Mai Hữu Khương 26/4/1995 Mã số sinh viên : 132164 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Anh Thư 25/1/1995 Mã số sinh viên : 1321124 1 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 2. 3. 42, 42, 42, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Mai Kim Ngân 17/12/1996 Mã số sinh viên : 1421244 1 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT2 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Thọ Trường Thi 22/6/1995 Mã số sinh viên : 1421343 1 PHY4/HE-LT2 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Bông 2/6/1997 Mã số sinh viên : 15215 1 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 2. 3. 42, 42, 42, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Quốc Đạt 15/3/1997 Mã số sinh viên : 152114 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Thị Ý Nhi 8/3/1997 Mã số sinh viên : 152154 1 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, 2 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Vũ Cúc Phương 3/8/1997 Mã số sinh viên : 152161 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, 3 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 9. 135. 1,89, 1,89, 1,89, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Bùi Như Sỹ 1/7/1997 Mã số sinh viên : 152166 1 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 2. 3. 42, 42, 42, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Lê Lâm Thuỷ Tiên 2/2/1997 Mã số sinh viên : 152178 1 PHY1/HE-LT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Ngô Hoàng Tuấn 24/12/1996 Mã số sinh viên : 152188 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Phùng Anh Tú 8/1/1997 Mã số sinh viên : 15219 1 PHY1/HE-LT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, 2 PHY4/HE-LT1 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên 3. 45. 63, tử-hạt nhân) Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Võ Thị Nghĩa 1/1/1998 Mã số sinh viên : 16211 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Võ Hoàng Ân 27/8/1998 Mã số sinh viên : 16212 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Lê Gia Bảo 8/3/1998 Mã số sinh viên : 16215 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Hà Quốc Đạt 27/2/1997 Mã số sinh viên : 16218 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Hồng Diễm 9/9/1998 Mã số sinh viên : 16211 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Võ Thị Ngọc Diễm 14/11/1998 Mã số sinh viên : 162111 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Thùy Dung 2/4/1997 Mã số sinh viên : 162112 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Thiên Dương 15/1/1997 Mã số sinh viên : 162113 1 BAA12/HE-LT4 Anh văn 2 3. 6. 84, 84, Tổng cộng 3. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Võ Thanh Tuyết Hồng 12/6/1998 Mã số sinh viên : 162119 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Trần Quang Huy 18/9/1998 Mã số sinh viên : 162122 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 3 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, 4 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 12. 24. 3,36, 3,36, 3,36, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phan Nguyễn Gia Huy 7/3/1997 Mã số sinh viên : 162124 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Như Linh 7/3/1998 Mã số sinh viên : 162136 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Luyến 25/7/1998 Mã số sinh viên : 16214 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Minh 27/6/1998 Mã số sinh viên : 162143 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Văn Nam 31/3/1998 Mã số sinh viên : 162146 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, 3 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 9. 18. 2,52, 2,52, 2,52, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Thị Yến Nhi 17/1/1997 Mã số sinh viên : 162152 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Đinh Thị Ý Nhi 9/7/1998 Mã số sinh viên : 162153 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Hàn Ni 2/12/1998 Mã số sinh viên : 162155 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Văn Phụng 17/4/1998 Mã số sinh viên : 162157 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Hữu Sang 18/11/1998 Mã số sinh viên : 162163 1 OMH118/1 Hải dương học thực hành 4. 12. 1,68, 1,68, 2 OMH1113/1 Hải dương học Biển Đông 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 6. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Tô Tấn Thành 3/12/1998 Mã số sinh viên : 162167 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Ngọc Thành 1/9/1998 Mã số sinh viên : 162169 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Tôn Nữ Thanh Thư 7/12/1998 Mã số sinh viên : 162174 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Lê Thị Thủy 12/12/1998 Mã số sinh viên : 162181 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Hồ Thị Ngọc Trâm 22/1/1998 Mã số sinh viên : 162183 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Huỳnh Thị Huyền Trân 25/11/1998 Mã số sinh viên : 162186 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Lê Thị Thu Uyên 13/12/1998 Mã số sinh viên : 162193 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Trần Minh Thơ 23/6/1998 Mã số sinh viên : 162113 1 OMH126/1 Khí tượng thực hành 3. 9. 1,26, 1,26, Tổng cộng 3. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Huỳnh Minh Anh 23/3/1999 Mã số sinh viên : 17215 1 BAA3/HE-LT13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, HL 2 PHY2/HE-LT3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 5. 75. 1,5, 1,5, 1,5, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thành Chương 9/2/1999 Mã số sinh viên : 17217 1 MTH4/HE-LT1 Xác suất thống kê 3. 45. 63, 2 PHY2/HE-LT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Đỗ Hoàng Minh Cường 24/12/1999 Mã số sinh viên : 17218 1 BAA14/HE-LT1 Anh văn 4 3. 6. 84, 84, Tổng cộng 3. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Thiện Hiếu 3/12/1999 Mã số sinh viên : 172114 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 2 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 9. 1,26, 1,26, 1,26, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Đặng Phạm Bảo Nghi 26/3/1999 Mã số sinh viên : 172127 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 16/9/1999 Mã số sinh viên : 172128 1 PHY2/HE-LT3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Hoàng Thị Hồng Nhung 8/11/1999 Mã số sinh viên : 17213 1 BAA13/HE-LT3 Anh văn 3 3. 6. 84, 84, 2 PHY2/HE-LT2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Bùi Ngọc Thắng 28/1/1996 Mã số sinh viên : 172138 1 BAA13/HE-LT1 Anh văn 3 3. 6. 84, 84, HL 2 PHY1/HE-LT1 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 6. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phan Thị Kim Thanh 3/11/1999 Mã số sinh viên : 172139 1 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, 2 BAA14/HE-LT1 Anh văn 4 3. 6. 84, 84, 3 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, 4 PHY1/HE-LT3 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 11. 18. 2,52, 2,52, 2,52, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Đỗ Ngọc Anh Thư 22/5/1999 Mã số sinh viên : 172144 1 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, 2 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, Tổng cộng 5. 75. 1,5, 1,5, 1,5, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Hoàng Thị Thanh Thư 15/9/1999 Mã số sinh viên : 172145 1 BAA14/HE-LT1 Anh văn 4 3. 6. 84, 84, Tổng cộng 3. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Huỳnh Thy 14/6/1999 Mã số sinh viên : 172147 1 MTH4/HE-LT1 Vi tích phân 2B 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Đặng Tường Vi 18/2/1999 Mã số sinh viên : 172153 1 PHY2/HE-LT3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3. 45. 63, Tổng cộng 3. 45. 63, 63, 63, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Dương Mỹ Hoa 2/6/2 Mã số sinh viên : 18211 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Đặng Minh Anh 3/1/2 Mã số sinh viên : 18213 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 5. 75. 1,5, 1,5, 1,5, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Lê Mai Anh 3/4/2 Mã số sinh viên : 18214 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Kim Chi 8/3/2 Mã số sinh viên : 18217 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Thị Anh Đào 17/9/2 Mã số sinh viên : 18219 1 BAA2/HE-LT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA7/HE-LT1 Phương pháp luận sáng tạo 2. 3. 42, 42, 4 PHY1/HE-LT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3. 45. 63, Tổng cộng 1. 15. 2,1, 2,1, 2,1, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Kiêm Khánh Linh 17/5/2 Mã số sinh viên : 182115 1 BAA3/HE-LT13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 2 BAA7/HE-LT1 Phương pháp luận sáng tạo 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 4. 6. 84, 84, 84, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Nguyễn Thị Nga 24/11/2 Mã số sinh viên : 182117 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA5/HE-LT1 Kinh tế đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Lê Tôn Nữ Cúc Phương 27/1/2 Mã số sinh viên : 182121 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Văn Đình Qui 12/5/2 Mã số sinh viên : 182122 1 BAA2/HE-LT3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Trần Ngọc Anh Thư 19/5/2 Mã số sinh viên : 182126 1 BAA2/HE-LT4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA7/HE-LT1 Phương pháp luận sáng tạo 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219
Phạm Văn Thuyên 9/11/2 Mã số sinh viên : 182127 1 BAA2/HE-LT13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3. 45. 63, 63, sản Việt Nam 2 BAA3/HE-LT2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2. 3. 42, 42, 3 BAA6/HE-LT2 Tâm lý đại cương 2. 3. 42, 42, Tổng cộng 7. 15. 1,47, 1,47, 1,47, Ngày 22 tháng 7 năm 219 22/7/219