TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 2

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

K10_TOAN

document

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

YLE Movers PM PB - Results.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DS KTKS

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

YLE Movers AM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Vallet_THPT_2019

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSHS_theoLOP

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SACH HS CAN BS xlsx

Xep lop 12-13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SACH HS CAN BS xlsx

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

K10_VAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2018-2019 Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian học: Các môn học 4,5 tiết/ Các môn học 5 tiết/ Sáng: từ 7h00 đến 11h00 Sáng: từ 7h00 đến 11h25 Chiều: từ 13h00 đến 17h00 Chiều: từ 13h00 đến 17h25 2. Giờ ra chơi: Sáng: 8:40-8:55, Chiều: Từ 14:40-14:55 3. Địa điểm học: 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3 (A.) 4. Các môn, Tiếng Nhật, Tiếng Hoa, Tiếng Hàn: Sinh viên học theo nhóm 5. Các môn học học bằng Tiếng Anh của các ngành khối Kinh tế: ghi chú (TA) sau tên các môn học. NGÀNH KẾ TOÁN Chuyên ngành Kế toán ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 2 Sáng A.309 17/06/19-15/07/19 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 5 Sáng A.309 20/06/19-18/07/19 ACCO3311 Kế toán & lập báo cáo thuế 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT16DB01 KGD1 3 Sáng A.311 18/06/19-16/07/19 ACCO3311 Kế toán & lập báo cáo thuế 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT16DB01 KGD1 6 Chiều A.204 21/06/19-19/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 KT16DB01 KGD1 Thông báo lịch học sau Chuyên ngành Kiểm toán ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 2 Sáng A.309 17/06/19-15/07/19 ACCO2306 Kế toán Quản trị căn bản 2(TA) 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT16DB01 KGD1 5 Sáng A.309 20/06/19-18/07/19 ACCO3305 Kiểm toán 2 (TA) 4.5 KK061 Hồ Hữu Thụy KT16DB01 KGD2 3 Sáng A.309 18/06/19-16/07/19 ACCO3305 Kiểm toán 2 (TA) 4.5 KK061 Hồ Hữu Thụy KT16DB01 KGD2 6 Sáng A.309 21/06/19-19/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 KT16DB01 KGD1 Thông báo lịch học sau ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB01 K7D1 2 Sáng A.312 17/06/19-15/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB01 K7D1 5 Chiều A.312 20/06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB01 K7D1 3 Chiều A.312 18/06/19-16/07/19

ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB01 K7D1 6 Sáng A.312 21/06/19-19/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB02 K7D2 4 Sáng A.312 19/06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB02 K7D2 7 Sáng A.312 22/06/19-20/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn KT17DB02 K7D2 2 Chiều A.312 17/06/19-15/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK065 Nguyễn Anh Hoàng Sơn KT17DB02 K7D2 6 Chiều A.312 21/06/19-19/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB03 K7D3 3 Sáng A.312 18/06/19-16/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB03 K7D3 5 Sáng A.312 20/06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB03 K7D3 4 Chiều A.312 19/06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB03 K7D3 7 Chiều A.312 22/06/19-20/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB04 K7D3 3 Sáng A.312 18/06/19-16/07/19 ACCO2305 Kế toán Quản trị căn bản 1(TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu KT17DB04 K7D3 5 Sáng A.312 20/06/19-18/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB04 K7D3 4 Chiều A.312 19/06/19-17/07/19 ACCO3301 Kế toán tài chính 3 4.5 KT006 Phạm Quốc Thuần KT17DB04 K7D3 7 Chiều A.312 22/06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB01 K8D1 2 Sáng A.306 17/06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB01 K8D1 5 Sáng A.306 20/06/19-18/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB01 K8D1 3 Sáng A.306 18/06/19-16/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB01 K8D1 6 Sáng A.306 21/06/19-19/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB02 K8D2 2 Chiều A.306 17/06/19-15/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB02 K8D2 5 Chiều A.306 20/06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB02 K8D2 3 Chiều A.306 18/06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB02 K8D2 6 Chiều A.306 21/06/19-19/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB03 K8D2 2 Chiều A.306 17/06/19-15/07/19 ACCO2301 Nguyên lý kế toán 4.5 KK045 Phạm Minh Vương KT18DB03 K8D2 5 Chiều A.306 20/06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB03 K8D2 3 Chiều A.306 18/06/19-16/07/19

POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 KT18DB03 K8D2 6 Chiều A.306 21/06/19-19/07/19 NGÀNH LUẬT KINH TẾ BLAW4302 Luật cạnh tranh 4.5 KI096 Dương Kim Thế Nguyên LK16DB01 LGD1 2 Sáng A.213 17/06/19-15/07/19 BLAW4302 Luật cạnh tranh 4.5 KI096 Dương Kim Thế Nguyên LK16DB01 LGD1 5 Sáng A.213 20/06/19-18/07/19 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 4.5 DN015 Lê Văn Hưng LK16DB01 LGD1 3 Sáng A.213 18/06/19-16/07/19 BLAW4304 Luật sở hữu trí tuệ 4.5 DN015 Lê Văn Hưng LK16DB01 LGD1 6 Sáng A.213 21/06/19-19/07/19 BLAW3301 Công pháp quốc tế (KI) 4.5 LK16DB01 LGD1 4 Sáng A.213 19/06/19-17/07/19 BLAW3301 Công pháp quốc tế (KI) 4.5 LK16DB01 LGD1 5 Chiều A.408 20/06/19-18/07/19 BLAW4206 Luật đầu tư (TA) 4.5 KI159 Nguyễn Tú LK16DB01 LGD1 4 Chiều A.306 19/06/19-31/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 LK17DB01 L7D1 2 Sáng A.404 17/06/19-15/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 LK17DB01 L7D1 6 Sáng A.404 21/06/19-19/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB01 L7D1 3 Sáng A.404 18/06/19-16/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB01 L7D1 5 Sáng A.404 20/06/19-18/07/19 BLAW2204 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4.5 KI021 Trần Thị Mai Phước LK17DB01 L7D1 4 Sáng A.404 19/06/19-31/07/19 BLAW1203 Luật hôn nhân gia đình 4.5 KI051 Nguyễn Văn Tiến LK17DB01 L7D1 7 Sáng A.404 22/06/19-03/08/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 KI176 Châu Thị Khánh Vân LK17DB02 L7D2 2 Chiều A.404 17/06/19-15/07/19 BLAW3304 Luật đất đai 4.5 KI176 Châu Thị Khánh Vân LK17DB02 L7D2 6 Chiều A.404 21/06/19-19/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB02 L7D2 3 Chiều A.404 18/06/19-16/07/19 BLAW3308 Luật thương mại 2 (TA) 4.5 KI182 Lê Thị Tuyết Hà LK17DB02 L7D2 5 Chiều A.404 20/06/19-18/07/19 BLAW2204 Kỹ thuật xây dựng văn bản 4.5 KI021 Trần Thị Mai Phước LK17DB02 L7D2 4 Chiều A.404 19/06/19-31/07/19 BLAW1203 Luật hôn nhân gia đình 4.5 KI051 Nguyễn Văn Tiến LK17DB02 L7D2 7 Chiều A.404 22/06/19-03/08/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn LK18DB01 L8D1 2 Chiều A.309 17/06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn LK18DB01 L8D1 5 Chiều A.309 20/06/19-18/07/19 BLAW2304 Luật dân sự 1 4.5 KI086 Vũ Thế Hoài LK18DB01 L8D1 3 Chiều A.309 18/06/19-16/07/19 BLAW2304 Luật dân sự 1 4.5 KI086 Vũ Thế Hoài LK18DB01 L8D1 6 Chiều A.309 21/06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 LK18DB01 L8D1 4 Chiều A.309 19/06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 LK18DB01 L8D1 7 Chiều A.309 22/06/19-20/07/19

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB01 QGD1 2 Sáng A.405 17/06/19-15/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB01 QGD1 5 Sáng A.405 20/06/19-18/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB01 QGD1 3 Sáng A.405 18/06/19-16/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB01 QGD1 6 Sáng A.405 21/06/19-19/07/19 BADM4309 Chiến lược Marketing cho SME 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT16DB01 QGD1 4 Sáng A.405 19/06/19-17/07/19 BADM4309 Chiến lược Marketing cho SME 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT16DB01 QGD1 7 Sáng A.405 22/06/19-20/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 QT16DB02 QGD2 Thông báo lịch học sau POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB02 QGD2 2 Chiều A.405 17/06/19-15/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 QT16DB02 QGD2 5 Chiều A.405 20/06/19-18/07/19 BADM4321 QT nguồn nhân lực quốc tế (TA) 4.5 KT045 Nguyễn Thế Khải QT16DB02 QGD2 4 Chiều A.405 19/06/19-17/07/19 BADM4321 QT nguồn nhân lực quốc tế (TA) 4.5 KT045 Nguyễn Thế Khải QT16DB02 QGD2 6 Chiều A.405 21/06/19-19/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB02 QGD2 2 Sáng A.408 17/06/19-15/07/19 BADM4320 Trách nhiệm xã hội của DN (TA) 4.5 QT078 Vân Thị Hồng Loan QT16DB02 QGD2 3 Chiều A.405 18/06/19-16/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB01 Q7D1 2 Sáng A.406 17/06/19-15/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB01 Q7D1 5 Sáng A.406 20/06/19-18/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB01 Q7D1 3 Sáng A.406 18/06/19-16/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB01 Q7D1 6 Sáng A.406 21/06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB01 Q7D1 4 Sáng A.406 19/06/19-31/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB02 Q7D2 2 Sáng A.409 17/06/19-15/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB02 Q7D2 5 Sáng A.409 20/06/19-18/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT484 Lê Thị Ngọc Tú QT17DB02 Q7D2 3 Sáng A.409 18/06/19-16/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT484 Lê Thị Ngọc Tú QT17DB02 Q7D2 6 Sáng A.409 21/06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB02 Q7D2 4 Sáng A.409 19/06/19-31/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB03 Q7D3 2 Chiều A.213 17/06/19-15/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB03 Q7D3 6 Chiều A.213 21/06/19-19/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT243 Phạm Hà QT17DB03 Q7D3 3 Chiều A.213 18/06/19-16/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT243 Phạm Hà QT17DB03 Q7D3 5 Chiều A.213 20/06/19-18/07/19

POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB03 Q7D3 4 Chiều A.213 19/06/19-31/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB04 Q7D4 2 Chiều A.409 17/06/19-15/07/19 BADM4312 Quản trị dự án 4.5 QT306 Hoàng Đinh Thảo Vy QT17DB04 Q7D4 5 Chiều A.409 20/06/19-18/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT496 Cao Minh Trí QT17DB04 Q7D4 3 Chiều A.409 18/06/19-16/07/19 BADM3302 Marketing quốc tế (TA) 4.5 QT496 Cao Minh Trí QT17DB04 Q7D4 6 Chiều A.409 21/06/19-19/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB04 Q7D4 4 Chiều A.409 19/06/19-31/07/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 QT17DB05 Q7D5 2 Chiều A.406 17/06/19-29/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB05 Q7D5 3 Chiều A.406 18/06/19-16/07/19 BADM2304 Quản trị Marketing (TA) 4.5 QT310 Nguyễn Hoàng Sinh QT17DB05 Q7D5 5 Chiều A.406 20/06/19-18/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB05 Q7D5 4 Chiều A.406 19/06/19-17/07/19 FINA4306 Quản trị tài chính (KI) (TA) 4.5 KT145 Nguyễn Minh Kiều QT17DB05 Q7D5 6 Chiều A.406 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn QT18DB01 Q8D1 2 Sáng A.411 17/06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 GV310 Bùi Anh Sơn QT18DB01 Q8D1 5 Sáng A.411 20/06/19-18/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB01 Q8D1 3 Sáng A.411 18/06/19-16/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB01 Q8D1 6 Sáng A.411 21/06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB01 Q8D1 4 Sáng A.411 19/06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB01 Q8D1 7 Sáng A.411 22/06/19-20/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI158 Phạm Đình Long QT18DB02 Q8D2 2 Chiều A.411 17/06/19-15/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI158 Phạm Đình Long QT18DB02 Q8D2 5 Chiều A.411 20/06/19-18/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB02 Q8D2 3 Chiều A.411 18/06/19-16/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB02 Q8D2 6 Chiều A.411 21/06/19-19/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB02 Q8D2 4 Chiều A.411 19/06/19-17/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB02 Q8D2 7 Chiều A.411 22/06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB03 Q8D3 2 Sáng A.412 17/06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB03 Q8D3 5 Sáng A.412 20/06/19-18/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB03 Q8D3 3 Sáng A.412 18/06/19-16/07/19

ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB03 Q8D3 6 Sáng A.412 21/06/19-19/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB03 Q8D3 4 Sáng A.412 19/06/19-17/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB03 Q8D3 7 Sáng A.412 22/06/19-20/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB04 Q8D4 2 Chiều A.412 17/06/19-15/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB04 Q8D4 5 Chiều A.412 20/06/19-18/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB04 Q8D4 3 Chiều A.412 18/06/19-16/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình QT18DB04 Q8D4 6 Chiều A.412 21/06/19-19/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB04 Q8D4 4 Chiều A.412 19/06/19-17/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT332 Nguyễn Trần Cẩm Linh QT18DB04 Q8D4 7 Chiều A.412 22/06/19-20/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB05 Q8D5 2 Chiều A.311 17/06/19-15/07/19 BADM2301 Marketing căn bản (TA) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh QT18DB05 Q8D5 5 Chiều A.311 20/06/19-18/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB05 Q8D5 3 Chiều A.311 18/06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 QT18DB05 Q8D5 6 Chiều A.311 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung QT18DB05 Q8D5 4 Chiều A.311 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung QT18DB05 Q8D5 7 Chiều A.311 22/06/19-20/07/19 CÔNG NGHỆ SINH HỌC CHEM1202 TT Hóa phân tích & hóa hữu cơ 4.5 SH18DB01 S8D1 Thông báo lịch thực hành sau POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 SH18DB01 S8D1 3 Sáng A.408 18/06/19-16/07/19 POLI2302 Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) 4.5 SH18DB01 S8D1 6 Sáng A.408 21/06/19-19/07/19 BIOT2404 Di truyền học 4.5 SH18DB01 S8D1 4 Sáng A.408 19/06/19-31/07/19 BIOT2201 Sinh học phân tử (TA) 4.5 SH18DB01 S8D1 5 Sáng A.408 20/06/19-01/08/19 NGÀNH NGÔN NGỮ ANH ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB01 AGD1 2 Sáng A.210 17/06/19-15/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB01 AGD1 7 Sáng A.210 22/06/19-20/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB01 AGD1 3 Sáng A.210 18/06/19-16/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB01 AGD1 6 Sáng A.210 21/06/19-19/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA16DB01 AGD1 5 Sáng A.210 20/06/19-01/08/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB01 AGD1 Thông báo lịch học sau

ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh TA16DB02 AGD2 3 Chiều A.210 18/06/19-16/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 QT453 Ngô Thị Phương Anh TA16DB02 AGD2 6 Chiều A.210 21/06/19-19/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB02 AGD2 2 Chiều A.210 17/06/19-15/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB02 AGD2 5 Chiều A.210 20/06/19-18/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 TA16DB02 AGD2 7 Chiều A.210 22/06/19-03/08/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB02 AGD2 4 Chiều A.210 19/06/19-10/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB03 AGD3 2 Chiều A.211 17/06/19-15/07/19 ENGL2312 Marketing căn bản (NN) 4.5 NN382 Nguyễn Thị Hương Nhài TA16DB03 AGD3 5 Chiều A.211 20/06/19-18/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB03 AGD3 3 Chiều A.211 18/06/19-16/07/19 ENGL1308 Quản trị học (NN) 4.5 TA16DB03 AGD3 6 Chiều A.211 21/06/19-19/07/19 ENGL4201 Ngữ nghĩa - Ngữ dụng học 4.5 TA16DB03 AGD3 4 Chiều A.211 19/06/19-31/07/19 GLAW4102 Chuyên đề kỹ năng 4.5 TA16DB03 AGD3 Thông báo lịch học sau GCHI1304 Tiếng Hoa 4 4.5 NN140 Châu A Phí TA17DB01 A7D1 3 Sáng A.211 18/06/19-16/07/19 GCHI1304 Tiếng Hoa 4 4.5 NN140 Châu A Phí TA17DB01 A7D1 5 Sáng A.211 20/06/19-18/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB01 A7D1 3 Sáng A.203 18/06/19-16/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB01 A7D1 5 Sáng A.203 20/06/19-18/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB02 A7D2 3 Chiều A.216 18/06/19-16/07/19 GJAP1304 Tiếng Nhật 4 4.5 AV180 Phạm Minh Tú TA17DB02 A7D2 5 Chiều A.216 20/06/19-18/07/19 KORE1304 Tiếng Hàn 4 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA17DB01 A7D1 3 Chiều A.203 18/06/19-16/07/19 KORE1304 Tiếng Hàn 4 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA17DB01 A7D1 5 Chiều A.203 20/06/19-18/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN395 Nguyễn Thủy Tiên TA17DB01 A7D1 2 Sáng A.211 17/06/19-15/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN395 Nguyễn Thủy Tiên TA17DB01 A7D1 6 Sáng A.211 21/06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB01 A7D1 4 Sáng A.211 19/06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB01 A7D1 7 Sáng A.211 22/06/19-20/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA17DB01 A7D1 2 Chiều A.302 17/06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA17DB01 A7D1 6 Chiều A.302 21/06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN243 Bùi Đỗ Công Thành TA17DB01 A7D1 4 Chiều A.203 19/06/19-31/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB02 A7D2 2 Sáng A.302 17/06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB02 A7D2 6 Sáng A.302 21/06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA17DB02 A7D2 4 Sáng A.203 19/06/19-31/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB02 A7D2 2 Chiều A.216 17/06/19-15/07/19

ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB02 A7D2 6 Chiều A.216 21/06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB02 A7D2 4 Chiều A.216 19/06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB02 A7D2 7 Chiều A.216 22/06/19-20/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB03 A7D3 2 Sáng A.216 17/06/19-15/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB03 A7D3 6 Sáng A.216 21/06/19-19/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA17DB03 A7D3 4 Sáng A.216 19/06/19-17/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA17DB03 A7D3 7 Sáng A.216 22/06/19-20/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN276 Huỳnh Công Minh Hùng TA17DB03 A7D3 2 Chiều A.202 17/06/19-29/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN016 Nguyễn Như Quỳnh TA17DB03 A7D3 4 Chiều A.202 19/06/19-17/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN016 Nguyễn Như Quỳnh TA17DB03 A7D3 6 Chiều A.203 21/06/19-19/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB04 A7D2 2 Sáng A.302 17/06/19-15/07/19 ENGL2308 Luyện dịch 2 4.5 NN387 Bùi Quốc Chính TA17DB04 A7D2 6 Sáng A.302 21/06/19-19/07/19 EDUC3203 PP nghiên cứu khoa học (AV) 4.5 NN359 Vũ Thị Hồng Vân TA17DB04 A7D2 4 Sáng A.203 19/06/19-31/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB04 A7D2 2 Chiều A.216 17/06/19-15/07/19 ENGL3304 Nghe nói 6 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA17DB04 A7D2 6 Chiều A.216 21/06/19-19/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB04 A7D2 4 Chiều A.216 19/06/19-17/07/19 ENGL2309 Văn hóa Anh - Mỹ 4.5 NN059 Doãn Thị Ngọc TA17DB04 A7D2 7 Chiều A.216 22/06/19-20/07/19 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 4.5 NN084 Chu Vũ Như Nguyện TA18DB01 A8D2 2 Chiều A.217 17/06/19-15/07/19 GJAP1301 Tiếng Nhật 1 4.5 NN084 Chu Vũ Như Nguyện TA18DB01 A8D2 6 Chiều A.217 21/06/19-19/07/19 KORE1301 Tiếng Hàn 1 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA18DB01 A8D1 2 Sáng A.201 17/06/19-15/07/19 KORE1301 Tiếng Hàn 1 4.5 NN354 Võ Thị Thanh Mai TA18DB01 A8D1 6 Sáng A.201 21/06/19-19/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB01 A8D1 2 Chiều A.217 17/06/19-15/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB01 A8D1 6 Chiều A.217 21/06/19-19/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB02 A8D2 2 Chiều A.201 17/06/19-15/07/19 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 4.5 AV172 Nguyễn Lý Uy Hân TA18DB02 A8D2 6 Chiều A.201 21/06/19-19/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc TA18DB01 A8D1 3 Sáng A.217 18/06/19-16/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN410 Nguyễn Hồ Thanh Trúc TA18DB01 A8D1 5 Sáng A.217 20/06/19-18/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 TA18DB01 A8D1 4 Sáng A.217 19/06/19-17/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 TA18DB01 A8D1 7 Sáng A.217 22/06/19-20/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN339 Nguyễn Diên Khương TA18DB01 A8D1 3 Chiều A.201 18/06/19-16/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN339 Nguyễn Diên Khương TA18DB01 A8D1 5 Chiều A.201 20/06/19-18/07/19

ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN045 Văn Thị Phước TA18DB02 A8D2 3 Sáng A.216 18/06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN045 Văn Thị Phước TA18DB02 A8D2 5 Sáng A.216 20/06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB02 A8D2 3 Chiều A.217 18/06/19-16/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB02 A8D2 5 Chiều A.217 20/06/19-18/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 TA18DB02 A8D2 4 Chiều A.217 19/06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 TA18DB02 A8D2 7 Chiều A.217 22/06/19-20/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB03 A8D3 3 Sáng A.302 18/06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB03 A8D3 5 Sáng A.302 20/06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB03 A8D3 4 Sáng A.302 19/06/19-17/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 NN417 Nguyễn Đức Phong TA18DB03 A8D3 7 Sáng A.302 22/06/19-20/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA18DB03 A8D3 4 Chiều A.201 19/06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 AV204 Ngô Thị Bạch Loan TA18DB03 A8D3 7 Chiều A.201 22/06/19-20/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA18DB04 A8D4 4 Sáng A.201 19/06/19-17/07/19 ENGL2301 Nghe nói 3 4.5 NN091 Lý Thị Mỹ Hạnh TA18DB04 A8D4 7 Sáng A.201 22/06/19-20/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB04 A8D4 3 Chiều A.302 18/06/19-16/07/19 ENGL1307 Đọc hiểu 2 4.5 NN220 Bùi Thị Thục Quyên TA18DB04 A8D4 5 Chiều A.302 20/06/19-18/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 AV051 Lê Phương Thảo TA18DB04 A8D4 4 Chiều A.302 19/06/19-17/07/19 ENGL2302 Viết 2 4.5 AV051 Lê Phương Thảo TA18DB04 A8D4 7 Chiều A.302 22/06/19-20/07/19 NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG FINA3315 Phân tích & đầu tư TC (CK) 4.5 KT195 Nguyễn Thị ánh Như TN16DB01 TGD1 2 Sáng A.301 17/06/19-15/07/19 FINA3315 Phân tích & đầu tư TC (CK) 4.5 KT195 Nguyễn Thị ánh Như TN16DB01 TGD1 5 Sáng A.301 20/06/19-18/07/19 FINA3308 Kinh doanh ngoại hối (TA) 4.5 KT222 Phạm Thu Hương TN16DB01 TGD1 3 Sáng A.301 18/06/19-16/07/19 FINA3308 Kinh doanh ngoại hối (TA) 4.5 KT222 Phạm Thu Hương TN16DB01 TGD1 6 Sáng A.301 21/06/19-19/07/19 ACCO4302 Kế toán quản trị (TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu TN16DB01 TGD1 4 Sáng A.301 19/06/19-17/07/19 ACCO4302 Kế toán quản trị (TA) 4.5 KK052 Nguyễn Bảo Châu TN16DB01 TGD1 7 Sáng A.301 22/06/19-20/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB01 T7D1 2 Sáng A.305 17/06/19-15/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB01 T7D1 6 Sáng A.305 21/06/19-19/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB01 T7D1 3 Sáng A.305 18/06/19-16/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB01 T7D1 4 Sáng A.305 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB01 T7D1 5 Sáng A.305 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB01 T7D1 7 Sáng A.305 22/06/19-20/07/19

FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB02 T7D2 2 Chiều A.305 17/06/19-15/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KI177 Võ Hồng Đức TN17DB02 T7D2 6 Chiều A.305 21/06/19-19/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB02 T7D2 3 Chiều A.305 18/06/19-16/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB02 T7D2 4 Chiều A.305 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB02 T7D2 5 Chiều A.305 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB02 T7D2 7 Chiều A.305 22/06/19-20/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB03 T7D3 2 Sáng A.307 17/06/19-15/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB03 T7D3 6 Sáng A.307 21/06/19-19/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB03 T7D3 3 Sáng A.307 18/06/19-16/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB03 T7D3 5 Sáng A.307 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB03 T7D3 4 Sáng A.307 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB03 T7D3 7 Sáng A.307 22/06/19-20/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB04 T7D4 2 Chiều A.307 17/06/19-15/07/19 FINA3321 Nghiệp vụ ngân hàng TM (ĐB) 4.5 KT029 Trần Thế Sao TN17DB04 T7D4 6 Chiều A.307 21/06/19-19/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB04 T7D4 3 Chiều A.307 18/06/19-16/07/19 FINA3301 Tài chính quốc tế (TA) 4.5 KT254 Nguyễn Trần Phúc TN17DB04 T7D4 5 Chiều A.307 20/06/19-18/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB04 T7D4 4 Chiều A.307 19/06/19-17/07/19 POLI2301 Đường lối CM của Đảng CSVN 4.5 TN17DB04 T7D4 7 Chiều A.307 22/06/19-20/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB01 T8D1 2 Chiều A.301 17/06/19-15/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB01 T8D1 5 Chiều A.301 20/06/19-18/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB01 T8D1 3 Chiều A.301 18/06/19-16/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB01 T8D1 6 Chiều A.301 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI074 Lê Công Tâm TN18DB01 T8D1 4 Chiều A.301 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI074 Lê Công Tâm TN18DB01 T8D1 7 Chiều A.301 22/06/19-20/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 QT101 Trần Tuấn Anh TN18DB02 T8D2 2 Sáng A.308 17/06/19-15/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 QT101 Trần Tuấn Anh TN18DB02 T8D2 5 Sáng A.308 20/06/19-18/07/19

BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB02 T8D2 3 Sáng A.308 18/06/19-16/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB02 T8D2 6 Sáng A.308 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung TN18DB02 T8D2 4 Sáng A.308 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 QT106 Lê Thị Kim Dung TN18DB02 T8D2 7 Sáng A.308 22/06/19-20/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB03 T8D3 2 Chiều A.308 17/06/19-15/07/19 BADM1301 Quản trị học (TA) 4.5 QT486 Thái Thanh Tuấn TN18DB03 T8D3 5 Chiều A.308 20/06/19-18/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB03 T8D3 3 Chiều A.308 18/06/19-16/07/19 BADM2302 Thống kê ứng dụng trong KD 4.5 KI016 Tô Thị Kim Hồng TN18DB03 T8D3 6 Chiều A.308 21/06/19-19/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình TN18DB03 T8D3 4 Chiều A.308 19/06/19-17/07/19 ECON1302 Kinh tế vĩ mô 1 (TA) 4.5 KI132 Quan Minh Quốc Bình TN18DB03 T8D3 7 Chiều A.308 22/06/19-20/07/19 NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG CENG2301 Sức bền vật liệu 1 4.5 CT120 Nguyễn Hồng Ân XD18DB01 X8D1 2 Sáng A.311 17/06/19-15/07/19 CENG2301 Sức bền vật liệu 1 4.5 CT120 Nguyễn Hồng Ân XD18DB01 X8D1 5 Sáng A.311 20/06/19-18/07/19 COMP1401 Tin học đại cương 4.5 KI162 Phạm Chí Công XD18DB01 X8D1 3 Sáng A.PM40718/06/19-30/07/19 COMP1401 Tin học đại cương 4.5 KI162 Phạm Chí Công XD18DB01 X8D1 6 Sáng A.PM40721/06/19-02/08/19 POLI2201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 XD18DB01 Q7D1 4 Sáng A.406 19/06/19-31/07/19 THỜI KHÓA BIỂU CÁC NHÓM TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB41 2 Sáng A.310 17/06/19-29/07/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB41 6 Sáng A.310 21/06/19-02/08/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB42 2 Chiều A.310 17/06/19-29/07/19 GENG0404 Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) 4.5 _DBTACB4 DB42 6 Chiều A.310 21/06/19-02/08/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB51 3 Sáng A.310 18/06/19-30/07/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB51 5 Sáng A.310 20/06/19-01/08/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB52 3 Chiều A.310 18/06/19-30/07/19 GENG0405 Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) 4.5 _DBTANC1 DB52 5 Chiều A.310 20/06/19-01/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB61 2 Sáng A.402 17/06/19-29/07/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB61 6 Sáng A.402 21/06/19-02/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB62 2 Chiều A.402 17/06/19-29/07/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB62 6 Chiều A.402 21/06/19-02/08/19 GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB63 4 Sáng A.310 19/06/19-31/07/19

GENG0406 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) 4.5 _DBTANC2 DB63 7 Sáng A.310 22/06/19-03/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB71 2 Sáng A.403 17/06/19-29/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB71 6 Sáng A.403 21/06/19-02/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB72 2 Chiều 17/06/19-29/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB72 6 Chiều A.403 21/06/19-02/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB73 3 Sáng A.403 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB73 5 Sáng A.403 20/06/19-01/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB74 3 Chiều A.403 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB74 5 Chiều A.403 20/06/19-01/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB75 4 Chiều A.310 19/06/19-31/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB75 7 Chiều A.310 22/06/19-03/08/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB76 3 Sáng 18/06/19-30/07/19 GENG0407 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC3 DB76 5 Sáng 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB81 2 Sáng A.504 17/06/19-29/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB81 6 Sáng A.504 21/06/19-02/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB82 2 Chiều A.504 17/06/19-29/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB82 6 Chiều A.504 21/06/19-02/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB83 3 Sáng A.504 18/06/19-30/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB83 5 Sáng A.504 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB84 3 Chiều A.504 18/06/19-30/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB84 5 Chiều A.504 20/06/19-01/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB85 4 Sáng A.504 19/06/19-31/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB85 7 Sáng A.504 22/06/19-03/08/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB86 4 Chiều A.504 19/06/19-31/07/19 GENG0408 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) 4.5 _DBTANC4 DB86 7 Chiều A.504 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB91 2 Sáng A.603 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB91 6 Sáng A.603 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB92 2 Chiều A.603 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB92 6 Chiều A.603 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB93 3 Sáng A.603 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB93 5 Sáng A.603 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB94 3 Chiều A.603 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB94 5 Chiều A.603 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB95 4 Sáng A.603 19/06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB95 7 Sáng A.603 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB96 4 Chiều A.603 19/06/19-31/07/19

GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB96 7 Chiều A.603 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB97 2 Sáng A.205 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB97 6 Sáng A.205 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB98 2 Chiều A.205 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB98 6 Chiều A.205 21/06/19-02/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB99 3 Sáng A.205 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB99 5 Sáng A.205 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9A 3 Chiều A.205 18/06/19-30/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9A 5 Chiều A.205 20/06/19-01/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9B 4 Sáng A.205 19/06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9B 7 Sáng A.205 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9C 4 Chiều A.205 19/06/19-31/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9C 7 Chiều A.205 22/06/19-03/08/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9F 2 Chiều A.206 17/06/19-29/07/19 GENG0409 Tiếng Anh Nâng cao 5 (K2015) 4.5 _DBTANC5 DB9F 6 Chiều A.206 21/06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB1 2 Sáng A.209 17/06/19-29/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB1 6 Sáng A.209 21/06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB2 2 Chiều A.209 17/06/19-29/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB2 6 Chiều A.209 21/06/19-02/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB3 3 Sáng A.209 18/06/19-30/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB3 5 Sáng A.209 20/06/19-01/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB4 3 Chiều A.209 18/06/19-30/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB4 5 Chiều A.209 20/06/19-01/08/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB5 4 Sáng A.209 19/06/19-31/07/19 GENG0411 Tiếng Anh nâng cao 7 4.5 _DBTANC7 DBB5 7 Sáng A.209 22/06/19-03/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC1 4 Sáng 19/06/19-29/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC1 7 Sáng 22/06/19-02/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC2 2 Chiều A.408 17/06/19-29/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC2 6 Chiều A.408 21/06/19-02/08/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC4 3 Chiều A.206 18/06/19-30/07/19 GENG0412 Tiếng Anh nâng cao 8 4.5 _DBTANC8 DBC4 5 Chiều A.206 20/06/19-01/08/19