STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DS phongthi K xlsx

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Movers PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSKTKS Lần 2

DSHS_theoLOP

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

K10_TOAN

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Flyers AM.xls

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

Điểm KTKS Lần 2

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

EPP test background

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/ /11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ T

Bản ghi:

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K0PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005749 Ngô Thị Dung 8/09/1996 NỮ K0PSUKKT1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005477 Phạm Thị Thùy Dung 1/04/1996 NỮ K0PSUKKT1 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0055578 Phạm Thị Gái 15/07/1996 NỮ K0PSUKKT1 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054491 Lê Thị Hoàng Giang 07/04/1996 NỮ K0PSUKKT1 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053818 Mai Thị Trà Giang 15/11/1996 NỮ K0PSUKKT1 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0134730 Cao Bảo Nguyên Hà 5/11/1996 NM K0PSUKKT1 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054711 Cao Đỗ Hà 16/06/1996 NỮ K0PSUKKT1 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0051359 Trần Thị Nhƣ Hồng 18/11/1996 NỮ K0PSUKKT1 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054414 Võ Thị Thanh Huyền 5/06/1996 NỮ K0PSUKKT1 10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054869 Nguyễn Thị Lài 10/1/1995 NỮ K0PSUKKT1 11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053995 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/06/1996 NỮ K0PSUKKT1 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054880 Nguyễn Thị Hoàng Mai 0/03/1996 NỮ K0PSUKKT1 13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005300 Lê Thị Thùy Na 7/10/1996 NỮ K0PSUKKT1 14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0058137 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/04/1996 NỮ K0PSUKKT1 15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054105 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 04/05/1996 NỮ K0PSUKKT1 16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0055073 Phan Thị Ánh Nhi 9/10/1996 NỮ K0PSUKKT1 17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 006634 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 03/09/1996 NỮ K0PSUKKT1 18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0051448 Ngô Nguyễn Hoàng Oanh 3/07/1996 NỮ K0PSUKKT1 19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054836 Lê Hoàng Oanh 1/10/1995 NỮ K0PSUKKT1 0 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0154360 Phan Đình Phú 7/05/1996 NM K0PSUKKT1 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0056604 Lê Thị Trúc Phƣơng 15/07/1996 NỮ K0PSUKKT1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0166797 Đinh Ngọc Hồng Quân 6/09/1996 NM K0PSUKKT1 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 010357759 Hồ Thị Nhƣ Quỳnh 7/08/1996 NỮ K0PSUKKT1 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0057618 Phạm Nhƣ Quỳnh 7/10/1995 NỮ K0PSUKKT1 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 00571 Lê Thị Bích Thảo 5/09/1995 NỮ K0PSUKKT1 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053984 Trần Thị Thu Thảo 08/05/1996 NỮ K0PSUKKT1 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054850 Phạm nh Thƣ 16/09/1995 NỮ K0PSUKKT1 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053967 Nguyễn Quỳnh Lệ Thủy 19/05/1996 NỮ K0PSUKKT1 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054656 Nguyễn Thuỵ Trân 1/1/1996 NỮ K0PSUKKT1 30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0055098 Ngô Thị Xuân Trang 5/08/1996 NỮ K0PSUKKT1 31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053880 Lê Nguyễn Thanh Tuyền 4/06/1996 NỮ K0PSUKKT1 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 00517793 Phạm Thái Thanh Uyên 14/04/1996 NỮ K0PSUKKT1 33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054835 Mai Thị Châu Uyên 11/01/1995 NỮ K0PSUKKT1 34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053011 Nguyễn Hoàng Uyên 18/07/1994 NỮ K0PSUKKT1 35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0013334 Hồ Lê Thúy Vy 5/0/1996 NỮ K0PSUKKT1 36 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0055957 Phạm Thị Thảo Vy 1/07/1996 NỮ K0PSUKKT1

Giảng viên cố vấn học tập: Hoàng nh Thƣ (K0PSUKKT) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0014588 Đỗ Thị Mai nh 01/09/1996 NỮ K0PSUKKT 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 06467 Lê Nguyễn Trâm nh 10/09/1993 NỮ K0PSUKKT 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0056465 Nguyễn Thị Thanh Bình 0/1/1996 NỮ K0PSUKKT 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0045785 Hoàng Thị Mỹ Châu 0/09/1995 NỮ K0PSUKKT 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 01340815 Lê Đức Châu 15/01/1993 NM K0PSUKKT 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0155788 Lê Hồ Bảo Chính 04/07/1994 NM K0PSUKKT 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0153494 Huỳnh Quang Duy 03/11/1996 NM K0PSUKKT 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0066853 Võ Thị Hƣơng Giang 10/09/1995 NỮ K0PSUKKT 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005437 Trần Thị Thu Hà 19/11/1995 NỮ K0PSUKKT 10 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0033079 Phạm Ngọc Phƣơng Hạnh 3/01/199 NỮ K0PSUKKT 11 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054474 Đặng Thị Ngọc Hiệp 08/01/1996 NỮ K0PSUKKT 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0035050 Trần Thị Thanh Hoài 01/1/1993 NỮ K0PSUKKT 13 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0034719 Huỳnh Thị Diệp Hoàng 11/01/1996 NỮ K0PSUKKT 14 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0157105 Nguyễn Tuấn Huy 0/04/1996 NM K0PSUKKT 15 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0056476 Nguyễn Lê Mỹ Linh 1/10/1996 NỮ K0PSUKKT 16 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0166334 Phan Thị Mỹ Linh 07/06/1996 NỮ K0PSUKKT 17 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0053106 Nguyễn Thị Khánh Ly 16/04/1993 NỮ K0PSUKKT 18 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 00340751 Lê Thị Trà Mi 1/07/1993 NỮ K0PSUKKT 19 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 00330664 Trƣơng Thị Ni Na 8/10/1991 NỮ K0PSUKKT 0 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054457 Lê Ánh Ngọc 8/01/1996 NỮ K0PSUKKT 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054369 Phan Huyền Ngọc 08/07/1996 NỮ K0PSUKKT 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 004367 Đặng Ngọc Tâm Nguyên 19/11/1995 NỮ K0PSUKKT 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054184 Phạm Nguyên Nguyên 14/1/1996 NỮ K0PSUKKT 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0134053 Nguyễn Quang Nhật 4/10/1995 NM K0PSUKKT 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0056583 Phan Thị Kim Nhung 3/03/1995 NỮ K0PSUKKT 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 00340666 Nguyễn Việt Hồng Phi 0/06/199 NỮ K0PSUKKT 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0156714 Lê Hoàng Quân 0/08/1996 NM K0PSUKKT 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0058190 Nguyễn Mai Quỳnh 08/11/1995 NỮ K0PSUKKT 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005643 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/01/1996 NỮ K0PSUKKT 30 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 010347049 Võ Thùy Trang 15/01/1996 NỮ K0PSUKKT 31 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 006408 Phan Thị Thùy Trang 01/01/1996 NỮ K0PSUKKT 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 003998 Võ Thị Đoan Trang 8/10/1996 NỮ K0PSUKKT 33 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 00340540 Võ Thùy Trang 0/03/1993 NỮ K0PSUKKT 34 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0055074 Phan Thị Hoàng Tú 01/01/1996 NỮ K0PSUKKT 35 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 0054370 Trƣơng Thị Tƣờng Vy 0/08/1996 NỮ K0PSUKKT

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Trần Minh Tùng (K0PSUQNH1) 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0167983 Nguyễn Hữu Tùng Giang 17/10/1995 NM K0PSUQNH1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0043647 Nguyễn Cao Hồng Hà 31/03/1996 NỮ K0PSUQNH1 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 004450 Trần Thu Hà 18/0/1996 NỮ K0PSUQNH1 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0147699 Hà Đức Hải 0/0/1995 NM K0PSUQNH1 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044533 Nguyễn Thị Minh Hiền 9/04/1996 NỮ K0PSUQNH1 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 014857 Nguyễn Phan Trí Hiếu 18/1/1996 NM K0PSUQNH1 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0035056 Hồ Trần Phƣợng Hoàng 18/08/1996 NỮ K0PSUQNH1 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0144510 Huỳnh Tấn Hƣng 5/0/1996 NM K0PSUQNH1 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044104 Phan Thị Diệu Huyền 08/03/1996 NỮ K0PSUQNH1 10 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0045000 Nguyễn Phan Diễn Ly 8/08/1996 NỮ K0PSUQNH1 11 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0144618 Nguyễn Trung Mạnh 05/07/1996 NM K0PSUQNH1 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044415 Hoàng Thị Dục Nghi 1/06/1996 NỮ K0PSUQNH1 13 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0146709 Bùi Đình Nghĩa 5/06/1994 NM K0PSUQNH1 14 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340676 Trƣơng Thị Tâm 01/08/1996 NỮ K0PSUQNH1 15 C70(PSU) Cao đẳng Tài chính Ngân hàng chuẩn 011348364 PSU Đỗ Thân Minh Thắng 19/1/1996 NM K0PSUQNH1 16 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044963 Trần Nguyễn Minh Thƣ 3/05/1996 NỮ K0PSUQNH1 17 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00330507 Hồ Thị Huyền Trang 3/10/1996 NỮ K0PSUQNH1 18 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01514784 Phạm Xuân Trí 1/10/1996 NM K0PSUQNH1 19 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044346 Phạm Mỹ Trí 0/05/1996 NỮ K0PSUQNH1 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 005360 Nguyễn Cao Thục Trinh /05/1996 NỮ K0PSUQNH1 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003866 Trần Thị Thanh Tuyền 19/0/1993 NỮ K0PSUQNH1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0048484 Đặng Thị Kim Yến 11/08/1996 NỮ K0PSUQNH1

Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Đức Thảo (K0PSUQNH) 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0046090 Phan Thị Hồng Ân 8/05/1996 NỮ K0PSUQNH 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0135878 Đoàn Quốc Bảo 07/01/1996 NM K0PSUQNH 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044359 Nguyễn Lan Dung 1/01/1996 NỮ K0PSUQNH 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0135061 Phan Thanh Duy 16/07/1995 NM K0PSUQNH 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0038465 Phạm Thị Mỹ Hạnh /11/1996 NỮ K0PSUQNH 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003406 Phạm Thị Thu Hƣơng 05/09/1996 NỮ K0PSUQNH 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0144467 Thái Nguyễn Bá Huy 05/06/1996 NM K0PSUQNH 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 011394 Nguyễn Ngọc Khánh 8/04/1996 NM K0PSUQNH 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0146365 Lê Vĩnh Khôi 03/10/1996 NM K0PSUQNH 10 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044076 Lê Na /10/1996 NỮ K0PSUQNH 11 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044949 Lê Thị Yến Nhi 5/07/1996 NỮ K0PSUQNH 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0047977 Phan Thị Oanh 30/04/1995 NỮ K0PSUQNH 13 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01168 Nguyễn Hoàng Sang 01/09/1996 NM K0PSUQNH 14 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0036314 Trần Thị Hồng Sƣơng 01/1/1995 NỮ K0PSUQNH 15 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00393 Nguyễn Thị Thành Tâm 08/07/1996 NỮ K0PSUQNH 16 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0048487 Thân Thị Mộng Thi 01/10/1995 NỮ K0PSUQNH 17 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0040655 Trƣơng Thị Cẩm Thúy 1/11/1995 NỮ K0PSUQNH 18 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0146555 Trần Dƣơng Tiến 15/06/1996 NM K0PSUQNH 19 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 006916 Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh 01/10/1996 NỮ K0PSUQNH 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0034594 Trần Đỗ Ngọc Trinh 13/11/1996 NỮ K0PSUQNH 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00348471 Nguyễn Võ Thùy Vy 01/1/1996 NỮ K0PSUQNH

Giảng viên cố vấn học tập: Trần Đình Uyên (K0PSUQNH3) 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340793 Nguyễn Thị Thiệp 6/11/1993 NỮ K0PSUQNH3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00350530 Trần Thị Hồng Nhung 04/04/1993 NỮ K0PSUQNH3 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0034066 Văn Lê Ngọc Nhi 18/09/1993 NỮ K0PSUQNH3 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0033006 Phạm Thị Thanh Nhàn 1/03/1993 NỮ K0PSUQNH3 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003837 Đặng Thị Hoàng Yến 08/01/1993 NỮ K0PSUQNH3 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00339 Trần Quỳnh Nhi 18/1/1993 NỮ K0PSUQNH3 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003740 Bùi Thị nh Thƣ 01/06/1993 NỮ K0PSUQNH3 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0033055 Nguyễn Cẩm Dung 1/11/1993 NỮ K0PSUQNH3 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0134068 Nguyễn Hoàng Long 14/11/199 NM K0PSUQNH3 10 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340779 Nguyễn Thái Thu Thảo 15/11/1993 NỮ K0PSUQNH3 11 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340560 Giáp Thị Thanh Diệu 10/06/1993 NỮ K0PSUQNH3 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 06466 Phan Châu Hải Yến 5/01/1993 NỮ K0PSUQNH3 13 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0033161 Võ Thế Viễn 0/01/1993 NM K0PSUQNH3 14 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003917 Hồ Thị Trúc Ly 4/10/1993 NỮ K0PSUQNH3 15 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340561 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 09/09/1993 NỮ K0PSUQNH3 16 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340685 Nguyễn Thị Hậu 01/07/1993 NỮ K0PSUQNH3 17 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340686 Hồ Thị Diễm Trang 10/0/1993 NỮ K0PSUQNH3 18 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340669 Nguyễn Thị Quý Ngọc 13/08/1993 NỮ K0PSUQNH3 19 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340687 Trần Ngọc Nam Mai 10/08/1993 NỮ K0PSUQNH3 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 06464 Phan Thành Nhân 08/06/1993 NM K0PSUQNH3 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 064634 Nguyễn Thị Kim My 08/07/1993 NỮ K0PSUQNH3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 064637 Phan Lâm Bích Trâm 9/03/1993 NỮ K0PSUQNH3 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340558 Nguyễn Khánh Linh 01/06/1993 NỮ K0PSUQNH3 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0034056 Nguyễn Thanh Bình 15/1/1993 NỮ K0PSUQNH3 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340750 Nguyễn Thị Ái Huyền 10/1/1993 NỮ K0PSUQNH3 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340584 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ 04/0/1993 NỮ K0PSUQNH3 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01340559 Phạm Phú Tuấn 15/01/1993 NM K0PSUQNH3 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340583 Đoàn Minh Châu 04/10/1993 NỮ K0PSUQNH3 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340898 Lê Thị Tƣờng Vi 07/08/1993 NỮ K0PSUQNH3 30 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01340869 Sử Phƣơng Vĩnh 5/01/1993 NM K0PSUQNH3

K0PSUQCD

Bổ sung Bổ sung

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Linh Lan (K0PSUQTH1) 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0117336 Nguyễn Trƣờng n 01/1/1995 NM K0PSUQTH1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0014488 Lê Thành Bảo Châu 1/05/1996 NỮ K0PSUQTH1 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0113886 Trần Duy Hải 10/09/1996 NM K0PSUQTH1 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00710573 Huỳnh Nhƣ Hiền 17/08/1996 NỮ K0PSUQTH1 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0117867 Trần Huy Hoàng 8/09/1996 NM K0PSUQTH1 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 017111 Nguyễn Trúc Linh 7/0/1996 NM K0PSUQTH1 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0113660 Hoàng Triệu Mẫn 03/01/1995 NM K0PSUQTH1 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0016444 Phạm Thị Ly Na 5/06/1996 NỮ K0PSUQTH1 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0115699 Nguyễn Hữu Nam 06/11/1996 NM K0PSUQTH1 10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011683 Hồ Nguyễn Nghiêm 31/10/1996 NM K0PSUQTH1 11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001730 Đặng Trần Diệu Nhi 11/0/1996 NỮ K0PSUQTH1 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00173 Văn Thị Nhi 01/0/1996 NỮ K0PSUQTH1 13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013454 Nguyễn Thị Hoàng Ny 10/0/1996 NỮ K0PSUQTH3 14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0117446 Dƣơng Công Phúc 14/11/1996 NM K0PSUQTH1 15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013684 Phạm Thị Hoài Phƣơng 0/11/1996 NỮ K0PSUQTH1 16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0014357 Trƣơng Kim Ngọc Quỳnh 1/07/1996 NỮ K0PSUQTH1 17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0113581 Huỳnh Kim Sang 30/06/1996 NM K0PSUQTH1 18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017676 Đặng Thị Thanh Tâm 17/04/1996 NỮ K0PSUQTH1 19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00197 Võ Thị Hoài Trâm 10/07/1996 NỮ K0PSUQTH1 0 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001837 Trần Thị Thùy Trâm 4/08/1996 NỮ K0PSUQTH 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0014917 Huỳnh Minh Trang 09/0/1996 NỮ K0PSUQTH1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0018454 Hồ Đàm Thanh Trang 03/03/1996 NỮ K0PSUQTH1 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011564 Võ Tấn Trung 5/11/1996 NM K0PSUQTH1 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0113467 Nguyễn Văn Việt 17/07/1996 NM K0PSUQTH1 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001067 Trần Thị Khánh Vy 08/11/1996 NỮ K0PSUQTH1 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017196 Trịnh Khánh Vy 1/09/1996 NỮ K0PSUQTH1 gioitin h Lớp

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Lê Giang Thiên (K0PSUQTH) 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00716879 Nguyễn Thị Thùy nh 1/09/1995 NỮ K0PSUQTH 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011806 Thái Phúc Bảo 0/10/1996 NM K0PSUQTH 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0016914 Phạm Linh Chi 09/0/1996 NỮ K0PSUQTH 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011649 Nguyễn Hữu Duy 04/09/1996 NM K0PSUQTH 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0016675 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên 1/1/1996 NỮ K0PSUQTH 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013379 Trần Gia Hân 15/10/1996 NỮ K0PSUQTH 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013388 Hà Thị Thu Hiền 07/01/1996 NỮ K0PSUQTH 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0116374 Nguyễn Đình Hiền 15/06/1995 NM K0PSUQTH 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0015657 Trần Thị Nhƣ Huyền 13/09/1996 NỮ K0PSUQTH 10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013690 Phạm Nhật Huyền 08/11/1995 NỮ K0PSUQTH 11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0016698 Trƣơng Thị Thanh Kiều 09/06/1996 NỮ K0PSUQTH 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00646895 Trần Thị Thùy Linh 16/10/1996 NỮ K0PSUQTH 13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 01338418 Trịnh Nhật Minh 18/10/1996 NM K0PSUQTH 14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001667 Võ Thị Nhƣ Nguyện 19/08/1994 NỮ K0PSUQTH 15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0113738 Trịnh Quang Nhân 10/03/1994 NM K0PSUQTH 16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0113739 Nguyễn Phi Nhân 31/07/1996 NM K0PSUQTH 17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0014080 Ngô Hoàng Cẩm Nhung 17/08/1996 NỮ K0PSUQTH 18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0114176 Trần Thị Na Oanh 18/09/1996 NỮ K0PSUQTH 19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017575 Nguyễn Thị Phƣợng 5/05/1996 NỮ K0PSUQTH 0 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0016896 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/1996 NỮ K0PSUQTH 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001417 Trƣơng Hoàng Phƣơng Thảo 7/06/1996 NỮ K0PSUQTH 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0015736 Trƣơng Nhật Bảo Thy 8/03/1996 NỮ K0PSUQTH 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001483 Lê Cẩm Tiên 7/11/1996 NỮ K0PSUQTH 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00713910 Đặng Thủy Tiên 13/06/1996 Nữ K0PSUQTH 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017444 Trần Thị Thùy Trang 0/03/1996 NỮ K0PSUQTH 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 01714990 Nguyên Lê Nhật Triình 01/01/1996 NM K0PSUQTH 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013948 Lê Hoàng Thanh Trúc 09/06/1996 NỮ K0PSUQTH 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 01355517 Võ Đăng Trung 9/09/1996 NM K0PSUQTH 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011340 Trần Quốc Tƣ 6/0/1995 NM K0PSUQTH 30 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001415 Nguyễn Lê Phƣơng Uyên 07/07/1996 NỮ K0PSUQTH 31 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0018305 Trần Lê Thanh Vân 10/04/1996 NỮ K0PSUQTH 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001577 Lê Đức Việt 11/04/1996 NỮ K0PSUQTH 33 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0117516 Nguyễn nh Vũ 07/11/1996 NM K0PSUQTH 34 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001791 Hà Thị Nhƣ Ý 09/11/1996 NỮ K0PSUQTH

Giảng viên cố vấn học tập: Phạm Thị Thùy Miên (K0PSUQTH3) 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013815 Võ Thị Ngọc Ánh 5/06/1996 NỮ K0PSUQTH3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013189 Tống Thị Ngọc Ánh 09/0/1996 NỮ K0PSUQTH3 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011479 Trƣơng Phƣớc Đức 7/04/1996 NM K0PSUQTH3 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001301 Trần Thị Thùy Dung 06/1/1996 NỮ K0PSUQTH3 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 064630 Đỗ Thị Kim Dung 05/0/1993 NỮ K0PSUQTH3 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00355857 Lê Vũ Kỳ Duyên 06/03/1996 NỮ K0PSUQTH3 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 000539 Từ Thị Thùy Giang 19/05/1996 NỮ K0PSUQTH3 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0116536 Nguyễn Đại Hòa 11/05/1996 NM K0PSUQTH3 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0018376 Nguyễn Thị Thu Hƣơng 10/04/1995 NỮ K0PSUQTH3 10 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001845 Nguyễn Thị Hoài Hƣơng 10/10/1996 NỮ K0PSUQTH3 11 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017157 Nguyễn Thị Minh Huyền 05/11/1996 NỮ K0PSUQTH3 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001767 Đào Duy Kha 3/10/1996 NM K0PSUQTH3 13 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011778 Bùi Tƣ Khoa 04/05/1996 NM K0PSUQTH3 14 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017897 Hoàng Thị Mỹ Linh 04/03/1996 NỮ K0PSUQTH3 15 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 00634055 Trần Thanh Loan 03/1/1996 NỮ K0PSUQTH3 16 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 01358045 Phan Văn Hoàng Long 15/08/1996 NM K0PSUQTH3 17 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011331 Nguyễn Bá Luân 16/1/1996 NM K0PSUQTH3 18 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0014096 Ngô Thị Minh Ngọc 16/06/1996 NỮ K0PSUQTH3 19 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 011785 Trần Quốc Khánh Nhân 4/08/1996 NM K0PSUQTH3 0 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 01350503 Huỳnh Quang Nhật 16/01/199 NM K0PSUQTH3 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017471 Trần Ngọc Hồng Phúc 01/08/1995 NỮ K0PSUQTH3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001785 Nguyễn Thị Mỹ Phƣớc 17/03/1995 NỮ K0PSUQTH3 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0048181 Phạm Diễm Quỳnh /1/1996 NỮ K0PSUQTH3 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0117399 Trần Ngọc Sơn 09/10/1996 NM K0PSUQTH3 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0114418 Nguyễn Tiến Thành 05/06/1996 NM K0PSUQTH3 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0018371 Phan Phƣơng Thảo 01/07/1996 NỮ K0PSUQTH3 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0035870 Lê Phƣơng Thảo 5/1/1995 NỮ K0PSUQTH3 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013855 Nguyễn Thị Kim Thoa /10/1996 NỮ K0PSUQTH3 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017679 Lê Nguyễn Thiên Thƣ 05/1/1996 NỮ K0PSUQTH3 30 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013754 Nguyễn Thị Hƣơng Trà 04/10/1995 NỮ K0PSUQTH3 31 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 001391 Hồ Thị Nhật Trúc 15/1/1996 NỮ K0PSUQTH3 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013633 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 5/07/1995 NỮ K0PSUQTH3 33 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0013583 Nguyễn Thị Tố Uyên 06/10/1996 NỮ K0PSUQTH3 34 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0017984 Phạm Thị Tƣờng Vi 17/0/1996 NỮ K0PSUQTH3 35 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU 0014950 Phạm Khánh Vy 0/08/1996 NỮ K0PSUQTH3

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Trịnh Trung Dƣơng (K0TPM1) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114410 Nguyễn Trung nh 19/05/1996 NM K0TPM1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113418 Văn Phú Bảo 07/11/1996 NM K0TPM1 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117766 Trần Hoàng Đông 0/01/1996 NM K0TPM1 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113885 Nguyễn Trần Huy Đức 09/06/1996 NM K0TPM1 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011451 Võ Ngọc Duy 3/05/1995 NM K0TPM1 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116613 Trần Xuân Hiệp 0/10/1995 NM K0TPM1 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114597 Mai Vũ Hòa 9/08/1996 NM K0TPM1 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116068 Nguyễn Hữu Hoàng 04/10/1995 NM K0TPM1 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113765 Thái Hữu Hoàng 08/06/1993 NM K0TPM1 10 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011379 Võ Quang Khánh 3/05/1995 NM K0TPM1 11 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115054 Phạm nh Khoa 16/11/1996 NM K0TPM1 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01513830 Lê Nguyên Khôi 1/05/1996 NM K0TPM1 13 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114604 Nguyễn Trần Khƣơng 8/10/1996 NM K0TPM1 14 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113947 Hoàng Quang Kim 0/0/1995 NM K0TPM1 15 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0017964 Nguyễn Thị Nhƣ Lệ 0/01/1996 NỮ K0TPM1 16 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117334 Đỗ Phạm Hoàng Minh 11/08/1996 NM K0TPM1 17 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113741 Nguyễn Nhật Nam 18/04/1996 NM K0TPM1 18 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115083 Võ Đăng Nguyên 01/09/1996 NM K0TPM1 19 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00113165 Nguyễn Minh Nhân 14/03/1996 NM K0TPM1 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116688 Nguyễn Minh Nhật 19/05/1995 NM K0TPM1 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114408 Trần Duy Nhật Phƣơng 07/01/1996 NM K0TPM1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0016698 Thái Hàn Quốc 17/11/1996 NM K0TPM1 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117456 Hồ Tịnh Sinh 13/01/1995 NM K0TPM1 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116011 Nguyễn Tùng Sơn 8/05/1995 NM K0TPM1 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115815 Lê Minh Sỹ 30/08/1996 NM K0TPM1 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115915 Trần Quốc Thắng 0/1/1995 NM K0TPM1 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116378 Trƣơng Bảo Thi 30/10/1995 NM K0TPM1 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0111474 Nguyễn Phƣớc Thịnh 07/11/1996 NM K0TPM1 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113556 Phan Huy Thông 1/05/1995 NM K0TPM1 30 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011457 Lê Hữu Tiến 03/06/1996 NM K0TPM1 31 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116143 Trần Đại Tiến 0/11/1996 NM K0TPM1 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00713970 Dƣơng Bảo Trân 08/10/1996 NỮ K0TPM1 33 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114433 Văn Phú Thành Trí 1/1/1996 NM K0TPM1 34 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117739 Võ Ngọc Minh Tú 01/09/1996 NM K0TPM1 35 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011455 Nguyễn nh Tuấn 09/05/1996 NM K0TPM1 36 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00113167 Nguyễn Đắc Viên 13/08/1996 NM K0TPM1 37 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117578 Lê nh Việt 0/04/1995 NM K0TPM1

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Bảo Trang (K0TPM) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01114704 Nguyễn Thế nh 1/08/1996 NM K0TPM 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117064 Lê Tuấn nh 0/06/1995 NM K0TPM 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011738 Lê Huy Bảo 05/09/1996 NM K0TPM 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113445 Trần Văn Công 19/0/1994 NM K0TPM 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114405 Phạm Viết Hào 18/03/1996 NM K0TPM 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115086 Nguyễn Lê Hảo 31/07/1996 NM K0TPM 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011435 Trần Ngọc Hay 10/09/1995 NM K0TPM 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011435 Văn Quý Hiếu 14/03/1996 NM K0TPM 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115049 Hồ Minh Hoàng 10/1/1996 NM K0TPM 10 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117119 Khổng Minh Hoàng 0/10/1995 NM K0TPM 11 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011483 Trần Kim Hoàng 14/01/1995 NM K0TPM 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011710 Nguyễn Văn Phƣớc Hƣng 1/11/1996 NM K0TPM 13 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114807 Nguyễn Hồng Doãn Huy 06/03/1996 NM K0TPM 14 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00114713 Châu nh Khánh /0/1996 NỮ K0TPM 15 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011374 Lê Xuân Lâm 30/01/1996 NM K0TPM 16 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0017744 Doãn Diệp Linh 19/04/1996 NỮ K0TPM 17 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116655 Nguyễn Trần Thanh Minh 8/10/1996 NM K0TPM 18 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114413 Hoài Nguyễn nh Minh 3/08/1996 NM K0TPM 19 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115013 Phan Đình Nam 9/11/1996 NM K0TPM 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0017769 Lê Kim Nghĩa 0/01/1995 NM K0TPM 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011443 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/0/1996 NM K0TPM 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116679 Trần Văn Nguyên 09/04/1996 NM K0TPM 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011776 Trần Quang 15/0/1996 NM K0TPM 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113671 Nguyễn Hữu Đăng Quang 03/05/1996 NM K0TPM 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113594 Đoàn Hoàng Ngọc Quý 05/09/1996 NM K0TPM 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113864 Lê Tiến Quyền 16/06/1996 NM K0TPM 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0118347 Nguyễn Hồng Sơn 14/11/1996 NM K0TPM 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113909 Đặng Tấn Tài 01/09/1996 NM K0TPM 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114744 Hồ Thanh Tâm 04/08/1996 NM K0TPM 30 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011443 Phan Thanh Tây 0/1/1995 NM K0TPM 31 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116906 Nguyễn Hữu Thịnh 06/07/1996 NM K0TPM 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011766 Trƣơng Thành Tiến 07/05/1996 NM K0TPM 33 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01145087 Trần Viết Toàn 10/1/1995 NM K0TPM 34 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113461 Ngô Quang Trung 30/03/1996 NM K0TPM 35 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115933 Trần Đình Trung 19/08/1996 NM K0TPM 36 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011563 Trần Xuân Tùng 15/01/1996 NM K0TPM 37 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0111601 Lê Ngọc Vũ 14/0/1996 NM K0TPM

Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Bá Diệu (K0TPM3) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011506 Ngô Khắc Bắc 18/06/1995 NM K0TPM3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114401 Nguyễn Đình Bảo 0/01/1995 NM K0TPM3 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113968 Phan Trọng Bình 05/11/1996 NM K0TPM3 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114813 Đoàn Thành Đạt 7/01/1996 NM K0TPM3 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115661 Trƣơng Quốc Hoàng 5/03/1995 NM K0TPM3 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011860 Trần Minh Hoàng 18/08/1995 NM K0TPM3 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01434819 Đỗ Xuân Hùng 0/06/1996 NM K0TPM3 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115890 Võ Văn Huy 04/04/1996 NM K0TPM3 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115664 Trần Thanh Huy 14/04/1996 NM K0TPM3 10 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114947 Nguyễn Viết Huỳnh 03/10/1996 NM K0TPM3 11 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114349 Võ Hoàng Minh Khánh 16/06/1996 NM K0TPM3 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113946 Phạm Văn nh Khoa 5/05/1996 NM K0TPM3 13 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0118069 Lê Thanh Lâm 30/11/1996 NM K0TPM3 14 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114945 Ngô Xuân Lâm 06/08/1996 NM K0TPM3 15 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0118397 Mai Bảo Lộc 19/03/1996 NM K0TPM3 16 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114606 Nguyễn Duy Long 10/10/1995 NM K0TPM3 17 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114603 Trƣơng Tấn Luân 15/1/1996 NM K0TPM3 18 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113345 Lƣơng Văn Nguyên 15/08/1996 NM K0TPM3 19 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 001170 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 9/08/1996 NỮ K0TPM3 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113407 Nguyễn Đức Pháp 17/10/1995 NM K0TPM3 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113507 Vƣơng Nhật Quang 8/08/1996 NM K0TPM3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117165 Trần Quang Bảo Quý 14/06/1996 NM K0TPM3 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116308 Lê Ngọc Rin 4/04/1996 NM K0TPM3 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00115750 Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 NM K0TPM3 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0013888 Trần Thị Thảo Sƣơng 09/09/1996 NỮ K0TPM3 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117474 Hoàng Văn Sỹ 17/03/1995 NM K0TPM3 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115633 Trần nh Tài 17/0/1996 NM K0TPM3 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117743 Hoàng Bá Gia Thành 7/05/1995 NM K0TPM3 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117483 Trần Nhật Thịnh 4/05/1996 NM K0TPM3 30 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0118308 Nguyễn Tấn Toàn 4/04/1996 NM K0TPM3 31 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116387 Trần Quang Trung 5/09/1996 NM K0TPM3 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0011973 Trần Minh Tú 05/06/1996 NM K0TPM3 33 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01114350 Dƣơng Nguyễn nh Tùng 9/04/1996 NM K0TPM3 34 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011775 Trần Vinh 15/0/1996 NM K0TPM3 35 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011387 Nguyễn Đăng Vũ 3/07/1996 NM K0TPM3

1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114017 Phạm Văn Hân 10/05/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0013980 Đào Thị Ngọc Liên 03/09/1996 NỮ K0TPM4 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011473 Huỳnh Ngọc Thiện 5/04/1996 NM K0TPM4 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01637969 Hà Nguyễn Điền Toàn 04/05/1996 NM K0TPM4 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113719 Hồ nh Vũ 1/04/1996 NM K0TPM4 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114101 Nguyễn Văn Danh 13/08/1996 NM K0TPM4 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114490 Đỗ Thanh Đô 05/01/1996 NM K0TPM4 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 001411 Trần Nguyễn Đà Nẵng 10/10/1996 NM K0TPM4 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114100 Phạm Thành Nhựt 0/01/1996 NM K0TPM4 10 11 1 13 14 15 16 17 18 19 0 1 3 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116380 Huỳnh Phú Thịnh 6/09/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0011967 Trần Bình Sơn 09/05/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0110533 Trịnh Văn Tuấn 07/08/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117684 Lê Hiếu Phong 9/05/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114347 Đinh Việt Dũng 06/07/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0116514 Phan Văn Dũng 4/07/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01176379 Nguyễn Thanh Thảo 5/03/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0134815 Nguyễn Minh Hƣng 1/11/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01358415 Nguyễn Thanh Huy 15/05/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01358459 Hoàng Đức Khánh 19/06/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0134076 Trần Hữu Thiện Nhân 8/08/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0134833 Nguyễn Văn Thành 9/0/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115064 Trần Trƣờng Quý 7/0/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01330733 Bùi Đức Ánh 3/08/1993 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0110546 Võ Trọng Nhân 0/08/1993 NM K0TPM4 5 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 6 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 7 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 8 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 9 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 30 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 31 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 3 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 33 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 34 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 35 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 36 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 37 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 38 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn Giảng viên cố vấn học tập: Võ Văn Lƣờng (K0TPM4) 011340810 Ngô Minh Toàn 05/05/1996 NM K0TPM4 K0TCD 011340563 Lê Quốc nh Tú 0/01/1996 NM K0TPM4 K0TCD 011117349 Lê Ngọc Duy 5/10/1995 NM K0TPM4 K0TCD 011116160 Dƣơng Đông Long 06/1/1996 NM K0TPM4 K0TCD 0101196 Lê Đức Châu 18/08/1996 NM K0TPM4 K0TCD 01011387 Trần Ngọc Quang 17/0/1996 NM K0TPM4 K0TCD 01111767 Phan Phƣớc Vững 30/04/1996 NM K0TPM4 K0TCD 011118379 Nguyễn Quốc Duy 08/04/1996 NM K0TPM4 K0TCD 01011958 Vũ Đăng Hải 01/10/1996 NM K0TPM4 K0TCD 010113119 Hồ Thị Hà Nguyên 10/1/1996 NỮ K0TPM4 K0TCD 011114431 Lê Văn Nhựt 5/07/1996 NM K0TPM4 K0TCD 01111777 Phan Lê Minh Trí 0/08/1995 NM K0TPM4 K0TCD 011116056 Nguyễn Hải Cƣờng 17/09/1995 NM K0TPM4 K0TCD 01111489 Trần Vũ Thanh Sơn 04/11/1996 NM K0TPM4 K0TCD

Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Đức Mận (K0TPM5) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117757 Lê Thiên Ân 31/03/1996 NM K0TPM5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113434 Huỳnh Bá Cƣờng 5/0/1995 NM K0TPM5 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114458 Nguyễn Vũ Đăng 11/08/1996 NM K0TPM5 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0014348 Lê Thị Thùy Dung 18/11/1996 NỮ K0TPM5 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113938 Dƣơng Công Dũng 13/07/1996 NM K0TPM5 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113665 Nguyễn Tùng Dƣơng 6/01/1996 NM K0TPM5 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115950 Võ Quốc Duy 1/05/1996 NM K0TPM5 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113364 Lê Mạnh Hùng 07/09/1995 NM K0TPM5 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011378 Lê Đình Nhật Khánh 6/07/1996 NM K0TPM5 10 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00113005 Lý Bảo Khánh 08/10/1991 NM K0TPM5 11 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011618 Bùi Văn Lai 18/04/1996 NM K0TPM5 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114304 Nguyễn Đỗ Quang Linh 03/06/1996 NM K0TPM5 13 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0117188 Trần Thái Long 07/04/1996 NM K0TPM5 14 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0115671 Lê Quốc Mạnh 0/10/1996 NM K0TPM5 15 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0015883 Thái Thị Hồng Minh 13/03/1996 NỮ K0TPM5 16 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011354 Trần Hoàng Phƣớc Nguyên 5/11/1996 NM K0TPM5 17 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00437134 Nguyễn Hoàng Nguyên 10/10/1996 NỮ K0TPM5 18 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011491 Trƣơng Tấn Thành 17/0/1996 NM K0TPM5 19 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114430 Lê Phƣớc Nhật Thiện 08/1/1996 NM K0TPM5 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 011488 Trần Văn Thức 3/08/1996 NM K0TPM5 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0118156 Nguyễn Mỹ Toàn 19/01/1995 NM K0TPM5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0114634 Phạm Văn Trí 0/09/1996 NM K0TPM5 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113731 Đỗ Thế Trung 03/01/1996 NM K0TPM5 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 0113656 Dƣơng Thanh Tùng 18/08/1996 NM K0TPM5 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 01173833 Phạm Xuân Tuyên 17/08/1996 NM K0TPM5 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn 00113114 Lữ Thanh Vĩnh 13/03/1996 NM K0TPM5

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Quốc Long () (K0TMT) 1 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0011306 Lê Trần Bảo n 15/09/1995 NM K0TMT 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01113390 Ngô Tuấn nh 11/11/199 NM K0TMT 3 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0111449 Trần Nguyễn Hoài Bảo 08/11/1996 NM K0TMT 4 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0116483 Võ Quốc Cƣờng 03/0/1995 NM K0TMT 5 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01113358 Phạm Ngọc Đại 0/03/1996 NM K0TMT 6 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01116881 Phan Bá Hải Đăng 7/0/1996 NM K0TMT 7 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 00113571 Trần Thị Ngọc Dung 17/09/1996 NỮ K0TMT 8 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01116045 Nguyễn Văn Dũng 13/04/1996 NM K0TMT 9 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01113503 Nguyễn Văn Dũng 30/04/1993 NM K0TMT 10 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01116690 Đỗ Nguyễn Duy 10/04/1996 NM K0TMT 11 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 00113174 Nguyễn Châu Giang 07/1/1996 NM K0TMT 1 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01117775 Hồng Hải Hậu 18/0/1996 NM K0TMT 13 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01117718 Đậu Văn Hiếu /08/1996 NM K0TMT 14 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01118307 Nguyễn Mạnh Hùng 13/10/1995 NM K0TMT 15 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01117485 Võ Trung Huy 13/08/1996 NM K0TMT 16 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01115774 Hoàng Đức Huy 1/08/1996 NM K0TMT 17 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0011704 Nguyễn Thiên Gia Khang 19/01/1996 NM K0TMT 18 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 011593 Nguyễn Thành Long 10/04/1994 NM K0TMT 19 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01114434 Nguyễn Đắc Long 7/04/1996 NM K0TMT 0 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01114884 Nguyễn Lực 19/04/1996 NM K0TMT 1 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01113490 Hoàng Nguyễn Bình Minh 08/10/1996 NM K0TMT 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01114538 Nguyễn Ngọc Quang 1/10/1996 NM K0TMT 3 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0011937 Nguyễn nh Tây 04/04/1996 NM K0TMT 4 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 001176 Phạm Hồng Thắm 9/1/1996 NỮ K0TMT 5 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0135887 Hồ Ngọc Thạnh 3/07/1996 NM K0TMT 6 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 00117081 Nguyễn Thị Hoàng Thảo 5/05/1996 NỮ K0TMT 7 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01113449 Phan Nguyễn Xuân Thiện 5/08/1996 NM K0TMT 8 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0111441 Hồ Phƣớc Thịnh 08/1/1996 NM K0TMT 9 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01113341 Mai Xuân Thƣơng 30/09/1994 NM K0TMT 30 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 001169 Trƣơng Ngọc Tín 14/0/1996 NM K0TMT 31 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01114885 Lê Minh Trí 9/0/1996 NM K0TMT 3 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 00113196 Nguyễn Minh Trình 01/01/1996 NM K0TMT 33 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0115791 Lƣơng Đỗ Nguyên nh Tuấn 0/06/1996 NM K0TMT 34 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01116778 Nguyễn Ngọc Tuấn 13/06/1996 NM K0TMT 35 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 00114707 Phan Văn Tùng 04/01/1996 NM K0TMT 36 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01115969 Nguyễn Sơn Tùng 6/0/1996 NM K0TMT 37 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01114513 Dƣơng Quang Văn 8/10/1996 NM K0TMT 38 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01117890 Nguyễn Hoàng Việt 0/10/1996 NM K0TMT 39 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 01114451 Nguyễn Thịnh Vƣợng 1/03/1996 NỮ K0TMT 40 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn 0013147 Đinh Đình Xuân /11/1996 NM K0TMT gioitin h Lớp

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh 1 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 3 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 4 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 5 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 6 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 7 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 8 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 9 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 10 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 11 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 1 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 13 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 14 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 15 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 16 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 17 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 18 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 19 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 0 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 1 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 3 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Thanh Tâm (K0TTT) gioitin h 0013871 Nguyễn Thị Thùy Châu 1/03/1996 NỮ K0TTT 0014675 Phạm Thị Thúy Diễm 14/09/1996 NỮ K0TTT 01147139 Đặng Ngọc Thế Dũng 14/06/199 NM K0TTT 0014796 Trần Cao Khánh Hà 07/03/1996 NỮ K0TTT 005447 Nguyễn Thị Thúy Hà 17/03/1996 NỮ K0TTT 01143339 Võ Công Hậu 05/04/1996 NM K0TTT 01148108 Nguyễn Đức Hoàng 9/10/1996 NM K0TTT 0113587 Huỳnh Thanh Hƣng 06/01/1994 NM K0TTT 0035784 Phan Thị Hƣơng Lam 10/03/1996 NỮ K0TTT 01661 Đoàn Ngọc Hoàng Mẫn 0/10/1996 NM K0TTT 00114873 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 10/06/1996 NỮ K0TTT 001631 Lê Phan Linh Nguyên /10/1995 NỮ K0TTT 01433707 Châu Hoàng Pháp 7/1/1996 NM K0TTT 01144068 Nguyễn Phạm Hoàng Sơn 01/10/1996 NM K0TTT 01433960 Trần Văn Thái 01/05/1996 NM K0TTT 01143408 Nguyễn Đăng Thạnh 6/04/1996 NM K0TTT 00143508 Phí Lê Thu Thảo 17/07/1996 NỮ K0TTT 0015639 Nguyễn Thị Minh Tiền 18/05/1996 NỮ K0TTT 005700 Hà Thị Trang 07/09/1996 NỮ K0TTT 01144345 Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 NM K0TTT 0114333 Trần Quang Trung 09/01/1995 NM K0TTT 01144387 Kim Trần Minh Tuân 1/03/1996 NM K0TTT 01143598 Trần Duy Tuệ 09/07/1996 NM K0TTT Lớp

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh Giảng viên cố vấn học tập: Lƣơng Xuân Hiếu (K0CSUKTR) 1 107(CSU) Kiến trúc 01417683 Võ Kim Châu 10/06/199 NM K0CSUKTR 107(CSU) Kiến trúc 014184 Đinh Ngọc Cƣờng 14/01/1996 NM K0CSUKTR 3 107(CSU) Kiến trúc 01416587 Lê Quốc Đạt 1/06/1996 NM K0CSUKTR 4 107(CSU) Kiến trúc 0141434 Lê Hoài Nghĩa Hiệp 1/09/1995 NM K0CSUKTR 5 107(CSU) Kiến trúc 01416671 Lê Nhật Hiếu 13/06/1995 NM K0CSUKTR 6 107(CSU) Kiến trúc 01415136 Nguyễn Quốc Hoàng 18/10/1996 NM K0CSUKTR 7 107(CSU) Kiến trúc 01415131 Nguyễn Lâm Vũ Huy 0/08/1996 NM K0CSUKTR 8 107(CSU) Kiến trúc 014150 Phạm Xuân Huy 1/11/1995 NM K0CSUKTR 9 107(CSU) Kiến trúc 01416133 Lê Đinh Kiệt 09/0/1996 NM K0CSUKTR 10 107(CSU) Kiến trúc 01416004 Nguyễn Tuấn Linh 14/09/1993 NM K0CSUKTR 11 107(CSU) Kiến trúc 01415115 Lại Thanh Long 17/08/1996 NM K0CSUKTR 1 107(CSU) Kiến trúc 0041394 Nguyễn Xuân Long 07/1/1996 NM K0CSUKTR 13 107(CSU) Kiến trúc 0141516 Nguyễn Duy Nghĩa /0/1996 NM K0CSUKTR 14 107(CSU) Kiến trúc 00415159 Hồ Ngọc Tâm Nguyên 04/01/1995 NỮ K0CSUKTR 15 107(CSU) Kiến trúc 01416393 Nguyễn Trọng Nhân 05/01/1996 NM K0CSUKTR 16 107(CSU) Kiến trúc 0141606 Bùi Hoàng Phi 9/0/1996 NM K0CSUKTR 17 107(CSU) Kiến trúc 00413301 Mai Thanh Sơn 11/06/1996 NM K0CSUKTR 18 107(CSU) Kiến trúc 01414946 Nguyễn Hữu Tài 18/09/1996 NM K0CSUKTR 19 107(CSU) Kiến trúc 01418394 Nguyễn Văn Tài 31/03/1990 NM K0CSUKTR 0 107(CSU) Kiến trúc 0141511 Phan Duy Tân 1/01/1996 NM K0CSUKTR 1 107(CSU) Kiến trúc 0141678 Võ Văn Thái 8/08/1996 NM K0CSUKTR 107(CSU) Kiến trúc 01415976 Nguyễn Đức Thắng 13/06/1996 NM K0CSUKTR 3 107(CSU) Kiến trúc 01417443 Trƣơng Tấn Thành 03/08/1996 NM K0CSUKTR 4 107(CSU) Kiến trúc 01417561 Tạ Công Thƣơng 05/03/1996 NM K0CSUKTR 5 107(CSU) Kiến trúc 01413519 Đỗ Mạnh Tiến 14/04/1996 NM K0CSUKTR 6 107(CSU) Kiến trúc 0145147 Đỗ Mạnh Tuân 01/11/1996 NM K0CSUKTR 7 107(CSU) Kiến trúc 00418445 Hồ Ngọc Uyên Uyên 30/08/1996 NỮ K0CSUKTR gioi tinh Lớp

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh 1 105(CSU) 105(CSU) 3 105(CSU) 4 105(CSU) 5 105(CSU) 6 105(CSU) 7 105(CSU) 8 105(CSU) 9 105(CSU) 10 105(CSU) 11 105(CSU) 1 105(CSU) 13 105(CSU) 14 105(CSU) 15 105(CSU) 16 105(CSU) 17 105(CSU) 18 105(CSU) 19 105(CSU) Giảng viên cố vấn học tập: Trần Văn Đức (K0CSUXDD) gioi tinh 006133 Hoàng Tuấn nh 13/11/1991 NM K0CSUXDD 01610557 Nguyễn Hoàng Công 0/03/1996 NM K0CSUXDD 01613961 Bùi Mạnh Cƣờng 1/04/1996 NM K0CSUXDD 01616708 Trần Đình Đạt 19/07/1995 NM K0CSUXDD 01616376 Trần Tiến Dũng 3/0/1996 NM K0CSUXDD 01616777 Trần Đức Hiếu 14/03/1996 NM K0CSUXDD 01614361 Trà Quốc Huy 31/03/1996 NM K0CSUXDD 01614677 Nguyễn Đăng Lâm 11/05/1996 NM K0CSUXDD 01613667 Nguyễn Quốc Lƣu 1/0/1995 NM K0CSUXDD 01618198 Nguyễn Văn Phát 30/04/1996 NM K0CSUXDD 0135548 Nguyễn Đăng Quang 1/08/1996 NM K0CSUXDD 01614591 Võ Thành Quang 08/10/1996 NM K0CSUXDD 01618304 Lê Minh Sơn 11/04/1996 NM K0CSUXDD 0161717 Nguyễn Văn Thành Tài /0/1996 NM K0CSUXDD 0014978 Phạm Hửu Tiến 11/1/1996 NM K0CSUXDD 01340510 Trần Thanh Trung 3/07/1994 NM K0CSUXDD 01613355 Đồng Thanh Trung 06/10/1996 NM K0CSUXDD 01613603 Đỗ Văn Trƣờng 5/1/1996 NM K0CSUXDD 01615809 Nguyễn Văn Tuân 17/05/1996 NM K0CSUXDD Lớp

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01514784 Phạm Xuân Trí 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01168 Nguyễn Hoàng Sang 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 011394 Nguyễn Ngọc Khánh 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 006916 Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0034594 Trần Đỗ Ngọc Trinh 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0038465 Phạm Thị Mỹ Hạnh 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0135878 Đoàn Quốc Bảo 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0035056 Hồ Trần Phƣợng Hoàng 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003406 Phạm Thị Thu Hƣơng 10 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00393 Nguyễn Thị Thành Tâm 11 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003866 Trần Thị Thanh Tuyền 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0036314 Trần Thị Hồng Sƣơng 13 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0135061 Phan Thanh Duy 14 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044359 Nguyễn Lan Dung 15 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0043647 Nguyễn Cao Hồng Hà 16 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044415 Hoàng Thị Dục Nghi 17 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0146709 Bùi Đình Nghĩa 18 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0040655 Trƣơng Thị Cẩm Thúy 19 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044346 Phạm Mỹ Trí 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0046090 Phan Thị Hồng Ân 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0048484 Đặng Thị Kim Yến 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0045000 Nguyễn Phan Diễn Ly 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044104 Phan Thị Diệu Huyền 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044076 Lê Na 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044533 Nguyễn Thị Minh Hiền 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044963 Trần Nguyễn Minh Thƣ 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0146555 Trần Dƣơng Tiến 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0147699 Hà Đức Hải 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0144618 Nguyễn Trung Mạnh 30 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0047977 Phan Thị Oanh 31 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0044949 Lê Thị Yến Nhi 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 004450 Trần Thu Hà 33 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 014857 Nguyễn Phan Trí Hiếu 34 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0048487 Thân Thị Mộng Thi 35 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0144510 Huỳnh Tấn Hƣng 36 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0144467 Thái Nguyễn Bá Huy 37 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0146365 Lê Vĩnh Khôi 38 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 005360 Nguyễn Cao Thục Trinh 39 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0167983 Nguyễn Hữu Tùng Giang 40 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00330507 Hồ Thị Huyền Trang 41 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00348471 Nguyễn Võ Thùy Vy

4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340676 Trƣơng Thị Tâm 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340793 Nguyễn Thị Thiệp 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00350530 Trần Thị Hồng Nhung 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0034066 Văn Lê Ngọc Nhi 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0033006 Phạm Thị Thanh Nhàn 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003837 Đặng Thị Hoàng Yến 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00339 Trần Quỳnh Nhi 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003740 Bùi Thị nh Thƣ 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0033055 Nguyễn Cẩm Dung 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0134068 Nguyễn Hoàng Long 10 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340779 Nguyễn Thái Thu Thảo 11 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340560 Giáp Thị Thanh Diệu 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 06466 Phan Châu Hải Yến 13 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0033161 Võ Thế Viễn 14 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 003917 Hồ Thị Trúc Ly 15 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340561 Nguyễn Thị Quỳnh Lan 16 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340685 Nguyễn Thị Hậu 17 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340686 Hồ Thị Diễm Trang 18 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340669 Nguyễn Thị Quý Ngọc 19 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340687 Trần Ngọc Nam Mai 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 06464 Phan Thành Nhân 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 064634 Nguyễn Thị Kim My 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 064637 Phan Lâm Bích Trâm 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340558 Nguyễn Khánh Linh 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 0034056 Nguyễn Thanh Bình 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340750 Nguyễn Thị Ái Huyền 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340584 Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 01340559 Phạm Phú Tuấn 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU 00340583 Đoàn Minh Châu

ngaysinh gioitinh mon1 mon mon3 uutien tong 1/10/1996 NM 5.5 5.5 5.5 0 16 01/09/1996 NM 6 6.5 4.75 0 17 8/04/1996 NM 3.5 5 4 1.5 1.5 01/10/1996 NỮ 4.5.75 4.5 1 11.75 13/11/1996 NỮ 6.75 5.5 5 0 17.5 /11/1996 NỮ 6 5.5 4.75 0.5 16.5 07/01/1996 NM 5.5 4.5 4.5 0 14.5 18/08/1996 NỮ 4 5.5 4 0 13.5 05/09/1996 NỮ 4.5 5.5 3 1 13 08/07/1996 NỮ 3.75 4 3.5 1.5 11.5 19/0/1993 NỮ 5.5 5.5 6.5 0.5 17.5 01/1/1995 NỮ 4.5 6.5 4.5 1.5 15.5 16/07/1995 NM 4.75 5.5 3.5 0.5 13.75 1/01/1996 NỮ 6.75 6.75 4.5 0 18 31/03/1996 NỮ 3.5 5.5 5.5 0.5 14.5 1/06/1996 NỮ 5.5 3.75 4.75 0 14 5/06/1994 NM.5 5 6 0 13.5 1/11/1995 NỮ 4 4.75 4.5 1 13.5 0/05/1996 NỮ 3.75.75 6.5 0.5 13 8/05/1996 NỮ 5.5 4.5.75 1.75 11/08/1996 NỮ 5.75 4.75.5 0.5 1.75 8/08/1996 NỮ 5.75 3.5 3.5 1.5 1.5 08/03/1996 NỮ.5 5.5 4.5 0.5 1.5 /10/1996 NỮ 3 5.5 5.5 1 14 9/04/1996 NỮ 5 5.5 6.5 0 17 3/05/1996 NỮ 6 4.5 6.5 0.5 16.75 15/06/1996 NM 5 5.75 5.75 0.5 16.5 0/0/1995 NM 5.5 5.5 3 1 14 05/07/1996 NM 4.5.75 4.5 1.5 11.5 30/04/1995 NỮ 5.5 4.75 4 1 14.5 5/07/1996 NỮ 3.5 5.5 4.5 0.5 1.75 18/0/1996 NỮ 5.75 4 6.5 0 16.5 18/1/1996 NM 4.5 5 3.5 1 1.75 01/10/1995 NỮ 6 4.5 4.5 1.5 15 5/0/1996 NM 1.75 7 5.5 0 14.5 05/06/1996 NM 4.5 6.5 3.5 1 14 03/10/1996 NM.5 5 5.75 0 13 /05/1996 NỮ 6.5 4.5 4.5 0 15.5 17/10/1995 NM 5.5 4.5 4 1 14 3/10/1996 NỮ 1.5 0 01/1/1996 NỮ 0 0