DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020 Tên 1 39K06.1 131121006105 Phan Thanh Thái Bình 10/01/1995 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 2 40K16 141121316186 Nguyễn Đức Long 07/11/1996 2100093 Kế toán tài chính 2 3 3 41K03 151121703116 Nguyễn Xuân Hạnh Dung 31/10/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 4 41K06.2-CLC 151121006213 Nguyễn Thị Thanh Kiểm 10/08/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 5 41K09 151121209119 Huỳnh Thị Lan Nhi 16/07/1997 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 6 41K13 151120913206 Nay Zuôn 12/12/1994 LAW3005 Luật thương mại 2 3 7 41K18.3-CLC 151121018324 Bùi Huy Thành 28/02/1997 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 8 41K18.3-CLC 151121018324 Bùi Huy Thành 28/02/1997 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 9 41K24 151121424108 Senbouttalath Chindaphone 13/06/1995 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 10 41K24 151121424108 Senbouttalath Chindaphone 13/06/1995 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 11 41K24 151121424108 Senbouttalath Chindaphone 13/06/1995 BAN3011 Lý thuyết thuế 3 12 41K24 151121424141 Vanthahak Samaiphone 05/08/1995 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 13 42K01.1-CLC 161121601112 Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 14 42K01.1-CLC 161121601112 Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3 15 42K01.1-CLC 161121601112 Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 16 42K01.1-CLC 161121601112 Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 17 42K01.1-CLC 161121601110 Mai Phúc Hoàng Hân 18/03/1998 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 18 42K01.1-CLC 161121601110 Mai Phúc Hoàng Hân 18/03/1998 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 19 42K01.1-CLC 161121601116 Phan Mai Hương 27/06/1998 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 20 42K01.1-CLC 161121601128 Nguyễn Hoài Phú 28/04/1998 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 21 42K01.2-CLC 161121601222 Phan Ngọc Bảo Nguyên 28/08/1998 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 22 42K01.3-CLC 161121601318 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 19/05/1998 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 23 42K01.4-CLC 161121601411 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/10/1998 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 24 42K01.4-CLC 161121601427 Ung Nin Ny 10/11/1998 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 25 42K01.4-CLC 161121601427 Ung Nin Ny 10/11/1998 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 26 42K01.4-CLC 161121601431 Trần Thị Lệ Quỳnh 01/04/1998 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 1/26
Tên 27 42K01.4-CLC 161121601435 Phan Thị Thuận 01/04/1998 IBS3004 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 28 42K01.4-CLC 161121601435 Phan Thị Thuận 01/04/1998 IBS3002 Logistics và Thương mại quốc tế 3 29 42K02.1-CLC 161121302106 Phan Trọng Đức 30/10/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3 30 42K02.1-CLC 161121302106 Phan Trọng Đức 30/10/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 31 42K02.1-CLC 161121302109 Lê Thị Hồng Hậu 22/11/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3 32 42K02.1-CLC 161121302110 Nguyễn Văn Hiệp 01/02/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 33 42K02.1-CLC 161121302110 Nguyễn Văn Hiệp 01/02/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3 34 42K02.1-CLC 161121302115 Nguyễn Hữu Huy 01/11/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 35 42K02.1-CLC 161121302122 Trần Thị Ý Na 27/08/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 36 42K02.1-CLC 161121302128 Lê Văn Quốc 27/03/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3 37 42K02.1-CLC 161121302130 Lê Thị Ánh Sao 12/07/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 38 42K02.1-CLC 161121302131 Nguyễn Hồ Ngọc Thạch 02/11/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 39 42K02.1-CLC 161121302134 Trần Ngọc Phương Thy 05/08/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 40 42K02.1-CLC 161121302136 Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3 41 42K02.1-CLC 161121302136 Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 MGT3005 Quản trị chất lượng toàn diện 3 42 42K02.1-CLC 161121302136 Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 43 42K02.3-CLC 161121302327 Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 44 42K02.3-CLC 161121302333 Huỳnh Thị Tiết 13/12/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3 45 42K02.5-CLC 161121302517 Phan Thị Kim Ngân 20/01/1998 MGT3004 Quản trị dự án 3 46 42K02.5-CLC 161121302533 Lê Thanh Trí 20/07/1998 MGT3004 Quản trị dự án 3 47 42K06.1-CLC 161121006112 Nguyễn Đình Huy 16/06/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3 48 42K06.1-CLC 161121006113 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3 49 42K06.1-CLC 161121006134 Nguyễn Thị Diệu Thư 04/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 50 42K06.2-CLC 161121006230 Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 51 42K06.2-CLC 161121006230 Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 52 42K06.4-CLC 161121006410 Võ Thị Quỳnh Hoa 02/08/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 53 42K06.4-CLC 161121006410 Võ Thị Quỳnh Hoa 02/08/1998 MAT1001 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 54 42K06.4-CLC 161121006427 Lê Thị Nhụy 23/10/1997 ACC3005 Kế toán công ty 3 2/26
Tên 55 42K06.5-CLC 161121006506 Phạm Thị Mỹ Duyên 08/03/1997 ACC3005 Kế toán công ty 3 56 42K06.5-CLC 161121006506 Phạm Thị Mỹ Duyên 08/03/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 57 42K06.5-CLC 161121006544 Hoàng Thị Hải Yến 16/06/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 58 42K06.6-CLC 161121006611 Hoàng Phương Liên 10/03/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 59 42K07.1-CLC 161121407107 Mai Nguyễn Hoàng Hải 09/03/1998 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 60 42K07.1-CLC 161121407122 Trần Thị Thanh Phương 13/07/1997 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 61 42K07.1-CLC 161121407125 Lê Thị Đan Thanh 25/05/1998 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 62 42K07.1-CLC 161121407125 Lê Thị Đan Thanh 25/05/1998 BAN3005 Quản trị ngân hàng 3 63 42K07.2-CLC 161121407222 Võ Hồng Phúc 17/09/1998 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 64 42K07.2-CLC 161121407222 Võ Hồng Phúc 17/09/1998 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 65 42K07.2-CLC 161121407235 Võ Thị Hồng Vân 26/04/1998 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 66 42K07.3-CLC 161121407309 Trần Công Đức 12/02/1997 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 67 42K07.3-CLC 161121407309 Trần Công Đức 12/02/1997 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 68 42K07.3-CLC 161121407312 Nguyễn Hoàng Duy Hải 25/12/1998 BAN3004 Kế toán ngân hàng 3 69 42K07.3-CLC 161121407312 Nguyễn Hoàng Duy Hải 25/12/1998 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 70 42K07.3-CLC 161121407331 Lê Thị Bích Thủy 23/10/1998 BAN3007 Phân tích tín dụng và cho vay 3 71 42K08.1-CLC 161121608104 Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 72 42K08.1-CLC 161121608104 Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 73 42K08.1-CLC 161121608145 Trần Thị Yến 03/06/1998 COM2002 Quản trị phân phối 3 74 42K08.1-CLC 161121608145 Trần Thị Yến 03/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 75 42K08.3-CLC 161121608303 Đỗ Thị Kim Chi 16/01/1997 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 76 42K08.3-CLC 161121608327 Đặng Văn Phú 03/06/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 77 42K08.3-CLC 161121608330 Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 78 42K08.3-CLC 161121608341 Trần Minh Tuấn 08/03/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 79 42K08.3-CLC 161121608336 Lê Thị Thanh Thúy 24/02/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 80 42K08.3-CLC 161121608336 Lê Thị Thanh Thúy 24/02/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 81 42K08.3-CLC 161121608336 Lê Thị Thanh Thúy 24/02/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 82 42K08.3-CLC 161121608338 Hồ Hoàng Anh Trâm 12/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 3/26
Tên 83 42K08.3-CLC 161121608338 Hồ Hoàng Anh Trâm 12/10/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 84 42K08.3-CLC 161121608338 Hồ Hoàng Anh Trâm 12/10/1998 COM3005 Quản trị xúc tiến 3 85 42K08.4-CLC 161121608405 Võ Thị Chương 09/03/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 86 42K08.4-CLC 161121608405 Võ Thị Chương 09/03/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 87 42K08.4-CLC 161121608422 Nguyễn Thị Tài Linh 02/09/1998 COM2002 Quản trị phân phối 3 88 42K08.4-CLC 161121608444 Huỳnh Diệu Vi 19/08/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 89 42K08.4-CLC 161121608445 Nguyễn Thúy Vy 14/03/1998 IBS3013 Đàm phán kinh doanh 3 90 42K08.4-CLC 161121608445 Nguyễn Thúy Vy 14/03/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 91 42K08.4-CLC 161121608445 Nguyễn Thúy Vy 14/03/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 92 42K09 161121209104 Huỳnh Thanh Đông 08/10/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 93 42K09 161121209104 Huỳnh Thanh Đông 08/10/1997 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 94 42K11 161121111118 Nguyễn Đình Tâm 17/03/1997 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 95 42K11 161121111118 Nguyễn Đình Tâm 17/03/1997 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 96 42K11 161121111121 Đặng Thu Trang 18/10/1998 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 97 42K12.3-CLC 161123012325 Nguyễn Thanh Sơn 20/05/1998 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 98 42K13 161120913121 Phạm Thị Ngọc Dung 24/03/1997 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 99 42K13 161120913121 Phạm Thị Ngọc Dung 24/03/1997 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 100 42K13 161120913129 Hồ Thị Thu Hiền 27/08/1998 LAW3012 Luật đầu tư 2 101 42K14 161121514140 Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 102 42K14 161121514145 Trần Thị Thanh Thủy 05/12/1998 LAW2001 Luật kinh doanh 3 103 42K14 161121514143 Nguyễn Thị Thương 07/10/1998 MIS3010 Lập trình web 3 104 42K15.1-CLC 161122015132 Trần Lê Hữu Thịnh 01/04/1998 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3 105 42K15.2-CLC 161122015219 Đào Thị Hồng Ngân 22/01/1998 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3 106 42K15.2-CLC 161122015219 Đào Thị Hồng Ngân 22/01/1998 BAN3014 Thuế 3 107 42K15.2-CLC 161122015220 Trần Thị Thanh Ngân 20/12/1998 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3 108 42K15.2-CLC 161122015220 Trần Thị Thanh Ngân 20/12/1998 BAN3014 Thuế 3 109 42K15.2-CLC 161122015234 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 BAN3014 Thuế 3 110 42K15.3-CLC 161122015313 Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 4/26
Tên 111 42K15.3-CLC 161121424171 Phạm Hiền Trâm 07/12/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 112 42K15.4-CLC 161122015408 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/01/1997 BAN3014 Thuế 3 113 42K15.4-CLC 161122015409 Nguyễn Thị Diệu Hồng 06/08/1997 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 114 42K15.4-CLC 161122015428 Hoàng Anh Thư 29/07/1998 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 115 42K15.5-CLC 161122015537 Nguyễn Thị Thủy Tuyên 12/07/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 116 42K16-CLC 161122016141 Nguyễn Thị Tường Vi 16/07/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 117 42K16-CLC 161122016141 Nguyễn Thị Tường Vi 16/07/1998 FIN3007 Quản trị tài chính nâng cao 3 118 42K17 161121317162 Huỳnh Văn Sĩ 27/01/1998 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 119 42K18.1-CLC 161121018102 Đoàn Banh 18/07/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 120 42K18.1-CLC 161121018124 Võ Thị Bích Ngọc 30/07/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 121 42K18.2-CLC 161121018220 Nguyễn Thị Ái Ly 03/02/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 122 42K18.2-CLC 161121018222 Lê Thị Mơ 16/05/1996 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 123 42K18.2-CLC 161121018237 Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/06/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 124 42K18.2-CLC 161121018233 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/09/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 125 42K18.2-CLC 161121018233 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/09/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 126 42K18.2-CLC 161121018238 Đinh Thị Ngọc Trâm 19/11/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 127 42K18.2-CLC 161121018238 Đinh Thị Ngọc Trâm 19/11/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 128 42K18.3-CLC 161121018326 Nguyễn Hà Yến Nhi 03/12/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 129 42K18.4-CLC 161121018402 Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 130 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 131 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 132 42K18.4-CLC 161121018414 Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 133 42K18.4-CLC 161121018419 Trương Thị Bảo Ngọc 06/07/1998 AUD3003 Kiểm toán hoạt động 3 134 42K18.4-CLC 161121018421 Trần Ánh Nhi 19/04/1998 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 135 42K18.4-CLC 161121018425 Trần Phước Quân 09/05/1998 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 136 42K18.4-CLC 161121018432 Phạm Thị Hương Thảo 09/11/1998 AUD3002 Kiểm toán tài chính 2 3 137 42K19 161120919140 Trần Phương Yến Linh 25/05/1997 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 138 42K20 161121120113 Lê Thị Hằng 20/03/1998 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3 5/26
Tên 139 42K20 161121120115 Nguyễn Thanh Thanh Hiền 14/02/1998 ECO3018 Kỹ năng xúc tiến đầu tư 3 140 42K20 161121120115 Nguyễn Thanh Thanh Hiền 14/02/1998 ECO3016 Thẩm định dự án đầu tư 3 141 42K20 161121120164 Trần Hà Vi 18/02/1998 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3 142 42K20 161121120164 Trần Hà Vi 18/02/1998 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 143 42K21 161121521112 Phạm Như Hồng 12/09/1998 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 144 42K21 161121521144 Trần Ngọc Thái Sơn 02/08/1998 LAW2001 Luật kinh doanh 3 145 42K22 161121522137 Đoàn Trung Kiên 30/10/1994 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 146 42K22 161121522137 Đoàn Trung Kiên 30/10/1994 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 147 42K24.1 161121424119 Phạm Đặng Mỹ Hạnh 10/10/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 148 42K24.1 161121424119 Phạm Đặng Mỹ Hạnh 10/10/1998 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 149 42K24.1 161121424117 Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 150 42K24.1 161121424117 Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 151 42K24.1 161121424126 Cao Bằng Hữu 25/06/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 152 42K24.1 161121424145 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 153 42K24.1 161121424157 Trang Mỹ Tân 06/03/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 154 42K24.1 161121424157 Trang Mỹ Tân 06/03/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3 155 42K24.1 161121424177 Phạm Anh Tuấn 03/04/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 156 42K24.1 161121424160 Huỳnh Thị Vũ Thành 24/01/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 157 42K24.2 161121424214 Nguyễn Xuân Hải 26/10/1996 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 158 42K24.2 161121424228 Phạm Hoàng Lâm 29/04/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 159 42K25.1 161121325135 Đinh Thị Mơ 21/01/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 160 42K25.2 161121325209 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/09/1998 MGT3009 Quản trị mua sắm 3 161 42K25.2 161121325208 Trần Công Đạt 28/10/1998 HRM3005 Thương lượng 3 162 42K25.2 161121325245 Nguyễn Hữu Nhân 22/04/1997 HRM3005 Thương lượng 3 163 42K26 161121726179 Võ Thị Thu Sương 05/08/1998 TOU3022 Quản trị rủi ro đám đông và an toàn cho khách tham dự 2 164 43K01.1 171121601103 Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 165 43K01.1 171121601103 Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 166 43K01.1 171121601103 Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 6/26
Tên 167 43K01.1 171121601119 Phan Thị Khánh Ngọc 15/06/1999 IBS3010 Marketing quốc tế 3 168 43K01.1 171121601126 Phạm Thị Hoàng Oanh 17/06/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 169 43K01.1 171121601139 Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 170 43K01.2 171121601203 Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 IBS3010 Marketing quốc tế 3 171 43K01.2 171121601203 Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 172 43K01.2 171121601203 Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 173 43K01.2 171121601222 Lê Đình Nhật 05/09/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 174 43K01.2 171121601222 Lê Đình Nhật 05/09/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 175 43K01.2 171121601236 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 176 43K01.4 171121601437 Lê Vy 20/06/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 177 43K01.5 171121601503 Trần Minh Chính 22/01/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 178 43K01.5 171121601517 Võ Nguyễn Hồng Ngọc 01/06/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 179 43K01.5 171121601517 Võ Nguyễn Hồng Ngọc 01/06/1999 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3 180 43K01.6 171121601615 Lê Thị Kim Ngân 14/03/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 181 43K02.1 171121302102 Lê Linh Chi 22/08/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 182 43K02.1 171121302108 Cao Thị Minh Huệ 22/06/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3 183 43K02.1 171121302123 Nguyễn Trần Duy Phước 05/12/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 184 43K02.1 171121302123 Nguyễn Trần Duy Phước 05/12/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3 185 43K02.1 171121302135 Huỳnh Hoài Thương 03/02/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 186 43K02.1 171121302135 Huỳnh Hoài Thương 03/02/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 187 43K02.2 171121302214 Đặng Thị Thúy Hồng 03/04/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 188 43K02.2 171121302214 Đặng Thị Thúy Hồng 03/04/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 189 43K02.2 171121302238 Hồ Thắng 06/04/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 190 43K02.2 171121302243 Trần Thị Minh Trang 25/07/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 191 43K02.2 171121302243 Trần Thị Minh Trang 25/07/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 192 43K02.2 171121302244 Ngô Hoàng Bích Trâm 29/11/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 193 43K02.3 171121302323 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 194 43K02.3 171121302323 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/02/1999 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 7/26
Tên 195 43K02.3 171121302323 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/02/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 196 43K02.4 171121302418 Hoàng Thành Liêm 04/04/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 197 43K02.4 171121302427 Lê Thị Kiều Oanh 15/01/1999 FIN3006 Quản trị tài chính 3 198 43K02.4 171121302427 Lê Thị Kiều Oanh 15/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 199 43K02.4 171121302429 Nguyễn Thị Như Phương 01/11/1999 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 200 43K02.4 171121302433 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 27/04/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 201 43K02.4 171121302433 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 27/04/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 202 43K02.5 171121302538 Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 203 43K02.6 171121302625 Nguyễn Phạm Minh Phúc 12/09/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3 204 43K02.7 171121302734 Lê Long Thắng 05/06/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3 205 43K03.1 171121703123 Trương Minh Thi 12/02/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 206 43K03.2 171121703239 Võ Thị Thu Tình 15/08/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 207 43K03.4 171121703408 Nguyễn Thị Ánh Đào 10/10/1999 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 208 43K03.4 171121703408 Nguyễn Thị Ánh Đào 10/10/1999 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 209 43K03.4 171121703409 Võ Thị Cẩm Giang 18/08/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 210 43K04 171121104124 Trần Thị Mến 11/05/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3 211 43K05 171121505102 Đinh Thùy Dung 16/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 212 43K05 171121505110 Nguyễn Trần Ánh Ngọc 21/02/1999 STA3006 Thống kê dân số và lao động 3 213 43K05 171121505113 Nguyễn Thị Anh Phương 05/11/1999 MIS3002 Mạng và truyền thông 3 214 43K05 171121505113 Nguyễn Thị Anh Phương 05/11/1999 STA3003 Nguyên lý thống kê 3 215 43K05 171121505113 Nguyễn Thị Anh Phương 05/11/1999 STA3006 Thống kê dân số và lao động 3 216 43K05 171121505118 Lê Nguyễn Anh Thư 24/02/1999 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 217 43K05 171121505118 Lê Nguyễn Anh Thư 24/02/1999 STA2003 Thống kê toán 3 218 43K06.1 171121006105 Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 219 43K06.1 171121006106 Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 220 43K06.1 171121006106 Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 221 43K06.1 171121006111 Võ Thị Khánh Huyền 15/10/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 222 43K06.1 171121006111 Võ Thị Khánh Huyền 15/10/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 8/26
Tên 223 43K06.1 171121006118 Hoàng Như Mai 01/12/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 224 43K06.1 171121006118 Hoàng Như Mai 01/12/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 225 43K06.1 171121006122 Đinh Nguyễn Kim Ngân 30/11/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 226 43K06.1 171121006122 Đinh Nguyễn Kim Ngân 30/11/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 227 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 228 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 229 43K06.1 171121006125 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 230 43K06.1 171121006130 Phan Bảo Nhi 11/12/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 231 43K06.1 171121006130 Phan Bảo Nhi 11/12/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 232 43K06.2 171121006203 Nguyễn Cửu Như Bình 21/08/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 233 43K06.2 171121006203 Nguyễn Cửu Như Bình 21/08/1999 AUD3005 Kiểm toán 3 234 43K06.2 171121006215 Phạm Thị Mỹ Hương 21/01/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 235 43K06.2 171121006220 Nguyễn Lê Thảo Ngân 03/05/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 236 43K06.2 171121006220 Nguyễn Lê Thảo Ngân 03/05/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 237 43K06.3 171121006310 Trần Thị Xuân Hạnh 16/03/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 238 43K06.3 171121006310 Trần Thị Xuân Hạnh 16/03/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 239 43K06.3 171121006310 Trần Thị Xuân Hạnh 16/03/1999 AUD3005 Kiểm toán 3 240 43K06.3 171121006318 Trần Quốc Long 19/04/1996 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 241 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 242 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3 243 43K06.3 171121006326 La Thị Tường Pha 19/05/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 244 43K06.3 171121006335 Hồ Thị Thùy Trang 12/05/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 245 43K06.3 171121006335 Hồ Thị Thùy Trang 12/05/1999 AUD3005 Kiểm toán 3 246 43K06.3 171121006341 Nguyễn Thị Tường Vy 09/08/1999 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 247 43K06.4 171121006402 Phan Thị An 19/05/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 248 43K06.4 171121006418 Nguyễn Hoàng Linh 24/07/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 249 43K06.4 171121006418 Nguyễn Hoàng Linh 24/07/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 250 43K06.4 171121006426 Lê Thị Kiều Oanh 09/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 9/26
Tên 251 43K06.4 171121006426 Lê Thị Kiều Oanh 09/05/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 252 43K06.4 171121006426 Lê Thị Kiều Oanh 09/05/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 253 43K06.4 171121006428 Trần Thị Mai Phương 28/08/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 254 43K06.4 171121006434 Nguyễn Thị Kim Thanh 10/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 255 43K06.5 171121006516 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11/12/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 256 43K06.6 171121006717 Nguyễn Hiệp Lộc 20/02/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 257 43K06.6 171121006717 Nguyễn Hiệp Lộc 20/02/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 258 43K06.6 171121006627 Cao Thị Phước 11/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 259 43K06.6 171121006630 Lê Nguyễn Nhật Sang 11/06/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 260 43K06.6 171121006631 Ngô Thị Hiền Tình 30/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 261 43K06.6 171121006631 Ngô Thị Hiền Tình 30/09/1999 AUD3005 Kiểm toán 3 262 43K06.6 171121006634 Trần Thị Hoài Thi 06/12/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 263 43K06.6 171121006634 Trần Thị Hoài Thi 06/12/1999 AUD3005 Kiểm toán 3 264 43K06.6 171121006636 Cao Thị Thanh Thúy 15/03/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 265 43K06.6 171121006639 Trần Thị Cẩm Trinh 01/06/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 266 43K06.7 171121006727 Đinh Thị Linh Phương 08/09/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 267 43K06.8 171121006805 Trần Thị Dũng 20/03/1998 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 268 43K06.8 171121006815 Trần Thị Ngọc Huyền 25/09/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 269 43K06.8 171121006822 Cao Thanh Nhật 12/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 270 43K06.8 171121006822 Cao Thanh Nhật 12/04/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 271 43K06.8 171121006824 Hà Thị Phương Như 27/04/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 272 43K06.8 171121006826 Trần Thị Kiều Oanh 12/10/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 273 43K06.8 171121006829 Vũ Thị Hương Quỳnh 03/07/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 274 43K06.8 171121006833 Nguyễn Quốc Thắng 21/03/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 275 43K07.1 171121407111 Trần Lê Bảo Khanh 24/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 276 43K07.1 171121407111 Trần Lê Bảo Khanh 24/10/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 277 43K07.1 171121407115 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/1999 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 278 43K07.1 171121407116 Bùi Thảo Ly 12/04/1999 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 10/26
Tên 279 43K07.1 171121407116 Bùi Thảo Ly 12/04/1999 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 280 43K07.1 171121407117 Trần Thị Mai 25/02/1999 ENG1012 PRE-IELTS 2 2 281 43K07.1 171121407123 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 BAN3001 Định giá tài sản 3 282 43K07.1 171121407123 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 BAN3002 Toán tài chính 3 283 43K07.1 171121407124 Huỳnh Thị Kim Quanh 12/02/1999 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 284 43K07.1 171121407124 Huỳnh Thị Kim Quanh 12/02/1999 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 285 43K07.1 171121407125 Nguyễn Tuấn Tú 17/02/1999 BAN3001 Định giá tài sản 3 286 43K07.1 171121407125 Nguyễn Tuấn Tú 17/02/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 287 43K07.1 171121407125 Nguyễn Tuấn Tú 17/02/1999 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 288 43K07.1 171121407125 Nguyễn Tuấn Tú 17/02/1999 BAN3002 Toán tài chính 3 289 43K07.3 171121407320 Trương Hoàng Sơn 06/04/1999 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 290 43K08.1 171121608116 Mai Lâm Nhật 30/06/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3 291 43K08.1 171121608121 Trương Thị Như Phương 05/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 292 43K08.1 171121608121 Trương Thị Như Phương 05/05/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 293 43K08.2 171121608203 Nguyễn Thị Diễm 24/04/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 294 43K08.3 171121608305 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 295 43K08.3 171121608317 Trần Hồng Ngọc 07/10/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 296 43K08.3 171121608322 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/01/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 297 43K08.3 171121608335 Võ Thị Huyền Trang 01/02/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 298 43K08.3 171121608341 Tạ Thị Thu Yên 02/11/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 299 43K08.3 171121608341 Tạ Thị Thu Yên 02/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 300 43K08.4 171121608413 Nguyễn Thị Hồng Hạ 07/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 301 43K08.4 171121608426 Võ Thị Nguyệt 01/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 302 43K08.4 171121608426 Võ Thị Nguyệt 01/01/1999 COM3007 Kinh tế thương mại 3 303 43K08.4 171121608427 Nguyễn Văn Thành Nhân 18/04/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 304 43K08.4 171121608436 Trần Thị Mỹ Trinh 18/12/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 305 43K08.4 171121608436 Trần Thị Mỹ Trinh 18/12/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 306 43K11 171121111110 Lê Đức Lực 15/10/1999 BAN2001 Tài chính công 3 11/26
Tên 307 43K12.1 171123012101 Trần Thị Phương Ái 27/03/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 308 43K12.1 171123012136 Phạm Lê Anh Trúc 07/04/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 309 43K13.1 171120913101 Nguyễn Hồng An 07/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 310 43K13.2 171120913231 Phan Thị Hà Nhi 30/03/1999 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 311 43K13.2 171120913235 Huỳnh Thị Trường Oanh 02/05/1999 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2 312 43K13.2 171120913235 Huỳnh Thị Trường Oanh 02/05/1999 LAW3014 Luật ngân hàng 2 313 43K13.2 171120913235 Huỳnh Thị Trường Oanh 02/05/1999 LAW3005 Luật thương mại 2 3 314 43K13.2 171120913235 Huỳnh Thị Trường Oanh 02/05/1999 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 315 43K13.2 171120913235 Huỳnh Thị Trường Oanh 02/05/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 316 43K13.2 171120913239 Phạm Ngọc Quang 31/03/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 317 43K13.2 171120913254 Lê Thị Trang 07/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 318 43K13.2 171120913261 Trần Thị Việt 12/07/1999 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 319 43K13.2 171120913265 Ung Thị Tường Vy 19/05/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 320 43K14 171121514106 Lê Thừa Lộc 03/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 321 43K14 171121514106 Lê Thừa Lộc 03/06/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 322 43K15.1 171122015101 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/12/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 323 43K15.1 171122015101 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/12/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 324 43K15.2 171122015203 Lê Hoàng Quỳnh Dung 04/07/1999 ACC2003 Kế toán tài chính 3 325 43K15.2 171122015210 Đỗ Văn Khoa 26/09/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 326 43K15.3 171122015304 Nguyễn Thị Nhật Ánh 08/06/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 327 43K15.3 171122015334 Phan Nguyễn Gia Trường 03/09/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 328 43K15.3 171122015339 Lưu Thị Thanh Xuân 20/04/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 329 43K15.3 171122015340 Đặng Thị Như Ý 04/07/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 330 43K15.4 171122015405 Hồ Thu Hà 28/10/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 331 43K15.4 171122015412 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/08/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 332 43K15.4 171122015415 Lê Văn Khánh 18/06/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 333 43K15.4 171122015418 Bùi Thị Lần 17/11/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 334 43K15.4 171122015418 Bùi Thị Lần 17/11/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 12/26
Tên 335 43K15.5 171122015509 Nguyễn Việt Hoàng 24/04/1999 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 336 43K15.5 171122015523 Lưu Hữu Phước 01/06/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 337 43K15.5 171122015523 Lưu Hữu Phước 01/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 338 43K15.5 171122015541 Phạm Thanh Tùng 17/07/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 339 43K15.5 171122015535 Phạm Thị Quỳnh Trang 14/12/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 340 43K16 171122016101 Nguyễn Thị Thúy An 21/01/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 341 43K16 171122016108 Nguyễn Phạm Bảo Khanh 06/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 342 43K16 171122016108 Nguyễn Phạm Bảo Khanh 06/10/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 343 43K16 171122016110 Nguyễn Cao Thùy Linh 18/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 344 43K16 171122016115 Lê Uyên Nhi 27/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 345 43K16 171122016119 Võ Nguyễn Như Quỳnh 15/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 346 43K16 171122016119 Võ Nguyễn Như Quỳnh 15/12/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3 347 43K16 171122016119 Võ Nguyễn Như Quỳnh 15/12/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 348 43K16 171122016122 Nguyễn Ngọc Anh Thi 16/04/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 349 43K16 171122016124 Nguyễn Thị Thúy 07/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 350 43K16 171122016127 Huỳnh Minh Trí 10/09/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 351 43K17 171121317125 Lê Thị Thu Hường 21/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 352 43K17 171121317140 Hoàng Thị Thu Nhạn 17/08/1999 LAW3010 Luật lao động 3 353 43K18.1 171121018115 Đặng Khánh Huyền 06/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 354 43K18.1 171121018115 Đặng Khánh Huyền 06/12/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 355 43K18.1 171121018120 Nguyễn Đỗ Châu Linh 27/08/1999 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 356 43K18.1 171121018126 Trần Thị Thiên Nga 27/04/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 357 43K18.1 171121018128 Võ Thị Thùy Như 27/12/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 358 43K18.1 171121018128 Võ Thị Thùy Như 27/12/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 359 43K18.1 171121018129 Nguyễn Mai Phương 05/01/1999 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 360 43K18.1 171121018139 Võ Bích Trâm 29/06/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 361 43K18.1 171121018139 Võ Bích Trâm 29/06/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 362 43K18.2 171121018207 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/07/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 13/26
Tên 363 43K18.2 171121006312 Cù Thị Thanh Hằng 25/12/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 364 43K18.2 171121006312 Cù Thị Thanh Hằng 25/12/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 365 43K18.2 171121018219 Tô Trần Thanh Mai 22/11/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 366 43K18.3 171121018301 Lê Ngọc Anh 23/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 367 43K18.3 171121018301 Lê Ngọc Anh 23/02/1999 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 368 43K18.3 171121018309 Phạm Thị Như Hà 26/07/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 369 43K18.3 171121018315 Phan Thị Huyên 03/07/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 370 43K18.3 171121018317 Trương Văn Kha 14/04/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 371 43K18.3 171121018317 Trương Văn Kha 14/04/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 372 43K18.3 171121018328 Phan Văn Anh Tú 01/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 373 43K18.3 171121018328 Phan Văn Anh Tú 01/01/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 374 43K18.3 171121018329 Trần Lê Cẩm Tuyên 10/04/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 375 43K18.3 171121018331 Trần Thị Thu Thảo 24/02/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 376 43K18.4 171121018402 Lê Hoài Bảo 27/07/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 377 43K18.4 171121018402 Lê Hoài Bảo 27/07/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 378 43K18.4 171121018404 Trần Huỳnh Bảo Châu 27/02/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 379 43K18.4 171121018407 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/01/1999 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 380 43K18.4 171121018421 Trần Văn Nghĩa 04/07/1999 FIN3004 Tài chính công ty 3 381 43K18.4 171121018437 Tăng Quốc Thuận 24/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 382 43K18.4 171121018438 Lê Thị Hoài Thương 04/06/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 383 43K18.4 171121018442 Ông Thị Bình Yên 07/07/1999 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 384 43K18.5 171121018507 Nguyễn Văn Đạt 25/09/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 385 43K18.5 171121018508 Phạm Phương Hà 05/02/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 386 43K18.5 171121018508 Phạm Phương Hà 05/02/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 387 43K18.5 171121018510 Lê Thị Ngọc Hảo 21/06/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 388 43K18.5 171121018510 Lê Thị Ngọc Hảo 21/06/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 389 43K18.5 171121018518 Đinh Thị Lài 07/08/1999 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 390 43K18.5 171121018519 Trần Thị Thanh Mai 24/04/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 14/26
Tên 391 43K18.5 171121018520 Phạm Thị Hoài Mơ 05/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 392 43K18.5 171121018520 Phạm Thị Hoài Mơ 05/10/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 393 43K18.5 171121018524 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/02/1999 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 394 43K18.5 171121018524 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/02/1999 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 395 43K18.5 171121018541 Hồ Thị Trúc Uyên 22/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 396 43K19 171120919139 Trần Đình Phước 06/12/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 397 43K19 171120919143 Nguyễn Song Toàn 11/01/1998 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 398 43K19 171120919143 Nguyễn Song Toàn 11/01/1998 LAW3005 Luật thương mại 2 3 399 43K19 171120919143 Nguyễn Song Toàn 11/01/1998 LAW3032 Pháp luật về công chứng, chứng thực 2 400 43K19 171120919152 Phan Châu Thuận 29/06/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 401 43K19 171120919152 Phan Châu Thuận 29/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 402 43K19 171120919153 Ung Thị Thu Thủy 16/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 403 43K19 171120919153 Ung Thị Thu Thủy 16/02/1999 LAW3023 Luật học so sánh 2 404 43K20.1 171121120107 Nguyễn Thị Hoa 21/07/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3 405 43K20.2 171121120229 Trần Tấn Tài 11/07/1999 ECO3003 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3 406 43K21 171121521121 Nguyễn Thị Hiền Lương 30/06/1999 MIS3008 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 407 43K21 171121521121 Nguyễn Thị Hiền Lương 30/06/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 408 43K21 171121521125 Trần Văn Anh Nhật 19/08/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 409 43K22 171121522114 Dương Trần Diệu Hậu 24/11/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 410 43K22 171121522119 Nguyễn Ngọc Huy 16/01/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 411 43K22 171121522171 Trương Sĩ Lê Minh 14/08/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 412 43K22 171121522171 Trương Sĩ Lê Minh 14/08/1999 MIS3016 Thanh toán điện tử 2 413 43K22 171121522171 Trương Sĩ Lê Minh 14/08/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 414 43K22 171121522136 Đỗ Quỳnh Như 23/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 415 43K22 171121522149 Phan Thủy Tiên 12/01/1997 MKT3001 Quản trị marketing 3 416 43K22 171121522169 Nguyễn Thị Trúc Xinh 01/06/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 417 43K23.1 171121723121 Phan Thị Mỹ Ly 20/01/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 418 43K23.2 171121723202 Lê Hồng Ân 11/11/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 15/26
Tên 419 43K23.2 171121723227 Nguyễn Thị Thảo Ngân 30/04/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3 420 43K23.2 171121723227 Nguyễn Thị Thảo Ngân 30/04/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 421 43K23.2 171121723235 Nguyễn Trần Kim Quý 14/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 422 43K25.1 171121325121 Phạm Vũ Diệu Ngọc 30/09/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 423 43K25.1 171121325123 Phạm Phương Nhật 20/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 424 43K25.1 171121325130 Hoàng Thị Phương Phương 10/06/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 425 43K25.1 171121325134 Lê Phương Thảo 11/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 426 43K25.1 171121325136 Nguyễn Đào Minh Thư 21/11/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 427 43K25.2 171121325203 Trần Việt Dũng 09/05/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 428 43K25.2 171121325203 Trần Việt Dũng 09/05/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 429 43K25.2 171121325205 Đỗ Thị Thùy Dương 12/02/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 430 43K25.2 171121325219 Đỗ Thị Thùy Linh 04/03/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 431 43K25.2 171121325219 Đỗ Thị Thùy Linh 04/03/1999 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 432 43K25.2 171121325220 Hà Khánh Linh 21/04/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 433 43K25.2 171121325224 Nguyễn Thùy Ngân 16/08/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 434 43K25.2 171121325224 Nguyễn Thùy Ngân 16/08/1999 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 435 43K25.2 171121325224 Nguyễn Thùy Ngân 16/08/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 436 43K25.2 171121325225 Trần Thị Hoài Như 18/08/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 437 43K25.2 171121325230 Nguyễn Xuân Thái 17/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 438 43K25.2 171121325245 Lê Thị Lệ Xuân 26/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 439 43K25.2 171121325245 Lê Thị Lệ Xuân 26/01/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 440 43K26 171121726108 Nguyễn Trương Bảo Hân 29/10/1999 TOU3020 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 441 43K26 171121726108 Nguyễn Trương Bảo Hân 29/10/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 442 43K26 171121726119 Nguyễn Lê Như Quỳnh 16/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 443 43K27 171121927111 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/07/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 444 43K28 171123028137 Phạm Thị Sáu 12/12/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 445 43K28 171123028144 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 07/11/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 446 43K28 171123028144 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 07/11/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 16/26
Tên 447 44K01.1 181121601109 Đặng Ngọc Phương Hảo 10/02/2000 IBS3010 Marketing quốc tế 3 448 44K01.1 181121601120 Đoàn Bùi Thảo Ngân 11/11/2000 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 449 44K01.1 181121601120 Đoàn Bùi Thảo Ngân 11/11/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 450 44K01.1 181121601124 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 07/06/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 451 44K01.1 181121601124 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi 07/06/2000 LAW2001 Luật kinh doanh 3 452 44K01.1 181121601126 Phan Thị Quỳnh Như 09/12/2000 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 453 44K01.1 181121601131 Lê Phúc Bảo Thân 15/03/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 454 44K01.1 181121601133 Trần Thị Hồng Thương 03/08/2000 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 455 44K01.1 181121601133 Trần Thị Hồng Thương 03/08/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 456 44K01.1 181121601133 Trần Thị Hồng Thương 03/08/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 457 44K01.1 181121601139 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 08/12/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 458 44K01.1 181121601139 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 08/12/2000 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 459 44K01.1 181121601142 Phạm Thảo Vy 14/06/2000 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 460 44K01.2 181121601225 Bùi Thị Quỳnh Như 07/01/2000 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 461 44K01.2 181121601225 Bùi Thị Quỳnh Như 07/01/2000 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 462 44K01.2 181121601239 Trịnh Thị Trinh 15/01/2000 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 463 44K01.2 181121601239 Trịnh Thị Trinh 15/01/2000 LAW2001 Luật kinh doanh 3 464 44K01.3 181121601317 Nguyễn Khắc Hưng 19/08/2000 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 465 44K01.3 181121601323 Phạm Lê Diệu Linh 25/07/2000 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 466 44K01.3 181121601347 Trương Thị Cẩm Vân 26/02/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 467 44K01.3 181121601347 Trương Thị Cẩm Vân 26/02/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 468 44K01.3 181121601347 Trương Thị Cẩm Vân 26/02/2000 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2 469 44K01.3 181121601347 Trương Thị Cẩm Vân 26/02/2000 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 470 44K01.3 181121601356 Hoàng Thị Hải Yến 02/03/2000 LAW2001 Luật kinh doanh 3 471 44K01.4 181121601432 Nguyễn Thị Thanh Nhi 01/04/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 472 44K01.4 181121601432 Nguyễn Thị Thanh Nhi 01/04/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 473 44K01.4 181121601436 Lê Hồng Như 17/02/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 474 44K01.4 181121601447 Phan Xuân Trường 21/03/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 17/26
Tên 475 44K01.5 181121601520 Mai Thị Hồng 20/03/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 476 44K01.5 181121601531 Thái Thị Mây 26/09/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 477 44K01.5 181121601531 Thái Thị Mây 26/09/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 478 44K02.1 181121302137 Nguyễn Thị Thu Uyên 28/02/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 479 44K02.2 181121302204 Trần Cao Đông Anh 28/12/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 480 44K02.2 181121302212 Lý Gia Hân 22/05/2000 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 481 44K02.2 181121302220 Đặng Thảo Linh 01/11/2000 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 482 44K02.2 181121302220 Đặng Thảo Linh 01/11/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 483 44K02.2 181121302234 Đoàn Thảo Phương 30/08/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 484 44K02.2 181121302237 Phan Thanh Sang 27/10/2000 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 485 44K02.2 181121302237 Phan Thanh Sang 27/10/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 486 44K02.2 181121302238 Nguyễn Phương Thảo 22/02/2000 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 487 44K02.2 181121302238 Nguyễn Phương Thảo 22/02/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 488 44K02.3 181121302306 Nguyễn Đình Dũng 23/08/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 489 44K02.3 181121302309 Trần Thị Hương Giang 04/01/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 490 44K02.3 181121302328 Trần Phương Nhung 09/05/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 491 44K02.3 181121302332 Nguyễn Thị Thu Phương 29/06/2000 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 492 44K02.3 181121302332 Nguyễn Thị Thu Phương 29/06/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 493 44K02.4 181121302405 Võ Minh Hải 06/12/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 494 44K02.4 181121302405 Võ Minh Hải 06/12/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 495 44K02.4 181121302450 Nguyễn Đăng Thanh Tường 02/01/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 496 44K02.5 181121302534 Đoàn Hào Quang 27/06/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 497 44K03.1 181121703136 Lê Mỹ Uyên 13/06/2000 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 498 44K03.2 181121703248 Trương Thị Thúy Vi 01/04/2000 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 499 44K03.2 181121703248 Trương Thị Thúy Vi 01/04/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 500 44K03.3 181121703311 Phan Nhật Hạ 05/07/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 501 44K03.3 181121703311 Phan Nhật Hạ 05/07/2000 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 502 44K03.3 181121703315 Nguyễn Thu Hiền 20/10/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 18/26
Tên 503 44K03.3 181121703319 Lê Thị Huyền 28/09/2000 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 504 44K03.3 181121703319 Lê Thị Huyền 28/09/2000 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 505 44K03.3 181121703320 Vũ Thị Thu Huyền 12/05/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 506 44K03.4 181121703405 Huỳnh Nhật Dung 07/11/2000 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 507 44K03.4 181121703405 Huỳnh Nhật Dung 07/11/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 508 44K03.4 181121703406 Lê Kim Dung 22/10/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 509 44K03.4 181121703423 Hoàng Thị Kim Ngoan 01/09/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 510 44K03.4 181121703423 Hoàng Thị Kim Ngoan 01/09/2000 ENG2011 IELTS PRE-INTERMEDIATE 1 3 511 44K03.4 181121703446 Tống Thị Thanh Tuyền 24/01/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 512 44K03.4 181121703446 Tống Thị Thanh Tuyền 24/01/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 513 44K03.4 181121703446 Tống Thị Thanh Tuyền 24/01/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 514 44K03.4 181121703450 Võ Hoàng Viễn 12/02/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 515 44K03.4 181121703453 Nông Thị Kim Xuân 29/10/2000 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 516 44K03.4 181121703453 Nông Thị Kim Xuân 29/10/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 517 44K04 181121104142 Thasanavong Anouluk 07/10/1998 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 518 44K05 181121505112 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 04/09/2000 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 519 44K05 181121505112 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 04/09/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 520 44K05 181121505112 Nguyễn Lê Ngọc Huyền 04/09/2000 STA2003 Thống kê toán 3 521 44K06.2 181121006249 Trần Thị Phương Trà 20/03/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 522 44K06.2 181121006249 Trần Thị Phương Trà 20/03/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 523 44K06.2 181121006256 Bùi Thị Yên 20/11/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 524 44K06.3 181121006343 Nguyễn Hương Quỳnh 03/03/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 525 44K06.3 181121006343 Nguyễn Hương Quỳnh 03/03/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 526 44K06.3 181121006346 Nguyễn Thị Thảo 11/10/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 527 44K06.4 181121006432 Lê Thị Bích Ngọc 17/09/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 528 44K06.5 181121006505 Ngô Thị Thuỳ Dung 08/05/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 529 44K06.5 181121006514 Trần Thị Như Hoa 01/05/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 530 44K06.5 181121006558 Phan Thị Quỳnh Trang 08/12/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 19/26
Tên 531 44K06.6 181121006604 Trần Hữu Đạt 23/09/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 532 44K06.6 181121006615 Nguyễn Thị Hậu 27/02/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 533 44K06.6 181121006623 Phạm Trung Kiên 27/02/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 534 44K06.6 181121006623 Phạm Trung Kiên 27/02/2000 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 535 44K06.6 181121006626 Lê Thành Long 04/10/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 536 44K06.6 181121006626 Lê Thành Long 04/10/2000 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 537 44K06.6 181121006654 Phạm Thị Tính 16/09/2000 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 538 44K06.6 181121006660 Lê Minh Tuấn 16/04/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 539 44K06.6 181121006642 Tạ Thị Thảo 10/07/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 540 44K06.6 181121006650 Đinh Thị Thương 20/10/2000 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 541 44K06.6 181121006656 Lê Thị Thu Trang 01/06/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 542 44K07.1 181121407103 Huỳnh Thị Bảo Châu 01/11/2000 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3 543 44K07.1 181121407103 Huỳnh Thị Bảo Châu 01/11/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 544 44K07.2 181121407220 Hà Nguyễn Thanh Ly 15/10/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 545 44K07.2 181121407233 Nguyễn Thị Huyền Phương 01/10/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 546 44K07.2 181121407242 Đỗ Thị Hồng Thắm 20/01/2000 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3 547 44K07.2 181121407242 Đỗ Thị Hồng Thắm 20/01/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 548 44K07.2 181121407253 Huỳnh Đức Trung 21/01/2000 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 549 44K07.2 181121407253 Huỳnh Đức Trung 21/01/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 550 44K08.2 181124008205 Huỳnh Đức Duy 25/06/2000 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2 551 44K08.2 181124008205 Huỳnh Đức Duy 25/06/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 552 44K08.2 181124008204 Nguyễn Phú Đạo 11/03/2000 ENG2012 IELTS PRE-INTERMEDIATE 2 2 553 44K08.2 181124008204 Nguyễn Phú Đạo 11/03/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 554 44K08.2 181124008249 Phan Thị Trâm 08/11/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 555 44K08.2 181124008253 Huỳnh Thị Phương Trinh 27/09/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 556 44K08.2 181124008264 Võ Khánh Vy 10/11/2000 LAW2001 Luật kinh doanh 3 557 44K08.2 181124008264 Võ Khánh Vy 10/11/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 558 44K08.3 181124008317 Nguyễn Thị Hiền 27/04/2000 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 20/26