THE NATIONAL INSTITUTE OF ENGINEERING TIME TABLE: (Odd Semester) From to Sem: First Sec: A Civil Engg Room. No. 204 Da

Tài liệu tương tự
B.Tech. Eng. Phys. First Year & other B.Tech courses Day&Time Mon Tue Wed Thu Fri H1 H G* Q (ME&PI) Q(ME&PI) S7 P PH 103 Q(ME

B.Tech. Eng. Phys. First Year & other B.Tech courses Day&Time Mon Tue Wed Thu Fri H1 H G* Q (ME&PI) Q(ME&PI) S7 P PH 103 Q(ME

Microsoft Word - dh ktd 2012.doc

PHẦN III. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: Khối kiến thức chung 158 tín

«3 O ôâ â 13 è LJJ ÂÜ Ñ3 Ñ: Ë 3 Ý I ~ Ô ÑÑ3 1É ê~ [ ð ð è üû

MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc SEM II CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC- AD--10 ENG

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM 2018 (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/2018 của Giám đốc Học viện Chín

PowerPoint User’s Guide

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final

w.e.f: 17/06/2019 Babaria Institute of Technology, Varnama Civil Engineering Department ROOM: 22,24,27 Time Table Sem 3 CIVIL 1 June 19 to Oct-19 Year

DU MSc Physics Topic:- DU_J18_MSC_PHY_Topic01 1) [Question ID = 5127] 1. [Option ID = 20507] 2. [Option ID = 20505] 3. [Option ID = 20506] 4. [Option

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

bsc_rvres.txt Date : OSMANIA UNIVERSITY B.SC.(cbcs) NOV (r.v) Changed list Page no.:

CDH

1 Überschrift 1

CHƯƠNG TÓM TẮT LÝ THUYẾT Hệ thống phân loại đất thống nhất (USCS) Hệ thống này phân loại đất thành hai nhóm lớn: (1) Đất hạt thô gồm sỏi

Giải đề : Phạm Nguyên Bằng SĐT : P a g e

+M l. - uy h A f'i -'- r. i ^. ^r h - '- tr ^.x -.a a) o H rl'9 o" _i 6,!. j n o -, fi a -o o' s^ F..t; 63 oé' =e (D Ò H t - ^= - a F.t - a

2017 : msjmeeting-2017sep-11i002 Ding-Iohara-Miki ( ) 1. Ding-Iohara-Miki - - [1, 2] [3, 4] gl(1) [5] 2 2 q- [6] q-w N [7, 8] [9] [10] W 1

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Lê Quý Đôn-Đà Nẵng Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ d

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id kh /V uš 2019 Ïilãiy, nkšãiy Kjyh«M L k W«nkšãiy Ïu lh«m L bghj nj ÎfS fhd nj Î fhy m ltiz, nj Î fhy neu«k W«nj Î Ko

ww.padasalai.o md òe ww.padasalai.org Kidt.Á.cõhuhâ, v«.v ì., Ã.v., Ãv.o., mur nj ÎfŸ Ïa Fe, br id

2019 Bridging_Draft 4

Microsoft Word - [ _ ]1._dhqtnhahang (1).doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC-AD--10 ENGA-CC-RD-

03_Duong thang vuong goc voi mp_Baigiang

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

Chương 21: Thuyết động học chất khí Mô hình phân tử của khí lý tưởng Mô hình khí lý tưởng Một số giả thiết đơn giản hóa tính chất của một hệ khí lý tư

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Ngành Sư phạm Hóa học - Trình độ đại học A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (GENERAL INFORMATION) 1. Tên chương trình đào tạo Sư phạm Hóa họ

Microsoft Word - Ma De 357.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

ÑEÀ TOAÙN THAM KHAÛO THI TUYEÅN SINH LÔÙP 10

Fuhua_SS_2015_Timetable_table Sem1_301214_V10b

Khái quát chung về hệ thống kế toán pháp Khái quát chung về hệ thống kế toán pháp Bởi: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Một số vấn đề về bản chất, đối tượng v

No tile

Nguyễn Ngọc Duy Mỹ Các môn giảng dạy Luật Sở hữu trí tuệ Công pháp quốc tế Luật Kinh doanh Pháp luật đại cương Thạc sĩ Luật Chuyên ngành Luật Quốc tế

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS

TRANG 16 ÁI HỮU CÔNG CHÁNH Những Ngày Đầu Tiên Trên Đất Mỹ Lời Mở Đầu: Xin cám ơn hai bạn Thụ và Xương đã giúp và san sẻ với tôi trong những ngày đầu

Đàm phán FTA của Việt Nam Hướng đi nào trong bối cảnh hiện tại?

TỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

Triê n khai quy trình Báo động đỏ Tối ưu hóa nguồn lực và thời gian vàng đê cứu sống người bệnh nguy kịch TS.BS Đỗ Quốc Huy

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

Microsoft Word - Ma De 357.doc

BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ: NGUYÊN LÝ VỀ SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN Biên soạn: TS.Hoàng Anh 1

EECE_MODULE1_wef 29 july 2019_Classwise.pdf

CPILS Power IELTS Course Vietnamese

MỤC TIÊU VÀ CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn h

BỘ XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. HỒ CHÍ MINH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CA

2014 SPECIAL TNPSC Group II & VAO த ர வ க க பன பட ம க பக க ன ல ன -ல ட கள - 1 -

. Trường ðại Học Hùng Vương Phòng ðào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Học Kỳ 3 - Năm Học Mẫu In X5010B Lớp: Học kỳ phụ Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0

ĐẠI HỌC HUẾ

Draft 1

03_Hai mat phang vuong goc_BaiGiang

च धर फ उण ड सनद व र ग रख म १७९ घर हस त न तरण २०७२ च त १० गत १८:०७ म प रक श त १० च त, क ठम ड च धर फ उण ड सनल ग रख श ल ल क एक सय ७९ भ कम प प रभ श तहर क

CỬA 5F BẢNG GIÁ CỬA M- 80 IN HOUSE ÁP DỤNG TỪ Quí khách lưu ý cập nhật bảng giá mới trước khi đặt hàng STT Mẫu cửa Màu cửa Vật liệu II CỬA

Bản ghi:

Sem: First Sec: Civil ngg oom. No. 204 - - - - - - M-I P ---PL(1)/GP(2)--- MS M M-I ID Wed MS M ID P Thu ---PL(2)/GP(1)--- P MS M M-I Sat M-I M MS M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 D. Mamtha + L4 DM+L4 PH1C01 ngineering Physics (P) 3 G Urs + Chandra G+CH CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 N.C. alaji NC M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 Sandeep S (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 Sonaxi aikar S PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 G Urs + Team G M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 H + DCM, VHP + L H, VHP CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 N oopa N HS1N01 annada ali () ---- H PShivaswamy HPS

Sem: First Sec: Civil ngg oom. No. 204/205 - - - - - - ---PL(1)/GP(2)--- M-I Wed M P MS M-I P M M-I ID MS Thu M P MS ---PL(2)/GP(1)--- Sat ID 205 M-I 205 P 205 M MS M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 S V oopa SV PH1C01 ngineering Physics (P) 3 G Urs + Chandra G+CH CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 T H Sadashiva Murthy THS M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 Shivaraj D SD (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 Chaitra Ganesh CG PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 Chandra H + Team CH M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 MV+, TP+P MV+TP CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 N Shruthi NS HS1N01 annada ali () ---- H P Shivaswamy HPS

Sem: First Sec: C Comp Science and ngg oom. No. 205 - - - - - - M-I P MS ID M ---PL(C1)/GP(C2)--- Wed ID M M-I P MS Thu MS M-I P M P M ---PL(C2)/GP(C1)--- Sat --- --- ---- MS M-I M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 Shubha Nagaraj + L5 SN PH1C01 ngineering Physics (P) 3 Neetha S NS CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 Nikitha nand NV M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 Manjunatha M MM (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 Hema J JH PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 Neetha S + Team NS M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 H+TP, Y + DCM H+Y CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 L6 L6 HS1N01 annada ali () ---- H P Shivaswamy HPS

Sem: First Sec: D Comp Science and ngg oom. No. 205/206 - - - - ID M-I P M MS - M-I P M MS Wed ---PL(D1)/GP(D2)--- M M-I Thu MS P M-I MS ID M P 206 206 206 - Sat ---PL(D2)/GP(D1)--- M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 L2 + L3 L2+L3 PH1C01 ngineering Physics (P) 3 M Sankarshan MS CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 Hema H HH M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 Yogesh Y (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 L3 L3 PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 M Sankarshan + Team MS M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 DJ+HSS, SSN+SD DJ+ SSN CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 L6 L6 HS1N01 annada ali () ---- H P Shivaswamy HPS

Sem: First Sec: - lec and Comm ngg oom. No.206/207 - - - - - - M M-I MS P ID ---PL(1)/GP(2)--- MS P M-I Wed Thu M MS P P ---PL(2)/GP(1)--- M M-I Sat M 207 M-I 207 ID 207 MS M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 S V oopa + L2 SV+L2 PH1C01 ngineering Physics (P) 3 Parameswara P CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 N oopa N M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 H Somashekar SH (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 L4 L4 PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 Parameswara + Team P M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 SD+SD, VHP+SD SD+VHP CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 ajaram HS1N01 annada ali () ---- H P Shivaswamy HPS

Sem: First Sec: F lec and Comm ngg oom. No. 206/207 - - ID P - - - M M-I Wed M-I P MS ---PL(F1)/GP(F2)--- Thu P MS M-I M P MS M-I ID M 207 207 207 Sat MS M ---PL(F2)/GP(F1)--- - M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 Shivarajkumar + L2 S + L2 PH1C01 ngineering Physics (P) 3 M V Deepa Urs MVD CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 ishwaraya M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 P Deepak DP (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 L5 L5 PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 M V Deepa Urs + Team MVD M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 SG+SM, MV + L SG+MV CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 ajaram HS1N01 annada ali () ---- H P Shivaswamy HPS

Sem: First Sec: G - Ind and Prod ngg oom. No. 207/208 - - - - - - M-I MS P M M-I P M ---PL(G1)/GP(G2)--- Wed M-I M MS P ID Thu MS P M-I ID ---PL(G2)/GP(G1)--- 208 208 208 Sat M 208 208 MS 208 M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 L3+L4 L3+L4 PH1C01 ngineering Physics (P) 3 S Doreswamy SD CV1C01 ngineering Mechanics (M) 3 Madan umar L ML M1C01 Mechanical ngineering Sciences 3 L4 L4 (MS) 1C01 asic lectrical ngineering () 3 L6 L6 PH1L01 ngineering Physics Lab (PL) 1.5 S Doreswamy SD M1L01 General ngineering Practice (GP) 1.5 SN+L5, S+L2 SN+S CV1C02 Introduction to ngg. Design (ID) 2 L3 L3 HS1N01 annada ali () ---- H P Shivaswamy HPS

Sem: First Sec: H - lec and lect ngg oom. No. 208/210 - - Wed F M-I C- Prog - C ----C ---- Thu M-I F C- Prog ----CL (H2)/ CPL(H1)--- ---- CD ---- - - - ----CL (H1)/ CPL(H2)- -- ----CD ---- M-I C F C-Prog 210 C 210 F 210 Sat --- --- --- C C- Prog M-I CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 D Mamtha + L1 DM+L1 CH1C01 ngineering Chemistry(C) 3 Pushpalatha PL CS1C01 C - Programming 3 L1 L1 C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 L7 L7 M1C02 Computer ided ngg. 4 YSV * MM + HVN+S YSV Drawing(CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab(CL) 1.5 Pushpalatha + Team PL CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 ekha + ashmi S+M HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C

Sem: First Sec: I - lec and lect ngg oom. No. 210 - - - - - - ----CL (I1)/ CPL(I2)--- C M-I F ----C---- M-I ---- CD ---- Wed M-I C C-Prog Thu M-I C-Prog F ----CL (I2)/ CPL(I1)--- F C C- Prog ---- CD ---- Sat --- ---- ---- C 210 C - Prog 210 F 210 CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 L1 + L4 L1 + L4 CH1C01 ngineering Chemistry (C) 3 S Nithin NS CS1C01 C - Programming 3 M ashmi M C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 L6 L6 M1C02 Computer ided ngg. Drawing 4 TP+PS + NSS + TP (CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab (CL) 1.5 S Nithin + Team NS CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 Padmini + Yogesh PMS+YMJ HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C

Sem: First Sec: J - Info Scie and ngg oom. No. 210 - - C-Prog M-I C ---- CD ---- - - - - F C- Prog M-I ----CL (I1)/ CPL(I2)--- C- Wed M-I ---- C ---- C F Prog Thu C - Prog C F --- CD --- ----- ----- ---- ----CL (I2)/ CPL(I1)--- Sat F M-I C --- ----- ----- CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 S V oopa + Shubha Nagaraj SV +SN CH1C01 ngineering Chemistry (C) 3 L Sukanya avishankar LS CS1C01 C - Programming 3 Tojo Mathew TM C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 L6 L6 M1C02 Computer ided ngg. Drawing 4 TNS+SG+M+SD TNS (CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab (CL) 1.5 L Sukanya avishankar + LS Team CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 Lokesh + nitha SL+ HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C

Sem: First Sec: - Info Scien and ngg oom. No. 210/212 - - - - - C- Prog C M-I --- CD --- - F M-I C C- Prog Wed F M-I ----CL (1)/ CPL(2)--- Thu C C - Prog M-I --- CD --- F ---- F ---- Sat ----CL (2)/ CPL(1)--- C 212 C-Prog 212 F 212 CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 S V oopa + L5 SV+L5 CH1C01 ngineering Chemistry (C) 3 M Sangamesh MS CS1C01 C - Programming 3 S amya S C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 T Vijay TV M1C02 Computer ided ngg. Drawing 4 P + +SVS+SSN P (CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab (CL) 1.5 M Sangamesh + Team MS CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 amesh G G HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C

Sem: First Sec: L - Mech ngg oom. No. 212 - - - - F M-I C - - ----CL (L1)/ CPL(L2)--- M-I C C-Prog C Wed F C-Prog ---- CD ---- Thu F M-I C-Prog C ---- C ---- ----CL (L2)/ CPL(L1)--- Sat ---- CD ---- --- --- ---- F C- Prog M-I CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 Shubha Nagaraj + L3 SN+L3 CH1C01 ngineering Chemistry (C) 3 PM amdas handarkar PM CS1C01 C - Programming 3 Srirang mbaji ulkarni S C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 Nagaraju C CN M1C02 Computer ided ngg. Drawing 4 NV+SCN+HMS+L NV (CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab (CL) 1.5 P M amdas handarkar PM CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 M S Padmini PMS HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C

Sem: First Sec: M - Mech ngg oom. No. 212/213 - - - - - - C- M-I C Prog C F M-I ----CD ---- 213 213 213 ----CL (M1)/CPL(M2)- Wed C- Prog C M-I -- Thu F ---- C ---- M-I C- Prog F ---- CD --- Sat F C C-Prog ----CL (M2)/ CPL(M1)--- CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 Shubha Nagaraj + L4 SN+L4 CH1C01 ngineering Chemistry (C) 3 V Lakshmi anganath L CS1C01 C - Programming 3 L2 L2 C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 njanappa C C M1C02 Computer ided ngg. Drawing 4 S++P+HSS S (CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab (CL) 1.5 V Lakshmi anganath L CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 Tojo Mathew + nitha TM+ HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C

Sem: First Sec: N - Mech ngg oom. No. 213 - - - - - - C- C F M-I ---- C --- Prog ----CL (N1)/ CPL(N2)-- - Wed C-Prog F C ---- CD ---- Thu F M-I C ----CL (N2)/ CPL(N1)--- C C-Prog M-I Sat C- Prog F M-I ---- CD ---- CD oom No. 319 (2 nd floor above Training and Placement Division) M1C01 ngineering Mathematics-1 (M-I) 3 L2 + L5 L2+L5 CH1C01 ngineering Chemistry (C) 3 L1 L1 CS1C01 C - Programming 3 L3 L3 C1C01 lectronics Fundamentals (F) 3 Puneeth P M1C02 Computer ided ngg. Drawing 4 L+PC+V+ L (CD) CH1L01 ngineering Chemistry Lab (CL) 1.5 L1 L1 CS1L01 Computer Programming Lab (CPL) 1.5 ekha + ashmi S+M HS1C01 nglish nhancement Course (C) 1 Chitra amesh C