VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 24-32h 28-3

Tài liệu tương tự
VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang D TP.Long Xuyên 12-20h 20-2

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang E TP.Long Xuyên 18-24h 24-3

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên h 36-

84 GIÁ TRÀ VINH 2018.xlsx

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiê t Ki

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùn Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN PHÁT NHANH VIETSTAR VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệ

Tæng môc lôc t¹p chÝ luËt häc n¨m 2004

DANH SÁCH BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ CHẤP NHẬN DỊCH VỤ EMS VISA THÁNG STT BƯU ĐIỆN TỈNH / THÀNH PHỐ MÃ TỈNH ĐỊA CHỈ MÃ VÙNG ĐIỆN THOẠI 1 An Gian

STT SỐ TK Tên Khách hàng Chi nhánh BHXH thành phố Hà Nội So Giao Dich BHXH Quận Ba Đình Ba Dinh BHXH

Hop Dong Thiet Ke

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

VIỆN KHOA HỌC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU KHÍ TƯỢNG KHÍ HẬU Dự báo lượng mưa tích lũy 6h (mm) tại một số điểm trạm Khí

CBIP-Post office list locations (Officially)

CBIP-Post office list locations

CBIP-Post office list locations (Officially)

DANH SÁCH ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG PICKUP POINT - PUP Updated date 27-Feb-19 STT Servicing RDC/ Kho xử lý ĐH From/ Kho phụ trách Vendor/ Dịch vụ To/ Tỉnh phá

CBIP-Post office list locations (Officially)

UỶ BAN NHÂN DÂN

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV HỌ

BaoGia_VTP.pdf

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

N N N N TT iải Mã dự thưởng Loại B ọ ên Địa chỉ 1 iải đặc biệt BANKPLUS Đặng Thị Lan Yên Dũng, Bắc Giang 2 iải nhất BANKPLUS Vũ Văn

CBIP-Post office list locations (Officially)

MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH VÀ PHÒNG GIAO DỊCH Tính đến 31/12/2012, ACB có tổng cộng 342 đơn vị. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch tăng thêm mỗi năm là: 7

1 MỘT CHÚT GÓP Ý Nhân đọc bài viết NỀN TƯ PHÁP VÀ CÁC ĐỊNH CHẾ ĐẶC BIỆT CỦA VNCH của Luật sư NGUYỄN VẠN BÌNH (với sự góp ý của Thẩm Phán TRẦN AN BÀI v

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

ViỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO HỘI ĐỒNG THI TUYỂN KSV Phụ lục số 2 DANH SÁCH ĐIỂM THI KIỂM SÁT VIÊN ĐỢT II NĂM 2017 CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ PHÍA NAM (Ban

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

1 BƯỚC ĐƠN GIẢN CẦN LÀM KHI CÓ SỰ CỐ XẢY RA Gọi hoặc truy cập để thông báo sự cố. THỨ 2 THỨ 4 THỨ 6 2 Mang xe đến Garage đ

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

PHỤ LỤC 1 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 1 GIẢI NHẤT XE HONDA SH MODE CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI NGÀN QUÀ TẶNG VẠN NIỀM VUI STT SỐ DỰ THƯỞNG KHÁCH

QUỐC HỘI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG CHUYÊN NGHIỆP - 10 chính sách hỗ trợ đặc biệt: Miễn phí lấy hàng - thu tiền hộ. Miễn phí thay đổi thông tin đơn hàng. Miễn phí gi

Bảng giá Alogiaongay pages

Microsoft Word - De Dia 9.rtf

Trường Đại học Dược Hà Nội Trung tâm DI - ADR Quốc gia Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các đơn vị khám, chữa bệnh Giai đoạn tháng 11/ /2018 Miề

Ket Qua TS tu SBD den xls

C ách đây 43 năm cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 mà đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử đã giành thắng lợi hoàn toàn. Ngày 30

Tổng hợp số lượng báo cáo ADR từ các cơ sở khám, chữa bệnh năm 2018 giai đoạn tháng 11/2017-7/2018 Miền Tây Bắc Bộ SLBáo cáo: 192 Số tỉnh: 6 Số BV: 34

Quy định vận chuyển hàng hóa qua ShopF1.net ShopF1.net là liên kết với các hãng vận chuyển như Viettel Post, VN Post, Giaohangnhanh, Giao hàng tiết ki

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT I - "Quốc khánh trọn niềm vui" GIẢI MÃ SỐ DỰ GIÁ TRỊ GIẢI STT TÊN KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH THƯỞNG

Hop Dong Thiet Ke

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

THÔNG TIN VỀ TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1. Mã số đợt triệu hồi THSP/2014/08 Ngày công bố: 10/09/2014 II Thông tin chi tiết 2. Nhà sản xuất:

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ Số: 08/TB-IEC-TSLKQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH ĐỊA ĐIỂM ĐỔI QUÀ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI GOM ĐIỂM - RINH QUÀ BIBICA (Kèm theo công văn số./2018/tb-bbc ngày / / của Công Ty Cổ Phần Bibica)

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

Microsoft Word - trachvuphattutaigia-read.docx

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

DANH SÁCH HỌC VIÊN NGÀY SÁT HẠCH: 16 THÁNG 07 NĂM 2017 (Chiều) ĐỊA ĐIỂM THI: 51/2 THÀNH THÁI, PHƯỜNG 14, QUẬN 10 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI CƯ TRÚ GP

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

Microsoft Word - Law on Land No QH11-V.doc

Céng Hßa X• Héi Chñ NghÜa ViÖt Nam

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

CHUYỂN PHÁT NHANH SNAPPY SNAPPY CO., LTD Address: 33 To Vinh Dien street - District Thanh Xuan Ha Noi city. Hotline: Web: ht

TỈNH ỦY KHÁNH HÒA

KẾT QUẢ CUỘC THI VẼ TRANH QUỐC TẾ TOYOTA CHỦ ĐỀ "CHIẾC Ô TÔ MƠ ƯỚC" LẦN THỨ VIII - NĂM HỌC STT 15 GIẢI NHẤT Họ và tên Họ, đệm Tên 1 Đinh Phư

QUỸ HỌC BỔNG THẮP SÁNG NIỀM TIN 22 Ngô Quyền - Hoàn Kiếm - Hà Nội DANH SÁCH TÀI TRỢ QUỸ HỌC BỔNG "THẮP SÁNG NIỀM TIN" NĂM 2018 SỐ TT Chứng từ Ngày thá

Microsoft Word - tmthuong-chuanguyen[2]

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

HÀNH TRÌNH THIỆN NGUYỆN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG ĐỊA ỐC KIM OANH 1

BỘ NÔNG NGHIỆP & PTNT VIỆN QUY HOẠCH THỦY LỢI MIỀN NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 0

NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

CÔNG TY C? PH?N D?CH V? B?O V? CHUYÊN NGHI?P

CƠ QUAN CỦA ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH LÂM ĐỒNG - TIẾNG NÓI CỦA ĐẢNG BỘ, CHÍNH QUYỀN, NHÂN DÂN LÂM ĐỒNG Tòa soạn: 38 QUANG TRUNG - ĐÀ LẠT Điệ

SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH ĐỀ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI MÔN: ĐỊA LÝ Thời gian làm bài: 50 phút (Không kể thời gian giao đề) Mức 1:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201

Vietnam J. Agri. Sci. 2018, Vol. 16, No. 8: Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2018, 16(8): GIÂI PHÁP HOÀN THIỆN CÔ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

Céng Hßa X• Héi Chñ NghÜa ViÖt Nam

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

Microsoft Word - VID 10 - P44.doc

Biên niên sử Việt Nam Biên niên sử Việt Nam Bởi: Wiki Pedia 1945 năm 1945: Nạn đói gây ra cái chết của 2 triệu người (trong dân số

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH BÀI TOÀN VĂN Stt Code Tựa bài Tác giả Đơn vị Đã nhận Bài toàn văn 1 HT001 Đánh Giá Khả Năng Cung Cấp Sinh Khối Và Hàm Lượng Dinh Dưỡng Của V

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

banggia2010.xls

42 CÔNG BÁO/Số /Ngày THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ Số: 70/2013/QĐ-TTg CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do

Bản ghi:

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRÂ HÀNG TT Tỉnh Mã Thành phố vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 24-32h 28-36h 48-60h 4-5 ngày B BR - Vũng Tàu F TP Bà Rða, TP Vũng Tàu 18-24h 20-30h 48-60h 4-5 ngày Bíc Cän I TX Bíc Cän 24-36h 24-48h 72-84h 5-6 ngày Bíc Giang F TP Bíc Giang 18-24h 20-32h 48-72h 4-5 ngày Bäc Liêu I TP Bäc Liêu 24-32h 32-48h 48-60h 4-5 ngày Bíc Ninh F TP Bíc Ninh 16-20h 18-24h 30-50h 4-5 ngày Bến Tre G TP Bến Tre 18-24h 24-32h 48-60h 4-5 ngày Bình Đðnh C TP Quy Nhơn 10-16h 14-24h 24-48h 2-3 ngày Bình Dương F Thủ Dæu Một, KCN 16-20h 18-24h 24-48h 3-4 ngày Bình Phước G TX Đồng Xoài 24-32h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Bình Thuên E TP Phan Thiết 20-28h 24-36h 24-48h 2-3 ngày C Cà Mau I TP Cà Mau 24-32h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Cæn Thơ G TP Cæn Thơ 18-24h 24-32h 48-60h 4-5 ngày Cao Bìng H TP Cao Bìng 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày D Đà Nẵng B TP Đà Nẵng 6-12h 14-24h 18-24h 1-2 ngày ĐíkLík E Buôn Mê Thuột 16-20h 18-24h 24-48h 2-3 ngày Đík Nông E TX Gia Nghïa 16-24h 24-32h 24-48h 2-3 ngày Điện Biên I TP Điện Biên 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Đồng Nai F TP Biên Hoà, KCN 16-20h 18-24h 24-48h 3-4 ngày Đồng Tháp H TP Cao Lãnh 24-32h 32-48h 48-60h 4-5 ngày G Gia Lai E TP Pleiku 20-24h 24-36h 24-48h 2-3 ngày H Hà Giang I TP Hà Giang 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Hà Nam F Phủ Lý, Đồng Vën 18-24h 24-36h 24-48h 5-6 ngày Hà Nội E Nội thành, KCN 10-16h 12-24h 24-48h 3-4 ngày Hà Tïnh D TP Hà Tïnh 10-16h 16-24h 24-48h 2-3 ngày Hâi Dương F TP Hâi Dương 16-20h 18-24h 48-60h 3-4 ngày Hâi Phñng F TP Hâi Phñng 18-20h 18-24h 24-48h 3-4 ngày Hêu Giang H TP Vð Thanh 24-32h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Hồ Chí Minh E Các quên nội thành 10-16h 12-24h 24-48h 3-4 ngày Hòa Bình I TP Hoà Bình 24-32h 36-48h 48-60h 4-6 ngày Hưng Yên F TP Hưng Yên 18-24h 18-24h 48-60h 3-4 ngày K Khánh Hòa E TP Nha Trang. TP Cam Ranh 16-24h 20-30h 24-48h 2-3 ngày Kiên Giang H TP Räch Giá 24-32h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Kiên Giang (Phú Quốc) I Đâo Phú Quốc 24-36h 36-48h 60-72h 5-6 ngày Kontum E TP Kontum 10-16h 18-24h 24-48h 2-3 ngày L Låm Đồng H TP Đà Lät, TX Bâo Lộc 24-32h 36-48h 48-60h 4-5 ngày Läng Sơn H TP Läng Sơn 24-36h 36-48h 60-72h 5-6 ngày Lai Châu I TP Lai Châu 24-36h 36-48h 60-72h 5-6 ngày Lào Cai I TP Lào Cai 24-36h 36-48h 60-72h 5-6 ngày Long An F TP Tân An 18-24h 24-32h 48-60h 4-5 ngày N Nam Đðnh G TP Nam Đðnh 18-24h 24-36h 48-60h 3-4 ngày Nghệ An D TP Vinh 10-16h 16-24h 30-48h 2-3 ngày Ninh Bình F TP Ninh Bình 20-32h 24-36h 30-48h 5-6 ngày Ninh Thuên E TP Phan Rang-Tháp Chàm 14-24h 24-36h 24-48h 3-4 ngày P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 24-32h 36-48h 48-60h 5-6 ngày Phú Yên D TP Tuy Hoà 10-16h 12-24h 24-48h 2-3 ngày Q Quâng Bình C TP Đồng Hới 10-16h 12-24h 24-36h 2-3 ngày Quâng Nam C TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 6-12h 12-24h 24-48h 2-3 ngày Quâng Ngãi C TP Quâng Ngãi, Dung Quçt 10-16h 12-24h 24-48h 2-3 ngày Quâng Ninh H TP Hä Long, TP Cèm Phâ 24-32h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Quâng Trð B TP Đông Hà 10-16h 12-24h 24-30h 2-3 ngày S Sòc Trëng H TP Sòc Trëng 24-32h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Sơn La I TP Sơn La 24-32h 36-48h 72-84h 3-5 ngày T Tây Ninh F TP Tây Ninh 18-24h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Thái Bình H TP Thái Bình 12-24h 24-28h 48-60h 3-5 ngày Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 24-36h 36-48h 60-72h 3-5 ngày Thanh Hóa E TP Thanh Hoá 12-24h 24-28h 24-48h 3-4 ngày Thừa Thiên Huế A TP Huế 3-6h 6-24h 24h 1-2 ngày Tiền Giang F TP Mỹ Tho 18-24h 24-32h 48-60h 4-5 ngày Trà Vinh H TP Trà Vinh 24-32h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Tuyên Quang I TP Tuyên Quang 24-32h 36-48h 72-84h 5-6 ngày V Vïnh Long G TP Vïnh Long 18-24h 24-36h 48-60h 4-5 ngày Vïnh Phúc G TP Vïnh Yên, TX Phúc Yên 18-24h 24-32h 48-60h 4-5 ngày Y Yên Bái I TP Yên Bái 24-36h 36-48h 72-84h 5-6 ngày Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng phát hàng là Huyện/ Xã xa Trung tâm sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền gửi. CHI NHÁNH HUẾ Đða chî: 11 Træn Cao Vån, Phường Vïnh Ninh, TP Huế ĐT: 0234 383 8866 - Hotline: 1900 63 6688, Email: hue.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn

I. PHÍ BÂO HIỂM HÀNG HÓA GIÁ TRỊ CAO, PHÍ THU HỘ, PHÍ KIỂM ĐẾM CƯỚC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Giá chưa bao gồm VAT) HÀNG GIÁ TRỊ CAO PHÍ KIỂM ĐẾM BÂNG GIÁ THU HỘ (COD) ĐIỆN THOẠI, LAP TOP, ĐỒNG KIỂM ĐẾM 2 ĐẦU HỒ, NỮ TRANG. NHẬN VÀ TRÂ 0,5% giá trð hàng hòa 2,000/ sân phèm GIÁ TRỊ TIỀN TRÂ TẠI VĂN PHÒNG NHẤT TÍN TRÂ TẠI ĐỊA CHỈ KHÁCH HÀNG Đến 500,000 13.000 18.000 Trên 500,000-1,000,000 18.000 24.000 Mỗi triệu tiếp theo 8.000 10.000 II. PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ NẤC CBM (M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN SỐ KG GỖ CỘNG THÊM SỐ KG TỐI ĐA CHO MỖI KIỆN Đến 0.03 60.000 2 10 Trên 0.03 đến 0.06 90.000 3 20 Trên 0.06 đến 0.1 150.000 4 30 Trên 0.1 đến 0.3 220.000 7 100 Trên 0.3 đến 0.5 300.000 10 150 Trên 0.5 đến 0.7 450.000 16 200 Trên 0.7 đến 0.9 600.000 20 250 Trên 0.9 đến 1.0 800.000 24 300 Ghi chú : Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của là sân phẩm có mặt kính dễ bể, vỡ và hoặc hàng hóa có kích thước quá khổ sẽ được thỏa thuận giá theo từng kiện hàng. III. CÔNG THỨC TÍNH HÀNG CỒNG KỀNH Dðch vụ đường bộ: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = Số kg tương ứng. Dðch vụ Chuyển Phát Nhanh, dðch vụ Hóa tốc (Dài X Rộng X Cao) / 6,000 = Số kg tương ứng Dðch vụ Chuyển phát tiết kiệm (MES): (Dài x Rộg x Cao) / 5,000 = Số kg tương ứng. Hàng yêu cæu phát trong ngày, Nhçt Tín Logistics thu thêm phí bay 150,000 VND/VĐ, 50.000 VND/VĐ cho các tînh lẻ so với bâng giá Hóa Tốc. QUY ĐỊNH CHUNG I. HÀNG HÓA CẤM GỬI Các chçt ma túy và chçt kích thích thæn kinh, gåy nghiện. Vũ khí đän dược, trang thiết bð kỹ thuêt quån sự. Các loäi vën hòa phèm đồi trụy, phân động; çn phèm, tài liệu nhìm phá hoäi trêt tự công cộng chống läi Nhà nước Cộng hña Xã hội Chủ Nghïa Việt Nam. Vêt hoặc chçt dễ nổ, dễ cháy và các chçt gåy nguy hiểm hoặc làm mçt vệ sinh, gåy ô nhiễm môi trường. Các loäi vêt phèm hàng hòa mà nhà nước cçm lưu thông, cçm kinh doanh, cçm xuçt, nhêp khèu. Vêt phèm, çn phèm, hàng hòa cçm nhêp vào nước nhên. II. QUY ĐỊNH MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG Hàng hòa đã được giao đúng thoâ thuên. Hàng hòa bð hư häi, mçt mát do lỗi của bên gửi hàng. Bð cơ quan nhà nước cò thèm quyền tðch thu hoặc tiêu hủy do nội dung bên trong vi phäm các qui đðnh cçm gửi của pháp luêt hoặc do không xác minh được nguồn gốc, xuçt xứ. Người gửi không cung cçp đæy đủ thông tin các giçy tờ cæn thiết phục vụ cho việc giao hàng dén đến các thiệt häi như hàng hoá hư hóng do để låu, bð phät vi phäm, bð tðch thu hàng hoá. Chú ý: Hàng hòa cæn cò giçy tờ chứng minh nguồn gốc, xuçt xứ hoặc hòa đơn GTGT đi kèm. Nếu không, Nhçt Tín Logistics không chðu trách nhiệm trong trường hợp hàng hòa bð Quân lý thð trường và các cơ quan chức nëng thu giữ theo quy đðnh của pháp luêt. CHI NHÁNH HUẾ Đða chî: 11 Træn Cao Vån, Phường Vïnh Ninh, TP Huế ĐT: 0234 383 8866 - Hotline: 1900 63 6688, Email: hue.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT HÔA TỐC 63 TỈNH THÀNH (Urgent Express) Áp dụng từ ngày 10-06-2019 täi Thừa Thiên Huế (Giá chưa bao gồm 17% phụ thu nhiên liệu và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 0,05 50.000 80.000 90.000 100.000 150.000 160.000 170.000 180.000 190.000 0,10 52.000 92.000 115.000 127.000 180.000 200.000 215.000 230.000 250.000 0,25 54.500 103.000 137.000 149.000 204.000 233.000 252.000 272.000 301.000 0,50 57.500 113.000 156.000 166.000 223.000 259.000 281.000 306.000 343.000 1,00 61.500 122.000 172.000 178.000 237.000 278.000 302.000 332.000 376.000 1,50 64.000 130.000 178.400 185.000 246.000 290.000 315.000 350.000 400.000 2,00 66.000 133.000 184.800 192.000 255.000 300.000 326.000 362.000 413.000 2,50 68.000 136.000 191.200 199.000 264.000 310.000 337.000 374.000 426.000 3,00 70.000 139.000 197.600 206.000 273.000 320.000 348.000 386.000 439.000 3,50 72.000 142.000 204.000 213.000 282.000 330.000 359.000 398.000 452.000 4,00 74.000 145.000 210.400 220.000 291.000 340.000 370.000 410.000 465.000 4,50 76.000 148.000 216.800 227.000 300.000 350.000 381.000 422.000 478.000 5,00 78.000 151.000 223.200 234.000 309.000 360.000 392.000 434.000 491.000 5,50 80.000 154.000 229.600 241.000 318.000 370.000 403.000 446.000 504.000 6,00 82.000 157.000 236.000 248.000 327.000 380.000 414.000 458.000 517.000 6,50 84.000 160.000 242.400 255.000 336.000 390.000 425.000 470.000 530.000 7,00 86.000 163.000 248.800 262.000 345.000 400.000 436.000 482.000 543.000 7,50 88.000 166.000 255.200 269.000 354.000 410.000 447.000 494.000 556.000 8,00 90.000 169.000 261.600 276.000 363.000 420.000 458.000 506.000 569.000 8,50 92.000 172.000 268.000 283.000 372.000 430.000 469.000 518.000 582.000 9,00 94.000 175.000 274.400 290.000 381.000 440.000 480.000 530.000 595.000 9,50 96.000 178.000 280.800 297.000 390.000 450.000 491.000 542.000 608.000 10,00 98.000 180.000 283.300 302.000 399.000 460.000 502.000 554.000 621.000 10,50 100.000 182.000 285.800 305.000 405.200 466.500 509.000 561.500 628.000 11,00 102.000 184.000 288.300 308.000 411.400 473.000 516.000 569.000 635.000 11,50 104.000 186.000 290.800 311.000 417.600 479.500 523.000 576.500 642.000 12,00 106.000 188.000 293.300 314.000 423.800 486.000 530.000 584.000 649.000 12,50 108.000 190.000 295.800 317.000 430.000 492.500 537.000 591.500 656.000 13,00 110.000 192.000 298.300 320.000 436.200 499.000 544.000 599.000 663.000 13,50 112.000 194.000 300.800 323.000 442.400 505.500 551.000 606.500 670.000 14,00 114.000 196.000 303.300 326.000 448.600 512.000 558.000 614.000 677.000 14,50 116.000 198.000 305.800 329.000 454.800 518.500 565.000 621.500 684.000 15,00 118.000 200.000 308.300 332.000 461.000 525.000 572.000 629.000 691.000 15,50 120.000 202.000 310.800 335.000 467.200 531.500 579.000 636.500 698.000 16,00 122.000 204.000 313.300 338.000 473.400 538.000 586.000 644.000 705.000 16,50 124.000 206.000 315.800 341.000 479.600 544.500 593.000 651.500 712.000 17,00 126.000 208.000 318.300 344.000 485.800 551.000 600.000 659.000 719.000 17,50 128.000 210.000 320.800 347.000 492.000 557.500 607.000 666.500 726.000 18,00 130.000 212.000 323.300 350.000 498.200 564.000 614.000 674.000 733.000 18,50 132.000 214.000 325.800 353.000 504.400 570.500 621.000 681.500 740.000 19,00 134.000 216.000 328.300 356.000 510.600 577.000 628.000 689.000 747.000 19,50 136.000 218.000 330.800 359.000 516.800 583.500 635.000 696.500 754.000 20,00 138.000 220.000 333.300 362.000 523.000 590.000 642.000 704.000 761.000 20,50 140.000 222.000 335.800 365.000 529.200 596.500 649.000 711.500 768.000 21,00 142.000 224.000 338.300 368.000 535.400 603.000 656.000 719.000 775.000 21,50 144.000 226.000 340.800 371.000 541.600 609.500 663.000 726.500 782.000 22,00 146.000 228.000 343.300 374.000 547.800 616.000 670.000 734.000 789.000 22,50 148.000 230.000 345.800 377.000 554.000 622.500 677.000 741.500 796.000 23,00 150.000 232.000 348.300 380.000 560.200 629.000 684.000 749.000 803.000 23,50 152.000 234.000 350.800 383.000 566.400 635.500 691.000 756.500 810.000 24,00 154.000 236.000 353.300 386.000 572.600 642.000 698.000 764.000 817.000 24,50 156.000 238.000 355.800 389.000 578.800 648.500 705.000 771.500 824.000 25,00 158.000 240.000 358.300 392.000 585.000 655.000 712.000 779.000 831.000 25,50 160.000 242.000 360.800 395.000 591.200 661.500 719.000 786.500 838.000 26,00 162.000 244.000 363.300 398.000 597.400 668.000 726.000 794.000 845.000 26,50 164.000 246.000 365.800 401.000 603.600 674.500 733.000 801.500 852.000 27,00 166.000 248.000 368.300 404.000 609.800 681.000 740.000 809.000 859.000 27,50 168.000 250.000 370.800 407.000 616.000 687.500 747.000 816.500 866.000 28,00 170.000 252.000 373.300 410.000 622.200 694.000 754.000 824.000 873.000 28,50 172.000 254.000 375.800 413.000 628.400 700.500 761.000 831.500 880.000 29,00 174.000 256.000 378.300 416.000 634.600 707.000 768.000 839.000 887.000 29,50 176.000 258.000 380.800 419.000 640.800 713.500 775.000 846.500 894.000 30,00 178.000 260.000 383.300 422.000 647.000 720.000 782.000 854.000 901.000 GIÁ THEO KHỐI LƯỢNG TRÊN 30 Kg Giá 1 Kg 5.900 8.600 12.700 14.000 21.500 24.000 26.000 28.400 30.000

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH 63 TỈNH THÀNH (Express) Áp dụng từ ngày 10-06-2019 täi Thừa Thiên Huế (Giá chưa bao gồm 17% phụ thu nhiên liệu và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 0,05 9.000 10.500 10.500 10.500 12.000 13.000 13.500 14.000 15.000 0,10 11.000 16.500 16.500 16.500 19.000 26.000 27.500 30.000 33.000 0,25 14.000 24.500 26.500 29.000 31.000 40.000 42.500 47.000 52.000 0,50 17.000 31.500 35.500 38.000 40.000 55.000 58.500 65.000 72.000 1,00 21.000 41.500 47.500 51.000 53.000 70.000 74.500 83.000 92.000 1,50 25.000 51.500 59.500 64.000 66.000 83.000 88.500 99.000 110.000 2,00 28.500 59.500 69.500 75.200 77.000 96.000 102.400 114.900 127.900 2,50 31.500 66.500 77.500 84.600 86.000 108.800 116.200 130.700 145.700 3,00 34.000 72.500 83.500 92.200 93.000 121.500 129.900 146.400 163.400 3,50 36.000 77.500 87.500 96.800 99.000 127.800 136.900 153.900 172.000 4,00 37.500 81.500 91.500 101.400 105.000 134.100 143.900 161.400 180.600 4,50 39.000 84.500 95.500 106.000 111.000 140.400 150.900 168.900 189.200 5,00 40.500 87.500 99.500 110.600 117.000 146.700 157.900 176.400 197.800 5,50 42.000 90.500 103.500 115.200 123.000 153.000 164.900 183.900 206.400 6,00 43.500 93.500 107.500 119.800 129.000 159.300 171.900 191.400 215.000 6,50 45.000 96.500 111.500 124.400 135.000 165.600 178.900 198.900 223.600 7,00 46.500 99.500 115.500 129.000 141.000 171.900 185.900 206.400 232.200 7,50 48.000 102.500 119.500 133.600 147.000 178.200 192.900 213.900 240.800 8,00 49.500 105.500 123.500 138.200 153.000 184.500 199.900 221.400 249.400 8,50 51.000 108.500 127.500 142.800 159.000 190.800 206.900 228.900 258.000 9,00 52.500 111.500 131.500 147.400 165.000 197.100 213.900 236.400 266.600 9,50 54.000 114.500 135.500 152.000 171.000 203.400 220.900 243.900 275.200 10,00 55.500 117.500 139.500 156.600 177.000 209.700 227.900 251.400 283.800 10,50 57.000 120.500 143.500 161.200 183.000 216.000 234.900 258.900 292.400 11,00 58.500 123.500 147.500 165.800 189.000 222.300 241.900 266.400 301.000 11,50 60.000 126.500 151.500 170.400 195.000 228.600 248.900 273.900 309.600 12,00 61.500 129.500 155.500 175.000 201.000 234.900 255.900 281.400 318.200 12,50 63.000 132.500 159.500 179.600 207.000 241.200 262.900 288.900 326.800 13,00 64.500 135.500 163.500 184.200 213.000 247.500 269.900 296.400 335.400 13,50 66.000 138.500 167.500 188.800 219.000 253.800 276.900 303.900 344.000 14,00 67.500 141.500 171.500 193.400 225.000 260.100 283.900 311.400 352.600 14,50 69.000 144.500 175.500 198.000 231.000 266.400 290.900 318.900 361.200 15,00 70.500 147.500 179.500 202.600 237.000 272.700 297.900 326.400 369.800 15,50 72.000 150.500 183.500 207.200 243.000 279.000 304.900 333.900 378.400 16,00 73.500 153.500 187.500 211.800 249.000 285.300 311.900 341.400 387.000 16,50 75.000 156.500 191.500 216.400 255.000 291.600 318.900 348.900 395.600 17,00 76.500 159.500 195.500 221.000 261.000 297.900 325.900 356.400 404.200 17,50 78.000 162.500 199.500 225.600 267.000 304.200 332.900 363.900 412.800 18,00 79.500 165.500 203.500 230.200 273.000 310.500 339.900 371.400 421.400 18,50 81.000 168.500 207.500 234.800 279.000 316.800 346.900 378.900 430.000 19,00 82.500 171.500 211.500 239.400 285.000 323.100 353.900 386.400 438.600 19,50 84.000 174.500 215.500 244.000 291.000 329.400 360.900 393.900 447.200 20,00 85.500 177.500 219.500 248.600 297.000 335.700 367.900 401.400 455.800 20,50 87.000 180.500 223.500 253.200 303.000 342.000 374.900 408.900 464.400 21,00 88.500 183.500 227.500 257.800 309.000 348.300 381.900 416.400 473.000 21,50 90.000 186.500 231.500 262.400 315.000 354.600 388.900 423.900 481.600 22,00 91.500 189.500 235.500 267.000 321.000 360.900 395.900 431.400 490.200 22,50 93.000 192.500 239.500 271.600 327.000 367.200 402.900 438.900 498.800 23,00 94.500 195.500 243.500 276.200 333.000 373.500 409.900 446.400 507.400 23,50 96.000 198.500 247.500 280.800 339.000 379.800 416.900 453.900 516.000 24,00 97.500 201.500 251.500 285.400 345.000 386.100 423.900 461.400 524.600 24,50 99.000 204.500 255.500 290.000 351.000 392.400 430.900 468.900 533.200 25,00 100.500 207.500 259.500 294.600 357.000 398.700 437.900 476.400 541.800 25,50 102.000 210.500 263.500 299.200 363.000 405.000 444.900 483.900 550.400 26,00 103.500 213.500 267.500 303.800 369.000 411.300 451.900 491.400 559.000 26,50 105.000 216.500 271.500 308.400 375.000 417.600 458.900 498.900 567.600 27,00 106.500 219.500 275.500 313.000 381.000 423.900 465.900 506.400 576.200 27,50 108.000 222.500 279.500 317.600 387.000 430.200 472.900 513.900 584.800 28,00 109.500 225.500 283.500 322.200 393.000 436.500 479.900 521.400 593.400 28,50 111.000 228.500 287.500 326.800 399.000 442.800 486.900 528.900 602.000 29,00 112.500 231.500 291.500 331.400 405.000 449.100 493.900 536.400 610.600 29,50 114.000 234.500 295.500 336.000 411.000 455.400 500.900 543.900 619.200 30,00 115.500 237.500 299.500 340.600 417.000 461.700 507.900 551.400 627.800 KHỐI LƯỢNG TRÊN 30 Kg Giá 1 Kg 3.800 7.900 9.900 11.300 13.900 15.300 16.900 18.300 20.900

Áp dụng từ ngày 10-06-2019 täi Thừa Thiên Huế BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM 63 TỈNH THÀNH (MES) (Giá chưa bao gồm 17% phụ thu nhiên liệu và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 0,25 14.000 15.000 17.000 19.000 23.000 25.000 27.000 32.000 35.000 0,5 16.000 18.000 20.000 23.000 27.000 29.000 32.000 36.000 41.000 1 18.000 25.000 30.000 35.000 40.000 50.000 55.000 60.000 75.000 2 22.000 31.500 37.000 43.000 52.000 62.000 67.500 76.000 93.000 3 25.900 37.900 43.900 50.900 63.900 73.900 79.900 91.200 110.000 4 29.700 44.200 50.700 58.700 75.700 85.700 92.200 105.600 126.000 5 33.400 50.400 57.400 66.400 87.400 97.400 104.400 119.200 141.000 6 37.000 56.500 64.000 74.000 99.000 109.000 116.500 132.000 155.000 7 40.500 62.500 70.500 81.500 110.500 120.500 128.500 144.000 168.000 8 43.900 68.400 76.900 88.900 121.900 131.900 140.400 155.200 180.000 9 47.200 74.200 83.200 96.200 133.200 143.200 152.200 165.600 191.000 10 50.400 79.900 89.400 103.400 144.400 154.400 163.900 175.200 201.000 11 53.500 85.500 95.500 110.500 155.500 165.500 175.500 184.000 210.000 12 56.500 91.000 101.500 117.500 159.800 176.500 187.000 192.000 218.000 13 58.700 93.500 104.500 121.200 164.100 180.800 191.300 197.000 224.000 14 60.900 96.000 107.500 124.900 168.400 185.100 195.600 202.000 230.000 15 63.100 98.500 110.500 128.600 172.700 189.400 199.900 207.000 236.000 16 65.300 101.000 113.500 132.300 177.000 193.700 204.200 212.000 242.000 17 67.500 103.500 116.500 136.000 181.300 198.000 208.500 217.000 248.000 18 69.700 106.000 119.500 139.700 185.600 202.300 212.800 222.000 254.000 19 71.900 108.500 122.500 143.400 189.900 206.600 217.100 227.000 260.000 20 74.100 111.000 125.500 147.100 194.200 210.900 221.400 232.000 266.000 21 76.300 113.500 128.500 150.800 198.500 215.200 225.700 237.000 272.000 22 78.500 116.000 131.500 154.500 202.800 219.500 230.000 242.000 278.000 23 80.700 118.500 134.500 158.200 207.100 223.800 234.300 247.000 284.000 24 82.900 121.000 137.500 161.900 211.400 228.100 238.600 252.000 290.000 25 85.100 123.500 140.500 165.600 215.700 232.400 242.900 257.000 296.000 26 87.300 126.000 143.500 169.300 220.000 236.700 247.200 262.000 302.000 27 89.500 128.500 146.500 173.000 224.300 241.000 251.500 267.000 308.000 28 91.700 131.000 149.500 176.700 228.600 245.300 255.800 272.000 314.000 29 93.900 133.500 152.500 180.400 232.900 249.600 260.100 277.000 320.000 30 96.100 136.000 155.500 184.100 237.200 253.900 264.400 282.000 326.000 31 98.300 138.500 158.500 187.800 241.500 258.200 268.700 287.000 332.000 32 100.500 141.000 161.500 191.500 245.800 262.500 273.000 292.000 338.000 33 102.700 143.500 164.500 195.200 250.100 266.800 277.300 297.000 344.000 34 104.900 146.000 167.500 198.900 254.400 271.100 281.600 302.000 350.000 35 107.100 148.500 170.500 202.600 258.700 275.400 285.900 307.000 356.000 36 109.300 151.000 173.500 206.300 263.000 279.700 290.200 312.000 362.000 37 111.500 153.500 176.500 210.000 267.300 284.000 294.500 317.000 368.000 38 113.700 156.000 179.500 213.700 271.600 288.300 298.800 322.000 374.000 39 115.900 158.500 182.500 217.400 275.900 292.600 303.100 327.000 380.000 40 118.100 161.000 185.500 221.100 280.200 296.900 307.400 332.000 386.000 41 120.300 163.500 188.500 224.800 284.500 301.200 311.700 337.000 392.000 42 122.500 166.000 191.500 228.500 288.800 305.500 316.000 342.000 398.000 43 124.700 168.500 194.500 232.200 293.100 309.800 320.300 347.000 404.000 44 126.900 171.000 197.500 235.900 297.400 314.100 324.600 352.000 410.000 45 129.100 173.500 200.500 239.600 301.700 318.400 328.900 357.000 416.000 46 131.300 176.000 203.500 243.300 306.000 322.700 333.200 362.000 422.000 47 133.500 178.500 206.500 247.000 310.300 327.000 337.500 367.000 428.000 48 135.700 181.000 209.500 250.700 314.600 331.300 341.800 372.000 434.000 49 137.900 183.500 212.500 254.400 318.900 335.600 346.100 377.000 440.000 50 140.100 186.000 215.500 258.100 323.200 339.900 350.400 382.000 446.000 51 142.300 188.500 218.500 261.800 327.500 344.200 354.700 387.000 452.000 52 144.500 191.000 221.500 265.500 331.800 348.500 359.000 392.000 458.000 53 146.700 193.500 224.500 269.200 336.100 352.800 363.300 397.000 464.000 54 148.900 196.000 227.500 272.900 340.400 357.100 367.600 402.000 470.000 55 151.100 198.500 230.500 276.600 344.700 361.400 371.900 407.000 476.000 KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg Trên 55-200 2.700 3.600 4.100 5.000 6.200 6.500 6.700 7.400 8.600 Trên 200-500 2.600 3.400 3.900 4.800 6.000 6.300 6.500 7.200 8.400 Trên 500-1.000 2.500 3.100 3.600 4.500 5.700 6.000 6.200 6.900 8.100 Trên 1,000-2,000 1.900 2.600 3.200 4.100 5.300 5.600 5.800 6.500 7.700 Trên 2,000-3,000 1.300 2.000 2.700 3.600 4.800 5.100 5.300 6.000 7.200 Trên 3,000 800 1.300 2.100 3.000 4.200 4.500 4.700 5.400 6.600 - Nếu Hàng hòa của Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vên chuyển. - Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 200kg trở lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cụ thể của mỗi lô hàng.

BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ 63 TỈNH THÀNH (Road) Áp dụng từ ngày 10-06-2019 täi Thừa Thiên Huế (Giá chưa bao gồm 17% phụ thu nhiên liệu và 10% VAT) khối lượng kg A B C D E F G H I 0,25 11.000 12.000 13.000 13.000 14.000 15.000 16.000 18.000 23.000 0,5 14.000 15.000 16.000 18.000 20.000 25.000 27.000 32.000 35.000 1 15.000 20.000 22.000 25.000 30.000 32.000 33.000 40.000 46.000 2 18.500 25.000 28.000 32.000 38.000 41.000 43.000 51.000 60.000 3 21.900 29.800 33.700 38.700 45.700 49.400 52.300 61.200 73.000 4 25.200 34.400 39.100 45.100 53.100 57.200 60.900 70.600 85.000 5 28.400 38.800 44.200 51.200 60.200 64.400 68.800 79.200 96.000 6 31.500 43.000 49.000 57.000 67.000 71.000 76.000 87.000 106.000 7 34.500 47.000 53.500 62.500 73.500 77.000 82.500 94.000 115.000 8 37.400 50.800 57.700 67.700 79.700 82.400 88.300 100.200 123.000 9 40.200 54.400 61.600 72.600 85.600 87.200 93.400 105.600 130.000 10 42.900 57.800 65.200 77.200 91.200 91.400 97.800 110.200 136.000 11 45.500 61.000 68.500 81.500 96.500 95.000 101.500 114.000 141.000 12 48.000 64.000 71.500 85.500 99.500 98.000 104.500 117.000 145.000 13 50.400 66.000 74.000 88.200 102.500 101.300 108.000 121.000 150.500 14 52.300 68.000 76.500 90.900 105.500 104.600 111.500 125.000 156.000 15 54.100 70.000 79.000 93.600 108.500 107.900 115.000 129.000 161.500 16 55.900 72.000 81.500 96.300 111.500 111.200 118.500 133.000 167.000 17 57.700 74.000 84.000 99.000 114.500 114.500 122.000 137.000 172.500 18 59.500 76.000 86.500 101.700 117.500 117.800 125.500 141.000 178.000 19 61.300 78.000 89.000 104.400 120.500 121.100 129.000 145.000 183.500 20 63.100 80.000 91.500 107.100 123.500 124.400 132.500 149.000 189.000 21 64.900 82.000 94.000 109.800 126.500 127.700 136.000 153.000 194.500 22 66.700 84.000 96.500 112.500 129.500 131.000 139.500 157.000 200.000 23 68.500 86.000 99.000 115.200 132.500 134.300 143.000 161.000 205.500 24 70.300 88.000 101.500 117.900 135.500 137.600 146.500 165.000 211.000 25 72.100 90.000 104.000 120.600 138.500 140.900 150.000 169.000 216.500 26 73.900 92.000 106.500 123.300 141.500 144.200 153.500 173.000 222.000 27 75.700 94.000 109.000 126.000 144.500 147.500 157.000 177.000 227.500 28 77.500 96.000 111.500 128.700 147.500 150.800 160.500 181.000 233.000 29 79.300 98.000 114.000 131.400 150.500 154.100 164.000 185.000 238.500 30 81.100 100.000 116.500 134.100 153.500 157.400 167.500 189.000 244.000 31 82.900 102.000 119.000 136.800 156.500 160.700 171.000 193.000 249.500 32 84.700 104.000 121.500 139.500 159.500 164.000 174.500 197.000 255.000 33 86.500 106.000 124.000 142.200 162.500 167.300 178.000 201.000 260.500 34 88.300 108.000 126.500 144.900 165.500 170.600 181.500 205.000 266.000 35 90.100 110.000 129.000 147.600 168.500 173.900 185.000 209.000 271.500 36 91.900 112.000 131.500 150.300 171.500 177.200 188.500 213.000 277.000 37 93.700 114.000 134.000 153.000 174.500 180.500 192.000 217.000 282.500 38 95.500 116.000 136.500 155.700 177.500 183.800 195.500 221.000 288.000 39 97.300 118.000 139.000 158.400 180.500 187.100 199.000 225.000 293.500 40 99.100 120.000 141.500 161.100 183.500 190.400 202.500 229.000 299.000 41 100.900 122.000 144.000 163.800 186.500 193.700 206.000 233.000 304.500 42 102.700 124.000 146.500 166.500 189.500 197.000 209.500 237.000 310.000 43 104.500 126.000 149.000 169.200 192.500 200.300 213.000 241.000 315.500 44 106.300 128.000 151.500 171.900 195.500 203.600 216.500 245.000 321.000 45 108.100 130.000 154.000 174.600 198.500 206.900 220.000 249.000 326.500 46 109.900 132.000 156.500 177.300 201.500 210.200 223.500 253.000 332.000 47 111.700 134.000 159.000 180.000 204.500 213.500 227.000 257.000 337.500 48 113.500 136.000 161.500 182.700 207.500 216.800 230.500 261.000 343.000 49 115.300 138.000 164.000 185.400 210.500 220.100 234.000 265.000 348.500 50 117.100 140.000 166.500 188.100 213.500 223.400 237.500 269.000 354.000 51 118.900 142.000 169.000 190.800 216.500 226.700 241.000 273.000 359.500 52 120.700 144.000 171.500 193.500 219.500 230.000 244.500 277.000 365.000 53 122.500 146.000 174.000 196.200 222.500 233.300 248.000 281.000 370.500 54 124.300 148.000 176.500 198.900 225.500 236.600 251.500 285.000 376.000 55 126.100 150.000 179.000 201.600 228.500 239.900 255.000 289.000 381.500 KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg Trên 55-200 2.200 2.700 3.200 3.600 4.100 4.300 4.600 5.200 6.900 Trên 200-500 2.100 2.500 3.000 3.400 3.700 4.000 4.300 4.900 6.600 Trên 500-1.000 1.900 2.200 2.700 2.800 3.200 3.400 3.600 4.200 5.900 Trên 1,000-2,000 1.600 1.800 2.300 2.500 2.800 3.000 3.200 3.800 5.500 Trên 2,000-3,000 1.200 1.300 1.700 2.000 2.300 2.500 2.700 3.300 5.000 Trên 3,000 700 900 1.300 1.600 2.000 2.200 2.400 3.000 4.700 - Nếu Hàng hòa của Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vên chuyển. - Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 200kg trở lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cụ thể của mỗi lô hàng.