TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2018-2019 Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian học: Các môn học 4,5 tiết/ Các môn học 5 tiết/ Sáng: từ 7h00 đến 11h00 Sáng: từ 7h00 đến 11h25 Chiều: từ 13h00 đến 17h00 Chiều: từ 13h00 đến 17h25 2. Giờ ra chơi: Sáng: 8:40-8:55, Chiều: Từ 14:40-14:55 3. Địa điểm học: 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3 (A.) 4. Các môn, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa, Tiếng Hàn: Sinh viên học theo nhóm 5. Các môn học học bằng Tiếng Anh của các ngành khối Kinh tế: ghi chú (TA) sau tên các môn học. NGÀNH KẾ TOÁN Chuyên ngành Kế toán ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 2 Sáng A.309 17/06/19-15/07/19 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 5 Sáng A.309 20/06/19-18/07/19 ACCO3311 Kế toán & lập báo cáo thuế 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT16DB01 KGD1 3 Sáng A.311 18/06/19-16/07/19 ACCO3311 Kế toán & lập báo cáo thuế 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT16DB01 KGD1 6 Chiều A.204 21/06/19-19/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 KT16DB01 KGD1 Thông báo lịch học sau Chuyên ngành Kiểm toán ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 2 Sáng A.309 17/06/19-15/07/19 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 5 Sáng A.309 20/06/19-18/07/19 ACCO3305 Kiểm toán 2 (TA) 4.5 KK061 Hồ Hữu Thụy KT16DB01 KGD2 3 Sáng A.309 18/06/19-16/07/19 ACCO3305 Kiểm toán 2 (TA) 4.5 KK061 Hồ Hữu Thụy KT16DB01 KGD2 6 Sáng A.309 21/06/19-19/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 KT16DB01 KGD1 Thông báo lịch học sau ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB01 K7D1 2 Sáng A.312 17/06/19-15/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB01 K7D1 5 Chiều A.312 20/06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB01 K7D1 3 Chiều A.312 18/06/19-16/07/19
ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB01 K7D1 6 Sáng A.312 21/06/19-19/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB02 K7D2 4 Sáng A.312 19/06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB02 K7D2 7 Sáng A.312 22/06/19-20/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn KT17DB02 K7D2 2 Chiều A.312 17/06/19-15/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn KT17DB02 K7D2 6 Chiều A.312 21/06/19-19/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB03 K7D3 3 Sáng A.312 18/06/19-16/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB03 K7D3 5 Sáng A.312 20/06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB03 K7D3 4 Chiều A.312 19/06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB03 K7D3 7 Chiều A.312 22/06/19-20/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB04 K7D3 3 Sáng A.312 18/06/19-16/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB04 K7D3 5 Sáng A.312 20/06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB04 K7D3 4 Chiều A.312 19/06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB04 K7D3 7 Chiều A.312 22/06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB01 K8D1 2 Sáng A.306 17/06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB01 K8D1 5 Sáng A.306 20/06/19-18/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB01 K8D1 3 Sáng A.306 18/06/19-16/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB01 K8D1 6 Sáng A.306 21/06/19-19/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB02 K8D2 2 Chiều A.306 17/06/19-15/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB02 K8D2 5 Chiều A.306 20/06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB02 K8D2 3 Chiều A.306 18/06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB02 K8D2 6 Chiều A.306 21/06/19-19/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB03 K8D2 2 Chiều A.306 17/06/19-15/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB03 K8D2 5 Chiều A.306 20/06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB03 K8D2 3 Chiều A.306 18/06/19-16/07/19
POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB03 K8D2 6 Chiều A.306 21/06/19-19/07/19 NGÀNH LUẬT KINH TẾ BLAW4302 Luật cạnh tranh 4.5 KI096 Dương Kim Thế Nguyên LK16DB01 LGD1 2 Sáng A.213 17/06/19-15/07/19 BLAW4302 Luật cạnh tranh 4.5 KI096 Dương Kim Thế Nguyên LK16DB01 LGD1 5 Sáng A.213 20/06/19-18/07/19 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 4.5 DN015 Lê Văn Hưng LK16DB01 LGD1 3 Sáng A.213 18/06/19-16/07/19 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 4.5 DN015 Lê Văn Hưng LK16DB01 LGD1 6 Sáng A.213 21/06/19-19/07/19 BLAW3301 Công pháp quốc tế (KI) 4.5 LK16DB01 LGD1 4 Sáng A.213 19/06/19-17/07/19 BLAW3301 Công pháp quốc tế (KI) 4.5 LK16DB01 LGD1 5 Chiều A.408 20/06/19-18/07/19 BLAW4206 Luật đầu tư (TA) 4.5 KI159 Nguyễn Tú LK16DB01 LGD1 4 Chiều A.306 19/06/19-31/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 LK17DB01 L7D1 2 Sáng A.404 17/06/19-15/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 LK17DB01 L7D1 6 Sáng A.404 21/06/19-19/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB01 L7D1 3 Sáng A.404 18/06/19-16/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB01 L7D1 5 Sáng A.404 20/06/19-18/07/19 BLAW2204 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4.5 KI021 Trần Thị Mai Phước LK17DB01 L7D1 4 Sáng A.404 19/06/19-31/07/19 BLAW1203 Luật hôn nhân gia đình 4.5 KI051 Nguyễn Văn Tiến LK17DB01 L7D1 7 Sáng A.404 22/06/19-03/08/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 KI176 Châu Thị Khánh Vân LK17DB02 L7D2 2 Chiều A.404 17/06/19-15/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 KI176 Châu Thị Khánh Vân LK17DB02 L7D2 6 Chiều A.404 21/06/19-19/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB02 L7D2 3 Chiều A.404 18/06/19-16/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB02 L7D2 5 Chiều A.404 20/06/19-18/07/19 BLAW2204 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4.5 KI021 Trần Thị Mai Phước LK17DB02 L7D2 4 Chiều A.404 19/06/19-31/07/19 BLAW1203 Luật hôn nhân gia đình 4.5 KI051 Nguyễn Văn Tiến LK17DB02 L7D2 7 Chiều A.404 22/06/19-03/08/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn LK18DB01 L8D1 2 Chiều A.309 17/06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn LK18DB01 L8D1 5 Chiều A.309 20/06/19-18/07/19 BLAW2304 Luật dân sự 1 4.5 KI086 Vũ Thế Hoài LK18DB01 L8D1 3 Chiều A.309 18/06/19-16/07/19 BLAW2304 Luật dân sự 1 4.5 KI086 Vũ Thế Hoài LK18DB01 L8D1 6 Chiều A.309 21/06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 LK18DB01 L8D1 4 Chiều A.309 19/06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 LK18DB01 L8D1 7 Chiều A.309 22/06/19-20/07/19
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB01 QGD1 2 Sáng A.405 17/06/19-15/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB01 QGD1 5 Sáng A.405 20/06/19-18/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB01 QGD1 3 Sáng A.405 18/06/19-16/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB01 QGD1 6 Sáng A.405 21/06/19-19/07/19 BADM4309 Chiến lược Marketing cho SME 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT16DB01 QGD1 4 Sáng A.405 19/06/19-17/07/19 BADM4309 Chiến lược Marketing cho SME 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT16DB01 QGD1 7 Sáng A.405 22/06/19-20/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 QT16DB02 QGD2 Thông báo lịch học sau POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB02 QGD2 2 Chiều A.405 17/06/19-15/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB02 QGD2 5 Chiều A.405 20/06/19-18/07/19 BADM4321 QT nguồn nhân lực quốc tế (TA) 4.5 KT045 Nguyễn Thế Khải QT16DB02 QGD2 4 Chiều A.405 19/06/19-17/07/19 BADM4321 QT nguồn nhân lực quốc tế (TA) 4.5 KT045 Nguyễn Thế Khải QT16DB02 QGD2 6 Chiều A.405 21/06/19-19/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB02 QGD2 2 Sáng A.408 17/06/19-15/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB02 QGD2 3 Chiều A.405 18/06/19-16/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB01 Q7D1 2 Sáng A.406 17/06/19-15/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB01 Q7D1 5 Sáng A.406 20/06/19-18/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB01 Q7D1 3 Sáng A.406 18/06/19-16/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB01 Q7D1 6 Sáng A.406 21/06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB01 Q7D1 4 Sáng A.406 19/06/19-31/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB02 Q7D2 2 Sáng A.409 17/06/19-15/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB02 Q7D2 5 Sáng A.409 20/06/19-18/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT484 Lê Thị Ngọc Tú QT17DB02 Q7D2 3 Sáng A.409 18/06/19-16/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT484 Lê Thị Ngọc Tú QT17DB02 Q7D2 6 Sáng A.409 21/06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB02 Q7D2 4 Sáng A.409 19/06/19-31/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB03 Q7D3 2 Chiều A.213 17/06/19-15/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB03 Q7D3 6 Chiều A.213 21/06/19-19/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT243 Phạm Hà QT17DB03 Q7D3 3 Chiều A.213 18/06/19-16/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT243 Phạm Hà QT17DB03 Q7D3 5 Chiều A.213 20/06/19-18/07/19
POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB03 Q7D3 4 Chiều A.213 19/06/19-31/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB04 Q7D4 2 Chiều A.409 17/06/19-15/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB04 Q7D4 5 Chiều A.409 20/06/19-18/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT496 Cao Minh Trí QT17DB04 Q7D4 3 Chiều A.409 18/06/19-16/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT496 Cao Minh Trí QT17DB04 Q7D4 6 Chiều A.409 21/06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB04 Q7D4 4 Chiều A.409 19/06/19-31/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB05 Q7D5 2 Chiều A.406 17/06/19-29/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB05 Q7D5 3 Chiều A.406 18/06/19-16/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB05 Q7D5 5 Chiều A.406 20/06/19-18/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB05 Q7D5 4 Chiều A.406 19/06/19-17/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB05 Q7D5 6 Chiều A.406 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn QT18DB01 Q8D1 2 Sáng A.411 17/06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn QT18DB01 Q8D1 5 Sáng A.411 20/06/19-18/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB01 Q8D1 3 Sáng A.411 18/06/19-16/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB01 Q8D1 6 Sáng A.411 21/06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB01 Q8D1 4 Sáng A.411 19/06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB01 Q8D1 7 Sáng A.411 22/06/19-20/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI158 Phạm Đình Long QT18DB02 Q8D2 2 Chiều A.411 17/06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI158 Phạm Đình Long QT18DB02 Q8D2 5 Chiều A.411 20/06/19-18/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB02 Q8D2 3 Chiều A.411 18/06/19-16/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB02 Q8D2 6 Chiều A.411 21/06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB02 Q8D2 4 Chiều A.411 19/06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB02 Q8D2 7 Chiều A.411 22/06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB03 Q8D3 2 Sáng A.412 17/06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB03 Q8D3 5 Sáng A.412 20/06/19-18/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB03 Q8D3 3 Sáng A.412 18/06/19-16/07/19
ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB03 Q8D3 6 Sáng A.412 21/06/19-19/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB03 Q8D3 4 Sáng A.412 19/06/19-17/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB03 Q8D3 7 Sáng A.412 22/06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB04 Q8D4 2 Chiều A.412 17/06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB04 Q8D4 5 Chiều A.412 20/06/19-18/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB04 Q8D4 3 Chiều A.412 18/06/19-16/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB04 Q8D4 6 Chiều A.412 21/06/19-19/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB04 Q8D4 4 Chiều A.412 19/06/19-17/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB04 Q8D4 7 Chiều A.412 22/06/19-20/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB05 Q8D5 2 Chiều A.311 17/06/19-15/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB05 Q8D5 5 Chiều A.311 20/06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB05 Q8D5 3 Chiều A.311 18/06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB05 Q8D5 6 Chiều A.311 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung QT18DB05 Q8D5 4 Chiều A.311 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung QT18DB05 Q8D5 7 Chiều A.311 22/06/19-20/07/19 CÔNG NGHỆ SINH HỌC CHEM1202 TT Hóa phân tích & hóa hữu cơ 4.5 SH18DB01 S8D1 Thông báo lịch thực hành sau POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 SH18DB01 S8D1 3 Sáng A.408 18/06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 SH18DB01 S8D1 6 Sáng A.408 21/06/19-19/07/19 BIOT2404 Di truyền học 4.5 SH18DB01 S8D1 4 Sáng A.408 19/06/19-31/07/19 BIOT2201 Sinh học phân tử (TA) 4.5 SH18DB01 S8D1 5 Sáng A.408 20/06/19-01/08/19 NGÀNH NGÔN NGỮ ANH ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB01 AGD1 2 Sáng A.210 17/06/19-15/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB01 AGD1 7 Sáng A.210 22/06/19-20/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB01 AGD1 3 Sáng A.210 18/06/19-16/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB01 AGD1 6 Sáng A.210 21/06/19-19/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA16DB01 AGD1 5 Sáng A.210 20/06/19-01/08/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB01 AGD1 Thông báo lịch học sau
ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh TA16DB02 AGD2 3 Chiều A.210 18/06/19-16/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh TA16DB02 AGD2 6 Chiều A.210 21/06/19-19/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB02 AGD2 2 Chiều A.210 17/06/19-15/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB02 AGD2 5 Chiều A.210 20/06/19-18/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 TA16DB02 AGD2 7 Chiều A.210 22/06/19-03/08/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB02 AGD2 4 Chiều A.210 19/06/19-10/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB03 AGD3 2 Chiều A.211 17/06/19-15/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB03 AGD3 5 Chiều A.211 20/06/19-18/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB03 AGD3 3 Chiều A.211 18/06/19-16/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB03 AGD3 6 Chiều A.211 21/06/19-19/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 TA16DB03 AGD3 4 Chiều A.211 19/06/19-31/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB03 AGD3 Thông báo lịch học sau GCHI1304 Tiếng Hoa 4 4.5 NN140 Châu A Phí TA17DB01 A7D1 3 Sáng A.211 18/06/19-16/07/19 GCHI1304 Tiếng Hoa 4 4.5 NN140 Châu A Phí TA17DB01 A7D1 5 Sáng A.211 20/06/19-18/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB01 A7D1 3 Sáng A.203 18/06/19-16/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB01 A7D1 5 Sáng A.203 20/06/19-18/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB02 A7D2 3 Chiều A.216 18/06/19-16/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB02 A7D2 5 Chiều A.216 20/06/19-18/07/19 KORE1304 Tiếng Hàn 4 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA17DB01 A7D1 3 Chiều A.203 18/06/19-16/07/19 KORE1304 Tiếng Hàn 4 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA17DB01 A7D1 5 Chiều A.203 20/06/19-18/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN395 Nguyễn Thủy Tiên TA17DB01 A7D1 2 Sáng A.211 17/06/19-15/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN395 Nguyễn Thủy Tiên TA17DB01 A7D1 6 Sáng A.211 21/06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB01 A7D1 4 Sáng A.211 19/06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB01 A7D1 7 Sáng A.211 22/06/19-20/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA17DB01 A7D1 2 Chiều A.302 17/06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA17DB01 A7D1 6 Chiều A.302 21/06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN243 Bùi Đỗ Công Thành TA17DB01 A7D1 4 Chiều A.203 19/06/19-31/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB02 A7D2 2 Sáng A.302 17/06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB02 A7D2 6 Sáng A.302 21/06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA17DB02 A7D2 4 Sáng A.203 19/06/19-31/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB02 A7D2 2 Chiều A.216 17/06/19-15/07/19
ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB02 A7D2 6 Chiều A.216 21/06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB02 A7D2 4 Chiều A.216 19/06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB02 A7D2 7 Chiều A.216 22/06/19-20/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB03 A7D3 2 Sáng A.216 17/06/19-15/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB03 A7D3 6 Sáng A.216 21/06/19-19/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA17DB03 A7D3 4 Sáng A.216 19/06/19-17/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA17DB03 A7D3 7 Sáng A.216 22/06/19-20/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN276 Huỳnh Công Minh Hùng TA17DB03 A7D3 2 Chiều A.202 17/06/19-29/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN016 Nguyễn Như Quỳnh TA17DB03 A7D3 4 Chiều A.202 19/06/19-17/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN016 Nguyễn Như Quỳnh TA17DB03 A7D3 6 Chiều A.203 21/06/19-19/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB04 A7D2 2 Sáng A.302 17/06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB04 A7D2 6 Sáng A.302 21/06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA17DB04 A7D2 4 Sáng A.203 19/06/19-31/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB04 A7D2 2 Chiều A.216 17/06/19-15/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB04 A7D2 6 Chiều A.216 21/06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB04 A7D2 4 Chiều A.216 19/06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB04 A7D2 7 Chiều A.216 22/06/19-20/07/19 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 4.5 NN084 Chu Vũ Như Nguyện TA18DB01 A8D2 2 Chiều A.217 17/06/19-15/07/19 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 4.5 NN084 Chu Vũ Như Nguyện TA18DB01 A8D2 6 Chiều A.217 21/06/19-19/07/19 KORE1301 Tiếng Hàn 1 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA18DB01 A8D1 2 Sáng A.201 17/06/19-15/07/19 KORE1301 Tiếng Hàn 1 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA18DB01 A8D1 6 Sáng A.201 21/06/19-19/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB01 A8D1 2 Chiều A.217 17/06/19-15/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB01 A8D1 6 Chiều A.217 21/06/19-19/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB02 A8D2 2 Chiều A.201 17/06/19-15/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB02 A8D2 6 Chiều A.201 21/06/19-19/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc TA18DB01 A8D1 3 Sáng A.217 18/06/19-16/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc TA18DB01 A8D1 5 Sáng A.217 20/06/19-18/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 TA18DB01 A8D1 4 Sáng A.217 19/06/19-17/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 TA18DB01 A8D1 7 Sáng A.217 22/06/19-20/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN339 Nguyễn Diên Khương TA18DB01 A8D1 3 Chiều A.201 18/06/19-16/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN339 Nguyễn Diên Khương TA18DB01 A8D1 5 Chiều A.201 20/06/19-18/07/19
ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN045 Văn Thị Phước TA18DB02 A8D2 3 Sáng A.216 18/06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN045 Văn Thị Phước TA18DB02 A8D2 5 Sáng A.216 20/06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB02 A8D2 3 Chiều A.217 18/06/19-16/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB02 A8D2 5 Chiều A.217 20/06/19-18/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 TA18DB02 A8D2 4 Chiều A.217 19/06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 TA18DB02 A8D2 7 Chiều A.217 22/06/19-20/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB03 A8D3 3 Sáng A.302 18/06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB03 A8D3 5 Sáng A.302 20/06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB03 A8D3 4 Sáng A.302 19/06/19-17/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB03 A8D3 7 Sáng A.302 22/06/19-20/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA18DB03 A8D3 4 Chiều A.201 19/06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA18DB03 A8D3 7 Chiều A.201 22/06/19-20/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA18DB04 A8D4 4 Sáng A.201 19/06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA18DB04 A8D4 7 Sáng A.201 22/06/19-20/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB04 A8D4 3 Chiều A.302 18/06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB04 A8D4 5 Chiều A.302 20/06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 AV051 Lê Phương Thảo TA18DB04 A8D4 4 Chiều A.302 19/06/19-17/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 AV051 Lê Phương Thảo TA18DB04 A8D4 7 Chiều A.302 22/06/19-20/07/19 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG FINA3315 Phân tích & đầu tư TC (CK) 4.5 KT195 Nguyễn Thị ánh Như TN16DB01 TGD1 2 Sáng A.301 17/06/19-15/07/19 FINA3315 Phân tích & đầu tư TC (CK) 4.5 KT195 Nguyễn Thị ánh Như TN16DB01 TGD1 5 Sáng A.301 20/06/19-18/07/19 FINA3308 Kinh doanh ngoại hối (TA) 4.5 KT222 Phạm Thu Hương TN16DB01 TGD1 3 Sáng A.301 18/06/19-16/07/19 FINA3308 Kinh doanh ngoại hối (TA) 4.5 KT222 Phạm Thu Hương TN16DB01 TGD1 6 Sáng A.301 21/06/19-19/07/19 ACCO4302 Kế toán quản trị (TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu TN16DB01 TGD1 4 Sáng A.301 19/06/19-17/07/19 ACCO4302 Kế toán quản trị (TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu TN16DB01 TGD1 7 Sáng A.301 22/06/19-20/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB01 T7D1 2 Sáng A.305 17/06/19-15/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB01 T7D1 6 Sáng A.305 21/06/19-19/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB01 T7D1 3 Sáng A.305 18/06/19-16/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB01 T7D1 4 Sáng A.305 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB01 T7D1 5 Sáng A.305 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB01 T7D1 7 Sáng A.305 22/06/19-20/07/19
FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB02 T7D2 2 Chiều A.305 17/06/19-15/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB02 T7D2 6 Chiều A.305 21/06/19-19/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB02 T7D2 3 Chiều A.305 18/06/19-16/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB02 T7D2 4 Chiều A.305 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB02 T7D2 5 Chiều A.305 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB02 T7D2 7 Chiều A.305 22/06/19-20/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB03 T7D3 2 Sáng A.307 17/06/19-15/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB03 T7D3 6 Sáng A.307 21/06/19-19/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB03 T7D3 3 Sáng A.307 18/06/19-16/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB03 T7D3 5 Sáng A.307 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB03 T7D3 4 Sáng A.307 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB03 T7D3 7 Sáng A.307 22/06/19-20/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB04 T7D4 2 Chiều A.307 17/06/19-15/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB04 T7D4 6 Chiều A.307 21/06/19-19/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB04 T7D4 3 Chiều A.307 18/06/19-16/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB04 T7D4 5 Chiều A.307 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB04 T7D4 4 Chiều A.307 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB04 T7D4 7 Chiều A.307 22/06/19-20/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB01 T8D1 2 Chiều A.301 17/06/19-15/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB01 T8D1 5 Chiều A.301 20/06/19-18/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB01 T8D1 3 Chiều A.301 18/06/19-16/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB01 T8D1 6 Chiều A.301 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI074 Lê Công Tâm TN18DB01 T8D1 4 Chiều A.301 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI074 Lê Công Tâm TN18DB01 T8D1 7 Chiều A.301 22/06/19-20/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 QT101 Trần Tuấn Anh TN18DB02 T8D2 2 Sáng A.308 17/06/19-15/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 QT101 Trần Tuấn Anh TN18DB02 T8D2 5 Sáng A.308 20/06/19-18/07/19
BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB02 T8D2 3 Sáng A.308 18/06/19-16/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB02 T8D2 6 Sáng A.308 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung TN18DB02 T8D2 4 Sáng A.308 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung TN18DB02 T8D2 7 Sáng A.308 22/06/19-20/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB03 T8D3 2 Chiều A.308 17/06/19-15/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB03 T8D3 5 Chiều A.308 20/06/19-18/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB03 T8D3 3 Chiều A.308 18/06/19-16/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB03 T8D3 6 Chiều A.308 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình TN18DB03 T8D3 4 Chiều A.308 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình TN18DB03 T8D3 7 Chiều A.308 22/06/19-20/07/19 NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CENG2301 Sức bền vật liệu 1 4.5 CT120 Nguyễn Hồng Ân XD18DB01 X8D1 2 Sáng A.311 17/06/19-15/07/19 CENG2301 Sức bền vật liệu 1 4.5 CT120 Nguyễn Hồng Ân XD18DB01 X8D1 5 Sáng A.311 20/06/19-18/07/19 COMP1401 Tin học đại cương 4.5 KI162 Phạm Chí Công XD18DB01 X8D1 3 Sáng A.PM40718/06/19-30/07/19 COMP1401 Tin học đại cương 4.5 KI162 Phạm Chí Công XD18DB01 X8D1 6 Sáng A.PM40721/06/19-02/08/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 XD18DB01 Q7D1 4 Sáng A.406 19/06/19-31/07/19 THỜI KHÓA BIỂU CÁC NHÓM TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB41 2 Sáng A.310 17/06/19-29/07/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB41 6 Sáng A.310 21/06/19-02/08/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB42 2 Chiều A.310 17/06/19-29/07/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB42 6 Chiều A.310 21/06/19-02/08/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB51 3 Sáng A.310 18/06/19-30/07/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB51 5 Sáng A.310 20/06/19-01/08/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB52 3 Chiều A.310 18/06/19-30/07/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB52 5 Chiều A.310 20/06/19-01/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB61 2 Sáng A.402 17/06/19-29/07/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB61 6 Sáng A.402 21/06/19-02/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB62 2 Chiều A.402 17/06/19-29/07/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB62 6 Chiều A.402 21/06/19-02/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB63 4 Sáng A.310 19/06/19-31/07/19
GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB63 7 Sáng A.310 22/06/19-03/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB71 2 Sáng A.403 17/06/19-29/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB71 6 Sáng A.403 21/06/19-02/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB72 2 Chiều 17/06/19-29/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB72 6 Chiều A.403 21/06/19-02/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB73 3 Sáng A.403 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB73 5 Sáng A.403 20/06/19-01/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB74 3 Chiều A.403 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB74 5 Chiều A.403 20/06/19-01/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB75 4 Chiều A.310 19/06/19-31/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB75 7 Chiều A.310 22/06/19-03/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB76 3 Sáng 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB76 5 Sáng 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB81 2 Sáng A.504 17/06/19-29/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB81 6 Sáng A.504 21/06/19-02/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB82 2 Chiều A.504 17/06/19-29/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB82 6 Chiều A.504 21/06/19-02/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB83 3 Sáng A.504 18/06/19-30/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB83 5 Sáng A.504 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB84 3 Chiều A.504 18/06/19-30/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB84 5 Chiều A.504 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB85 4 Sáng A.504 19/06/19-31/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB85 7 Sáng A.504 22/06/19-03/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB86 4 Chiều A.504 19/06/19-31/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB86 7 Chiều A.504 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB91 2 Sáng A.603 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB91 6 Sáng A.603 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB92 2 Chiều A.603 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB92 6 Chiều A.603 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB93 3 Sáng A.603 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB93 5 Sáng A.603 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB94 3 Chiều A.603 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB94 5 Chiều A.603 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB95 4 Sáng A.603 19/06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB95 7 Sáng A.603 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB96 4 Chiều A.603 19/06/19-31/07/19
GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB96 7 Chiều A.603 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB97 2 Sáng A.205 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB97 6 Sáng A.205 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB98 2 Chiều A.205 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB98 6 Chiều A.205 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB99 3 Sáng A.205 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB99 5 Sáng A.205 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9A 3 Chiều A.205 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9A 5 Chiều A.205 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9B 4 Sáng A.205 19/06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9B 7 Sáng A.205 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9C 4 Chiều A.205 19/06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9C 7 Chiều A.205 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9F 2 Chiều A.206 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9F 6 Chiều A.206 21/06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB1 2 Sáng A.209 17/06/19-29/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB1 6 Sáng A.209 21/06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB2 2 Chiều A.209 17/06/19-29/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB2 6 Chiều A.209 21/06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB3 3 Sáng A.209 18/06/19-30/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB3 5 Sáng A.209 20/06/19-01/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB4 3 Chiều A.209 18/06/19-30/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB4 5 Chiều A.209 20/06/19-01/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB5 4 Sáng A.209 19/06/19-31/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB5 7 Sáng A.209 22/06/19-03/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC1 4 Sáng 19/06/19-29/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC1 7 Sáng 22/06/19-02/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC2 2 Chiều A.408 17/06/19-29/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC2 6 Chiều A.408 21/06/19-02/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC4 3 Chiều A.206 18/06/19-30/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC4 5 Chiều A.206 20/06/19-01/08/19