DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 155 (Đính kèm

Tài liệu tương tự
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐ

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ trước 01/07/2014 (Đính kè

ICH - Thang xlsx

APP iPad Vietnamese v13

THÔNG TIN TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1 Mã số đợt triệu hồi : THSP/2019/19 Ngày phê duyệt: 21/06/2019 II. Thông tin chi tiết 2 Nhà sản xuất

PVTM 2

FPTS

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢN TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM Số: 0081/MARC_IES/2018 I. Thông tin về tổ chức, c

Microsoft Word - BAO CAO THUONG NIEN 2017-年報

NO. AGENCY'S NAME ADDRESS TELEPHONE HAI PHONG CITY 1 CÔNG TY TNHH TM DV D&G 229B LACH TRAY STR, DANG GIANG WARD, NGO QUYEN DIST, HAI PHONG CITY

HISTORY

VN Bank code list 2018 (official).xlsx

Tự động hóa SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô dạng mô-đun và linh hoạt

1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) TÊN CƠ SỞ (TIẾNG VI

1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) 1 TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) DAYSTAR FOREIGN LANGUAGES AND KNO

Our Trip 2016 SEP 17, SEP 25, 2016 BRISBANE, SINGAPORE, DA NANG, HANOI

THIET MOC GIA INTERIOR DECORATION COMPANY,. LTD Address : 272. St.,Hien Vuong. Are.,Phu Thanh.Dist..Tan Phu. HCMC Head Office & Factory : 25 A. St.,Tr

BẢN TIN THÁNG 04 NĂM 2019 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN Công văn số 1211/TCT-DNNCN ngày 4/4/2019 của Tổng cục Thuế về chính sách thuế đối với hoạt

REDSUN RESTAURANT SYSTEM LIST APPLYING PROMOTION RESTAURANT BRAND ADDRESS PHONE NUMBER HANOI 24T2 Trung Hoa Nhan Chinh, Cau Giay, Hanoi

Học kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporter

One-IBC-Vietnam-Fees-Schedule-Singapore-Final

Slide 1

Giai phap go A4

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn

BẢN TIN THÁNG 07 NĂM 2018 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP Công văn 1791/CT-TTHT ngày 26/07/2018 của Cục thuế tỉnh Long An về thuế TNDN đối với

Microsoft Word - Vietnamese Chapter 41 Election Order.docx

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - Thuy?t minh BCTC 6th-N

Giải khuyến khích CIF Tên công ty Trung tâm SME QUANG DAI COMPANY LIMITED VN DONG DO MTV CN LICOGI SO 1 VN0

Báo cáo công ty Dược Phẩm Tháng Mười Một, 2016 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG HSX) Kỳ vọng ở năm 2017 Trong khi Hapacol giúp đảm bảo tăng trưởng

Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và Kinh doanh, Tập 31, Số 1 (2015) Phát triển nhân lực lãnh đạo, quản lý khu vực hành chính công vùng Tây Bắc:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o

Hướng dẫn thủ tục nhập học dành cho phụ huynh đa văn hóa Cho con em đến trường

a

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT indd a 9/30/2014 2:04:05 PM

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN DU LỊCH NINH VÂN BAY Năm 2011 I. Lịch sử hoạt động của Công ty 1.1. Quá trình hình thành và phát triể

THE WORLD BANK DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TRUNG SƠN Đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng Ảnh: Ngân hàng Thế giới

1

BẢN TIN THÁNG 02 & THÁNG 03 NĂM 2019 Nội dung I. HÓA ĐƠN Công văn số 812/TCT-DNL ngày 13/3/2019 của Tổng cục Thuế về ngày lập và ký duyệt trên hóa đơn

PRODUCT REFERENCE/ SIKAFLOOR W NEW SIKA LIMITED (VIETNAM) 5/17/2016

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

Dự báo hiệu quả của các đặc khu tại Việt Nam nhìn từ kinh nghiệm của Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam

Catalogue Phusi X4 sua

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN VINAPHARM 2018 VỮNG VÀNG TIẾN BƯỚC Validity unknown Ký b i: T ng Công Ty D c Vi t Nam - CTCP Ký ngày: :39:31

VIETGEN SUPER Series

BÁO GIÁ Mô tả Giá Link demo Vị trí quảng cáo Lưu ý (Các chi phí ở mục này không bắt buộc) Hiển thị đồng thời ở những vị trí sau: Loại 1 Loại đặc biệt

Phân tích Cổ phiếu BÁO CÁO NHANH Ngày 04/10/2016 TCTCP BIA-RƯỢU-NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN (SABECO) Khuyến nghị: MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU Giá cp bình quân t

CHöông1

Slide 1

1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) TÊN CƠ SỞ (TIẾNG VI

Ốc đảo xanh yên bình giữa lòng thành phố sôi động. Kiêu hãnh và tinh tế, những căn hộ mới nhất của Empire City Tilia Residences với tên gọi lấy cảm hứ

1. Sơ yếu lý lịch các thành viên Hội đồng Quản trị 1.1. Chủ tịch Hội đồng Quản trị Họ và tên: Giới tính: Nguyễn Phúc Khoa Nam Ngày sinh: 29/8/1967 Nơi

Finance Report - Q Seperate-VND-Rev05 as Ogami reviewed xlsx

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 5 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗ

PowerPoint Presentation

untitled

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VĨNH LỢI DÀN GIÁO VĨNH LỢI HỒ SƠ NĂNG LỰC w w w. D a n G i a o V i n h L o i. c o m A N T O À N T U Y Ệ T Đ Ố I C H O M Ọ I C Ô N

Bank Finance vs. Equity-Market Finance

BẢN TIN PHÂN TÍCH Việt Nam Nhận định thị trường Ngày Phân hóa Thị trường sau một phiên điều chỉnh đã lấy lại sắc xanh trong ngày hôm nay, m

Notice of Metrobus Public Hearing

CÔNG TY CỔ PHẦN MÍA ĐƯỜNG SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Sơn La, ngày 25 tháng 9 năm 2018 BÁO CÁO CỦA HỘI ĐỒNG

Triton Cover WEB

Báo cáo cập nhật 17/04/2017 Đánh giá TĂNG TỶ TRỌNG HOSE: KDH Bất Động Sản Giá thị trường (VND) 24,800 Giá mục tiêu (VND) Tỷ lệ tăng giá bình qu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƢƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần :

CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2011 Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM Tên tiếng Anh: NAGAKAWA VIETNAM JOINT ST

PowerPoint Presentation

PT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd

Hồ Sơ Năng Lực - Thương Hiệu Nội Thất Hoàn Mỹ

190602_KSCL_DS NVMG tu do bi cam ban hang

BẢN TIN THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN NHÀ Ở TP. HỒ CHÍ MINH BỘ PHẬN R&D Bản tin nội bộ Tháng 7/2019

DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt Ghi chú Gử

Microsoft Word - Smardt brochure Vietnam 2612.docx

DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt 1 Duy Anh

Microsoft Word - Notice of Election v2_VNI

Microsoft Word - Vietnamese_2019 Survey.docx

Hê thô ng ne p Alligator Staple Mối nối giao nhau, bền bỉ dễ lắp đặt Hê thô ng ne p giữ mô i nô i Alligator Ready Set là hê thô ng lý tưởng cho hàng l

Г

Department of Electrical and Electronics Engineering LIST OF THE STUDENTS PARTICIPATED in EXRA- CURRICULAR ACTIVITIES AY: Sl. No Ye

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN TOÀN CẦU

Khoa hoïc Xaõ hoäi vaø Nhaân vaên 37 PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG TIẾP CẬN VỐN TÍN DỤNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ TRÊN ĐỊA BÀN T

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

Microsoft Word - GAInstructions_doc_VI (1)

PowerPoint 프레젠테이션

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN THƢ VIỆN TRƢỜNG DANH MỤC LUẬN - VĂN LUẬN ÁN CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN

Microsoft Word - Interfood-FS2013-VN-Final

METALPOWER i3 brochure Vietnam

HLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A

LÝ LỊCH KHOA HỌC I. LÝ LỊCH SƠ LƢỢC Họ và tên: TRỊNH TRỌNG CHƢỞNG Ngày, tháng, năm sinh: 21/11/1976 Quê quán: Tp. Hải Dương, Hải Dương Giới tính: Nam

Microsoft Word - Pham Van Tuan - LLKH. FINAL doc

BÁO CÁO KINH TẾ VÀ TTCK QUÝ II 2015

Présentation PowerPoint

Bản ghi:

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 155 (Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược) Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Dolarac 250 mg VD-25422-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Acid Mefenamic (Mefenamic Aicd) USP 35 39 Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co., Ltd. 8# Weiwu road, Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province P.R.China 312369 China Mefenamic 500 mg VD-25545-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Acid Mefenamic (Mefenamic Aicd) BP 2012 2017 Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co., Ltd No.8 Weiwu Rd., Hangzhou Bay shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province P.R. China 312369 China Dodizy 16 mg VD-25421-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Betahistine dihydrochloride EP8/9 Lebsa Ctra.de I'Hospitalet, 34 08940 Cornellà (Barcelona) Spain. Spain 1

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Methionin 250 mg VD-25430-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO DL-Methionine EP7 9 HEBEI HUAYANG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD No.645 Fuyang East Road, Jizhou District, Hengshui City, Hebei Province, China China Beziax 500 mg VD-25414-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Levetiracetam USP 38 39 Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Limited Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016, China China Cefaclor 250 mg VD-25416-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefaclor / Cefaclor (NC) USP 37 39 Lupin Limited Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India India Cefaclor 250 mg VD-25417-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefaclor / Cefaclor (NC) USP 37 39 Lupin Limited Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P] India India Cefadroxil 500 mg VD-25418-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefadroxil monohydrate Puridrox compacted BP2015 2017 USP37 39 EP8/9 DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogod, 08130 Barcelona, Spain. Spain 2

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Zinmax Domesco 500 mg VD-25433-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefuroxime axetil (amorphous) USP 36 39 Covalent Laboratories Private Limited Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist 502 296. Andhra Pradesh - India India Clindamycin 150 mg VD-25420-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Clindamycin hydrocloride USP 35 39 Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd No. 143, North of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan, China China Clarithromycin 500 mg VD-25419-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Clarithromycin EP8/9 USP38/39 Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China China Doropycin 1,5 M.I.U VD-25427-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Spiramycin (Spiramycin base) EP7 9 Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd No.2 Rongyang 1 ST Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China. China 3

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Dorocardyl 40 mg VD-25425-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Propranolol hydrochloride (Propranolol HCL) EP7 9 Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd Liangchang East Road 6 # Jintan, Changzhou, Jiangsu, China. China Dorodipin 10 mg VD-25426-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Amlodipine besilate EP7 9 Cadila Pharmaceuticals Limited 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393002 Gujarat, India India Dorotril 20 mg VD-25428-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Lisinopril (Lisinopril dihydrate) EP8/9 USP38/39 Lupin Limited Unit-2,198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen [M.P] India India Doraval 80 mg VD-25424-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Valsartan USP38/39 ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTI CAL CO., LTD Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016 China China Fenofibrat 200 mg VD-25429-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Fenofibrate (micronized) EP8/9 BP2013 2017 Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China China 4

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Donstyl 4 mg VD-25423-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Thiocolchicoside Indian Pharmacopoeia 2010 Vital Laboratories Private Ltd Plot No. 1710 & A1/2208, GIDC Estate, 3rd Phase, VAPI 396 195. Gujarat, India. India Simacone VD-25431-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Alverine citrate EP7 9 Procos S.p.A Via Matteotti n.249-28062 Cameri Novara Italy Italy Simacone VD-25431-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Simethicone/BC Simethicone Antifoam USP Current Basildon Chemical Company Limited Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ United Kingdom. United Kingdom Bromhexin 8 mg VD-25415-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Bromhexine hydrocloride BP 2013 2017 Shanghai ShengXin Medicine Chemical Co., Ltd Zhangjing Village, Tongjing Town, SongJiang District, Shanghai, China. China Volhasan suppositories 50 VD-25556-16 05/09/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Diclofenac sodium EP 7 EP 8 EP 9 Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate (Milano). Italy Rosenax 5 VD-25477-16 05/09/2021 EP 7 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Sodium risedronate EP 8 EP 9 Pharmaceutical Works Polpharma S.A 19 Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański Poland 5

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Hasadolac 200 VD-25492-16 05/09/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Etodolac EP 7 EP 8 EP 9 Pharmaceutical Works Polpharma S.A 19 Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański Poland Desloratadin VD-25193-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Desloratadin NSX Morepen laboratories Limited, India Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan. (H.P.) 173220 India Khaparac VD-25194-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Acid mefenamic USP 35 Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. Caijiapo Economic And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 China China Zapsel VD-25195-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Risperidon USP 34 LGM Pharma. USA 3200 West End Ave, Suite 500, Nashville, TN 37203, USA USA Diclofenac VD-25528-16 05/09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Diclofenac natri DĐVN IV BOC SCIENCES 45-16 Ramsey Road Shirley, NY 1196. USA 6

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Shinapril VD-25465-16 05/09/2021 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Enalapril Maleat USP35 Shin Poong pharm Co., Ltd 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea Korea Tydol plus VD-25249-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Paracetamol USP36 Mallinckrodt Inc Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA Tydol plus VD-25249-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Paracetamol USP36 Novacyl (wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd. 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu China Tydol plus VD-25249-16 05/09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Cafein 65mg BP2013 Shandong Xinhua Pharmaceutical Co, Ltd. East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong China MEDOFALEXIN 500 Viên nang cứng VD-25374-16 05/09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Cephalexin monohydrat USP 32 Dsm Antiinfectives Cheferm (TBN) C/ Ripolles, Pol. Ind. Urvasa, 2 08130 Santa Perpetua De Mogoda SPAIN Spain PUSADIN PLUS Kem bôi da VD-25375-16 05/09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Acid Fusidic BP 2007 ERCROS S.A- SPAIN Paseo Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid, Spain Spain 7

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) PUSADIN PLUS Kem bôi da VD-25375-16 05/09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Betamethason Valerat DĐVN IV Symbiotica Specicality Ingredients SDN.BHD 13700 3-9-B, NB Plaza, 3000, Jalan Baru Prai Pulau Pinang, Malaysia Malaysia TENADROXIL 500 Viên nang cứng VD-25885-16 15/11/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Cefadroxil monohydrar USP 32 DSM Antiinfectives Cheferm 08130 Santa Perpétua de Mongoda- Barcelona- Spain Spain NEWTIAM VD-25506-16 05/09/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Cefotiam hydrochloride USP 35 + NSX Kyongbo Pharmaceutical Co.,Ltd. 4F, ChongKunDang Bldg., 8, Chungjeong- Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, 03742, Korea Korea UNJEX VD-25509-16 05/09/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Cefaclor monohydrate USP 35 RANBAXY LABORATORIE S LIMITED PLANT MOHALI Plot No. 89-90, Sector 32, Gurgaon -122001, Haryana, India India 8

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 9

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 10

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 11

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 12

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 13

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 14

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 15

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 16

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 17

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 18

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 19

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 20

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 21

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 22

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 23

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 24

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 25

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 26

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 27

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 28

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 29

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 30

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 31

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 32

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 33

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 34

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 35

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 36

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 37

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 38

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 39

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 40

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 41

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 42

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 43

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 44

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 45

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 46

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 47

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 48

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 49

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 50

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 51

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 52

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 53

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 54

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 55

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 56

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 57

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 58

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 59

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 60

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 61

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 62

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 63

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 64

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 65

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 66

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 67

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 68

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 69

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 70

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 71

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 72

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 73

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 74

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 75

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 76

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 77

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 78

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 79

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 80

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 81

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 82

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 83

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 84

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 85

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 86

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 87

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 88

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 89

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 90

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 91

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 92

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 93

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 94

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 95

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 96

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 97

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 98

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 99

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 100

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 101

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 102

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 103

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 104

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 105

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 106

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 107

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 108

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 109

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 110

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 111

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 112

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 113

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 114

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 115

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 116

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 117

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 118

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 119

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 120

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 121

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 122

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 123

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 124

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 125

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 126

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 127

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 128

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 129

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 130

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 131

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 132

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 133

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 134

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 135

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 136

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 137

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 138

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 139

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 140

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 141

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 142

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 143

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 144

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 145

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 146

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 147

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 148

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 149

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 150

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 151

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 152

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 153

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 154

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 155

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 156

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 157

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 158

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 159

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 160

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 161

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 162

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 163

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 164

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 165

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 166

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 167

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 168

Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 169

Chiến 170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

221

222

223

224

225

226

227

228

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

241

242

243

244

245

246

247

248

249

250

251

252

253

254

255

256

257

258

259

260

261

262

263

264

265

266

267

268

269

270

271

272

273

274

275

276

277

278

279

280

281

282

283

284

285

286

287

288

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298

299

300

301

302

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

313

314

315

316

317

318

319

320

321

322

323

324

325

326

327

328

329

330

331

332

333

334

335

336

337

338