Report

Tài liệu tương tự
Report

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SH KẾT QUẢ XÉT BUỘC THÔI HỌ

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SK KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO KẾT

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSHS_theoLOP

document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

K10_TOAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DSKTKS Lần 2

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

K10_VAN

Điểm KTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

YLE Movers AM.xls

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Danh sách chung kết Bảng 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

Xep lop 12-13

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

K11_LY

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Starters PM.xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DanhSachTrungTuyen.xls

YLE Starters PM.xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

LICH TONG_d2.xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Bản ghi:

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN -ooo- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in: D9402A.001 (Kèm theo quyết định số, ngày 01/01/0001 của Hiệu trưởng) Mã chứng chỉ: QPC Khóa: 2012-2015 Ngành: Kế toán (CKE) 1 2112320157 BÙI THANH PHÚC 02/06/1994 CKE1123 5.75 Trung bình Ngành: Việt Nam học (CVI) 1 2112350072 PHẠM TIẾN NGỌC 14/08/1994 CVI1121 8.00 Giỏi Khóa: 2013-2016 Ngành: Công nghệ thông tin (CCT) 1 2113410035 ĐẶNG HỮU NGHĨA 31/08/1995 CCT1131 7.15 Khá 2 2113410053 NGUYỄN HÀ CÔNG THÀNH 03/02/1995 CCT1131 6.65 Trung bình khá Ngành: Giáo dục Mầm non (CGM) 1 2112190002 ĐẶNG THÙY AN 22/12/1992 CGM1131 8.15 Giỏi 2 2113190036 LÊ THỊ THANH GIANG 09/07/1995 CGM1133 7.43 Khá 3 2113190170 TRẦN THỊ HỒNG TÂM 20/09/1995 CGM1135 6.20 Trung bình khá Ngành: Giáo dục Tiểu học (CGT) 1 2113150235 NGUYỄN THỊ CHÂU VANG 15/03/1995 CGT1132 7.10 Khá Ngành: Lưu trữ học (CLT) 1 2113400033 TRẦN HOÀI PHƯƠNG TRÚC 05/06/1992 CLT1131 6.18 Trung bình khá Ngành: SP Âm nhạc (CNH) 1 2113160018 BÙI VĨNH THỊNH 25/05/1985 CNH1131 6.65 Trung bình khá 2 2113160021 VÕ NGUYỄN THỦY TIÊN 02/04/1995 CNH1131 7.70 Khá Ngành: Quản trị văn phòng (CQV) 1 2113360004 NGUYỄN ĐOÀN KIỀU CHINH 01/10/1995 CQV1131 7.80 Khá 2 2113360016 NGUYỄN TRƯỜNG LUÂN 18/07/1995 CQV1131 6.80 Trung bình khá Ngành: Tiếng Anh (CTA) 1 2113380045 LÊ HUỲNH NGỌC OANH 20/04/1993 CTA1131 5.95 Trung bình 2 2113380046 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG OANH 30/03/1994 CTA1131 6.80 Trung bình khá Khóa: 2014-2017 Ngành: SP Địa lý (CDI) 1 2114110007 ĐÀO MỸ DUYÊN 18/06/1995 CDI1141 6.73 Trung bình khá 2 2114110030 NGÔ HOÀNG PHÚC 21/06/1994 CDI1141 6.95 Trung bình khá 3 2114110037 NGUYỄN THỊ MỘNG TRANG 25/08/1995 CDI1141 6.03 Trung bình khá Ngành: Giáo dục công dân (CGC) 1 2114120001 VÕ LÊ NGỌC ẤN 15/07/1995 CGC1141 6.53 Trung bình khá 2 2114120013 ĐỖ NHẬT LINH 13/12/1996 CGC1141 7.03 Khá 3 2114120016 ĐẶNG THỊ NGỌC NGA 20/11/1996 CGC1141 5.90 Trung bình 4 2114120042 THÁI THỊ KIM XUÂN 11/01/1996 CGC1141 7.63 Khá Ngành: Giáo dục Mầm non (CGM) 1 2114190047 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH 14/12/1996 CGM1143 6.43 Trung bình khá 2 2114190062 NGUYỄN THỊ MI MI 20/01/1995 CGM1142 6.23 Trung bình khá Trang 1 / 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ GD QUỐC PHÒNG - AN NINH (CĐ) Mã chứng chỉ: QPC 3 2114190075 PHAN THỊ NHẬT 10/10/1996 CGM1141 6.68 Trung bình khá 4 2114190135 TRẦN THỊ CẨM VÂN 18/04/1996 CGM1143 6.58 Trung bình khá Ngành: Giáo dục Tiểu học (CGT) 1 2114150067 HỒ THỊ THU THẢO 31/07/1996 CGT1141 6.13 Trung bình khá 2 2114150077 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 27/06/1996 CGT1142 7.25 Khá Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (CKD) 1 2114510011 NGUYỄN THANH HIẾU 25/09/1996 CKD1141 7.40 Khá 2 2114510015 NGUYỄN THÁI HOÀNG 21/06/1996 CKD1141 7.75 Khá 3 2114510017 PHẠM QUỐC HOÀNG HUY 01/12/1995 CKD1141 7.35 Khá Ngành: SP Kinh tế Gia đình (CKG) 1 2114080013 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 27/11/1995 CKG1141 6.78 Trung bình khá Ngành: SP Vật lí (CLI) 1 2114020003 LÊ THỊ THU DIỄM 31/08/1996 CLI1141 6.48 Trung bình khá Ngành: Thư ký văn phòng (CTK) 1 2114370011 NGUYỄN THỊ THU HẠNH 05/01/1996 CTK1141 6.85 Trung bình khá Ngành: SP Toán (CTO) 1 2114010003 LÃ NGÔ NGỌC ÁNH 04/10/1996 CTO1141 6.90 Trung bình khá 2 2114010010 LIÊU TUỆ MINH 10/12/1996 CTO1141 7.28 Khá 3 2114010016 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG 23/03/1996 CTO1141 7.55 Khá Danh sách gồm 37 sinh viên. Người lập danh sách HIỆU TRƯỞNG PGS.TS. Phạm Hoàng Quân Trang 2 / 2

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN -ooo- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in: D9402A.001 (Kèm theo quyết định số, ngày 01/01/0001 của Hiệu trưởng) Khóa: 2010-2014 Ngành: SP Âm nhạc (DNH) 1 3110160040 CAO LÊ XUÂN TRANG 19/09/1984 DNH1101 6.80 Trung bình khá Khóa: 2011-2015 Ngành: Luật (DLU) 1 3111430083 HUỲNH NGỌC LINH 19/02/1993 DLU1113 7.23 Khá Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK) 1 3111330107 NGUYỄN VĨNH KHÔI 29/06/1993 DQK1111 7.07 Khá Khóa: 2012-2016 Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM) 1 3112190018 VÕ THỊ LANH 27/09/1993 DGM1122 6.07 Trung bình khá Ngành: Giáo dục Tiểu học (DGT) 1 3112150240 LÊ THỤC UYÊN 07/11/1994 DGT1127 6.13 Trung bình khá Ngành: Kế toán (DKE) 1 3112320042 NGUYỄN HOÀNG THANH DUY 23/09/1994 DKE1121 7.20 Khá 2 3112320186 LÊ THỊ KIM OANH 05/10/1994 DKE1125 7.27 Khá Ngành: Khoa học môi trường (DKM) 1 3112340025 TRẦN ĐOÀN GIANG 13/10/1994 DKM1123 7.07 Khá 2 3112340059 TRẦN NGỌC LỘC 12/07/1994 DKM1123 6.50 Trung bình khá Ngành: Khoa học Thư viện (DKV) 1 3112390054 TRẦN NHƯ NGỌC TRÂM 23/02/1994 DKV1121 6.67 Trung bình khá Ngành: SP Sinh học (DSI) 1 3112060029 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 20/01/1994 DSI1121 8.13 Giỏi Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN) 1 3112420251 HOÀNG NGÔ TRƯỜNG PHƯỚC 05/09/1994 DTN1124 7.47 Khá 2 3112420403 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 09/11/1994 DTN1122 7.53 Khá Khóa: 2012-2017 Ngành: Công nghệ thông tin (DCT) 1 3112410038 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 20/12/1994 DCT1122 7.07 Khá 2 3112410055 NGUYỄN NGHĨA LÂM 16/08/1994 DCT1122 6.87 Trung bình khá 3 3112410105 LÝ GIA QUÂN 29/04/1994 DCT1123 6.90 Trung bình khá 4 3112410122 DƯƠNG PHÚC THỊNH 07/11/1994 DCT1121 6.87 Trung bình khá Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD) 1 3112490002 DƯƠNG NGỌC BÍCH 29/06/1994 DDD1121 6.73 Trung bình khá Khóa: 2013-2017 Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN) 1 3113380190 ĐẶNG THỊ MAI PHƯƠNG 25/04/1995 DAN1134 7.30 Khá 2 3113380236 BÙI NGỌC BÍCH THỦY 27/03/1995 DAN1133 7.70 Khá 3 3113380256 BÙI THỊ NGỌC TRANG 23/05/1995 DAN1132 8.48 Giỏi Trang 1 / 4

4 3113380296 LÊ HẢI TƯỜNG 12/10/1995 DAN1137 7.38 Khá 5 3113380325 NGUYỄN DUY KHA 16/09/1995 DAN1134 7.28 Khá 6 3113380358 TRẦN QUỲNH QUYÊN 05/09/1995 DAN1131 6.05 Trung bình khá 7 3113380389 HUỲNH THỊ THÚY YÊN 02/07/1995 DAN1132 6.95 Trung bình khá Ngành: Giáo dục Chính trị (DGD) 1 3113200001 NGÔ TỊNH ANH 13/07/1994 DGD1131 7.40 Khá 2 3113200003 ĐÀM QUANG THỊ NGỌC BÍCH 23/10/1995 DGD1131 7.03 Khá 3 3113200004 NGUYỄN TẤN BÌNH 16/12/1994 DGD1131 8.38 Giỏi 4 3113200007 LÊ VIẾT SINH ĐIỀN 29/10/1994 DGD1131 8.30 Giỏi 5 3113200008 NGUYỄN TÂM HIỀN 04/05/1994 DGD1131 7.80 Khá 6 3113200010 PHAN THÀNH HUY 31/08/1995 DGD1131 7.03 Khá 7 3113200011 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/12/1995 DGD1131 7.95 Khá 8 3113200014 VÕ THỊ Ý NHI 18/10/1995 DGD1131 7.93 Khá 9 3113200015 NGUYỄN THỊ NHUNG 20/02/1994 DGD1131 7.40 Khá 10 3113200016 PHẠM HỮU THÀNH 23/09/1995 DGD1131 7.20 Khá 11 3113200017 LIỄU THỊ TRANG 02/11/1995 DGD1131 7.50 Khá 12 3113200018 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 01/02/1995 DGD1131 8.13 Giỏi 13 3113200019 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 08/12/1995 DGD1131 7.95 Khá 14 3113200020 VÕ AN TRÚC 15/03/1995 DGD1131 6.85 Trung bình khá 15 3113200021 NGUYỄN TẤN VIỄN 14/02/1994 DGD1131 7.40 Khá 16 3113200022 DƯ TRỌNG VŨ 06/09/1995 DGD1131 8.00 Giỏi 17 3113200023 PHAN THỊ ÚT CHUNG 20/11/1989 DGD1131 7.70 Khá 18 3113200024 TRẦN THỊ DIỄM 01/04/1995 DGD1131 7.48 Khá 19 3113200027 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 20/11/1995 DGD1131 7.88 Khá 20 3113200029 VÕ THỊ MỸ HẠNH 07/09/1995 DGD1131 6.50 Trung bình khá 21 3113200030 LÊ BẠCH HOA TÂM HUỲNH 10/02/1995 DGD1131 7.83 Khá 22 3113200034 PHAN NGỌC LÝ 03/07/1994 DGD1131 8.40 Giỏi 23 3113200037 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 10/02/1995 DGD1131 6.95 Trung bình khá 24 3113200041 PHẠM THỊ KIM PHỤNG 24/04/1995 DGD1131 6.93 Trung bình khá 25 3113200045 LÊ TẤN TÀI 10/02/1992 DGD1131 7.18 Khá 26 3113200046 PHAN THIÊN THANH 05/02/1995 DGD1131 7.95 Khá 27 3113200049 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 24/02/1995 DGD1131 7.28 Khá Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM) 1 3113190028 TRẦN THỊ THÙY GIANG 03/04/1995 DGM1131 7.23 Khá 2 3113190032 NGÔ THỊ THANH HẰNG 18/12/1995 DGM1131 7.88 Khá 3 3113190048 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 20/09/1995 DGM1132 7.70 Khá 4 3113190059 BÙI THỊ HƯƠNG 25/08/1995 DGM1134 6.80 Trung bình khá 5 3113190061 LÊ THỊ THU HƯƠNG 05/05/1994 DGM1133 7.30 Khá 6 3113190082 ĐÀO THỊ LY 13/01/1995 DGM1133 6.78 Trung bình khá 7 3113190134 HỒ HOÀNG PHƯƠNG THẢO 14/03/1994 DGM1135 6.90 Trung bình khá 8 3113190152 PHAN THỊ THÙY 24/01/1995 DGM1134 7.03 Khá 9 3113190165 ĐOÀN THỊ HỒNG TRANG 22/05/1995 DGM1133 7.08 Khá 10 3113190183 KA Ư 12/09/1995 DGM1134 7.08 Khá Ngành: Kế toán (DKE) 1 3113320230 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/03/1995 DKE1132 7.85 Khá Trang 2 / 4

Ngành: Khoa học môi trường (DKM) 1 3113340111 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 09/10/1995 DKM1133 6.73 Trung bình khá 2 3113340157 NGUYỄN TIẾN VINH 05/05/1992 DKM1133 6.85 Trung bình khá 3 3113340188 PHAN TẤN HÙNG 25/05/1995 DKM1132 6.93 Trung bình khá Ngành: Thanh nhạc (DNA) 1 3113470004 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/08/1995 DNA1131 6.98 Trung bình khá Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK) 1 3113330329 TRẦN NGUYÊN PHONG 10/05/1995 DQK1134 6.63 Trung bình khá Ngành: Quản trị văn phòng (DQV) 1 3113360163 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH 06/07/1995 DQV1131 7.15 Khá Ngành: SP Tiếng Anh (DSA) 1 3113130022 PHAN TẤN ĐỒNG 10/12/1995 DSA1131 8.00 Giỏi Ngành: SP Lịch sử (DSU) 1 3113100016 TRẦN MINH TRẠNG 03/03/1993 DSU1131 7.88 Khá Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN) 1 3113420091 NGUYỄN VIỆT CHÂU 11/02/1995 DTN1132 6.40 Trung bình khá Ngành: Việt Nam học (DVI) 1 3113350027 HUỲNH TRÚC DUY 08/08/1995 DVI1132 7.63 Khá 2 3113350028 NGUYỄN ĐIỀN THẾ DUY 25/07/1995 DVI1132 7.30 Khá 3 3113350044 NGUYỄN THU HÀ 25/09/1995 DVI1131 7.53 Khá 4 3113350095 TRẦN THỊ TRÚC LY 09/05/1995 DVI1131 7.23 Khá 5 3113350191 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10/09/1995 DVI1132 7.63 Khá 6 3113350196 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 11/11/1995 DVI1134 6.85 Trung bình khá 7 3113350201 LA KIM XUYẾN 19/03/1995 DVI1133 6.40 Trung bình khá Khóa: 2013-2018 Ngành: Công nghệ Kĩ thuật Môi trường (DCM) 1 3113341271 NGÔ NHẤT THIÊN 13/10/1995 DCM1131 7.45 Khá Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD) 1 3113490002 TRẦN HUỲNH NGỌC BẢO 07/06/1995 DDD1131 7.95 Khá 2 3113490005 PHẠM ĐÌNH CHIẾN 05/06/1995 DDD1131 6.90 Trung bình khá 3 3113490007 TRẦN KIỆN CƯỜNG 02/09/1995 DDD1131 7.58 Khá 4 3113490027 LÊ DUY KHÁNH 09/10/1994 DDD1131 6.88 Trung bình khá Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT) 1 3113500010 NGUYỄN HỨA HOÀNG CHƯƠNG 22/04/1995 DDT1131 6.80 Trung bình khá 2 3113500028 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/03/1995 DDT1131 6.68 Trung bình khá 3 3113500051 NGUYỄN DUY THẮNG 11/10/1995 DDT1131 7.10 Khá Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (DKD) 1 3113510016 LÊ DUY HIẾU 09/06/1995 DKD1131 8.18 Giỏi 2 3113510039 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 08/02/1995 DKD1131 7.93 Khá 3 3113510048 HỒ LÊ THIÊN TỨ 19/11/1995 DKD1131 6.20 Trung bình khá Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông (DKT) 1 3113520003 TRƯƠNG ÁI CƠ 14/09/1995 DKT1131 8.30 Giỏi 2 3113520021 NGUYỄN HÙNG MINH 19/06/1995 DKT1131 6.20 Trung bình khá 3 3113520022 NGUYỄN KHANH NAM 01/01/1995 DKT1131 7.33 Khá Trang 3 / 4

4 3113520025 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 03/07/1995 DKT1131 7.20 Khá Danh sách gồm 94 sinh viên. Người lập danh sách HIỆU TRƯỞNG PGS.TS. Phạm Hoàng Quân Trang 4 / 4