Report

Tài liệu tương tự
Report

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SH KẾT QUẢ XÉT BUỘC THÔI HỌ

. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SK KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO KẾT

document

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SACH XET KHEN THUONG SV NAM HOC VERSION 5.0.xlsx

DS phongthi K xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Flyers AM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Xep lop 12-13

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM.xls

K10_TOAN

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

EPP test background

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

danh sach full tháng

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS_theoLOP

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

UNIVERSITY OF SCIENCE HCMC International Training & Education Center Loại THÔNG BÁO Ngày cập nhật 29/12/2014 Nội dung LỊCH THI BLOCK 20, HỌC KỲ 1,NĂM

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SACH HS CAN BS xlsx

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: KH2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Bản ghi:

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN -ooo- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in: D9402A.001 (Kèm theo quyết định số 1354/QĐ-ĐHSG, ngày 27/06/2018 của Hiệu trưởng) Khóa: 2009-2013 1 3109330115 TRẦN DUY KHÁNH 18/10/1991 DQK1094 6.69 Trung bình khá Ngành: SP Sinh học (DSI) 1 3109060028 LÊ THỊ THÙY 18/06/1990 DSI1091 6.66 Trung bình khá Ngành: Tiếng Anh (DTA) 1 3109380036 PHẠM CÔNG VÂN LONG 26/09/1991 DTA1093 7.15 Khá Khóa: 2009-2014 1 3109410036 PHẠM THÀNH ĐẠT 08/07/1991 DCT1093 6.85 Trung bình khá 2 3109410114 VŨ PHƯƠNG NAM 09/04/1991 DCT1092 5.67 Trung bình Khóa: 2010-2014 Ngành: Giáo dục Tiểu học (DGT) 1 3110150001 MAI THỊ THANH AN 25/02/1992 DGT1101 7.12 Khá 1 3110320286 DƯƠNG XUÂN ANH TUẤN 02/11/1992 DKE1106 6.57 Trung bình khá Ngành: SP Vật lí (DLI) 1 3110020009 NGUYỄN CÔNG HIẾU 04/04/1992 DLI1101 6.17 Trung bình khá Ngành: SP Mỹ thuật (DMI) 1 3110170034 TẠ THỊ TỐ UYÊN 05/11/1991 DMI1101 5.87 Trung bình Ngành: SP Âm nhạc (DNH) 1 3110160039 TRẦN HIẾU TOÀN 21/02/1984 DNH1101 6.65 Trung bình khá 1 3110420010 LÊ VŨ THIÊN ANH 19/03/1992 DTN1102 6.43 Trung bình khá 2 3110420258 TRẦN THANH THỊNH 05/01/1992 DTN1101 6.76 Trung bình khá Khóa: 2010-2015 1 3110410071 ĐẶNG THẾ LONG 05/08/1992 DCT1104 6.84 Trung bình khá 2 3110410074 LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG 30/06/1992 DCT1102 6.43 Trung bình khá 3 3110410113 NGUYỄN VĂN QUẢNG 05/04/1992 DCT1102 6.69 Trung bình khá 4 3110410138 THẠCH THÊN / /1992 DCT1101 6.54 Trung bình khá Khóa: 2011-2015 1 3111320011 ĐỖ QUANG BÌNH 25/01/1993 DKE1111 6.20 Trung bình khá 1 3111330059 NGUYỄN HỒNG HẠNH 15/10/1993 DQK1116 6.72 Trung bình khá 2 3111330080 NGUYỄN QUỐC HÒA 27/09/1993 DQK1111 6.27 Trung bình khá 3 3111330249 NGUYỄN NGỌC THẠCH 04/05/1993 DQK1113 6.52 Trung bình khá Trang 1 / 9

Ngành: SP Tiếng Anh (DSA) 1 3111130026 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 15/04/1993 DSA1114 5.63 Trung bình 2 3111130131 LÊ HUỲNH KIM THOA 18/02/1993 DSA1112 5.83 Trung bình 1 3111420274 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG / /1993 DTN1112 6.53 Trung bình khá Ngành: Toán ứng dụng (DTU) 1 3111480038 PHAN HỮU PHÚC 11/09/1993 DTU1111 6.30 Trung bình khá Khóa: 2011-2016 1 3111410112 MAI QUỐC TUẤN 08/08/1993 DCT1113 5.87 Trung bình Khóa: 2012-2016 Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN) 1 3112380001 NGUYỄN TIẾN AN 05/10/1994 DAN1121 6.00 Trung bình khá 2 3112380029 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 23/02/1994 DAN1123 5.13 Trung bình 3 3112380148 HỒ LÊ PHƯƠNG THÚY 05/10/1993 DAN1125 6.60 Trung bình khá Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM) 1 3112190034 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 01/05/1994 DGM1121 6.43 Trung bình khá 1 3112320101 HUỲNH TRỌNG HƯNG 08/10/1994 DKE1124 6.00 Trung bình khá 2 3112320195 TRẦN HOÀNG PHÚC 04/01/1994 DKE1124 5.93 Trung bình 3 3112320360 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 06/05/1994 DKE1127 5.27 Trung bình Ngành: Luật (DLU) 1 3112430127 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 18/09/1994 DLU1123 5.60 Trung bình 2 3112430174 MAI THÙY TRANG 13/02/1994 DLU1125 6.00 Trung bình khá Ngành: SP Âm nhạc (DNH) 1 3112160012 A - KLÔT 13/04/1990 DNH1121 6.07 Trung bình khá 2 3112160035 TRẦN DUY VŨ 24/11/1987 DNH1121 5.87 Trung bình 1 3112330034 LÝ NGHIỆP CƯỜNG 07/10/1994 DQK1125 6.00 Trung bình khá DƯƠNG NGUYỄN 2 3112330074 NGUYỆT HÂN 13/09/1994 DQK1125 5.40 Trung bình Ngành: SP Tiếng Anh (DSA) 1 3112130022 CAO KỲ DUYÊN 19/12/1993 DSA1121 5.80 Trung bình 2 3112130091 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 08/12/1993 DSA1124 6.50 Trung bình khá Ngành: SP Lịch sử (DSU) 1 3112100036 ĐÀO THỊ TRÚC TRINH 03/10/1994 DSU1121 6.20 Trung bình khá 1 3112420413 NGUYỄN CAM CHÍ VIỄN 26/11/1994 DTN1125 5.83 Trung bình Ngành: Việt Nam học (DVI) 1 3112350047 MAI THỊ HỒNG LOAN 06/07/1993 DVI1121 7.40 Khá Khóa: 2012-2017 1 3112410039 PHẠM MẠNH HÙNG 03/11/1994 DCT1123 5.87 Trung bình 2 3112410117 TRẦN ĐÌNH TẤN 09/04/1994 DCT1121 5.53 Trung bình Trang 2 / 9

Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT) 1 3112500016 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 01/01/1994 DDT1121 6.63 Trung bình khá 2 3112500030 BÙI QUANG TRUNG 14/04/1994 DDT1121 5.37 Trung bình Khóa: 2013-2017 Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN) 1 3113380240 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 29/07/1995 DAN1131 6.13 Trung bình khá Ngành: SP Địa lý (DDI) 1 3113110004 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 03/03/1993 DDI1131 5.90 Trung bình Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM) 1 3113190031 NGÔ DIỄM HẰNG 30/03/1995 DGM1133 6.53 Trung bình khá 2 3113190040 LÊ THỊ HIỀN 23/09/1994 DGM1133 7.88 Khá 3 3113190122 VĂN VÕ MINH QUYÊN 25/12/1995 DGM1132 5.68 Trung bình 4 3113190164 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 01/09/1995 DGM1131 5.38 Trung bình Ngành: SP Hóa (DHO) 1 3113030038 TRỊNH NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 16/12/1995 DHO1131 6.50 Trung bình khá 1 3113320007 GIÃ THỊ BÉ 19/09/1994 DKE1132 7.58 Khá 2 3113320061 TRẦN PHƯƠNG HUY 13/07/1995 DKE1134 7.03 Khá 3 3113320156 TRẦN ĐÌNH THIỆN 22/12/1995 DKE1134 6.80 Trung bình khá Ngành: Khoa học môi trường (DKM) 1 3113340116 NGUYỄN MINH TÀI 01/08/1995 DKM1131 6.43 Trung bình khá 2 3113340211 TẠ HỒNG NHÂN 06/01/1994 DKM1131 6.58 Trung bình khá Ngành: SP Vật lí (DLI) 1 3113020002 HOÀNG NGỌC THANH CHÂU 15/01/1994 DLI1131 6.23 Trung bình khá 2 3113020015 TRƯƠNG HỮU NGHĨA 19/06/1995 DLI1131 6.73 Trung bình khá Ngành: SP Âm nhạc (DNH) 1 3113160023 LÊ CHÂU THẢO THƯ 15/03/1995 DNH1131 6.50 Trung bình khá 2 3113160029 NGUYỄN VIỆT TÙNG 05/09/1995 DNH1131 6.03 Trung bình khá Ngành: Quản lý Giáo dục (DQG) 1 3113460051 PHAN THỊ TUYẾT NHI 10/11/1995 DQG1131 5.98 Trung bình 1 3113330065 PHAN KIM KHÁNH 26/04/1995 DQK1134 6.98 Trung bình khá 2 3113330157 NGUYỄN BẢO THI 19/01/1995 DQK1136 6.10 Trung bình khá 3 3113330376 TRẦN QUANG TOÀN 16/10/1995 DQK1132 8.60 Giỏi Ngành: Quản trị văn phòng (DQV) 1 3113360098 NGUYỄN KHÁNH CHIÊU 11/12/1995 DQV1131 5.90 Trung bình Ngành: SP Tiếng Anh (DSA) 1 3113130049 ĐỖ ĐĂNG KHÔI 19/04/1995 DSA1132 6.43 Trung bình khá 1 3113420188 NGUYỄN KIM NGÔN 28/12/1995 DTN1135 5.93 Trung bình 2 3113420190 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 30/09/1994 DTN1136 6.65 Trung bình khá 3 3113420266 LIÊN TRUNG TOÀN 30/09/1995 DTN1133 6.35 Trung bình khá 4 3113420285 TRỊNH LỆ TRÚC 24/01/1995 DTN1135 6.95 Trung bình khá Trang 3 / 9

5 3113420314 NGUYỄN ĐĂNG XUÂN 09/11/1995 DTN1132 6.43 Trung bình khá Ngành: SP Toán (DTO) 1 3113010008 LÊ THỊ HỒNG 24/12/1995 DTO1131 6.25 Trung bình khá Ngành: Toán ứng dụng (DTU) 1 3113480005 CHÂU THỊ DIỆU HIỀN 15/03/1995 DTU1132 6.90 Trung bình khá 2 3113480034 TRƯƠNG THANH HÙNG 26/06/1995 DTU1132 5.68 Trung bình 3 3113480128 VÕ MINH TRỌNG 20/10/1993 DTU1132 6.88 Trung bình khá Ngành: SP Ngữ văn (DVA) 1 3113090021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 14/04/1995 DVA1131 5.65 Trung bình Ngành: Việt Nam học (DVI) 1 3113350085 PHAN THANH LỊCH 28/02/1995 DVI1131 8.63 Giỏi 2 3113350167 PHẠM THỊ THỦY 15/05/1994 DVI1132 6.88 Trung bình khá Khóa: 2013-2018 1 3113410047 VÕ HUY KHA 19/06/1995 DCT1131 7.33 Khá 2 3113410061 NGUYỄN LÊ DUY MINH 19/11/1995 DCT1132 7.63 Khá 3 3113410089 TRẦN ĐẠI PHÚC 30/01/1995 DCT1131 6.23 Trung bình khá 4 3113410112 TRẦN NHẤT CHIẾN THẠNH 09/01/1995 DCT1131 6.73 Trung bình khá 5 3113410116 THÁI VĂN THIÊN 19/05/1995 DCT1133 6.13 Trung bình khá 6 3113410126 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 22/10/1995 DCT1131 6.73 Trung bình khá 7 3113410129 NGÔ MINH TRÍ 16/11/1995 DCT1132 6.50 Trung bình khá 8 3113410143 PHẠM NGUYỄN QUỐC VIỆT 08/09/1995 DCT1133 6.28 Trung bình khá Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD) 1 3113490010 LÊ QUANG DUYỆT 03/01/1995 DDD1131 6.73 Trung bình khá 2 3113490023 TRẦN ĐỨC HƯNG 09/11/1995 DDD1131 6.58 Trung bình khá Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT) 1 3113500037 PHẠM VINH QUAN 12/12/1995 DDT1131 6.03 Trung bình khá 2 3113500041 LẠI TRỌNG SANG 18/06/1995 DDT1131 6.25 Trung bình khá 3 3113500045 LÊ KẾ TẤN 02/05/1995 DDT1131 7.10 Khá 4 3113500061 TRẦN HỮU TRÌNH 02/01/1995 DDT1131 7.40 Khá Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (DKD) 1 3113510009 HUỲNH QUỐC ĐỊNH 03/11/1995 DKD1131 6.08 Trung bình khá 2 3113510031 TĂNG NHUẬN PHÁT 08/12/1993 DKD1131 5.95 Trung bình 3 3113510037 NGUYỄN ANH TÀI 06/12/1995 DKD1131 6.75 Trung bình khá Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông (DKT) 1 3113520034 ĐẶNG HUỲNH TOÀN THẮNG 05/09/1995 DKT1131 6.70 Trung bình khá Khóa: 2014-2018 Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN) 1 3114380003 DƯƠNG NGỌC HOÀNG ANH 06/08/1996 DAN1142 6.28 Trung bình khá 2 3114380010 PHAN THẢO ANH 28/01/1995 DAN1147 7.65 Khá 3 3114380026 TRẦN THỊ HUẾ CHI 20/02/1996 DAN1144 8.13 Giỏi 4 3114380028 NGUYỄN THÀNH CÔNG 06/07/1996 DAN1146 5.93 Trung bình 5 3114380045 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/12/1996 DAN1144 6.83 Trung bình khá 6 3114380065 PHẠM THỊ HẬU 23/09/1994 DAN1145 6.20 Trung bình khá 7 3114380070 NGUYỄN TRUNG VIỆT Y HOÀNG 01/01/1996 DAN1142 7.78 Khá Trang 4 / 9

8 3114380078 PHAN GIA HUY 25/12/1996 DAN1142 5.38 Trung bình 9 3114380091 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 28/11/1996 DAN1144 6.28 Trung bình khá 10 3114380099 MAI THANH LÂM 05/05/1995 DAN1142 6.80 Trung bình khá 11 3114380113 THÁI BỘI LINH 04/05/1996 DAN1145 6.13 Trung bình khá 12 3114380120 DIỆP BẢO LỢI 07/05/1996 DAN1143 6.65 Trung bình khá 13 3114380122 BÙI THỤY TRÚC LY 24/11/1996 DAN1145 6.88 Trung bình khá 14 3114380132 PHAN THỊ TIỂU MI 09/06/1996 DAN1141 6.88 Trung bình khá 15 3114380136 LÝ KIỀU MY 18/03/1996 DAN1145 6.68 Trung bình khá 16 3114380145 HUỲNH NGUYỄN BẢO NGÂN 19/03/1996 DAN1147 6.43 Trung bình khá 17 3114380152 NGUYỄN HỬU NGHĨA 16/07/1996 DAN1147 7.48 Khá 18 3114380155 NGUYỄN MINH NGỌC 22/05/1996 DAN1142 7.65 Khá 19 3114380163 VÕ THẢO NGUYÊN 17/12/1996 DAN1147 6.73 Trung bình khá 20 3114380169 NGUYỄN TUYẾT NHI 29/05/1996 DAN1143 6.90 Trung bình khá 21 3114380174 PHẠM LÊ QUỲNH NHƯ 09/03/1995 DAN1146 7.23 Khá 22 3114380180 PHẠM LÂM OANH 10/08/1995 DAN1144 7.03 Khá 23 3114380183 NGUYỄN PHƯỚC THANH PHONG 06/03/1996 DAN1147 6.00 Trung bình khá 24 3114380189 CAO VŨ HOÀNG PHƯƠNG 27/10/1996 DAN1144 7.10 Khá 25 3114380196 TRẦN HỒ MINH QUỐC 24/12/1996 DAN1144 6.88 Trung bình khá 26 3114380209 PHẠM YẾN THANH 18/02/1995 DAN1145 6.83 Trung bình khá 27 3114380228 PHAN MINH THIÊN 29/01/1996 DAN1142 7.25 Khá 28 3114380230 NGUYỄN BÁ THỊNH 19/12/1996 DAN1144 5.68 Trung bình 29 3114380233 NGUYỄN THỊ THOA 15/05/1996 DAN1147 7.43 Khá 30 3114380234 PHAN HOÀNG THÔNG 10/09/1995 DAN1141 6.50 Trung bình khá 31 3114380235 VY QUỐC THÔNG 15/11/1995 DAN1142 6.60 Trung bình khá 32 3114380242 LÊ TRẦN PHƯƠNG THÙY 15/08/1996 DAN1147 6.83 Trung bình khá 33 3114380249 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 19/09/1996 DAN1145 6.58 Trung bình khá 34 3114380263 NGUYỄN THẢO TRANG 29/08/1996 DAN1147 6.88 Trung bình khá 35 3114380299 LÊ HOÀNG THẢO UYÊN 11/08/1996 DAN1142 6.10 Trung bình khá 36 3114380308 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 17/05/1996 DAN1144 6.18 Trung bình khá 37 3114380321 KIM LÝ THANH VY 09/07/1996 DAN1147 7.45 Khá 38 3114380323 NGUYỄN THỤY XUÂN VY 03/01/1996 DAN1142 6.55 Trung bình khá 39 3114380329 PHẠM LÊ NHƯ Ý 24/05/1996 DAN1145 5.65 Trung bình 40 3114380332 HUỲNH ĐẶNG TUYẾT NHI 13/09/1996 DAN1142 6.50 Trung bình khá Ngành: SP Địa lý (DDI) 1 3114110002 LÊ PHƯƠNG DỊU 01/03/1996 DDI1141 6.83 Trung bình khá 2 3114110007 NGUYỄN THỤY NGỌC HẠNH 09/04/1996 DDI1141 7.63 Khá 3 3114110010 PHAN THỊ MINH HIỀN 06/06/1996 DDI1141 6.28 Trung bình khá 4 3114110023 NGUYỄN NGỌC NHUẬN 01/01/1996 DDI1141 6.30 Trung bình khá 5 3114110032 HỒ THANH TÂM 22/07/1996 DDI1141 6.48 Trung bình khá 6 3114110039 NGUYỄN MINH TRIỀU 03/05/1996 DDI1141 5.10 Trung bình Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM) 1 3114190002 NGUYỄN TRÂM ANH 24/02/1995 DGM1141 7.58 Khá 2 3114190026 VŨ XUÂN BÍCH HẰNG 06/08/1995 DGM1141 6.90 Trung bình khá 3 3114190033 NGUYỄN THỊ TRÚC HUỆ 04/12/1996 DGM1143 6.58 Trung bình khá NGUYỄN THANH THÚY 4 3114190058 MY LY 03/09/1996 DGM1142 7.90 Khá 5 3114190085 NGUYỄN HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 24/05/1996 DGM1141 6.38 Trung bình khá Trang 5 / 9

6 3114190093 NGÔ THỊ ANH THI 10/04/1995 DGM1142 5.45 Trung bình 7 3114190134 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 28/10/1995 DGM1143 7.23 Khá Ngành: Giáo dục Tiểu học (DGT) 1 3114150028 PHAN THỊ THÚY HOÀI 09/05/1996 DGT1143 6.43 Trung bình khá 2 3114150097 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 12/06/1994 DGT1141 7.13 Khá Ngành: SP Hóa (DHO) 1 3114030042 NGUYỄN THỊ NGỌC TRIỀU 13/08/1996 DHO1141 6.63 Trung bình khá 1 3114320068 LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 19/05/1996 DKE1143 6.38 Trung bình khá 2 3114320086 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 26/10/1996 DKE1143 7.08 Khá 3 3114320092 NGUYỄN THỊ HOÀNG LY 06/07/1996 DKE1141 5.75 Trung bình 4 3114320121 CHÂU YẾN NHI 18/10/1996 DKE1141 6.43 Trung bình khá 5 3114320350 VÕ THỊ THANH PHƯỢNG 18/03/1996 DKE1144 6.50 Trung bình khá Ngành: Khoa học môi trường (DKM) 1 3114340012 ĐỖ VĂN DŨNG 14/05/1996 DKM1141 7.18 Khá 2 3114340013 TRẦN THANH DUY 18/03/1996 DKM1142 5.68 Trung bình 3 3114340017 BÙI BẢO ĐẠI 28/08/1996 DKM1142 6.35 Trung bình khá 4 3114340019 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 09/12/1996 DKM1141 8.30 Giỏi 5 3114340042 PHẠM VÕ LAM KIỀU 22/10/1996 DKM1141 7.23 Khá 6 3114340045 NGUYỄN THỊ KIM LIỄU 06/03/1996 DKM1141 6.63 Trung bình khá 7 3114340056 HOÀNG AN MY 11/10/1996 DKM1142 5.98 Trung bình 8 3114340098 TRƯƠNG MINH YẾN THY 01/06/1996 DKM1142 7.08 Khá Ngành: SP Vật lí (DLI) 1 3114020010 NGUYỄN TRÍ HÒA 25/05/1996 DLI1141 7.83 Khá 2 3114020029 VÕ MINH THÀNH 01/04/1994 DLI1141 6.43 Trung bình khá 3 3114020034 CHUNG ANH CÔNG THOẠI 18/06/1995 DLI1141 6.80 Trung bình khá 4 3114020041 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 24/12/1996 DLI1141 6.55 Trung bình khá Ngành: SP Mỹ thuật (DMI) 1 3114170002 PHẠM VIỆT CƯỜNG 30/04/1993 DMI1141 7.00 Khá 2 3114170003 NGUYỄN THỊ DUNG 23/10/1996 DMI1141 6.80 Trung bình khá 3 3114170011 LÊ THỊ TRÚC LINH 14/07/1996 DMI1141 7.18 Khá 4 3114170012 TÔ TUỆ MẪN 24/06/1995 DMI1141 6.28 Trung bình khá 5 3114170017 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 20/02/1996 DMI1141 6.70 Trung bình khá 6 3114170031 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/07/1995 DMI1141 7.55 Khá Ngành: SP Âm nhạc (DNH) 1 3114160006 TRỊNH THỊ THU HẰNG 27/09/1996 DNH1141 8.30 Giỏi 2 3114160010 VŨ ĐÌNH BẢO LONG 23/03/1996 DNH1141 5.55 Trung bình 3 3114160027 NGUYỄN BÍCH THUẬN 09/01/1996 DNH1141 5.95 Trung bình 4 3114160028 PHẠM THỊ HƯƠNG THÙY 16/03/1996 DNH1141 7.35 Khá 1 3114330043 NGUYỄN CAO DĨ 04/06/1996 DQK1148 6.28 Trung bình khá 2 3114330049 TRẦN GIA KHƯƠNG DUY 20/10/1996 DQK1144 8.60 Giỏi 3 3114330055 ĐINH PHẠM MINH ĐĂNG 02/10/1996 DQK1141 6.68 Trung bình khá 4 3114330063 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/05/1996 DQK1141 7.60 Khá 5 3114330097 NGUYỄN CAM TẤT HOẰNG 30/07/1996 DQK1141 5.75 Trung bình Trang 6 / 9

6 3114330118 ĐỖ THÚY HƯỜNG 18/01/1996 DQK1141 6.60 Trung bình khá 7 3114330139 NGÔ MỸ LÊ 18/10/1996 DQK1147 7.18 Khá 8 3114330144 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 14/10/1996 DQK1143 6.95 Trung bình khá 9 3114330169 TRƯƠNG HÀO LƯỢNG 15/08/1996 DQK1146 5.53 Trung bình 10 3114330179 NGUYỄN NHẬT MINH 06/01/1996 DQK1146 6.40 Trung bình khá 11 3114330265 HUỲNH VINH TÀI 10/11/1996 DQK1146 6.00 Trung bình khá 12 3114330288 NGUYỄN KIM THOA 10/10/1996 DQK1142 5.65 Trung bình 13 3114330326 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/06/1996 DQK1141 6.13 Trung bình khá 14 3114330329 TRƯƠNG THỊ TRANG 21/10/1996 DQK1143 5.45 Trung bình 15 3114330341 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 11/05/1996 DQK1146 6.43 Trung bình khá 16 3114330351 LÊ ANH TÚ 02/02/1996 DQK1148 8.30 Giỏi 17 3114330353 TRẦN THỊ CẨM TÚ 01/11/1996 DQK1142 7.13 Khá 18 3114330365 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/04/1996 DQK1144 6.30 Trung bình khá 19 3114330377 PHẠM HOÀN VŨ 18/02/1996 DQK1146 6.18 Trung bình khá Ngành: Quản trị văn phòng (DQV) 1 3114360028 K' JRIM 27/02/1996 DQV1142 7.73 Khá 2 3114360058 VŨ THỊ PHƯƠNG 27/10/1996 DQV1142 6.85 Trung bình khá 3 3114360059 LÊ TẤN QUÝ 02/10/1992 DQV1141 6.75 Trung bình khá 4 3114360062 NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG 29/07/1996 DQV1141 7.58 Khá Ngành: SP Tiếng Anh (DSA) 1 3114130011 LƯƠNG NGỌC HOÀNG DUNG 04/05/1995 DSA1143 5.80 Trung bình 2 3114130019 LÊ KIM ĐẠT 13/10/1996 DSA1142 6.50 Trung bình khá 3 3114130034 PHẠM THỊ HOAN 30/11/1996 DSA1142 5.53 Trung bình 4 3114130063 NGUYỄN THÀNH LUÂN 23/08/1996 DSA1143 6.58 Trung bình khá 5 3114130071 NGUYỄN GIA NGÂN 06/10/1996 DSA1142 6.13 Trung bình khá 6 3114130115 ĐỖ THÀNH THÔNG 01/03/1996 DSA1141 5.08 Trung bình 7 3114130148 NGUYỄN MAI VY 28/08/1996 DSA1144 6.48 Trung bình khá Ngành: SP Sinh học (DSI) 1 3113060020 TRẦN THỊ THANH TRÚC 09/02/1994 DSI1141 6.88 Trung bình khá 2 3114060002 NGUYỄN THỊ THU CHI 05/04/1996 DSI1141 7.10 Khá 3 3114060015 PHẠM ĐỨC LÂM 08/02/1995 DSI1141 7.88 Khá 4 3114060025 NGUYỄN HOÀNG MỸ NGÂN 24/11/1996 DSI1141 5.90 Trung bình 5 3114060028 DƯƠNG MINH TÂM THẢO NGỌC 25/06/1996 DSI1141 6.78 Trung bình khá Ngành: SP Lịch sử (DSU) 1 3114100009 ĐÀO DUY HIỀN 27/05/1995 DSU1141 6.88 Trung bình khá 2 3114100010 ĐÀO LÊ THANH HOÀNG 28/06/1993 DSU1141 6.45 Trung bình khá 3 3114100026 LÊ THỊ THẢO 13/11/1994 DSU1141 6.90 Trung bình khá 1 3114420012 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM 14/10/1996 DTN1142 6.68 Trung bình khá 2 3114420016 TRẦN NGÔ DUY 17/02/1996 DTN1144 6.65 Trung bình khá 3 3114420019 NGUYỄN VĂN ĐẠT 28/04/1996 DTN1147 7.15 Khá 4 3114420022 NGUYỄN THẾ HIỂN 01/12/1996 DTN1141 7.50 Khá 5 3114420043 TRẦN THUẬN TUYẾT NGÂN 17/05/1996 DTN1148 7.40 Khá 6 3114420045 ĐINH KIM NGỌC 06/10/1995 DTN1141 8.98 Giỏi 7 3114420058 TRẦN HOÀI PHƯƠNG 21/07/1996 DTN1146 5.98 Trung bình 8 3114420092 LÂM HOÀNG ANH 25/07/1996 DTN1142 6.88 Trung bình khá Trang 7 / 9

9 3114420106 HÀ THỊ THANH BÌNH 26/05/1995 DTN1148 6.15 Trung bình khá 10 3114420134 ĐINH THỊ THÙY DUNG 01/10/1996 DTN1141 6.88 Trung bình khá 11 3114420386 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 08/12/1996 DTN1145 5.78 Trung bình 12 3114420460 PHAN THỊ LÊ THƯỞNG 31/05/1996 DTN1147 5.98 Trung bình 13 3114420530 ĐOÀN THỊ KIM VIỆT 05/03/1996 DTN1147 8.15 Giỏi 14 3114420536 ĐINH MAI THANH VY 30/11/1996 DTN1144 6.35 Trung bình khá Ngành: SP Toán (DTO) 1 3114010020 LÊ ĐĂNG KHOA 29/10/1996 DTO1141 5.55 Trung bình 2 3114010025 NGUYỄN TUẤN PHÚ 12/12/1996 DTO1141 5.83 Trung bình Ngành: Toán ứng dụng (DTU) 1 3114480049 LƯƠNG THỊ KIM QUỲNH 20/06/1996 DTU1141 6.45 Trung bình khá Ngành: SP Ngữ văn (DVA) 1 3114090005 KIÊN THỊ THU HIỀN 27/11/1996 DVA1141 6.33 Trung bình khá 2 3114090028 LƯU THỊ KIM THOÁNG 15/11/1996 DVA1141 6.83 Trung bình khá Ngành: Việt Nam học (DVI) 1 3114350011 ĐẶNG THỊ NGỌC DIỆP 16/01/1996 DVI1142 6.15 Trung bình khá 2 3114350016 ĐÀO LÊ MẠNH ĐẠT 24/10/1996 DVI1142 7.38 Khá 3 3114350018 TRẦN HỮU ĐIỀN 11/08/1996 DVI1141 5.53 Trung bình 4 3114350022 AN THỊ THÚY HẰNG 12/12/1996 DVI1142 7.53 Khá 5 3114350059 LÝ MỸ NGÂN 28/12/1996 DVI1142 5.53 Trung bình 6 3114350102 HOÀNG THỊ TRANG 22/02/1996 DVI1141 6.88 Trung bình khá Khóa: 2014-2019 Ngành: Công nghệ Kĩ thuật Môi trường (DCM) 1 3114341015 TRẦN ĐĂNG KHOA 16/06/1996 DCM1142 6.13 Trung bình khá 2 3114341037 VŨ LÊ NGỌC TRÂN 14/06/1996 DCM1142 6.53 Trung bình khá 1 3114410007 LÂM THANH BẢO 16/01/1996 DCT1142 7.10 Khá 2 3114410022 TRẦN ĐỨC DUY 14/02/1996 DCT1143 6.13 Trung bình khá 3 3114410028 ĐÀO XUÂN ĐÔNG 21/06/1996 DCT1141 6.65 Trung bình khá 4 3114410033 DƯ VĨ HÀO 20/09/1996 DCT1142 6.93 Trung bình khá 5 3114410042 CAO TRẦN MINH HIỂN 28/10/1996 DCT1141 6.43 Trung bình khá 6 3114410054 NGUYỄN HỮU ĐỨC HUY 29/06/1996 DCT1141 6.65 Trung bình khá 7 3114410058 HỒNG HOÀNG KHẢI 25/08/1996 DCT1141 6.38 Trung bình khá 8 3114410060 LÊ TRẦN ANH KHANG 24/12/1996 DCT1142 6.98 Trung bình khá 9 3114410082 TRẦN THANH TẤN LUÂN 28/10/1996 DCT1144 6.75 Trung bình khá 10 3114410085 LÊ QUANG MINH 12/10/1996 DCT1143 5.78 Trung bình 11 3114410092 LÊ HOÀNG NGHĨA 07/03/1996 DCT1141 5.45 Trung bình 12 3114410093 NGUYỄN NGỌC NGHĨA 01/09/1996 DCT1142 6.73 Trung bình khá 13 3114410139 PHẠM ANH THƯ 17/10/1996 DCT1144 6.50 Trung bình khá 14 3114410141 NGUYỄN DUY TIẾN 10/09/1996 DCT1142 6.98 Trung bình khá 15 3114410155 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 26/08/1996 DCT1144 6.55 Trung bình khá 16 3114410157 PHAN MINH TUẤN 15/12/1996 DCT1142 6.05 Trung bình khá 17 3114410169 NGUYỄN DUY VINH 09/10/1996 DCT1141 7.28 Khá 18 3114410170 ĐINH TẤN VŨ 06/12/1996 DCT1142 5.80 Trung bình Trang 8 / 9

Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD) 1 3114490022 VÕ MINH HÒA 27/12/1996 DDD1141 6.35 Trung bình khá 2 3114490045 TRẦN BÌNH MINH 22/11/1996 DDD1141 6.90 Trung bình khá 3 3114490051 NGUYỄN TẤN PHÁT 01/01/1994 DDD1141 6.28 Trung bình khá 4 3114490079 CHÂU ANH TÚ 14/09/1996 DDD1141 8.00 Giỏi Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT) 1 3114500007 TRƯƠNG TRẦN QUỐC CƯỜNG 11/02/1996 DDT1141 6.83 Trung bình khá 2 3114500009 TRƯƠNG VĂN DANH 15/10/1996 DDT1141 8.55 Giỏi 3 3114500012 ĐẶNG NGUYỄN DUY ĐẠT 12/08/1996 DDT1141 7.00 Khá 4 3114500017 PHẠM MINH ĐỨC 31/12/1996 DDT1141 7.90 Khá 5 3114500019 NGUYỄN HƯNG HÀ 21/03/1996 DDT1141 7.33 Khá 6 3114500020 ĐOÀN NGỌC HẢI 23/04/1996 DDT1141 6.90 Trung bình khá 7 3114500024 ĐẶNG MINH HÒA 01/10/1996 DDT1141 7.18 Khá 8 3114500041 NGUYỄN THỊ TÚ MI 22/09/1996 DDT1141 6.50 Trung bình khá 9 3114500062 PHẠM CHÍ THIÊN 02/11/1996 DDT1141 5.43 Trung bình 10 3114500065 VÕ VĂN THINH 12/01/1996 DDT1141 6.90 Trung bình khá Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (DKD) 1 3114510006 ĐẶNG DUY BÌNH 07/05/1995 DKD1141 5.80 Trung bình 2 3114510015 NGUYỄN MAI DUY 13/07/1996 DKD1141 6.73 Trung bình khá 3 3114510094 PHẠM VĂN TÚ 25/11/1996 DKD1141 8.05 Giỏi Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông (DKT) 1 3114520007 LÊ QUỐC BẢO 20/11/1996 DKT1142 6.98 Trung bình khá 2 3114520010 NGUYỄN MINH CẦN 15/07/1996 DKT1142 8.15 Giỏi 3 3114520017 PHAN NHẬT DUY 23/05/1996 DKT1141 6.63 Trung bình khá 4 3114520025 VÕ TẤN ĐẠT 27/09/1996 DKT1141 7.58 Khá 5 3114520028 ÔN QUỐC HÀO 20/09/1996 DKT1141 6.43 Trung bình khá 6 3114520040 NGUYỄN NGUYÊN KHANG 03/09/1996 DKT1141 7.95 Khá 7 3114520049 NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH 16/10/1995 DKT1142 7.05 Khá 8 3114520067 PHAN THẾ TÂM 19/04/1996 DKT1142 6.80 Trung bình khá 9 3114520095 LÝ VĂN TUYẾN 01/01/1996 DKT1141 7.58 Khá Khóa: 2015-2019 1 3115330114 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/1995 DQK1154 7.00 Khá Danh sách gồm 292 sinh viên. Người lập danh sách HIỆU TRƯỞNG Huỳnh Tổ Hạp PGS.TS. Phạm Hoàng Quân Trang 9 / 9