THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

Tài liệu tương tự
Xep lop 12-13

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PRO

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

YLE Movers PM.xls

YLE Movers AM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DSHS_theoLOP

YLE Movers AM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

K10_TOAN

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

danh sach full tháng

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

danh sach full tháng

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

danh sach full tháng

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

YLE Starters PM.xls

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

YLE Starters PM.xls

EPP test background

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

YLE Movers PM.xls

Danh sách Tổng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

YLE Movers PM PB - Results.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

Class: Intermediate 1 1 Nguyen Ngoc Hong An 8.4 7.3 8.5 7.9 9.4 9.6 9.8 8.9 8.7 B 2 Pham Le Linh Chi 8.4 8.4 7.9 7.0 8.3 9.5 9.7 7.0 8.3 B 3 Ta Duy 8.1 7.4 8.3 6.7 7.1 9.0 9.1 7.8 7.9 C 4 Huynh Huu Dai 9.3 8.3 7.2 7.0 7.5 8.5 8.0 6.7 7.8 C 5 Pham Thanh Huong Giang 3.5 5.7 5.5 5.6 5.0 5.4 6.2 6.7 5.5 D 6 Pham Viet Ha 8.3 9.0 8.9 7.4 7.5 8.9 9.5 7.0 8.3 B 7 Lai Bach Ham 7.6 5.2 6.9 6.6 5.6 7.1 5.9 5.5 6.3 D 8 Phan Thi Tuyet Hanh 8.4 6.1 7.9 6.8 7.5 8.5 7.7 6.1 7.4 C 9 Nguyen Quoc Huy 9.1 7.5 7.3 6.2 5.9 6.4 6.3 5.9 6.8 C 10 Le Trung Kien 9.0 7.7 9.5 8.7 9.1 9.5 9.9 8.0 8.9 B 11 Nguyen Duc Minh Kien 7.5 5.1 5.7 6.0 4.9 7.0 7.0 6.9 6.3 D 12 Nguyen Thi Xuan Mai 9.0 7.6 8.4 6.9 8.1 8.9 9.4 6.7 8.1 B 13 Luu Thuy Dan Michele 8.8 6.9 6.9 7.0 8.0 7.9 8.7 6.3 7.6 C 14 Yajima Miyuki 9.1 8.6 8.0 7.9 9.3 9.8 8.6 8.5 8.7 B 15 Pham Huynh Yen Nhi 9.0 7.2 9.2 7.3 9.5 9.7 9.3 7.7 8.6 B 16 Phan Thuc Oanh 9.5 8.0 6.8 8.0 7.2 8.9 8.5 7.1 8.0 B 17 Nguyen Thi Thanh Phuong 8.5 8.1 7.0 6.8 7.7 8.9 8.9 8.0 8.0 B 18 Phan Vinh Tam 7.1 4.9 5.5 4.8 4.0 5.4 5.2 2.2 4.9 F 19 Tran Quang Thai 7.4 6.1 7.6 6.1 5.8 7.2 7.4 5.7 6.7 C 20 Nguyen Ngoc Thien Thanh 7.4 5.0 5.9 6.7 6.1 8.4 6.2 4.4 6.3 D 21 Nguyen Hoang Hoai Thu 8.8 8.0 7.3 6.5 6.8 8.3 9.2 7.9 7.9 C 22 Le Thi Minh Trang 9.3 6.4 7.2 6.7 4.8 7.7 7.0 6.5 7.0 C 23 Nguyen Ngo Hoang Tuan 7.4 3.2 6.2 4.8 5.6 7.5 5.1 4.5 5.5 D 24 Van Tu Uyen 9.3 9.1 9.4 7.9 9.9 9.5 9.8 9.4 9.3 A 25 Nguyen Thi Thao Van 9.4 5.4 7.1 6.1 7.7 8.0 8.4 6.2 7.3 C Nguyen Thi My Linh Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 2 1 Hoang Tien Thien An 6.9 5.6 7.4 6.4 4.6 6.0 5.6 5.5 6.0 D 2 Tran Vu Phuong Anh 8.7 6.5 7.8 8.1 6.6 8.7 8.6 7.5 7.8 C 3 Mai Quoc Anh 8.1 7.5 8.3 6.9 5.5 8.1 7.6 7.9 7.5 C 4 Ngo Ha Thuc Anh 8.8 8.7 9.1 8.8 4.9 8.7 8.4 9.1 8.3 B 5 Dang Hoang Mai Anh 9.3 7.8 7.8 8.0 7.5 9.4 9.5 8.7 8.5 B 6 Nguyen Pham Thien Bao 8.9 8.5 8.4 7.9 5.8 8.2 8.3 8.3 8.0 B 7 Nguyen Huu Dang 9.3 8.6 8.4 8.5 5.8 9.0 9.2 7.6 8.3 B 8 Nguyen Quang Duy 9.1 9.2 8.5 8.7 5.6 9.0 8.9 9.4 8.6 B 9 Luong Nguyen Phuong Ha 8.8 8.7 8.9 7.3 7.4 9.9 9.4 8.5 8.6 B 10 Lam Quang Vinh Hao 7.9 7.0 7.6 7.3 5.1 8.0 8.9 6.6 7.3 C 11 Nguyen Pham Hoang 9.5 8.6 8.2 7.9 6.9 9.5 9.8 8.8 8.7 B 12 Nguyen Tien Huy 7.8 6.2 6.4 6.0 4.4 7.6 8.2 6.0 6.6 C 13 Duong Gia Khanh 8.0 6.5 7.8 7.0 4.8 8.8 9.1 8.0 7.5 C 14 Vien Van Kiet 7.6 7.9 8.2 7.5 7.3 8.3 9.2 7.8 8.0 B 15 Huynh Thi Truc Lam 8.8 7.1 7.4 8.2 5.6 8.5 5.7 6.6 7.2 C 16 Tran Dinh Long 7.3 5.6 8.0 6.8 5.8 6.9 8.3 6.3 6.9 C 17 Le Do Hoang Long 7.5 5.5 7.3 6.6 4.8 5.7 5.2 5.7 6.0 D 18 Nguyen Ngoc Nhi 9.0 7.2 7.8 8.3 5.9 7.7 9.1 8.5 7.9 C 19 Nguyen Trung Quan 8.5 8.9 8.6 8.1 7.1 9.0 8.5 8.2 8.4 B 20 Bui Hoang Thinh 8.8 7.6 8.0 6.4 5.7 7.5 7.7 8.6 7.5 C 21 Ngo Nhat Uyen 9.5 8.5 9.1 8.8 8.3 9.7 9.8 9.2 9.1 A Nguyen Thi Hai Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 3 1 Hoang Van Anh 8.5 7.2 7.8 8.4 8.4 8.9 9.3 7.8 8.3 B 2 Pham Nguyen Hoang Anh 9.1 9.6 9.6 8.9 9.2 9.7 9.4 8.1 9.2 A 3 Vu Khanh Bang 9.0 8.8 7.8 7.4 8.4 9.1 8.6 8.6 8.5 B 4 Nguyen Bao Chau 8.5 6.0 7.2 7.4 7.5 7.3 8.3 7.6 7.5 C 5 Nguyen Thanh Dat 7.9 6.2 5.5 6.5 4.1 6.9 7.8 6.0 6.4 D 6 Truong Chinh Diem 8.5 7.5 6.3 7.3 6.6 7.3 9.3 8.0 7.6 C 7 Phan Huy Huong Duong 9.5 9.5 8.9 9.5 9.2 9.7 9.9 8.6 9.4 A 8 Dang Thanh Hai 8.1 6.1 5.1 5.8 4.0 5.7 6.7 6.4 6.0 D 9 Huynh Vinh Hy 8.3 6.9 6.0 6.6 3.9 6.2 7.1 6.1 6.4 D 10 Le Dieu Linh 8.7 6.9 6.4 7.1 4.7 6.9 8.2 7.5 7.1 C 11 Nguyen Pham Hoang Long 9.5 8.0 7.0 8.0 7.3 7.4 8.2 7.4 7.9 C 12 Nguyen Tran Gia Minh 8.0 8.1 7.9 7.3 8.6 7.5 8.5 8.7 8.1 B 13 Lu Hoang Bao Ngoc 8.7 7.9 6.3 7.2 7.2 5.3 7.6 7.4 7.2 C 14 Tran Bao Nhi 7.9 6.6 8.6 6.7 6.9 7.7 9.1 6.6 7.5 C 15 Nguyen Ba Xuan Phat 7.7 7.7 7.6 7.6 8.0 7.2 8.1 9.0 7.9 C 16 Le Thuyen Quyen 9.3 8.8 7.8 8.6 6.9 7.8 9.0 8.4 8.3 B 17 Nguyen Truc Quynh 8.2 6.4 6.1 6.8 5.1 6.4 8.8 6.3 6.8 C 18 Kang Bo Ra 8.0 6.8 6.4 6.8 5.5 5.1 8.4 7.6 6.8 C 19 Nguyen Thi Anh Thu 8.5 8.4 8.1 7.6 8.1 7.8 9.1 8.5 8.3 B 20 Duong Tan Thuan 8.7 7.5 4.9 5.1 2.8 3.2 5.6 4.0 5.2 D 21 Phan Pham Huy Tin 8.5 8.8 8.2 8.9 8.5 7.8 9.8 8.1 8.6 B 22 Nguyen Phan Truong Vinh 9.0 8.5 8.6 8.0 8.0 8.3 8.9 8.2 8.4 B Trinh Thi Dung Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 4 1 Do Sy Anh 8.1 8.1 8.6 7.6 7.3 8.9 8.8 8.2 8.2 B 2 Nguyen Le Khue Anh 8.7 8.1 9.2 7.7 8.3 8.2 9.3 9.1 8.6 B 3 Nguyen Thi Minh Chau 8.3 8.2 8.5 6.4 7.7 8.4 9.0 7.7 8.0 B 4 Chau Ngoc Lien Chi 8.7 5.3 8.0 7.0 7.8 8.3 9.1 7.0 7.7 C 5 Choi Jee Eun 7.7 6.7 6.9 7.1 6.8 5.3 6.5 6.5 6.7 C 6 Phan Thi Hai 7.9 7.9 7.8 7.5 7.5 6.6 8.6 6.9 7.6 C 7 Tran Duc Huy 8.3 7.4 7.9 6.8 8.4 8.3 7.6 8.7 7.9 C 8 Chiu Duy Khang 9.2 8.0 9.2 7.6 8.5 9.3 8.5 9.0 8.7 B 9 Nguyen Le Phuc Lam 9.4 9.3 8.2 8.0 8.8 8.8 8.1 8.6 8.7 B 10 Dinh Quoc Minh 8.2 6.8 8.3 7.4 7.6 7.4 8.8 8.0 7.8 C 11 Ha Ky Nam 7.7 6.5 7.9 6.9 6.1 5.4 6.3 6.0 6.6 C 12 Huynh Danh Anh Nhat 8.9 6.5 9.2 7.2 7.4 8.8 7.7 8.1 8.0 B 13 Luu Hue Nhu 8.4 9.0 9.2 8.2 9.4 10.0 9.8 9.5 9.2 A 14 Nguyen Luong Trung Phong 8.3 8.1 8.2 7.3 8.2 9.6 9.3 8.5 8.4 B 15 Tran Thanh Phuong 9.2 9.2 8.9 8.1 9.4 9.7 9.8 9.0 9.2 A 16 Lam Nhut Quan 8.7 8.2 7.0 7.1 7.1 8.3 9.5 7.3 7.9 C 17 Vo Minh Quan 9.2 8.5 9.1 7.9 9.6 9.6 9.6 9.2 9.1 A 18 Nguyen Thi Thuy Quynh 8.4 6.5 8.4 6.7 7.8 7.8 8.8 6.8 7.7 C 19 Lam Thi Huyen Sup 8.4 5.8 7.7 6.8 8.6 9.0 8.4 8.1 7.9 C 20 Tran Cong Thanh 8.9 7.0 7.5 7.3 8.4 9.8 9.0 8.3 8.3 B 21 Nguyen Thi Thuy Tien 8.1 7.6 7.7 7.5 7.1 7.8 9.2 7.2 7.8 C 22 Huynh Thi Hai Van 8.0 5.8 8.3 7.2 6.1 7.4 8.0 7.4 7.3 C 23 Hoang Quoc Viet 8.9 8.9 8.3 7.6 7.5 7.0 8.4 6.5 7.9 C 24 Cao Hoang Vy 8.3 8.5 9.1 7.4 8.5 9.5 9.5 8.4 8.7 B Tran Thi Huyen Tran Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 5 1 Thai Duc Cam 8.3 8.2 8.5 8.0 8.0 9.2 8.6 8.4 8.4 B 2 Tran Phat Dat 8.2 6.1 6.2 5.7 4.5 6.4 7.2 6.7 6.4 D 3 Ly Minh Dat 7.9 7.5 8.4 7.0 7.4 7.5 8.6 8.0 7.8 C 4 Truong Bao Dat 7.9 8.1 7.7 6.8 7.1 7.0 8.2 7.9 7.6 C 5 Tran Song Khanh Du 9.6 8.1 6.8 7.6 7.9 8.0 9.1 8.0 8.1 B 6 Nguyen Hoang Dung 8.4 7.3 7.0 6.6 5.5 7.0 7.9 7.5 7.2 C 7 Trinh Thi Tieu Hien 8.8 9.0 8.9 8.1 7.8 7.5 8.6 9.5 8.5 B 8 Nguyen Le Tai Hieu 8.5 7.8 7.9 6.8 6.7 8.9 9.1 7.4 7.9 C 9 Le Hung 7.8 7.6 8.7 6.7 6.3 8.5 8.5 7.3 7.7 C 10 Do Thuy Lam 8.5 9.5 9.1 9.0 9.0 8.7 8.2 9.6 9.0 A 11 Nguyen Hoang Lam 9.0 8.7 7.2 8.0 6.2 7.4 9.5 8.4 8.1 B 12 Nguyen Hoang Phi Long 9.1 9.3 8.1 7.6 7.2 8.0 9.4 9.5 8.5 B 13 Phan Minh Luan 9.1 8.7 8.0 7.0 6.1 6.8 8.9 8.1 7.8 C 14 Trinh Thi Tieu My 8.7 8.2 8.6 7.6 6.1 7.8 8.9 9.4 8.2 B 15 Pham Hoang My 8.6 8.1 8.6 7.4 6.2 6.4 9.2 9.3 8.0 B 16 Nguyen To Nghi 8.5 7.9 8.2 6.6 6.0 7.2 8.6 9.2 7.8 C 17 Ho Bao Phuc 8.1 6.6 6.7 5.2 5.6 6.2 7.5 6.2 6.5 C 18 Mai Tran Thanh Phuc 8.2 8.4 6.5 6.8 6.4 5.8 6.2 6.2 6.8 C 19 Nguyen Duc Nhat Quan 8.9 9.1 8.8 8.4 8.1 8.7 9.6 9.0 8.8 B 20 Le Trung Tin 8.1 7.6 7.6 6.5 4.6 5.1 8.3 7.0 6.9 C 21 Ung Thai Trong 8.2 7.6 7.6 5.8 5.1 4.8 6.6 6.5 6.5 C 22 Phan Nha Uyen 8.7 6.8 7.7 6.3 5.3 5.9 6.7 7.9 6.9 C Le Thi Phuong Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 6 1 Nguyen Hoai An 7.8 7.5 7.7 7.2 6.8 8.4 8.2 7.1 7.6 C 2 Phan Ngoc Tram Anh 8.1 5.9 6.8 6.3 5.6 6.9 8.0 6.8 6.8 C 3 Nguyen Ngoc Minh Anh 8.1 8.4 6.7 8.0 8.7 9.3 9.0 8.0 8.3 B 4 Diep Tuyet Dinh 9.0 9.0 9.2 9.1 9.0 9.8 9.6 8.8 9.2 A 5 Nguyen Phuc Huy 9.5 9.4 8.9 9.6 8.1 9.8 9.7 9.2 9.3 A 6 Nguyen Vu Huy 9.9 8.3 8.2 9.0 8.6 8.9 9.0 8.2 8.8 B 7 Tran Vinh Huy 9.5 9.1 8.7 9.2 8.5 9.6 9.8 8.8 9.2 A 8 Nguyen Ba Minh 8.0 6.2 4.5 5.8 5.9 6.9 7.5 6.7 6.4 D 9 Le Tran Ngoc My 8.2 8.8 7.5 8.1 9.0 9.6 9.2 8.6 8.6 B 10 Nguyen Viet My 8.1 8.2 8.2 8.1 7.8 9.0 9.2 7.8 8.3 B 11 Quach Phuong Nghi 9.2 8.1 8.6 8.2 7.9 9.7 8.7 9.1 8.7 B 12 Nguyen My Ngoc 8.3 7.7 7.8 7.6 8.6 9.8 9.3 8.1 8.4 B 13 Doan Khoi Nguyen 9.9 9.6 9.5 9.5 9.9 10.0 9.8 9.1 9.7 A 14 Pham Ngoc Quynh Nhu 9.0 7.1 8.2 8.0 9.3 9.1 9.2 8.6 8.6 B 15 Bui Thi Phuong Nhung 8.5 9.1 8.2 8.5 7.6 9.1 9.7 9.0 8.7 B 16 Phan Ho Hoang Phuoc 9.2 9.3 7.6 8.6 8.5 9.4 8.3 8.2 8.6 B 17 Pham Khanh Quoc 8.2 7.6 7.9 8.3 8.6 10.0 9.7 6.8 8.4 B 18 Doan Kieu Thu Quyen 9.9 8.7 7.2 8.5 8.4 8.7 9.1 8.0 8.6 B 19 Nguyen Minh Tai 7.8 5.1 5.2 6.2 6.4 5.9 7.9 7.2 6.5 C 20 Le Thi Minh Thao 8.7 8.9 9.2 9.2 8.6 9.8 9.9 8.7 9.1 A 21 Chu Thuy Trang 9.1 8.7 8.5 9.0 9.2 9.0 9.1 9.0 9.0 A 22 Tran Van Thanh Vy 8.5 8.8 8.3 8.3 9.1 9.4 9.8 8.9 8.9 B Phan Tran Thien Trang Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 7 1 Nguyen Hoang Phuong An 8.8 8.0 7.5 7.5 8.0 8.5 8.1 8.7 8.1 B 2 Pham Thuy Tram Anh 8.6 7.7 7.9 7.8 7.7 8.1 8.4 8.8 8.1 B 3 Nguyen Gia Bao 7.3 6.2 7.0 6.7 5.4 6.6 7.3 8.1 6.8 C 4 Ha Hai Dang 9.0 7.7 8.2 8.0 7.5 9.0 9.8 8.3 8.4 B 5 Nguyen Dang Quoc Cong 8.8 7.3 6.6 7.1 7.9 8.4 9.3 7.9 7.9 C 6 Pham Thi Thien Hong 8.9 7.9 8.1 8.1 8.2 9.4 9.4 8.1 8.5 B 7 Le Thien Huong 9.2 9.3 9.6 9.8 8.2 9.9 9.9 9.1 9.4 A 8 Nguyen Gia Huy 8.7 9.0 7.4 8.4 7.2 8.9 8.9 8.2 8.3 B 9 Khuong Chan Huy 9.0 8.4 8.8 8.7 8.2 9.9 9.2 8.7 8.9 B 10 Pham Tam Huyen 8.1 7.1 6.5 6.9 4.1 6.4 9.0 6.9 6.9 C 11 Nguyen Trong Kim 8.3 4.7 6.6 6.8 4.5 6.1 8.5 5.2 6.3 D 12 Tran Tuan Lam 9.2 8.8 9.3 9.2 8.2 9.8 10.0 9.6 9.3 A 13 Than Bich Ngan 9.0 8.3 8.0 8.4 6.0 8.9 9.0 8.8 8.3 B 14 Tran Ngoc Phung 9.0 6.1 5.7 7.0 5.8 6.7 8.1 5.7 6.8 C 15 Nguyen Duy Thong 9.1 9.5 9.3 9.3 8.8 9.8 9.8 9.5 9.4 A 16 Duong Ngoc Anh Thu 9.1 8.4 8.5 7.9 7.1 8.5 9.2 8.2 8.4 B 17 Nguyen Thanh Toan 8.3 6.2 8.5 7.4 8.2 9.2 9.8 9.2 8.4 B 18 Nguyen Anh Triet 9.0 7.6 8.3 7.8 8.0 7.7 8.7 8.7 8.2 B 19 Doan Thanh Xuan 8.5 7.7 7.2 7.4 5.1 8.1 8.1 7.2 7.4 C 20 Ho Ngoc Thien Thanh 9.0 6.4 6.6 6.7 6.7 4.7 5.3 7.0 6.6 C 21 Nguyen Tuong Vy 8.4 5.5 6.6 6.3 5.1 6.0 7.5 7.0 6.6 C Khuong Thi Sam Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 8 1 Nguyen Thien An 9.1 9.4 9.2 8.7 8.2 10.0 9.8 7.7 9.0 A 2 Trinh Minh Chau 9.4 8.0 7.6 8.7 7.3 8.5 9.4 7.0 8.2 B 3 Le An Chi 9.2 9.0 8.3 8.3 6.5 8.9 9.5 7.6 8.4 B 4 Tran Tri Duc 8.6 7.4 7.5 6.6 6.8 9.0 9.1 7.4 7.8 C 5 Doan Quoc Khang 8.8 9.2 8.9 7.6 7.2 9.3 10.0 8.4 8.7 B 6 Tran Dang Manh Khang 8.7 7.6 7.7 6.4 6.5 7.4 8.9 6.9 7.5 C 7 Tran Nguyen Gia Linh 9.2 8.9 7.9 8.3 6.1 9.5 9.3 7.6 8.4 B 8 Chu Thi Hong Loan 9.1 8.4 9.2 8.0 8.3 7.0 9.3 7.1 8.3 B 9 Loi Gia Long 8.7 8.8 8.4 6.5 5.7 7.2 9.3 7.2 7.7 C 10 Nguyen Ngoc Hoang Long 9.0 7.7 6.3 6.6 4.2 6.6 8.2 6.4 6.9 C 11 Phan Duc Minh Long 8.9 8.3 7.2 6.8 5.1 7.5 8.6 6.2 7.3 C 12 Hoang Nhat Minh 9.3 7.7 7.5 7.5 7.2 8.8 9.3 6.0 7.9 C 13 Do Hai Hoang Nam 9.5 8.8 9.4 9.4 8.2 10.0 10.0 8.3 9.2 A 14 Dang Nhat Nam 8.7 4.7 6.7 5.4 3.5 6.2 8.6 4.3 6.0 D 15 Phung Hong Phuc 9.3 9.4 9.2 8.7 7.3 8.2 9.9 8.0 8.8 B 16 Nguyen Thi Lam Phuong 9.3 8.1 7.3 7.5 5.0 7.5 9.5 7.3 7.7 C 17 Trang Thanh Minh Tam 9.1 8.5 7.8 7.2 8.0 6.8 8.0 6.5 7.7 C 18 Cao Tran Viet Thinh 9.2 8.4 7.3 7.0 5.4 5.6 7.7 6.2 7.1 C 19 Nguyen Kim Thuy 9.2 6.9 8.3 7.7 7.1 8.8 8.8 8.5 8.2 B 20 Nguyen Thao Uyen 8.8 9.0 8.1 8.6 7.5 9.8 10.0 8.1 8.7 B 21 Le Ngoc Van 9.6 8.8 9.4 9.0 8.3 9.8 10.0 9.0 9.2 A 22 Tran Ngoc Thao Van 8.9 7.1 8.0 6.9 6.9 7.1 9.2 7.7 7.7 C 23 Le Bao Vuong 8.7 8.2 9.1 8.4 7.9 7.8 9.8 7.9 8.5 B 24 Nguyen Lan Vy 9.0 8.7 9.2 8.4 8.0 8.8 10.0 8.2 8.8 B Dinh Thi Viet Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 9 1 Le Tran Thuc Anh 8.3 7.0 5.5 7.9 8.3 8.5 9.0 7.0 7.7 C 2 Nguyen Quynh Anh 9.2 8.3 8.2 9.3 9.1 8.6 8.3 7.3 8.5 B 3 Nguyen Anh Duc 9.6 8.3 7.4 8.0 8.0 8.3 8.5 6.9 8.1 B 4 Phan Thanh Hoa 5.2 5.0 7.9 6.1 6.7 7.7 8.0 6.6 6.7 C 5 Nguyen Tuan Hung 9.1 8.5 7.3 8.3 8.3 8.7 8.8 8.3 8.4 B 6 Duong Quynh Huong 7.4 7.2 7.5 7.4 7.4 8.8 8.5 8.8 7.9 C 7 Hoang Huy 6.6 5.3 4.4 5.3 4.0 4.8 6.2 3.2 5.0 D 8 Tang Vinh Kien 7.9 7.3 7.4 7.7 9.2 9.5 9.4 8.5 8.4 B 9 Nguyen Hoang Long 8.3 6.6 6.4 7.7 7.8 8.1 8.8 6.4 7.5 C 10 Tran Phat Long 7.5 6.8 6.5 6.1 6.3 6.8 7.3 6.2 6.7 C 11 Nguyen Tran Thien Long 6.0 5.6 5.8 5.4 5.0 4.5 5.5 4.6 5.3 D 12 Tu Quang Minh 8.6 5.7 5.8 6.3 5.4 5.5 6.5 5.4 6.2 D 13 Truong Bao Nguyen 7.5 4.1 4.8 5.5 5.6 5.7 7.6 5.7 5.8 D 14 Nguyen Do Uyen Nhi 8.7 8.0 8.6 8.5 9.4 9.7 9.9 8.7 8.9 B 15 Nguyen Thi Thao Nhi 8.8 7.1 7.4 8.3 8.3 8.1 8.8 8.2 8.1 B 16 Tran Thi To Nhu 6.8 4.5 5.3 5.8 4.1 4.3 5.4 6.0 5.3 D 17 Pham Quynh Nhu 8.9 7.0 7.3 8.3 8.6 8.5 9.2 8.2 8.3 B 18 Ly Phat 8.1 7.0 7.3 8.0 7.2 8.5 8.7 7.8 7.8 C 19 Nguyen Huynh Cong Quyen 4.7 5.4 5.1 4.0 5.7 4.4 5.1 2.0 4.6 F 20 Tang Khanh Van 9.1 7.9 7.9 8.5 7.7 8.5 9.4 7.3 8.3 B 21 Dang Trieu Vy 7.4 5.3 5.2 5.6 4.8 4.4 4.2 4.2 5.1 D 22 Tran Le Yen Vy 8.0 7.9 7.6 7.6 8.5 8.4 9.1 7.9 8.1 B 23 Oh Tri Yen 9.0 8.0 8.5 8.6 8.6 7.6 8.1 6.9 8.2 B Nguyen Thi Cam Van Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 10 1 Nguyen Ngoc Tuong Anh 7.9 8.5 9.6 9.5 9.7 9.5 9.4 9.2 9.2 A 2 Nguyen Ngoc Hoang An 7.0 6.8 6.4 6.9 8.0 8.8 7.9 7.4 7.4 C 3 Pham Nguyen Hoan Chau 7.8 7.4 6.9 8.0 8.4 9.4 8.9 8.1 8.1 B 4 Nguyen Le Quynh Chau 8.5 8.0 8.7 9.2 9.4 8.4 9.8 8.5 8.8 B 5 Nguyen Quoc Minh Chau 7.8 5.7 5.8 5.9 8.0 5.7 8.9 4.4 6.5 C 6 Vu Van Chieu 6.5 6.7 5.7 6.1 8.0 6.7 7.1 7.0 6.7 C 7 Do Hung Cuong 8.0 6.7 6.9 5.7 6.5 7.0 6.8 7.8 6.9 C 8 Dang Tien Dung 6.4 7.8 7.1 7.1 7.8 8.5 6.3 7.4 7.3 C 9 Tran Thi Thu Hien 6.5 5.0 7.8 7.4 8.8 6.8 8.7 7.0 7.3 C 10 Nguyen Gia Huy 7.9 8.5 8.2 6.8 7.8 7.1 7.9 7.9 7.8 C 11 Tran Anh Khoi 7.3 7.7 6.4 6.9 7.7 7.5 8.0 4.8 7.0 C 12 Nguyen Vuong Thien Kim 7.3 7.4 7.5 7.7 9.4 8.5 9.0 7.6 8.1 B 13 Le Quang Long 8.1 7.5 7.7 8.1 8.4 8.1 9.9 7.6 8.2 B 14 Huynh Tu Ngan 8.0 7.4 7.2 7.8 8.5 7.8 8.5 6.8 7.8 C 15 Quach Thuc Nghi 8.6 8.1 9.0 8.6 9.6 8.2 9.6 6.2 8.5 B 16 Nguyen Tan Phat 8.1 7.3 8.4 7.7 8.2 7.6 8.8 7.7 8.0 B 17 Vo Le Khanh Quyen 8.3 5.6 8.7 7.8 9.4 9.1 9.7 6.7 8.2 B 18 Nguyen Phuong Quynh 7.4 4.7 7.9 7.3 7.9 7.4 8.3 5.3 7.0 C 19 Pham Hanh Quynh 8.2 8.1 7.9 8.2 9.4 9.0 9.8 9.4 8.8 B 20 Le Cong Tam 7.5 6.4 7.0 5.5 8.2 5.3 7.5 8.1 6.9 C 21 Huynh La Anh Thu 7.7 6.4 7.2 6.8 9.0 8.4 9.1 7.1 7.7 C 22 Nguyen Mai Tuong Vy 7.4 4.6 6.7 6.3 7.4 6.0 8.4 5.4 6.5 C 23 Pham Truong Hoang Yen 7.2 7.0 7.6 7.0 8.7 7.1 8.9 6.3 7.5 C Do Thi Kim Hai Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 11 1 Le Thi Lan Anh 8.2 8.8 9.2 9.2 8.7 9.2 9.9 9.3 9.1 A 2 Nguyen Thuy Duong 8.7 8.7 8.9 9.0 9.5 9.5 9.9 9.6 9.2 A 3 Tran Ngoc Anh Duy 8.0 7.1 5.8 6.8 4.8 6.1 6.6 5.9 6.4 D 4 Lu Gia Han 8.0 6.8 8.5 8.5 7.8 7.7 9.2 7.6 8.0 B 5 Vu Ngoc Bao Han 8.3 8.1 7.6 8.4 6.7 8.7 8.3 8.0 8.0 B 6 Pham Dang Khoa 8.9 8.6 8.6 8.0 7.7 9.1 9.0 9.4 8.7 B 7 Nguyen Minh Khoi 8.3 8.1 8.5 7.9 9.0 9.1 9.2 8.3 8.6 B 8 K'Thang 8.5 8.6 8.8 8.9 9.7 9.4 9.8 9.8 9.2 A 9 Dao Hoang Long 8.8 8.6 8.5 8.2 9.3 9.8 9.5 9.3 9.0 A 10 Nguyen Thanh Nha 7.7 6.8 8.3 8.7 6.8 7.7 9.0 8.5 7.9 C 11 Bui Hai Phuc 8.0 7.4 8.4 7.8 8.0 8.5 7.6 8.6 8.0 B 12 Tran Tien Thanh 7.6 7.0 7.0 7.3 7.6 9.1 9.7 9.0 8.0 B 13 Nguyen Dinh Hung Thinh 8.8 9.3 9.7 9.5 9.2 9.8 9.9 9.9 9.5 A 14 Vuong Quoc Thinh 7.8 5.3 7.6 7.0 6.6 7.2 8.5 5.5 6.9 C 15 Tran Thai Yen Thuc 8.3 8.9 9.0 8.7 9.0 9.7 9.8 9.4 9.1 A 16 Phan Ha Vy 8.3 7.8 8.0 8.6 8.8 9.2 9.4 8.4 8.6 B 17 Than My Y 7.6 4.7 8.7 8.2 7.1 7.9 9.1 7.8 7.6 C Pham Thi Tuyen Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 12 1 Nguyen Lan Anh 7.1 7.1 8.0 8.7 7.4 8.8 9.1 9.1 8.2 B 2 Nguyen Phuong Anh 7.8 6.6 7.5 7.8 8.1 9.7 8.6 8.7 8.1 B 3 Truong Cam Dung 7.9 7.6 7.5 7.6 9.2 9.5 9.6 8.4 8.4 B 4 Le Ich Hieu 7.6 8.0 7.6 8.2 8.1 9.2 8.6 8.8 8.3 B 5 Nguyen Duc Huy 7.1 7.9 7.0 6.0 6.6 6.8 6.8 6.5 6.8 C 6 Doan Thanh Huy 6.7 4.4 6.1 6.5 7.0 5.8 6.6 6.8 6.2 D 7 Tran Hoang Quoc Huy 7.9 8.2 8.4 7.6 9.9 9.2 8.0 9.0 8.5 B 8 Nguyen Dang Khang 7.7 7.7 7.0 6.3 6.5 9.6 8.2 7.1 7.5 C 9 Nguyen Van Khanh 8.6 7.2 7.4 6.7 9.0 9.1 8.7 7.7 8.1 B 10 Truong Hoang Long 8.7 9.2 9.3 9.3 9.4 9.4 9.6 9.1 9.3 A 11 Pham Maandy 9.0 8.7 9.4 9.5 9.4 9.5 9.7 8.9 9.3 A 12 Dinh Thi Hoang My 8.0 5.7 8.6 7.9 8.9 8.2 9.5 7.7 8.1 B 13 Nguyen Bao Ngoc 7.6 4.0 6.1 6.4 7.4 8.1 7.0 6.5 6.6 C 14 Bui Quoc Thanh 7.6 6.2 5.7 6.3 6.3 7.3 4.7 6.3 6.3 D 15 Nguyen Thanh Thien 7.9 8.2 7.5 7.0 8.5 9.1 9.3 7.7 8.2 B 16 Nguyen Minh Thu 8.7 7.7 8.5 8.0 8.1 7.2 8.4 6.9 7.9 C 17 Nguyen Thi Quynh Tien 8.2 8.3 9.0 8.0 9.3 9.0 8.8 9.1 8.7 B 18 Truong Lan Trinh 7.8 7.6 8.1 7.7 8.1 8.1 9.2 8.8 8.2 B 19 Duong Tuyen 8.1 5.5 8.3 6.6 4.5 7.4 7.8 6.5 6.8 C 20 Vo Bao Quynh Uyen 8.4 6.5 7.6 6.6 9.5 8.6 8.9 7.7 8.0 B Nguyen Thi Hue Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 13 1 Pham Thuy An 7.4 7.3 7.6 7.1 6.5 8.6 8.4 9.0 7.7 C 2 Le Van Anh 8.3 8.7 9.3 8.9 9.8 9.9 9.6 9.1 9.2 A 3 Dinh Tran Gia Bao 8.4 7.5 9.0 8.2 8.5 9.5 9.0 9.1 8.7 B 4 Le Xuan Duc Duy 8.7 8.9 9.0 8.7 8.1 7.8 8.5 9.0 8.6 B 5 Dinh Ngoc Thien Kim 7.6 7.1 7.0 6.8 8.1 8.9 9.1 7.6 7.8 C 6 Truong Lam Ngoc Linh 8.1 7.4 7.6 7.3 7.7 8.2 9.2 8.5 8.0 B 7 Phan Nguyen Hoang Long 7.7 6.6 6.9 6.7 7.4 8.3 8.6 6.3 7.3 C 8 Luu Nguyen 7.7 8.2 8.8 7.3 8.1 9.0 9.3 7.9 8.3 B 9 Luong Tuyet Nhu 7.1 4.9 7.4 6.0 5.0 5.9 6.8 6.7 6.2 D 10 Ly Vien Diem Quynh 8.1 5.5 7.7 5.7 7.5 7.9 9.1 9.0 7.6 C 11 Do Hoang Thanh Tam 7.9 5.0 6.3 6.5 7.2 6.6 8.3 6.4 6.8 C 12 Nguyen Tran Anh Thu 7.9 6.4 8.3 6.4 8.9 8.5 9.2 8.5 8.0 B 13 Truong Hoang Minh Tu 7.2 4.3 4.9 4.9 3.3 3.8 6.3 3.9 4.8 F 14 Pham Hoang Cat Tuong 8.5 7.3 8.5 6.5 8.1 9.1 9.5 9.2 8.3 B 15 Le Thanh Cat Tuong 8.6 7.6 8.5 6.8 9.0 8.3 9.4 8.0 8.3 B 16 Quach Gia Uyen 9.1 8.8 8.7 8.7 8.7 9.9 9.6 9.7 9.2 A 17 Le Nguyen Hong Van 7.9 5.0 7.3 6.8 5.9 7.4 7.8 6.1 6.8 C 18 Nguyen Yen Vy 8.2 6.9 4.9 6.7 7.2 7.9 7.9 7.0 7.1 C 19 Le Chi Uyen Nhi 8.1 9.5 9.2 8.6 10.0 9.7 9.6 9.5 9.3 A Le Anh Thi Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 14 1 Pham Cong Danh 6.9 4.6 5.7 5.1 6.3 5.1 6.4 5.8 5.7 D 2 Tran Trung Hao 8.9 8.5 7.7 6.9 8.7 8.6 9.4 8.2 8.4 B 3 Nguyen Huynh Minh Hung 8.8 7.8 6.7 6.4 7.5 8.6 8.9 7.6 7.8 C 4 Tran Hoang Huy 8.6 8.3 7.8 6.4 7.9 8.7 8.6 7.7 8.0 B 5 Nguyen Cong Huy 7.6 7.8 5.9 5.1 5.1 5.7 7.6 5.8 6.3 D 6 Tran Huynh Phuong Khanh 8.6 6.8 8.3 6.8 9.2 8.9 9.6 8.7 8.4 B 7 Bui Minh Long 9.1 9.1 7.4 8.2 6.7 7.9 7.1 7.7 7.9 C 8 Nguyen Tran Khanh Minh 7.7 6.1 6.0 6.2 6.9 6.2 8.0 5.8 6.6 C 9 Nguyen Phuong Nam 8.4 7.3 6.8 6.2 8.0 7.8 8.7 7.0 7.5 C 10 Tran Nguong Thanh 4.5 6.7 7.1 5.8 7.0 6.2 7.9 7.8 6.6 C 11 Vu Huong Thao 8.3 6.2 6.3 6.0 7.6 6.7 8.3 7.8 7.2 C 12 Huynh Phuc Thinh 6.9 7.7 6.6 5.6 5.2 4.9 7.2 7.5 6.5 C 13 Nguyen Ngoc Anh Thu 8.7 7.6 8.4 7.0 7.9 7.8 9.4 9.5 8.3 B 14 Nguyen Huu Mai Thy 9.4 6.9 6.8 6.6 5.9 4.9 5.3 6.2 6.5 C 15 Nguyen Phuc Toan 7.7 5.7 5.6 5.4 5.5 5.6 7.0 6.5 6.1 D 16 Ma Cac Tuong 8.8 8.7 6.8 6.7 6.1 7.1 7.4 6.6 7.3 C 17 Nguyen Thi My Hang 6.9 5.3 5.4 3.8 4.5 4.9 4.4 4.5 5.0 D 18 Nguyen Phuong Khanh 7.0 5.7 4.7 4.1 6.6 4.9 4.0 5.1 5.3 D 19 Ho Thi Thuy Uyen 7.6 4.8 5.9 4.9 4.4 4.7 5.7 5.4 5.4 D Ha Thi Giang Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh

Class: Intermediate 15 1 Thai The Lam 7.0 3.6 7.7 5.2 6.8 5.0 7.1 6.4 6.1 D 2 Vo My Linh 7.2 3.6 5.9 4.8 6.0 4.0 8.1 4.4 5.5 D 3 Cao Van Tuan 7.7 5.3 5.5 4.3 7.2 5.7 8.6 4.6 6.1 D 4 Lieu Vinh Cuong 4.4 3.9 5.2 4.3 7.3 5.2 8.1 4.6 5.4 D 5 Le Quang Vu 8.3 5.2 5.7 4.8 7.4 6.0 7.4 5.4 6.3 D 6 Nguyen An Ton 7.3 4.3 7.3 5.7 7.2 7.0 7.6 5.7 6.5 C 7 Ho Quang Hien 7.0 4.4 6.2 4.3 5.9 4.6 8.2 5.5 5.8 D 8 Vo Quoc Huy 5.9 2.6 4.0 3.4 3.4 4.2 5.3 2.9 4.0 F 9 Huynh Thanh Binh 7.8 6.3 6.7 5.9 9.4 7.9 7.9 7.9 7.5 C 10 Doan The Anh 7.3 3.5 4.5 4.6 4.2 2.8 5.0 6.6 4.8 F 11 Duong Minh Hiep 7.9 4.1 7.1 5.0 6.1 6.0 8.5 3.7 6.1 D 12 Nguyen Ngoc Hiep 7.2 4.2 6.5 4.9 6.7 5.4 7.8 5.2 6.0 D 13 Nguyen Ngoc Hoang My 7.5 3.5 5.0 4.9 3.5 3.4 5.8 2.6 4.5 F 14 Thai The Khang 7.0 3.6 4.9 4.1 3.8 4.8 6.9 4.1 4.9 F 15 Do Thanh Nhan 8.4 3.8 6.3 4.4 5.4 2.2 4.9 3.1 4.8 F 16 Nguyen Vu Huong Anh 8.9 5.4 7.9 5.9 6.1 6.7 8.5 7.5 7.1 C 17 Le Duong Duc Thanh 7.5 4.3 5.7 4.4 3.8 4.6 6.5 5.1 5.2 D 18 Tran Thi Diem Trang 8.9 5.4 8.1 6.2 8.9 7.8 8.5 8.7 7.8 C 19 Trinh Ngoc Nhi 7.9 3.7 5.4 5.2 4.7 5.5 6.7 4.5 5.5 D 20 Tran Quoc Khanh 4.1 1.6 2.7 1.6 2.6 0.0 0.0 1.8 1.8 F Duong Lam Bao Nguyen Nguyen Thi Hong Dung Pham Duc Quynh