VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 05 Đào tạo tại TP.HCM/ in Ho Chi Minh IRCA Lead Auditor (Đánh giá viên trưởng có đăng ký công nhận IRCA) ISO 900 Lead Auditor QMS (Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng ISO 900) 5 0-4 7-3-7 ISO 400 Lead Auditor EMS (Đánh giá viên trưởng HTQL Môi trường ISO 400) OHSAS 800 Lead Auditor (Đánh giá viên trưởng HT An Toàn Sức Khỏe Nghề Nghiệp OHSAS 800) ISO 5000 Lead Auditor EnM System (Đánh giá viên trưởng HTQL Năng Lượng ISO 5000) ISO 700 Lead Auditor ISMS (Đánh giá viên trưởng HTQL An Ninh Thông tin ISO 700) * ISO 700 Lead Auditor ISMS - Conversion (Đánh giá viên trưởng HTQL An Ninh Thông tin ISO 700 - chương trình chuyển đổi) * ISO 0000 Lead Auditor IT Service Management (Đánh giá viên trưởng HTQL Dịch vụ CNTT ISO 0000) * ISO 000 Lead Auditor FSMS (Đánh giá viên trưởng HTQL An toàn thực phẩm ISO 000) ISO 30 Lead Auditor Business Continuity (Đánh giá viên trưởng HTQL Sự liên tục trong kinh doanh ISO 30) * ISO 3485 Lead Auditor Medical Devices - QMS (Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng Thiê t bị Y tê ) * 5 3-7 4-8 7-5 9/06-03/07-6 5-6 4-8 5-9 5 6-0 ISO 5000:0 (Energy Management Systems / Hệ thống Quản lý Năng Lượng) Introduction to ISO 5000 EnMS (Giới thiệu ISO 5000 và phương pháp sử dụng năng lượng hiệu quả) 5 3-7 5 7-3 9-3 5 4-8 5 4-8 Implementing an ISO 5000 EnMS (Xây dựng và Áp dụng ISO 5000) 0-0- 9-0 ISO 5000 Internal Auditor (Đánh giá viên nội bộ ISO 5000) 8-9 ISO 30:0 (Business Continuity Management Systems / Hệ thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh) Introduction to ISO 30 BC (Giới thiệu ISO 30) 3 Implementing an ISO 30 BC (Áp dụng ISO 30)
ISO 30 Internal Auditor (Đánh giá viên nội bộ ISO 30) 8-9 ISO/IEC 700:03 (Information Security Management Systems / Hệ thống Quản lý An ninh thông tin) Introduction to ISO 700 ISMS (Giới thiệu ISO 700:03) ISO/IEC 700:03 transition/cập nhật chuyển đổi ISO 700 cho doanh nghiệp 3 ISO/IEC 700:03 transition (Cập nhật các yêu cầu của ISO/IEC 700:03) Implementing an ISO 700 ISMS (Xây dựng và Áp dụng ISO 700:03) ISO 700 Internal Auditor (Đánh giá viên nội bộ ISO 700) 3-4 Risk Assessment in Information Security (Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin) Introduction to ISO 0000 IT Service MS (Giới thiệu ISO 0000) 3 3-5 4-6 3 ISO/IEC 0000-:0 (IT Service Management Systems / Hệ thống Quản lý Dịch vụ CNTT) Implementing an ISO 0000 IT Service MS (Áp dụng ISO 0000) 4-5 ISO 0000 Internal Auditor (Đánh giá viên nội bộ ISO 0000) 4-5 Integrated Management Systems (Hệ thống Quản lý ti ch hợp - PAS 99) Integrated Management to PAS 99 Implementation (Xây dựng và Áp dụng HTQL ti ch hợp theo PAS 99) ISO 900 and ISO 400 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ HTQL ti ch hợp theo ISO 900 và ISO 400) PAS 99 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ HTQL ti ch hợp theo PAS 99 - ISO 900, ISO 400 & OHSAS 800) Introduction to ISO 900:008 QMS (Giới thiệu ISO 900) 0 8-9 8-9 ISO 900:008 (Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng) 3 7-9 4-6 0 Implementing an ISO 900:008 QMS (Xây dựng và Áp dụng ISO 900) 6-7 -3 ISO 900 Transition updating/cập nhật các yêu cầu chuyển đổi theo ISO 900:05 ISO 900:008 Awareness and Internal Audit (Nhận thức và Đánh giá nội bộ HTQLCL ISO 900) ISO 900:008 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ HTQLCL ISO 900) Secretary skills for management system (Nghiệp vụ thư ký hệ thống quản lý theo ISO) Process Analysis and Improvement (Phân ti ch và cải tiê n quá trình) ISO 3900 (Road traffic safety management sysrem/ HTQL ATGT đường bộ) 30/6-/7 4-5 3-4 3 8-0 4-6 3-4 3 3-5
Introduction to ISO 3900:0 RTS (Giới thiệu ISO 3900) Implementing an ISO 3900:0 RTS (Áp dụng ISO 3900) 7 ISO 3900:0 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ RTS theo ISO 3900) Introduction to ISO 400:004 EMS (Giới thiệu ISO 400) ISO 400:05 transition updating/ Cập nhật các yêu cầu thay đổi của ISO 400:05 Environmental legal and regulatory requirements/ Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đê n lĩnh vực môi trường - ISO 400:004/Cor.:009 (Environmental Management Systems / Hệ thống Quản lý Môi trường) 9 5-6 7-8 7-8 5 Implementing an ISO 400:004 EMS (Xây dựng và Áp dụng ISO 400) - ISO 400:004 Internal Auditor EMS (Đánh giá nội bộ theo ISO 400) Environmental Aspect Identification and Impact Assessment (Nhận diện khi a cạnh và đánh giá tác động môi trường) ISO 5500:04 (Assess management systems./ Hệ thống quản lý Tài sản) Fundamentals of Asset Management (Cơ sở về Quản lý tài sản) 6-7 Requirements of BS ISO 5500:04 (Yêu cầu BS ISO 5500:04) 6 BS ISO 5500:04 Implementation (Xây dựng và Áp dụng Hệ thống quản lý tài sản -3 theo ISO 5500:04) ISO/IEC 705 Implementation (Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Năng lực PTN theo ISO/IEC 705) 0-8-9 ISO/IEC 705:005 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của Pho ng thử nghiệm và Hiệu chuẩn) 3-3 ISO/IEC 705 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ theo ISO/IEC 705) 4-5 -3 ISO/IEC 589:0 Implementation (Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng và Năng lực Pho ng xe t nghiệm Y tê theo ISO 589) ISO 3485:009 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hệ thống Quản lý Chất lượng Thiê t bị Y tê ) ISO 3485 Implementation (Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng Y tê theo ISO 3485) ISO 3485 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ theo ISO 3485) Medical devices Risk Assessment to ISO 479:0 (Đánh giá Rủi ro đối với thiê t bị Y tê theo ISO 479:0) 3 7-8 8-9 8-9
ISO/TS 6949:009 (Quality Management System for automotive production/ Hệ thống Quản lý Chất lượng cho các Tổ chức sản xuất Ô tô và phụ tùng liên quan) ISO/TS 6949:009 Implementation (Xây dựng và Áp dụng hệ thống quản lý Chất lượng cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan) Quality core tools to ISO/TS 6949:009 (Các công cụ quản lý chất lượng theo ISO/TS 6949) ISO/TS 6949:009 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ theo ISO/TS 6949:009) ISO 3000 (Risk Assessment management / Quản lý rủi ro) 9-0 3-4 Risk assessment to ISO 3000 (Đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 3000:009) ISO 4064 (Greenhouse Gas - Khí Nhà kính) Green House Gas qualification process and reporting / Phương pháp xác định khi nhà ki nh và cách lập báo cáo Introduction to BS OHSAS 800 (Giới thiệu BS OHSAS 800)/ Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đê n Sức khỏe nghề nghiệp Implementing a BS OHSAS 800 (Xây dựng và Áp dụng BS OHSAS 800) 7-8 3 5-7 BS OHSAS 800:007 (Occupational Health and Safety MS / Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp) 7-8 OHSAS 800 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ theo OHSAS 800) 3-4 Hazard Identification and Risk Assessment (Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro 6-7 3-4 4-5 theo OHSAS 800, ISO 400) Accident Reporting and Investigation (Báo cáo và Điều tra tai nạn) 3-4 HSE Officer /Chuyên viên HSE -3 4-5 Safety and occupational health legal and regulatory requirements/ Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đê n lĩnh vực An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp 4 Contractor Management/ Quản Lý Nhà thầu phụ 6-7 NEBOSH/ Chứng chỉ an toàn theo NEBOSH 3-7 Food Safety and Hygiene Management System / Hệ thống Quản lý An toàn thực phẩm HACCP Implementation (Nhận thức và Thực hành ATTP theo HACCP) Effective food safety auditing (Đánh giá an toàn thực phẩm hiệu quả) HACCP Awareness and Internal Audit (Nhận thức và Đánh giá nội bộ ATTP theo HACCP) ISO 000/ FSSC 000 Internal auditor (Đánh giá viên nội bộ HTQL An toàn thực phẩm ISO 000/FSSC 000) 8-9 3-4 3 8-0 9-0
ISO 000/ FSSC 000 Implementation (Nhận thức và Thực hành về HTQL An toàn thực phẩm theo ISO 000/ FSSC 000) ISO 000/ FSSC 000 Awareness and Internal Audit (Nhận thức và Đánh giá nội bộ FSSC 000/ISO 000) BRC Food safety Awareness and Internal Audit (Nhận thức và Đánh giá nội bộ an toàn thực phẩm theo BRC) Food safety Senior officer/ Chuyên viên Quản lý An toàn thực phẩm Food safety in Restaurants, nutrition portion/ Quản lý an toàn thực phẩm cho nhà hàng, đơn vị cung cấp suất ăn công nghiệp Calculation of nutrition for factory workers/ Thiê t kê khẩu phần dinh dưỡng cho nhà máy Food safety legal and regulatory requirements/ Giới thiệu các văn bản pháp lý liên quan đê n lĩnh vực An toàn thực phẩm SA 8000 Implementation (Nhận thức và Thực hành HTQL Trách nhiệm Xã hội SA 8000) 3 4-6 3-3 3-4 5 3 9-5-6 SA 8000 Social Accountability Management System / Hệ thống Quản lý Trách nhiệm Xã hội SA 8000 4-5 CSR Officer/ Chuyên viên quản lý Trách nhiệm xã hội 7-8 SA 8000 Internal Auditor (Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiệm XH SA 8000) Productivity Management Officer/ Chuyên viên Quản lý Năng suất trong doanh nghiệp Customer satisfaction/quản lý sự hài lo ng khách hàng Materials Follow cost Accounting to ISO 405 /Ti nh toán do ng chảy nguyên liệu MFCA theo tiêu chuẩn ISO 405 - Giải pháp giảm thiểu lãng phi 5S & Kaizen Practices (Thực hành 5S và Kaizen) Waste identify and how to reduce and eliminate/ Nhận diện và các giải pháp giảm thiểu lãng phi trong doanh nghiệp 3-4 9-0 Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiê n năng suất chất lượng Suggestion scheme/ Hệ thống đề xuất sáng kiê n ISO 900:008 và Các giải pháp giảm thiểu lãng phi / ISO 900:008 and solutions to reduce waste Root cause analysis and Problem solving/ Truy tìm nguyên nhân gốc và Giải quyê t vấn đề Introduction to 6 Sigma for Managers (Giới thiệu về 6 Sigma cho Quản lý) Introduction to LEAN Manufacturing System (Giới thiệu HT Sản xuất tinh gọn LEAN) Daily management/ Quản lý Công việc hàng ngày 3 4-6 3 0- - 3 7-8 4-5 3 3-5
Setting Key Performance Indicators KPI (Thiê t lập chỉ số đo lường hiệu quả) An effective Calibration System (Xây dựng hệ thống Quản lý Phương tiện Đo lường hiệu quả theo ISO 900) Statistical Process Control (Kiểm soát quá trình bằng phương pháp thống kê SPC) 4-5 3-3 Balance scorecard (Hệ thống thẻ điểm cân bằng) 8-9 Performance management system/quản lý kê t quả thực hiện công việc 3 9- Supply Chain Management/ Quản Lý Chuỗi Cung Ứng 3-4 New product/service development/ Phương pháp nghiên cứu và Phát triển sản phẩm mới 3 Management and soft skills / Kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý Project management/ Quản lý Dự án 3 Train the trainer/ Đào tạo Kỹ năng Huấn luyện 3 0- Supervisor skills/ Kỹ năng Quản đốc và Tổ trưởng 3 8-30 Quality Management Representative Skill (Kỹ năng Đại diện lãnh đạo QMR ) Quality manager / Giám đốc Chất lượng (Part ) Quality manager / Giám đốc Chất lượng (Part ) 3-3 QA/QC skill (Kỹ năng giám sát và quản lý chất lượng sản phẩm) 3 7-9 QA/QC in Furniture industry / QA/QC trong ngành gỗ 3 QA/QC in Textile industry / QA/QC trong dệt may 3 Risk based auditing skill /Đánh giá dựa trên tiê p cận rủi ro 6-7 HSE & Labour management/ Quản lý HSE và Lao động trong doanh nghiệp 4 Effective Delegation and Motivation Skill/ Kỹ Năng Ủy thác hiệu quả và tạo động lực Planning and Organization Skill / Kỹ năng Hoạch định và tổ chức công việc Employee evaluation and situational leadership /Kỹ năng đánh giá nhân viên và lãnh đạo theo tình huống Training courses based on publish / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiê ng Risk based auditing skill /Đánh giá dựa trên tiê p cận rủi ro 4-5 8-9 LEAN TPM (Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể) 4-5 Total Quality in Construction supply chain/ Quản lý chất lượng toàn diện trong chuỗi cung ứng xây dựng
Practical guide to Occupational health and safety / Hướng dẫn thực hành an toàn và sức khỏe nghề nghiệp HACCP in Meat industry/ HACCP trong ngành chê biê n thịt Food Quality assurance Principals and Practices/ Các nguyên tắc và thực hành Quản lý chất lượng thực phẩm 3-4 Auditing for manager / Đánh giá dành cho nhà quản lý - The above Training schedule is BSI estimated plan, we reserve the right to make alternations regarding arrangements and will inform to Clients at least one week before the start of the training course./ Lịch đào tạo trên chỉ là dự kiê n, chúng tôi có quyền thay đổi kê hoạch này và sẽ thông báo đê n khách hàng i t nhất tuần trước khóa đào tạo. (*) Conduct by English/ (*) Đào tạo bằng tiê ng Anh. Register for enrolment, please fill in the attached form and email/ fax to BSI at following detail/ Để đăng ký, vui lo ng điền vào phiê u ghi danh đi nh kèm và email/ fax đê n văn pho ng BSI theo thông tin: British Standards Institution Vietnam Office Ms. Lê Ngọc Bi ch Sales Executive Tel: +84-8- 380 0066 (ext. 7) Fax: +84-8-380 00 Mobile: +84-903 9 87 E-mail: ngocbich.le@bsigroup.com BSI Vietnam Co., Ltd, Suite 06, th Floor, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau Street, Dakao Ward, District, Ho Chi Minh, Vietnam www.bsigroup.com.vn