TRU'O'NG O~I HQC Y KHOA PH~M NGQC TH~CH BQ MON: GIAI PH.AU Bl;NH - PHAP Y BANG DIEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014C NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ

Tài liệu tương tự
TRU'O'NG OAI HQC Y KHOA PHAM NG9C THACH B MON: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG E>IEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 L6'P: Y2014D NGAY THI 25/1 2/20 18 STT MSSV H9

TRU'O'NG O~I HOC Y KHOA PH~M NGOC TH~CH BQ M6N: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG Dll=M HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014B NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ T

~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQ

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

DSHS_theoLOP

Stt HQ va ten Clnrc danh Nhiem V\l DOll vi Mfm dgy l. H6a Duong Thi Tha Giao vien Giani thi THCS Phan B9i Chau 2. Vil Thi Thuy Duong Giao vien Giam th

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

, UBND HUyBN PHD RIENG PHONG GIAO DT)C va DAo T~O. CQNG HOA xa HQI cnu NGHiA VI T NAM :Dqc l~p - Tl}' do - H~nh pht'ic Pha Rieng, ngay 22 (hang 11 nam

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

DANH SACH HQC VIEN LOP TAp HuAN KIEM SOAT NHIEM KHUA.N BENH VIEN (Kern theo Ki hoach sjljf/kh-bvngay 23/8/2018). TT HQ va ten Khoa, phong L6'p 1 L6'p

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND HUy6N PHD RIENG PHONG GIAo DVC va DAo T~O s5:;1~ /PGDDT V/v chon d<)ituyen du thi Cuoc thi giai Toan bang tieng Viet tren Internet dp tinh b?c TH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM.xls

BOYTE TRUONG DAI HOC ntroc HA. NO}.... s6:..1fj~j IQD-DHN CONG. HOA. xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc l~p - TV do - H~nh phuc Ha N9i, ngay Of; thang 5

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Starters PM.xls

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Microsoft Word - P.153

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

.' sa Y TE THANH HOA BENH VIEN DA KHOA TiNH.. CONG. HOA xa HOI. cnu NGHiA VI$T NAM DQc l~p ~Tl}.'do - H~nh phuc S6: so IBVDKT Thanh Hoa, ngay1/fthang

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH TRẢ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH XÀI THẺ TRỜI TÂY RINH QUÀ CÔNG NGHỆ STT Tên Khách hàng Nội dung quà tặng 1 NGO THI THY PHUONG Điện thoại Iphone XS M

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

UNIVERSITY OF SCIENCE HCMC International Training & Education Center Loại THÔNG BÁO Ngày cập nhật 29/12/2014 Nội dung LỊCH THI BLOCK 20, HỌC KỲ 1,NĂM

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

YLE Movers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DS phongthi K xlsx

danh sach full tháng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

D~I HOC DA NANG TRUONG D~I HQC SU PH~M KY THU~T CQNG HOA. xx HQI CHU NGHiA VI~T NAM D(>cI~p - T\f do - H~nh phuc S6: 1h)1DHSPKT-TCHC f)a Nang, ngayj/

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Ket Qua TS tu SBD den xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY 2015 TẠI TIỀN GIANG Ngày thi: 10/05/2015 (Chủ nhật) Địa điểm: Trường TiH N

YLE Movers PM.xls

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

YLE Movers PM.xls

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

Bản ghi:

TRU'O'NG O~I HQC Y KHOA PH~M NGQC TH~CH BQ MON: GIAI PH.AU Bl;NH - PHAP Y BANG DIEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014C NGAY THI 25/12/2018 STT MSS HQ Ten sco OiEM GHI CHU I 14510103 Le Due Th i~n An 44 2 14510104 Ngo Truong Hoang An 44 3 14510105 Ph\lm T An 4 1451010 Nguy n Thien An 5 1451010 Duang an Anh 33 5 14510108 Dao Tufin Anh 14510109 Doan Huu Hung Anh 45 8 145101040 Nguy~n Minh Anh 43 9 145101043 Mai Ha Le Bao 4 10 145101044 Yuang Gia Bao 48 11 145101045 Nguy~n Thanh Binh 45 12 14510104 Ph ;u11 Huu Binh 43 13 145101048 o Kim Chi 14 145101049 Nguy~n Cuimg 15 1451010480 Trum1 g Nh \fl CuiYng 45 1 1451010481 Nguy~n Th i Ng9e Dung 1 1451010482 Luan g Th uy Duang 48 18 1451010483 Nguy~n Hua Phan N.g9e Th uy Duang 3 5 19 1451010484 Dang Hoang Duy 20 1451010485 Le Anh Duy 21 145101048 Nguyen Hoili Nh~t Duy 45 22 145101048 Nguy~n Que Duy 23 1451010488 Nguyen Thanh Duy 38 24 1451010489 Nguyen ii Thanh Duy 44 25 1451010490 Ph\lm Hoang Xuan Duy 4 2 1451010491 Phan Tr.in Minh Duy 43 2 1451010492 Phu Hoang Duy 28 1451010494 Ly Minh 0llng 44 29 1451010495 Huynh T~t 0\11 30 145101049 Tr~n Due 0\lt 32 4 31 145101049 Nguy~n Huynh Th\le Doan 32 1451010498 Nguy n Nguyen Due 4 33 1451010499 Nguy~n Yuang Minh Due 44 34 1451010500 Trinh Hoang Minh Due 43 35 1451010501 Lam T Gia 43 3 1451010502 0ilo Xuan Ha 43 1451010503 Le Tr.in Gia Han 43 38 1451010504 Luu Nguy~n Nh~t Han 0 NGHiHQC 1451010505 Truang Ng9e Han 0 NGHiHQC

40 1451 01050 o Trfin Minh H~ng 43 145101 050 Nguy~n Thi Mi nh H;mh 40 14510 105 08 Nguy~n Thi Phuoc H;111h 43 43 145 1010509 Mai Thi Hi~n 43 44 145 1010510 Hui'nh Trfin Gia Hi~n 43 45 145 10 105 11 Pht111g Duong Chi Hi~u 1451 01 05 15 Tr~n Thux Gia Hoang 4 4 14510 1051 Le Bui Hung 44 48 14510 105 18 Luu Anthony Kien Hung 44 49 145101 0520 D~ng Thu Huong 50 1451010521 Nguy n Th i Huynh Huong \I 0 NGHi HOC 51 14510 10522 D~ng an Huang 40 52 14510 10523 Huynh Dao Nh~t Huy 43 53 1451 010525 Nguy n Thanh Huy 54 1451 01052 Ph ::im Le Gia Huy 4 55 14510 1052 Tdn Thy L~ Huy~n 44 5 1451010528 o Tuyet Huynh 44 5 1451010529 Thi~u Quang Tu~n Khai 58 1451010531 N_guy~n Thai Khang 45 59 1451010532 Tdn Quang Khang 43 0 1451010533 Dinh Phan Khanh 4 1 1451010534 Tr~n Dang Khoa 2 1451010535 Truong Tri Khoa 3 14510105 Khn_g an Chi Kien \I 0 NGHi HOC 4 1451010538 Nguy n \/An Anh Ki~t 5 14510105 Nguy n Hoai Kim 50 8 14510105 Tr~n Thi Thanh Lan 1451010543 Nguy~n Huynh Tr9ng Lam 45 8 1451010545 Dinh Trung L~ 38 9 145 10105 Au Th i My Linh 40 0 145 10105 4 Nguy~n Thi My Linh 4 1 145 1010548 Ph i.tm Le Khanh Linh 2 145 1010549 Tdn Ng9c Linh 40 3 145 101055 1 Nguy n Th i Thanh Loan 48 4 145 1010552 D~ng Hoang Long 5 145 1010554 Luong_ Thi Kim Long 1451010555 Nguy n Ph;un Hoang Long 45 145101055 Ph\lm Thi Thanh LQC 31 4 8 145101055 Nguy n Minh Luan 49 8 9 145 1010558 Lam Thj Xuan Mai 44 80 14510 1050 Nguy n Thi Tuy~t Mai 43 81 14510 105 1 Do Cong Mi nh 82 145101054 Nguy~n Thanh Nh\rl Minh 45 83 145 101055 Ph ::im DAng Nh~t Minh 45 84 14510105 Cao Phan Th~ My 45 85 145 10105 Nguy n Giang My 8 145101058 Phan uong Thao My 48 8 14 5101059 N_g_u_y~n Hoang Nam

88 145 101050 Trftn Nguyen My Nga 89 1451 0105 1 D~ng Thi Th\lC Nghi 45 90 145 101053 Huynh Bao Ng9c 49 8 91 145101054 Trftn Hoang Ng9c 45 92 14510105 Nguyen Le Nguyen 40 LU'U BAN 93 145 10105 Nguyen Quach Chau Nguyen 49 8 94 145101058 <'J LeThuv. Nguyen 43 95 145101059 Le My Nhan 40 9 145 1010580 H Hfru Nhiin 9 145 101058 1 Le Tr9ng Nhiin 43 98 14510 10582 Nguyen Tri Nhiin 40 99 145 1010583 Duong Dong Nh~t 100 1451 010585 Nguy~n Thj Hng Nhi 0 NGHi HQC IOI 145 101058 Ph(lm Thi Thanh Nhi 102 145 101058 Trdn D~ng Y ~n Nhi 103 145 1010588 La Ng9c Quynh Nhu 48 104 145 1010589 Yo Ph(lm Huynh Nhu 35 5 105 145 101 0590 Cao Thi Tuy~t Nhu ng 10 145 101059 1 To Thanh Phat 43 10 145 1010592 Tr~n T&n Phat 4 108 1451010593 Ki~u Le Phong 109 1451010594 Ki~u Thanh Phon~ 4 11 0 145 101059 Nguyen Thanh Phu 29 4 11 1 145 101059 Nguyi:n Tr~n Thien Phuc 4 11 2 145 1010598 Ha Hfru Phuc 11 3 145 1010599 Nguyi:n Dinh Thien Phuc 38 I 14 145 101000 H Nguyen Du Phuong 49 8 11 5 145 101001 Hoang Dinh Phuong 38 I 1 14510 1002 Le Nu Hng Phuong 49 8 11 145 101003 Nguyen Thi Quynh Phuong 34 5 118 145 101004 D Minh Quan 11 9 145 101005 Le Kh~c Minh Quan 120 14510 100 Ph\1111 Hoang Quan 43 121 14510100 Nguyen Quang 122 14510 1008 Tr~ Cong Quang 123 145 101009 Trftn ii Nh~t Quang 40 124 1451010 11 Nguy~n Huy Quy~n 125 1451010 12 Huynh Ng9c Nhu Quynh 43 12 145 1010 13 Chu Thuy Quynh 12 145 101014 Le Thi True San 38 128 145101015 Chau Nguyen Ng9c Sang 129 14510101 D Ng9c Tuy~t San 44 130 145 10101 Nguven Hoang San 131 145 101018 Nguyen Ng9c San 32 4 132 145 10101 9 Nguyen T!n Tai 44 133 1451 01020 Phan T~ Tai 134 14510102 1 Trftn Le Ouc Tai 43 135 145 101022 Nguyen i~t Tam

13 1451 0 1023 Tnrcrng T~n Tan 1 145101 024 Nguy~n Huu T~n 138 145101025 Dinh Thi Hoang Thanh 40 1 14510102 Nguy~n Thi True Thanh 45 140 14510102 Nguy~n Doan Cong Thanh 38 14 1 145101028 Tr~n Due Thanh 48 1 145101030 Nguyen Thj Linh Thao 4 143 145 101031 Doan l\n Thien 38 144 145101033 Tdn Dinh Tho\li 43 145 14510 1034 Tr~n Quang Thng 3 5 1 145 101 035 Nguy n ThuY. Hng Thtr 14 14510103 N\li Thanh Th\fe 44 148 14510 10 Nguy~n Le inh Thu~n 43 149 14510 1038 Nguy~n Dinh Thuy Thuy 43 150 1451010 Nguy n Minh Lam Thuy 43 151 145 101040 Trinh Thtr011g Thuy~t 152 145 1010 Le Huynh Khanh Tien 44 153 14510 10 o Nguy~n Hng Tien 4 1 154 145 101043 Thai Cong Ti~n 38 155 145 10 1044 Nguy~n Thi Ti~t 15 145 10 1045 Ph\lm Hng Toan 45 15 14510 10 0 Ng9e Tram 43 158 14510104 Ngo Thi Mai Tram 43 159 145 101048 Ph(lm Thi Phtr011g Tram 10 145101049 Au Du011g Bao Tran 49 8 1 1 145 101050 Ph(lm Nguy~n Minh Tran 4 12 14510 105 1 Le Huy~n Trang 44 13 14510 1052 Nguy~n Thu Trang 48 14 145 10 1053 Ph(lm Thi Thuy Trang 15 145 10 1054 Tir Xuan Trang 1 14510 1055 u Le Thuy Trang 1 145 10 105 Nguy n Thanh Tri 18 145 10 105 Huynh Th~ Minh Tri~t 38 19 145 10 1059 Huynh Ng9e Phtrang Trinh 10 145 10100 Huynh Doan Phtrang True 4 11 1451010 1 Tr n Thanh Thuy Tr(1e 43 12 14510 102 Nang Thi Truy~n 28 3,5 13 145 101 03 O~ng Ngo Anh Tl1 43 14 145 10 104 Huynh Ph1rang Tl1 15 14510 105 Nguyen Hoang Thanh Tl1 1 14510 10 Huynh Minh Tu~n 32 4 1 145 101 0 L.;ii Minh TuAn 18 145 101 08 Nguyen Doan Anh TuAn 45 19 14510 109 Thi Thanh Tuy~n 38 180 14510 10 1 Nguyen Thi I 1ng an 0 LU\J BAN 181 145 10 102 Ph~m Di~n Thu an 4 182 14510 103 Tr n Xuan ien 183 14510 104 Nguyen Quc i~t 40

184 14510105 Nguy~n Ha Quang 185 1451010 Tr~n Nguy~n Phuc 18 14510 10 Tdn Quang Thien 18 14510 108 Nguy~n Yi'ln Ba 188 145101 09 Nguy~n Lum1g Nii' Uyen 189 145 101080 Nguy~n Thi Bao 190 145101081 Phan Nh! t 191 145101082 Yo Quy 192 145101083 Yo Thuy 193 1451 01085 Le Thi Kim 194 110 10008 Nguy~n Xuan 195 00.01.1 3.5.015 Tr~n 19 00.01.1 3.5.01 Phung Kim 19 00.01.13.5.030 0 Ph(lm Nguy~t 198 110100 Nguy n Thi Hoang 199 1510108 Nguy~n Quach 200 00.01.13.3.22 Tr~n Quc 20 1 00.01.13.3.038 Tr~n Quc 202 00.0 l. 13.3.08 Trumig Tu! n 203 00.0 1.1 2.3.03 Le D~c Thao 204 00.0 1.1 2.3.0 l 9 Trang Tai 205 00.01.13.3.183 0 Thi Nhu 20 00.0 1.1 3.3.115 Trumig Minh 20 00.0 1.1 3.3.02 Tr~n Duy 208 00.0 1.1 3.3.094 Tr~n Ngo My 209 00.0 1.1 3.3.088 Ph\lm Quc 210 00.0 1.1 3.3.12 Le Minh 211 00.0 l. l 3.3. l 04 Nguy n Thi Ng9c 212 00.0 1. 13.3.14 Thien D(li 213 00.0 1.1 3.3.099 Huynh Xuan Bao 214 00.01.13.3.225 Chau Minh 215 00.01.13.3.0 Nguyen Quang 21 00.0 1.13.3.054 Nguyen Thi Thanh ANG THI LAI IF Yinh Yinh ii uong Y~n Dan Nam Ngan Thanh Thu Th~ng Yuang(Y. l3c) D(lt(Y. l3c) Ki~t(Y.13C) Han(Y.l2C) Danh(Y. l 2C) Thuy(Y.13C) Nghi(Y. I 3C) Hoan(Y.13C) Linh(Y. 13C) Ky(Y.l3C) Nh~t(Y. l 3C) Mai(Y.13C) Th~ng(Y.13C) Long(Y. 13C) ii(y.13c) Dt'rc(Y. 13C) Hilng(Y.13C) 50 45 44 4 44 3 4 40 8 0 LU'U BAN 5 0 NGHi HQC 0 NGHi HQC Ngay 04 thang O I ni'lm 20 19 BQMON GIA.I PI-IAU BtNH-PH.I\P Y BS. PHAN A.N HI EU