ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Điểm KTKS Lần 2

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Xep lop 12-13

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

danh sach full tháng

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

EPP test background

document

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

Bản ghi:

Ngành: SP. CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC Kỳ thi ngày: 25, 26/10/2014 (Thí sinh tốt nghiệp cao đẳng chưa đủ 36 tháng) Khu Ngày sinh Nơi sinh tính vực tượng Toán Lý Hóa 1 001 Ngô Thị Trâm Anh Nữ 15/03/1991 TT Huế KV2 5.50 5.00 6.50 0.5 17.5 2 002 Võ Lê Phương Anh Nữ 05/09/1989 TT Huế KV2 5.75 5.00 6.00 0.5 17.5 3 003 Phan Thị Hạnh Nữ 04/04/1988 TT Huế KV2NT 5.50 5.00 5.50 1.0 17.0 4 004 Nguyễn Hữu Hòa Nam 05/07/1990 TT Huế KV1 1 6.25 5.00 5.50 3.5 20.5 5 005 Nguyễn Dương Hoàng Nam 20/11/1990 TT Huế KV2NT 5.00 4.75 5.00 1.0 16.0 6 006 Phan Thị Hồng Nữ 19/08/1990 TT Huế KV2 1 4.75 4.25 5.00 2.5 16.5 7 007 Hồ Thị Thúy Kiều Nữ 15/07/1989 Quảng Trị KV1 1 5.25 5.50 5.00 3.5 19.5 8 008 Đoàn Quang Lâm Nam 05/10/1988 TT Huế KV1 4.25 3.75 5.00 1.5 14.5 9 009 Hồ Văn Lân Nam 30/10/1991 TT Huế KV2 6.00 5.25 5.00 0.5 17.0 10 010 Lê Thị Thanh Loan Nữ 13/12/1993 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 11 011 Nguyễn Văn Nguyên Nam 25/11/1990 TT Huế KV2NT 5.75 5.00 6.50 1.0 18.5 12 012 Phan Vũ Thanh Nhàn Nữ 09/06/1992 TT Huế KV2 5.50 5.00 6.75 0.5 18.0 13 013 Hoàng Nữ Nhi Nữ 20/02/1989 TT Huế KV1 5.75 5.00 6.25 1.5 18.5 14 014 Võ Thị Ni Ni Nữ 10/06/1990 TT Huế KV1 5.25 5.00 6.00 1.5 18.0 15 015 Bảo Phương Nam 01/07/1990 TT Huế KV2 5.25 5.00 6.00 0.5 17.0 16 016 Nguyễn Duy Lê Phương Nam 26/10/1987 TT Huế 4.00 5.25 5.00 v 14.5 17 017 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 29/09/1991 TT Huế KV2NT 5.00 6.00 5.00 1.0 17.0 18 018 Lê Thị Mỹ Phượng Nữ 20/06/1990 TT Huế KV1 1 5.00 5.50 5.00 3.5 19.0 19 019 Ngô Lê Thanh Thủy Nữ 01/06/1992 TT Huế KV2 5.25 6.00 5.50 0.5 17.5 20 020 Hoàng Thị Triều Tiên Nữ 30/10/1990 TT Huế KV1 4.75 5.75 5.25 1.5 17.5 21 021 Lê Thanh Túc Nam 01/08/1990 TT Huế KV1 5.75 6.00 5.00 1.5 18.5 22 022 Nguyễn Thị Thùy Yến Nữ 30/08/1990 TT Huế KV2NT 5.00 5.25 6.25 1.0 17.5 23 023 Phạm Thị Linh Anh Nữ 22/04/1988 Quảng Trị KV2NT 6.25 5.00 6.50 1.0 19.0 24 224 Nguyễn Thị Hoài Nữ 29/09/1991 Quảng Trị KV2NT 6.00 5.00 5.25 1.0 17.5

Ngành: GIÁO DỤC TIỂU HỌC Kỳ thi ngày: 25, 26/10/2014 (Thí sinh tốt nghiệp cao đẳng chưa đủ 36 tháng - Khối C) vực tượng Văn Sử Địa 1 024 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 16/04/1991 TT Huế KV2NT 6.00 6.75 8.25 1.0 22.0 2 025 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 12/05/1992 TT Huế KV2NT 7.50 7.00 6.50 1.0 22.0 3 026 Nguyễn Thị Hòe Nữ 02/09/1968 Nghệ An KV1 1 7.00 6.50 4.50 3.5 21.5 4 027 Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 03/05/1976 TT Huế KV1 1 6.00 7.00 6.25 3.5 23.0 5 028 Nguyễn Thị Châu Hồng Nữ 09/09/1978 TT Huế KV2NT 1 6.50 7.00 8.75 3.0 25.5 6 029 Trần Thị Huê Nữ 20/02/1989 TT Huế KV2NT 6.50 7.50 7.00 1.0 22.0 7 030 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 02/09/1993 TT Huế KV1 7.50 7.25 6.50 1.5 23.0 8 031 Lương Nguyễn Túy Lam Nữ 15/02/1993 TT Huế KV2NT 7.50 7.25 6.75 1.0 22.5 9 032 Phan Thị Mỹ Lệ Nữ 18/08/1976 TT Huế KV1 1 5.50 8.00 4.50 3.5 21.5 10 033 Phạm Thị Liên Nữ 24/04/1993 TT Huế KV2NT 5.50 7.50 7.50 1.0 21.5 11 034 Lê Thị Lộc Nữ 24/04/1993 TT Huế KV1 5.50 6.00 6.00 1.5 19.0 12 035 Châu Thị Bão Ngân Nữ 20/08/1991 TT Huế KV2 2 6.50 5.75 6.50 1.5 20.5 13 036 Nguyễn Quang Thị Ngọc Nữ 24/05/1991 TT Huế KV1 6.50 7.50 6.50 1.5 22.0 14 037 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 29/06/1990 TT Huế KV2 6.50 8.00 7.00 0.5 22.0 15 038 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 20/05/1990 TT Huế KV2NT 6.50 7.50 6.25 1.0 21.5 16 039 Nguyễn Thị Diệu Phúc Nữ 29/11/1978 TT Huế KV1 1 6.00 8.25 6.00 3.5 24.0 17 040 Cao Chánh Quý Nam 13/12/1977 TT Huế KV1 1 6.00 7.75 5.75 3.5 23.0 18 041 Văn Đình Thạnh Nam 30/12/1973 TT Huế KV2NT 1 6.00 7.25 4.75 3.0 21.0 19 042 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 02/02/1991 TT Huế KV1 6.50 7.75 7.50 1.5 23.5 20 043 Trần Thị Quỳnh Trâm Nữ 18/07/1991 TT Huế KV2 7.50 7.00 9.00 0.5 24.0 21 044 Phan Hữu Tùng Nam 23/10/1973 Hà Tĩnh KV2 1 6.50 7.25 7.75 2.5 24.0 22 045 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 26/03/1991 TT Huế KV2 6.50 6.75 8.75 0.5 22.5 23 046 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 16/12/1991 TT Huế KV2NT 6.50 8.00 8.75 1.0 24.5 24 047 Nguyễn Khoa Thị Y Nữ 15/10/1991 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 25 048 Trương Thị Mỹ Yến Nữ 06/03/1991 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 26 069 Hồ Thị Minh Hương Nữ 22/05/1979 TT Huế KV2 1 6.50 5.75 5.75 2.5 20.5

Ngành: GIÁO DỤC TIỂU HỌC Kỳ thi ngày: 25, 26/10/2014 1 049 Nguyễn Thị Uyên Chi Nữ 10/01/1993 TT Huế KV2NT 5.50 6.00 6.75 1.0 19.5 2 050 Trương Thị Kim Cương Nữ 26/12/1993 TT Huế KV2 6.50 6.50 6.75 0.5 20.5 3 051 Trần Thị Diệp Nữ 26/08/1993 TT Huế KV2NT 7.50 6.50 7.50 1.0 22.5 4 052 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ 05/08/1993 TT Huế KV2NT 7.50 6.50 5.75 1.0 21.0 5 053 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 10/02/1991 Quảng Bình KV1 5.00 7.00 7.50 1.5 21.0 6 054 Lê Thỵ Giỏi Nữ 03/04/1992 TT Huế KV2 6.50 6.50 5.75 0.5 19.5 7 055 Nguyễn Thị Hằng Nữ 10/07/1991 TT Huế KV2 7.00 7.00 7.50 0.5 22.0 8 056 Phạm Thị Minh Hiếu Nữ 02/09/1992 TT Huế KV2NT 7.50 5.25 5.50 1.0 19.5 9 057 Lê Thị Mỹ Ngân Nữ 15/07/1992 TT Huế KV2 7.50 6.00 7.00 0.5 21.0 10 058 Hoàng Thị Ý Nhi Nữ 10/10/1992 TT Huế KV1 6.00 5.50 6.50 1.5 19.5 11 059 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 17/10/1993 TT Huế KV2 7.50 6.50 6.00 0.5 20.5 12 060 Nguyễn Thị Phúc Nữ 19/02/1992 TT Huế KV2NT 7.00 6.00 5.75 1.0 20.0 13 061 Phạm Nguyễn Diễm Phước Nữ 21/02/1990 TT Huế KV2 7.00 8.50 7.25 0.5 23.5 14 062 Trần Thị Kim Sa Nữ 03/02/1980 TT Huế KV2 6.25 7.00 5.00 0.5 19.0 15 063 Ngô Thanh Sang Nam 25/11/1992 TT Huế KV2 6.50 7.50 6.75 0.5 21.5 16 064 Ngô Thị Kim Thanh Nữ 21/05/1992 TT Huế KV2 6.00 5.50 4.25 0.5 16.5 17 065 Lê Hoàng Anh Thi Nữ 07/03/1993 TT Huế KV2 7.50 7.50 7.00 0.5 22.5 18 066 Phạm Thị Thùy Nữ 14/03/1991 TT Huế KV2NT 7.25 5.50 4.00 1.0 18.0 19 067 Đoàn Thanh Thủy Nữ 25/03/1993 TT Huế KV2 7.00 6.00 5.50 0.5 19.0 20 068 Phạm Thị Bích Thuận Nữ 18/02/1992 TT Huế KV2NT 7.00 6.00 5.50 1.0 19.5 (Thí sinh tốt nghiệp cao đẳng chưa đủ 36 tháng - Khối D1) Khu Ngày sinh Nơi sinh tính vực tượng Toán Văn Anh

Ngành: GIÁO DỤC MẦM NON Kỳ thi ngày: 25, 26/10/2014 (Thí sinh tốt nghiệp cao đẳng chưa đủ 36 tháng - Khối M) vực tượng 1 070 Lê Thị Thùy An Nữ 25/07/1992 TT Huế KV2NT 4.00 6.00 8.00 1.0 19.0 2 071 Nguyễn Thị Anh Nữ 20/04/1991 TT Huế KV1 1 2.50 5.50 6.00 3.5 17.5 3 072 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 04/01/1981 TT Huế KV2 1 4.00 5.50 6.00 2.5 18.0 4 073 Phùng Thị Kim Anh Nữ 23/08/1991 TT Huế KV2NT 4.00 5.00 7.50 1.0 17.5 5 074 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 08/06/1984 TT Huế KV2NT 1 4.00 5.00 6.00 3.0 18.0 6 075 Trần Thị Ánh Nữ 09/01/1979 TT Huế KV2NT 1 3.50 5.50 7.50 3.0 19.5 7 076 Nguyễn Thị Phương Ánh Nữ 13/03/1990 TT Huế KV1 4.25 5.00 6.50 1.5 17.5 8 077 Nguyễn Thị Bé Nữ 22/07/1984 TT Huế KV2NT 1 3.75 5.00 5.00 3.0 17.0 9 078 Phan Thị Bé Nữ 17/09/1989 TT Huế KV2NT 4.00 5.50 5.50 1.0 16.0 10 079 Phạm Thị Bích Nữ 09/07/1992 TT Huế KV1 4.25 6.00 5.50 1.5 17.5 11 080 Nguyễn Thị Cưng Nữ 28/12/1991 TT Huế KV2NT 4.00 6.00 6.50 1.0 17.5 12 081 Đặng Thị Diểu Nữ 20/05/1993 TT Huế KV2NT 4.50 6.50 7.50 1.0 19.5 13 082 Phan Thị Duyên Nữ 17/08/1991 TT Huế KV2NT 4.50 7.00 8.50 1.0 21.0 14 083 Trương Nguyễn ThùyDương Nữ 29/09/1983 TT Huế KV2NT 1 4.50 6.50 5.50 3.0 19.5 15 084 Nguyễn Thị Đào Nữ 30/10/1991 TT Huế KV1 4.50 7.00 5.50 1.5 18.5 16 085 Nguyễn Thị Đoài Nữ 26/12/1976 TT Huế KV2NT 1 v v v v 0.0 17 086 Trần Thị Ngọc Giàu Nữ 03/08/1991 TT Huế KV1 4.75 6.00 7.50 1.5 20.0 18 087 Hồ Thị Thu Hà Nữ 21/12/1992 TT Huế KV2 4.75 6.00 8.00 0.5 19.5 19 088 Lê Thị Tú Hà Nữ 12/04/1981 Ninh Thuận KV2NT 5.00 6.50 8.00 1.0 20.5 20 089 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 10/11/1990 TT Huế KV2NT 4.75 6.50 6.00 1.0 18.5 21 090 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 06/08/1990 TT Huế KV2NT 4.75 6.00 5.50 1.0 17.5 22 091 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 28/03/1993 Đồng Nai KV2 4.50 6.50 7.00 0.5 18.5 23 092 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 10/02/1982 TT Huế KV2 1 4.50 6.00 5.50 2.5 18.5 24 093 Nguyễn Thị Hồng Hảo Nữ 04/11/1993 TT Huế KV2 5.00 6.00 7.50 0.5 19.0 25 094 Nguyễn Thị Xuân Hằng Nữ 04/03/1990 Quảng Bình KV1 5.00 6.50 6.50 1.5 19.5 26 095 Cao Thị Hằng Nữ 06/10/1991 TT Huế KV1 5.75 6.50 7.50 1.5 21.5 27 096 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 03/01/1991 TT Huế KV2NT 5.25 6.50 6.00 1.0 19.0 28 097 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 28/02/1985 TT Huế KV2NT 1 5.00 6.50 6.50 3.0 21.0 29 098 Quách Thị Minh Hằng Nữ 18/09/1992 TT Huế KV2 5.00 6.50 7.00 0.5 19.0 30 099 Ngô Thị Hiền Nữ 08/06/1990 TT Huế KV1 1 5.75 6.00 6.00 3.5 21.5 31 100 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 26/09/1987 TT Huế KV2NT 5.75 7.00 8.00 1.0 22.0 32 101 Nguyễn Thị Phương Hiền Nữ 27/03/1992 TT Huế KV2NT 5.00 6.50 8.00 1.0 20.5 33 102 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/06/1993 TT Huế KV2NT 5.00 6.00 7.50 1.0 19.5

vực tượng 34 103 Phan Thị Diệu Hiền Nữ 03/10/1992 TT Huế KV2NT 5.50 6.00 6.00 1.0 18.5 35 104 Phan Thị Thu Hiền Nữ 10/09/1991 TT Huế KV2NT 6.00 5.50 5.00 1.0 17.5 36 105 Trần Thị Như Hiền Nữ 12/02/1991 Đồng Nai KV2 v v v v 0.0 37 106 Huỳnh Thị Thúy Hiệp Nữ 18/08/1986 BR-VT KV2 1 5.50 5.50 8.50 2.5 22.0 38 107 Nguyễn Thị Hoa Nữ 26/01/1990 Hà Tĩnh KV1 5.50 5.50 4.50 1.5 17.0 39 108 Lương Thị Hoa Nữ 04/09/1991 Quảng Trị KV2 6.00 5.50 7.00 0.5 19.0 40 109 Vũ Thị Hòa Nữ 07/01/1984 Nam Định KV2NT v v v v 0.0 41 110 Nguyễn Thị Hồng Nữ 20/08/1993 TT Huế KV1 5.50 6.50 6.00 1.5 19.5 42 111 Trần Thị Mỹ Hồng Nữ 20/10/1991 TT Huế KV1 5.50 6.00 6.00 1.5 19.0 43 112 Võ Thị Huế Nữ 20/07/1993 TT Huế KV2NT 5.50 6.00 6.50 1.0 19.0 44 113 Trần Thị Kim Huệ Nữ 26/10/1992 TT Huế KV2NT 5.50 4.50 6.50 1.0 17.5 45 114 Trương Thị Huệ Nữ 15/10/1992 TT Huế KV2NT 5.25 6.50 6.00 1.0 19.0 46 115 Nguyễn Minh Huyền Nữ 02/07/1984 Sơn La KV2NT 1 5.50 6.00 6.00 3.0 20.5 47 116 Nguyễn Thị Huyền Nữ 06/09/1991 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 48 117 Lê Thị Diễm Hương Nữ 01/09/1993 TT Huế KV1 5.00 6.00 7.50 1.5 20.0 49 118 Tôn Nữ Xuân Hương Nữ 18/05/1991 TT Huế KV2 5.00 6.00 6.00 0.5 17.5 50 119 Trương Thị Thanh Hương Nữ 10/05/1992 TT Huế KV2NT 4.50 6.00 7.00 1.0 18.5 51 120 Danh Thị Hường Nữ 01/04/1992 TT Huế KV2NT 5.00 6.00 6.50 1.0 18.5 52 121 Trần Thị La Nữ 10/04/1991 TT Huế KV2NT 4.75 6.00 5.50 1.0 17.5 53 122 Dương Thị Hồng Lan Nữ 10/10/1990 Quảng Bình KV2NT 5.75 7.50 6.50 1.0 21.0 54 123 Võ Thị Chi Lan Nữ 12/09/1981 Đồng Nai KV2 1 5.50 7.00 7.00 2.5 22.0 55 124 Lê Thị Lệ Nữ 20/10/1987 TT Huế KV2NT 5.00 6.00 5.50 1.0 17.5 56 125 Huỳnh Thị Liên Nữ 20/05/1983 TT Huế KV1 5.00 5.50 7.00 1.5 19.0 57 126 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ 02/01/1988 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 58 127 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 06/06/1989 TT Huế KV2NT 4.50 6.00 5.50 1.0 17.0 59 128 Trần Nhật Linh Nữ 10/10/1992 Quảng Bình KV2 5.25 6.50 7.50 0.5 20.0 60 129 Trương Thị Trúc Linh Nữ 12/04/1989 TT Huế KV2NT 4.75 6.50 6.50 1.0 19.0 61 130 Lê Thị Loan Nữ 20/05/1990 TT Huế KV2NT 6.00 6.00 7.00 1.0 20.0 62 131 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ 20/01/1993 TT Huế KV2NT 5.50 6.00 6.00 1.0 18.5 63 132 Nguyễn Thị Lợi Nữ 18/11/1981 TT Huế KV2NT 4.00 7.00 7.00 1.0 19.0 64 133 Hồ Thị Ly Nữ 08/01/1981 TT Huế KV2NT 1 5.00 8.00 6.50 3.0 22.5 65 134 Trần Thị Phương Ly Nữ 01/02/1987 TT Huế KV1 5.00 7.00 6.00 1.5 19.5 66 135 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ 08/09/1989 TT Huế KV2NT 5.00 7.00 6.00 1.0 19.0 67 136 Trần Thị Kim Mai Nữ 25/07/1981 TT Huế KV2NT 5.00 7.00 7.00 1.0 20.0 68 137 Nguyễn Thị Mến Nữ 03/11/1989 TT Huế KV2NT 5.00 6.50 5.50 1.0 18.0 69 138 Hoàng Thị Mỹ Nữ 06/12/1991 TT Huế KV1 5.25 6.50 5.50 1.5 19.0 70 139 Nguyễn Thị Nga Nữ 11/10/1988 TT Huế KV2NT 4.50 7.00 6.50 1.0 19.0 71 140 Trần Thị Thanh Nga Nữ 20/08/1991 TT Huế KV1 1 5.00 6.00 6.00 3.5 20.5 72 141 Trần Thị Thúy Nga Nữ 22/02/1992 TT Huế KV2NT 4.50 7.00 6.00 1.0 18.5 73 142 Nguyễn Thị Ngọ Nữ 06/05/1978 TT Huế KV2NT 1 5.00 6.00 5.50 3.0 19.5 74 143 Huyền Tôn Nữ ThanhNgọc Nữ 16/05/1992 TT Huế KV2 2 4.75 6.50 7.00 1.5 20.0 75 144 Lê Thị Ngọc Nữ 02/09/1991 TT Huế KV1 5.00 6.00 6.50 1.5 19.0

vực tượng 76 145 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Nữ 10/12/1990 TT Huế KV1 5.00 5.00 6.00 1.5 17.5 77 146 Trương Lê Thu Nguyệt Nữ 28/03/1984 TT Huế KV2NT 1 4.00 6.00 6.50 3.0 19.5 78 147 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 12/10/1981 Nghệ An KV2 1 4.00 6.00 7.50 2.5 20.0 79 148 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 29/07/1991 TT Huế KV1 4.00 6.00 6.00 1.5 17.5 80 149 Nguyễn Thị Nhi Nữ 09/09/1992 TT Huế KV2NT 4.00 8.00 8.50 1.0 21.5 81 150 Trần Thị Thùy Nhiên Nữ 12/07/1992 TT Huế KV1 5.25 6.00 7.00 1.5 20.0 82 151 Lê Thị Nhỏ Nữ 10/07/1991 TT Huế KV2NT 4.50 6.50 6.00 1.0 18.0 83 152 Lê Thị Thùy Nhung Nữ 08/06/1991 TT Huế KV2 4.50 6.00 7.00 0.5 18.0 84 153 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 04/04/1992 Hà Tĩnh KV2NT 4.25 6.00 5.00 1.0 16.5 85 154 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 04/07/1981 TT Huế KV2NT 1 5.00 6.00 6.00 3.0 20.0 86 155 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 23/04/1992 TT Huế KV2 5.00 6.00 6.50 0.5 18.0 87 156 Trần Thị Ny Nữ 27/12/1989 TT Huế KV1 v v v v 0.0 88 157 Lê Thị Hoàng Oanh Nữ 25/05/1990 TT Huế KV1 5.00 6.00 7.00 1.5 19.5 89 158 Nguyễn Thị Bảo Oanh Nữ 03/07/1990 TT Huế KV1 5.50 6.50 5.50 1.5 19.0 90 159 Hoàng Thị Phấn Nữ 20/02/1991 TT Huế KV2NT 1 5.00 6.50 7.00 3.0 21.5 91 160 Nguyễn Thị Phương Nữ 14/04/1983 TT Huế KV1 5.00 6.00 7.50 1.5 20.0 92 161 Trần Thị Bích Phương Nữ 16/12/1989 TT Huế KV2NT 1 5.00 6.50 5.50 3.0 20.0 93 162 Phan Thị Thanh Phượng Nữ 25/10/1992 TT Huế KV2NT 5.00 6.50 7.50 1.0 20.0 94 163 Mai Thị Quý Nữ 01/07/1993 TT Huế KV2NT 4.00 6.50 8.50 1.0 20.0 95 164 Trần Thị Quỳnh Nữ 26/07/1992 TT Huế KV1 4.00 7.00 7.50 1.5 20.0 96 165 Đinh Thị Sa Nữ 25/08/1987 TT Huế KV2NT 1 3.50 6.00 5.50 3.0 18.0 97 166 Võ Thị Sen Nữ 01/06/1990 TT Huế KV2NT 4.50 7.00 5.50 1.0 18.0 98 167 Dương Thị Thu Sương Nữ 30/11/1989 TT Huế KV2 v v v v 0.0 99 168 Lê Thị Mai Sương Nữ 23/08/1983 TT Huế KV2NT 1 4.50 6.50 8.50 3.0 22.5 100 169 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 13/11/1993 TT Huế KV2 4.50 6.50 7.00 0.5 18.5 101 170 Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ 30/05/1991 TT Huế KV1 1 4.50 6.50 5.50 3.5 20.0 102 171 Phạm Thị Tem Nữ 20/08/1992 TT Huế KV1 1 4.00 6.00 6.00 3.5 19.5 103 172 Dương Thị Thảo Nữ 10/08/1983 TT Huế KV2NT 1 4.00 6.50 6.50 3.0 20.0 104 173 Lê Thị Ngọc Thảo Nữ 24/07/1992 TT Huế KV2NT 3.75 6.50 7.00 1.0 18.5 105 174 Trần Thị Bích Thảo Nữ 14/11/1978 Đaklak KV2 4.00 6.50 6.50 0.5 17.5 106 175 Phan Thị Thất Nữ 08/06/1992 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 107 176 Trần Thị Thi Nữ 18/05/1991 TT Huế KV2NT 4.00 7.50 6.50 1.0 19.0 108 177 Tôn Nữ Ngọc Thịnh Nữ 23/11/1983 TT Huế KV2NT 1 4.00 7.00 7.00 3.0 21.0 109 178 Cao Thị Thúy Nữ 20/06/1993 TT Huế KV2NT 3.50 6.00 7.50 1.0 18.0 110 179 Hồ Thị Thúy Nữ 16/02/1977 TT Huế KV1 1 v v v v 0.0 111 180 Nguyễn Thị Thúy Nữ 10/07/1990 TT Huế KV2NT 1 3.25 6.00 5.50 3.0 18.0 112 181 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 23/01/1991 TT Huế KV2NT 4.00 7.50 5.00 1.0 17.5 113 182 Trần Thị Thúy Nữ 20/10/1990 TT Huế KV2NT 1 4.00 7.50 5.00 3.0 19.5 114 183 Võ Thị Hồng Thúy Nữ 19/01/1991 TT Huế KV2NT 2.50 7.00 7.50 1.0 18.0 115 184 Bạch Thị Thủy Nữ 25/01/1992 TT Huế KV1 4.00 7.00 6.00 1.5 18.5 116 185 Đoàn Thị Thanh Thủy Nữ 30/10/1991 TT Huế KV2NT 3.50 7.00 7.00 1.0 18.5 117 186 Ngô Thị Thủy Nữ 21/09/1985 TT Huế KV1 1 4.00 7.00 6.00 3.5 20.5

vực tượng 118 187 Ngô Thị Như Thủy Nữ 25/04/1992 TT Huế KV2NT 1 3.50 7.00 6.00 3.0 19.5 119 188 Nguyễn Thị Thủy Nữ 26/08/1991 TT Huế KV1 1 3.50 7.00 7.00 3.5 21.0 120 189 Trần Thị Thủy Nữ 05/03/1985 TT Huế KV2NT 4.00 7.00 6.50 1.0 18.5 121 190 Trịnh Thị Thủy Nữ 06/08/1988 Thanh Hóa KV2NT 1 3.50 6.75 6.00 3.0 19.5 122 191 Trương Thị Thủy Nữ 23/11/1992 TT Huế KV2NT 4.50 7.50 6.00 1.0 19.0 123 192 Hồ Thị Thuận Nữ 24/05/1991 TT Huế KV2NT 4.50 6.00 5.00 1.0 16.5 124 193 Nguyễn Thị Thuận Nữ 04/09/1991 Nghệ An KV2NT 5.00 6.00 8.00 1.0 20.0 125 194 Nguyễn Thị Thuyền Nữ 15/06/1983 TT Huế KV2NT 1 5.00 5.00 7.50 3.0 20.5 126 195 Phan Thị Thương Nữ 01/01/1983 TT Huế KV1 1 4.75 5.00 5.50 3.5 19.0 127 196 Mai Thị Thúy Tình Nữ 16/08/1993 TT Huế KV2NT 5.50 5.50 7.00 1.0 19.0 128 197 Hồ Thị Huyền Trang Nữ 20/08/1993 TT Huế KV2NT 5.25 5.00 7.50 1.0 19.0 129 198 Nguyễn Thị Trang Nữ 09/05/1989 TT Huế KV2NT 5.50 5.50 6.00 1.0 18.0 130 199 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 02/10/1989 Đaklak KV2 5.00 6.00 8.50 0.5 20.0 131 200 Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 28/05/1989 TT Huế KV1 v v v v 0.0 132 201 Phạm Thị Thanh Trinh Nữ 02/12/1993 TT Huế KV2 5.50 5.00 7.50 0.5 18.5 133 202 Đoàn Thị Thanh Tuyền Nữ 12/05/1991 TT Huế KV2NT 4.00 6.00 6.50 1.0 17.5 134 203 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 07/08/1992 TT Huế KV2 5.00 6.00 6.50 0.5 18.0 135 204 Bùi Thị Ánh Tuyết Nữ 05/01/1979 TT Huế KV2NT 1 4.00 6.00 8.00 3.0 21.0 136 205 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 05/10/1988 TT Huế KV1 5.50 7.00 7.00 1.5 21.0 137 206 Trần Thị Tuyết Nữ 28/06/1982 TT Huế KV2NT 1 5.50 6.00 5.50 3.0 20.0 138 207 Đoàn Thị Tươi Nữ 10/03/1986 Quảng Trị KV2 1 5.50 6.00 6.50 2.5 20.5 139 208 Dương Thị Hồng Uyên Nữ 03/08/1993 TT Huế KV2NT 5.00 5.00 7.50 1.0 18.5 140 209 Nguyễn Thị Đông Uyên Nữ 08/10/1991 TT Huế KV2 5.00 8.00 6.50 0.5 20.0 141 210 Tô Hạ Uyên Nữ 17/03/1991 TT Huế KV2 4.00 4.00 7.00 0.5 15.5 142 211 Nguyễn Khoa Thị Ưu Nữ 29/11/1990 TT Huế KV1 4.50 7.00 6.00 1.5 19.0 143 212 Lê Thị Thu Vầy Nữ 17/01/1985 TT Huế KV2 3.50 5.50 6.00 0.5 15.5 144 213 Lê Thị Vẩn Nữ 18/11/1992 TT Huế KV1 4.00 6.00 6.00 1.5 17.5 145 214 Trần Thị Vin Nữ 27/11/1991 TT Huế KV2NT 4.00 6.50 7.50 1.0 19.0 146 215 Hồ Thị Vui Nữ 07/07/1988 TT Huế KV1 4.00 5.50 8.00 1.5 19.0 147 216 Trịnh Thị Vui Nữ 27/04/1985 TT Huế KV2NT 4.50 5.50 6.00 1.0 17.0 148 217 Cao Thị Xin Nữ 12/10/1991 TT Huế KV1 v v v v 0.0 149 218 Lê Thị Xíu Nữ 03/07/1988 TT Huế KV1 5.00 7.50 6.50 1.5 20.5 150 219 Dương Thị Xuân Nữ 04/12/1992 TT Huế KV2NT v v v v 0.0 151 220 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 15/03/1991 TT Huế KV1 v v v v 0.0 152 221 Võ Thị Thu Yên Nữ 30/09/1991 TT Huế KV1 3.50 6.50 5.50 1.5 17.0 153 222 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ 20/08/1991 TT Huế KV1 4.00 6.50 6.50 1.5 18.5 154 223 Nguyễn Thị Hồng Nữ 01/06/1990 TT Huế KV2NT 4.50 7.50 5.50 1.0 18.5