Bé Gi¸o dôc vµ §µo t¹o

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 02/2019/TT-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2019 THÔNG TƯ

QUY CHẾ TUYỂN SINH

Phụ lục

Phụ lục

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Microsoft Word De an TS 2017 DH Ha Tinh Bao HT

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

Bé Gi¸o dôc vµ §µo t¹o

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HỒ CHÍ MINH ĐỀ ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (GTS) TP. Hồ Chí Minh, 7/2019

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC TRUNG ƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 47/BC-HĐQT Đà Nẵng, ngày

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HỒ CHÍ MINH ĐỀ ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (GTS) TP. Hồ Chí Minh, 8/2019

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HỒ CHÍ MINH ĐỀ ÁN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (GTS) TP. Hồ Chí Minh, 3/2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lƣợng đào tạo năm học I. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word - Phu luc 1. Ä’e an tuyen sinh 2019_DC0320.doc

BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1. Thông tin chung về trường

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ PHẠM HẢI HÀ QUẢN LÝ NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN CỦA THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH LU

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

Bé Gi¸o dôc vµ §µo t¹o

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

Ũ HỊ THÚY NGÂN VẬN D NG D Y HỌC GIẢI QUYẾT VẤN Ề HƢƠN ÂN ẰNG VÀ CHUYỂN NG CỦA VẬT RẮN B Ƣ ƢƠ CÂN Ơ VINH, M 2012

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ,

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

ĐƠN VỊ TƢ VẤN CÔNG TY CP TƢ VẤN ĐẦU TƢ THẢO NGUYÊN XANH Website: Hotline: THUYẾT MINH DỰ ÁN ĐẦU TƢ MỞ RỘN

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

Microsoft Word - De an TS _2019_moi.doc

TẬP ĐOÀN HOÁ CHẤT VIỆT NAM

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Số: 29-NQ/TW Hà Nội, ngày 4 tháng 11 năm 2013 NGHỊ QUYẾT VỀ ĐỔI MỚI CĂN BẢN,

CHƯƠNG TRÌNH HỘI NGHỊ BAN THƯ KÝ TRUNG ƯƠNG HỘI LẦN THỨ 2 KHÓA VIII

Dong Thap.xlsx

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Điều lệ Công ty CP Cấp thoát nước Ninh Bình UBND TỈNH NINH BÌNH CÔNG TY CP CẤP, THOÁT NƢỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 03/VBHN-BYT Hà Nội, ngày 30 tháng 01 năm 2019 NGHỊ

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

BỘ CÔNG THƯƠNG

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Slide 1

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƢỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN KHOA:SƢ PHẠM KHOA HỌC XÃ HỘI ĐHSG/NCKHSV_01 CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Thành phố Hồ Chí Minh, n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

MỤC LỤC

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC ĐẠO ĐỨC TRI THỨC KỸ NĂNG SỔ TAY HỌC SINH SINH VIÊN HỌC KỲ I, NĂM HỌC Đào tạo ng

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/02/2019 đế

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

Bé Gi¸o dôc vµ §µo t¹o

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

TRƢỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN TRƯỜNG THPT TH CAO NGUYÊN ĐỀ THI CHÍNH THỨC Họ và tên thí sinh Số báo danh. ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2018 (LẦN 1) Bài thi: K

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Đại Học Đà Nẵng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM Thông tin

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 CƠ SỞ PHÁP LÝ - Lu

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Nghiên cứu quản lý kiểm tra, đánh giá kết quả học tập trong giáo dục đại học ở Việt Nam Content MỞ ĐẦU Cấn Thị Thanh Hương Trường Đại học Giáo dục Luậ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Phụ lục

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Bản ghi:

TRUNG ƢƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM CỘNG HÒA Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 1. Thông tin chung (tính đến thời điểm xây dựng Đề án) 1.1. Tên trường, sứ mệnh, địa chỉ các trụ sở (trụ sở chính và phân hiệu) và địa chỉ trang thông tin điện tử của trường Tên trƣờng: HỌC VIỆN THANH THIẾU NIÊN VIỆT NAM Sứ mệnh: - Đào tạo nguồn nhân lực chất lƣợng có trình độ đại học, sau đại học đáp ứng yêu cầu chuẩn hóa cán bộ của Đoàn thanh niên các cấp và tạo nguồn cán bộ trẻ có chất lƣợng đáp ứng nhu cầu của hệ thống chính trị và nhu cầu của xã hội. - ồi dƣ ng, nâng cao n ng lực cho cán bộ làm c ng tác thanh thiếu nhi các cấp và tham gia hợp tác quốc tế trong c ng tác bồi dƣ ng cán bộ làm c ng tác thanh niên. - Nghiên cứu hoa học và tƣ vấn chính sách về thanh thiếu nhi, c ng tác Đoàn và phong trào thanh thiếu nhi cho Đoàn TNCS Hồ Chí Minh và ph c v sự phát triển đào tạo, bồi dƣ ng của Học viện. Địa chỉ: - Số 3 phố Chùa Láng và số 58 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội - 261 Đường Hoàng Hữu Nam, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh Website: vya.edu.vn 1.2. Quy mô đào tạo Khối ngành/ Nhóm ngành* NCS Học viên CH GD chính quy 1.3. Thông tin về sinh chính quy của 2 năm gần nhất 1.3.1. Phương thức sinh của 2 năm gần nhất (thi, xét hoặc kết hợp thi và xét ) - N m 2017: Áp d ng đồng thời 2 phƣơng thức: + ét theo ết quả học tập học bạ THPT + ét theo ết quả thi tốt nghiệp THPT Quy mô hiện tại ĐH CĐSP TCSP GD T Khối ngành III 126 Khối ngành VII 1435 250 Tổng (ghi rõ cả số NCS, học viên cao học, SV ĐH, CĐ, TC) GD chính quy GD T GD chính quy GD T

- N m 2018: Áp d ng đồng thời 2 phƣơng thức: + ét theo ết quả học tập học bạ THPT + ét theo ết quả thi tốt nghiệp THPT 1.3.2. Điểm của 2 năm gần nhất (nếu lấy từ kết quả của Kỳ thi THPT quốc gia) Khối ngành/ Ngành/ Nhóm ngành/tổ hợp xét Năm sinh -2 Năm sinh -1 Chỉ tiêu Số Điểm Chỉ tiêu Số Khối ngành III 200 126 Luật (7380101) Điểm Tổ hợp 1: Toán - Lý - Hóa 16 Tổ hợp 2: Toán - Lý - Anh 16 Tổ hợp 3: Toán - Văn - Anh 16 Tổ hợp 4:Văn - Sử - Địa 16 Khối ngành VII ây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (D310202) Tổ hợp 1: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Tổ hợp 2:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Tổ hợp 3:Toán, Ngữ văn, Địa lý Tổ hợp 4:Toán, Vật lý, Hóa học 200 154 200 60 21.0 15 20.5 15 20.5 15 20.5 15 Công tác xã hội (D760101) 150 67 200 95 Tổ hợp 1: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.0 15 Tổ hợp 2:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 20.5 15 Tổ hợp 3:Toán, Ngữ văn, Địa lý 20.5 Tổ hợp 4: Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh 20.5 15 Tổ hợp 5: Toán, Văn, GDCD 15 Quan hệ công chúng (7320108) 150 56 Tổ hợp 1: Toán - Văn - Anh Tổ hợp 2:Toán - Lý - Anh Tổ hợp 3:Văn - Địa - Anh Tổ hợp 4: Văn - Sử - Anh Quản lý nhà nước (7310205) 150 41 Tổ hợp 1: Toán - Lý - Hóa 15 15 15 15 15

Khối ngành/ Ngành/ Nhóm ngành/tổ hợp xét Năm sinh -2 Năm sinh -1 Chỉ tiêu Số Điểm Chỉ tiêu Số Điểm Tổ hợp 2:Toán - Lý - Anh 15 Tổ hợp 3:Toán - Văn - Anh 15 Tổ hợp 4: Văn - Sử - Địa 15 - Công tác Thanh thiếu niên (D760102) Học tại Hà Nội 150 78 100 82 Tổ hợp 1: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.5 15 Tổ hợp 2: Toán, Ngữ văn, Địa lý 15 Tổ hợp 3:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 21.0 15 Tổ hợp 4:Toán, Ngữ văn, GDCD 21.0 Tổ hợp 5:Toán, Vật lý, Hóa học 21.0 15 - Công tác Thanh thiếu niên (D760102) Học tại Tp. Hồ Chí Minh 200 37 200 56 Tổ hợp 1: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.5 15 Tổ hợp 2:Toán, Ngữ văn, Địa lý 15 Tổ hợp 3:Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 21.0 15 Tổ hợp 4:Toán, Ngữ văn, GDCD 21.0 Tổ hợp 5:Toán, Vật lý, Hóa học 21.0 15 Tổng 700 2. Các thông tin của năm sinh 2.1. Đối tượng sinh Đã tốt nghiệp trung học phổ th ng. 2.2. Phạm vi sinh Tuyển sinh trong phạm vi cả nƣớc 2.3. Phương thức sinh (thi, xét hoặc kết hợp thi và xét ) 2.3.1 ét theo kết quả thi THPT năm 2019 - ét 50% chỉ tiêu các ngành

- Điều iện xét : Sử d ng ết quả của 3 bài thi/m n thi trong đó có ít nhất một trong hai bài thi m n Toán, Ngữ V n để xét 2.3.2 ét theo kết quả học tập học bạ THPT năm 2018, 2019 - ét 50% chỉ tiêu các ngành - Điều iện xét : + Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tƣơng đƣơng n m 2018, 2019 + Điểm xét là: Tổng điểm trung bình n m lớp 12 của 03 m n trong tổ hợp xét đạt từ 18 điểm trở lên (các m n trong tổ hợp xét h ng nhỏ hơn 6.0 điểm) 2.4. Chỉ tiêu sinh: Chỉ tiêu theo Ngành/ Nhóm ngành/ Khối ngành, theo từng phương thức sinh và trình độ đào tạo - Ngành ây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc: 200 - Ngành C ng tác ã hội: 200 - Ngành C ng tác Thanh thiếu niên: 300 (Hà Nội: 150; TP Hồ Chí Minh: 150) - Ngành Luật: 200 - Ngành Quan hệ c ng chúng: 100 - Ngành Quản lý nhà nƣớc: 100 2.5. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận hồ sơ ĐKT + Từ 14 điểm trở lên đối với thí sinh sử d ng ết quả thi tốt nghiệp THPT. + Tổng điểm trung bình n m lớp 12 của 03 m n trong tổ hợp xét đạt từ 18 điểm trở lên ( các m n trong tổ hợp xét h ng nhỏ hơn 6.0 điểm) - Điều kiện nhận hồ sơ ĐKT: + Sử d ng ết quả của 3 bài thi/m n thi trong đó có ít nhất một trong hai bài thi m n Toán, Ngữ V n để xét. 2.6. Các thông tin cần thiết khác để thí sinh ĐKT vào các ngành của trường: mã số trường, mã số ngành, tổ hợp xét và quy định chênh lệch điểm xét giữa các tổ hợp; các điều kiện phụ sử dụng trong xét... - Mã trƣờng: HTN - Mã ngành: ây dựng Đảng và Chính quyền nhà nƣớc (7310202); Công tác xã hội (7760101); C ng tác Thanh thiếu niên (7760102); Quan hệ c ng chúng (7320108); Quản lý nhà nƣớc (7310205); Luật (7380101) - Tổ hợp xét

- Điểm chênh lệch giữa các tổ hợp là: Không có - Điều iện ph trong xét : Không có 2.7. Tổ chức sinh: Thời gian; hình thức nhận hồ sơ ĐKT/thi ; các điều kiện xét /thi, tổ hợp môn thi/bài thi đối với từng ngành đào tạo... - Thời gian: Ngành đào tạo Quan hệ công chúng (7320108) Quản lý nhà nước (7310205) Luật (7380101) ây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (7310202) Công tác xã hội (7760101) Công tác Thanh thiếu niên (7760102) Học tại TP.Hà Nội Công tác Thanh thiếu niên (7760102) Học tại TP.Hồ Chí Minh Tổ hợp môn xét Toán - Địa - Anh Toán - GDCD - Anh Toán - Lý - Hóa Toán - Lý - Anh Toán - Lý - Hóa V n GDCD - Anh V n - GDCD - Sử V n - GDCD - Anh Toán - V n - GDCD V n - Địa - Anh V n - Sử - GDCD V n - Địa - GDCD V n - Sử - GDCD V n - Địa - GDCD Mã tổ hợp môn xét D10 D84 A00 A01 A00 D66 C19 D66 C14 D15 C19 C20 C19 C20 + ét theo ết quả thi THPT n m 2019: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo + ét theo ết quả học tập học bạ THPT: Bắt đầu từ ngày 02/5/2019 - Hình thức nhận ĐKT: Đăng ký trực tuyến trên Website; Nộp qua

đường bưu điện hoặc nộp trực tiếp tại Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - Điều iện xét : Đã tốt nghiệp trung học phổ thông - Tổ hợp m n thi/bài thi: + Ngành Quan hệ công chúng (7320108) Tổ hợp môn xét Mã tổ hợp môn xét Toán - Địa - Anh D10 Toán - GDCD - Anh D84 + Ngành Quản lý nhà nước (7310205) Tổ hợp môn xét Toán - Lý - Hóa Toán - Lý - Anh + Ngành Luật (7380101) Tổ hợp môn xét Toán - Lý - Hóa V n - GDCD - Anh Mã tổ hợp môn xét A00 A01 Mã tổ hợp môn xét A00 D66 + Ngành ây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (7310202) Tổ hợp môn xét V n - GDCD - Sử V n - GDCD - Anh Mã tổ hợp môn xét C19 D66

+ Ngành Công tác xã hội (7760101) Tổ hợp môn xét Toán - V n - GDCD V n - Địa - Anh Mã tổ hợp môn xét C14 D15 + Ngành Công tác Thanh thiếu niên (7760102) Tổ hợp môn xét V n - Sử - GDCD V n - Địa - GDCD Mã tổ hợp môn xét C19 C20 2.8. Chính sách ưu tiên: ét thẳng; ưu tiên xét ;... Theo quy chế sinh đại học chính quy ban hành èm theo Th ng tƣ 02/2019/TT- GDĐT ngày 28/02/2019 Sửa đổi, bổ sung một số Điều của Quy chế sinh đại học hệ chính quy; sinh cao đẳng nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy ban hành èm theo Th ng tƣ số 05/2017/TT- GDĐT ngày 25/01/2017; đã đƣợc sửa đổi bổ sung tại Th ng tƣ số 07/2018/TT- GDĐT ngày 01/3/2018 của ộ trƣởng ộ Giáo d c và Đào tạo. 2.9. Lệ phí xét /thi... Đƣợc thực hiện theo Quy định tại Th ng tƣ liên tịch của ộ Tài chính - ộ GDĐT quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử d ng phí dự thi, dự (lệ phí sinh). 2.10. Học phí dự kiến với sinh viên chính quy; lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm (nếu có) Thực hiện theo Nghị định 86/2015/NĐ-CP ngày 02/10/2015 của Thủ tƣớng Chính phủ quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo d c thuộc hệ thống giáo d c quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập từ n m học 2015-2016 đến n m 2020-2021 2.11. Thông tin trực hỗ trợ để giải đáp thắc mắc trong quá trình đăng ký dự thi, đăng ký xét đại học hệ chính quy; sinh cao đẳng, sinh trung cấp nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy năm 2019

Địa chỉ website của trƣờng: Vya.edu.vn Thông tin trực hỗ trợ để giải đáp thắc mắc: Hotline: 0989770066 STT Họ và tên Chức danh, chức vụ Điện thoại Email 1 Trần Thị Tuyết Nhung Trƣởng phòng 024.37752230 nhunghung7260@gmail.com 2 Đặng Đức Minh Phó Trƣởng phòng 024.38343834 dangducminh79@gmail.com 3 Nguyễn C ng Hiếu Chuyên viên 024.32115861 hieunguyen.ydhn@gmail.com 2.12. Các nội dung khác (không trái quy định hiện hành):... Cơ sở vật chất hiện đại nằm trên các tuyến phố gồm nhiều trường đại học. KT trong khuôn viên Học viện gần các siêu thị và các trung tâm thương mại. Được tham gia các hoạt động lớn của Việt Nam. 3. Thời gian dự kiến sinh các đợt bổ sung trong năm 3.1. Tuyển sinh bổ sung đợt 1:17/8/2019 3.2. Tuyển sinh bổ sung đợt 2:17/9/2019 4. Thông tin về các điều kiện đảm bảo chất lượng 4.1. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu: 4.1.1. Thống ê diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ý túc xá: - Tổng diện tích đất của Học viện: 13ha + Hà Nội : 1.8ha + TP.Hồ Chí Minh: 11.2ha - Tổng diện tích xây dựng ph c v đào tạo, nghiên cứu khoa học: + Hà Nội: 19.637 m2 + TP.Hồ Chí Minh: 10.074 m2 - Số chỗ ở ký túc xã sinh viên: + Hà Nội: 3950 m2 sức chứa hoảng 1000 sinh viên + TP. Hồ Chí Minh: 3542 m2 sức chứa 1000 sinh viên 4.1.2. Thống ê các phòng thực hành, phòng thí nghiệm và các trang thiết bị TT Tên Các trang thiết bị chính 1 Phòng thực hành tin học (3 phòng) 150 bộ 2 Phòng thực hành ỹ n ng (6 phòng) 220 bộ, thiết bị âm thanh...

3 Nhà đa n ng có mái che (01) 110 bộ, thiết bị... 4.1.3. Thống ê phòng học TT Loại phòng Số lượng 1 Hội trƣờng lớn trên 500 chỗ 02 2 Phòng học lớn từ 100-200 chỗ 05 3 Phòng học từ 50-100 chỗ 45 4 Phòng học dƣới 50 chỗ 17 5 Phòng học đa phƣơng tiện 02 4.1.4. Thống ê về học liệu (giáo trình, học liệu, tài liệu, sách tham hảo sách, tạp chí, ể cả e-boo, cơ sở dữ liệu điện tử) trong thƣ viện TT Khối ngành đào tạo/nhóm ngành Số lượng 1. 2. Khối ngành III Khối ngành VII 4.2. Danh sách giảng viên cơ hữu Khối ngành/ngành Khối ngành III Hoàng Minh Tuấn Trần Thị Tuyết Nhung Võ Khánh Linh Hoàng Thị Vân Anh Nguyễn Thị Mùi Đặng V n Nhân Nguyễn Tuấn Dũng GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH Trên 37.809 (giáo trình, tài liệu tham hảo); 10 đầu báo, tạp chí Trên 60.000 đầu sách (giáo trình, tài liệu tham hảo); 26 đầu báo, tạp chí TS/ TSKH Tổng của khối ngành 03 04 Khối ngành VII Vũ Hồng Tiến ThS ĐH CĐ

Khối ngành/ngành GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH TS/ TSKH ThS ĐH CĐ Đinh Ngọc Giang Lê V n Cƣờng Ngô Bích Ngọc Nguyễn Hải Đ ng Nguyễn Phú Trƣờng Đặng Anh Vinh Đào Thị Thanh Thủy Phạm Ngọc Linh Lê Thị Thanh Thủy Nguyễn V n Quyết Trần Thị Phi Hằng Phạm Thu Thủy Phạm á Khoa Lê V n Cầu Nguyễn Hữu Long Đỗ Ngọc Hà Phan Thanh Nguyệt Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nguyễn Thị Quý Phƣơng Nguyễn Thị Ngọc Lan Đặng Vũ Tùng Lê Thu Hiền Nguyễn Tuấn Anh Đỗ Thị Thu Hằng ùi Phƣơng Thanh Phạm Thanh Hằng Nguyễn Thị Dinh Hoàng V n Hòa Nguyễn Trọng Tiến Nguyễn Đồng Linh Đặng Đức Minh

Khối ngành/ngành GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH TS/ TSKH ThS ĐH CĐ Trần Quang Thái Nguyễn Kiều Trang Hà Dƣơng Thúy Quỳnh Vũ Đức Dƣơng Phạm Thị Hạnh Lê C ng Nghĩa Mè Quốc Việt Ng Thế Nghị Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Thơ Phạm Thị Thanh Mai Nguyễn Ngọc Tùng Nguyễn Thị ình Đào Thị Tỉnh Trần Thị Hà Phan Thị Thảo Ngô Thu Trà My Phạm Thu Hà Phan Nguyên Thái Hoàng Thu Hà Phạm Quốc Dân Nguyễn Thị Mùi Nguyễn Thái Duy Nguyễn Minh Chính Phạm V n Duyên Trần Thị L a Phạm Thị Quỳnh Chi ùi V n Tuyển Vũ Kim uyến Vũ Thị ích Thảo Lê Thanh Khiết

Khối ngành/ngành Trần Thị Thu Ngân Triệu Thị Hồng Hạnh Nguyễn Duy Hiệp Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn V n Quý Nguyễn Thị Hồng Nga Trần Thúy Nga Trần Ngọc Lƣơng Trần Quang Đức Mai Thị Thơm Vũ Việt Chinh Vũ Hồng Nhung Đinh Thị Duyên ùi Phƣơng Thảo Nguyễn Diệu Linh Nguyễn Minh Ngọc Trƣơng Khải Minh Trần Anh Thƣơng Hoàng Thu Hằng GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH TS/ TSKH ThS ĐH CĐ Tổng của khối ngành 3 23 45 11 GV các môn chung Đỗ Thị Thu Hà Võ Thị Mỹ Hạnh Ng Thanh Huyền Nguyễn Thị Quỳnh Trang Phạm V n Thanh Nguyễn Quang Trung Nguyễn Thanh Trà Trần Thị Thúy Ngọc Hồ Thị Kim Hƣơng Trần Thị Yến

Khối ngành/ngành GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH TS/ TSKH ThS ĐH CĐ Mai Thị Vũ Hƣơng Phạm Thị Hằng Hoàng Thị Ngân Nguyễn Thị L a Vũ Huy Đƣơng Tổng các môn chung 04 09 01 Tổng số giảng viên toàn Học viện 03 30 58 12 4.3. Danh sách giảng viên thỉnh giảng Khối ngành/ ngành Khối ngành III Trần Linh Châu Nguyễn C ng Cƣờng Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thanh Hiền Nguyễn Nhật Lệ Nguyễn Thị Thu Vân Dƣơng Thị Ngọc Lan Đỗ Thị Ngọc Tuyết Đỗ Thị Kim Tuyến Mai V n Thắng Phạm Thị Duyên Thảo Lƣơng V n Tuấn Lê Thị Phƣơng Nga GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH TS/ TSKH Tổng của khối ngành 06 07 Khối ngành VII Lê Quang Đạo Nguyễn Kim Anh Nguyễn Quốc Huy Nguyễn Thị Tố Uyên ThS ĐH CĐ

Khối ngành/ ngành Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vũ Thị Kim Hoa Trần Thị ình Cầm Thị Lai Hà V n Luyến Lê Hữu Tuấn Hà V n Tuấn Dƣơng Tự Đam Trần Thị Nhơn An Thị Mai GS.TS/ GS.TSKH PGS.TS/ PGS.TSKH TS/ TSKH Tổng của khối ngành 1 07 06 Tổng số giảng viên toàn Học viện 1 13 13 ThS ĐH CĐ

5. Tình hình việc làm (thống kê cho 2 khóa tốt nghiệp gần nhất) Nhóm ngành Chỉ tiêu Tuyển sinh Trong đó số SV/HS tốt nghiệp đã Số SV/HS Số SV/HS tốt nghiệp có việc làm trong thời gian 12 nhập học tháng ĐH CĐSP TCSP ĐH CĐSP TCSP ĐH CĐSP TCSP ĐH CĐSP TCSP Khối ngành/ Nhóm ngành Khối ngành VII 500 751 605 305 Tổng 500 751 605 305 6. Tài chính - Tổng nguồn thu hợp pháp/n m của trƣờng: 35.007.000.000 đồng - Tổng chi phí đào tạo trung bình 1 sinh viên/n m của n m liền trƣớc n m sinh: 25.000.000 đồng Ngày 08 tháng 03 n m 2019 GIÁM ĐỐC TS. Nguyễn Hải Đăng