BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) 1 Lê Anh Minh 26/03/1993 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình B981667 001/2018-CĐCQ 22/06/2018 K7HV 2 Vương Quốc Anh 13/07/1992 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B775686 002/2018-CĐCQ 22/06/2018 K8XD 3 Phạm Thị Diễm 04/11/1995 Nữ Công nghệ May Trung bình B775687 003/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9MM2 4 Phan Thị Hạnh 09/04/1995 Nữ Kế toán Trung bình khá B775688 004/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9KT 5 Triệu Hải Tuấn 09/08/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình B775689 005/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9CNTT2 6 Trần Phạm Phương Uyên 23/12/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B981567 006/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10MM1 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981568 007/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 8 Hoàng Mỹ Yến 03/01/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B775692 008/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 9 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775693 009/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 10 Nguyễn Thế Thu Diễm 09/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775696 010/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 11 Võ Thị Diễm 14/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775697 011/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 12 Ngô Thị Kim Dung 14/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775698 012/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 13 Nguyễn Thùy Dung 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775699 013/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 14 Võ Thị Thùy Dung 05/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775700 014/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 1/16
15 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B775701 015/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 16 Nguyễn Thị Hậu 16/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775702 016/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 17 Chu Minh Huệ 07/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775703 017/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 18 Trần Thị Thúy Kiều 14/05/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775704 018/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 19 Phan Thị Lâm 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775705 019/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 20 Bùi Thị Luyến 08/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775706 020/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 21 Phạm Minh Nguyệt 09/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775707 021/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 22 Lê Thụy Lộc Nhàn 11/08/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775708 022/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 23 Nguyễn Thị Minh Phương 09/02/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775711 023/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 24 Nguyễn Thị Kim Phượng 28/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775712 024/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 25 Nguyễn Thị Thảo Sương 03/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775713 025/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 26 Nguyễn Thị Thắm 13/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775714 026/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 27 Hoàng Thị Thiêm 01/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775715 027/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 28 Đinh Thị Minh Thư 18/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775716 028/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 29 Đào Thị Thanh Thủy 06/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775717 029/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 30 Phạm Thị Thủy 01/01/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775718 030/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 31 Bùi Thị Ngọc Trâm 24/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775719 031/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 32 Nguyễn Thị Thu Trang 17/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775720 032/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 2/16
33 Đặng Minh Trí 13/07/1997 Nam Công nghệ May Trung bình khá B775721 033/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 34 Trần Ngọc Trinh 16/06/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775722 034/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 35 Cáp Thị Minh Tú 09/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775723 035/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 36 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 27/01/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775724 036/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 37 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/07/1994 Nữ Công nghệ May Khá B775725 037/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 38 Vũ Thị Hồng Anh 11/05/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775726 038/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 39 Nguyễn Thị Bé 05/04/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775727 039/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 40 Phạm Thị Thanh Diễm 24/07/1997 Nữ Công nghệ May Giỏi B775728 040/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 41 Bùi Thị Duyên 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775729 041/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 42 Vũ Hoài Giang 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775730 042/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 43 Nguyễn Thị Như Huỳnh 28/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775731 043/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 44 Nguyễn Thị Thùy Lam 29/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775732 044/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 45 Mai Thị Bích Liên 20/02/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775733 045/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 46 Nguyễn Thị Luyến 07/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775734 046/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 47 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775735 047/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 48 Huỳnh Thị Kim Phụng 16/10/1995 Nữ Công nghệ May Khá B775736 048/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 49 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 09/12/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775737 049/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 50 Trần Phương Thảo 08/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775738 050/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 51 Nguyễn Phạm Hoài Thương 13/07/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775739 051/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 3/16
52 Trần Đoàn Nhật Anh 19/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775740 052/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 53 Trần Gia Bảo 29/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775741 053/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 54 Nguyễn Thùy Dung 23/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775742 054/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 55 Trần Đức Dũng 10/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775743 055/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 56 Trịnh Thị Thu Hà 16/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775744 056/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 57 Nguyễn Phi Hải 04/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775745 057/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 58 Trần Phi Hùng 10/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B775746 058/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 59 Nguyễn Thị Lan Hương 04/11/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775747 059/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 60 Nguyễn Phan Hoàng Khanh 07/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B775748 060/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 61 Lê Phước Lộc 30/11/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775749 061/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 62 Mạc Văn Nghĩa 06/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775750 062/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 63 Thiều Thị Thùy Như 16/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775751 063/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 64 Nguyễn Huỳnh Trúc Quyên 24/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B775752 064/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 65 Trần Ngọc Linh Tâm 20/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775753 065/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 66 Nguyễn Tân Thiên 03/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775754 066/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 67 Trần Thị Tuyết Thoa 28/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775755 067/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 68 Lê Thị Thu Thúy 20/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775756 068/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 69 Phạm Nguyễn Diễm Thy 23/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775757 069/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 4/16
70 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775758 070/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 71 Nguyễn Thị Trang 26/04/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775759 071/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 72 Trần Thị Thu Uyên 16/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775760 072/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 73 Phạm Thị Hồng Đào 27/07/1996 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775761 073/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 74 Nguyễn Văn Dõng 03/02/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775762 074/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 75 Lưu Tấn Duy 28/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Khá B775763 075/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 76 Đỗ Xuân Hiếu 02/02/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775764 076/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 77 Nguyễn Duy Hoàng 20/05/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775765 077/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 78 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775766 078/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 79 Đinh Thị Yến Nhi 20/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775767 079/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 80 Lương Thanh Phong 22/07/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775768 080/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 81 Dịp Thanh Quy 10/01/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775769 081/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 82 Võ Thị Như Quỳnh 16/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775770 082/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 83 Huỳnh Ngọc Sửu 01/01/1996 Nam Công nghệ Da giày Khá B775771 083/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 84 Nguyễn Duy Tân 12/03/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775772 084/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 85 Nguyễn Minh Thuận 11/03/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775773 085/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 86 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775774 086/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 87 Trần Quốc Toàn 17/03/1994 Nam Công nghệ Da giày Khá B775775 087/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 88 Huỳnh Thị Thanh Vy 15/08/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775776 088/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 5/16
89 Nguyễn Văn Đức 11/06/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775777 089/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 90 Vương Thùy Dung 03/09/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775778 090/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 91 Trần Văn Hoài 18/04/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775779 091/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 92 Nguyễn Lan Hương 14/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775780 092/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 93 Phạm Thị Ngọc Huyền 28/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775781 093/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 94 Trần Thị Thúy Liễu 24/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775782 094/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 95 Trương Thị Phúc Lộc 10/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775783 095/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 96 Nguyễn Thị Mai 17/05/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775784 096/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 97 Hà Quốc Nam 26/02/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775785 097/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 98 Nguyễn Viết Phúc 26/04/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775786 098/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 99 Nguyễn Phương 23/09/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775787 099/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 100 Nguyễn Trúc Phương 06/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Khá B775788 100/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 101 Trần Hữu Thanh 09/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775789 101/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 102 Lê Thị Phương Thảo 30/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775790 102/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 103 Đinh Ngọc Tiên 14/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775791 103/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775792 104/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 105 Tạ Vũ Hạnh Tiên 15/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775793 105/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 106 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775794 106/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 6/16
107 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 02/12/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775795 107/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 108 Lưu Thị Ánh Tuyết 04/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Giỏi B775796 108/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 109 Chế Hoài Vy 21/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775797 109/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 110 Nguyễn Thị Kim Dung 14/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775798 110/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 111 Bùi Thị Hà 01/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775799 111/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 112 Trần Đặng Mỹ Hiệp 19/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775800 112/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 113 Phan Ngọc Hồng Lan 05/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775801 113/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 114 Phạm Thị Mỹ Liên 16/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775802 114/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 115 Hồ Trần Mỹ Linh 28/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775803 115/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 116 Vũ Thị Nam 16/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775804 116/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 117 Dương Thị Bích Ngân 04/08/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775805 117/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 118 Đỗ Thị Thu Oanh 20/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775806 118/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 119 Thái Kim Phụng 23/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775807 119/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 120 Nguyễn Thị Phương 23/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775808 120/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 121 Nguyễn Phát Thành 20/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775809 121/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 122 Phạm Thị Thảo 22/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775810 122/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 123 Hồ Thị Minh Thơm 19/08/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775811 123/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 124 Nguyễn Anh Thư 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775812 124/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 7/16
125 Trần Thị Bé Thương 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775813 125/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 126 Phạm Phương Thùy 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775814 126/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 127 Lâm Bảo Trâm 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775815 127/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 128 Nguyễn Thị Trang 15/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775816 128/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 129 Đỗ Thị Cẩm Tú 19/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775817 129/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 130 Trương Nguyễn Ngọc Tuấn 15/06/1993 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775819 130/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 131 Nguyễn Đặng Thị Phương Uyên 15/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981433 131/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 132 Phạm Ngọc Khánh Vy 11/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981434 132/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 133 Trần Thanh Xuân 12/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981435 133/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 134 Trần Trịnh Vân Anh 10/02/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981436 134/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 135 Vũ Thị Phương Linh 19/07/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981437 135/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 136 Bùi Thị Kim Loan 06/04/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981438 136/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 137 Hồ Thị Mai Lý 07/12/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981439 137/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 138 Phạm Phương Ngân 28/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981440 138/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 139 Lê Thị Thanh Thúy 07/05/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981441 139/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 140 Trần Thị Kim Yến 10/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981442 140/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 8/16
141 Nguyễn Thị Thúy Anh 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981443 141/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 142 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 09/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981444 142/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 143 Hoàng Thị Kim Chi 06/04/1996 Nữ Kế toán Khá B981445 143/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 144 Phạm Thị Kim Đào 22/06/1997 Nữ Kế toán Khá B981446 144/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 145 Huỳnh Tiết Đạt 21/11/1992 Nam Kế toán Khá B981447 145/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 146 Trần Thị Quỳnh Dương 06/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981448 146/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 147 Nguyễn Đoàn Như Hạnh 23/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981449 147/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 148 Bùi Thị Thu Hiền 06/03/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B981450 148/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 149 Nguyễn Thị Ái Hoa 11/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981451 149/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 150 Nguyễn Thanh Hoà 26/12/1996 Nữ Kế toán Khá B981452 150/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 151 Trần Thị Thanh Kiều 07/11/1997 Nữ Kế toán Khá B981453 151/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 152 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981454 152/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 153 Trần Thị Trung Lý 20/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981455 153/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 154 Nguyễn Thị Thanh Mai 14/07/1996 Nữ Kế toán Khá B981456 154/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 155 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 29/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981457 155/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 156 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981458 156/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 157 Vũ Thị Linh Ngọc 20/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981459 157/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 9/16
158 Phạm Thị Ngọc 01/06/1994 Nữ Kế toán Trung bình B981460 158/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 159 Trần Yến Nhi 09/05/1997 Nữ Kế toán Khá B981461 159/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 160 Nguyễn Thị Thảo Như 09/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình B981462 160/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 161 Võ Thị Kim Phụng 17/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981463 161/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 162 Nguyễn Thảo Phương 01/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981464 162/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 163 Nguyễn Trần Loan Phượng 10/12/1996 Nữ Kế toán Khá B981465 163/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 164 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 10/11/1997 Nữ Kế toán Khá B981466 164/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 165 Hồ Phan Thị Minh Thảo 26/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981467 165/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 166 Lê Thị Thanh Thảo 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981468 166/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 167 Thiều Thị Thảo 20/06/1997 Nữ Kế toán Khá B981469 167/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 168 Phạm Thị Thu Thủy 28/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981470 168/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 169 Trần Thị Trinh 14/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981471 169/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 170 Bùi Thị Trúc 08/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981472 170/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 171 Phạm Thị Thanh Tuyền 28/08/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B981473 171/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 172 Nguyễn Mai Tường Vi 18/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981474 172/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 173 Nguyễn Thị Như Ý 06/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981475 173/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 10/16
174 Nguyễn Lương Bằng 22/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981476 174/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 175 Nguyễn Thị Thanh Hoài 20/02/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B981477 175/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 176 Nguyễn Hoàng Mỹ Huyền 16/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981478 176/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 177 Khưu Ngọc Mẫn 28/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981479 177/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 178 Nguyễn Thị Kim Muội 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981480 178/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 179 Phạm Thị Kim Ngân 03/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981481 179/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 180 Phạm Thị Như Ngọc 21/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981482 180/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 181 Nguyễn Hoàng Sang 28/10/1997 Nam Tiếng Anh Giỏi B981483 181/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 182 Trần Thị Hồng Thắm 17/11/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981484 182/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 183 Phan Thị Thanh Trâm 03/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981485 183/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 184 Phạm Ngọc Anh Trang 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981486 184/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 185 Lê Minh Trí 22/09/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981487 185/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 186 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981488 186/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 187 Phan Thị Thanh Tuyền 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981489 187/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 188 Tiêu Thị Ngọc Yến 16/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981490 188/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 189 Nguyễn Mạnh Cường 27/10/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981491 189/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 190 Nguyễn Quế Đan 04/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981492 190/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 191 Nguyễn Thúy Đào 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981493 191/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 11/16
192 Vũ Nguyễn Nhật Hào 03/02/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981494 192/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 193 Cao Thị Thu Hiền 11/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981495 193/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 194 Trần Thị Khải Huyền 31/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981496 194/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 195 Trần Thị Tuyết Khanh 22/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981497 195/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 196 Trần Hoài Kim Ngân 08/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981498 196/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 197 Lê Huỳnh Tú Quyên 09/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981499 197/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 198 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981500 198/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 199 Trương Thị Thu Sương 16/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981501 199/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 200 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981502 200/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 201 Nguyễn Thu Thảo 19/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981503 201/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 202 Nguyễn Thị Xuân Thọ 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B981504 202/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 203 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 18/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981505 203/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 204 Nguyễn Thị Thanh Toàn 14/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981506 204/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 205 Tạ Hồng Huyền Trâm 19/02/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981507 205/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 206 Nguyễn Quang Tú 21/01/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981508 206/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 207 Trần Thị Thanh Tuyền 24/01/1991 Nữ Tiếng Anh Khá B981509 207/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 208 Nguyễn Nam Viên 21/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B981510 208/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 209 Lê Thị Thảo Vy 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981511 209/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 12/16
210 Trần Vũ Lan Anh 17/10/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981512 210/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 211 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981513 211/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 212 Lê Vĩnh Hào 02/01/1997 Nam Tiếng Anh Khá B981514 212/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 213 Phạm Thị Hòa 09/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981515 213/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 214 Trần Ngọc Linh 15/02/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981516 214/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 215 Lê Hoài Như 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981517 215/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 216 Trịnh Trường Phú 21/03/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B981518 216/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 217 Phan Lâm Tuyền 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981519 217/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 218 Lộ Ngọc Hồng Tuyết 17/07/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981520 218/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 219 Vòng Chủ An 24/09/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981521 219/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 220 Nguyễn Duy Ân 25/03/1996 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981522 220/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 221 Vũ Minh Anh 05/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981523 221/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 222 Thòng Lý Bảo 09/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981524 222/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 223 Lai Quốc Bình 20/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981525 223/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 224 Lầm Bích Hà 06/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981526 224/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 225 Vòng Chủ Hếnh 09/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981527 225/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 226 Trần Như Thái Hiền 04/12/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981528 226/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 227 Vũ Thị Hoàn 15/07/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981529 227/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 13/16
228 Lầu Lai Hưng 14/08/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981530 228/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 229 Thóng Nàm Khìn 10/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981531 229/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 230 Phạm Thùy Linh 07/05/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981532 230/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 231 Phùng Quang Minh 30/11/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981533 231/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 232 Vũ Thị Hồng Nhung 02/11/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Giỏi B981534 232/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 233 Tạ Thùy Trang 18/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981535 233/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 234 Phạm Thúy Hồng 08/07/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981536 234/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 235 Cún Trạch Lương 16/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981537 235/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 236 Hồ Ngọc Phấn 26/10/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981538 236/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 237 Dịp Hếnh Phắn 22/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981539 237/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 238 Hấu Cá Phu 05/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981540 238/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 239 Lý Hoàng Phúc 27/12/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981541 239/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 240 Phan Ngọc Uyên Phương 08/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981542 240/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 241 Chắn Nhộc Sầu 24/01/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981543 241/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 242 Nguyễn Thị Thúy 17/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981544 242/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 243 Đàm Thu Trâm 06/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981545 243/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 244 Nguyễn Thị Minh Trâm 07/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981546 244/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 245 Hỷ Sau Trấn 21/01/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981547 245/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 14/16
246 Dịp Ngọc Trang 24/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981548 246/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 247 Phương Thị Tuyết 25/10/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981549 247/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 248 Nguyễn Thị Như Uyên 26/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981550 248/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 249 Nìm Đức Vị 17/04/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981551 249/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 250 Lỷ Hoàng Yến 04/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981552 250/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 251 Phan Phước Chánh 28/05/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981553 251/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 252 Nguyễn Thị Hiếu 13/01/1997 Nữ CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981554 252/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 253 Đặng Hoàng Khoa 15/06/1996 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981555 253/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 254 Lê Hoàng Minh 01/03/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Giỏi B981556 254/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 255 Vy Điền Viễn 27/08/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981557 255/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 256 Phan Ngọc Phương Bắc 22/12/1992 Nam Công nghệ thông tin Xuất sắc B981558 256/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 257 Nguyễn Minh Đức 27/09/1995 Nam Công nghệ thông tin Khá B981559 257/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 258 Đỗ Gia Huy 18/09/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981560 258/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 259 Nguyễn Tấn Lộc 01/11/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981561 259/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 260 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981562 260/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 261 Bùi Công Tân 27/06/1997 Nam Công nghệ thông tin Giỏi B981563 261/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 262 Nguyễn Thanh Thuận 21/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981564 262/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 263 Phạm Bích Tuyền 03/03/1997 Nữ Công nghệ thông tin Giỏi B981565 263/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 264 Nguyễn Xuân Kiên 30/05/1986 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình B981566 264/2018-CĐCQ 22/06/2018 K2XD-LT 15/16
Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 16/16
BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 2,3) (Theo Quyết định số 61/2018/QĐ-HT ngày 18 tháng 9 năm 2018 và Quyết định số 65/2018/QĐ-HT ngày 20 tháng 9 năm 2018) 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/08/1994 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981571 265/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT 2 Nguyễn Thị Doan 26/12/1993 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981572 266/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT 3 Trần Thị Tuyết Trân 03/04/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981573 267/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8AV2 4 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 30/10/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B981578 268/2018-CĐCQ 21/09/2018 K9CNTT2 5 Trịnh Ngọc Anh 21/06/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981575 269/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10GD1 6 Phạm Thị Thảo 11/09/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981580 270/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT 7 Trần Thị Cẩm Tú 30/05/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình B981581 271/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT 8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981582 272/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 9 Phan Thị Nguyệt Hồng 18/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981583 273/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 10 Dương Kiều Thanh Lan 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981584 274/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 11 Đinh Thị Trúc Ly 20/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981585 275/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 12 Nguyễn Thị Kiều My 18/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981586 276/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 13 Lê Thị Tuyết Nhung 28/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B981587 277/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 14 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 20/05/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình B981588 278/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 1/6
15 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 22/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981589 279/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 16 Trần Thị Thúy 19/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981590 280/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 17 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981591 281/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 18 Phan Diệu Xuân Trầm 26/11/1997 Nữ Công nghệ May Khá B981592 282/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 19 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981593 283/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 20 Phùng Thị Thanh Trúc 08/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981594 284/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 21 Phạm Thị Ngọc Diệp 23/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981595 285/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2 22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981596 286/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2 23 Lê Thị Kim Bình 26/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981597 287/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 24 Vũ Quốc Huy 26/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981598 288/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 25 Cao Thị Mỹ Linh 07/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981599 289/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 26 Phạm Thị Mỹ Linh 30/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981600 290/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 27 Nguyễn Văn Long 23/01/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981601 291/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 28 Nguyễn Vũ Gia Luân 28/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981602 292/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 29 Nguyễn Hoàng Minh Mẫn 22/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981603 293/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 30 Trần Hoàng Nam 15/02/1995 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981604 294/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 31 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981605 295/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 32 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981606 296/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 2/6
33 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981607 297/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 34 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981608 298/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 35 Nguyễn Hoài Phúc 14/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981609 299/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 36 Hoàng Thu Thảo 02/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B981610 300/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 37 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981611 301/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 38 Nguyễn Thủy Tiên 13/09/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981612 302/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 39 Nguyễn Ngọc Châu 30/04/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981613 303/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1 40 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/04/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981614 304/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1 41 Ngô Trần Tiến Đạt 18/05/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981615 305/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 42 Nguyễn Quỳnh Diệu 14/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981616 306/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 43 Trần Trọng Nghĩa 20/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981617 307/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 44 Phan Thế Ngọc 17/08/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981618 308/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 45 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981619 309/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 46 Vũ Thị Vân 08/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981620 310/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 47 Lê Thị Tuyết Nhung 27/09/1996 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình Khá B981621 311/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11TC 48 Võ Công Chí 03/02/1997 Nam Kế toán Trung bình B981622 312/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 49 Phan Thị Thúy Diễm 05/03/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981623 313/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 50 Lê Thị Hồng Duyên 14/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981624 314/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 51 Võ Mai Loan 22/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình B981625 315/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 3/6
52 Đỗ Thị Thủy Ngân 22/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981626 316/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 53 Lê Hoàng Khả Nhi 11/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981627 317/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 54 Nguyễn Thị Diễm Phúc 15/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981628 318/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 55 Phạm Thị Phương Trinh 25/11/1993 Nữ Kế toán Trung bình B981629 319/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 56 Vũ Lê Khánh Hòa 22/01/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981630 320/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 57 Bùi Ngọc Châu Minh 27/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981631 321/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 58 Trần Thị Thảo 20/02/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981632 322/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 59 Mai Thị Thanh Tuyền 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981633 323/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 60 Vy Thị Huyền Ân 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981634 324/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 61 Nguyễn Ngọc Diễm 16/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981635 325/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 62 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981636 326/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 63 Ngô Quang Nhật 02/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình Khá B981637 327/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 64 Nguyễn Kim Phượng 28/09/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981638 328/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3 65 Nguyễn Thị Hoàng Thiêm 20/03/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981639 329/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3 66 Trần Kim Anh 27/05/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B981640 330/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 67 Lầu Quay Cắm 25/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981641 331/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 68 Trần Thị Mỷ Dung 28/05/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981642 332/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 69 Trần Thị Thùy Liên 04/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981643 333/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 4/6
70 Đồng Thị Như Huyền 29/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B981644 334/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2 71 Phan Thị Anh Thư 29/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981645 335/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2 72 Lê Văn Định 23/10/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B981646 336/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11CNTT 73 Cao Thị Kim Anh 26/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981647 337/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 74 Nguyễn Thị Minh Anh 24/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981648 338/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 75 Nguyễn Văn Cươ ng 14/05/1990 Nam Quản trị kinh doanh Khá B981649 339/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 76 Chu Ngọc Duyên 09/03/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981650 340/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 77 Lê Thị Hà 07/08/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981651 341/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 78 Chí Nga Hằng 09/11/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981652 342/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 79 Đỗ Thị Hiên 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981653 343/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 80 Nguyễn Thị Thanh Lênh 20/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981654 344/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 81 Phạm Thị Mỹ Linh 26/04/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981655 345/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 82 Lê Văn Lực 28/03/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981656 346/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 83 Nguyễn Văn Lương 02/04/1986 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981657 347/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 84 Lê Thị Phương 03/10/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981658 348/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 85 Châu Thanh Tâm 15/07/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981659 349/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 86 Phạm Văn Thân 05/07/1980 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B981660 350/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 87 Cao Văn Thăng 28/09/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981661 351/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 5/6
88 Vũ Thiên Thanh 02/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981662 352/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 89 Nguyễn Thanh Toàn 04/06/1990 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B981663 353/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 90 Thân Thế Vinh 28/05/1992 Nam Quản trị kinh doanh Khá B981664 354/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 91 Phan Thị Ngọc Ánh 10/08/1994 Nữ Kế toán Khá B981665 355/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 92 Trần Thị Trâm 10/05/1989 Nữ Kế toán Khá B981666 356/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT NGƯỜI LẬP BIỂU Đồng Nai, ngày 21 tháng 9 năm 2018 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 6/6
BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) Số vào sổ Ngày cấp Ký tên Ghi chú 1 Nguyễn Thị Trường An 04/02/1992 Nữ Kế toán TB-Khá B981569 002/2018-VLVH 22/06/2018 K6KT_VLVH 2 Bùi Thị Hường 10/05/1992 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981570 001/2018-VLVH 22/06/2018 K8QT_VLVH Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 1/1