ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Họ tên : Ngày sinh : Mai Hữu Khươn

Tài liệu tương tự
DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DS phongthi K xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

K10_TOAN

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

EPP test background

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

K10_VAN

YLE Movers PM.xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

YLE Starters PM.xls

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM PB - Results.xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

K11_LY

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

danh sach full tháng

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Xep lop 12-13

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

danh sach full tháng

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

¹i häc quèc gia hµ néi Danh s ch thý sinh dù thi N3 tr êng ¹i häc ngo¹i ng Môn: Phßng sè : 1 P105 - B2 sè tt hä tªn ngµy sin

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Bản ghi:

Mai Hữu Khương 26/4/1995 Mã số sinh viên : 132164 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Anh Thư 25/1/1995 Mã số sinh viên : 1321124 1 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 2. 3. 42, 42, 42, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Mai Kim Ngân 17/12/1996 Mã số sinh viên : 1421244 1 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT2 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Thọ Trường Thi 22/6/1995 Mã số sinh viên : 1421343 1 PHY4/HE-LT2 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Bông 2/6/1997 Mã số sinh viên : 15215 1 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 2. 3. 42, 42, 42, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Quốc Đạt 15/3/1997 Mã số sinh viên : 152114 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Thị Ý Nhi 8/3/1997 Mã số sinh viên : 152154 1 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, 2 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Vũ Cúc Phương 3/8/1997 Mã số sinh viên : 152161 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, 3 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 9. 135. 1,89, 1,89, 1,89, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Bùi Như Sỹ 1/7/1997 Mã số sinh viên : 152166 1 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 2. 3. 42, 42, 42, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Lê Lâm Thuỷ Tiên 2/2/1997 Mã số sinh viên : 152178 1 PHY1/HE-LT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Ngô Hoàng Tuấn 24/12/1996 Mã số sinh viên : 152188 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Phùng Anh Tú 8/1/1997 Mã số sinh viên : 15219 1 PHY1/HE-LT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Võ Thị Nghĩa 1/1/1998 Mã số sinh viên : 16211 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Võ Hoàng Ân 27/8/1998 Mã số sinh viên : 16212 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Lê Gia Bảo 8/3/1998 Mã số sinh viên : 16215 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Hà Quốc Đạt 27/2/1997 Mã số sinh viên : 16218 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Hồng Diễm 9/9/1998 Mã số sinh viên : 16211 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Võ Thị Ngọc Diễm 14/11/1998 Mã số sinh viên : 162111 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Thùy Dung 2/4/1997 Mã số sinh viên : 162112 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Thiên Dương 15/1/1997 Mã số sinh viên : 162113 1 BAA12/HE-LT4 Anh văn 2 3. 6. 84, 84, Tổng cộng 3. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Võ Thanh Tuyết Hồng 12/6/1998 Mã số sinh viên : 162119 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Trần Quang Huy 18/9/1998 Mã số sinh viên : 162122 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 3 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, 4 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 12. 24. 3,36, 3,36, 3,36, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phan Nguyễn Gia Huy 7/3/1997 Mã số sinh viên : 162124 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Như Linh 7/3/1998 Mã số sinh viên : 162136 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Luyến 25/7/1998 Mã số sinh viên : 16214 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Minh 27/6/1998 Mã số sinh viên : 162143 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Văn Nam 31/3/1998 Mã số sinh viên : 162146 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, 3 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 9. 18. 2,52, 2,52, 2,52, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Thị Yến Nhi 17/1/1997 Mã số sinh viên : 162152 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Đinh Thị Ý Nhi 9/7/1998 Mã số sinh viên : 162153 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Hàn Ni 2/12/1998 Mã số sinh viên : 162155 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Văn Phụng 17/4/1998 Mã số sinh viên : 162157 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Hữu Sang 18/11/1998 Mã số sinh viên : 162163 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Tô Tấn Thành 3/12/1998 Mã số sinh viên : 162167 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Ngọc Thành 1/9/1998 Mã số sinh viên : 162169 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Tôn Nữ Thanh Thư 7/12/1998 Mã số sinh viên : 162174 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Lê Thị Thủy 12/12/1998 Mã số sinh viên : 162181 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Hồ Thị Ngọc Trâm 22/1/1998 Mã số sinh viên : 162183 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Huỳnh Thị Huyền Trân 25/11/1998 Mã số sinh viên : 162186 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Lê Thị Thu Uyên 13/12/1998 Mã số sinh viên : 162193 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Trần Minh Thơ 23/6/1998 Mã số sinh viên : 162113 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Huỳnh Minh Anh 23/3/1999 Mã số sinh viên : 17215 1 BAA3/HE-LT13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, HL 2 PHY2/HE-LT3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 5. 75. 1,5, 1,5, 1,5, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thành Chương 9/2/1999 Mã số sinh viên : 17217 1 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, 2 PHY2/HE-LT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Đỗ Hoàng Minh Cường 24/12/1999 Mã số sinh viên : 17218 1 BAA14/HE-LT1 Anh văn 4 3. 6. 84, 84, Tổng cộng 3. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Thiện Hiếu 3/12/1999 Mã số sinh viên : 172114 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Đặng Phạm Bảo Nghi 26/3/1999 Mã số sinh viên : 172127 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 16/9/1999 Mã số sinh viên : 172128 1 PHY2/HE-LT3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Hoàng Thị Hồng Nhung 8/11/1999 Mã số sinh viên : 17213 1 BAA13/HE-LT3 Anh văn 3 3. 6. 84, 84, 2 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Bùi Ngọc Thắng 28/1/1996 Mã số sinh viên : 172138 1 BAA13/HE-LT1 Anh văn 3 3. 6. 84, 84, HL 2 PHY1/HE-LT1 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phan Thị Kim Thanh 3/11/1999 Mã số sinh viên : 172139 1 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, 2 BAA14/HE-LT1 Anh văn 4 3. 6. 84, 84, 3 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 4 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 11. 18. 2,52, 2,52, 2,52, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Đỗ Ngọc Anh Thư 22/5/1999 Mã số sinh viên : 172144 1 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, 2 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, Tổng cộng 5. 75. 1,5, 1,5, 1,5, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Hoàng Thị Thanh Thư 15/9/1999 Mã số sinh viên : 172145 1 BAA14/HE-LT1 Anh văn 4 3. 6. 84, 84, Tổng cộng 3. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Huỳnh Thy 14/6/1999 Mã số sinh viên : 172147 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Đặng Tường Vi 18/2/1999 Mã số sinh viên : 172153 1 PHY2/HE-LT3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Dương Mỹ Hoa 2/6/2 Mã số sinh viên : 18211 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Đặng Minh Anh 3/1/2 Mã số sinh viên : 18213 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 5. 75. 1,5, 1,5, 1,5, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Lê Mai Anh 3/4/2 Mã số sinh viên : 18214 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Kim Chi 8/3/2 Mã số sinh viên : 18217 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Thị Anh Đào 17/9/2 Mã số sinh viên : 18219 1 BAA2/HE-LT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA7/HE-LT1 Phương pháp luận sáng tạo 2. 3. 42, 42, 4 PHY1/HE-LT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 1. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Kiêm Khánh Linh 17/5/2 Mã số sinh viên : 182115 1 BAA3/HE-LT13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 2 BAA7/HE-LT1 Phương pháp luận sáng tạo 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 4. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Nguyễn Thị Nga 24/11/2 Mã số sinh viên : 182117 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Lê Tôn Nữ Cúc Phương 27/1/2 Mã số sinh viên : 182121 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Văn Đình Qui 12/5/2 Mã số sinh viên : 182122 1 BAA2/HE-LT3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Trần Ngọc Anh Thư 19/5/2 Mã số sinh viên : 182126 1 BAA2/HE-LT4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA7/HE-LT1 Phương pháp luận sáng tạo 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219

Phạm Văn Thuyên 9/11/2 Mã số sinh viên : 182127 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219