DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 155 (Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược) Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Dolarac 250 mg VD-25422-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Acid Mefenamic (Mefenamic Aicd) USP 35 39 Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co., Ltd. 8# Weiwu road, Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province P.R.China 312369 China Mefenamic 500 mg VD-25545-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Acid Mefenamic (Mefenamic Aicd) BP 2012 2017 Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co., Ltd No.8 Weiwu Rd., Hangzhou Bay shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province P.R. China 312369 China Dodizy 16 mg VD-25421-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Betahistine dihydrochloride EP8/9 Lebsa Ctra.de I'Hospitalet, 34 08940 Cornellà (Barcelona) Spain. Spain 1
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Methionin 250 mg VD-25430-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO DL-Methionine EP7 9 HEBEI HUAYANG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD No.645 Fuyang East Road, Jizhou District, Hengshui City, Hebei Province, China China Beziax 500 mg VD-25414-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Levetiracetam USP 38 39 Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Limited Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016, China China Cefaclor 250 mg VD-25416-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefaclor / Cefaclor (NC) USP 37 39 Lupin Limited Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India India Cefaclor 250 mg VD-25417-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefaclor / Cefaclor (NC) USP 37 39 Lupin Limited Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India India Cefadroxil 500 mg VD-25418-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefadroxil monohydrate Puridrox compacted BP2015 2017 USP37 39 EP8/9 DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogod, 08130 Barcelona, Spain. Spain 2
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Zinmax Domesco 500 mg VD-25433-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefuroxime axetil (amorphous) USP 36 39 Covalent Laboratories Private Limited Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist 502 296. Andhra Pradesh - India India Clindamycin 150 mg VD-25420-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Clindamycin hydrocloride USP 35 39 Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd No. 143, North of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan, China China Clarithromycin 500 mg VD-25419-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Clarithromycin EP8/9 USP38/39 Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China China Doropycin 1,5 M.I.U VD-25427-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Spiramycin (Spiramycin base) EP7 9 Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd No.2 Rongyang 1 ST Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China. China 3
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Dorocardyl 40 mg VD-25425-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Propranolol hydrochloride (Propranolol HCL) EP7 9 Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd Liangchang East Road 6 # Jintan, Changzhou, Jiangsu, China. China Dorodipin 10 mg VD-25426-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Amlodipine besilate EP7 9 Cadila Pharmaceuticals Limited 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393002 Gujarat, India India Dorotril 20 mg VD-25428-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Lisinopril (Lisinopril dihydrate) EP8/9 USP38/39 Lupin Limited Unit-2,198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen [M.P] India India Doraval 80 mg VD-25424-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Valsartan USP38/39 ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTI CAL CO., LTD Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016 China China Fenofibrat 200 mg VD-25429-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Fenofibrate (micronized) EP8/9 BP2013 2017 Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China China 4
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Donstyl 4 mg VD-25423-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Thiocolchicoside Indian Pharmacopoeia 2010 Vital Laboratories Private Ltd Plot No. 1710 & A1/2208, GIDC Estate, 3rd Phase, VAPI 396 195. Gujarat, India. India Simacone VD-25431-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Alverine citrate EP7 9 Procos S.p.A Via Matteotti n.249-28062 Cameri Novara Italy Italy Simacone VD-25431-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Simethicone/BC Simethicone Antifoam USP Current Basildon Chemical Company Limited Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ United Kingdom. United Kingdom Bromhexin 8 mg VD-25415-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Bromhexine hydrocloride BP 2013 2017 Shanghai ShengXin Medicine Chemical Co., Ltd Zhangjing Village, Tongjing Town, SongJiang District, Shanghai, China. China Volhasan suppositories 50 VD-25556-16 05/09/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Diclofenac sodium EP 7 EP 8 EP 9 Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate (Milano). Italy Rosenax 5 VD-25477-16 05/09/2021 EP 7 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Sodium risedronate EP 8 EP 9 Pharmaceutical Works Polpharma S.A 19 Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański Poland 5
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Hasadolac 200 VD-25492-16 05/09/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Etodolac EP 7 EP 8 EP 9 Pharmaceutical Works Polpharma S.A 19 Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański Poland Desloratadin VD-25193-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Desloratadin NSX Morepen laboratories Limited, India Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan. (H.P.) 173220 India Khaparac VD-25194-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Acid mefenamic USP 35 Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. Caijiapo Economic And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 China China Zapsel VD-25195-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Risperidon USP 34 LGM Pharma. USA 3200 West End Ave, Suite 500, Nashville, TN 37203, USA USA Diclofenac VD-25528-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Diclofenac natri DĐVN IV BOC SCIENCES 45-16 Ramsey Road Shirley, NY 1196. USA 6
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Shinapril VD-25465-16 05/09/2021 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Enalapril Maleat USP35 Shin Poong pharm Co., Ltd 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea Korea Tydol plus VD-25249-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Paracetamol USP36 Mallinckrodt Inc Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA Tydol plus VD-25249-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Paracetamol USP36 Novacyl (wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd. 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu China Tydol plus VD-25249-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Cafein 65mg BP2013 Shandong Xinhua Pharmaceutical Co, Ltd. East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong China MEDOFALEXIN 500 Viên nang cứng VD-25374-16 05/09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Cephalexin monohydrat USP 32 Dsm Antiinfectives Cheferm (TBN) C/ Ripolles, Pol. Ind. Urvasa, 2 08130 Santa Perpetua De Mogoda SPAIN Spain PUSADIN PLUS Kem bôi da VD-25375-16 05/09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Acid Fusidic BP 2007 ERCROS S.A- SPAIN Paseo Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid, Spain Spain 7
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) PUSADIN PLUS Kem bôi da VD-25375-16 05/09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Betamethason Valerat DĐVN IV Symbiotica Specicality Ingredients SDN.BHD 13700 3-9-B, NB Plaza, 3000, Jalan Baru Prai Pulau Pinang, Malaysia Malaysia TENADROXIL 500 Viên nang cứng VD-25885-16 15/11/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Cefadroxil monohydrar USP 32 DSM Antiinfectives Cheferm 08130 Santa Perpétua de Mongoda- Barcelona- Spain Spain NEWTIAM VD-25506-16 05/09/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Cefotiam hydrochloride USP 35 + NSX Kyongbo Pharmaceutical Co.,Ltd. 4F, ChongKunDang Bldg., 8, Chungjeong- Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, 03742, Korea Korea UNJEX VD-25509-16 05/09/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Cefaclor monohydrate USP 35 RANBAXY LABORATORIE S LIMITED PLANT MOHALI Plot No. 89-90, Sector 32, Gurgaon -122001, Haryana, India India 8
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 9
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 10
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 11
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 12
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 13
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 14
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 15
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 16
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 17
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 18
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 19
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 20
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 21
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 22
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 23
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 24
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 25
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 26
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 27
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 28
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 29
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 30
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 31
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 32
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 33
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 34
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 35
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 36
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 37
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 38
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 39
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 40
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 41
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 42
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 43
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 44
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 45
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 46
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 47
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 48
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 49
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 50
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 51
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 52
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 53
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 54
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 55
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 56
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 57
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 58
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 59
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 60
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 61
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 62
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 63
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 64
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 65
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 66
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 67
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 68
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 69
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 70
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 71
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 72
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 73
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 74
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 75
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 76
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 77
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 78
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 79
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 80
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 81
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 82
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 83
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 84
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 85
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 86
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 87
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 88
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 89
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 90
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 91
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 92
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 93
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 94
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 95
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 96
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 97
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 98
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 99
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 100
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 101
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 102
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 103
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 104
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 105
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 106
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 107
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 108
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 109
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 110
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 111
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 112
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 113
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 114
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 115
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 116
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 117
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 118
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 119
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 120
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 121
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 122
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 123
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 124
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 125
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 126
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 127
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 128
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 129
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 130
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 131
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 132
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 133
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 134
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 135
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 136
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 137
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 138
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 139
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 140
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 141
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 142
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 143
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 144
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 145
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 146
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 147
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 148
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 149
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 150
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 151
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 152
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 153
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 154
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 155
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 156
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 157
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 158
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 159
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 160
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 161
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 162
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 163
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 164
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 165
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 166
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 167
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 168
Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 169
Chiến 170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338