BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 016 Địa chỉ: 0 Tăng Nhơn Phú Phường Phước Long B Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại: 08.3731370-08.37313631, Fax: 08. 38978501, Website: http://www.hitu.edu.vn Tp.HCM, tháng 8 năm 016 (Lưu hành nội bộ)
PHẦN V KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC TT Mã học phần CHUYÊN NGÀNH HÓA NHỘM (Áp dụng từ năm 016) Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ 1: 16 Tín chỉ Học phần bắt buộc 16 1 018 Toán cao cấp 1 3 4003 Anh văn 1 3 3 909 Tin học đại cương 3 4 3003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 5 5 008 Hóa đại cương 1 6 3400 Bóng chuyền 1 7 34001 Giáo dục quốc phòng 8 Học kỳ : Tín chỉ Học phần bắt buộc 18 8 6014 Kỹ năng giao tiếp 9 600 Pháp luật đại cương 10 4004 Anh văn 3 11 01 Vật lý đại cương 1 3 1 009 Hóa đại cương 13 3006 Hóa vô cơ 14 30050 Thực hành hóa vô cơ 1 15 3001 Hóa hữu cơ 16 30047 Thực hành hóa hữu cơ 1 1 17.1 013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 17. 01 Phương pháp luận sáng tạo 17.3 6004 Đại cương về WTO và ASEAN 17.4 017 Tiếng Việt thực hành B 17.5 6008 Kinh tế học đại cương 17.6 6035 Soạn thảo văn bản 18.1 6036 Tâm lý học đại cương 18. 05 Kỹ năng mềm 18.3 6018 Nghệ thuật lãnh đạo 18.4 00 Cơ sở văn hóa Việt Nam Học kỳ 3: 19 Tín chỉ Học phần bắt buộc 17 19 3004 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tỉ lệ giờ tín chỉ Lý Thực thuyết hành SỔ TAY SINH VIÊN 016 41
0 30038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 1 3004 Hóa phân tích 30049 Thực hành hóa phân tích 1 3 3003 Hóa l ý 3 4 30048 Thực hành hóa lý 1 5 31018 Đại cương công nghệ dệt sợi 6 30095 Cơ sở hóa học vật liệu dệt 7 30096 Hóa học thuốc nhuộm 8.1 9030 Tin học văn phòng 8. 6017 Môi trường và con người 8.3 010 Logic học đại cương 8.4 04 Xác suất thống kê 8.5 31016 Corel draw 8.6 9001 Access cơ bản 9.1 34003 Bóng chuyền 9. 34006 Bóng đá 9.3 34007 Bóng rổ 9.4 34008 Cầu lông 9.5 34009 Aerobic Học kỳ 4: 19 Tín chỉ Học phần bắt buộc 19 30 30059 An toàn lao động 1 31 3001 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3 3 30039 Quá trình và thiết bị hóa học 33 30057 Vật liệu nhuộm 3 34 30191 Công nghệ tiền xử lý 4 35 30043 Thiết bị nhuộm 4 36 30190 Công nghệ nhuộm sợi tổng hợp Học kỳ 5: 0 Tín chỉ Học phần bắt buộc 18 37 30108 Anh văn chuyên ngành (nhuộm) 38 30106 Thực hành xử lý vải sợi thiên nhiên 39 30107 Thực hành xử lý vải sợi nhiệt dẻo 1 40 30189 Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên 4 41 30016 Công nghệ xử lý hoàn tất 4 30003 Công nghệ in hoa 43 30044 Đồ án thiết kế dây chuyền sản xuất (nhuộm) 44 30091 Kỹ thuật đo màu 3 45.1 30083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp SỔ TAY SINH VIÊN 016 4
45. 3007 Kiểm tra chất lượng sản phẩm 45.3 30093 Kỹ năng quản trị và điều hành ca sản xuất Học kỳ 6 : 9 Tín chỉ Học phần bắt buộc 4 46 30074 Thực tập tốt nghiệp (Nhuộm) 4 (Sinh viên được chọn tối thiểu 5TC/các học phần sau) 5 47.1 30070 Khóa luận tốt nghiệp (Nhuộm) 5 Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 47. 30101 Công nghệ sản xuất xơ hóa học 47.3 3010 Công nghệ xử lý các mặt hàng vải sợi pha 3 SỔ TAY SINH VIÊN 016 43
CÂY CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC(105 TC) CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ HÓA NHUỘM (Dùng cho khối Cao Đẳng 016) HK1 (16 TC) HK ( TC) HK3 (19 TC) HK4 (19 TC) HK5 (0 TC) HK6 (9 TC) 008 ( TC) 009 ( TC) 30038 ( TC) 30039 ( TC) 30189 (4 TC) 30074 (4 TC) Hóa đại cương 1 Hóa đại cương Quá trình và thiết bị HH 1 Quá trình và thiết bị HH Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên Thực tập tốt nghiệp 018 (3 TC) 3006 ( TC) 30095 ( TC) 30057 (3 TC) 30108 ( TC) Toán cao cấp 1 Hóa vô cơ Cơ sở hóa học VLD Vật liệu nhuộm Anh văn CN (Nhuộm) 3003 (5TC) 3006 30050 (1 TC) 3004 ( TC) 30191 30190 ( TC) 30106 ( TC) Những nguyên lý cơ bản của CN Mac_Lênin 909 (3 TC) TH hóa vô cơ Hóa phân tích Công nghệ nhuộm sơi tổng hơp TH xử lý vải sợi TN 3004 6014 ( TC) 30049 (1 TC) 30043 (4 TC) 30107 (1 TC) Tin học đại cương Kỹ năng giao tiếp TH hóa phân tích Thiết bị nhuộm TH xử lý vải sợi nhiệt dẻo 3003 4003 (3 TC) 4004 (3 TC) 3004 ( TC) 3001 (3 TC) 30003 ( TC) Anh văn 1 Anh văn Tư tưởng Hồ Chí Minh Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam Công nghệ in hoa 30003 3400 ( TC) 3001 ( TC) 3003 (3 TC) 30191 (4 TC) 30016 ( TC) Bóng chuyền Hóa hữu cơ Hóa lý Công nghệ tiền xử lý Công nghệ XLHT 3001 3003 30003 34001 (8 TC) 30047 (1 TC) 30048 (1 TC) 30059 (1 TC) 30044 ( TC) Giáo dục quốc phòng TH hóa hữu cơ TH hóa lý An toàn lao động Đồ án thiết kế DCSX nhuộm 600 ( TC) 31018 ( TC) 30091 (3 TC) Pháp luật đại cương Đại cương CN dệt sợi Kỹ thuật đo màu 01 (3 TC) 30096 ( TC) Vật lý đại cương 1 Hóa học thuốc nhuộm Học kỳ 1 không có học phần tư chọn 4 TC Xem phần A, B TC Xem phần C, D Học kỳ 4 không có học phần tư chọn TC Xem phần E 5 TC Xem phần F CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN PHẦN A PHẦN B PHẦN C PHẦN D PHẦN E PHẦN F 013 ( TC) 6036 ( TC) 34010 ( TC) 9030 ( TC) 30083 ( TC) 30070 (5 TC) PP nghiên cứu khoa học 01 ( TC) Tâm lý học đại cương 05 ( TC) Bơi lội 34007 ( TC) Tin học văn phòng 6017 ( TC) Xử lý nước trong SX CN 3007 ( TC) Khóa luận tốt nghiệp (Nhuộm) 30101 ( TC) PP luận sáng tạo Kỹ năng mềm Bóng rổ Môi trường và con người Kiểm tra CLSP CN sản xuất xơ hóa học 6004 ( TC) 6018 ( TC) 34008 ( TC) 010 ( TC) 30093 ( TC) 3010 (3 TC) Đại cương về WTO và ASEAN 017 ( TC) Nghệ thuật lãnh đạo 00 ( TC) Cầu lông 34009 ( TC) Logic học đại cương 04 ( TC) KN QT và điều hành ca SX CN XL các mặt hàng vải sợi pha Tiếng việt thực hành B Cơ sở VH Việt Nam Aerobic Xác suất thống kê 6008 ( TC) 31016 ( TC) Kinh tế học đại cương Corel Draw 6035 ( TC) 9001 ( TC) Soạn thảo văn bản Access cơ bản SỔ TAY SINH VIÊN 016 44