TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ,

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN THAM GIA

N12 STT Mã sinh viên Tên sinh viên Mã lớp Điểm Tên lớp Đại học chính quy (Tín chỉ)-kinh tế - Quản lý Phạm Thị Lệ Hà DH10KS 6,5 NTTS

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Xep lop 12-13

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

EPP test background

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Dong Thap.xlsx

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

document

Microsoft Word - 1.Thong bao Le phat bang tot nghiep dot 1-thang doc

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Điểm KTKS Lần 2

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

LICH TONG_d2.xlsx

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và t

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

KET for Schools_ xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

danh sach full tháng

K10_VAN

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

YLE Starters PM.xls

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ, LỚP TRƯỞNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2018-2019 Ghi chú: Bí thư, Lớp trưởng không nộp báo cáo tháng bị trừ 0.5đ/lần, vắng họp bị trừ 0.5đ/lần. THÁNG 10/2018 THÁNG 11/2018 THÁNG 12/2018 THÁNG 01/2019 BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP ĐIỂM TRỪ 1 CD41TH Công nghệ thông tin Lê Quốc Việt Bí thư X X X X 0 10 2 CD41TH Công nghệ thông tin Đặng Thành Phát Lớp trưởng X X X X 0 10 3 CD42TH Công nghệ thông tin Nguyễn Trần Lâm Anh Bí thư X X 1 9 4 CD42TH Công nghệ thông tin Trần Văn Liến Lớp trưởng X X 1 9 5 CD43TH Công nghệ Thông tin Lâm Hồng Phong Bí thư X X X X 0 10 6 CD43TH Công nghệ Thông tin Võ Thị Yêm Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 7 DH16PM Công nghệ thông tin Đoàn Hữu Ngoan Bí thư X X X X X 0.5 9.5 8 DH16PM Công nghệ thông tin Lê Văn Bằng Lớp trưởng X X X X X X 1 9 9 DH16TH Công nghệ thông tin Nguyễn Duy Khánh Bí thư X X 1 9 10 DH16TH Công nghệ thông tin Lê Nhựt Hào Lớp trưởng X X 1 9 11 DH17PM Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Anh Khoa Bí thư X X X X 0 10 12 DH17PM Công nghệ thông tin Trần Hữu Đang Lớp trưởng X X X X 0 10 13 DH17TH Công nghệ thông tin Ngô Chí Linh Bí thư X X X X 0 10 14 DH17TH Công nghệ thông tin Võ Thanh Quý Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 15 DH18PM Công nghệ thông tin Trương Gia Đức Tài Bí thư X X 1 9 16 DH18PM Công nghệ thông tin Thái Trường An Lớp trưởng X X 1 9 17 DH18TH1 Công nghệ thông tin Lê Anh Kiệt Bí thư X X X X X 1.5 8.5 18 DH18TH1 Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Việt Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 19 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Đức Anh Bí thư X X X X 0 10 20 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Bích Hạnh Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 21 DH19PM Công nghệ Thông tin Hồ Thị Ánh Phương Bí thư X X X 0.5 9.5 22 DH19PM Công nghệ Thông tin Nguyễn Tấn Phát Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 23 DH19TH1 Công nghệ Thông tin Quách Thành Thái Bí thư X X X X 0 10 24 DH19TH1 Công nghệ Thông tin Nguyễn Hữu Lợi Lớp trưởng X X X X 0 10 25 DH19TH2 Công nghệ Thông tin Thái Quốc Hải Bí thư X X X 2.5 7.5 26 DH19TH2 Công nghệ Thông tin Lê Trịnh Trọng Lớp trưởng X 1.5 8.5 27 CD41AN Du lịch & VHNT Lê Quí Đôn Bí thư 2 8

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 28 CD41AN Du lịch & VHNT Lê Trần Thảo Thanh Lớp trưởng X X 3 7 29 CD41VN Du lịch & VHNT Trần Kim Lộc Bí thư X X 3 7 30 CD41VN Du lịch & VHNT Nguyễn Minh Anh Thi Lớp trưởng X X 3 7 31 CD42AN Du lịch & VHNT Võ Anh Tài Bí thư X X X 0.5 9.5 32 CD42AN Du lịch & VHNT Hồ Quang Kỳ Thái Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 33 CD42SM Du lịch & VHNT Lưu Tấn Tài Bí thư X X X X 0 10 34 CD42SM Du lịch & VHNT Phan Thị Mỹ Tiên Lớp trưởng X X X X 0 10 35 CD42VN Du lịch & VHNT Tạ Cẩm Tú Bí thư X X X X X 0.5 9.5 36 CD42VN Du lịch & VHNT Trần Đông Hồ Lớp trưởng X X X X 0 10 37 CD43AN Du lịch & VHNT Ngô Bảo Hà Bí thư X 2.5 7.5 38 CD43AN Du lịch & VHNT Đỗ Thị Kim Biên Lớp trưởng 2 8 39 CD43KS Du lịch & VHNT Phan Thanh Ngoan Bí thư X X 1 9 40 CD43KS Du lịch & VHNT Lâm Thị Kiều Trang Lớp trưởng X X 1 9 41 CD43VN Du lịch & VHNT Lê Văn Xuyên Bí thư X X 2 8 42 CD43VN Du lịch & VHNT Trần Tiến Lớp trưởng X 1.5 8.5 43 DH16VN Du lịch & VHNT Trần Hoàng Anh Bí thư X X 3 7 44 DH16VN Du lịch & VHNT Dương Hửu Lỉnh Lớp trưởng X 2.5 7.5 45 DH17VN Du lịch & VHNT Lê Văn Gióng Bí thư X X X 1.5 8.5 46 DH17VN Du lịch & VHNT Đỗ Hữu Rinh Lớp trưởng X X 1 9 47 DH18VN Du lịch & VHNT Trần Hoàng Phúc Bí thư X X X 1.5 8.5 48 DH18VN Du lịch & VHNT Võ Nguyễn Lan Thảo Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 49 DH19VN1 Du lịch & VHNT Lê Thị Đoan Danh Bí thư X X X X 0 10 50 DH19VN1 Du lịch & VHNT Danh Chí Hào Lớp trưởng X X X X 0 10 51 DH19VN2 Du lịch & VHNT Võ Thị Như Ý Bí thư X X X X 0 10 52 DH19VN2 Du lịch & VHNT Võ Quang Vinh Lớp trưởng X X X X 0 10 53 CD41KT Kinh tế - QTKD Lê Thành Vũ Bí thư X X 2 8 54 CD41KT Kinh tế - QTKD Đinh Kim Hằng Lớp trưởng X 1.5 8.5 55 CD41QT Kinh tế - QTKD Lê Minh Hiếu Bí thư X 1.5 8.5 56 CD41QT Kinh tế - QTKD Bùi Phong Tấn Lớp trưởng X 1.5 8.5 57 CD42KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Ngọc Tấn Bí thư X X X 2.5 7.5 58 CD42KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Diệu Vy Lớp trưởng X X X 2.5 7.5 59 CD42QT Kinh tế - QTKD Võ Nguyễn Thúy Ái Bí thư X X X X X 0.5 9.5 60 CD42QT Kinh tế - QTKD Huỳnh Thiện Phúc Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 61 CD43KT Kinh tế - QTKD Huỳnh Thị Kiều Vi Bí thư X X 2 8 62 CD43KT Kinh tế - QTKD Trương Đào Yến Nhi Lớp trưởng X X 2 8 63 CD43QT Kinh tế - QTKD Hồ Thị Thu Vân Bí thư X 2.5 7.5

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 64 CD43QT Kinh tế - QTKD Huỳnh Tuyết Nhi Lớp trưởng X X 3 7 65 DH16KQ Kinh tế - QTKD Mai Xuân Giang Bí thư X X X X 0 10 66 DH16KQ Kinh tế - QTKD Đặng Hữu Lượng Lớp trưởng X X X X 0 10 67 DH16KT Kinh tế - QTKD Trần Thị Bé Thuộc Bí thư X X X X 1 9 68 DH16KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Ngọc Tài Lớp trưởng X X X X 1 9 69 DH16NH Kinh tế - QTKD Huỳnh Thị Kim Thùy Bí thư X X 1 9 70 DH16NH Kinh tế - QTKD Hồ Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng X X 1 9 71 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Văn Đủ Bí thư X X X 1.5 8.5 72 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Hùng Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 73 DH16TC Kinh tế - QTKD Bùi Nguyễn Kim Chi Bí thư X X X X 0 10 74 DH16TC Kinh tế - QTKD Phạm Hoa Vinh Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 75 DH17KQ Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Hồng Vân Bí thư X X X X 0 10 76 DH17KQ Kinh tế - QTKD Trần Thanh Huyền Lớp trưởng X X X X 0 10 77 DH17KT Kinh tế - QTKD Lư Thị Huỳnh Như Bí thư X X X X 0 10 78 DH17KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phú Quới Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 79 DH17NH Kinh tế - QTKD Khưu Ngọc Phượng Quyên Bí thư X X X X X 0.5 9.5 80 DH17NH Kinh tế - QTKD Lý Thanh Bình Lớp trưởng X X X X 0 10 81 DH17QT Kinh tế - QTKD Phạm Thị Tuyết Ái Bí thư X X X X 0 10 82 DH17QT Kinh tế - QTKD Trần Duy Khánh Lớp trưởng X X X X 0 10 83 DH17TC Kinh tế - QTKD Trương Hoàng Minh Quân Bí thư X X X X X X 1 9 84 DH17TC Kinh tế - QTKD Trần Trung Tín Lớp trưởng X X X X X X 1 9 85 DH18KQ Kinh tế - QTKD Lê Ngọc Phương Thảo Bí thư X X X X X 0.5 9.5 86 DH18KQ Kinh tế - QTKD Võ Thị Diễm Mi Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 87 DH18KT Kinh tế - QTKD Võ Ngọc Thảo Bí thư X X 1 9 88 DH18KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phạm Bảo Yến Lớp trưởng X X 1 9 89 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Cẩm Tiên Bí thư X X X X 0 10 90 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Khoa Lớp trưởng X X X X 0 10 91 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Trần Thị Yến Oanh Bí thư X X X 1.5 8.5 92 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Lê Thị Thu Nga Lớp trưởng X X X X 2 8 93 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Trương Thị Diễm Hường Bí thư X X X X 0 10 94 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Phương Thảo Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 95 DH18TC Kinh tế - QTKD Nguyễn Phan Thu Ngân Bí thư X X X X 1 9 96 DH18TC Kinh tế - QTKD Dương Trường An Lớp trưởng X X X X X 1.5 8.5 97 DH19KQ Kinh tế - QTKD Trần Thị Diễm My Bí thư X X X X 0 10 98 DH19KQ Kinh tế - QTKD Trần Hoàng Mỹ Thiện Lớp trưởng X X X X 0 10 99 DH19KT1 Kinh tế - QTKD Lê Hoàng Chí Đại Bí thư X X X X 0 10

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 100 DH19KT1 Kinh tế - QTKD Huỳnh Văn Chương Lớp trưởng X X X X 0 10 101 DH19KT2 Kinh tế - QTKD Phan Thị Cẩm Tú Bí thư X X X 0.5 9.5 102 DH19KT2 Kinh tế - QTKD Trần Nhựt Quang Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 103 DH19MK Kinh tế - QTKD Phan Thị Kiều Oanh Bí thư X X X 2.5 7.5 104 DH19MK Kinh tế - QTKD Lê Thị Diễm Châu Lớp trưởng X X 2 8 105 DH19NH1 Kinh tế - QTKD Nguyễn Ngọc Xuân Mai Bí thư X 1.5 8.5 106 DH19NH1 Kinh tế - QTKD Nguyễn Đức Sang Lớp trưởng X 1.5 8.5 107 DH19NH2 Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Tuyết Xuân Bí thư X 1.5 8.5 108 DH19NH2 Kinh tế - QTKD Lê Phước Hậu Lớp trưởng X 1.5 8.5 109 DH19QT1 Kinh tế - QTKD Trần Chí Kiệt Bí thư X X X 2.5 7.5 110 DH19QT1 Kinh tế - QTKD Nguyễn Hoàng An Lớp trưởng X X X 2.5 7.5 111 DH19QT2 Kinh tế - QTKD Lê Phước Huy Bí thư X X X 0.5 9.5 112 DH19QT2 Kinh tế - QTKD Trần Thị Ngọc Ánh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 113 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Trần Lê Bảo Hân Bí thư X X X X X 0.5 9.5 114 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Hữu Lộc Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 115 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Lê Tấn Lộc Bí thư X X X X 0 10 116 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Xuân Đào Lớp trưởng X X X X 0 10 117 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Mai Trung Hải Bí thư X X 1 9 118 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Bùi Nguyễn Huyền Linh Lớp trưởng X X 1 9 119 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Đinh Hoàng Huy Bí thư X X X X 0 10 120 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Bảo Yến Lớp trưởng X X X X 0 10 121 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Huỳnh Thiện Trí Bí thư 2 8 122 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Võ Thị Cẩm Thu Lớp trưởng 2 8 123 DH19KH Kỹ thuật - CNMT Huỳnh Quang Thiện Bí thư X X X X 0 10 124 DH19KH Kỹ thuật - CNMT Võ Ngọc Quý Lớp trưởng X X X X 0 10 125 DH19MT Kỹ thuật - CNMT Lê Văn Châu Giang Bí thư X 1.5 8.5 126 DH19MT Kỹ thuật - CNMT Lê Thị Tường Vi Lớp trưởng X 1.5 8.5 127 DH19QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thanh Phong Bí thư X 1.5 8.5 128 DH19QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Quốc Huy Lớp trưởng X 1.5 8.5 129 DH16CT Luật & KHCT Nguyễn Thị Kim Thâu Bí thư X X 1 9 130 DH16CT Luật & KHCT Đoàn Thị Huyền Trân Lớp trưởng X X 1 9 131 DH17CT Luật & KHCT Nguyễn Thị Anh Đào Bí thư X X X X 0 10 132 DH17CT Luật & KHCT Đoàn Thị Ngọc Thời Lớp trưởng X X X X 0 10 133 DH17LU Luật & KHCT Trần Thành Thái Bí thư X X 1 9 134 DH17LU Luật & KHCT Đinh Thị Thanh Ngân Lớp trưởng X X 1 9 135 DH18CT Luật & KHCT Nguyễn Văn Trường Bí thư X X X 0.5 9.5

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 136 DH18CT Luật & KHCT Hồ Biểu Chánh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 137 DH18LU1 Luật & KHCT Nguyễn Bá Phục Bí thư X X X X 0 10 138 DH18LU1 Luật & KHCT Võ Thị Kim Nhung Lớp trưởng X X X X 0 10 139 DH18LU2 Luật & KHCT Lê Thái Nguyên Bí thư X X X X 0 10 140 DH18LU2 Luật & KHCT Nguyễn Huỳnh Châu Lớp trưởng X X X X 0 10 141 DH19CT Luật & KHCT Lê Văn Anh Qui Bí thư X X X X 0 10 142 DH19CT Luật & KHCT Nguyễn Thị Trúc Phương Lớp trưởng X X X X 0 10 143 DH19LU1 Luật & KHCT Nguyễn Anh Kiệt Bí thư 2 8 144 DH19LU1 Luật & KHCT Võ Thị Phương Nhi Lớp trưởng 2 8 145 DH19LU2 Luật & KHCT Huỳnh Vĩnh Quí Bí thư X X X X 0 10 146 DH19LU2 Luật & KHCT Huỳnh Lê Thảo Anh Lớp trưởng X X X X 0 10 147 DH19TR Luật & KHCT Nguyễn Trần Minh Nhựt Bí thư X X X X 0 10 148 DH19TR Luật & KHCT Lê Huỳnh Đức Lớp trưởng X X X X 0 10 149 CD41AV Ngoại ngữ Lê Trần Hoàng Phúc Bí thư X X X X X 0.5 9.5 150 CD41AV Ngoại ngữ Moha Med Arifin Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 151 CD42AV Ngoại ngữ Lâm Thị Cẩm Tiên Bí thư X X 1 9 152 CD42AV Ngoại ngữ Nguyễn Thị Nhu Mì Lớp trưởng X X 1 9 153 CD43AV Ngoại Ngữ Lê Kim Phụng Bí thư X X 1 9 154 CD43AV Ngoại Ngữ Nguyễn Thị Phương Ngọc Lớp trưởng X X 1 9 155 DH16AV Ngoại ngữ Trần Hoàng Quang Bí thư X X X X 0 10 156 DH16AV Ngoại ngữ Nguyễn Huỳnh Diễm Ngọc Lớp trưởng X X X X 0 10 157 DH16TA Ngoại ngữ Nguyễn Gia Hào Bí thư X X X X 0 10 158 DH16TA Ngoại ngữ Huỳnh Thị Như Ngân Lớp trưởng X X X X 0 10 159 DH17AV Ngoại ngữ Lê Ngọc Linh Bí thư X X X 0.5 9.5 160 DH17AV Ngoại ngữ Phạm Thị Kim Anh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 161 DH17TA Ngoại ngữ Phạm Thị Thảo Nguyên Bí thư X X X X X 0.5 9.5 162 DH17TA Ngoại ngữ Lê Huỳnh Ngọc Trân Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 163 DH18AV Ngoại ngữ Cao Hoàng Uyên Bí thư X X X X 0 10 164 DH18AV Ngoại ngữ Hoàng Thị Thiên Trang Lớp trưởng X X X X 0 10 165 DH18TA Ngoại ngữ Phạm Tú Anh Bí thư X 1.5 8.5 166 DH18TA Ngoại ngữ Lý Thị Phương Thảo Lớp trưởng X 1.5 8.5 167 DH19AV Ngoại Ngữ Vũ Hoàng Quốc Hưng Bí thư X X 1 9 168 DH19AV Ngoại Ngữ Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 169 DH19TA1 Ngoại Ngữ Diệp Minh Nhi Bí thư X X X X X 0.5 9.5 170 DH19TA1 Ngoại Ngữ Huỳnh Mỹ Linh Lớp trưởng X X X X 0 10 171 DH19TA2 Ngoại Ngữ Đỗ Thị Huỳnh Như Bí thư X 1.5 8.5

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 172 DH19TA2 Ngoại Ngữ Hàng Minh Anh Lớp trưởng X 1.5 8.5 173 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Trần Khắc Duy Bí thư X X 3 7 174 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng X 2.5 7.5 175 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Đoàn Thị Cẩm Thu Bí thư X X X X X 0.5 9.5 176 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Thúy Hà Lớp trưởng X X X X X X 1 9 177 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Luân Bí thư X X X 2.5 7.5 178 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Võ Duy Hòa Lớp trưởng X X X X 3 7 179 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Minh Anh Bí thư X X X X 0 10 180 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Lê Tiến Triển Lớp trưởng X X X X 0 10 181 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Hứa Huỳnh Trung Bí thư X X 1 9 182 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Châu Kim Thư Lớp trưởng X X 1 9 183 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Trần Quang Vinh Bí thư X 1.5 8.5 184 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Bá Nghĩa Lớp trưởng X 1.5 8.5 185 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Trần Thúy Ngân Bí thư X X X X 0 10 186 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thiếu Nhi Lớp trưởng X X X X 0 10 187 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hoài Phong Bí thư X X X X 0 10 188 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Bùi Hoàng Thắng Lớp trưởng X X X X 0 10 189 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Yến Nhi Bí thư X 2.5 7.5 190 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phước Duy Lớp trưởng X 2.5 7.5 191 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN Đỗ Thu Hè Bí thư X 2.5 7.5 192 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Quốc Việt Lớp trưởng X 2.5 7.5 193 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Võ Trí Đức Bí thư X X X 2.5 7.5 194 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Văn Lam Lớp trưởng X 1.5 8.5 195 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Phạm Thị Ngọc Thảo Bí thư 2 8 196 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Trần Tấn Tài Lớp trưởng X 2.5 7.5 197 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Trung Hảo Bí thư X X X X 0 10 198 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Quốc Huy Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 199 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Kiều Trang Bí thư X X X 0.5 9.5 200 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Thức Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 201 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Lâm Thị Tuyết Sương Bí thư X X 1 9 202 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Phạm Huỳnh Đức Lớp trưởng X X 1 9 203 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Lê Hồng Thiện Bí thư X 1.5 8.5 204 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Võ Văn Lộc Lớp trưởng X 1.5 8.5 205 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Đinh Thị Bích Ngọc Bí thư X 1.5 8.5 206 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Trần Chí Phúc Lớp trưởng X 1.5 8.5 207 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Kim Thoa Bí thư X X 1 9

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 208 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Khanh Em Lớp trưởng X X 1 9 209 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Đặng Minh Luân Bí thư X 2.5 7.5 210 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Hồng Thị Kim Ánh Lớp trưởng 2 8 211 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Phí Thị Hồng Thắm Bí thư X X X X 0 10 212 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Thanh Phương Lớp trưởng X X X X 0 10 213 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Bích Tuyền Bí thư X 1.5 8.5 214 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Thạo Lớp trưởng X 1.5 8.5 215 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Như Mỹ Bí thư X X X X 0 10 216 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Tâm Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 217 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Bùi Thanh Tâm Bí thư X X X X 0 10 218 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Hoa Hồng Lớp trưởng X X X X 0 10 219 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Phan Chí Bảo Bí thư 2 8 220 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Đặng Phước Nghiệp Lớp trưởng 2 8 221 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Huỳnh Hoa Bí thư X X 1 9 222 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Dương Thành Việt Lớp trưởng X X 1 9 223 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Nguyễn Hữu Nghĩa Bí thư X X X X 0 10 224 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Bữu Lớp trưởng X X X X 0 10 225 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Bùi Thanh Hiền Bí thư X X X X 0 10 226 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 227 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Như Huỳnh Bí thư X X X X 2 8 228 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Lê Nguyễn Hoàng Huy Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 229 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Thu Ngân Bí thư X X X X 0 10 230 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Thúy Kiều Lớp trưởng X X X X 0 10 231 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Dứt Bí thư X X 1 9 232 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Nhi Lớp trưởng X X 1 9 233 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Mai Bí thư X X 1 9 234 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng X X 1 9 235 DH18TT Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Thị Anh Thư Bí thư X X X X 0 10 236 DH18TT Nông nghiệp - TNTN Phan Thanh Phong Lớp trưởng X X X X 0 10 237 DH19BT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Đình Thi Bí thư X X X X 0 10 238 DH19BT1 Nông nghiệp - TNTN Lương Văn Thành Lớp trưởng X X X X 0 10 239 DH19CN Nông nghiệp - TNTN Dương Thế Dạn Bí thư X X X X X 0.5 9.5 240 DH19CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thái Hòa Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 241 DH19PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Sang Bí thư X X X X 0 10 242 DH19PN Nông nghiệp - TNTN Phạm Thái Dương Lớp trưởng X X X X 0 10 243 CD43BT Nông nghiệp - TNTN Bùi Trung Nhân Bí thư X X X X 0 10

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 244 CD43BT Nông nghiệp - TNTN Phó Hoàng Duy Lớp trưởng X X X X 0 10 245 DH19BT2 Nông nghiệp - TNTN Võ Hoàng Y Bí thư X X 1 9 246 DH19BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thiên Phước Lớp trưởng X X 1 9 247 DH19SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tuấn Kiệt Bí thư X X X 0.5 9.5 248 DH19SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Tường Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 249 DH19TP1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tấn Phát Bí thư 2 8 250 DH19TP1 Nông nghiệp - TNTN Tạ Minh Anh Lớp trưởng 2 8 251 DH19TP2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Kim Nhi Bí thư X X X 0.5 9.5 252 DH19TP2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Trần Thanh Phong Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 253 DH19TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Mỹ Tiên Bí thư X X X 0.5 9.5 254 DH19TS Nông nghiệp - TNTN Trương Anh Hổ Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 255 DH19TT Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Tiên Bí thư X 1.5 8.5 256 DH19TT Nông nghiệp - TNTN Phan Nhật Điền Lớp trưởng X 1.5 8.5 257 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Kim An Bí thư X X X 0.5 9.5 258 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Thúy Kiều Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 259 CD41GT2 Sư phạm Đoàn Hồng Diễm Bí thư X X X X 0 10 260 CD41GT2 Sư phạm Đỗ Thị Thùy Linh Lớp trưởng X X X X 0 10 261 CD41MN Sư phạm Nguyễn Thị Anh Thư Bí thư X X X X 0 10 262 CD41MN Sư phạm Huỳnh Thị Nhã Lớp trưởng X X X X 0 10 263 CD41ST Sư phạm Lê Thị Phượng Vĩ Bí thư X X X X 0 10 264 CD41ST Sư phạm Võ Thị Ánh Loan Lớp trưởng X X X X 0 10 265 CD41TD Sư phạm Nguyễn Phước An Bí thư X X X 0.5 9.5 266 CD41TD Sư phạm Lê Minh Nhi Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 267 CD42GT Sư phạm Phạm Văn Luân Bí thư X X 1 9 268 CD42GT Sư phạm Huỳnh Thái Bình Lớp trưởng X X 1 9 269 CD42MN Sư phạm Nguyễn Thị Kim Thoa Bí thư X X X X 0 10 270 CD42MN Sư phạm Nguyễn Thị Thúy Quyên Lớp trưởng X X X X 0 10 271 CD42TD Sư Phạm Nguyễn Trung Định Bí thư X X 1 9 272 CD42TD Sư Phạm Trần Minh Trí Lớp trưởng X X 1 9 273 CD43GT Sư Phạm Đoàn Vĩ Khan Bí thư X X X X 0 10 274 CD43GT Sư Phạm Võ Thị Mỹ Hoàng Lớp trưởng X X X X 0 10 275 CD43MN Sư Phạm Nguyễn Thị Hiểu Ly Bí thư X X X 1.5 8.5 276 CD43MN Sư Phạm Trần Thị Tường Ngọc Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 277 DH16DL Sư phạm Vương Hà Bảo Vi Bí thư X X X X X X 1 9 278 DH16DL Sư phạm Lê Nhật Trường Lớp trưởng X X X X X X 1 9 279 DH16GT Sư phạm Trịnh Đỗ Thúy Vy Bí thư X X 2 8

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 280 DH16GT Sư phạm Ngô Thị Thúy An Lớp trưởng X X X 2.5 7.5 281 DH16HH Sư phạm Nguyễn Thị Cẩm Thi Bí thư X X X X 0 10 282 DH16HH Sư phạm Ngô Chí Thanh Lớp trưởng X X X X 0 10 283 DH16LY Sư phạm Nguyễn Phước Tỷ Lộc Bí thư X X 1 9 284 DH16LY Sư phạm Lương Nguyễn Thanh Thư Lớp trưởng X X 1 9 285 DH16MN1 Sư phạm Đặng Thị Kim Năm Bí thư X X X X 0 10 286 DH16MN1 Sư phạm Lê Thị Hiền Lớp trưởng X X X X 0 10 287 DH16MN2 Sư phạm Nguyễn Hoàng Thanh Nhi Bí thư X X X 1.5 8.5 288 DH16MN2 Sư phạm Từ Bảo Trân Lớp trưởng X X 1 9 289 DH16NV Sư phạm Danh Minh Phụng Bí thư X X 1 9 290 DH16NV Sư phạm Trương Nguyễn Ngân Giang Lớp trưởng X X 1 9 291 DH16SI Sư phạm Nguyễn Đặng Gia Hân Bí thư X X X X 0 10 292 DH16SI Sư phạm Trần Trọng Kiệt Lớp trưởng X X X X 0 10 293 DH16SU Sư phạm Lê Hoàng Vẹn Bí thư X 2.5 7.5 294 DH16SU Sư phạm Thái Thị Bảo Trân Lớp trưởng X 2.5 7.5 295 DH16TO Sư phạm Nguyễn Phước Tín Bí thư X X 1 9 296 DH16TO Sư phạm Huỳnh Thanh Hương Lớp trưởng X X 1 9 297 DH17DL Sư phạm Trần Tuấn Thanh Bí thư X X X 0.5 9.5 298 DH17DL Sư phạm Ngô Tiến Tới Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 299 DH17GT1 Sư phạm Nguyễn Thị Mỹ Duyên Bí thư X X X 0.5 9.5 300 DH17GT1 Sư phạm Lê Thị Kim Anh Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 301 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Huỳnh Lan Thanh Bí thư X X X X X 0.5 9.5 302 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Ngọc Linh Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 303 DH17HH Sư phạm Từ Quốc Thắng Bí thư X 1.5 8.5 304 DH17HH Sư phạm Lý Minh Thuận Lớp trưởng X 1.5 8.5 305 DH17LY Sư phạm Lê Như Huỳnh Bí thư X X X X 0 10 306 DH17LY Sư phạm Nguyễn Huỳnh Đức Lớp trưởng X X X X 0 10 307 DH17MN1 Sư phạm Phan Ngọc Đan Thanh Bí thư X X 1 9 308 DH17MN1 Sư phạm Phan Tố Châu Lớp trưởng X X 1 9 309 DH17MN2 Sư Phạm Văng Thị Diễm Trinh Bí thư X X X 0.5 9.5 310 DH17MN2 Sư Phạm Tăng Hoàng Phúc Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 311 DH17NV Sư Phạm Nguyễn Ngọc Muyễn Bí thư X 1.5 8.5 312 DH17NV Sư Phạm Lê Đăng Khoa Lớp trưởng X 1.5 8.5 313 DH17SU Sư phạm Trần Thị Hồng Thắm Bí thư X X X 0.5 9.5 314 DH17SU Sư phạm Nguyễn Thị Thủy Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 315 DH17TO Sư phạm Nguyễn Quốc Thái Bí thư X X 2 8

BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP 316 DH17TO Sư phạm Trần Quốc Thái Lớp trưởng X 1.5 8.5 317 DH18DL Sư Phạm Ngô Thị Thanh Tuyền Bí thư X X X X X 0.5 9.5 318 DH18DL Sư Phạm Trần Hoàng Phúc Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 319 DH18GT Sư phạm Ngô Thanh Sang Bí thư X X 1 9 320 DH18GT Sư phạm Đinh Ngọc Đan Dung Lớp trưởng X X 1 9 321 DH18HH Sư phạm Trương Thị Thiên Thanh Bí thư X X X X 0 10 322 DH18HH Sư phạm Mạch Thiệu Cường Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 323 DH18LY Sư Phạm Ngô Văn Phong Bí thư X X X X 0 10 324 DH18LY Sư Phạm Vũ Đông Dương Lớp trưởng X X X X 0 10 325 DH18MN1 Sư phạm Trương Thị Yến Nhi Bí thư X X X 1.5 8.5 326 DH18MN1 Sư phạm Nguyễn Thị Kim Ngọc Lớp trưởng X X X 1.5 8.5 327 DH18MN2 Sư phạm Nguyễn Thùy Linh Bí thư X X X X X 0.5 9.5 328 DH18MN2 Sư phạm Lê Hoàng Anh Thư Lớp trưởng X X X X X 0.5 9.5 329 DH18NV Sư phạm Nguyễn Vũ Luân Bí thư X X X X 0 10 330 DH18NV Sư phạm Trần Ngọc Bảo Trân Lớp trưởng X X X X 0 10 331 DH18SU Sư phạm Nguyễn Thị Kim Ngân Bí thư X X X X 0 10 332 DH18SU Sư phạm Lê Thị Ngọc Thu Lớp trưởng X X X X 0 10 333 DH18TO Sư phạm Đinh Trung Kiên Bí thư X X X 0.5 9.5 334 DH18TO Sư phạm Nguyễn Văn Thái Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 335 DH19DL Sư Phạm Đặng Quang Minh Bí thư X X X X 0 10 336 DH19DL Sư Phạm Trần Đông Đông Lớp trưởng X X X X 0 10 337 DH19GT Sư Phạm Hồ Phương Tâm Bí thư X X X X 0 10 338 DH19GT Sư Phạm Nguyễn Ngọc Tuyết Anh Lớp trưởng X X X X 0 10 339 DH19HH Sư Phạm Nguyễn Phương Thùy Bí thư X X X 0.5 9.5 340 DH19HH Sư Phạm Phạm Văn Suker Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 341 DH19MN Sư Phạm Trần Thị Ngọc Linh Bí thư X X X X 0 10 342 DH19MN Sư Phạm Võ Cao Thái Trân Lớp trưởng X X X X 0 10 343 DH19NV Sư Phạm Huỳnh Thị Bảo Thùy Bí thư X X X 0.5 9.5 344 DH19NV Sư Phạm Thái Loan Huệ Huyên Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 345 DH19SU Sư Phạm Huỳnh Nhật Hòa Bí thư X X X 0.5 9.5 346 DH19SU Sư Phạm Cao Nguyễn Tuyết Nhi Lớp trưởng X X X X 1 9 347 DH19TO Sư Phạm Khấu Quốc Triều Bí thư X X 1 9 348 DH19TO Sư Phạm Thái Như Xuân Lớp trưởng X X 1 9 349 DH19VH Sư Phạm Nguyễn Siêu ý Bí thư X X X 0.5 9.5 350 DH19VH Sư Phạm Đỗ Ngọc Nhã Phi Lớp trưởng X X X 0.5 9.5 PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN