TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ, LỚP TRƯỞNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2018-2019 Ghi chú: Bí thư, Lớp trưởng không nộp báo cáo tháng bị trừ 0.5đ/lần, vắng họp bị trừ 0.5đ/lần. THÁNG 10/2018 THÁNG 11/2018 THÁNG 12/2018 THÁNG 01/2019 BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP ĐIỂM TRỪ 1 CD41TH Công nghệ thông tin Lê Quốc Việt Bí thư X X X X 0 10 2 CD41TH Công nghệ thông tin Đặng Thành Phát Lớp trưởng X X X X 0 10 3 CD42TH Công nghệ thông tin Nguyễn Trần Lâm Anh Bí thư X X 1 9 4 CD42TH Công nghệ thông tin Trần Văn Liến Lớp trưởng X X 1 9 5 CD43TH Công nghệ Thông tin Lâm Hồng Phong Bí thư X X X X 0 10 6 CD43TH Công nghệ Thông tin Võ Thị Yêm Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 7 DH16PM Công nghệ thông tin Đoàn Hữu Ngoan Bí thư X X X X X 0.5 9.5 8 DH16PM Công nghệ thông tin Lê Văn Bằng Lớp trưởng X X X X X X 1 9 9 DH16TH Công nghệ thông tin Nguyễn Duy Khánh Bí thư X X 1 9 10 DH16TH Công nghệ thông tin Lê Nhựt Hào Lớp trưởng X X 1 9 11 DH17PM Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Anh Khoa Bí thư X X X X 0 10 12 DH17PM Công nghệ thông tin Trần Hữu Đang Lớp trưởng X X X X 0 10 13 DH17TH Công nghệ thông tin Ngô Chí Linh Bí thư X X X X 0 10 14 DH17TH Công nghệ thông tin Võ Thanh Quý Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 15 DH18PM Công nghệ thông tin Trương Gia Đức Tài Bí thư X X 1 9 16 DH18PM Công nghệ thông tin Thái Trường An Lớp trưởng X X 1 9 17 DH18TH1 Công nghệ thông tin Lê Anh Kiệt Bí thư X X X X X 1.5 8.5 18 DH18TH1 Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Việt Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 19 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Đức Anh Bí thư X X X X 0 10 20 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Bích Hạnh Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 21 DH19PM Công nghệ Thông tin Hồ Thị Ánh Phương Bí thư X X X 0.5 9.5 22 DH19PM Công nghệ Thông tin Nguyễn Tấn Phát Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 23 DH19TH1 Công nghệ Thông tin Quách Thành Thái Bí thư X X X X 0 10 24 DH19TH1 Công nghệ Thông tin Nguyễn Hữu Lợi Lớp trưởng X X X X 0 10 25 DH19TH2 Công nghệ Thông tin Thái Quốc Hải Bí thư X X X 2.5 7.5 26 DH19TH2 Công nghệ Thông tin Lê Trịnh Trọng Lớp trưởng X 1.5 8.5 27 CD41AN Du lịch & VHNT Lê Quí Đôn Bí thư 2 8
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 28 CD41AN Du lịch & VHNT Lê Trần Thảo Thanh Lớp trưởng X X 3 7 29 CD41VN Du lịch & VHNT Trần Kim Lộc Bí thư X X 3 7 30 CD41VN Du lịch & VHNT Nguyễn Minh Anh Thi Lớp trưởng X X 3 7 31 CD42AN Du lịch & VHNT Võ Anh Tài Bí thư X X X 0.5 9.5 32 CD42AN Du lịch & VHNT Hồ Quang Kỳ Thái Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 33 CD42SM Du lịch & VHNT Lưu Tấn Tài Bí thư X X X X 0 10 34 CD42SM Du lịch & VHNT Phan Thị Mỹ Tiên Lớp trưởng X X X X 0 10 35 CD42VN Du lịch & VHNT Tạ Cẩm Tú Bí thư X X X X X 0.5 9.5 36 CD42VN Du lịch & VHNT Trần Đông Hồ Lớp trưởng X X X X 0 10 37 CD43AN Du lịch & VHNT Ngô Bảo Hà Bí thư X 2.5 7.5 38 CD43AN Du lịch & VHNT Đỗ Thị Kim Biên Lớp trưởng 2 8 39 CD43KS Du lịch & VHNT Phan Thanh Ngoan Bí thư X X 1 9 40 CD43KS Du lịch & VHNT Lâm Thị Kiều Trang Lớp trưởng X X 1 9 41 CD43VN Du lịch & VHNT Lê Văn Xuyên Bí thư X X 2 8 42 CD43VN Du lịch & VHNT Trần Tiến Lớp trưởng X 1.5 8.5 43 DH16VN Du lịch & VHNT Trần Hoàng Anh Bí thư X X 3 7 44 DH16VN Du lịch & VHNT Dương Hửu Lỉnh Lớp trưởng X 2.5 7.5 45 DH17VN Du lịch & VHNT Lê Văn Gióng Bí thư X X X 1.5 8.5 46 DH17VN Du lịch & VHNT Đỗ Hữu Rinh Lớp trưởng X X 1 9 47 DH18VN Du lịch & VHNT Trần Hoàng Phúc Bí thư X X X 1.5 8.5 48 DH18VN Du lịch & VHNT Võ Nguyễn Lan Thảo Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 49 DH19VN1 Du lịch & VHNT Lê Thị Đoan Danh Bí thư X X X X 0 10 50 DH19VN1 Du lịch & VHNT Danh Chí Hào Lớp trưởng X X X X 0 10 51 DH19VN2 Du lịch & VHNT Võ Thị Như Ý Bí thư X X X X 0 10 52 DH19VN2 Du lịch & VHNT Võ Quang Vinh Lớp trưởng X X X X 0 10 53 CD41KT Kinh tế - QTKD Lê Thành Vũ Bí thư X X 2 8 54 CD41KT Kinh tế - QTKD Đinh Kim Hằng Lớp trưởng X 1.5 8.5 55 CD41QT Kinh tế - QTKD Lê Minh Hiếu Bí thư X 1.5 8.5 56 CD41QT Kinh tế - QTKD Bùi Phong Tấn Lớp trưởng X 1.5 8.5 57 CD42KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Ngọc Tấn Bí thư X X X 2.5 7.5 58 CD42KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Diệu Vy Lớp trưởng X X X 2.5 7.5 59 CD42QT Kinh tế - QTKD Võ Nguyễn Thúy Ái Bí thư X X X X X 0.5 9.5 60 CD42QT Kinh tế - QTKD Huỳnh Thiện Phúc Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 61 CD43KT Kinh tế - QTKD Huỳnh Thị Kiều Vi Bí thư X X 2 8 62 CD43KT Kinh tế - QTKD Trương Đào Yến Nhi Lớp trưởng X X 2 8 63 CD43QT Kinh tế - QTKD Hồ Thị Thu Vân Bí thư X 2.5 7.5
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 64 CD43QT Kinh tế - QTKD Huỳnh Tuyết Nhi Lớp trưởng X X 3 7 65 DH16KQ Kinh tế - QTKD Mai Xuân Giang Bí thư X X X X 0 10 66 DH16KQ Kinh tế - QTKD Đặng Hữu Lượng Lớp trưởng X X X X 0 10 67 DH16KT Kinh tế - QTKD Trần Thị Bé Thuộc Bí thư X X X X 1 9 68 DH16KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Ngọc Tài Lớp trưởng X X X X 1 9 69 DH16NH Kinh tế - QTKD Huỳnh Thị Kim Thùy Bí thư X X 1 9 70 DH16NH Kinh tế - QTKD Hồ Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng X X 1 9 71 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Văn Đủ Bí thư X X X 1.5 8.5 72 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Hùng Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 73 DH16TC Kinh tế - QTKD Bùi Nguyễn Kim Chi Bí thư X X X X 0 10 74 DH16TC Kinh tế - QTKD Phạm Hoa Vinh Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 75 DH17KQ Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Hồng Vân Bí thư X X X X 0 10 76 DH17KQ Kinh tế - QTKD Trần Thanh Huyền Lớp trưởng X X X X 0 10 77 DH17KT Kinh tế - QTKD Lư Thị Huỳnh Như Bí thư X X X X 0 10 78 DH17KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phú Quới Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 79 DH17NH Kinh tế - QTKD Khưu Ngọc Phượng Quyên Bí thư X X X X X 0.5 9.5 80 DH17NH Kinh tế - QTKD Lý Thanh Bình Lớp trưởng X X X X 0 10 81 DH17QT Kinh tế - QTKD Phạm Thị Tuyết Ái Bí thư X X X X 0 10 82 DH17QT Kinh tế - QTKD Trần Duy Khánh Lớp trưởng X X X X 0 10 83 DH17TC Kinh tế - QTKD Trương Hoàng Minh Quân Bí thư X X X X X X 1 9 84 DH17TC Kinh tế - QTKD Trần Trung Tín Lớp trưởng X X X X X X 1 9 85 DH18KQ Kinh tế - QTKD Lê Ngọc Phương Thảo Bí thư X X X X X 0.5 9.5 86 DH18KQ Kinh tế - QTKD Võ Thị Diễm Mi Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 87 DH18KT Kinh tế - QTKD Võ Ngọc Thảo Bí thư X X 1 9 88 DH18KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phạm Bảo Yến Lớp trưởng X X 1 9 89 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Cẩm Tiên Bí thư X X X X 0 10 90 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Khoa Lớp trưởng X X X X 0 10 91 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Trần Thị Yến Oanh Bí thư X X X 1.5 8.5 92 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Lê Thị Thu Nga Lớp trưởng X X X X 2 8 93 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Trương Thị Diễm Hường Bí thư X X X X 0 10 94 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Phương Thảo Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 95 DH18TC Kinh tế - QTKD Nguyễn Phan Thu Ngân Bí thư X X X X 1 9 96 DH18TC Kinh tế - QTKD Dương Trường An Lớp trưởng X X X X X 1.5 8.5 97 DH19KQ Kinh tế - QTKD Trần Thị Diễm My Bí thư X X X X 0 10 98 DH19KQ Kinh tế - QTKD Trần Hoàng Mỹ Thiện Lớp trưởng X X X X 0 10 99 DH19KT1 Kinh tế - QTKD Lê Hoàng Chí Đại Bí thư X X X X 0 10
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 100 DH19KT1 Kinh tế - QTKD Huỳnh Văn Chương Lớp trưởng X X X X 0 10 101 DH19KT2 Kinh tế - QTKD Phan Thị Cẩm Tú Bí thư X X X 0.5 9.5 102 DH19KT2 Kinh tế - QTKD Trần Nhựt Quang Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 103 DH19MK Kinh tế - QTKD Phan Thị Kiều Oanh Bí thư X X X 2.5 7.5 104 DH19MK Kinh tế - QTKD Lê Thị Diễm Châu Lớp trưởng X X 2 8 105 DH19NH1 Kinh tế - QTKD Nguyễn Ngọc Xuân Mai Bí thư X 1.5 8.5 106 DH19NH1 Kinh tế - QTKD Nguyễn Đức Sang Lớp trưởng X 1.5 8.5 107 DH19NH2 Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Tuyết Xuân Bí thư X 1.5 8.5 108 DH19NH2 Kinh tế - QTKD Lê Phước Hậu Lớp trưởng X 1.5 8.5 109 DH19QT1 Kinh tế - QTKD Trần Chí Kiệt Bí thư X X X 2.5 7.5 110 DH19QT1 Kinh tế - QTKD Nguyễn Hoàng An Lớp trưởng X X X 2.5 7.5 111 DH19QT2 Kinh tế - QTKD Lê Phước Huy Bí thư X X X 0.5 9.5 112 DH19QT2 Kinh tế - QTKD Trần Thị Ngọc Ánh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 113 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Trần Lê Bảo Hân Bí thư X X X X X 0.5 9.5 114 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Hữu Lộc Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 115 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Lê Tấn Lộc Bí thư X X X X 0 10 116 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Xuân Đào Lớp trưởng X X X X 0 10 117 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Mai Trung Hải Bí thư X X 1 9 118 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Bùi Nguyễn Huyền Linh Lớp trưởng X X 1 9 119 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Đinh Hoàng Huy Bí thư X X X X 0 10 120 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Bảo Yến Lớp trưởng X X X X 0 10 121 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Huỳnh Thiện Trí Bí thư 2 8 122 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Võ Thị Cẩm Thu Lớp trưởng 2 8 123 DH19KH Kỹ thuật - CNMT Huỳnh Quang Thiện Bí thư X X X X 0 10 124 DH19KH Kỹ thuật - CNMT Võ Ngọc Quý Lớp trưởng X X X X 0 10 125 DH19MT Kỹ thuật - CNMT Lê Văn Châu Giang Bí thư X 1.5 8.5 126 DH19MT Kỹ thuật - CNMT Lê Thị Tường Vi Lớp trưởng X 1.5 8.5 127 DH19QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thanh Phong Bí thư X 1.5 8.5 128 DH19QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Quốc Huy Lớp trưởng X 1.5 8.5 129 DH16CT Luật & KHCT Nguyễn Thị Kim Thâu Bí thư X X 1 9 130 DH16CT Luật & KHCT Đoàn Thị Huyền Trân Lớp trưởng X X 1 9 131 DH17CT Luật & KHCT Nguyễn Thị Anh Đào Bí thư X X X X 0 10 132 DH17CT Luật & KHCT Đoàn Thị Ngọc Thời Lớp trưởng X X X X 0 10 133 DH17LU Luật & KHCT Trần Thành Thái Bí thư X X 1 9 134 DH17LU Luật & KHCT Đinh Thị Thanh Ngân Lớp trưởng X X 1 9 135 DH18CT Luật & KHCT Nguyễn Văn Trường Bí thư X X X 0.5 9.5
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 136 DH18CT Luật & KHCT Hồ Biểu Chánh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 137 DH18LU1 Luật & KHCT Nguyễn Bá Phục Bí thư X X X X 0 10 138 DH18LU1 Luật & KHCT Võ Thị Kim Nhung Lớp trưởng X X X X 0 10 139 DH18LU2 Luật & KHCT Lê Thái Nguyên Bí thư X X X X 0 10 140 DH18LU2 Luật & KHCT Nguyễn Huỳnh Châu Lớp trưởng X X X X 0 10 141 DH19CT Luật & KHCT Lê Văn Anh Qui Bí thư X X X X 0 10 142 DH19CT Luật & KHCT Nguyễn Thị Trúc Phương Lớp trưởng X X X X 0 10 143 DH19LU1 Luật & KHCT Nguyễn Anh Kiệt Bí thư 2 8 144 DH19LU1 Luật & KHCT Võ Thị Phương Nhi Lớp trưởng 2 8 145 DH19LU2 Luật & KHCT Huỳnh Vĩnh Quí Bí thư X X X X 0 10 146 DH19LU2 Luật & KHCT Huỳnh Lê Thảo Anh Lớp trưởng X X X X 0 10 147 DH19TR Luật & KHCT Nguyễn Trần Minh Nhựt Bí thư X X X X 0 10 148 DH19TR Luật & KHCT Lê Huỳnh Đức Lớp trưởng X X X X 0 10 149 CD41AV Ngoại ngữ Lê Trần Hoàng Phúc Bí thư X X X X X 0.5 9.5 150 CD41AV Ngoại ngữ Moha Med Arifin Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 151 CD42AV Ngoại ngữ Lâm Thị Cẩm Tiên Bí thư X X 1 9 152 CD42AV Ngoại ngữ Nguyễn Thị Nhu Mì Lớp trưởng X X 1 9 153 CD43AV Ngoại Ngữ Lê Kim Phụng Bí thư X X 1 9 154 CD43AV Ngoại Ngữ Nguyễn Thị Phương Ngọc Lớp trưởng X X 1 9 155 DH16AV Ngoại ngữ Trần Hoàng Quang Bí thư X X X X 0 10 156 DH16AV Ngoại ngữ Nguyễn Huỳnh Diễm Ngọc Lớp trưởng X X X X 0 10 157 DH16TA Ngoại ngữ Nguyễn Gia Hào Bí thư X X X X 0 10 158 DH16TA Ngoại ngữ Huỳnh Thị Như Ngân Lớp trưởng X X X X 0 10 159 DH17AV Ngoại ngữ Lê Ngọc Linh Bí thư X X X 0.5 9.5 160 DH17AV Ngoại ngữ Phạm Thị Kim Anh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 161 DH17TA Ngoại ngữ Phạm Thị Thảo Nguyên Bí thư X X X X X 0.5 9.5 162 DH17TA Ngoại ngữ Lê Huỳnh Ngọc Trân Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 163 DH18AV Ngoại ngữ Cao Hoàng Uyên Bí thư X X X X 0 10 164 DH18AV Ngoại ngữ Hoàng Thị Thiên Trang Lớp trưởng X X X X 0 10 165 DH18TA Ngoại ngữ Phạm Tú Anh Bí thư X 1.5 8.5 166 DH18TA Ngoại ngữ Lý Thị Phương Thảo Lớp trưởng X 1.5 8.5 167 DH19AV Ngoại Ngữ Vũ Hoàng Quốc Hưng Bí thư X X 1 9 168 DH19AV Ngoại Ngữ Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 169 DH19TA1 Ngoại Ngữ Diệp Minh Nhi Bí thư X X X X X 0.5 9.5 170 DH19TA1 Ngoại Ngữ Huỳnh Mỹ Linh Lớp trưởng X X X X 0 10 171 DH19TA2 Ngoại Ngữ Đỗ Thị Huỳnh Như Bí thư X 1.5 8.5
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 172 DH19TA2 Ngoại Ngữ Hàng Minh Anh Lớp trưởng X 1.5 8.5 173 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Trần Khắc Duy Bí thư X X 3 7 174 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng X 2.5 7.5 175 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Đoàn Thị Cẩm Thu Bí thư X X X X X 0.5 9.5 176 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Thúy Hà Lớp trưởng X X X X X X 1 9 177 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Luân Bí thư X X X 2.5 7.5 178 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Võ Duy Hòa Lớp trưởng X X X X 3 7 179 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Minh Anh Bí thư X X X X 0 10 180 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Lê Tiến Triển Lớp trưởng X X X X 0 10 181 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Hứa Huỳnh Trung Bí thư X X 1 9 182 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Châu Kim Thư Lớp trưởng X X 1 9 183 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Trần Quang Vinh Bí thư X 1.5 8.5 184 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Bá Nghĩa Lớp trưởng X 1.5 8.5 185 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Trần Thúy Ngân Bí thư X X X X 0 10 186 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thiếu Nhi Lớp trưởng X X X X 0 10 187 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hoài Phong Bí thư X X X X 0 10 188 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Bùi Hoàng Thắng Lớp trưởng X X X X 0 10 189 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Yến Nhi Bí thư X 2.5 7.5 190 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phước Duy Lớp trưởng X 2.5 7.5 191 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN Đỗ Thu Hè Bí thư X 2.5 7.5 192 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Quốc Việt Lớp trưởng X 2.5 7.5 193 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Võ Trí Đức Bí thư X X X 2.5 7.5 194 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Văn Lam Lớp trưởng X 1.5 8.5 195 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Phạm Thị Ngọc Thảo Bí thư 2 8 196 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Trần Tấn Tài Lớp trưởng X 2.5 7.5 197 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Trung Hảo Bí thư X X X X 0 10 198 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Quốc Huy Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 199 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Kiều Trang Bí thư X X X 0.5 9.5 200 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Thức Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 201 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Lâm Thị Tuyết Sương Bí thư X X 1 9 202 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Phạm Huỳnh Đức Lớp trưởng X X 1 9 203 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Lê Hồng Thiện Bí thư X 1.5 8.5 204 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Võ Văn Lộc Lớp trưởng X 1.5 8.5 205 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Đinh Thị Bích Ngọc Bí thư X 1.5 8.5 206 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Trần Chí Phúc Lớp trưởng X 1.5 8.5 207 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Kim Thoa Bí thư X X 1 9
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 208 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Khanh Em Lớp trưởng X X 1 9 209 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Đặng Minh Luân Bí thư X 2.5 7.5 210 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Hồng Thị Kim Ánh Lớp trưởng 2 8 211 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Phí Thị Hồng Thắm Bí thư X X X X 0 10 212 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Thanh Phương Lớp trưởng X X X X 0 10 213 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Bích Tuyền Bí thư X 1.5 8.5 214 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Thạo Lớp trưởng X 1.5 8.5 215 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Như Mỹ Bí thư X X X X 0 10 216 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Tâm Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 217 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Bùi Thanh Tâm Bí thư X X X X 0 10 218 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Hoa Hồng Lớp trưởng X X X X 0 10 219 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Phan Chí Bảo Bí thư 2 8 220 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Đặng Phước Nghiệp Lớp trưởng 2 8 221 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Huỳnh Hoa Bí thư X X 1 9 222 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Dương Thành Việt Lớp trưởng X X 1 9 223 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Nguyễn Hữu Nghĩa Bí thư X X X X 0 10 224 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Bữu Lớp trưởng X X X X 0 10 225 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Bùi Thanh Hiền Bí thư X X X X 0 10 226 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 227 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Như Huỳnh Bí thư X X X X 2 8 228 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Lê Nguyễn Hoàng Huy Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 229 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Thu Ngân Bí thư X X X X 0 10 230 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Thúy Kiều Lớp trưởng X X X X 0 10 231 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Dứt Bí thư X X 1 9 232 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Nhi Lớp trưởng X X 1 9 233 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Mai Bí thư X X 1 9 234 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng X X 1 9 235 DH18TT Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Thị Anh Thư Bí thư X X X X 0 10 236 DH18TT Nông nghiệp - TNTN Phan Thanh Phong Lớp trưởng X X X X 0 10 237 DH19BT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Đình Thi Bí thư X X X X 0 10 238 DH19BT1 Nông nghiệp - TNTN Lương Văn Thành Lớp trưởng X X X X 0 10 239 DH19CN Nông nghiệp - TNTN Dương Thế Dạn Bí thư X X X X X 0.5 9.5 240 DH19CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thái Hòa Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 241 DH19PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Sang Bí thư X X X X 0 10 242 DH19PN Nông nghiệp - TNTN Phạm Thái Dương Lớp trưởng X X X X 0 10 243 CD43BT Nông nghiệp - TNTN Bùi Trung Nhân Bí thư X X X X 0 10
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 244 CD43BT Nông nghiệp - TNTN Phó Hoàng Duy Lớp trưởng X X X X 0 10 245 DH19BT2 Nông nghiệp - TNTN Võ Hoàng Y Bí thư X X 1 9 246 DH19BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thiên Phước Lớp trưởng X X 1 9 247 DH19SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tuấn Kiệt Bí thư X X X 0.5 9.5 248 DH19SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Tường Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 249 DH19TP1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tấn Phát Bí thư 2 8 250 DH19TP1 Nông nghiệp - TNTN Tạ Minh Anh Lớp trưởng 2 8 251 DH19TP2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Kim Nhi Bí thư X X X 0.5 9.5 252 DH19TP2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Trần Thanh Phong Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 253 DH19TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Mỹ Tiên Bí thư X X X 0.5 9.5 254 DH19TS Nông nghiệp - TNTN Trương Anh Hổ Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 255 DH19TT Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Tiên Bí thư X 1.5 8.5 256 DH19TT Nông nghiệp - TNTN Phan Nhật Điền Lớp trưởng X 1.5 8.5 257 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Kim An Bí thư X X X 0.5 9.5 258 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Thúy Kiều Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 259 CD41GT2 Sư phạm Đoàn Hồng Diễm Bí thư X X X X 0 10 260 CD41GT2 Sư phạm Đỗ Thị Thùy Linh Lớp trưởng X X X X 0 10 261 CD41MN Sư phạm Nguyễn Thị Anh Thư Bí thư X X X X 0 10 262 CD41MN Sư phạm Huỳnh Thị Nhã Lớp trưởng X X X X 0 10 263 CD41ST Sư phạm Lê Thị Phượng Vĩ Bí thư X X X X 0 10 264 CD41ST Sư phạm Võ Thị Ánh Loan Lớp trưởng X X X X 0 10 265 CD41TD Sư phạm Nguyễn Phước An Bí thư X X X 0.5 9.5 266 CD41TD Sư phạm Lê Minh Nhi Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 267 CD42GT Sư phạm Phạm Văn Luân Bí thư X X 1 9 268 CD42GT Sư phạm Huỳnh Thái Bình Lớp trưởng X X 1 9 269 CD42MN Sư phạm Nguyễn Thị Kim Thoa Bí thư X X X X 0 10 270 CD42MN Sư phạm Nguyễn Thị Thúy Quyên Lớp trưởng X X X X 0 10 271 CD42TD Sư Phạm Nguyễn Trung Định Bí thư X X 1 9 272 CD42TD Sư Phạm Trần Minh Trí Lớp trưởng X X 1 9 273 CD43GT Sư Phạm Đoàn Vĩ Khan Bí thư X X X X 0 10 274 CD43GT Sư Phạm Võ Thị Mỹ Hoàng Lớp trưởng X X X X 0 10 275 CD43MN Sư Phạm Nguyễn Thị Hiểu Ly Bí thư X X X 1.5 8.5 276 CD43MN Sư Phạm Trần Thị Tường Ngọc Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 277 DH16DL Sư phạm Vương Hà Bảo Vi Bí thư X X X X X X 1 9 278 DH16DL Sư phạm Lê Nhật Trường Lớp trưởng X X X X X X 1 9 279 DH16GT Sư phạm Trịnh Đỗ Thúy Vy Bí thư X X 2 8
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 280 DH16GT Sư phạm Ngô Thị Thúy An Lớp trưởng X X X 2.5 7.5 281 DH16HH Sư phạm Nguyễn Thị Cẩm Thi Bí thư X X X X 0 10 282 DH16HH Sư phạm Ngô Chí Thanh Lớp trưởng X X X X 0 10 283 DH16LY Sư phạm Nguyễn Phước Tỷ Lộc Bí thư X X 1 9 284 DH16LY Sư phạm Lương Nguyễn Thanh Thư Lớp trưởng X X 1 9 285 DH16MN1 Sư phạm Đặng Thị Kim Năm Bí thư X X X X 0 10 286 DH16MN1 Sư phạm Lê Thị Hiền Lớp trưởng X X X X 0 10 287 DH16MN2 Sư phạm Nguyễn Hoàng Thanh Nhi Bí thư X X X 1.5 8.5 288 DH16MN2 Sư phạm Từ Bảo Trân Lớp trưởng X X 1 9 289 DH16NV Sư phạm Danh Minh Phụng Bí thư X X 1 9 290 DH16NV Sư phạm Trương Nguyễn Ngân Giang Lớp trưởng X X 1 9 291 DH16SI Sư phạm Nguyễn Đặng Gia Hân Bí thư X X X X 0 10 292 DH16SI Sư phạm Trần Trọng Kiệt Lớp trưởng X X X X 0 10 293 DH16SU Sư phạm Lê Hoàng Vẹn Bí thư X 2.5 7.5 294 DH16SU Sư phạm Thái Thị Bảo Trân Lớp trưởng X 2.5 7.5 295 DH16TO Sư phạm Nguyễn Phước Tín Bí thư X X 1 9 296 DH16TO Sư phạm Huỳnh Thanh Hương Lớp trưởng X X 1 9 297 DH17DL Sư phạm Trần Tuấn Thanh Bí thư X X X 0.5 9.5 298 DH17DL Sư phạm Ngô Tiến Tới Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 299 DH17GT1 Sư phạm Nguyễn Thị Mỹ Duyên Bí thư X X X 0.5 9.5 300 DH17GT1 Sư phạm Lê Thị Kim Anh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 301 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Huỳnh Lan Thanh Bí thư X X X X X 0.5 9.5 302 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Ngọc Linh Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 303 DH17HH Sư phạm Từ Quốc Thắng Bí thư X 1.5 8.5 304 DH17HH Sư phạm Lý Minh Thuận Lớp trưởng X 1.5 8.5 305 DH17LY Sư phạm Lê Như Huỳnh Bí thư X X X X 0 10 306 DH17LY Sư phạm Nguyễn Huỳnh Đức Lớp trưởng X X X X 0 10 307 DH17MN1 Sư phạm Phan Ngọc Đan Thanh Bí thư X X 1 9 308 DH17MN1 Sư phạm Phan Tố Châu Lớp trưởng X X 1 9 309 DH17MN2 Sư Phạm Văng Thị Diễm Trinh Bí thư X X X 0.5 9.5 310 DH17MN2 Sư Phạm Tăng Hoàng Phúc Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 311 DH17NV Sư Phạm Nguyễn Ngọc Muyễn Bí thư X 1.5 8.5 312 DH17NV Sư Phạm Lê Đăng Khoa Lớp trưởng X 1.5 8.5 313 DH17SU Sư phạm Trần Thị Hồng Thắm Bí thư X X X 0.5 9.5 314 DH17SU Sư phạm Nguyễn Thị Thủy Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 315 DH17TO Sư phạm Nguyễn Quốc Thái Bí thư X X 2 8
BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 316 DH17TO Sư phạm Trần Quốc Thái Lớp trưởng X 1.5 8.5 317 DH18DL Sư Phạm Ngô Thị Thanh Tuyền Bí thư X X X X X 0.5 9.5 318 DH18DL Sư Phạm Trần Hoàng Phúc Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 319 DH18GT Sư phạm Ngô Thanh Sang Bí thư X X 1 9 320 DH18GT Sư phạm Đinh Ngọc Đan Dung Lớp trưởng X X 1 9 321 DH18HH Sư phạm Trương Thị Thiên Thanh Bí thư X X X X 0 10 322 DH18HH Sư phạm Mạch Thiệu Cường Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 323 DH18LY Sư Phạm Ngô Văn Phong Bí thư X X X X 0 10 324 DH18LY Sư Phạm Vũ Đông Dương Lớp trưởng X X X X 0 10 325 DH18MN1 Sư phạm Trương Thị Yến Nhi Bí thư X X X 1.5 8.5 326 DH18MN1 Sư phạm Nguyễn Thị Kim Ngọc Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 327 DH18MN2 Sư phạm Nguyễn Thùy Linh Bí thư X X X X X 0.5 9.5 328 DH18MN2 Sư phạm Lê Hoàng Anh Thư Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 329 DH18NV Sư phạm Nguyễn Vũ Luân Bí thư X X X X 0 10 330 DH18NV Sư phạm Trần Ngọc Bảo Trân Lớp trưởng X X X X 0 10 331 DH18SU Sư phạm Nguyễn Thị Kim Ngân Bí thư X X X X 0 10 332 DH18SU Sư phạm Lê Thị Ngọc Thu Lớp trưởng X X X X 0 10 333 DH18TO Sư phạm Đinh Trung Kiên Bí thư X X X 0.5 9.5 334 DH18TO Sư phạm Nguyễn Văn Thái Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 335 DH19DL Sư Phạm Đặng Quang Minh Bí thư X X X X 0 10 336 DH19DL Sư Phạm Trần Đông Đông Lớp trưởng X X X X 0 10 337 DH19GT Sư Phạm Hồ Phương Tâm Bí thư X X X X 0 10 338 DH19GT Sư Phạm Nguyễn Ngọc Tuyết Anh Lớp trưởng X X X X 0 10 339 DH19HH Sư Phạm Nguyễn Phương Thùy Bí thư X X X 0.5 9.5 340 DH19HH Sư Phạm Phạm Văn Suker Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 341 DH19MN Sư Phạm Trần Thị Ngọc Linh Bí thư X X X X 0 10 342 DH19MN Sư Phạm Võ Cao Thái Trân Lớp trưởng X X X X 0 10 343 DH19NV Sư Phạm Huỳnh Thị Bảo Thùy Bí thư X X X 0.5 9.5 344 DH19NV Sư Phạm Thái Loan Huệ Huyên Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 345 DH19SU Sư Phạm Huỳnh Nhật Hòa Bí thư X X X 0.5 9.5 346 DH19SU Sư Phạm Cao Nguyễn Tuyết Nhi Lớp trưởng X X X X 1 9 347 DH19TO Sư Phạm Khấu Quốc Triều Bí thư X X 1 9 348 DH19TO Sư Phạm Thái Như Xuân Lớp trưởng X X 1 9 349 DH19VH Sư Phạm Nguyễn Siêu ý Bí thư X X X 0.5 9.5 350 DH19VH Sư Phạm Đỗ Ngọc Nhã Phi Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN