CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ LÃI SUẤT ÁP DỤNG TẠI KHU VỰC TP.HCM I. CHƯƠNG TRÌNH THÁNG VÀNG ƯU ĐÃI Áp dụng đến 30/09/2019 (Áp dụng tại khu vực HCM & Hà Nội) 1. Tiết kiệm Đại Lộc/ Phúc An Lộc (ĐVT: triệu VND) 2. Tiết kiệm dành cho Khách hàng Ưu Tiên (ĐVT: triệu VND) gửi (Lãi cuối kỳ) Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm) < 500 500 < 1 tỷ 1 tỷ < 3 tỷ 3 tỷ 1-3 5,50 6 6,90 7,00 7,10 7,20 Lãi = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm Áp dụng Khách hàng có tham gia Gói Gia Đình Việt hoặc Blue Diamond mở mới Tiết kiệm Đại Lộc/Phúc An Lộc gửi (Lãi cuối kỳ) Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm) < 500 500 < 1 tỷ 1 tỷ < 3 tỷ 3 tỷ 1-3 5.50 6 6,95 7,05 7,15 7,25 Lãi = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm Áp dụng cho Khách hàng Ưu tiên mở mới tiết kiệm từ 1 đến 6 II. TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN VND 1. Tiết kiệm Đại Lộc (ĐVT: triệu VND) < 1 tỷ < 5 tỷ < < 1 tỷ < 5 tỷ Hội viên Đồng, Bạc, Titan 1 Tháng 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 2 Tháng 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 6 Tháng 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 12 Tháng 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,75 6,80 6,85 6,90 6,95 Hội viên Vàng, Kim Cương 1 Tháng 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50 2 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 6 Tháng 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 12 Tháng 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,85 6,90 6,95 7,00 7,05
2. Tiền gửi có kỳ hạn, Tiết kiệm có kỳ hạn Truyền thống (đơn vị: triệu VND) Lãi quý (%/năm) Lãi trả trước(%/năm) 1 3 tuần 1,00 1 Tháng 5,10 5,20 5,25 5,30 5,35 5,40 5,00 5,10 5,15 5,20 5,25 5,30 2 Tháng 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 5,10 5,20 5,25 5,30 5,35 5,40 5,05 5,15 5,20 5,25 5,30 5,35 3 Tháng 5,40 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,30 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,25 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35 6 Tháng 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 6,30 6,40 6,45 6,50 6,55 6,60 6,20 6,30 6.35 6,40 6,45 6,50 9 Tháng 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 6,25 6,35 6,40 6,45 6,50 6,55 12 Tháng 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,6 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,55 6,65 6,70 6,75 6,80 6,85 6,35 6,45 6,50 6,55 6,60 6,55 13 Tháng 7,10 (1) 6,80 (2) 15 Tháng 7,60 7,65 7,70 7,75 7,80 7,80 7,30 7,35 7,40 7,45 7,50 7,50 7,25 7,30 7,35 7,40 7,45 7,45 18 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,40 7,45 7,50 7,55 7,60 7,60 7,35 7,40 7,45 7,50 7,55 7,55 24 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,30 7,35 7,40 7,45 7,50 7,50 7,25 7,30 7,35 7,40 7,45 7,45 36 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 7,20 Ghi chú: (1): Đối với khoản gửi từ 30 tỷ trở lên (LCK): Lãi suất áp dụng là 7,60%/năm (2): Đối với khoản gửi từ 30 tỷ trở lên (Lãi ): Lãi suất áp dụng là 7,30%/năm 3. Tiết kiệm Phúc An Lộc (đơn vị: triệu VND) < 500 Lãi quý (%/năm) 500 < 1 tỷ 1 Tháng 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 < 500 500 < 1 tỷ < 5 tỷ < 200 < 500 500 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 6 Tháng 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 12 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,65 6,75 6,80 6,85 6,90 6,95 18 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,40 7,45 7,50 7,55 7,60 7,60 7,35 7,40 7,45 7,50 7,55 7,55
4. Tích lũy Thiên Thần Nhỏ - Thành Tài - An Cư Lập Nghiệp (đơn vị: triệu VND) Lãi suất VND (%/năm) < 200 < 500 < 1 tỷ 12, 24, 36 Tháng 5,00 5,10 5,15 5,20 5,25 5,30 5. Tiền gửi Online (đơn vị: triệu VND) KH gửi tiền theo từng kỳ hạn nhất định, Mức gửi/ Kỳ hạn 1 3 tuần 1 2 3 6 9 12 < 200 1,00 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 200 trở lên 1,00 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 Mức gửi/ Kỳ hạn tùy chọn KH chọn kỳ hạn gửi theo yêu cầu, 1T < 2T LCK 2T < 3T LCK 3T < 6T LCK 6T < 9T LCK 9T < 12T LCK 12T LCK Renew < 200 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 0,30 200 trở lên 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 0,30 6. Tiền gửi Tiết kiệm áp dụng cho Khách hàng Ưu Tiên (đơn vị: triệu VND) < 200 < 500 < 1 tỷ < 5 tỷ < 200 < 500 < 1 tỷ < 5 tỷ 1 Tháng 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 2 Tháng 5,30 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 6 Tháng 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 12 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,65 6,75 6,80 6,85 6,90 6,95 7. Tiết kiệm Lộc Bảo Toàn (đơn vị: triệu VND) Quyền lợi < 200 < 500 < 1 tỷ < 5 tỷ 3 Tháng 5,20 6 Tháng 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 < 200 < 500 < 1 tỷ < 5 tỷ 12 Tháng 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,55 6,65 6,70 6,75 6,80 6,85 Quyền lợi 1 13 Tháng 7,10 6,80 12 Tháng 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,30 6,40 6,45 6,50 6,55 6,60 Quyền lợi 2 13 Tháng 6,80 6,50
III. TIỀN GỬI KHÔNG KỲ HẠN VND Dưới 5 triệu đồng Số dư cuối ngày TKTT Tiết kiệm không kỳ hạn Tài khoản Thương Gia Tài khoản Ưu Tiên Tài khoản kinh doanh trực tuyến - ebiz %/năm Tài khoản Lương Tiền gửi Đầu tư Trực tuyến Từ 5 triệu - dưới 50 triệu đồng 0,30 0,40 0,40 0,00% 0,30 1,00 Từ 50 triệu - dưới 100 triệu đồng 0,30 0,60 0,70 0,00% 0,40 1,00 Từ 100 triệu - dưới 01 tỷ đồng 0,30 0,80 0,90 0,00% 0,60 1,00 Từ 01 tỷ đồng trở lên 0,30 1,00 1,00 0,00% 0,60 1,00 IV. LÃI SUẤT HUY ĐỘNG USD VI. CHỨNG CHỈ HUY ĐỘNG VÀNG (đã ngưng hoạt động từ 22/11/2012) Lãi suất (%/năm) Không kỳ hạn 0,00 từ 1 đến 36 0,00 Vàng (%/năm) CCHĐ Vàng SJC ACB CCHĐ Vàng - 5 1,00 1,00 Quy định chung: Lãi suất rút trước hạn USD: 0.00%/năm. Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay. Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo quy định. Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi. Quy định chung Mức gửi tối thiểu áp dụng cho kỳ hạn tuần, tiết kiệm có kỳ hạn lãnh lãi trước là 10 triệu VND. Tiền Gửi Thanh Toán có kỳ hạn không áp dụng các kỳ hạn lãnh lãi, lãnh lãi quý và lãnh lãi trước. Lãi suất rút trước hạn VND: 0.3%/năm. Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay. Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo quy định. Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi. Giám Đốc Khối KHCN được ủy quyền áp dụng lãi suất tối đa theo Điều 2 (Điều khoản lãi suất tối đa) tại Công văn quyết định lãi suất. Quy định rút trước hạn đối với SP có gắn bảo hiểm SP TK Lộc Bảo Toàn dưới 12 0.025% * Số tiền gửi * gửi () từ 12 trở lên Quyền lợi 1 Quyền lợi 2 0.025%* số tiền gửi * kỳ hạn gửi () 0.050% * số tiền gửi * kỳ hạn gửi SP Thiên Thần Nhỏ và An Cư Lập Nghiệp Phí rút trước hạn = 0.0245% * Số tiền bảo hiểm (1) * Thời hạn bảo hiểm (2) (1) Số tiền khách hàng được bảo hiểm = 2 lần số dư tại thời điểm đăng ký nhận bảo hiểm. (2) Thời hạn bảo hiểm 6 hoặc 12.
LÃI SUẤT ÁP DỤNG TẠI KHU VỰC NGOÀI TP.HCM I. CHƯƠNG TRÌNH THÁNG VÀNG ƯU ĐÃI - Áp dụng đến 30/09/2019 (Áp dụng tại khu vực khác HCM & Hà Nội) 1. Tiết kiệm Đại Lộc/ Phúc An Lộc (ĐVT: triệu VND) 2. Tiết kiệm dành cho Khách hàng Ưu Tiên (ĐVT: triệu VND) gửi (Lãi cuối kỳ) Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm) < 500 500 < 1 tỷ 1 tỷ < 3 tỷ 3 tỷ gửi (Lãi cuối kỳ) Mức gửi áp dụng lãi suất ưu đãi/ tài khoản (%/năm) < 500 500 < 1 tỷ 1 tỷ < 3 tỷ 3 tỷ 1-3 5,50 6 6,95 7,05 7,15 7,25 Lãi = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm Áp dụng Khách hàng có tham gia Gói Gia Đình Việt hoặc Blue Diamond mở mới Tiết kiệm Đại Lộc/Phúc An Lộc 1-3 5.50 6 7,00 7,10 7,20 7,30 Lãi = Lãi cuối kỳ trừ 0.1%/năm Áp dụng cho Khách hàng Ưu tiên mở mới tiết kiệm từ 1 đến 6 II. TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN VND 1. Tiết kiệm Đại Lộc (đơn vị: triệu VND) < 1 tỷ < 5 tỷ < 1 tỷ < 5 tỷ Hội viên Đồng, Bạc, Titan 1 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 2 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 6 Tháng 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 12 Tháng 7,20 7,25 7,30 7,35 7,40 6,95 7,00 7,05 7,10 7,15 Hội viên Vàng, Kim Cương 1 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 2 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 6 Tháng 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 12 Tháng 7,30 7,35 7,40 7,45 7,50 7,05 7,10 7,15 7,20 7,25
2. Tiền gửi có kỳ hạn, Tiết kiệm có kỳ hạn Truyền thống (đơn vị: triệu VND) Lãi quý (%/năm) Lãi trả trước (%/năm) 1 3 tuần 1,00 1 Tháng 5,30 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50 5,20 5,30 5,35 5,40 5,40 5,40 2 Tháng 5,40 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,30 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,25 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35 5,35 6 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 9 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 6,45 6,55 6,60 6,65 6,70 6,75 12 Tháng 7,00 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,80 6,90 6,95 7,00 7,05 7,10 6,75 6,85 6,90 6,95 7,00 7,05 6,55 6,65 6,70 6,75 6,80 6,85 13 Tháng 7,10 (1) 6,80 (2) 15 Tháng 7,60 7,65 7,70 7,75 7,80 7,80 7,30 7,35 7,40 7,45 7,50 7,50 7,25 7,30 7,35 7,40 7,45 7,40 18 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,40 7,45 7,50 7,55 7,60 7,60 7,35 7,40 7,45 7,50 7,55 7,55 24 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,30 7,35 7,40 7,45 7,50 7,50 7,25 7,30 7,35 7,40 7,45 7,45 36 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 7,20 Ghi chú: (1): Đối với khoản gửi từ 30 tỷ trở lên (LCK): Lãi suất áp dụng là 7,60%/năm (2): Đối với khoản gửi từ 30 tỷ trở lên (Lãi ): Lãi suất áp dụng là 7,30%/năm 3. Tiết kiệm Phúc An Lộc (đơn vị: triệu VND) Lãi quý (%/năm) 1 Tháng 5,40 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 5,40 6 Tháng 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 12 Tháng 7,10 7,20 7,25 7,30 7,35 7,40 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,85 6,95 7,00 7,05 7,10 7,15 18 Tháng 7,80 7,85 7,90 7,95 8,00 8,00 7,40 7,45 7,50 7,55 7,60 7,60 7,35 7,40 7,45 7,50 7,55 7,55
4. Tích lũy Thiên Thần Nhỏ - Thành Tài - An Cư Lập Nghiệp Lãi suất VND (%/năm) < 200 triệu 200 triệu - < 500 triệu 500 triệu - < 1 tỷ < 5 tỷ 12, 24, 36 Tháng 5,00 5,10 5,15 5,20 5,25 5,30 5. Tiền gửi Online (đơn vị: triệu VND) KH gửi tiền theo từng kỳ hạn nhất định, Mức gửi/ Kỳ 1 3 1 2 3 6 9 12 hạn tuần < 200 1,00 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 200 trở lên 1,00 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 KH chọn kỳ hạn gửi theo yêu cầu, Mức gửi/ Kỳ 1T < 2T < 3T < 6T < 9T < 12T Renew hạn tùy chọn 2T LCK 3T LCK 6T LCK 9T LCK 12T LCK LCK < 200 5,45 5,50 5,50 6,90 6,90 7,10 0,30 200 trở lên 5,50 5,50 5,50 7,00 7,00 7,20 0,30 6. Tiền gửi Tiết kiệm áp dụng cho Khách hàng Ưu Tiên < 200 triệu 200 triệu - < 500 triệu 500 triệu - < 1 tỷ < 5 tỷ < 200 triệu 1 Tháng 5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 2 Tháng 5,30 5,40 5,45 5,50 5,50 5,50 3 Tháng 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50 200 triệu - < 500 triệu 500 triệu - < 1 tỷ 6 Tháng 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 6,40 6,50 6,55 6,60 6,65 6,70 12 Tháng 6,90 7,00 7,05 7,10 7,15 7,20 6,65 6,75 6,80 6,85 6,90 6,95 < 5 tỷ 7. Tiết kiệm Lộc Bảo Toàn (đơn vị: triệu VND) Quyền lợi < < 1 < 5 < 200 500 tỷ tỷ 3 Tháng 5,20 6 Tháng 6,60 6,70 6,75 6,80 6,85 6,90 < 200 < 500 < 1 tỷ 12 Tháng 7,00 7,10 7,15 7,20 7,25 7,30 6,75 6,85 6,90 6,95 7,00 7,05 Quyền lợi 1 13 Tháng 7,10 6,80 12 Tháng 6,70 6,80 6,85 6,90 6,95 7,00 6,50 6,60 6,65 6,70 6,75 6,80 Quyền lợi 2 13 Tháng 6,80 6,50 < 5 tỷ
III. TIỀN GỬI KHÔNG KỲ HẠN VND Số dư cuối ngày Dưới 5 triệu đồng TKTT Tiết kiệm không kỳ hạn Tài khoản Thương Gia Tài khoản kinh doanh Tài khoản Ưu Tiên trực tuyến - ebiz %/năm Tài khoản Lương Tiền gửi Đầu tư Trực tuyến Từ 05 triệu - dưới 50 triệu đồng 0,30 0,40 0,40 0,00% 0,30 1,00 Từ 50 triệu - dưới 100 triệu đồng 0,30 0,60 0,70 0,00% 0,40 1,00 Từ 100 triệu - dưới 01 tỷ đồng 0,30 0,80 0,90 0,00% 0,60 1,00 Từ 01 tỷ đồng trở lên 0,30 1,00 1,00 0,00% 0,60 1,00 IV. LÃI SUẤT HUY ĐỘNG USD VI. CHỨNG CHỈ HUY ĐỘNG VÀNG (đã ngưng hoạt động từ 22/11/2012) Lãi suất (%/năm) Không kỳ hạn 0,00 từ 1 đến 36 0,00 Vàng (%/năm) CCHĐ Vàng SJC ACB CCHĐ Vàng - 5 1,00 1,00 Qu định chung: Lãi suất rút trước hạn USD: 0.00%/năm. Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay. Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo quy định. Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi. Quy định chung Mức gửi tối thiểu áp dụng cho kỳ hạn tuần, tiết kiệm có kỳ hạn lãnh lãi trước là 10 triệu VND. Tiền Gửi Thanh Toán có kỳ hạn không áp dụng các kỳ hạn lãnh lãi, lãnh lãi quý và lãnh lãi trước. Lãi suất rút trước hạn VND: 0.3%/năm. Theo quy định của NHNN, KH rút trước hạn phải thông báo trước tối thiểu 01 ngày. Nếu ACB đáp ứng được nhu cầu KH thì có thể chi trả ngay. Khách hàng rút tiền trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày mở TTK sẽ bị thu phí kiểm đếm theo quy định. Khách hàng rút tiền trong vòng 7 ngày kể từ ngày mở TTK, KH không được hưởng lãi. Giám Đốc Khối KHCN được ủy quyền áp dụng lãi suất tối đa theo Điều 2 (Điều khoản lãi suất tối đa) tại Công văn quyết định lãi suất. SP TK Lộc Bảo Toàn dưới 12 0.025% * Số tiền gửi * gửi () từ 12 trở lên Quy định rút trước hạn đối với SP có gắn bảo hiểm Quyền lợi 1 Quyền lợi 2 0.025%* số tiền gửi * kỳ hạn gửi () 0.050% * số tiền gửi * kỳ hạn gửi SP Thiên Thần Nhỏ và An Cư Lập Nghiệp Phí rút trước hạn = 0.0245% * Số tiền bảo hiểm (1) * Thời hạn bảo hiểm (2) (1) Số tiền khách hàng được bảo hiểm = 2 lần số dư tại thời điểm đăng ký nhận bảo hiểm. (2) Thời hạn bảo hiểm 6 hoặc 12