Ministry of Environment, Denmark Ñåêòîð öåíòðàëèçîâàííîãî âîäîñíàáæåíèÿ è êàíàëèçàöèè, Êàçàõñòàí Áàçîâûé àíàëèç ïðèðîäîîõðàííîé ôèíàíñîâîé ñòðàòåãèè E

Tài liệu tương tự
Phân tích Thiết kế Hướng đối tượng - OOAD

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ******** CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CỬ

Microsoft Word - Bai 3. Quach Manh Hao.doc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: KẾ TOÁN PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyên môn 1.1. V

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ******** CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC CỬ

24 CÔNG BÁO/Số /Ngày NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Số: 36/2014/TT-NHNN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh p

Kế hoạch hoạt động quan hệ đối tác công–tư (PPP) 2012–2020

ANTENNAS FABRICATION FOR RFID UHF AND MICROWAVE PASSIVE TAGS

KINH TẾ XÃ HỘI ÁP DỤNG MÔ HÌNH QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHỐI CÔNG NGHỆ Ở VIỆT NAM APPLYING SCIENCE AND TECHNOLOGY D

CÁC CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI - TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

Kinh tế & Chính sách GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ DU LỊCH SINH THÁI TẠI KHU DU LỊCH SINH THÁI THÁC MAI - BÀU NƯỚC SÔI Bùi Thị Minh Nguyệt 1,

PowerPoint Presentation

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH ISO 9001:2008 NGUYỄN THÚY AN GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Microsoft Word - Huong dan su dung Phone Banking- danh cho KH.doc

World Bank Document

CÁC BIỂU MẪU NHÂN SỰ KHÓ TÌM LIÊN QUAN ĐẾN PHÁP LUẬT LAO ĐỘNG HARD TO FIND TEMPLATES OF HUMAN RESOURCE RELATING TO LABOUR LAW Mục lục Timetable LỜI CẢ

THÁNG Sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi tầng lớp trung lưu trên toàn cầu, việc đi lại bằng máy bay hiệu quả hơn và giá vé rẻ hơn, du lịch bằng

PowerPoint 프레젠테이션

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyê

Phát triển văn hoá trường đại học phù hợp với yêu cầu của Bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục đại học 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Th

QoL Max Accumulator+ Bảo hiểm Nhân thọ Phổ thông Dựa trên Chỉ số Một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ được thiết kế để trợ giúp cho quý vị trong hành trình

30753.p65

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

Tựa

ỨNG DỤNG MÔ HÌNH SWAT ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA

QoL Value+ Protector Bảo hiểm Nhân thọ Phổ thông Dựa trên Chỉ số Chỉ Áp dụng Tại California Một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ linh hoạt được thiết kế để

Profile print

LUKSOOT2

untitled

Giải khuyến khích CIF Tên công ty Trung tâm SME QUANG DAI COMPANY LIMITED VN DONG DO MTV CN LICOGI SO 1 VN0

Các giải pháp làm sạch Khí Nước Chất rắn sinh học

THùC TR¹NG TI£U THô RAU AN TOµN T¹I MéT Sè C¥ Së

Microsoft Word - Morat_sua.doc

Microsoft Word - 15-KTXH-VO HONG TU( )

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấ

Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội triển khai tổ chức các lớp bổ sung kiến thức cho đối tượng dự thi cao học năm Thông tin cụ thể

ANTENNAS FABRICATION FOR RFID UHF AND MICROWAVE PASSIVE TAGS

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN 11-P04-VIE Dự án NGHIÊN CỨU THUỶ TAI DO BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN LÝ LỊCH KHOA HỌC 1. Thông tin cá nhân Họ và tên LÊ THỊ ANH VÂN Ngày tháng năm sinh 08/09/1963 G

Microsoft Word - Du Thao Bao Cao nam doc Unicode_.doc

10 Kinh tế - Xã hội VẬN DỤNG MA TRẬN SPACE VA QSPM ĐỂ XÂY DỰNG VA LỰA CHO N CHIÊ N LƯỢC KINH DOANH: TRƯƠ NG HỢP CHIÊ N LƯỢC KINH DOANH CU A CÔNG TY CỔ

Bộ Giáo dục và Đào tạo - Trường Đại học Duy Tân CÁC GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG THỦY ĐIỆN TẠI MIỀN TRUNG VÀ TÂY NGUYÊN ĐOÀN TRANH * ABSTRACT The Cen

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG LÝ LỊCH KHOA HỌC 1. THÔNG TIN CÁ NHÂN Họ và tên: Nguyễn Thị Hằng Ngày sinh: 10/

Microsoft Word - 03-GD-HO THI THU HO(18-24)

TẠP CHÍ KHOA HỌC, Đại học Huế, tập 72B, số 3, năm 2012 SỰ CẦN THIẾT VÀ NHỮNG HƯỚNG KHAI THÁC KHI VẬN DỤNG HỌC THUYẾT GIÁ TRỊ THẶNG DƯ CỦA C.MÁC TRONG

ĐÁNH GIÁ KINH TẾ CÁC PHƯƠNG ÁN PHÁT TRIỂN

_Aquarator

Microsoft Word ?NH HU?NG C?A THÂM CANH Ð?N HÀM LU?NG M?T S? CH? TIÊU DINH DU?NG TRONG Ð?T T?I LÂM Ð?NG

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ TẠI CÁC CHI NHÁNH CỦA NGÂN

BỘ XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. HỒ CHÍ MINH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CA

Kỷ yếu kỷ niệm 35 năm thành lập Trường ĐH ng nghiệp Th c ph m T h inh ) NGHIÊN CỨU DỰ BÁO TÁC ĐỘNG CỦA BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU ĐẾN NĂNG SUẤT LÚA VÙNG

Ly Lich Khoa Hoc

now. Issue 13 Technology Spotlight Đơn Giản Hóa CNTT: Tháo Gỡ Những Liên Kết Phức Tạp Trong Cơ Sở Hạ Tầng Của Bạn Khám phá cách thức mà bạn có thể cắt

Microsoft Word - So Cal Gas Privacy Policy ( )(clean)_Vietnamese_rev

Preliminary data of the biodiversity in the area

World Bank Document

Bank Finance vs. Equity-Market Finance

BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CHÚNG ĐẾN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÙNG MIỀN NÚI VIỆT NAM DƯỚI GÓC ĐỘ HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH

Microsoft Word Nguyen Hong Phuong, 10tr.doc

1 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế và các công ty con Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2014

Microsoft Word M?T S? MÔ HÌNH CHUY?N Ð?I CO C?U CÂY TR?NG HI?U QU? T?I VÙNG Ð?NG B?NG SÔNG H?NG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

(Microsoft Word Nguy?n Van Ph\372-ok.doc)

Numerat619.pmd

Microsoft Word - Kiem dinh chat luong phan mem

CS process proposal

Microsoft Word - Bao cao hoat dong cua vi ngay mai tuoi sang

GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI VIETCOMBANK HUẾ

World Bank Document

MỞ ĐẦU

ST Corporate Training Brochure-Viet-2018

Đơn vị đồng bảo trợ và chỉ đạo tổ chức BAN KINH TẾ TRUNG ƯƠNG CỤC AN NINH MẠNG VÀ PHÒNG, CHỐNG TỘI PHẠM SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CAO BỘ CÔNG AN CỤC AN TOÀN T

KOSMO TÂY HỒ Address. 101 Xuan La, Tay Ho Dist, Ha Noi, Vietnam Hotline Mặt bằng tầng

Microsoft Word - QCVN 02_BYT.doc

KHOẢNG CÁCH CÔNG NGHỆ TRONG CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

HISTORY

Vietnamese Đơn xin Chỉ Hợp lệ Từ ngày 1 Tháng mười Ngày 18 Tháng Mười Hai năm 2018 Hướng dẫn Làm Đơn Bước Một - Xác định Bạn Đủ Điều kiện Xin v

Đánh giá HQTN&SXSH tại doanh nghiệp – bước đầu tiên của việc chuyển đổi KCN sang KCNST

CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA 2013 VÀ NHỮNG THÁCH THỨC TRONG NGẮN HẠN VÀ TRUNG HẠN TS. Vũ Sỹ Cường 88 Dẫn nhập Sau khi lạm phát tăng mạnh vào năm 2011 thì năm 2

CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Ngành Sƣ phạm Lịch sử trình độ đại học (Ban hành kèm theo Quyết định số 1555/QĐ-ĐHAG ngày 09/9/2016 của Hiệu trưởng Trườ

ĐIỀU LỆ

Phân tích tài chính tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại TNG

Tạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm 15 (1) (2018) ỨNG DỤNG GIS HỖ TRỢ CÔNG TÁC QUẢN LÝ CHẤT THẢI SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG BÌNH THỌ, QUẬ

Thỏa thuận Quan hệ Khách hàng cho Sản phẩm

Liên minh Châu Âu / Tổ chức nông lương Liên hiệp quốc (FAO) Chương trình FLEGT (GCP/GLO/395/EC) Thư mời gửi Đề xuất dự án HƯỚNG DẪN Dành cho các quốc

BẢN TIN THỊ TRƯỜNG THÁNG 05/2017 BIẾN CHUYỂN THỜI CUỘC Khối Thị Trường Tài Chính

TẠP CHÍ KHOA HỌC - ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI, SỐ ISSN DU LỊCH LÀNG NGHỀ Ở ĐÔNG NAM BỘ - THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN 62 Nguyễn N

Microsoft Word - DFK Vietnam - Legislation update _7 2013_ final

Chiêu trò trên Sông Mê Công: THỦY ĐIỆN ĐẬP DÂNG Những dự án thủy điện được xếp vào loại thủy điện đập dâng gợi lên hình ảnh về những con sông không bị

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH =======0======= LÝ LỊCH KHOA HỌC PHẠM VĂN HỒNG

LOGISTICS VIỆT NAM TRONG CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0: C ơ HỘI VÀ THÁCH THỨC LOGISTICS IN VIETNAM IN INDUSTRIAL REVOLUTION 4.0: OPPORTUNITIES AND CHALLEN

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final

THỰC HỌC vì DOANH TRÍ

Bản ghi:

Ministry of Environment, Denmark Ñåêòîð öåíòðàëèçîâàííîãî âîäîñíàáæåíèÿ è êàíàëèçàöèè, Êàçàõñòàí Áàçîâûé àíàëèç ïðèðîäîîõðàííîé ôèíàíñîâîé ñòðàòåãèè EAP Task Force DEPA/DANCEE Äàòñêîå àãåíòñòâî ïî îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû Äàòñêèé ôîíä ñîäåéñòâèÿ îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû â Âîñòî íîé Åâðîïå

Äàííûé äîêóìåíò ðåçóëüòàò ñîâìåñòíîé ðàáîòû êîìïàíèé COWI AS, COWIconsult International Ltd., Ðîññèéñêàÿ Ôåäåðàöèÿ, è COWI Âåíãðèÿ. Ðàáîòà ôèíàíñèðîâàíà Äàòñêèì Àãåíòñòâîì ïî îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû (ÄÀÎÎÑ), â ðàìêàõ Äàòñêîé ïðîãðàììû ñîäåéñòâèÿ ñòðàíàì Öåíòðàëüíîé è Âîñòî íîé Åâðîïû (DANCEE). Ïðîåêò êîîðäèíèðîâàí óïðàâëÿþùèì êîìèòåòîì ÄÀÎÎÑ, â ñîñòàâ êîòîðîãî âîøëè òàêæå ïðåäñòàâèòåëè Îðãàíèçàöèè Ýêîíîìè åñêîãî Ñîòðóäíè åñòâà è Ðàçâèòèÿ (ÎÝÑÐ) è ìèíèñòðû ñòðàí-áåíåôèöèàðîâ. Òî êè çðåíèÿ, êîòîðûå âûðàæåíû â äàííîé ðàáîòå ïðèíàäëåæàò êîíñóëüòàíòàì. Ìèíèñòåðñòâî ïî îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû Äàíèè, Äàòñêîå Àãåíòñòâî ïî îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû, ÑÑÐÃ ÏÄÎÎÑ ÎÝÑÐ è ìèíèñòðû ñòðàí-áåíåôèöèàðîâ, âîçìîæíî, íå ðàçäåëÿò èõ òî êè çðåíèÿ.

2001 Ñåêòîð öåíòðàëèçîâàííîãî âîäîñíàáæåíèÿ è êàíàëèçàöèè, Êàçàõñòàí Áàçîâûé àíàëèç ïðèðîäîîõðàííîé ôèíàíñîâîé ñòðàòåãèè DEPA/DANCEE Äàòñêîå àãåíòñòâî ïî îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû Äàòñêèé ôîíä ñîäåéñòâèÿ îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû â Âîñòî íîé Åâðîïå

à à à à à à à à à à à i ± ª

ii à à à à à à à à à à Ã

à à à à à à à à à à à iii 1 1.1 1 1.2 2 1.3 3 1.4 3 2 3 3.1 11 3.2 14 4 4.1 17 4.2 18 4.3 21 4.4 23 5 5.1 25 5.2 26 5.3 28 5.4 29 5.5 34 5.6 38 5.7 52 6 6.1 58

iv à à à à à à à à à à à 6.2 65 6.3 ª 76 6.4 80

à à à à à à à à à à à v 18 21 23 ± 30 31 Table 5.3 31 ± 32 33 ± 34 37 38 W 40 47 50 ± 51 52 ± 53 61 61

vi à à à à à à à à à à à 63 64 69 71 ª 72 ª 73 ª 73 75 ³ 78 ³ ª 79 ª 81 82 ª ª 83 85 86

à à à à à à à à à à à vii 26 53 ± 54 54 ª 70 ª 74 ª 76 ± ª 79 ± 84 86 ± 87

viii à à à à à à à à à à à EUR KZT LIBOR ± & SMART USD

à à à à à à à à à à à 1 : ª ª 1.1 ª

2 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã SMART 1 1.2 1

à à à à à à à à à à à 3 2. ± 20 1.3 1.4 DANCEE ª 3. ª 4 2 3 4 DHI COWI DHI (2000). : www.cowi.ru/almaty COWI

4 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã

à à à à à à à à à à à 5

6 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã ª ª

à à à à à à à à à à à 7

8 à à à à à à à à à à à 45 000 40 000 35 000 30 000 25 000 20 000 à 15 000 ñà à 10 000 5 000 0-5 000 2000 2002 2004 2006 2008 2010 2012 2014 2016 2018 2020 50 000 40 000 30 000 20 000 à 10 000 0 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020-10 000-20 000 à à Ã

à à à à à à à à à à à 9

10 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã

à à à à à à à à à à à 11 3.1 1993, ± ± ± ±

12 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 3.1.1 ª 5, ª 5 ª 332).

à à à à à à à à à à à 13 ª 3.1.2 6 ª 6 ª ª ª

14 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 3.2 3.2.1 ª ª 3.2.2 ±

à à à à à à à à à à à 15 ª

16 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã

à à à à à à à à à à à 17 4.1 7. 7.233

18 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 4.1: 1994-1998 1994 1995 1996 1997 1998-12,6-8,2 0,5 1,7-2,5 1 160 60,4 28,6 11,3 1,9-920 -222-326 -275-801 1R ª 8. 1 40% 2 3 4 9. 10. 4.2 8 9 10 No. 00/29, p. 1 No. 00/29, pp. 1-3

à à à à à à à à à à à 19 No. 3834, ª 11 : 11 No. 99/60 www.imf.org/external/np/sec/pr/1999/pr9960.htm)

20 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã ; ½ :,

à à à à à à à à à à à 21 12. 4.3 2000-2003, 5-10 4.2 4.2: 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2020 3,0% 3,0% 3,5% 4,0% 3,0% 3,0% 5,0% 5,0% 2 184 2 250 2 317 2 398 2 494 2 569 2 646 5 240 2 184 2 338 2 518 2 710 2 931 3 141 3 358 11 542 415 441 466. 0,190 0,196 0,201 546,1 560,2 553,9 568,5 591,2 608,9 627,2 1 241,8 0,252 0,249 0,239 0,237 0,237 0,237 0,237 0,237 66,5 68,6 71,0 73,8 76,0 78,3 82,2 162,8 0,328 0,328 0,328 0,328 0,328 0,328 0,328 0,328 9,0% 6,5% 4,0% 4,0% 4,0% 4,0% 4,0% 4,0% 147 147 169 177 185 192,4 200 200 15,0 15,0 15,0 15,0 15,0 15,0 15,0 15,0 : ( No. 99/60,.3-5, www.imf.org/external/np/sec/pr/1999/pr9960.htm), 12

22 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã ±

à à à à à à à à à à à 23 ª 32,8%. 4.4 13 4.3 16 765 46% 7 476 21% 3 721 10% 3 275 9% : 66-68 31 237 86% ± 14. 13 14

24 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 3,8% ± 15. 15 ± ªCOWI, 2001.

à à à à à à à à à à à 25 5.1 ª ±

26 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.2 5.1 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 30-40 :,, 2001

à à à à à à à à à à à 27 ª

28 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.3 000 ª

à à à à à à à à à à à 29 16. 5.4 5.4.1 16

30 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.1 ± 4 3 > 50 1 26 5 820 4 600 79% 551 20 000-50 2 37 1 227 903 74% 453 1 2 3 4 Z.ZZ 17. 50% ± 18. 17 18

à à à à à à à à à à à 31 5.2 3 > 50 1 83% 20 000-50 000 2 75% : : 1 2 3 Table 5.3 3 3 > 50 1 53% 38% 25% 20 000-50 000 2 31% 21% 37% : 1 : 2 3

32 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.4.2 5.4 ± 3 > 50 26 5 820 4 192 69% 13% 84% 20 000-50 000 2 37 1 227 687 56% 20% 10% : : 1 2 3 M = = 4 19. 50 19

à à à à à à à à à à à 33 5.5 50 000 000 000 5 820 100% 1 227 100% 4 600 79% 903 74% 1 220 21% 324 26% 4 192 72% 687 56% 408 7% 216 18% 4 066 70% 206 17% 126 2% 481 39% : : 1 ± ¼ - 1 / 3

34 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.6 ± 3,4 3,4 > 50 1 9% 33% 20 000-50 000 2 23% 26% : : 1 2 3 M = ; ± ± 4 5.5 20., 21. 20 COWI (2000 ): 21

à à à à à à à à à à à 35 22. 22 COWI (2000 )

36 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 23. 23

à à à à à à à à à à à 37 5.7 3,00 10 000-15 000 200 0,5 0,5 0,5 0,5 3,0 2,0 2,0 :

38 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.8 10 020 7 373 262 3 841 6 833 2 007 2 715 15 868 16 921.) 32 789 : 5.6 :

à à à à à à à à à à à 39 3 5.6.1 4.3, 2 184 400 546 100. 2000 2020.

40 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 4 244 4 930 2 418 2 512. 5.9:t 4 244 686 4 930 2 418 2 512. 2 512 0,46% 2000 2020 553

à à à à à à à à à à à 41 ±

42 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5-1 1. 2 3 5.6.2 5.10.

à à à à à à à à à à à 43 14 068 9 425 67% 7 913 5 935 75% 21 981 15 360 70% : ª

44 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.6.3 24. 24 No. 00/29, 2000. 69.

à à à à à à à à à à à 45 25. 5.6.4 25 (2000) 4.

46 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 4, 26 ADB) 5.10. 26

à à à à à à à à à à à 47 27. 5.10 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 1997-2001 7,0 1,8 1,8 1,97 1,43 2000-2004 16,5 10,0 5,5 1,0 (www.worldbank.org.kz) 80. 28 27 28 : ª2000 (www.worldbank.org.kz)

48 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5 6 Vivendi Water, Genérale des Eaux, Vivendi, 29. Genérale des Eaux General des Eau 30. 29 www.generale-des-eaux.com 30

à à à à à à à à à à à 49 Genérale des Eaux ª ª 5.6.5 5.11

50 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.11 553 15 360 0 0 1 0 0 15 913 : 5.12.

à à à à à à à à à à à 51 5.12 ± 2001 2002 2003 2004 2005 2006-2020 1 3,0 3,5 4,0 3,0 3,0 5,0 2 250 000 2 317 000 2 399 000 2 494 000 2 569 000 5 240 000 560 000 554 000 569 000 591 000 609 000 1 242 000 24,9 23,9 23,7 23,7 23,7 23,7 0,46 0,46 0,46 0,46 0,46 0,46 22 22 22 22 22 22 567 561 575 598 616 1 257 : : 1 15 360.

52 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.13 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006-2020 1 553 567 561 575 598 616 1 257 15 360 15 360 15 360 15 360 15 360 15 360 15 360 922-123 -123 16 835 15 927 15 921 15 936 15 959 15 854 16 494 : : 1 5.7 ( 5.14), 5.2 5.3). ª

à à à à à à à à à à à 53 5.14 2000 2020 2000 2005 2010 2015 2020 15 868 15 276 15 204 15 204 15 204 16 921 16 628 16 592 16 592 15 592 262 33 051 33 904 31 796 31 796 31 796 16 835 15 854 16 009 16 222 16 494 16 216 16 050 15 788 15 574 15 302 15 446 96 208 175 496 253 815 330 774 5.2 KZT million 18.000 16.000 14.000 12.000 10.000 8.000 6.000 4.000 2.000 0

54 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 5.3 2000 2020 KZT million 400.000 350.000 300.000 250.000 200.000 150.000 100.000 50.000 0 :. 5.4: " " " " "

à à à à à à à à à à à 55 ª

56 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã

à à à à à à à à à à à 57 1. ª(

58 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã ª 2. ( 6.3). ª 3. (. ± 6.1

à à à à à à à à à à à 59 6.1.1 ª ª

60 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã

à à à à à à à à à à à 61 6.1: 2000 2001 2002 2003 2004 2005 67% 75% 80% 85% 90% 90% 9 425 11 048 12 296 13 697 15 058 15 510 75% 80% 85% 90% 90% 90% 5 935 6 574 7 288 8 090 8 400 8 652 15 360 17 622 19 584 21 787 23 458 24 162 100% 115% 128% 142% 153% 157% : : 6.2. 6.2 2000 2001 2005 2010 2015 2020 15 360 17 622 24 162 31 390 39 357 57 352 33 051 33 051 32 028 31 919 31 919 31 919 46% 53% 75% 98% 123% 180% : :

62 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.1.2

à à à à à à à à à à à 63 6.3 2000 2001 2002 2003 2004 2005 25% 25% 24% 24% 24% 24% 546 560 608 762 972 1 241 0,46% 0,7% 1,5% 2,5% 3,5% 4% 22% 35% 50% 50% 50% 50% 553 1 446 4 227 7 179 10 419 12 179 100% 255% 746% 1 257% 1 752% 1 977% : : 6.4.

64 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.4 2000 2001 2005 2010 2015 2020 546 100 560 233 608 928 762 360 972 986 1 241 805 553 1 446 12 179 11 435 985 1 257 33 051 33 051 32 028 31 919 31 919 31 919 2% 4% 38% 36% 2% 4% : : 6.1.3

à à à à à à à à à à à 65 ª 6.2 ±

66 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã ª 6.2.1 ±

à à à à à à à à à à à 67 13 375 10 700 1 204 1 153 4 437 2 937 1 840 1 710 ±.I: 31 31 KfW (www.kfw.de)

68 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 32 40% 15% 20% 6.2.2 32

à à à à à à à à à à à 69 6.5 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2010 2020 - - - - - - - - 153 361 2 283 2 276 2 270 2 060 - - 7 373 7 373 7 373 7 373 7 372 7 372 7 373 7 373 10 020 10 020 10 020 9 986 9 953 9 919 9 852 9 852 17 546 17 754 20 001 19 635 19 595 19 351 17 225 17 225 - - - - - - - - - 158 155 154 153 - - - 9 548 9 548 9 386 9 337 9 293 9 255 9 219 9 219 5 848 5 848 5 522 5 423 5 333 5 255 5 182 5 182 15 396 15 554 15 063 14 914 14 779 14 510 14 401 14 401 - - - - - - - - 153 519 2438 2 430 2 423 2 060 - - 16 921 16 921 16 760 16 710 16 665 16 627 16 592 16 592 15 868 15 868 15 542 15 409 15 286 15 174 15 035 15 035 32 942 33 308 35 064 34 549 34 374 33 861 31 626 31 626 : : ª

70 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.1 ª 35,000 30,000 25,000 20,000 Ã Ã 15,000 Ã Ã 10,000 5,000 0 20 00 20 01 20 02 20 03 20 04 20 05 20 06 20 07 20 08 20 09 20 10 20 11 20 12 20 13 20 14 20 15 20 16 20 17 20 18 20 19 20 20 : 6.2.3 ª ª

à à à à à à à à à à à 71 33. 6.6. 6.6 2000 2001 2005 2010 2015 2020 67% 75% 90% 90% 90% 90% 9 504 11 048 15 510 19 795 25 264 32 243 75% 80% 90% 90% 90% 90% 5 935 6 331 7 122 7 122 7 122 7 122 15 439 17 379 22 272 26 917 32 386 39 365 100% 113% 145% 175% 211% 256% : : ª 33

72 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.7 ª 2000 2001 2003 2005 2010 2013 2015 2020 25% 25% 24% 24% 24% 24% 24% 24% 546 100 560 233 568 454 608 928 762 360 882 527 972 986 1 241 805 0,46% 0,7% 2,5% 4% 3% 2% 0,46% 0,46% 22% 35% 50% 50% 50% 22% 22% 22% 553 1 446 7 106 12 179 11 465 3 883 985 1 257 100% 255% 1 257% 1 977% 1 481% 435% 100% 100% : : 6.7 ª 6.8

à à à à à à à à à à à 73 6.8 ª 15 20 5 5,25% 15 20 5 5,25% 25 26 7 7,50% 6,3 15 5 6,00% 8 5 12,50% 1 : : 1 6.9 ª 6.9 ª 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2010 2015 2020 9 504 11 048 12 296 13 697 15 058 15 510 19 795 25 264 32 243 5 935 6 331 6 726 7 122 7 122 7 122 7 122 7 122 7 122 553 1 446 4 227 7 179 10 419 12 179 11 435 985 1 257 0 0 748 748 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0-187 -187-187 922 368 1 502 2 636 2 636 1 134 0 0 0-123 -1 023-1 304-1 017 16 913 19 192 25 500 31 382 35 235 35 821 37 142 31 879 39 418 :

74 à à à à à à à à à à à : 6.2 ª 45,000 40,000 35,000 30,000 25,000 20,000 à 15,000 ñà ñà 10,000 5,000 0-5,000 20 00 20 01 20 02 20 03 20 04 20 05 20 06 20 07 20 08 20 09 20 10 20 11 20 12 20 13 20 14 20 15 20 16 20 17 20 18 20 19 20 20 6.2.4 6.10, ª

à à à à à à à à à à à 75 6.10 2000 2003 2005 2007 2010 2012 2015 2020 32 942 34 550 33 985 31 911 32 650 32 931 32 931 32 644 16 913 31 382 35 944 37 205 38 165 37 163 33 183 40 435 16 029 3 167-1 960-5 294-5 515-4 232-252 -7 791 15 446 36 582 29 278 19 860 1 628 - - - : :

76 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.3 ª 50,000 40,000 30,000 20,000 10,000 0 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020-10,000-20,000 Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.3 ª ª ª ª

à à à à à à à à à à à 77 ª 6.3.1 ª, 2007-2015, 2007-2015, 2010-2015, 2010-2015, 2001-2003 34, 2012-2018 6.11 ª ª( 6.5). 34 ª ª

78 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.11 ³ 2000 2005 2007 2009 2011 2013 2015 2020 - - - - 153 2 060 - - - - - - 7 373 7 372 7 371 7 373 7 373 7 373 7 373 7 373 10 020 9 919 9 852 9 852 9 852 9 852 9 852 9 852 17 546 19 351 17 223 17 223 17 223 17 223 17 223 17 223 - - - - - - - - - - 972 972 2 411 2 535 2 535-9 548 9 260 9 224 9 224 9 224 9 224 9 224 9 293 5 848 5 257 5 185 5 185 5 185 5 185 5 185 4 914 15 396 14 517 15 381 15 381 16 820 16 944 16 944 14 207 - - - - - - - - 153 2 060 972 972 2 411 2 535 2 535-16 921 16 632 16 595 16 598 16 598 16 598 16 598 16 660 15 868 15 177 15 037 15 037 15 037 15 037 15 037 14 766 32 942 33 868 32 604 32 604 34 043 34 167 34 167 31 426 : : 6.3.2 ª

à à à à à à à à à à à 79 6.12 ³ ª 2000 2005 2010 2015 2020 32 942 33 992 35 069 35 474 32 450 16 913 35 944 38 165 33 183 40 435 16 029-1 952-3 096 2 291-7 985 15 446 29 292 1 680 - - : : ª 6.4 ± ª 50,000 40,000 30,000 20,000 10,000 0 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020-10,000-20,000 à à à à à Ã

80 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.4 Saudi Bin Laden Group), ª ª 6.4.1 312 965 623 000 2001-2020. 1 758 3 000. 20% 10% 10% 10% 6.13.

à à à à à à à à à à à 81 6.13 ª 75% 75% 75% 75% 507 405 35 1% 1% 99% 99% 73% 73% 304 304 80% 80% 20% 20% 100% 100% 177 177 : 35

82 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.14 2000 2002 2005 2008 2010 2013 2015 2020-899 888 885 885 - - - 153 2 409 2 186 125 - - - - 7 373 7 373 7 477 7 583 7 652 7 695 7 695 7 695 10 020 10 020 9 949 9 911 9 930 9 943 9 943 9 943 17 546 20 701 20 500 18 504 18 467 17 638 17 638 17 638 - - 2 247 2 261 2 261 2 261 2 261 - - 158 155 154 308 308 308-9 548 9 386 9 255 9 219 9 219 9 219 9 219 9 579 5 848 5 522 5 255 5 182 5 182 5 182 5 182 5 384 15 396 15 066 16 912 16 816 16 970 16 970 16 970 14 963-899 3 160 3 147 3 147 2 261 2 261-153 2 564 2 495 434 434 308 308-16 921 16 760 16 732 16 802 16 871 16 914 16 914 17 274 15 868 15 542 15 204 15 093 15 112 15 125 15 125 15 327 32 942 35 767 37 412 35 320 35 437 34 608 34 608 32 601 : : ª 6.15. ª ª

à à à à à à à à à à à 83 6.15 ª ª 2000 2005 2010 2015 2020 32 942 33 861 31 626 31 626 31 626 32 942 37 412 35 437 34 608 32 601 ª ª ª 6.4.2

84 à à à à à à à à à à à 6.5 ± à ñà à à à 40,000 35,000 30,000 25,000 20,000 à 15,000 à à à à 10,000 5,000 0 2000 2001 202 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 ± 36 ª 36

à à à à à à à à à à à 85 6.16 2000 2010 2015 2017 2020 9 504 19 795 25 318 27 907 32 297 ª 37. ª ª ª 37

86 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã 6.6 45 000 40 000 35 000 30 000 25 000 20 000 15 000 10 000 5 000 0-5 000-10 000 Ã : 6.17 2000 2005 2010 2015 2020 32 942 37 715 36 587 35 914 33 619 16 913 36 090 38 538 34 013 41 792 16 029 1 625-1 996 1 900-8 179 15 446 12 618 1 393 0 -

à à à à à à à à à à à 87 6.7 ± 50 000 40 000 30 000 20 000 10 000 0 2000 2002 2004 2006 2008 2010 2012 2014 2016 2018 2020-10 000-20 000 à à à à Ã

88 Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã Ã

±

2

3 ± 363 1,2 76 283 3,5 0 369 0 26 328 0 15 58 0 90 34 0 15 250 25 350 167 0 23 949 26 131 751 3.5 38 17 958 63 632 16 941 260 59 :

38 39 0,96% 0,05% 0,04% 0,15% 0,01% 0,03% 38 1999 1877.9 39 462.2 ( ).

4 ª ª

5

1R 2000 2001 2002 10 494 147 1,4 5,7 5,7 334 27 2000 2002 16,5 10 5,5 1 2000 2002 USAID 1,5 2,86 1,5 1,3 1,56 28 2002 2004? 24,5 2,5 22 29 2001 2004 231 1 30 200 30 2001 2004 162 2 40 120 43 1997 2000 7 5,57 1,43 0,2 0,1 0,1

44 2001 2003 11,55 2 4 5,55 2001 2003? 7,81 5,3 5,3 3,55 3 3,55 4,81 " 2000 2001 38,36 18 20,36 2001 2003 30 10 10 10 : 2000

6 1 650 549 ± ± ±

(1) ; (4) ; (5)

Irtysh River Bridge Construction Project (1997)) Astana Airport Reconstruction Project (1998)

0LQLVWU\RI(QYLURQPHQWDQG(QHUJ\'DQLVK Environmental Protection Agency, Strandgade 29, DK-1401 Copenhagen K Telephone + 45 32660100 Telefax + 45 32660479) http://www.mst.dk 2001 : COWI AS &2:, &2:,FRQVXOW,QWHUQDWLRQDO/WG Abstract: The purpose of the municipal water and wastewater financing strategy for Kazakhstan is to determine a realistic, agreed and affordable service and to demonstrate how environmental expenditure can be financed. The water and wastewater financing strategy has been developed in an iterative process in a dialogue with the finance, environmental and other relevant authorities. This report presents the final background analyses by the consultant.

Terms: Kazakhstan, NIS, water utilities; water, wastewater; wastewater treatment; infrastructure investment, national environmental action plan (NEAP); environmental financing; environmental policy analysis; water tariffs; international finance 120 A4 $6.DQQLNH*raphic A/S) &\FOXV

Öåëü ïðèðîäîîõðàííîé ôèíàíñîâîé ñòðàòåãèè ìóíèöèïàëüíîãî âîäîñíàáæåíèÿ è âîäîîòâåäåíèÿ äëÿ Êàçàõñòàíà ñîñòîèò â òîì, òîáû îïðåäåëèòü ðåàëèñòè íûé, ñîãëàñîâàííûé è ñîîòâåòñòâóþùèé èìåþùèìñÿ ñðåäñòâàì óðîâåíü îáñëóæèâàíèÿ è ïðîäåìîíñòðèðîâàòü, êàê ìîæíî ïðîôèíàíñèðîâàòü ýêîëîãè åñêèå çàòðàòû. Ôèíàíñîâàÿ ñòðàòåãèÿ âîäîñíàáæåíèÿ è âîäîîòâåäåíèÿ áûëà ðàçðàáîòàíà â ïðîöåññå äèàëîãà ñ ôèíàíñîâûìè, ïðèðîäîîõðàííûìè è äðóãèìè ñîîòâåòñòâóþùèìè âëàñòÿìè. The purpose of the municipal water and wastewater financing strategy for Kazakhstan is to determine a realistic, agreed and affordable service and to demonstrate how environmental expenditure can be financed. The water and wastewater financing strategy has been developed in an iterative process in a dialogue with the finance, environmental and other relevant authorities. This report presents the final background analyses by the consultant. Ministry of Environment DEPA/DANCEE Äàòñêîå àãåíòñòâî ïî îõðàíå îêðóæàþùåé ñðåäû Miljøstyrelsen, Strandgade 29, DK-1401 København K Phone +45 32 66 01 00. Internet: www.mst.dk