location Qty Crate RCS40007 STEERING BOX SLAVE RH NEW D. 2 DV5 TAS65090 STEERING GEAR D. 2 DV5 292

co PHAN THIET KE GHitP HOA CHAT ~ /CTTK-PTHT C()NG HOA XA H()I CHU NGHiA VItT NAM I>qc l~p - T1.1 do - H~nh phuc Ha N<}i, ngay 12 thang 4 niim 2018 CO

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 3 Địa chỉ: Số 136/1 Trần Phú Phường 4 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh. Báo cáo của Ban giám đốc và Báo cáo tài ch

GIÁO XỨ THÁNH VINH SƠN LIÊM Tin Mục Vụ GIÁO X THÁNH VINH S N LIÊM CHÚA NHẬT PHỤC SINH - NĂM C Ngày 21 Tháng 04, Năm th Street SE - Calgary

W a t e r o u s Q u ố c T ế Máy Bơm Lắp Giữa I Máy Bơm Lắp Sau I Máy Bơm Lắp PTO I CAFSystems I Hệ Thống Phun Bọt I Máy Bơm Lưu Động Công Ty Hàng Đầu

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

1. Họ và tên: TRẦN THANH HẢI TÙNG LÝ LỊCH KHOA HỌC 2. Năm sinh: Nam/Nữ: Nam 4. Học hàm: PGS Năm được phong: 2009 Học vị: TS Năm đạt học vị: 19

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2016 TÀI LIỆU Dùng cho thí sinh đăng ký xét tuyển Hà Nội, th

Microsoft Word - Huong dan lap dat

NGHIÊN CỨU ẢNH HƢỞNG CỦA TỶ SỐ NÉN Ở ĐỘNG CƠ MỘT XYLANH KHI SỬ DỤNG NHIÊN LIỆU CNG HÌNH THÀNH HỖN HỢP BÊN NGOÀI A STUDY ON THE EFFECT OF COMPRESSION R

cyclone 01-08:cyclone.qxd.qxd

BanHuongDanEIDfinal

Microsoft Word - BCTN 2018_DRAFT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI VIỆN DỆT MAY-DA GIÀY VÀ THỜI TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Khi đọc qua tài liệu này, nếu phát hiện sai sót hoặc nội dung kém chất lượng xin hãy thông báo để chúng tôi sửa chữa hoặc thay thế bằng một tài liệu c

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

METALPOWER i3 brochure Vietnam

BÁO CÁO THƯƠNG MẠI NGÀNH XĂNG-DẦU-KHÍ Quý II/2018 VIBIZ.VN Vietnam Business Monitor

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHẠM THỊ THU HẰNG MỘT SỐ MÔ HÌNH XÁC SUẤT TRONG

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÔNG TY CỔ PHẦN TM & DV QUANG TRUNG Văn Phòng Hà Nội: 260 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội Tel: / Fax:

Microsoft Word - Copy of BCTC doc

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG BA Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2012

CTCP Thực phẩm Sao Ta

Huong dan su dung phan mem Quan ly chat luong cong trinh GXD

Microsoft Word - VID 10 - P124.doc

Slide 1

Bản ghi:

The Kerala Ceramics Limited (A Government of Kerala undertaking) PB No: 2, Kundara, Kollam Dist. Kerala -691501-INDIA Phone: 0474-2522248, 2526158 Fax: 0474-2522344 Email: keralaceramics@gmail.com www.keralaceramics.com T.D.No.21/P&S/1316/18-19 5-9-2018 ss À t\m«okv I¼-\n-bpsS Ivsfbn-kv &- an-\-dâkv Unhn-j\n D]-tbmKw Ign-ª-Xpw ]g-b-xp-amb kn.sf/fw.-fêv/fêv.-fêv/]n.-hn.-kn/shln- nä kvs]bà ]màsvkv/tamt«mà/ sabnâ-\m³k/vce-iv{sn-  XpS- nb kv{im p-iä (hn-iz hnh-c- Ä v 1,2,3,4 Annexure ImWpI) hne-bvs -Sp v sim p t]mip- -Xn-\v(As is where is condition)ap{zsh ss -dp-iä 14þ9þ2018 ]I 3 awnbv v ap¼mbn Wn p simffp- p. \nc-x-{z-h-y-ambn 5000-/þ cq] I¼-\n-bn AS ckoxpw ss dnsâ IqsS DÄs -Sp-t - -X-mWv. ss -dp-iä At Znh-kw 3.30 awnbv v Xpd p ]cn-tim-[n- p- -Xm-Wv. ss -dp-iä `mkn-i-amtbm sam -amtbm kzo-i-cn- p- -Xn\pw \ncm-i-cn- p- -Xn-\p-ap-ff A[n-Imcw amt\-pvsaânâ \n n-]vx-am-wv. su]-yq«n amt\-pà (sim-taàj-yâ)

ANNEXURE-1 VEHICLE SPARE PARTS ITEMS Sl.No Items Qty. Rate Amount 1 Simpson S4 engine Alternator 4 Nos 2 Simpson P4 engine Dynamo 02Nos 3 Simpson S4 engine Starter 03Nos 4 Simpson S4/P4 engine fuel injection pump 02 Nos 5 Hydraulic pump 02 Nos 6 Automobile 12 Amps battery 5 Nos 7 Tyre Re-thread -13.6.28 2 Nos 8 Tyre -13.6.28 2 Nos 9 Tyre 12.5/80x18 2 Nos 10 Tyre tube disk-13.6.28 2 Nos 11 Tyre tube disk-16.9.28 1 No 12 Tyre tube disk-7x50x16 6 Nos 13 Tyre tube disk-6x50x10 1 No 14 Tyre tube wheel disk-6x50x10 1 No 15 Wheel disk-13.6.28 5 Nos 16 Wheel disk-6.00x16 1 No 17 Single cylinder diesel engine 02 Nos 18 Automobile spare parts scraps 12 MT

ANNEXURE-02 ROTATING & STATIC EQUIPMENT/MAINTENANCE SCRAP ITEM SI No Items Qty Rate Amount 1 Hydraulic press 01 No 2 Bearings 200 Kg 3 Blower 1 No 4 Gun metal gear wheel 3 Nos 5 M.S nut &bolt 500 Kg 6 5 ton Chain block 1 Nos 7 G.I pipe fittings 500 Kg 8 Vertical pump 1 No 9 Oxygen Cylinder 1 No 10 Kitchen grinder 1 No 11 Vacuum compressor 02 Nos 12 Weighing balance 02 Nos 13 HDP Pipe 200 Kg 14 Radial drilling machine 01 No 15 Filter press fiber sheet 56 Nos 16 Copper 50Kg

ANNEXURE-03 SCRAP MOTOR LIST SI No Items Quantity rate amount 1 0.5 HP Motor 01 No 2 1 HP Motor 09Nos 3 1.5 HP Motor 01 No 4 2 HP Motor 13Nos 5 3 HP Motor 11 Nos 6 5 HP Motor 09Nos 7 10 HP Motor 04 Nos 8 15 HP Motor 12 Nos 9 5 HP motor with gear box 1 Nos 10 2 HP motor with gear box 1Nos 11 5 HP Mon block pump 1 Nos 12 5 HP Mono block well pump 4 Nos 13 Slip ring motor 15 HP 03 Nos

ANNEXURE-04 ELECTRICAL SCRAP ITEMS SI No Items Quantity Rate Amount 1 Aluminum cables 1.5 MT 2 Welding machine 3 Nos 3 CT PT unit 1 No 4 Capacitor 40 Nos 5 Ceiling fan 08 Nos 6 Exhaust fan 03 Nos 7 Table Fan 03 Nos 8 Transformer oil 1000 Ltr 9 Fire Extinguisher 28 Nos 10 Panel boards 06 Nos \n_ô\iä : 1. ss À kaà n p Xn\v ap¼mbn kn. sf/ Fw.FÊv/]n.hn.kn/ FÊv.FÊv /shln nä /sabnâ\m³kv /tam«mà /CeIv{Sn  kv{im piä t\cnâ I v ]cntim[n mhp XmWv. 2. s bnkv & an\dâkv Unhnj\n amt\pà hàivkv/sabnâ\³kv amt\pcpss A\paXntbmSp IqSn I¼\nbpsS {]hr nzn\ fnâ 10 am \pw 4 pm \pw CSbv på kab v Fw.FÊv. kv{im v ]cntim[n mhp XmWv.

3. kv{im piä Xcw Xncn p Xpw temuv sn p Xpw tim {SmIvSdpsS kz w Nnehnepw D chmzn nepw BIWw. temuv sim p t]mimhp Afhn sim pt]mbn shbnwkv {_nuvpnâ Xq w FSp v Xq No«p {]Imcw _nãp snbvxv sim pt]mti XmWv. kv{im v sim ph v Xq w FSp tijw Xq No«v su]yq«n amt\pà simtagvkyens\ G nt XmWv. 4. tpmen sn p Xn\v Bhiyamb FÃm kpc m D]IcW fpw D]tbmKnt XmWv 5. kv{im v Ibäv/Cd v kw_ôamb FÃm GÀ mspifpw tim {SmIvSÀ hlnt XmWv. Sn tpmen v A\p_Ôambn tim {SmIvSdpw sxmgnemfnifpw X½nep mip GXv XÀ n\pw tim {SmIvSÀ D chmznbmbncn p XmWv. 6. kv{im piä \o w snt Xv amt\pàhàivkv/sabnâ\³knsâ A\phmZw In«nb tijw Bbncn Ww. 7. Cu tpmeniä sn pt¼mä, I¼\nt m I¼\nbnse Poh\ màt m AhcpsS tpment m bmsxmcp XSÊhpw hcp phm³ ]mspåxã. 8. Sn tpmenbnâ GÀs Spt¼mÄ I¼\n v GsX nepw Xc nep mip IjvS\jvS Ä v tim {SmIvSÀ D chmznbmbncn p XmWv. 9. kv{im piä sim pt]mip Xv amt\pà hàivkv/sabnâ\³kv amt\pcpss ssis mt mspiqsnb tkäv ]mtkmsp IqSnbmbncn Ww. 10. `mkniamb ss dpiä kzoicn p XÃ. 11. ss À Øncs Sp nin«p hyàn 5 Znhk n\iw apgph³ XpIbpw AS pibpw skbnâ HmÀUÀ In«n 7 Znhk n\iw Sn tpmen ]qà nbmt XpamWv.

12. IqSpX hnhc Ä v I¼\nbpsS slím^okpambn _Ôs ts XmWv. 13. _m[iamb \nipxniä tim {SmIvSÀ ASt XmWv. 14. tim {SmIvSÀ/I¼\n PAN ImÀUntâbpw _m v A u ntâbpw ]IÀ viqsn DÄs Spt XmWv. 15. Sn ss À t\m«oknt\mssm w simsp ncn p Annexure (1,2,3,4) IÄ v Hmtcm n\pw shtæsd XpI simspt Xpw ss À XoÀ m pt¼mä Cu Annexure Ifn simsp ncn p XpI shtæsd IWIm n CXn Hmtcm Annexure epw IqSnb XpI kaà n p bmfn\v ss À {]txyiw {]txyiw Øncs Sp n simsp p XmWv. su]yq«n amt\pà(simtagvkyâ)