DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC (Đính kèm thông báo số: 10/TB-PĐT, ngày 06 tháng 8 năm 2019) STT Mã MH Tên

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB

Chương trình đào tạo Tiếng Anh trình độ cao đẳng UBND TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH Phụ lục 1 Chính quy CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

10 CÔNG BÁO/Số ngày BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Số: 17/2010/TT-BLĐTBXH CỘNG HÒA XÃ HỘI

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐAI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giá

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số

Microsoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú Phường P

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

17. CTK tin chi - CONG NGHE KY THUAT O TO.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

03. CTK tin chi - CONG NGHE KY THUAT CO KHI.doc

LỜI TỰA Sau khi cuốn sách Kinh nghiệm thành công của ông chủ nhỏ đầu tiên của tôi được phát hành, không ngờ chỉ trong vòng nửa năm đã có tới hơn một t

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆN KHOA HỌC GIÁO DỤC VIỆT NAM CHU THỊ HỒNG NHUNG GIÁO DỤC LÒNG NHÂN ÁI CHO TRẺ 5-6 TUỔI QUA

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 CƠ SỞ PHÁP LÝ - Lu

- Ngành gần PHỤ LỤC 1 Danh mục các ngành gần, ngành khác với ngành Quản lí giáo dục MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH Các ngành thuộc nhóm ngành Đào tạo giáo

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word - Nganh Kinh te quoc te

UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

CƠ QUAN CỦA ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG - TIẾNG NÓI CỦA ĐẢNG BỘ, CHÍNH QUYỀN, NHÂN DÂN LÂM ĐỒNG Tòa soạn: 38 QUANG TRUNG - ĐÀ LẠT Điệ

ĐẢNG BỘ TỈNH BÌNH ĐỊNH

10. CTK tin chi - KE TOAN.doc

Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết

BÀI PHÁT BIỂU CỦA PHHS NHÂN LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC

TRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành kèm the

Thứ Tư Số 363 (6.615) ra ngày 28/12/ CHỦ TỊCH NƯỚC TRẦN ĐẠI QUANG: XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 BỘ TRƯỞNG LÊ

ĐÈ CƯƠNG TUYÊN TRUYỀN KỶ NIỆM 1050 NĂM NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT ( ) I. BỐI CẢNH RA ĐỜI NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT - Sau chiến thắng đánh tan quân Nam Hán

HUYỆN UỶ LÝ NHÂN VĂN PHÒNG * ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lý Nhân, ngày 13 tháng 10 năm 2017 BÁO CÁO Kết quả công tác Tuần thứ 41 năm 2017 (Từ ngày 07/10 đế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN SINH TẦNG 8 TOÀ NHÀ 36 HOÀNG CẦU, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI BẢN MÔ TẢ CÔNG VIỆC KẾ TOÁN CÔNG NỢ - THỦ QUỸ I. MỤC TIÊU CỦA CÔNG VIỆC.

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 01 /QĐ-UBND An Giang, ngày 02 tháng 01 năm 2019 QUYẾT

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM TÀI LIỆU PHÁT TRIỂN CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN,

ÑAÏI HOÏC CAÀN THÔ SỐ 03 (2014) BẢN TIN ĐẠI HỌC CẦN THƠ - CTU NEWSLETTER khoa khoa học tự nhiên 18 năm thành lập và phát triển Gi

ActiveReports Document

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Số: 1582/TB-ĐHKT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 08 tháng 0

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ,

NguyenThiThao3B

Số 130 (7.113) Thứ Năm, ngày 10/5/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 ƯU T

QUAN TRỌNG LÀ BỀN VỮNG BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 950/QĐ-TTg Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm

Phụ lục I

THỰC TRẠNG DẠY VÀ HỌC MÔN VẬT LÝ TRONG TRƯỜNG THCS HIỆN NAY, NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC

BCTN 2017 X7 MG thay anh trang don.cdr

Microsoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

ĐỘNG LỰC HỌC KẾT CẤU DYNAMICS OF STRUCTURES

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI KHOA CÁC KHOA HỌC LIÊN NGÀNH Số: 16/KHLN-ĐT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 17 thá

năm TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG LONG TRƯỜNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

0.00 Trang bia

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NHÀ BÈ PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HIỆP PHƯỚC BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

QUỐC HỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

MỘT GÓC VƯỜN THƯỢNG UYỂN

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI KIỂM SOÁT NỘI BỘ CHI PHÍ XÂY LẮP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN 504 Chuyên ngành: Kế toán Mã số: 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NG

CHƯƠNG TRÌNH GDMN

1

HUYỆN UỶ LÝ NHÂN VĂN PHÒNG * ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lý Nhân, ngày 30 tháng 11 năm 2018 BÁO CÁO Kết quả công tác Tuần thứ 48 năm 2018 (Từ ngày 24/11 đế

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

I

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO LẬP TRÌNH VIÊN QUỐC TẾ

NỘI DUNG GIỚI THIỆU LUẬT AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG NĂM 2015 TRONG BUỔI HỌP BÁO CÔNG BỐ LUẬT

13. CTK tin chi - CONG NGHE MAY - THIET KE THOI TRANG.doc

BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ DỰ ÁN TĂNG CƯỜNG TIẾP CẬN THỊ TRƯỜNG VÀ KHUYẾN KHÍCH PHỤ NỮ RAGLAI LÀM CHỦ KINH TẾ TẠI TỈNH NINH THUẬN Hà Nội, tháng

UBND QUẬN HÀ ĐÔNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 851/HD-PGD&ĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Đông, ngày 07 tháng 9

ĐỀ TÀI SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM NĂM HỌC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHUYÊN MÔN Ở TRƯỜNG THPT THANH NƯA HUYỆN ĐIỆN BIÊN- TỈNH ĐIỆN BIÊN TRONG BỐI C

ĐẢNG BỘ TỈNH HÀ NAM HUYỆN ỦY LÝ NHÂN * Số CV/HU V/v triệu tập dự Hội nghị sơ kết công tác 6 tháng đầu năm 2017 ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Lý Nhân, n

HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TP. HỒ CHÍ MINH ĐẠI HỘI ĐẠI BIỂU HỘI SINH VIÊN VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT LẦN THỨ VI, NHIỆM KỲ Tp. Hồ Chí

Quan tri vung nuoi

a VĂN PHÒNG CHÍNH PHỦ CỤC KIỂM SOÁT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐIỂM BÁO Ngày 16 tháng 01 năm 2019

Moät soá bieän phaùp gaây höùng thuù hoïc taäp moân Sinh hoïc 7 Trang I. MỞ ĐẦU o ọn ề t M ề t m v ề t n p p n n u ề t

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Microsoft Word - Hmong_Cultural_Changes_Research_Report_2009_Final_Edit.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH KHOA ĐIỀU DƯỠNG KỸ THUẬT Y HỌC KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ KHÓA HỌC (CỬ NHÂN ĐIỀU

Microsoft Word - CDR-C-Mar

Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du-Quận 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘICỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NINH VIỆT TRIỀU QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TẠI NHÀ HÁT CHÈO NINH BÌNH

Hotline: Du lịch Cù Lao Chàm 1 ngày, dịch vụ trọn gói 1 Ngày - 0 Đêm (T-S-OT-VCL-57)

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

UÛy ban nhaân daân

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG ĐẶNG THỊ THU TRANG RÈN LUYỆN KỸ NĂNG HÁT CHO SINH VIÊN NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC TRƯ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG ĐẶNG THỊ THU HIỀN VĂN HÓA CÔNG SỞ TẠI ĐÀI PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH HẢI PHÒNG LUẬN

Để Hiểu Thấu Hành Đúng Pháp Hộ Niệm DIỆU ÂM (MINH TRỊ) 1

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BÀI GIẢNG MÔN QUẢN TRỊ BÁN HÀNG Giảng viên: Th.S. Trần Thị Thập Điện thoại/ Bộ môn:

Đinh Th? Thanh Hà - MHV03040

Thuyết minh về một thắng cảnh quê em – Văn Thuyết minh 9

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ TUẦN 8: Soạn ngày 10/10/ 2015 SÁNG Giảng thứ hai ngày 12/10/ 2015 Tiết 1: Chào cờ: TẬP TRUNG TOÀN TRƯỜNG Tiết 2

Bản ghi:

DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 (Đính kèm thông báo số: 10/TB-PĐT, ngày 06 tháng 8 năm 2019) 1 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 01 CA17AV,DA16NNAC 35 2 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 01 CA17AV,DA16NNAC 20 3 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and 410245 Speaking 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 35 4 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 01 CA17AV,DA17NNAE 28 5 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 32 6 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign 410262 Language 2 Basic 4) 02 CA17AV,DA17NNAE 27 7 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 34 8 210001 An toàn và môi trường CN 01 CA17CK 0 9 210108 Công nghệ khí nén thuỷ lực 01 CA17CK 0 10 210110 Công nghệ kim loại 03 CA17CK 0 11 210219 Trang bị điện trong máy CN 01 CA17CK 0 12 210222 Bảo trì và SC máy công nghiệp 01 CA17CK 0 13 210301 Thực hành phay 01 CA17CK 0 14 210318 Công nghệ CAD/ CAM/ CNC 01 CA17CK 0 15 210339 Co-op 3 01 CA17CK 0 16 210340 Co-op 4 01 CA17CK 0 17 650358 Kiểm nghiệm 01 01 CA17D 18 18 650358 Kiểm nghiệm 01 02 CA17D 16 19 650358 Kiểm nghiệm 01 CA17D 34 20 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 01 CA17D 18 21 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 02 CA17D 16 22 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 CA17D 34 23 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 01 CA17D 34 24 650619 Dược lâm sàng 04 01 CA17D 18 25 650619 Dược lâm sàng 04 02 CA17D 16 26 650619 Dược lâm sàng 04 CA17D 34 27 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 01 CA17D 18 28 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 02 CA17D 16 29 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 CA17D 34 30 650748 Bào chế 01 01 CA17D 18 31 650748 Bào chế 01 02 CA17D 16 32 650748 Bào chế 01 CA17D 34 33 330053 Gieo tinh nhân tạo 01 CA17DTY 22 34 330065 Thực tập tay nghề 01 CA17DTY 21

35 330088 Kiểm nghiệm thú sản 03 CA17DTY 22 36 330181 Sản khoa gia súc 01 CA17DTY 22 37 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 03 CA17DTY 21 38 330249 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng 01 CA17DTY 22 39 240058 Đồ án môn học 2 (KD) 01 CA17KD 14 40 240110 Chuyên đề cung cấp điện 01 CA17KD 14 41 240111 Thực hành PLC nâng cao 01 CA17KD 14 42 240161 Thực hành trang bị điện - KN 02 CA17KD 14 43 470309 Thực tập cuối khóa 12 CA17KD 14 44 470124 Kiểm toán căn bản 15 CA17KT 9 45 470206 Thực hành khai báo thuế 12 CA17KT 10 46 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn 470274 vị chủ đầu tư 14 CA17KT 11 47 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 11 CA17KT 10 48 470288 Thực hành phần mềm kế toán 14 CA17KT 10 49 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 01 CA17KT 10 50 470300 Kế toán quản trị 01 CA17KT 9 51 620053 Đánh giá trong GD mầm non 01 CA17MN 37 52 620100 Nghề giáo viên mầm non 02 CA17MN 37 53 Vệ sinh - phòng bệnh và đảm bảo an 620106 toàn 01 CA17MN 37 54 640030 Giáo dục hòa nhập 02 CA17MN 37 55 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 CA17MN 37 56 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 CA17MN 37 57 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 01 CA17MN 18 58 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 02 CA17MN 19 59 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 CA17MN 37 60 470032 Tin học UD trong kinh doanh 01 CA17QKD 5 61 470034 Quản trị sản xuất 01 CA17QKD 5 62 470038 Quản trị tài chính 03 CA17QKD 6 63 470085 Nghiên cứu Marketing 01 CA17QKD 5 64 470130 Quản trị chất lượng 02 CA17QKD 5 65 470303 Quản trị nguồn nhân lực 01 CA17QKD 5 66 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 06 CA17QKD,CA17QV 21 67 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 15 CA17QV 17 68 290000 Phương pháp NC khoa học 14 CA17QV 18 69 420057 Quan hệ công ng 03 CA17QV 17 70 420132 Lưu trữ học 02 CA17QV 15 71 470061 Đàm phán trong kinh doanh 07 CA17QV 15 72 350038 Tài nguyên sinh vật biển 01 CA17TS 7

73 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cá 350120 cảnh 01 CA17TS 8 74 Thực hành kỹ thuật sản xuất giống 350122 tôm càng xanh 01 CA17TS 8 75 350128 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 02 CA17TS 8 76 Thực hành kỹ thuật nuôi giáp xác và 350136 thân mềm 01 CA17TS 8 77 350205 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản 01 CA17TS 8 78 350206 Nuôi thủy sản kết hợp 01 CA17TS 8 79 220065 Thương mại điện tử 01 CA17TT 4 80 220098 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 CA17TT 4 81 220148 Thiết kế và lập trình web 01 CA17TT 5 82 220149 Lập trình ứng dụng Windows 01 CA17TT 5 83 220150 An toàn mạng 01 CA17TT 4 84 Chuyên đề truyền thông và mạng 220151 không dây 01 CA17TT 4 85 220224 Hệ điều hành Linux 01 CA17TT 4 86 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 13 CA18AV 30 87 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 66 CA18AV,CA18CK,CA18D A,CA18KD,CA18MN 105 88 410247 89 410269 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign Language 2 Basic 2) Nghe nói 3 - Preliminary (Listening and Speaking 3) 06 CA18AV,DA18NNAE 24 04 CA18AV,DA18NNAE 23 90 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 04 CA18AV,DA18NNAE 26 91 410278 Phát âm (Pronunciation) 04 CA18AV,DA18NNAE 27 92 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 04 CA18AV,DA18NNAE 35 93 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 08 CA18CK 18 94 210010 Động cơ đốt trong 01 CA18CK 11 95 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 03 CA18CK 11 96 210277 Cơ học ứng dụng 01 CA18CK 11 97 210279 Cơ học lưu chất (cơ khí) 01 CA18CK 11 98 210306 Kỹ thuật nhiệt 01 CA18CK 11 99 210315 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 01 CA18CK 11 100 410293 Anh văn không chuyên 3 62 CA18CK,CA18KD 23 101 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 27 CA18DA 30 102 Anh văn không chuyên 3 (Khối 410303 ngành sức khỏe) 01 CA18DA 38 103 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 CA18DA 37 104 650185 Bệnh học nội khoa 01 CA18DA 37 105 650352 Hóa sinh 01 CA18DA 35 106 650440 Hóa phân tích 01 01 CA18DA 35 107 650440 Hóa phân tích 01 CA18DA 35

108 650745 Thực vật dược 01 01 CA18DA 16 109 650745 Thực vật dược 01 02 CA18DA 19 110 650745 Thực vật dược 01 CA18DA 35 111 230014 Kỹ thuật số 01 CA18KD 12 112 240015 Máy điện 01 CA18KD 12 113 240028 Điện tử công suất 01 CA18KD 12 114 240029 Cung cấp điện 01 CA18KD 12 115 240031 Thực hành đo lường điện 06 CA18KD 13 116 240200 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 01 CA18KD 12 117 240203 Thực hành quấn dây máy điện 01 CA18KD 12 118 410293 Anh văn không chuyên 3 61 CA18MN 32 119 620001 Giáo dục học mầm non 02 CA18MN 26 120 Phát triển và tổ chức thực hiện 620096 chương trình GDMN 03 CA18MN 26 121 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 13 CA18MN 26 122 Phương pháp tổ chức hoạt động tạo 620126 hình cho trẻ mầm non 01 CA18MN 26 123 640020 Âm nhạc và múa 01 CA18MN 26 124 640023 chức HĐ vui chơi cho trẻ 01 CA18MN 26 125 650814 Bệnh học miệng và hàm mặt 4 01 DA14RHM 56 126 650820 Phục hình cố định 4 01 DA14RHM 56 127 650825 Phẫu thuật răng miệng 2 01 DA14RHM 56 128 650826 Cấy ghép nha khoa 2 01 DA14RHM 56 129 650827 Phẫu thuật hàm mặt 4 01 DA14RHM 56 130 650829 Phục hình tháo lắp 5 01 DA14RHM 56 131 650831 Nha khoa trẻ em 3 01 DA14RHM 56 132 650832 Nha khoa công cộng 2 01 DA14RHM 56 133 650833 Nha khoa dự phòng 01 DA14RHM 56 134 650834 Lão nha 01 DA14RHM 56 135 650835 Nha khoa tổng quát 1 01 DA14RHM 56 136 650955 Nội nha 2 01 DA14RHM 56 137 650163 Nội bệnh lý 4 01 DA14YDKA 34 138 650164 Ngoại bệnh lý 3 01 DA14YDKA 34 139 650165 Phụ sản 3 01 DA14YDKA 34 140 650166 Nhi 3 01 DA14YDKA 34 141 650163 Nội bệnh lý 4 02 DA14YDKB 33 142 650164 Ngoại bệnh lý 3 02 DA14YDKB 33 143 650165 Phụ sản 3 02 DA14YDKB 33 144 650166 Nhi 3 02 DA14YDKB 33 145 650130 Hóa sinh lâm sàng 01 DA15DA 50

146 650241 Kinh tế y tế 01 DA15DA 50 147 650457 Dịch tễ học 01 DA15DA 50 148 650735 Dược bệnh viện 01 DA15DA 50 149 650736 Thực hành Dược bệnh viện 01 DA15DA 50 150 650771 Tương tác thuốc 01 DA15DA 50 151 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA15DB 51 152 650241 Kinh tế y tế 02 DA15DB 51 153 650457 Dịch tễ học 02 DA15DB 51 154 650735 Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương tác thuốc 02 DA15DB 51 157 240156 Đồ án tốt nghiệp (DDL) 02 DA15DCN 35 158 000002 Đồ án tốt nghiệp 02 DA15HHA 26 159 000002 Đồ án tốt nghiệp 01 DA15HHB 16 160 240156 Đồ án tốt nghiệp (DDL) 01 DA15KDHT 13 161 650697 Phục hình cố định 2 01 DA15RHM 37 162 650801 Chữa răng 2 01 DA15RHM 37 163 650806 Phẫu thuật hàm mặt 2 01 DA15RHM 37 164 650807 Điều trị nha chu 1 01 DA15RHM 37 165 650934 Nhổ răng 2 01 DA15RHM 37 166 Chẩn đoán hình ảnh Răng - Hàm - 650935 Mặt 2 01 DA15RHM 36 167 650936 Bệnh học miệng và hàm mặt 2 01 DA15RHM 36 168 650937 Phục hình tháo lắp 3 01 DA15RHM 36 169 650939 Nha khoa trẻ em 1 01 DA15RHM 36 170 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 01 DA15TYA 33 171 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 02 DA15TYA 18 172 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 DA15TYA 51 173 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 10 DA15TYA 51 174 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 01 DA15TYA 33 175 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 02 DA15TYA 18 176 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 DA15TYA 51 177 330204 Thực tập tốt nghiệp (TY) 01 DA15TYA 59 178 330205 Đồ án tốt nghiệp (TY) 02 DA15TYA 9 179 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 01 DA15TYB 33 180 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 02 DA15TYB 8 181 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 DA15TYB 41 182 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 09 DA15TYB 42 183 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 01 DA15TYB 33 184 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 02 DA15TYB 8

185 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 DA15TYB 41 186 330205 Đồ án tốt nghiệp (TY) 01 DA15TYB 23 187 280084 Thực tập tốt nghiệp (XD) 01 DA15XD 17 188 280113 Đồ án tốt nghiệp (XD) 02 DA15XD 14 189 650145 Lao 01 DA15YDKA 45 190 650146 Phục hồi chức năng 01 DA15YDKA 45 191 650147 Truyền nhiễm 01 DA15YDKA 45 192 650148 Y học cổ truyền 01 DA15YDKA 45 193 650149 Nội bệnh lý 3 01 DA15YDKA 45 194 650150 Dị ứng lâm sàng 01 DA15YDKA 45 195 650151 Y học gia đình 01 DA15YDKA 45 196 Phương pháp nghiên cứu khoa học 650443 trong y học 04 DA15YDKA 45 197 650145 Lao 02 DA15YDKB 46 198 650146 Phục hồi chức năng 02 DA15YDKB 49 199 650147 Truyền nhiễm 02 DA15YDKB 46 200 650148 Y học cổ truyền 02 DA15YDKB 49 201 650149 Nội bệnh lý 3 02 DA15YDKB 46 202 650150 Dị ứng lâm sàng 02 DA15YDKB 46 203 650151 Y học gia đình 02 DA15YDKB 49 204 Phương pháp nghiên cứu khoa học 650443 trong y học 05 DA15YDKB 49 205 210027 Máy cắt kim loại 01 DA16CKC 10 206 210149 Robot công nghiệp 01 DA16CKC 10 207 210184 Công nghệ CAD/CAM/CNC 01 DA16CKC 10 208 210193 Thực hành CNC 01 DA16CKC 10 209 210221 Thực tập xí nghiệp 02 DA16CKC 10 210 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 02 DA16CKC 10 211 210293 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 01 DA16CKC 10 212 210294 Ma sát học 01 DA16CKC 11 213 210221 Thực tập xí nghiệp 01 DA16CNOT 10 214 Thực hành hệ thống vận hành và điều 210263 khiển ô tô 01 DA16CNOT 10 215 210264 Đồ án chuyên ngành ô tô 01 DA16CNOT 10 216 210265 Hệ thống điều khiển động cơ 01 DA16CNOT 10 217 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 01 DA16CNOT 10 218 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 DA16CNOT 10 219 460038 Hệ thống quản lý chất lượng 01 DA16CNTP 27 220 460162 Phát triển sản phẩm 01 DA16CNTP 27 221 460164 Anh văn chuyên ngành (S) 01 DA16CNTP 27

222 460184 Thực tập thực tế (S) 01 DA16CNTP 27 223 Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử 460206 lý số liệu 01 DA16CNTP 27 224 460207 Đồ án môn học 01 DA16CNTP 27 225 Công nghệ bảo quản và chế biến thủy 460208 sản 01 DA16CNTP 27 226 180034 Niên luận chính trị học 01 DA16C 41 227 180035 Đảng chính trị 01 DA16C 41 228 Chính sách đối ngoại của Đảng và 180036 Nhà nước ta hiện nay 01 DA16C 41 229 180037 Quan hệ chính trị quốc tế 01 DA16C 41 230 180038 Quyền lực chính trị 01 DA16C 41 231 180039 Thể chế chính trị thế giới đương đại 01 DA16C 41 232 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA16DA 38 233 650216 Độc chất học 01 DA16DA 38 234 650225 Kiểm nghiệm 01 01 DA16DA 17 235 650225 Kiểm nghiệm 01 02 DA16DA 21 236 650225 Kiểm nghiệm 01 DA16DA 38 237 650539 Dược xã hội học 01 DA16DA 38 238 Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm - 650540 Thuốc từ dược liệu 01 DA16DA 38 239 Một số công cụ quản lý chất lượng 650541 thuốc 01 DA16DA 38 240 650542 Kỹ năng giao tiếp bán hàng 01 DA16DA,DA16DB 74 241 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA16DB 36 242 650216 Độc chất học 02 DA16DB 36 243 650225 Kiểm nghiệm 02 01 DA16DB 16 244 650225 Kiểm nghiệm 02 02 DA16DB 20 245 650225 Kiểm nghiệm 02 DA16DB 36 246 650539 Dược xã hội học 02 DA16DB 37 247 Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm - 650540 Thuốc từ dược liệu 02 DA16DB 36 248 Một số công cụ quản lý chất lượng 650541 thuốc 02 DA16DB 36 249 220134 Truyền số liệu 02 DA16DCN 27 250 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 02 DA16DCN 27 251 240093 Thực hành cảm biến 04 DA16DCN 14 252 240093 Thực hành cảm biến 05 DA16DCN 14 253 240100 Lập trình GD người-máy (HMI) 01 DA16DCN 14 254 240100 Lập trình GD người-máy (HMI) 03_9 DA16DCN 13 255 240109 Năng lượng tái tạo 03 DA16DCN 27 256 240121 Thực hành vi điều khiển 06 DA16DCN 14

257 240121 Thực hành vi điều khiển 07 DA16DCN 13 258 240149 Thực hành máy điện 04 DA16DCN 13 259 240149 Thực hành máy điện 05 DA16DCN 14 260 240185 Thực hành PLC 04 DA16DCN 14 261 240185 Thực hành PLC 05 DA16DCN 13 262 650482 Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng 01 DA16DD 26 263 650538 Y học cổ truyền 01 DA16DD 26 264 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh 650749 Nội khoa 2 01 DA16DD 26 265 Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh 650750 Ngoại khoa 2 01 DA16DD 26 266 Chăm sóc cho người cần được phục 650751 hồi chức năng 01 DA16DD 26 267 650752 Chăm sóc sức khỏe Tâm thần 01 DA16DD 26 268 Chăm sóc người bệnh cấp cứu & 650753 chăm sóc tích cực 01 DA16DD 26 269 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA16D 4 270 230131 Hệ thống SCADA 01 DA16D 4 271 230132 Đồ án thiết kế hệ thống tự động 01 DA16D 5 272 230133 Lập trình PLC nâng cao 01 DA16D 4 273 Lập trình điều khiển giao tiếp máy 230134 tính 01 DA16D 4 274 230135 Thiết kế hệ thống nhúng 01 DA16D 4 275 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA16D 4 276 290000 Phương pháp NC khoa học 18 DA16HH 19 277 320038 Kỹ thuật điện 01 DA16HH 19 278 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA16HH 18 279 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA16HH 18 280 320190 Kỹ thuật xử lý nước thải 01 DA16HH 5 281 Các phương pháp phân tích môi 320311 trường 01 DA16HH 5 282 Các phương pháp phân tích thực 320313 phẩm 01 DA16HH 13 283 320314 Hóa học xanh 01 DA16HH 18 284 320319 Bao bì 01 DA16HH 13 285 340093 Chọn giống cây trồng 01 DA16KCT 21 286 340121 Cây công nghiệp 04 DA16KCT 21 287 340170 Hoa, cây cảnh và TK cảnh quan 01 DA16KCT 21 288 340194 Cây ăn trái 05 DA16KCT 21 289 340196 Thực tập cơ sở 01 DA16KCT 21 290 340197 Nuôi cấy mô thực vật 01 01 DA16KCT 17 291 340197 Nuôi cấy mô thực vật 01 DA16KCT 21

292 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 01 DA16KDHT 22 293 240052 Kỹ thuật cao áp 01 DA16KDHT 22 294 240076 Quy hoạch phát triển HT điện 01 DA16KDHT 22 295 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA16KDHT 22 296 240149 Thực hành máy điện 01 DA16KDHT 21 297 240161 Thực hành trang bị điện - KN 01 DA16KDHT 22 298 240185 Thực hành PLC 01 DA16KDHT 22 299 470087 Quản trị thương hiệu 01 DA16KNT 28 300 470198 Marketing quốc tế 01 DA16KNT 28 301 Đạo đức kinh doanh và văn hóa 470236 doanh nghiệp 06 DA16KNT 30 302 470256 Anh văn thương mại 4 01 DA16KNT 28 303 470257 Bảo hiểm vận tải quốc tế 01 DA16KNT 28 304 470258 Quản trị chuỗi cung ứng 01 DA16KNT 28 305 470259 Kinh tế vùng 01 DA16KNT 28 306 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 02 DA16KTA 56 307 470123 Kế toán quản trị 11 DA16KTA 51 308 470124 Kiểm toán căn bản 14 DA16KTA 51 309 470131 Kế toán hành chính sự nghiệp 13 DA16KTA 53 310 470281 Lập báo cáo tài chính 14 01 DA16KTA 30 311 470281 Lập báo cáo tài chính 14 02 DA16KTA 21 312 470281 Lập báo cáo tài chính 14 DA16KTA 51 313 470287 Kế toán Mỹ 13 DA16KTA 51 314 470288 Thực hành phần mềm kế toán 13 DA16KTA 30 315 470288 Thực hành phần mềm kế toán 16 DA16KTA 21 316 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 01 DA16KTB 24 317 470123 Kế toán quản trị 10 DA16KTB 25 318 470124 Kiểm toán căn bản 13 DA16KTB 24 319 470131 Kế toán hành chính sự nghiệp 12 DA16KTB 25 320 470281 Lập báo cáo tài chính 13 DA16KTB 24 321 470287 Kế toán Mỹ 12 DA16KTB 24 322 470288 Thực hành phần mềm kế toán 12 DA16KTB 24 323 450054 Luật sở hữu trí tuệ 26 DA16LA 45 324 450083 Luật môi trường 12 DA16LA 46 325 450093 Công pháp quốc tế 32 DA16LA 45 326 450134 Luật thương mại quốc tế 49 DA16LA 45 327 450140 Nghiệp vụ toà án 14 DA16LA 43 328 Phương pháp nghiên cứu khoa học 450169 Luật 26 DA16LA 45 329 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 32 DA16LA 46

330 450054 Luật sở hữu trí tuệ 25 DA16LB 45 331 450083 Luật môi trường 11 DA16LB 52 332 450093 Công pháp quốc tế 31 DA16LB 39 333 450134 Luật thương mại quốc tế 48 DA16LB 56 334 450140 Nghiệp vụ toà án 13 DA16LB 54 335 Phương pháp nghiên cứu khoa học 450169 Luật 25 DA16LB 57 336 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 31 DA16LB 54 337 450054 Luật sở hữu trí tuệ 22 DA16LC 51 338 450083 Luật môi trường 09 DA16LC 52 339 450093 Công pháp quốc tế 29 DA16LC 49 340 450134 Luật thương mại quốc tế 46 DA16LC 48 341 450140 Nghiệp vụ toà án 11 DA16LC 47 342 Phương pháp nghiên cứu khoa học 450169 Luật 23 DA16LC 49 343 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 29 DA16LC 50 344 450054 Luật sở hữu trí tuệ 23 DA16LD 34 345 450083 Luật môi trường 10 DA16LD 33 346 450093 Công pháp quốc tế 30 DA16LD 35 347 450134 Luật thương mại quốc tế 47 DA16LD 36 348 450140 Nghiệp vụ toà án 12 DA16LD 34 349 Phương pháp nghiên cứu khoa học 450169 Luật 24 DA16LD 33 350 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 30 DA16LD 34 351 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 01 DA16MN 41 352 620061 Quản lý giáo dục mầm non 01 DA16MN 42 353 Vệ sinh - phòng bệnh và đảm bảo an 620099 toàn cho trẻ 04 DA16MN 43 354 620100 Nghề giáo viên mầm non 01 DA16MN 43 355 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 01 DA16MN 21 356 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 02 DA16MN 14 357 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 DA16MN 35 358 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 01 DA16MN 8 359 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 02 DA16MN 24 360 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 DA16MN 32 361 640030 Giáo dục hòa nhập 01 DA16MN 43 362 200312 Hòa tấu nhạc truyền thống II 01 DA16NCT 1 363 200313 Dàn nhạc Ngũ âm IV 01 DA16NCT 1 364 200314 Hòa tấu nhạc Ngũ âm Khmer II 01 DA16NCT 1 365 200315 Ca hát truyền thống Khmer I 01 DA16NCT 1 366 200316 Biểu diễn I 01 DA16NCT 1

367 200317 Đờn Gáo 01 DA16NCT 1 368 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 03 DA16NNAA 27 369 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 03 DA16NNAA 19 370 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 02 DA16NNAA 20 371 Phương pháp GD Tiếng Anh 2 410254 (English Teaching Methodology 2) 02 DA16NNAA 26 372 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 02 DA16NNAA 24 373 Phương pháp nghiên cứu KH 410264 (Research Methodology) 02 DA16NNAA 24 374 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 04 DA16NNAB 12 375 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 04 DA16NNAB 22 376 Phân tích số liệu khoa học xã hội 410233 (SPSS) 03 DA16NNAB 10 377 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 03 DA16NNAB 13 378 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 03 DA16NNAB 14 379 Phương pháp nghiên cứu KH 410264 (Research Methodology) 03 DA16NNAB 20 380 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 02 DA16NNAC 24 381 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 02 DA16NNAC 24 382 Phương pháp GD Tiếng Anh 2 410254 (English Teaching Methodology 2) 01 DA16NNAC 23 383 Phương pháp nghiên cứu KH 410264 (Research Methodology) 01 DA16NNAC 24 384 170114 Ngôn ngữ báo chí 02 DA16NNK 18 385 170122 Ngữ dụng học (VH) 01 DA16NNK 19 386 170123 Ngôn ngữ học xã hội (VH) 01 DA16NNK 19 387 200220 Thực hành dịch 2 (VH) 01 DA16NNK 19 388 200340 Ngôn ngữ học ứng dụng 01 DA16NNK 19 389 200341 Phương ngữ học tiếng Khmer 01 DA16NNK 19 390 200342 Thực tập thực địa 01 DA16NNK 19 391 200344 Ngôn ngữ học tri nhận 01 DA16NNK 19 392 420212 chức sự kiện du lịch 01 DA16QDL 29 393 420213 Thực tế 2 01 DA16QDL 29 394 420217 Dịch vụ chăm sóc khách hàng 01 DA16QDL 29 395 420218 chức và điều hành tour 01 DA16QDL 29 396 420219 Quản trị hãng vận chuyển 01 DA16QDL 29 397 420220 Quản trị kinh doanh khách sạn 01 DA16QDL 29 398 420288 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 01 DA16QDL 29 399 220106 Tin học ứng dụng trong KD 02 DA16QKD 29 400 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 03 DA16QKD 29 401 470067 Kinh tế lượng 04 DA16QKD 28 402 470091 Quản trị dự án 01 DA16QKD 29

403 470102 Quản trị sự thay đổi 01 DA16QKD 30 404 470245 Anh văn chuyên ngành (QKD) 01 DA16QKD 29 405 Ứng dụng phần mềm phân tích thống 470294 kê 01 DA16QKD 30 406 Phát triển ứng dụng Web với Servlet 220067 & Java Server Page 01 DA16QTM 27 407 220078 Quản trị dự án CNTT 01 DA16QTM 27 408 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 01 DA16QTM 27 409 220142 Bảo mật hệ thống mạng 01 DA16QTM 28 410 220143 Chuyên đề mạng WAN 01 DA16QTM 27 411 420120 Đánh giá & tổ chức SD văn bản 06 DA16QVA 43 412 Ứng dụng Microsoft Excel vào công 420247 tác văn phòng 03 01 DA16QVA 24 413 Ứng dụng Microsoft Excel vào công 420247 tác văn phòng 03 02 DA16QVA 19 414 Ứng dụng Microsoft Excel vào công 420247 tác văn phòng 03 DA16QVA 43 415 420248 Quản trị nhân lực 04 DA16QVA 43 416 450042 Luật hành chính 04 DA16QVA 44 417 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 02 DA16QVA 43 418 470064 Tâm lý học quản lý 05 DA16QVA 43 419 470078 chức sự kiện 07 DA16QVA 43 420 470133 Pháp luật kinh tế 10 DA16QVA 43 421 420120 Đánh giá & tổ chức SD văn bản 05 DA16QVB 36 422 Ứng dụng Microsoft Excel vào công 420247 tác văn phòng 02 01 DA16QVB 20 423 Ứng dụng Microsoft Excel vào công 420247 tác văn phòng 02 02 DA16QVB 16 424 Ứng dụng Microsoft Excel vào công 420247 tác văn phòng 02 DA16QVB 36 425 420248 Quản trị nhân lực 03 DA16QVB 37 426 450042 Luật hành chính 03 DA16QVB 36 427 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 01 DA16QVB 36 428 470064 Tâm lý học quản lý 04 DA16QVB 36 429 470078 chức sự kiện 05 DA16QVB 37 430 470133 Pháp luật kinh tế 11 DA16QVB 46 431 650402 Mô phôi răng miệng 01 DA16RHM 32 432 650404 Bệnh học răng 01 DA16RHM 32 433 650406 Vật liệu - thiết bị nha khoa 01 DA16RHM 32 434 650680 Cắn khớp 1 01 DA16RHM 32 435 650694 Phẫu thuật hàm mặt 1 01 DA16RHM 32 436 650918 Bệnh học miệng và hàm mặt 1 01 DA16RHM 32

437 650920 Bệnh học nha chu 01 DA16RHM 32 438 Kiểm soát lây nhiễm Răng - Hàm - 650947 Mặt 01 DA16RHM 32 439 Chẩn đoán hình ảnh Răng - Hàm - 650949 Mặt 1 01 DA16RHM 32 440 650950 Cấp cứu Răng - Hàm - Mặt 01 DA16RHM 32 441 Giải phẫu ứng dụng Răng - Hàm - 650951 Mặt 01 DA16RHM 32 442 200040 Phương pháp đánh giá 01 DA16SNV 14 443 200070 Quản lý HCNN & Quản lý GDĐT 01 DA16SNV 14 444 200222 Tập giảng 01 DA16SNV 14 445 200223 Niên luận (VH) 01 DA16SNV 14 446 200247 Pali căn bản 2 01 DA16SNV 14 447 200251 Viết Khmer 2 01 DA16SNV 14 448 200252 Tham quan thực tế 01 DA16SNV,DA17SNV, DB16SNV11 42 449 470174 Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế 01 DA16TCNH 19 450 470216 Kế toán ngân hàng 01 DA16TCNH 18 451 470267 Ngân hàng trung ương 01 DA16TCNH 19 452 470268 Quản trị ngân hàng 01 DA16TCNH 18 453 470269 Phân tích báo cáo tài chính 01 DA16TCNH 18 454 470270 Quản trị đầu tư 01 DA16TCNH 18 455 470271 Tài chính vi mô 01 DA16TCNH 17 456 350016 Kỹ thuật nuôi cá 01 DA16TS 21 457 350017 Thực hành kỹ thuật nuôi cá 01 DA16TS 21 458 350125 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 01 DA16TS 21 459 350128 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA16TS 21 460 Thực hành kỹ thuật sản xuất giống 350129 tôm biển 01 DA16TS 21 461 Thực hành kỹ thuật nuôi giáp xác và 350136 thân mềm 02 DA16TS 21 462 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy 350195 đặc sản 02 DA16TS 22 463 220064 Chuyên đề ASP.net 02 DA16TT 19 464 220071 Lập trình thiết bị di động 02 DA16TT 20 465 220078 Quản trị dự án CNTT 02 DA16TT 17 466 220124 Lập trình Web nâng cao 01 DA16TT 19 467 220126 An toàn và bảo mật thông tin 02 DA16TT 21 468 330056 Thống kê ứng dụng 02 DA16TYA 38 469 330097 Quản lý sản xuất 03 DA16TYA 37 470 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 01 DA16TYA 19 471 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 02 DA16TYA 19

472 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 DA16TYA 38 473 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 01 DA16TYA 19 474 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 02 DA16TYA 18 475 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 DA16TYA 37 476 330236 Bệnh cá tôm 05 DA16TYA 36 477 Bệnh truyền lây từ động vật sang 330238 người 04 DA16TYA 36 478 330056 Thống kê ứng dụng 03 01 DA16TYB 25 479 330056 Thống kê ứng dụng 03 02 DA16TYB 24 480 330056 Thống kê ứng dụng 03 03 DA16TYB 25 481 330056 Thống kê ứng dụng 03 DA16TYB 74 482 330100 Độc chất học thú y 10 01 DA16TYB 25 483 330100 Độc chất học thú y 10 02 DA16TYB 23 484 330100 Độc chất học thú y 10 03 DA16TYB 25 485 330100 Độc chất học thú y 10 DA16TYB 73 486 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 01 DA16TYB 25 487 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 02 DA16TYB 25 488 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 03 DA16TYB 23 489 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA16TYB 73 490 330206 Dinh dưỡng động vật 01 01 DA16TYB 25 491 330206 Dinh dưỡng động vật 01 02 DA16TYB 17 492 330206 Dinh dưỡng động vật 01 03 DA16TYB 25 493 330206 Dinh dưỡng động vật 01 DA16TYB 67 494 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 01 DA16TYB 25 495 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 02 DA16TYB 25 496 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 03 DA16TYB 22 497 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 DA16TYB 72 498 330224 Co-op 5 (TY) 01 DA16TYB 73 499 330225 Co-op 6 (TY) 01 DA16TYB 73 500 330236 Bệnh cá tôm 06 01 DA16TYB 25 501 330236 Bệnh cá tôm 06 02 DA16TYB 25 502 330236 Bệnh cá tôm 06 03 DA16TYB 22 503 330236 Bệnh cá tôm 06 DA16TYB 72 504 Bệnh truyền lây từ động vật sang 330238 người 05 DA16TYB 74 505 170165 Thực tế văn hóa học 01 DA16VDT 5 506 170167 Nghệ thuật tạo hình Khmer Nam Bộ 01 DA16VDT 5 507 170168 Maketing văn hóa nghệ thuật 01 DA16VDT 5 508 170169 Nghệ thuật biểu diễn Khmer Nam Bộ 01 DA16VDT 5 509 170171 Quản lí di sản văn hóa 01 DA16VDT 5

510 170173 Tiếng Anh chuyên ngành (VHKMNB) 01 DA16VDT 5 511 200176 chức các SK VH vùng DTTS 01 DA16VDT 5 512 170166 Phương pháp nghiên cứu văn hóa 01 DA16VDT,DA17VH 7 513 280135 Bê tông dự ứng lực 01 DA16XDCD 6 514 280143 Kinh tế xây dựng 01 DA16XDCD 6 515 280149 Quy hoạch giao thông 01 DA16XDCD 6 516 280150 Thi công Cầu 01 DA16XDCD 6 517 280151 Thi công Đường 01 DA16XDCD 6 518 280152 Đồ án Thi công Cầu 01 DA16XDCD 6 519 280153 Đồ án Thi công Đường 01 DA16XDCD 6 520 280159 Công trình trên nền đất yếu 01 DA16XDCD 6 521 280101 Quản lý dự án xây dựng 01 DA16XDCD,DA17XD 28 522 280154 Thí nghiệm đường ôtô 01 DA16XDCD,DA17XDGT 16 523 280043 Đồ án kết cấu thép 01 DA16XDDC 11 524 280048 Thí nghiệm kết cấu công trình 03 DA16XDDC 11 525 280053 Bê tông dự ứng lực 03 DA16XDDC 11 526 280096 Dự toán công trình 01 DA16XDDC 11 527 280098 chức thi công 01 DA16XDDC 11 528 280172 Đồ án tổ chức thi công 01 DA16XDDC 11 529 280173 Kết cấu thép 2 01 DA16XDDC 11 530 280174 Kết cấu bê tông cốt thép 3 03 DA16XDDC 11 531 280175 Kết cấu nhà cao tầng 03 DA16XDDC 11 532 650201 Xét nghiệm tế bào 2 13 DA16XYH 12 533 650202 Kiểm tra chất lượng xét nghiệm 02 DA16XYH 12 534 650203 Xét nghiệm huyết học nâng cao 01 DA16XYH 12 535 Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Vi sinh- 650204 Ký sinh trùng 07 DA16XYH 12 536 Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa 650205 sinh 01 DA16XYH 12 537 650208 Bệnh lý tế bào máu 01 DA16XYH 12 538 650130 Hóa sinh lâm sàng 04 DA16YDKA 39 539 650132 Huyết học cơ bản 02 DA16YDKA 39 540 650137 Nội bệnh lý 1 02 DA16YDKA 39 541 650138 Nội bệnh lý 2 02 DA16YDKA 39 542 650139 Ngoại bệnh lý 1 02 DA16YDKA 39 543 650144 Ngoại bệnh lý 2 02 DA16YDKA 39 544 Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y 650507 khoa) 01 01 DA16YDKA,DA16YDKB 22 545 Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y 650507 khoa) 01 02 DA16YDKA,DA16YDKB 22

546 650507 547 650507 Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y khoa) Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y khoa) 01 03 DA16YDKA,DA16YDKB 22 01 DA16YDKA,DA16YDKB 66 548 650130 Hóa sinh lâm sàng 03 DA16YDKB 27 549 650132 Huyết học cơ bản 01 DA16YDKB 27 550 650137 Nội bệnh lý 1 01 DA16YDKB 27 551 650138 Nội bệnh lý 2 01 DA16YDKB 27 552 650139 Ngoại bệnh lý 1 01 DA16YDKB 27 553 650144 Ngoại bệnh lý 2 01 DA16YDKB 27 554 650028 Quản lý tài chính & kinh tế YT 11 DA16YTC 14 555 650295 Kế hoạch và Chính sách y tế 01 DA16YTC 14 556 650297 Dịch tễ học chấn thương 11 DA16YTC 14 557 650298 Tin học ứng dụng 01 DA16YTC 14 558 650299 Quản lý dự án y tế 11 DA16YTC 14 559 650300 Nghiên cứu sức khỏe cộng đồng 04 DA16YTC 14 560 Các chương trình hỗ trợ có mục tiêu 650453 về y tế 11 DA16YTC 14 561 660015 Nghệ thuật Khmer Nam Bộ 01 DA17AN 3 562 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 660016 Khmer 2 01 DA17AN 3 563 660017 Sáng tác 3 01 DA17AN 3 564 660018 Organ 3 01 DA17AN 3 565 660019 Phối khí 2 01 DA17AN 3 566 210003 Thực hành hàn 01 DA17CKC 14 567 210106 Dao động trong kỹ thuật 02 DA17CKC 14 568 210128 Thí nghiệm cơ học 01 DA17CKC 14 569 210180 Thực hành tiện 1 01 DA17CKC 14 570 Trang bị điện, Điện tử trong máy 210285 công nghiệp 01 DA17CKC 14 571 210288 Điều khiển tự động 01 DA17CKC 14 572 280106 Cơ lưu chất 02 DA17CKC 14 573 210038 Lý thuyết ô tô 01 DA17CNOT 22 574 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 DA17CNOT 22 575 210250 Nguyên lý động cơ đốt trong 01 DA17CNOT 22 576 210251 Thực hành hệ thống truyền động ô tô 02 DA17CNOT 13 577 210251 Thực hành hệ thống truyền động ô tô 03 DA17CNOT 9 578 210253 kỹ thuật khí nén - Thủy lực 01 DA17CNOT 22 579 210274 Hệ thống điện động cơ 01 DA17CNOT 13 580 210274 Hệ thống điện động cơ 02 DA17CNOT 9 581 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 11 DA17CNTP 24

582 460121 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 01 DA17CNTP 24 583 460123 Công nghệ BQ & CB lương thực 01 DA17CNTP 24 584 460141 Bao bì thực phẩm 01 DA17CNTP 24 585 460147 Chuyên đề an toàn thực phẩm 01 DA17CNTP 24 586 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA17CNTP 24 587 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 DA17CNTP 24 588 460176 Thực phẩm chức năng 01 DA17CNTP 24 589 460203 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 DA17CNTP 24 590 180023 Chính sách công 01 DA17C 30 591 180024 Đại cương chính trị học so sánh 01 DA17C 30 592 180025 Lịch sử tư tưởng chính trị 01 DA17C 30 593 180026 Phương pháp giảng dạy chính trị học 01 DA17C 30 594 180016 Lý luận và lịch sử tôn giáo 02 DA17C,DA18C 41 595 Công tác xã hội trong gia đình và trẻ 160010 em 01 DA17CXH 13 596 160011 Công tác xã hội nhóm 01 DA17CXH 13 597 160012 Thực hành công tác xã hội cá nhân 01 DA17CXH 13 598 Xây dựng dự án và quản lí dự án 160015 trong công tác xã hội 01 DA17CXH 13 599 160039 Công tác xã hội với dân tộc thiểu số 01 DA17CXH 13 600 420002 Kỹ năng giao tiếp 01 DA17CXH,DA18CXH, DA18QLTD 36 601 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 01 DA17DA 22 602 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 02 DA17DA 21 603 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA17DA 43 604 650716 Dược liệu 2 01 01 DA17DA 22 605 650716 Dược liệu 2 01 02 DA17DA 21 606 650716 Dược liệu 2 01 DA17DA 43 607 650717 Hóa dược 2 01 01 DA17DA 22 608 650717 Hóa dược 2 01 02 DA17DA 21 609 650717 Hóa dược 2 01 DA17DA 43 610 650718 Hóa phân tích 2 01 01 DA17DA 22 611 650718 Hóa phân tích 2 01 02 DA17DA 21 612 650718 Hóa phân tích 2 01 DA17DA 43 613 650719 Dược động học 01 DA17DA 43 614 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 01 DA17DA 42 615 650231 Pháp chế dược 01 DA17DA,DA17DB 80 616 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 01 DA17DB 16 617 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 02 DA17DB 23 618 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 DA17DB 39 619 650716 Dược liệu 2 02 01 DA17DB 16

620 650716 Dược liệu 2 02 02 DA17DB 23 621 650716 Dược liệu 2 02 DA17DB 39 622 650717 Hóa dược 2 02 01 DA17DB 16 623 650717 Hóa dược 2 02 02 DA17DB 23 624 650717 Hóa dược 2 02 DA17DB 39 625 650718 Hóa phân tích 2 02 01 DA17DB 16 626 650718 Hóa phân tích 2 02 02 DA17DB 23 627 650718 Hóa phân tích 2 02 DA17DB 39 628 650719 Dược động học 02 DA17DB 39 629 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 02 DA17DB 39 630 240046 Đồ án máy điện 01 DA17DCN 38 631 240055 Mạng cung cấp điện 04 DA17DCN,DA17KDHT 54 632 240148 Kỹ thuật điều khiển tự động 02 DA17DCN,DA17KDHT 55 633 240175 Trang bị điện 02 DA17DCN,DA17KDHT 55 634 240177 Điện tử công suất 02 DA17DCN,DA17KDHT 55 635 240179 Máy điện 2 03 DA17DCN,DA17KDHT 54 636 240183 Thực hành đo lường điện 06 DA17DCN,DA17KDHT 19 637 240183 Thực hành đo lường điện 07 DA17DCN,DA17KDHT 19 638 240183 Thực hành đo lường điện 08 DA17DCN,DA17KDHT 16 639 240184 Thực hành vi mạch 06 DA17DCN,DA17KDHT 16 640 240184 Thực hành vi mạch 07 DA17DCN,DA17KDHT 19 641 240184 Thực hành vi mạch 08 DA17DCN,DA17KDHT 19 642 290000 Phương pháp NC khoa học 16 DA17DCN,DA17KDHT 55 643 650085 Quản lý điều dưỡng 29 01 DA17DD 37 644 650085 Quản lý điều dưỡng 29 DA17DD 37 645 650458 chức và quản lý y tế 01 DA17DD 37 646 Chăm sóc sức khỏe người bệnh 650584 truyền nhiễm 24 DA17DD 37 647 Thực hành chăm sóc sức khỏe người 650585 bệnh truyền nhiễm 24 DA17DD 37 648 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 13 DA17DD 37 649 Thực hành chăm sóc sức khỏe người 650589 cao tuổi 13 DA17DD 37 650 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 13 DA17DD 37 651 Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm 650591 thần 13 DA17DD 37 652 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA17DD 37 653 Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức 650647 khỏe, hành vi con người 01 DA17DD 36 654 230120 Khí cụ điện và trang bị điện 01 DA17DT 5 655 Thực hành khí cụ điện và trang bị 230121 điện 01 DA17DT 5

656 230122 Kỹ thuật cảm biến 01 DA17DT 5 657 230123 Đồ án thiết kế mạch Điện - Điện tử 01 DA17DT 5 658 230126 Kỹ thuật truyền số liệu 01 DA17DT 5 659 230127 Hệ thống điều khiển số 01 DA17DT 5 660 240112 Vi điều khiển 01 DA17DT 7 661 240121 Thực hành vi điều khiển 04 DA17DT 5 662 320094 Hoá lý 2 01 DA17HH 15 663 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA17HH 15 664 320131 Thực tập co-op 2 01 DA17HH 8 665 320166 Hóa học hữu cơ 2 01 DA17HH 16 666 320167 Thực hành Hóa học hữu cơ 2 01 DA17HH 15 667 320196 Hóa phân tích 01 DA17HH 15 668 320197 Thực hành hóa phân tích 01 DA17HH 15 669 320199 Quá trình thiết bị 2 01 DA17HH 15 670 320317 Thực tập thực tế 2 02 DA17HH 7 671 240046 Đồ án máy điện 03 DA17KDHT 18 672 470026 Thực tập thực tế 02 DA17KNT 17 673 470061 Đàm phán trong kinh doanh 05 DA17KNT 17 674 470067 Kinh tế lượng 03 DA17KNT 17 675 470134 Kinh tế phát triển 01 DA17KNT 17 676 470195 Kinh tế đối ngoại 01 DA17KNT 17 677 470253 Anh văn thương mại 2 01 DA17KNT 17 678 470254 Kinh tế quốc tế 01 DA17KNT 17 679 470002 Quản trị học 03 DA17KTA 37 680 470014 Kế toán tài chính 2 01 DA17KTA 38 681 470015 Thị trường tài chính 07 DA17KTA 37 682 470016 Thuế 08 DA17KTA 38 683 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 10 DA17KTA 37 684 470065 Quản trị tài chính 1 11 DA17KTA 37 685 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn 470274 vị chủ đầu tư 16 DA17KTA 37 686 470002 Quản trị học 04 DA17KTB 45 687 470014 Kế toán tài chính 2 02 DA17KTB 37 688 470015 Thị trường tài chính 08 DA17KTB 37 689 470016 Thuế 09 DA17KTB 37 690 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 11 DA17KTB 37 691 470065 Quản trị tài chính 1 12 DA17KTB 38 692 Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn 470274 vị chủ đầu tư 17 DA17KTB 37 693 350152 Độc học và sức khỏe môi trường 01 DA17KTMT 20

694 Xử lý môi trường bằng công nghệ vi 350153 sinh 01 DA17KTMT 20 695 350154 Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi 01 DA17KTMT 20 696 350155 Đồ án xử lý nước cấp nước thải 01 DA17KTMT 20 697 Toán ứng dụng trong kỹ thuật môi 350156 trường 01 DA17KTMT 20 698 350158 Quan trắc môi trường 01 DA17KTMT 20 699 350159 Thủy lực kỹ thuật môi trường 01 DA17KTMT 20 700 450068 Luật dân sự 3 01 DA17LDS 88 701 450131 Luật tố tụng dân sự 1 26 DA17LDS 90 702 450157 Luật hành chính 09 DA17LDS 88 703 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 06 DA17LDS 87 704 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 06 DA17LDS 88 705 450165 Tư pháp quốc tế 32 DA17LDS 89 706 450178 Luật Tố tụng hình sự 01 DA17LDS 89 707 450180 Pháp luật về tài sản của vợ chồng 01 DA17LDS 88 708 450031 Luật lao động 32 DA17LH 35 709 450130 Luật tố tụng hình sự 1 27 DA17LH 34 710 450131 Luật tố tụng dân sự 1 27 DA17LH 34 711 450138 Tội phạm học 33 DA17LH 34 712 450159 Luật hôn nhân và gia đình 06 DA17LH 34 713 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 07 DA17LH 34 714 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 07 DA17LH 35 715 450175 Luật tố tụng hành chính 15 DA17LH 35 716 450069 Luật hình sự 3 01 DA17LHS 57 717 450083 Luật môi trường 13 DA17LHS 59 718 450130 Luật tố tụng hình sự 1 28 DA17LHS 57 719 Pháp luật về phòng chống tham 450156 nhũng 09 DA17LHS 30 720 450157 Luật hành chính 10 DA17LHS 56 721 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 09 DA17LHS 60 722 450175 Luật tố tụng hành chính 16 DA17LHS 56 723 450052 Luật thuế 01 DA17LTM 43 724 450070 Luật thương mại 3 01 DA17LTM 43 725 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 08 DA17LTM 43 726 450178 Luật Tố tụng hình sự 02 DA17LTM 43 727 450194 Luật Tố tụng dân sự 01 DA17LTM 43 728 450195 Luật đầu tư 01 DA17LTM 45 729 Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh 450209 doanh thương mại 01 DA17LTM 43 730 290000 Phương pháp NC khoa học 06 DA17MN 38

731 620047 chức HĐ vui chơi cho trẻ 02 DA17MN 39 732 620051 LL&PP tổ chức HĐ cho TE 04 01 DA17MN 19 733 620051 LL&PP tổ chức HĐ cho TE 04 02 DA17MN 19 734 620051 LL&PP tổ chức HĐ cho TE 04 DA17MN 38 735 620058 ứng dụng CNTT trong GD mầm non 02 DA17MN 20 736 620058 ứng dụng CNTT trong GD mầm non 03 DA17MN 18 737 Phát triển và tổ chức thực hiện 620096 chương trình GDMN 02 DA17MN 38 738 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 12 DA17MN 38 739 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 01 DA17MN 20 740 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 02 DA17MN 18 741 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 DA17MN 38 742 200297 Phân tích âm nhạc Khmer I 01 DA17NCT 2 743 200298 Dàn nhạc II 01 DA17NCT 2 744 200299 Dàn nhạc Ngũ âm II 01 DA17NCT 2 745 200300 Ca hát truyền thống 01 DA17NCT 2 746 200301 Dàn nhạc cưới Khmer I 01 DA17NCT 2 747 290000 Phương pháp NC khoa học 12 DA17NCT,DA18NNK 36 748 340057 Thuốc bảo vệ thực vật 05 DA17NN 18 749 340075 Đánh giá nông thôn 05 DA17NN 18 750 340077 Phân tích chuỗi giá trị 04 DA17NN 18 751 340104 Cây lương thực 01 DA17NN 18 752 340130 Hệ sinh thái nông nghiệp 01 DA17NN 18 753 340193 Cây rau - màu 04 DA17NN 18 754 340203 Côn trùng nông nghiệp 01 DA17NN 18 755 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 03 DA17NNAA 22 756 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and 410245 Speaking 5) 03 DA17NNAA 34 757 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 03 DA17NNAA 34 758 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 03 DA17NNAA 34 759 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 04 DA17NNAA 32 760 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign 410262 Language 2 Basic 4) 04 DA17NNAA 34 761 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 03 DA17NNAA 26 762 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 05 DA17NNAB 33 763 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and 410245 Speaking 5) 05 DA17NNAB 33 764 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 05 DA17NNAB 33 765 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 05 DA17NNAB 33 766 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 06 DA17NNAB 33

767 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign 410262 Language 2 Basic 4) 06 DA17NNAB 29 768 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 05 DA17NNAB 32 769 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 02 DA17NNAC 18 770 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and 410245 Speaking 5) 02 DA17NNAC 9 771 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign 410262 Language 2 Basic 4) 03 DA17NNAC 33 772 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 02 DA17NNAC 11 773 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 04 DA17NNAD 33 774 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and 410245 Speaking 5) 04 DA17NNAD 18 775 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 04 DA17NNAD 30 776 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 04 DA17NNAD 33 777 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 05 DA17NNAD 33 778 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign 410262 Language 2 Basic 4) 05 DA17NNAD 13 779 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 04 DA17NNAD 33 780 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 01 DA17NNAE 26 781 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 02 DA17NNAE 27 782 170103 Viết Khmer 1 01 DA17NNK 33 783 200121 Ngữ nghĩa học tiếng Khmer 01 DA17NNK 33 784 200214 Lý thuyết dịch (VH) 02 DA17NNK 33 785 200246 Pali căn bản 1 01 DA17NNK 33 786 200334 Tiếng Khmer nâng cao 2 01 DA17NNK 33 787 200335 Ngữ pháp tiếng Khmer 2 01 DA17NNK 33 788 470078 chức sự kiện 06 DA17NNK 33 Chứng chỉ chuyên ngành IV Bệnh lý 789 650903 nội khoa và Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 01 DA17PHCN 9 790 650904 Chứng chỉ chuyên ngành V Bệnh lý ngoại khoa, chấn thương chỉnh hình và Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 01 DA17PHCN 9 791 650905 Chứng chỉ chuyên ngành VI Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng trong y học thể dục thể thao 01 DA17PHCN 9 792 420016 Thực tập nhận thức 01 DA17QDL 47 793 420093 Du lịch sinh thái 01 DA17QDL 47 794 420130 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 01 DA17QDL 45 795 420205 Quản trị kinh doanh lữ hành 01 DA17QDL 47 796 420207 Tin học ứng dụng trong du lịch 01 DA17QDL 24 797 420207 Tin học ứng dụng trong du lịch 02 DA17QDL 25

798 420209 Du lịch MICE 01 DA17QDL 47 799 420210 Văn hóa ASEAN 01 DA17QDL 47 800 450024 Luật lao động 02 DA17QKD 46 801 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 03 DA17QKD 52 802 470026 Thực tập thực tế 01 DA17QKD 46 803 470036 Quản trị Marketing 01 DA17QKD 46 804 470068 Thương mại điện tử 18 01 DA17QKD 29 805 470068 Thương mại điện tử 18 02 DA17QKD 17 806 470068 Thương mại điện tử 18 DA17QKD 46 807 470128 Quản trị tài chính 01 DA17QKD 46 808 470130 Quản trị chất lượng 01 DA17QKD 46 809 Hiến pháp và các Luật chức bộ 420268 máy Nhà nước 01 DA17QLNN 5 810 420269 chức điều hành và quản trị công sở 01 DA17QLNN 5 811 Quản lý nhà nước về văn hóa giáo 420270 dục, y tế 01 DA17QLNN 5 812 Quản lý nhà nước về tài nguyên và 420271 môi trường 01 DA17QLNN 5 813 Lý luận chung quản lý nhà nước về 420272 xã hội 01 DA17QLNN 5 814 420273 Quản lý nhà nước dân tộc, tôn giáo 01 DA17QLNN 5 815 Quản lý nhà nước về đô thị và nông 420274 thôn 01 DA17QLNN 5 816 420277 Văn hóa hành chính 01 DA17QLNN 5 817 470059 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA17QLNN 5 818 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 16 DA17QTM 23 819 220034 Chuyên đề Linux 02 DA17QTM 26 820 220102 Đồ án cơ sở ngành 01 DA17QTM 22 821 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 02 DA17QTM 24 822 220134 Truyền số liệu 03 DA17QTM 22 823 220135 Giao thức định tuyến 01 DA17QTM 26 824 220136 Quản trị mạng Windows 01 DA17QTM 23 825 430000 Nguyên lý kế toán 02 DA17QTM 27 826 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 13 DA17QVA 43 827 420001 Quản trị văn phòng 07 DA17QVA 47 828 420082 Hành chính học 02 DA17QVA 43 829 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 03 DA17QVA 43 830 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 05 DA17QVA 43 831 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 04 DA17QVA 43 832 440000 Quản trị doanh nghiệp 04 DA17QVA 43 833 450024 Luật lao động 04 DA17QVA 43

834 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 02 DA17QVA 2 835 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 12 DA17QVB 47 836 420001 Quản trị văn phòng 05 DA17QVB 47 837 420082 Hành chính học 01 DA17QVB 47 838 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 01 DA17QVB 45 839 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 02 DA17QVB 47 840 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 03 DA17QVB 47 841 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 06 DA17QVB 47 842 440000 Quản trị doanh nghiệp 03 DA17QVB 47 843 450024 Luật lao động 03 DA17QVB 47 844 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA17RHM 44 845 650181 Dược lý 01 DA17RHM 44 846 650528 Nội cơ sở 01 DA17RHM 45 847 650529 Bệnh học nội khoa 01 DA17RHM 45 848 650530 Ngoại cơ sở 01 DA17RHM 45 849 650531 Bệnh học ngoại khoa 01 DA17RHM 45 850 650794 Điều dưỡng cơ bản 01 DA17RHM 45 851 200031 Lý luận dạy học 01 DA17SNV 6 852 200217 Thực hành dịch 1 01 DA17SNV 6 853 200237 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA17SNV 6 854 200245 Từ vựng Khmer 2 01 DA17SNV 6 855 200350 Thực tập sư phạm 1 01 DA17SNV 6 856 200358 chức dạy học hợp tác 01 DA17SNV 6 857 470011 Toán tài chính 02 DA17TCNH 43 858 470024 Thanh toán quốc tế 01 DA17TCNH 43 859 470038 Quản trị tài chính 02 DA17TCNH 43 860 470162 Thị trường chứng khoán 01 DA17TCNH 43 861 470250 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 01 DA17TCNH 43 862 470262 Tài chính hành vi 01 DA17TCNH 42 863 470263 Thẩm định tín dụng 04 DA17TCNH 42 864 630015 Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học 01 DA17 24 865 630018 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 01 DA17 24 866 Ứng dụng công nghệ thông tin trong 630124 dạy học tiểu học 01 DA17 24 867 Lý luận và phương pháp dạy học 630125 tiếng Việt ở tiểu học 1 04 DA17 24 868 Lý luận và phương pháp dạy học toán 630126 ở tiểu học 1 04 DA17 24 869 chức các hoạt động theo hướng 630128 tích hợp ở tiểu học 01 DA17 24 870 630129 Văn học 2 01 DA17 24

871 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 DA17TS 37 872 350078 Anh văn chuyên ngành (TS) 01 DA17TS 37 873 Thống kê và thí nghiệm trong thủy 350115 sản 01 01 DA17TS 20 874 Thống kê và thí nghiệm trong thủy 350115 sản 01 02 DA17TS 17 875 Thống kê và thí nghiệm trong thủy 350115 sản 01 DA17TS 37 876 Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cá 350120 cảnh 02 DA17TS 37 877 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA17TS 37 878 220055 Công nghệ phần mềm 01 DA17TT 25 879 220056 Quản trị mạng 01 DA17TT 28 880 220057 Xử lý ảnh 01 DA17TT 26 881 220060 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 01 DA17TT 25 882 220069 Lập trình Java 01 DA17TT 32 883 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 02 DA17TT 27 884 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 01 DA17TT 25 885 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 01 DA17TYA 23 886 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 02 DA17TYA 26 887 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 DA17TYA 49 888 330068 Chăn nuôi heo 01 01 DA17TYA 32 889 330068 Chăn nuôi heo 01 02 DA17TYA 18 890 330068 Chăn nuôi heo 01 DA17TYA 50 891 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 DA17TYA 17 892 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 02 DA17TYA 32 893 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 DA17TYA 49 894 330151 Vi sinh thú y 02 01 DA17TYA 32 895 330151 Vi sinh thú y 02 02 DA17TYA 19 896 330151 Vi sinh thú y 02 DA17TYA 51 897 330194 Ngoại khoa thú y 03 01 DA17TYA 16 898 330194 Ngoại khoa thú y 03 02 DA17TYA 32 899 330194 Ngoại khoa thú y 03 DA17TYA 48 900 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 01 DA17TYA 17 901 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 02 DA17TYA 32 902 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 DA17TYA 49 903 330233 Công nghệ sinh học 01 01 DA17TYA 20 904 330233 Công nghệ sinh học 01 02 DA17TYA 32 905 330233 Công nghệ sinh học 01 DA17TYA 52 906 330240 Sinh lý bệnh 01 01 DA17TYA 18 907 330240 Sinh lý bệnh 01 02 DA17TYA 31

908 330240 Sinh lý bệnh 01 DA17TYA 49 909 330151 Vi sinh thú y 03 01 DA17TYB 32 910 330151 Vi sinh thú y 03 02 DA17TYB 31 911 330151 Vi sinh thú y 03 DA17TYB 63 912 330166 Dược lý thú y 01 01 DA17TYB 32 913 330166 Dược lý thú y 01 02 DA17TYB 32 914 330166 Dược lý thú y 01 DA17TYB 64 915 330194 Ngoại khoa thú y 02 01 DA17TYB 32 916 330194 Ngoại khoa thú y 02 02 DA17TYB 31 917 330194 Ngoại khoa thú y 02 DA17TYB 63 918 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 01 DA17TYB 32 919 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 02 DA17TYB 31 920 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 DA17TYB 63 921 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 01 DA17TYB 32 922 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 02 DA17TYB 31 923 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 DA17TYB 63 924 330246 Co-op 2 (KP) 01 DA17TYB 62 925 170156 Tiếng Khmer chuyên ngành 01 DA17VDT 8 926 Văn hóa các dân tộc thiểu số Tây 200274 Nam Bộ 01 DA17VDT 8 927 200275 Tiếng Khmer 01 DA17VDT 8 928 200276 Phum, sóc của người Khmer Nam Bộ 01 DA17VDT 8 929 420057 Quan hệ công ng 01 DA17VDT 8 930 170163 Kĩ thuật viết tin 01 DA17VDT,DA17VH 8 931 Văn hóa vùng và văn hóa tộc người ở 200273 Việt Nam 01 DA17VDT,DA17VH 10 932 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 10 DA17VDT,DA17VH 11 933 Đại cương văn hóa dân gian Việt 170188 Nam 01 DA17VH 2 934 170189 Địa văn hóa thế giới 01 DA17VH 2 935 170191 Các ngành công nghiệp văn hóa 01 DA17VH 2 936 170192 Ký hiệu học văn hóa 01 DA17VH 2 937 200264 Truyền thông đại ng 01 DA17VH 2 938 280001 Địa chất công trình 02 DA17XD 22 939 280019 Cơ học đất 01 DA17XD 22 940 280055 Luật xây dựng 03 DA17XD 22 941 280061 Đồ án kiến trúc công trình 01 DA17XD 22 942 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 01 DA17XD 22 943 280063 Đồ án Kết cấu bê tông CT 2 01 DA17XD 22 944 280104 Kiến trúc công trình 01 DA17XD 22

945 280169 Thí nghiệm địa chất và cơ học đất 01 DA17XD 22 946 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA17XDGT 10 947 280055 Luật xây dựng 02 DA17XDGT 10 948 280114 Cơ học kết cấu 2 01 DA17XDGT 10 949 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA17XDGT 10 950 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA17XDGT 10 951 280164 Tin học ứng dụng 2 (CIVIL) 01 DA17XDGT 10 952 280167 Tin học ứng dụng 1 (AutoCAD) 02 DA17XDGT 10 953 280179 Mố trụ cầu 01 DA17XDGT 10 954 280180 Đồ án mố trụ cầu 01 DA17XDGT 10 955 280181 Kết cấu bêtông cốt thép 01 DA17XDGT 10 956 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 02 DA17XYH 48 957 650190 Ký sinh trùng 2 01 01 DA17XYH 27 958 650190 Ký sinh trùng 2 01 02 DA17XYH 21 959 650190 Ký sinh trùng 2 01 DA17XYH 48 960 650195 Huyết học truyền máu 02 01 DA17XYH 27 961 650195 Huyết học truyền máu 02 02 DA17XYH 21 962 650195 Huyết học truyền máu 02 DA17XYH 48 963 650197 Huyết học đông máu 02 01 DA17XYH 27 964 650197 Huyết học đông máu 02 02 DA17XYH 22 965 650197 Huyết học đông máu 02 DA17XYH 49 966 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 01 DA17XYH 27 967 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 02 DA17XYH 21 968 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 DA17XYH 48 969 650370 Vi sinh 3 01 01 DA17XYH 27 970 650370 Vi sinh 3 01 02 DA17XYH 21 971 650370 Vi sinh 3 01 DA17XYH 48 972 650371 Hóa sinh 3 01 01 DA17XYH 27 973 650371 Hóa sinh 3 01 02 DA17XYH 21 974 650371 Hóa sinh 3 01 DA17XYH 48 975 Phương pháp nghiên cứu khoa học 650443 trong y học 06 DA17XYH 48 976 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 DA17XYH 48 977 650130 Hóa sinh lâm sàng 05 DA17YDK 86 978 650859 Anh văn chuyên ngành 01 DA17YDK 86 979 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 01 DA17YDK 18 980 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 02 DA17YDK 23 981 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 03 DA17YDK 23 982 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 04 DA17YDK 23 983 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 DA17YDK 87

984 650861 Nội cơ sở 2 01 DA17YDK 87 985 650862 Ngoại cơ sở 2 01 DA17YDK 86 Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực 986 650863 phẩm - Sức khỏe môi trường và Sức khỏe nghề nghiệp 01 DA17YDK 87 987 650902 Y học hạt nhân 01 DA17YDK 85 988 650262 Các bệnh thường gặp 2 01 DA17YTC 12 989 650267 Điều tra một vụ dịch 01 DA17YTC 12 990 Sức khỏe môi trường và sức khỏe 650621 nghề nghiệp cơ bản 05 DA17YTC 12 991 Phương pháp nghiên cứu khoa học 650622 trong y học 03 DA17YTC 12 992 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 11 DA17YTC 12 993 650626 Dịch tễ học bệnh không lây 01 DA17YTC 12 994 650633 Nhân học và Xã hội học sức khỏe 05 DA17YTC 12 995 410293 Anh văn không chuyên 3 17 DA18ANH,DA18CKC 35 996 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 50 DA18ANH,DA18CNSH,D A18DC,DA18DDA 93 997 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 32 DA18ANH,DA18C,DA1 8DT,DA18HH 30 998 110001 Đại số tuyến tính 07 DA18CKC 12 999 110006 Xác suất thống kê 07 DA18CKC 15 1000 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 02 DA18CKC 18 1001 210110 Công nghệ kim loại 02 DA18CKC 15 1002 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 02 DA18CKC 18 1003 210321 Thực hành cắt gọt 2 05 DA18CKC 15 1004 110001 Đại số tuyến tính 06 DA18CNOT 45 1005 110006 Xác suất thống kê 06 DA18CNOT 42 1006 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA18CNOT 39 1007 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 01 DA18CNOT 39 1008 210233 Hệ thống điện động cơ 01 DA18CNOT 21 1009 210233 Hệ thống điện động cơ 02 DA18CNOT 21 1010 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 01 DA18CNOT 21 1011 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 02 DA18CNOT 21 1012 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 10 DA18CNSH 30 1013 110039 Xác suất - Thống kê 01 DA18CNSH 6 1014 130016 Hóa hữu cơ 01 DA18CNSH 6 1015 130024 Hóa phân tích 01 DA18CNSH 6 1016 330228 Sinh học phân tử 01 DA18CNSH 6 1017 460003 Vi sinh đại cương 04 DA18CNSH 7 1018 410293 Anh văn không chuyên 3 31 DA18CNSH,DA18CNTP 25