TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 7 Phòng số: 13 Tại p

Tài liệu tương tự
DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

YLE Movers PM.xls

K10_TOAN

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

DS KTKS

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

Điểm KTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

K10_VAN

LICH TONG_d2.xlsx

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

danh sach full tháng

K11_LY

Xep lop 12-13

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers AM.xls

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DSthithu5_2018.xls

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

KET for Schools PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Starters PM PB - Results.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

DanhSachTrungTuyen.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

YLE Starters PM.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM PB - Results.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Danh sách Tổng

Bản ghi:

Phòng số: 13 Tại phòng: 301 1 700001 7A2 Lê Tâm An 14/08/2009 2 700002 7A2 Lê Thanh An 12/06/2009 3 700003 7A2 Nguyễn An 24/06/2009 4 700004 7A4 Nguyễn Bảo An 02/07/2009 5 700005 7A2 Nguyễn Hà An 19/02/2009 6 700006 7A2 Trịnh Vân An 24/06/2009 7 700007 7A7 Bùi Quang Anh 28/11/2009 8 700008 7A6 Bùi Trần Tuệ Anh 12/06/2009 9 700009 7A3 Đàm Ngọc Minh Anh 10/11/2009 10 700010 7A6 Đinh Quỳnh Anh 02/07/2009 11 700011 7A2 Đoàn Ngọc Quỳnh Anh 26/08/2009 12 700012 7A7 Đoàn Thảo Anh 31/12/2009 13 700013 7A5 Đỗ Minh Anh 23/04/2009 14 700014 7A2 Hà Tuấn Anh 16/11/2009 15 700015 7A4 Hoàng Kim Anh 27/08/2009 16 700016 7A7 Khuất Duy Anh 09/01/2009 17 700017 7A4 Lê Đào Quỳnh Anh 08/06/2009 18 700018 7A5 Lê Đức Anh 29/10/2009 19 700019 7A3 Lê Thuần Duy Anh 03/05/2009 20 700020 7A2 Lê Thục Huyền Anh 11/02/2009 21 700021 7A6 Lê Việt Anh 04/10/2009 22 700022 7A3 Ngô Quỳnh Anh 27/10/2009 23 700023 7A4 Ngô Việt Anh 06/12/2009 24 700024 7A4 Nguyễn Châu Anh 02/09/2009 25 700025 7A4 Nguyễn Duy Anh 03/07/2009

Phòng số: 14 Tại phòng: 302 1 700026 7A4 Nguyễn Đàm Bảo Anh 15/01/2009 2 700027 7A7 Nguyễn Ngân Anh 07/10/2009 3 700028 7A5 Nguyễn Ngọc Đức Anh 05/07/2009 4 700029 7A6 Nguyễn Như Tuấn Anh 20/01/2009 5 700030 7A4 Nguyễn Tùng Anh 15/09/2009 6 700031 7A5 Nguyễn Thanh Hoàng Anh 30/09/2009 7 700032 7A2 Nguyễn Thị Châu Anh 03/02/2009 8 700033 7A1 Nguyễn Thị Hà Anh 04/03/2009 9 700034 7A7 Nguyễn Trần Đức Anh 08/12/2009 10 700035 7A6 Nguyễn Việt Anh 18/09/2009 11 700036 7A2 Phạm Quang Anh 03/08/2009 12 700037 7A5 Phạm Thị Hồng Anh 30/07/2009 13 700038 7A7 Phan Linh Anh 30/09/2009 14 700039 7A7 Thân Đức Anh 10/05/2009 15 700040 7A7 Trần Diệp Anh 23/10/2009 16 700041 7A3 Trần Phan Anh 12/06/2009 17 700042 7A2 Trần Vân Anh 31/05/2009 18 700043 7A5 Trần Việt Anh 28/01/2009 19 700044 7A1 Trịnh Vũ Châu Anh 30/03/2009 20 700045 7A3 Trương Bình Anh 12/05/2009 21 700046 7A4 Trương Nguyễn Nguyệt Anh 01/09/2009 22 700047 7A5 Vũ Châu Anh 30/03/2009 23 700048 7A1 Nguyễn Tường Bách 28/10/2009 24 700049 7A7 Phạm Gia Bách 14/11/2009 25 700050 7A4 Hồ Gia Bảo 30/12/2009

Phòng số: 15 Tại phòng: 303 1 700051 7A5 Mai Gia Bảo 14/07/2009 2 700052 7A3 Nguyễn Duy Bảo 03/01/2009 3 700053 7A7 Nguyễn Đăng Quốc Bảo 13/09/2009 4 700054 7A2 Nguyễn Lê Bảo 03/08/2009 5 700055 7A3 Nguyễn Ngọc Bảo Bảo 22/12/2009 6 700056 7A2 Nguyễn Phúc Gia Bảo 03/10/2009 7 700057 7A1 Nguyễn Thái Bảo 02/12/2009 8 700058 7A5 Nguyễn Xuân Minh Bảo 15/10/2009 9 700059 7A3 Trần Gia Bảo 27/05/2009 10 700060 7A3 Trần Minh Bảo 11/04/2009 11 700061 7A2 Vũ Gia Bảo 26/01/2009 12 700062 7A4 Lương Cẩm Bình 18/07/2009 13 700063 7A1 Phạm Gia Cương 06/08/2009 14 700064 7A5 Lê Chí Cường 10/02/2009 15 700065 7A7 Đặng Minh Châu 10/05/2009 16 700066 7A5 Lương Vũ Bảo Châu 02/02/2009 17 700067 7A5 Lưu Mai Châu 08/05/2009 18 700068 7A1 Nông Hoàng Bảo Châu 13/08/2009 19 700069 7A1 Nguyễn Bảo Châu 19/06/2009 20 700070 7A3 Nguyễn Gấm Minh Châu 27/09/2009 21 700071 7A3 Nguyễn Minh Châu 26/04/2009 22 700072 7A7 Nguyễn Minh Châu 31/05/2009 23 700073 7A7 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 04/10/2009 24 700074 7A1 Phạm Minh Châu 01/05/2009 25 700075 7A6 Phạm Ngọc Bảo Châu 10/06/2009

Phòng số: 16 Tại phòng: 304 1 700076 7A6 Toán Mỹ Châu 06/05/2009 2 700077 7A7 Triệu Minh Châu 13/03/2009 3 700078 7A4 Đặng Khánh Chi 05/09/2009 4 700079 7A4 Đặng Vũ Thùy Chi 12/01/2009 5 700080 7A6 Ngô Khánh Chi 17/11/2009 6 700081 7A3 Nguyễn Đan Chi 10/12/2009 7 700082 7A1 Nguyễn Hà Chi 06/08/2009 8 700083 7A1 Nguyễn Hà Thùy Chi 16/10/2009 9 700084 7A3 Nguyễn Khánh Chi 25/01/2009 10 700085 7A5 Nguyễn Phương Chi 27/07/2009 11 700086 7A3 Nguyễn Thùy Chi 18/12/2009 12 700087 7A6 Nguyễn Vân Chi 24/03/2009 13 700088 7A5 Phạm Lê Khánh Chi 01/06/2009 14 700089 7A7 Trần Linh Chi 20/04/2009 15 700090 7A1 Trương Bùi Linh Chi 11/12/2009 16 700091 7A1 Vũ Hoàng Mai Chi 10/06/2009 17 700092 7A6 Đào Trần Anh Diệp 29/04/2009 18 700093 7A4 Trần Hải Ngọc Diệp 25/02/2009 19 700094 7A5 Phạm Thị Kim Dung 18/11/2009 20 700095 7A3 Nguyễn Minh Dũng 22/01/2009 21 700096 7A4 Nguyễn Tuấn Dũng 21/07/2009 22 700097 7A7 Đặng Thái Duy 01/10/2009 23 700098 7A4 Nguyễn Minh Duy 08/07/2009 24 700099 7A3 Phạm Khánh Duy 24/10/2009 25 700100 7A4 Nguyễn Hạnh Duyên 13/10/2009

Phòng số: 17 Tại phòng: 306 1 700101 7A4 Bùi Việt Khánh Dương 30/04/2009 2 700102 7A1 Nguyễn Thái Dương 18/02/2009 3 700103 7A6 Nguyễn Trần Linh Đan 19/11/2009 4 700104 7A2 Nguyễn Quốc Đạt 13/08/2009 5 700105 7A6 Nguyễn Hữu Hải Đăng 06/01/2009 6 700106 7A1 Nguyễn Minh Đăng 23/09/2009 7 700107 7A1 Phạm Hải Đăng 19/10/2009 8 700108 7A7 Phạm Hải Đăng 12/01/2009 9 700109 7A6 Đặng Minh Đức 02/02/2009 10 700110 7A2 Lê Bá Đức 05/11/2009 11 700111 7A4 Nguyễn Phan Minh Đức 22/06/2009 12 700112 7A3 Nguyễn Quang Đức 31/05/2009 13 700113 7A2 Hoàng Thùy Giang 16/10/2009 14 700114 7A3 Lê Châu Giang 16/07/2009 15 700115 7A6 Nguyễn Thị Hương Giang 06/08/2009 16 700116 7A1 Nguyễn Hoàng Hà 20/06/2009 17 700117 7A6 Nguyễn Ngân Hà 15/02/2009 18 700118 7A4 Lê Quang Đức Hải 24/12/2009 19 700119 7A4 Lê Nguyễn Thục Hân 01/10/2009 20 700120 7A1 Nguyễn Hoàng Gia Hân 17/09/2009 21 700121 7A1 Nguyễn Ngọc Hân 20/02/2009 22 700122 7A3 Trần Phạm Khánh Hân 23/02/2009 23 700123 7A1 Nguyễn Chí Hiển 05/11/2009 24 700124 7A6 Chu Huy Hiếu 09/04/2009 25 700125 7A5 Nguyễn Vũ Khánh Hòa 17/06/2009

Phòng số: 18 Tại phòng: 308 1 700126 7A7 Lê Minh Hoàng 21/06/2009 2 700127 7A3 Nguyễn Trí Minh Hoàng 02/05/2009 3 700128 7A2 Nguyễn Việt Hoàng 14/08/2009 4 700129 7A7 Hoàng Gia Huy 29/01/2009 5 700130 7A3 Ong Đức Huy 15/02/2009 6 700131 7A7 Trần Đức Huy 27/01/2009 7 700132 7A5 Trần Minh Huy 18/09/2009 8 700133 7A1 Lương Duy Trịnh Thái Hưng 15/08/2009 9 700134 7A6 Nguyễn Quang Hưng 26/08/2009 10 700135 7A6 Nghiêm Thiên Hương 17/04/2009 11 700136 7A4 Nguyễn Mai Hương 13/03/2009 12 700137 7A6 Mai Thành Kiên 27/12/2009 13 700138 7A1 Nguyễn Duy Kiên 07/03/2009 14 700139 7A2 Nguyễn Tuấn Kiệt 05/02/2009 15 700140 7A6 Phùng An Khanh 30/11/2009 16 700141 7A7 Tô Diệu Khanh 02/05/2009 17 700142 7A1 Bùi Duyên Khánh 21/09/2009 18 700143 7A6 Lê Gia Khánh 28/05/2009 19 700144 7A1 Mai Thiện Khánh 20/08/2009 20 700145 7A2 Ngô Nam Khánh 04/09/2009 21 700146 7A4 Đinh Huy Tuấn Khoa 11/10/2009 22 700147 7A3 Nguyễn Quốc Minh Khoa 18/08/2009 23 700148 7A2 Nguyễn Vũ Gia Khoa 19/02/2009 24 700149 7A2 Đinh Nguyên Khôi 15/08/2009 25 700150 7A6 Đoàn Đăng Khôi 18/07/2009

Phòng số: 19 Tại phòng: 309 1 700151 7A1 Đỗ Đình Khôi 15/07/2009 2 700152 7A1 Nguyễn Minh Khôi 15/12/2009 3 700153 7A6 Nguyễn Việt Khôi 19/03/2009 4 700154 7A3 Trần Bảo Khuê 03/03/2009 5 700155 7A7 Trần Minh Khuê 11/05/2008 6 700156 7A1 Trịnh Chi Lan 19/11/2009 7 700157 7A1 Nguyễn Bảo Lâm 14/04/2009 8 700158 7A7 Phạm Minh Lâm 25/08/2009 9 700159 7A6 Trần Khả Lâm 14/09/2009 10 700160 7A2 Nguyễn Hoàng Lân 19/09/2009 11 700161 7A7 Nguyễn Yến Lê 16/08/2009 12 700162 7A5 Trần Khánh Lê 07/01/2009 13 700163 7A1 Nguyễn Uyển Lệ 01/06/2009 14 700164 7A4 Bùi Hà Linh 11/01/2009 15 700165 7A6 Đỗ Gia Linh 11/08/2009 16 700166 7A2 Hoàng Nhã Linh 26/02/2009 17 700167 7A3 Nguyễn Hà Khánh Linh 28/04/2009 18 700168 7A2 Nguyễn Hoàng Hà Linh 03/01/2009 19 700169 7A1 Nguyễn Khánh Linh 09/11/2009 20 700170 7A4 Nguyễn Khánh Linh 01/07/2009 21 700171 7A4 Nguyễn Ngọc Linh 09/01/2009 22 700172 7A4 Phan Gia Linh 15/06/2009 23 700173 7A2 Trần Diệu Linh 20/01/2009 24 700174 7A3 Trần Phương Linh 13/10/2009 25 700175 7A4 Trần Quang Linh 24/09/2009

Phòng số: 20 Tại phòng: 310 1 700176 7A4 Trịnh Gia Linh 20/01/2009 2 700177 7A1 Vũ Mai Linh 12/01/2009 3 700178 7A7 Đặng Trần Nhất Long 17/08/2009 4 700179 7A7 Đỗ Thăng Long 25/05/2009 5 700180 7A7 Hà Tiến Long 08/01/2009 6 700181 7A4 Trần Hải Long 14/05/2009 7 700182 7A7 Trần Nhật Long 21/10/2009 8 700183 7A5 Trần Việt Long 10/06/2009 9 700184 7A2 Thái Thành Luân 24/09/2009 10 700185 7A3 Nguyễn Quỳnh Mai 14/07/2009 11 700186 7A5 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/05/2009 12 700187 7A5 Trần Hương Mai 08/01/2009 13 700188 7A2 Đinh Đức Minh 22/11/2009 14 700189 7A2 Đỗ Phúc Minh 17/02/2009 15 700190 7A3 Đỗ Tuấn Minh 10/11/2009 16 700191 7A6 Đỗ Thủy Minh 14/09/2009 17 700192 7A5 Hoàng Cao Minh 28/06/2009 18 700193 7A4 Hoàng Nhật Minh 03/08/2009 19 700194 7A2 Ngô Hoàng Minh 12/09/2009 20 700195 7A7 Ngô Hoàng Minh 24/08/2009 21 700196 7A1 Nguyễn Danh Minh 17/02/2009 22 700197 7A1 Nguyễn Duy Minh 19/06/2009 23 700198 7A6 Nguyễn Gia Minh 18/07/2009 24 700199 7A6 Nguyễn Hà Minh 06/12/2009 25 700200 7A1 Nguyễn Ngọc Minh 23/03/2009

Phòng số: 21 Tại phòng: 311 1 700201 7A7 Nguyễn Tấn Minh 01/09/2009 2 700202 7A4 Nguyễn Tuấn Minh 07/11/2009 3 700203 7A5 Nguyễn Vũ Minh 14/08/2009 4 700204 7A3 Phạm Ánh Minh 31/10/2009 5 700205 7A3 Phạm Thái Minh 11/07/2009 6 700206 7A1 Tống Nhật Minh 01/10/2009 7 700207 7A5 Trần Bình Minh 24/11/2009 8 700208 7A2 Trần Tuấn Minh 02/08/2009 9 700209 7A5 Vũ Anh Minh 22/08/2009 10 700210 7A4 Nguyễn Hà My 19/06/2009 11 700211 7A4 Phạm Hà My 01/09/2009 12 700212 7A4 Trịnh Lan Trà My 16/06/2009 13 700213 7A3 Đào Nguyễn Sơn Nam 08/11/2009 14 700214 7A6 Đinh Sơn Nam 16/06/2009 15 700215 7A3 Hoàng Đức Nam 02/01/2009 16 700216 7A3 Nguyễn Danh Nam 14/07/2009 17 700217 7A5 Phạm Lê Bảo Nam 15/01/2009 18 700218 7A4 Trần Nhật Nam 02/01/2009 19 700219 7A5 Vũ Duy Nam 18/08/2009 20 700220 7A7 Chu Minh Nghĩa 30/07/2009 21 700221 7A7 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/08/2009 22 700222 7A5 Bùi Lê Minh Ngọc 06/05/2009 23 700223 7A6 Đỗ Bảo Ngọc 19/10/2009 24 700224 7A6 Đỗ Minh Ngọc 19/10/2009 25 700225 7A7 Hoàng Minh Ngọc 18/08/2009

Phòng số: 22 Tại phòng: 312 1 700226 7A6 Khuất Minh Ngọc 17/03/2009 2 700227 7A7 Nguyễn Khánh Ngọc 13/11/2009 3 700228 7A5 Phạm Vũ Bảo Ngọc 20/01/2009 4 700229 7A4 Đỗ Lê Nguyên 07/06/2009 5 700230 7A1 Lê Vũ Nguyên 28/12/2009 6 700231 7A2 Nguyễn Đình Nguyên 22/12/2009 7 700232 7A3 Nguyễn Khôi Nguyên 24/03/2009 8 700233 7A2 Nguyễn Trí Nguyên 09/11/2009 9 700234 7A3 Phạm Nguyễn Hoàng Nguyên 19/07/2009 10 700235 7A7 Phan Đức Khôi Nguyên 11/11/2009 11 700236 7A2 Đỗ Đức Nhân 09/09/2009 12 700237 7A7 Hoàng Minh Nhật 23/08/2009 13 700238 7A5 Nguyễn Lê Bảo Nhi 25/07/2009 14 700239 7A1 Nguyễn Thanh Nhi 25/06/2009 15 700240 7A6 Nguyễn Tấn Phong 22/04/2009 16 700241 7A6 Lê Hoàng Minh Phú 18/06/2009 17 700242 7A6 Nguyễn Gia Phú 01/09/2009 18 700243 7A5 Nguyễn Hữu Phúc 04/03/2009 19 700244 7A3 Nguyễn Quý Phúc 21/01/2009 20 700245 7A5 Đinh Hạnh Phương 17/11/2009 21 700246 7A7 Đỗ Lê Hà Phương 31/08/2009 22 700247 7A7 Lê Mai Phương 08/11/2009 23 700248 7A6 Nguyễn Danh Phương 23/01/2009 24 700249 7A1 Nguyễn Hà Khánh Phương 12/02/2009 25 700250 7A5 Nguyễn Quý Thảo Phương 10/03/2009

Phòng số: 23 Tại phòng: 313 1 700251 7A3 Nguyễn Thị Mai Phương 22/03/2009 2 700252 7A6 Lê Minh Quang 25/03/2009 3 700253 7A6 Nguyễn Minh Quang 02/04/2009 4 700254 7A3 Phạm Lê Đình Quang 06/05/2009 5 700255 7A2 Nguyễn Lê Hoàng Quân 10/10/2009 6 700256 7A4 Trịnh Thế Sang 21/04/2009 7 700257 7A1 Hoàng Thái Sơn 22/04/2009 8 700258 7A1 Nguyễn Bảo Sơn 03/01/2009 9 700259 7A3 Phạm Đức Minh Sơn 17/10/2009 10 700260 7A3 Trần Kim Sơn 24/12/2009 11 700261 7A3 Trần Trọng Toàn 27/04/2009 12 700262 7A5 Đinh Anh Tú 12/12/2009 13 700263 7A3 Lê Hoàng Tùng 25/02/2009 14 700264 7A1 Lê Thanh Tùng 12/12/2009 15 700265 7A2 Nguyễn Minh Tùng 08/11/2009 16 700266 7A5 Nguyễn Sỹ Huy Tùng 20/10/2009 17 700267 7A1 Nguyễn Thanh Tùng 02/01/2009 18 700268 7A7 Trương Hoàng Tùng 06/12/2009 19 700269 7A5 Lương Hồng Thái 05/02/2009 20 700270 7A2 Lê Hiền Thanh 25/02/2009 21 700271 7A6 Hoàng Châu Thành 13/11/2009 22 700272 7A4 Đinh Thị Phương Thảo 22/12/2009 23 700273 7A5 Hoàng Minh Thảo 20/09/2009 24 700274 7A2 Nguyễn Minh Thảo 03/06/2009 25 700275 7A7 Phạm Phương Thảo 22/02/2009

Phòng số: 24 Tại phòng: 314 1 700276 7A5 Vũ Phương Thảo 15/05/2009 2 700277 7A5 Lê Phan Nhật Thi 07/01/2009 3 700278 7A4 Trần Ngọc Hải Thiên 21/09/2009 4 700279 7A4 Nguyễn Trí Thiện 04/07/2009 5 700280 7A5 Trần Thanh Thủy 28/12/2009 6 700281 7A3 Đỗ Anh Thư 29/09/2009 7 700282 7A2 Nguyễn Đào Anh Thư 08/06/2009 8 700283 7A2 Phạm Minh Thư 23/01/2009 9 700284 7A4 Nguyễn Phúc Khánh Thy 18/09/2009 10 700285 7A6 Đinh Phạm Quỳnh Trang 19/04/2009 11 700286 7A2 Nguyễn Hiền Trang 23/04/2009 12 700287 7A3 Vũ An Trang 25/10/2009 13 700288 7A6 Vũ Minh Trang 10/10/2009 14 700289 7A2 Trần Lê Bảo Trân 16/02/2009 15 700290 7A4 Nguyễn Đức Minh Trí 23/07/2009 16 700291 7A1 Nguyễn Minh Trí 11/09/2009 17 700292 7A7 Trần Minh Trí 28/08/2009 18 700293 7A3 Nguyễn Cao Triết 05/01/2009 19 700294 7A5 Nguyễn Nhật Uyên 16/01/2009 20 700295 7A7 Đỗ Thành Việt 18/02/2009 21 700296 7A7 Đỗ Nhân Vinh 19/09/2009 22 700297 7A1 Phùng Khoa Vũ 11/09/2009 23 700298 7A6 Lê Tường Vy 24/04/2009 24 25