Microsoft Word - WI docx

Tài liệu tương tự
Specification Eng-Viet-C10K.doc

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

SOLID STATE RELAY.xls

AC500-ECO.rtf

Bài 1:

BẢNG BÁO GIÁ (UPS APC) (dành cho Dealer) TpHCM, ngày 01 tháng 06 năm 2011 Công ty TNHH tin học viễn thông nhất phú việt xin trân

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Microsoft Word - CP1L- Aug 08.doc

eView Cty Viễn Tín Vinh

Dell Precision Rack 7910 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Microsoft Word - Document1

Microsoft Word - HDSD DVR Lilin _2_.doc

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

Dell Vostro 15–3558 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Microsoft Word - DE TAI KIEN TRUC MANG 2.doc

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Loa Máy Tính Loa Máy Tính Bởi: Lê Văn Tâm Loa máy tính là thiết bị dùng để phát ra âm thanh phục vụ nhu cầu làm việc và giải trí của con người với máy

Huỳnh Lai BAÛNG GIAÙ THIEÁT BÒ OMRON THOÂNG AÙp duïng töø 01/04/2014 (Coù theå thay ñoåi maø khoâng baùo Hình ảnh Mã hàng Mô tả Biến tần lọai nhỏ : Cô

Mẫu PL1a: TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ Bộ môn ĐIỆN TỬ-MÁY TÍNH DANH MỤC ĐỀ TÀI KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP TT Họ v

Model 7600/7800 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Màn hình theo dõi nhịp tim Trên hình là Model Bản quyền thuộc IVY Biomedical Systems Inc. Mã số linh Mã ki

Cấu trúc và hoạt động của máy tính cá nhân Biên tập bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

ETHERNET TRÊN BOARD LM3S8962 (phần này tham khảo từ thiết kế module Ethernet trên board LM3S8962 của TI) MODULE MẠCH ĐỘNG LỰC ĐIỀU KHIỂN TẢI AC

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

Folie 1

Microsoft Word - bia.doc

Microsoft PowerPoint - Chuong3.ppt [Compatibility Mode]

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI 1. Khái niệm về điều khiển Logic khả trình Có rất nhiều định nghĩa về bộ điều khiển Logic khả trình (Programmable logic controller viế

CÔNG TY THIẾT BỊ SỐ CÔNG MINH Website: HỒ SƠ NĂNG LỰC HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ, GIÁM SÁT HÀNH TRÌ

PowerPoint Presentation

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

PowerPoint Presentation

PQ_Mobil_2019.indd

Khảo sát và cấu hình QoS trên Switch 2900/3500 Bước 1. Kích hoạt tính năng QoS. Switch# show mls qos QoS is disabled QoS ip packet dscp rewrite is ena

CHƯƠNG I CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN

Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại

HDSD ST106.cdr

SỐ 2 THÁNG 11 12/2012 ĐIỂM TIN Giải pháp QUẢN LÝ KẾT NỐI MẠNG ở LỚP VẬT LÝ Trang 6 Giám sát mang voi Hub, SPAN và TAP Trang 14 VIRTUAL MEDIA Tôi uu hó

TM Series ĐIỀU KHIỂN PID LOẠI MÔ-ĐUN ĐA KÊNH (4 KÊNH / 2 KÊNH) Truy cập website ( của chúng tôi để tải xuống tài liệu Hướng dẫn sử

Giáo trình: PLC logo KS: Nguyễn Đình Chung LỜI NÓI ĐẦU Nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, nghiên cứu khoa học của Giảng viên và Học sinh -

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

Tôi và Dell của tôi Dành cho máy tính Inspiron, XPS và Alienware

GIẢI PHÁP TỔNG THỂ ĐỒNG BỘ THỜI GIAN TRONG CÁC TRẠM BIẾN ÁP THẾ HỆ MỚI Sách trắng mô tả đồng bộ thời gian chính xác cao cho hệ thống điều khiển và bảo

IPTV

LỖI PROXY Để tiết kiệm lượng dữ liệu tải về, kiểm soát thông tin và đảm bảo an toàn khi truy cập Internet thì một số hệ thống thiết lập thêm máy chủ p

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

Microsoft Word - Huong dan ket noi song song BSP 5S_Rev 1_VN

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

مشروع المروحة الذكية,مشروع محاكاة إشارة المرور,عمل بيانو بسيط باستخدام اردوينو,التحكم بالروبوت عبر الأوامر الصوتية,حساب المسافة بإستخدام حساس الموجات

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

வ ம ன வ கண க இ ணய த த க ச ற (E - filing of income tax returns) 1. அர அ வல க ம ஆச ய க ஜ ல 31 ஆ தத வ ம ன வ கண க ன த க ச ய க க ட இ ணயதள த ச ல.


DOC Máy đo chất rắn lơ lửng/độ đục cầm tay 09/2008, xuất bản lần thứ 2 Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo TSS/độ đục/mức bùn

Khoa Quản lý Đất đai và Bất động sản KS. Đinh Quang Vinh ( )

مستكشف سقوط الأمطار,نظام الدخول الآمن بإستخدام RFID,التحكم في محرك التيار المستمر بإستخدام L298,لعبة Whac-A-Mole,روبوت تتبع المسار,التحكم في محرك تيار

Chapter 5

Output file

UPDATE DIGITAL PWB CIRCUIT DIAGRAM (9/9) SHEET 9 DIGITAL PROCESS BLOCK DIGITAL PWB ASS'Y (9/9) SFN0D501A-M

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

Microsoft Word - Module 2. Cau truc cua may tinh dien tu.doc

Installation and Operating Instructions

mySQL - Part 1 - Installation

Microsoft Word - TaiLieuTNKTD1PhanPLC-05[1].2008.doc

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất

Dell Latitude 3550 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Slide 1

bảng giá / rate card

Bộ Giáo dục và Đào tạo - Trường Đại học Duy Tân THIẾT KẾ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VI ĐIỀU KHIỂN CẤU HÌNH PHẦN CỨNG TỰ ĐỘNG. NGUYÊ N VĂN THỌ * LÊ PHƯỢNG QUY

bang gia mcb, elcb abb

Xu hướng phát triển của các hệ thống nhúng Xu hướng phát triển của các hệ thống nhúng Bởi: Khoa CNTT ĐHSP KT Hưng Yên Xu hướng phát triển của các hệ t

ISA Server - Installation ISA Server - Installation Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chúng ta không thể phủ nhận rằng trong khoảng vài năm trở lại đây Inte

Công ty TNHH MTV TM DV Thiết Bị Điện Kim Quang ĐC: 41 đường số 1 - KDC Lý Chiêu Hoàng - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp HCM ĐT: (08) (08) 66

MỤC LỤC THIẾT BỊ ĐIỆN LEGRAND MCB MCBs RX3 4.5kA*... 3 MCBs RX3 6kA*... 5 MCBs TX3 10kA*... 6 MCBs DX3 16kA DC*... 7 MCBs DX3 10kA*... 8 MCBs DX3 25kA

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

OptiPlex Thùng máy mini Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

PowerPoint 演示文稿

PG701WU/PG706WU/PG706HD Máy chiếu Hướng dẫn sử dụng Model Số VS17687/VS17693/VS17692 Tên Model: PG701WU/PG706WU/PG706HD

Bản ghi:

pbib`qfll`~êçë m~êíkìãäéêëñçêíüépbijtutjoipbijtutjpi~åç pbijtutjq lêçéêáåöfåñçêã~íáçå OPRMkbeçéâáåë`çìêí mìääã~åit^vvnspjrsmprp^ müçåéwhnkrmvkppoknuvm c~ñwhnkrmvkppoktvvm fåíéêåéíwïïïkëéäáååkåçã bjã~áäwáåñç]ëéäáååkåçã Serial Communication Card (SELECT EIA-232/485) Serial Communication 9787LA0_ (1) Note: Slot C option only. 3 Digital Input / 4 Digital Output / 1 4 20 ma Analog Output (SELECT 3 DI / 4 DO / 1 AO), Output Type 125 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LBA_ (1) 24 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LBB_ (1) 48 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LBC_ (1) 110 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LBD_ (1) 220 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LBG_ (1) 250 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LBH_ (1) Note: Only one (1) 3 DI / 4 DO / 1 AO card per chassis. Note: Unless otherwise specified, all digital outputs are Form A. Copyright SEL 2015-2019 Page 1 of 7 WI-12174

4 Digital Input / 4 Digital Output (SELECT 4 DI / 4 DO), Output Type 125 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787L1A_ (1) 24 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787L1B_ (1) 48 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787L1C_ (1) 110 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787L1D_ (1) 220 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787L1G_ (1) 250 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787L1H_ (1) 125 Vdc/Vac DI, Fast High Current Interrupting DO 9787LCA_ (1) 24 Vdc/Vac DI, Fast High Current Interrupting DO 9787LCB_ (1) 48 Vdc/Vac DI, Fast High Current Interrupting DO 9787LCC_ (1) 110 Vdc/Vac DI, Fast High Current Interrupting DO 9787LCD_ (1) 220 Vdc/Vac DI, Fast High Current Interrupting DO 9787LCG_ (1) 250 Vdc/Vac DI, Fast High Current Interrupting DO 9787LCH_ (1) Note: Unless otherwise specified, all digital outputs are Form A. 4 Digital Input / 3 Digital Output (2 Form C and 1 Form B) (SELECT 4 DI / 3 DO), Output Type 125 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LDA_ (1) 24 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LDB_ (1) 48 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LDC_ (1) 110 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LDD_ (1) 220 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LDG_ (1) 250 Vdc/Vac DI, Electromechanical DO 9787LDH_ (1) 8 Digital Output (SELECT 8 DO) Output Type 8 Form A Electromechanical DO 9745L2A_ (1) 8 Form B Electromechanical DO 9745L2B_ (1) 6 Form A and 2 Form B Electromechanical DO 9745L2C_ (1) 6 Form B and 2 Form A Electromechanical DO 9745L2D_ (1) 4 Form A and 4 Form B Electromechanical DO 9745L2G_ (1) Copyright SEL 2015-2019 Page 2 of 7 WI-12174

8 Digital Input (SELECT 8 DI) 125 Vdc/Vac 9787L3A_ (1) 24 Vdc/Vac 9787L3B_ (1) 48 Vdc/Vac 9787L3C_ (1) 110 Vdc/Vac 9787L3D_ (1) 220 Vdc/Vac 9787L3G_ (1) 250 Vdc/Vac 9787L3H_ (1) 14 Digital Input (SELect 14 DI) 125 Vdc/Vac 9775L4A_ (1) 24 Vdc /Vac 9775L4B_ (1) 48 Vdc/Vac 9775L4C_ (1) 110 Vdc/Vac 9775L4D_ (1) 220 Vdc/Vac 9775L4G_ (1) 250 Vdc/Vac 9775L4H_ (1) Note: Only one 4 AI / 4 AO card per chassis. Note: Requires R200 or higher firmware. 4 Analog Input / 4 Analog Output (SELECT 4 AI / 4 AO) Input Type ±20 ma or ±10 V, Jumper Selectable 9787L6X_ (1) Note: Only one 4 AI / 4 AO card per chassis. 10 RTD Input Card (SELECT 10 RTD) Input Type RTD Analog Input 9787L9X_ (1) Note: Slot D option only. Copyright SEL 2015-2019 Page 3 of 7 WI-12174

6-Phase AC Current Input (SELECT 6 ACI) Phase Current Winding 3, Phase Current Winding 4 1 Amp Phase Winding 3, 1 Amp Phase Winding 4 9787L4XA1_ (1) 1 Amp Phase Winding 3, 5 Amp Phase Winding 4 9787L4XA2_ (1) 5 Amp Phase Winding 3, 5 Amp Phase Winding 4 9787L4XA5_ (1) Note: Slot E option only. SEL-787-4X Model. 3-Phase AC Current Input / Neutral AC Current Input / 3-Phase AC Voltage (300 Vac) (SELECT 4 ACI / 3 AVI) Neutral Current, Phase Current Winding 3 1 Amp Neutral, 1 Amp Winding 3 9787L3E72_ (1) 5 Amp Neutral, 5 Amp Winding 3 9787L3E76_ (1) 1 Amp Neutral, 5 Amp Winding 3 9787L3E73_ (1) 5 Amp Neutral, 1 Amp Winding 3 9787L3E77_ (1) Note: Slot E option only. SEL-787-3E Model. 3-Phase AC Current Input / 3-Phase AC Voltage and Vsync/Vbat Input (300 V) (SELECT 3 ACI / 4 AVI) Phase Current Winding 3 1 Amp Winding 3 9787L3S71_ (1) 5 Amp Winding 3 9787L3S75_ (1) Note: Slot E option only. SEL-787-3S Model. 6-Phase AC Current Input (SELECT 6 ACI) Phase Current Winding 1, Phase Current Winding 2 1 Amp Phase Winding 1, 1 Amp Phase Winding 2 9787L81_ (1) 1 Amp Phase Winding 1, 5 Amp Phase Winding 2 9787L82_ (1) 5 Amp Phase Winding 1, 5 Amp Phase Winding 2 9787L85_ (1) Note: Slot Z option only. 1 AC Current (SELect 1 ACI) 1 A Neutral 9787L21A6_ (1) 5 A Neutral 9787L21A7_ (1) 1 AC Current / 3-Phase AC Voltage Input (SELect 1 ACI / 3 AVI) 300 Vac Maximum Current: 1 A Neutral 9787L2E78_ (1) 300 Vac Maximum Current: 5 A Neutral 9787L2E79_ (1) Copyright SEL 2015-2019 Page 4 of 7 WI-12174

Power Supply 125/250 Vdc/Vac (SELECT PSIO / 2 DI / 3 DO) for Relay With 2x16 LCD Display 125 Vdc/Vac Digital Input 9723L1A_ (1) 24 Vdc/Vac Digital Input 9723L1B_ (1) 48 Vdc/Vac Digital Input 9723L1C_ (1) 110 Vdc/Vac Digital Input 9723L1D_ (1) 220 Vdc/Vac Digital Input 9723L1G_ (1) 250 Vdc/Vac Digital Input 9723L1H_ (1) Power Supply 24/48 Vdc (SELECT PSIO / 2 DI / 3 DO) for Relay With 2x16 LCD Display 125 Vdc/Vac Digital Input 9723L2A_ (1) 24 Vdc/Vac Digital Input 9723L2B_ (1) 48 Vdc/Vac Digital Input 9723L2C_ (1) 110 Vdc/Vac Digital Input 9723L2D_ (1) 220 Vdc/Vac Digital Input 9723L2G_ (1) 250 Vdc/Vac Digital Input 9723L2H_ (1) Power Supply 125/250 Vdc/Vac (SELECT PSIO / 2 DI / 3 DO) for relay With 5-inch Color Touchscreen Display 125 Vdc/Vac Digital Input 9775L1AAB_ (1) 24 Vdc/Vac Digital Input 9775L1BAB_ (1)) 48 Vdc/Vac Digital Input 9775L1CAB_ (1) 110 Vdc/Vac Digital Input 9775L1DAB_ (1) 220 Vdc/Vac Digital Input 9775L1GAB_ (1) 250 Vdc/Vac Digital Input 9775L1HAB_ (1) Power Supply 24/48 Vdc (SELECT PSIO / 2 DI / 3 DO) for Relay With 5-inch Color Touchscreen Display 125 Vdc/Vac Digital Input 9775L2AAB_ (1) 24 Vdc/Vac Digital Input 9775L2BAB_ (1) 48 Vdc/Vac Digital Input 9775L2CAB_ (1) 110 Vdc/Vac Digital Input 9775L2DAB_ (1) 220 Vdc/Vac Digital Input 9775L2GAB_ (1) 250 Vdc/Vac Digital Input 9775L2HAB_ (1) Copyright SEL 2015-2019 Page 5 of 7 WI-12174

Processor Board (SELECT CPU / COM) Input Type Rear Port Type Ethernet Type Protocol Type IRIG-B EIA-232 None Standard 9787L000_ (1) IRIG-B EIA-232 None Standard, DNP3 9787L002_ (1) IRIG-B EIA-232 None Standard, IEC 60870-5-103 9787L004_ (1) IRIG-B EIA-232 None Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L006_ (1) IRIG-B EIA-485 None Standard 9787L010_ (1) IRIG-B EIA-485 None Standard, DNP3 9787L012_ (1) IRIG-B EIA-485 None Standard, IEC 60870-5-103 9787L014_ (1) IRIG-B EIA-485 None Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L016_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard 9787L020_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 61850 9787L021_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3 9787L022_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 61850 9787L023_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 60870-5-103 9787L024_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L025_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L026_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L027_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard 9787L030_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 61850 9787L031_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3 9787L032_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 61850 9787L033_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 60870-5-103 9787L034_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L035_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L036_ (1) IRIG-B EIA-485 Single 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L037_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard 9787L040_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, IEC 61850 9787L041_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3 9787L042_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3, IEC 61850 9787L043_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, IEC 60870-5-103 9787L044_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L045_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L046_ (1) IRIG-B EIA-232 Single 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L047_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard 9787L060_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 61850 9787L061_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3 9787L062_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 61850 9787L063_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 60870-5-103 9787L064_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L065_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L066_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 10/100 Base-T (Copper) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L067_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard 9787L080_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, IEC 61850 9787L081_ (1) Copyright SEL 2015-2019 Page 6 of 7 WI-12174

Processor Board (SELECT CPU / COM) cont. Input Type Rear Port Type Ethernet Type Protocol Type IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3 9787L082_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3, IEC 61850 9787L083_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, IEC 60870-5-103 9787L084_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L085_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103 9787L086_ (1) IRIG-B EIA-232 Dual 100Base-FX MM LC (Fiber) Standard, DNP3, IEC 60870-5-103, IEC 61850 9787L087_ (1) SEL-787-2, -3, -4 Rear Panels Card Slot Options Slot D Option Slot E Option Slot B (Mainboard) Options RTD ALL EIA-232 Rear None/Single 10/100Base-T (Copper) Ethernet 9777L008 RTD ALL EIA-485 Rear None/Single 10/100Base-T (Copper) Ethernet 9777L006 RTD ALL EIA-232 Rear Single/Dual 100Base-FX (Fiber) Ethernet 9777L004 RTD ALL EIA-232 Rear Dual 10/100Base-T (Copper) Ethernet 9777L002 Empty or Standard I/O ALL EIA-232 Rear None/Single 10/100Base-T (Copper) Ethernet 9777L007 Empty or Standard I/O ALL EIA-485 Rear None/Single 10/100Base-T (Copper) Ethernet 9777L005 Empty or Standard I/O ALL EIA-232 Rear Single/Dual 100Base-FX (Fiber) Ethernet 9777L003 Empty or Standard I/O ALL EIA-232 Rear Dual 10/100Base-T (Copper) Ethernet 9777L001 Copyright SEL 2015-2019 Page 7 of 7 WI-12174