Fuhua_SS_2015_Timetable_table Sem1_301214_V10b

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Fuhua_SS_2015_Timetable_table Sem1_301214_V10b"

Bản ghi

1 S FT:He Tianchan, Huang Xiaojun : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- GE P HC.- MT MT ChanBJ / TDeepa LohKW_R / HonCW CH HuYJ_J HC.- PE CH YipSY HuYJ_J HonCW LohKW_R Ng_ndy HC.- GE HC.- MT MT PE ChanBJ / TDeepa - HC.- C HC.- MT MT HC.- Timetable generated: // HonCW CH HuYJ_J / Elton_T B YipSY / ChanPY_J Ng_ndy - Additional Mathematics - Biology - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) LohKW_R to YipSY HC.- MT CLO - Higher Chinese /CLO - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities HonCW

2 S FT:Tan an Ling : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- B HC.- MT MT YipSY / NgWP KwaCR ChenLY HC.- C P CH / HuYJ_J NgWP Jensrani ChenLY / TanTC HC.- HC.- MT MT PE LingWC_J KwaCR - HC.- HC.- MT MT HC.- Timetable generated: // ChenLY PE LingWC_J NgWP CH - Additional Mathematics - Biology - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) Jensrani CH to HC.- MT CLO - Higher Chinese /CLO - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities

3 S FT:Liau Jia Yu Rachel, Siti Zahidah Bte Suhaimi : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- HC.- MT MT LIT PE CH HuYJ_J Ng_ndy / FongMT HC.- PE CH LIT HuYJ_J FongMT / TaiZJ_I PohSM HC.- P HC.- MT MT LIT PohSM / ChenLY - HC.- HC.- MT MT C HC.- Timetable generated: // Ng_ndy / FongMT FongMT / TaiZJ_I PohSM - Additional Mathematics - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) CLO - Higher Chinese /CLO LIT to HC.- MT CH HuYJ_J / WanYY LIT - Literature - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities

4 S FT:Azizah Bte Omar, Chiong Yin Fung : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- C HC.- MT MT GEOG ChiongYF / Azizah TDeepa CH / WanYY HC.- GE GEOG CH PE ChiongYF / Azizah Jensrani / FongMT LingWC_J HC.- HC.- MT MT GEOG PE ChiongYF / Azizah LingWC_J TDeepa - HC.- P GE HC.- MT MT HC.- Timetable generated: // / MKhairi Jensrani / FongMT - Additional Mathematics - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) GEOG - Geography to CH HC.- MT CLO - Higher Chinese /CLO - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities GEOG ChiongYF / Azizah

5 S FT:Kwa Chia Rhun, Li Jiaying : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- HC.- HC.- MT MT PE CH HiaSC Ng_ndy / FongMT PohSM HC.- P CH PohSM / HiaSC KwaCR HC.- HC.- MT MT PE - HC.- HC.- HC.- MT MT C HC.- Timetable generated: // KwaCR Ng_ndy / FongMT - Additional Mathematics - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) PohSM to CH HiaSC / SohJS HC.- MT CLO - Higher Chinese /CLO - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities

6 S FT:Neo e Kian Travis, T Deepa : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- HC.- MT K W A PE HC.- HC.- GE HC.- MT CH TDeepa HC.- HC.- MT PE CH - HC.- HC.- MT P HC.- GE K W A HC.- C CH Timetable generated: // TDeepa - Additional Mathematics - Art / DT / FN - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths to - Combined Humanities (Elective) - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities

7 S FT: Binte Zainalabidin, Yong Teck Sin : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- HC.- MT K W A CH HC.- HC.- GE HC.- MT CH PE LowCL HC.- HC.- MT PE CH LowCL FongMT - HC.- HC.- MT C HC.- GE P K W A CH HC.- Timetable generated: // FongMT - Art / DT / FN - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) to - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities

8 S FT:Smithy yusoef Adam, Tan Peng Yau : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- HC.- MT K W A PE LowCL HC.- HC.- GE HC.- MT PE CH LowCL Elton_T MHasan ChanBJ / TaiZJ_I HC.- HC.- MT P CH Elton_T MHasan - HC.- HC.- MT HC.- GE C K W A CH MHasan ChanBJ / TaiZJ_I Elton_T HC.- CH Timetable generated: // MHasan Elton_T - Art / DT / FN - Character and Citizenship Education CH - Chemistry - English Language - E Maths - Combined Humanities (Elective) to - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Physics - Reading Period - Combined Humanities

9 S FT:Liu Yaozhong, Siti Khadijah Bte Othman : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : HC.- CL HC.- MT MT PE CPA LowCL / MHilmi LiuYZ / Khadijah / LowKK_P HeTC / LeeHH / Rohana HC.- HC.- MT MT CL K SCI EBS / FN ChanPY_J / MHasan HeTC / LeeHH / Rohana / LeeLH / / LimLK HC.- CL CPA SCI LiuYZ / Khadijah / LowKK_P ChanPY_J / MHasan - HC.- CL K HC.- MT MT H EBS / FN SCI PE / LeeLH / / LimLK ChanPY_J / MHasan TaiZJ_I / MFitri HeTC / LeeHH / Rohana LowCL / MHilmi HC.- HC.- MT MT Timetable generated: // HeTC / LeeHH / Rohana SCI ChanPY_J / MHasan - Character and Citizenship Education CPA - Computer Applications EBS / FN - EBS / FN - English Language - E Maths to - ther Tongue Languages PE - Physical Education PE - Physical Education - Reading Period SCI - Science - Combined Humanities

3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c

3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : CH,J BY / Ng Sio Ying Recess (S Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang J,SPR0 (0-- Ng Peck Suan / Goh Yi J J,CR-

Chi tiết hơn

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 No. Speaking Listening Grammar Reading & Geography Physics Chemistry Mathematics History Literature 1 Nguyen Tran Gia An 8.6 9.2 9.1 8.4 9.2 7.6 8.6 8.7 8.7 B 2 Le Thi Hai Anh

Chi tiết hơn

bsc_rvres.txt Date : OSMANIA UNIVERSITY B.SC.(cbcs) NOV (r.v) Changed list Page no.:

bsc_rvres.txt Date : OSMANIA UNIVERSITY B.SC.(cbcs) NOV (r.v) Changed list Page no.: B.SC.(cbcs) NOV.-2017 (r.v) Changed list Page no.: 1 101016441011 MATHEMATICS.3 C 101016468018 MATHEMATICS.3 101016468026 PHYSICS.3 E 101017441056 PHYSICS.1 C 101017468022 COMP. SCIENCE.1 C 101116441002

Chi tiết hơn

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS 0 :0 - : : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : B D-0 BML SBB NPCC Rm (SBB) ML SBB Social Studies SBB lish Ng Bennedic / Kevin N. F. SBB

Chi tiết hơn

2019 Bridging_Draft 4

2019 Bridging_Draft 4 0, Week June 8:0-8:0 9:00-9:0 9:0-9:0 6 7 8 9 0 6 7 8 9 0 9:0-0:00 0:00-0:0 0:0-0:0 0:0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00

Chi tiết hơn

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3)

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3) 5N 2 ST. GABRI'S SECONDARY SCHOOL, Singapore Class teacher : Jeanne Ng, Wong Yong Jia + 13 14 15 16 17 5N1 Tanny Ho 5N2 Ivan Ng Lin GF Art ISR4 Jeanne Ng 2 5N2 5N1 Lakshmi Hasnah Veronica Teo Koh K W Sc(Che

Chi tiết hơn

BUKIT BATOK SECONDARY SCHOOL, SINGAPORE :45 8:15 8:45 9:15 8:15 8:45 9:15 9:45 Kevin / Regina Lee Jake / Png CB Re 5 9:45 10: :15 10:45

BUKIT BATOK SECONDARY SCHOOL, SINGAPORE :45 8:15 8:45 9:15 8:15 8:45 9:15 9:45 Kevin / Regina Lee Jake / Png CB Re 5 9:45 10: :15 10:45 :4 :1 :1 :4 Chin YW, Week A :4 :1 BC :1 :4 Lee KP / Chia KF :4 :1 Class teacher : Kon Wai Fuang (Mdm), (Ms), Teo Derrick HC. :1 :4 :4 :1 :1 :4 :4 :1 :1 :4 HC.,TR3 MT1 BM BT SBL1 HC.,TR3 2 Derrick / Derrick

Chi tiết hơn

Microsoft Word - dh ktd 2012.doc

Microsoft Word - dh ktd 2012.doc BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Trình độ đào tạo: Loại hình đào tạo: Ngành đào tạo: Tên tiếng Anh:

Chi tiết hơn

PHẦN III. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: Khối kiến thức chung 158 tín

PHẦN III. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: Khối kiến thức chung 158 tín PHẦN III. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín của chương trình đào tạo: Khối kiến thức chung 158 tín 34 tín (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục Quốc phòng

Chi tiết hơn

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id nkšãiy Ïu lhkh L bghj nj Î, kh 2018 òÿëétu gf ghœî

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id nkšãiy Ïu lhkh L bghj nj Î, kh 2018 òÿëétu gf ghœî mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id 600 006. nkšãiy Ïu lhkh L bghj nj Î, kh 2018 òÿëétu gf ghœî nj Î fhy«mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id 600 006. nkšãiy Ïu lhkh L bghj nj Î, kh 2018 gf ghœî RU f«nj Î KoÎfŸ btëæl gl«ehÿ

Chi tiết hơn

Government of Karnataka Under Minority Welfare Department 64 Morarji Desai Residential Schools, 09 University Morarji Desai Residential Colleges and 0

Government of Karnataka Under Minority Welfare Department 64 Morarji Desai Residential Schools, 09 University Morarji Desai Residential Colleges and 0 Government of Karnataka Under Minority Welfare Department 64 Morarji Desai Residential Schools, 09 University Morarji Desai Residential Colleges and 05 Muslim Residential Schools & 04 Minority Model Residential

Chi tiết hơn

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: HÓA HỌC MÃ SỐ: 52440112 (Ban hành theo Quyết định số 3604/QĐ-ĐHQGHN, ngày 30 tháng 9 năm 2015 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội) PHẦN I: GIỚI THIỆU

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN ĐẠI HỌC ÁI NGUYÊN TRƢỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM ------------------------------- CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ----****---- CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành: Nuôi trồng thủy sản

Chi tiết hơn

1 VIETNAMESE Sổ tay dành cho phụ huynh về Smarter Balanced Assessment và Hawai i State Science Assessment trực tuyến Hawai i Department of Education,

1 VIETNAMESE Sổ tay dành cho phụ huynh về Smarter Balanced Assessment và Hawai i State Science Assessment trực tuyến Hawai i Department of Education, 1 VIETNAMESE Sổ tay dành cho phụ huynh về Smarter Balanced Assessment và Hawai i State Science Assessment trực tuyến Hawai i Department of Education, 2018 The Regents of the University of California, 2018

Chi tiết hơn

jvkmvg ivw, Kvw `icvo, Kzwgjv dvb : d v : website : vik bs ZvwiL: 20 R

jvkmvg ivw, Kvw `icvo, Kzwgjv dvb : d v : website :     vik bs ZvwiL: 20 R jvkmvg ivw, Kvw `icvo, Kzwgjv dvb : 081-76328 d v : 081-76438 website : www.comillaboard.gov.bd. E-mail : info@comillaboard.gov.bd. vik bs ZvwiL: 20 Ryb 2015 gva wgk I D Pgva wgk wk v evw, Kzwgj v Gi 2015

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Ngành: Ngôn ngữ Pháp Mã số: 52220203 (Ban hành theo Quyết định số 3605/QĐ-ĐHQGHN, ngày 30 tháng 9 năm 2015 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội) PHẦN I: GIỚI

Chi tiết hơn

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 1 CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tang KY 3 CHAN Tsz Hang 陳子恒 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Ng YP 4 LAM Wing Shan 林穎珊 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin

Chi tiết hơn

ww.padasalai.o md òe ww.padasalai.org Kidt.Á.cõhuhâ, v«.v ì., Ã.v., Ãv.o., mur nj ÎfŸ Ïa Fe, br id

ww.padasalai.o md òe   ww.padasalai.org Kidt.Á.cõhuhâ, v«.v ì., Ã.v., Ãv.o., mur nj ÎfŸ Ïa Fe, br id md òe g rg Kidt.Á.cõhuhâ, v«.v ì., Ã.v., Ãv.o., mur nj ÎfŸ Ïa Fe, br id - 600 006. g rg g rg Iah/m«ikp, g rg g rg g rg g rg g rg g rg g rg g rg bgwe brœâ MÁça, mid J Clf fÿ. e.f.v. 077171/v 1 /2019 ehÿ.

Chi tiết hơn

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working : : : : : : : : ND SEMESTER TIME TABLE - FINAL ( JUL) A : : : : : : : : : : : : : : : : : : (.-.) CINDY (.-.) SOH / ORALI JONATHAN A-,A- A SIC RM,AVA ROOM JASMINE PEH / BIO,BIO CHUA KW / A- LOOI WW / H

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Subject Teachers

Microsoft Word - Subject Teachers Subject Teachers of 1A English Mr Adrian chia_wen_mien_adrian@moe.edu.sg Chia Mdm Ng ng_hui_ling_a@moe.edu.sg Hui Ling Malay Mr iskandar_shah_abu_bakar@moe.edu.sg Iskandar Geography Mdm chang_yee_ping_cynthia@moe.edu.sg

Chi tiết hơn

University of Languages and International Studies Faculty of English Language Teacher Education DIVISION OF TRANSLATIONAND INTERPRETING Đánh Giá Bản D

University of Languages and International Studies Faculty of English Language Teacher Education DIVISION OF TRANSLATIONAND INTERPRETING Đánh Giá Bản D University of Languages and International Studies Faculty of English Language Teacher Education DIVISION OF TRANSLATIONAND INTERPRETING Đánh Giá Bản Dịch Học kỳ 7 1 Page Thông tin chung về môn học Chương

Chi tiết hơn

2019 Serangoon Sec Sem 2 Timetable Odd week 18 June 2019

2019 Serangoon Sec Sem 2 Timetable Odd week 18 June 2019 1 Self-Directedness 1A Snack Break:1pm Class teacher : Charlene Lim, Moritza Lim Fang Min 2 3 4 5 :30 Com Lab 1 CPA (SBB) MOR / CL LOTFI / YKL JAI / NURA JAI / NURA / HTW / KOHPL / ACH / CAN / IvyP / NGXM

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Giang Đa Ngưu Văn San Đường Tàng Bản [tờ 1/3] 序子曰人不為周南召南譬猶正面墙而立又曰多識鳥獸草木之名聖門之學不求髙遠不厭卑近以此而入道也余昔觀人改厝見使房堅固其中有亇蜘四五尾不知所以及觀醫書有謂人之手甲化為黃顙魚問之良醫黃顙是何魚皆不知考之本草註黃顙為亇蜘夫中國一國也而有䠂人齊語况我國與北國言語不同非南譯北音萬物何由而詳想夫倮蟲三百人為之長天地之性人為貴貴其知識也今則閑闇

Chi tiết hơn

HỆ QUỐC TẾ TẠI TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS XANH TUỆ ĐỨC NĂM HỌC NUÔI DƯỠNG ĐẠO ĐỨC CULTIVATING MORALITY TRAU DỒI TRÍ TUỆ ENRICHING WISDOM RÈN LU

HỆ QUỐC TẾ TẠI TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS XANH TUỆ ĐỨC NĂM HỌC NUÔI DƯỠNG ĐẠO ĐỨC CULTIVATING MORALITY TRAU DỒI TRÍ TUỆ ENRICHING WISDOM RÈN LU HỆ QUỐC TẾ TẠI TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ THCS XANH TUỆ ĐỨC NĂM HỌC 2018-2019 NUÔI DƯỠNG ĐẠO ĐỨC CULTIVATING MORALITY TRAU DỒI TRÍ TUỆ ENRICHING WISDOM RÈN LUYỆN NGHỊ LỰC MOTIVATING EFFORT NỘI DUNG TỔNG QUAN Học

Chi tiết hơn

Chương trình đào tạo Tiếng Anh trình độ cao đẳng UBND TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH Phụ lục 1 Chính quy CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

Chương trình đào tạo Tiếng Anh trình độ cao đẳng UBND TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH Phụ lục 1 Chính quy CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc UBND TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH Phụ lục 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành kèm theo Quyết định số:1159/qđ-đhtv, ngày 16 tháng năm

Chi tiết hơn

1. DinhDuongTriLieu-Noun

1. DinhDuongTriLieu-Noun PHẦN 7 BÀI THỰC TẬP Với mục đích trình bày cùng độc giả các quy tắc chuẩn mà Thư Viện Quốc Hội Hoa Kỳ đã áp dụng để thiết lập các tiêu đề chuẩn cho những tài liệu thư viện của họ qua việc sử dụng những

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

Guidebook_for_SDL_VN

Guidebook_for_SDL_VN Năm 2012 Sở văn hóa Sự nghiệp giáo dục tiếng Nhật dành cho người nước ngoài sinh sống tại Nhật HỌC TIẾNG NHẬT THEO PHƯƠNG PHÁP TỰ MÌNH QUYẾT ĐỊNH SÁCH HƯỚNG DẪN CÁCH HỌC Mục lục 1 Tại sao chuyện mình tự

Chi tiết hơn

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id kh /V uš 2019 Ïilãiy, nkšãiy Kjyh«M L k W«nkšãiy Ïu lh«m L bghj nj ÎfS fhd nj Î fhy m ltiz, nj Î fhy neu«k W«nj Î Ko

mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id kh /V uš 2019 Ïilãiy, nkšãiy Kjyh«M L k W«nkšãiy Ïu lh«m L bghj nj ÎfS fhd nj Î fhy m ltiz, nj Î fhy neu«k W«nj Î Ko mur nj ÎfŸ Ïa ff«, br id-600 006. kh /V uš 2019 Ïilãiy, nkšãiy Kjyh«M L k W«nkšãiy Ïu lh«m L bghj nj ÎfS fhd nj Î fhy m ltiz, nj Î fhy neu«k W«nj Î KoÎfŸ btëæl gl«ehÿ M»ait F j brœâ F ò murhiz (ãiy) v.118,

Chi tiết hơn

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k 一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức khỏe thực phẩm ít dầu. vì ảnh hưởng của bệnh, việc hấp

Chi tiết hơn

TRA CỨU TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN

TRA CỨU TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN 1. GIỚI THIỆU Google Scholar là một công cụ chuyên tìm kiếm tài liệu nghiên cứu và học thuật, bao gồm các bài báo khoa học, bài tóm tắt khoa học, bài nghiên cứu sơ bộ, bài tóm tắt, báo cáo kỹ thuật, luận

Chi tiết hơn

Campus : East Coast Session : Syllabus for Semester Examination II (March 2017) Dated: 17/02/2017 Class : 6 CBSEi Subject Chapter No. & Name 1

Campus : East Coast Session : Syllabus for Semester Examination II (March 2017) Dated: 17/02/2017 Class : 6 CBSEi Subject Chapter No. & Name 1 Syllabus for Semester Examination II (March 2017) Dated: 17/02/2017 Class : 6 CBSEi Subject Chapter No. & Name 1 English 1.1 General Instructions: All work done in notebook and worksheets. 1.2 Reading

Chi tiết hơn

AMBE SCHOOL – CBSE

AMBE SCHOOL – CBSE Name :... Std VI Div..... Roll No. :... be of 80 Marks for Class VI VIII and that of F.I.T & Sanskrit/Gujarati will be of 40 marks. Time Duration of examinations will be of 3 Hours. Saturday 21 st September

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

Vietnames_EV SARC 0809_Khanh Vu

Vietnames_EV SARC 0809_Khanh Vu Tóm Lược của Ban Quản Trị về Phiếu Báo Cáo Trách Nhiệm Giải Trình của Nhà Trường, 2008-2009Được Công Bố cho Niên Học 2009-10 Phiếu Báo Cáo Trách Nhiệm Nhà Trường (SARC) (bắt buộc phải công bố hàng năm

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

Người Nhật phát triển Hán ngữ hiện đại Tác giả: Nguyễn Hải Hoành Việt Nam, Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quố

Người Nhật phát triển Hán ngữ hiện đại Tác giả: Nguyễn Hải Hoành Việt Nam, Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quố Người Nhật phát triển Hán ngữ hiện đại Tác giả: Nguyễn Hải Hoành Việt Nam, Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quốc (?) (TQ), thời xưa đều từng mượn chữ Hán của người

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 1 Ho so dieu chinh_MFT_ (OGA)

Microsoft Word - 1 Ho so dieu chinh_MFT_ (OGA) 2.7.2 Cấu trúc chương trình đào tạo Ngành CNTP dự định tổ chức đào tạo theo hai chương trình (Chương trình đào tạo Thạc sĩ định hướng nghiên cứu và chương trình đào tạo Thạc sĩ Nghiên cứu) với cấu trúc

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

JOURNAL OF SCIENCE OF HNUE DOI: / Educational Sci., 2015, Vol. 60, No. 8B, pp This paper is available online at ht

JOURNAL OF SCIENCE OF HNUE DOI: / Educational Sci., 2015, Vol. 60, No. 8B, pp This paper is available online at ht JOURNAL OF SCIENCE OF HNUE DOI: 10.18173/2354-1075.2015-0212 Educational Sci., 2015, Vol. 60, No. 8B, pp. 223-228 This paper is available online at http://stdb.hnue.edu.vn QUY TRÌNH XÂY DỰNG BÀI TẬP GIÁO

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn

HÌNH TƯỢNG NHÂN VẬT TRƯ BÁT GIỚI TRONG TÁC PHẨM TÂY DU KÝ CỦA NGÔ THỪA ÂN Phạm Ngọc Hàm * Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc, Trường Đại học Ngoại ng

HÌNH TƯỢNG NHÂN VẬT TRƯ BÁT GIỚI TRONG TÁC PHẨM TÂY DU KÝ CỦA NGÔ THỪA ÂN Phạm Ngọc Hàm * Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc, Trường Đại học Ngoại ng HÌNH TƯỢNG NHÂN VẬT TRƯ BÁT GIỚI TRONG TÁC PHẨM TÂY DU KÝ CỦA NGÔ THỪA ÂN Phạm Ngọc Hàm * Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc, Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN, Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn