BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT TỐT NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ TH

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CN&QT SONADEZI HỘI ĐỒNG THI VÀ XÉT TỐT NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ TH

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS_theoLOP

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Xep lop 12-13

document

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

YLE Movers PM PB - Results.xls

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

danh sach full tháng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Điểm KTKS Lần 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

EPP test background

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Bản ghi:

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) 1 Lê Anh Minh 26/03/1993 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình B981667 001/2018-CĐCQ 22/06/2018 K7HV 2 Vương Quốc Anh 13/07/1992 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B775686 002/2018-CĐCQ 22/06/2018 K8XD 3 Phạm Thị Diễm 04/11/1995 Nữ Công nghệ May Trung bình B775687 003/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9MM2 4 Phan Thị Hạnh 09/04/1995 Nữ Kế toán Trung bình khá B775688 004/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9KT 5 Triệu Hải Tuấn 09/08/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình B775689 005/2018-CĐCQ 22/06/2018 K9CNTT2 6 Trần Phạm Phương Uyên 23/12/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B981567 006/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10MM1 7 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981568 007/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 8 Hoàng Mỹ Yến 03/01/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B775692 008/2018-CĐCQ 22/06/2018 K10AV1 9 Trần Thị Ngọc Bích 12/06/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775693 009/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 10 Nguyễn Thế Thu Diễm 09/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775696 010/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 11 Võ Thị Diễm 14/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775697 011/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 12 Ngô Thị Kim Dung 14/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775698 012/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 13 Nguyễn Thùy Dung 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775699 013/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 14 Võ Thị Thùy Dung 05/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775700 014/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 1/16

15 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B775701 015/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 16 Nguyễn Thị Hậu 16/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775702 016/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 17 Chu Minh Huệ 07/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775703 017/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 18 Trần Thị Thúy Kiều 14/05/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775704 018/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 19 Phan Thị Lâm 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775705 019/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 20 Bùi Thị Luyến 08/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775706 020/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 21 Phạm Minh Nguyệt 09/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775707 021/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 22 Lê Thụy Lộc Nhàn 11/08/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775708 022/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 23 Nguyễn Thị Minh Phương 09/02/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775711 023/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 24 Nguyễn Thị Kim Phượng 28/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775712 024/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 25 Nguyễn Thị Thảo Sương 03/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775713 025/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 26 Nguyễn Thị Thắm 13/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775714 026/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 27 Hoàng Thị Thiêm 01/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775715 027/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 28 Đinh Thị Minh Thư 18/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775716 028/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 29 Đào Thị Thanh Thủy 06/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775717 029/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 30 Phạm Thị Thủy 01/01/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775718 030/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 31 Bùi Thị Ngọc Trâm 24/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775719 031/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 32 Nguyễn Thị Thu Trang 17/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775720 032/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 2/16

33 Đặng Minh Trí 13/07/1997 Nam Công nghệ May Trung bình khá B775721 033/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 34 Trần Ngọc Trinh 16/06/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775722 034/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 35 Cáp Thị Minh Tú 09/08/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775723 035/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 36 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 27/01/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775724 036/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 37 Phạm Thị Ánh Tuyết 20/07/1994 Nữ Công nghệ May Khá B775725 037/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM1 38 Vũ Thị Hồng Anh 11/05/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775726 038/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 39 Nguyễn Thị Bé 05/04/1996 Nữ Công nghệ May Giỏi B775727 039/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 40 Phạm Thị Thanh Diễm 24/07/1997 Nữ Công nghệ May Giỏi B775728 040/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 41 Bùi Thị Duyên 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775729 041/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 42 Vũ Hoài Giang 08/09/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775730 042/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 43 Nguyễn Thị Như Huỳnh 28/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775731 043/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 44 Nguyễn Thị Thùy Lam 29/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775732 044/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 45 Mai Thị Bích Liên 20/02/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775733 045/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 46 Nguyễn Thị Luyến 07/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775734 046/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 47 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/12/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình khá B775735 047/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 48 Huỳnh Thị Kim Phụng 16/10/1995 Nữ Công nghệ May Khá B775736 048/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 49 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 09/12/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775737 049/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 50 Trần Phương Thảo 08/02/1997 Nữ Công nghệ May Khá B775738 050/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 51 Nguyễn Phạm Hoài Thương 13/07/1996 Nữ Công nghệ May Khá B775739 051/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11MM2 3/16

52 Trần Đoàn Nhật Anh 19/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775740 052/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 53 Trần Gia Bảo 29/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775741 053/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 54 Nguyễn Thùy Dung 23/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775742 054/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 55 Trần Đức Dũng 10/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775743 055/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 56 Trịnh Thị Thu Hà 16/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775744 056/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 57 Nguyễn Phi Hải 04/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775745 057/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 58 Trần Phi Hùng 10/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B775746 058/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 59 Nguyễn Thị Lan Hương 04/11/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775747 059/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 60 Nguyễn Phan Hoàng Khanh 07/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B775748 060/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 61 Lê Phước Lộc 30/11/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775749 061/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 62 Mạc Văn Nghĩa 06/09/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775750 062/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 63 Thiều Thị Thùy Như 16/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775751 063/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 64 Nguyễn Huỳnh Trúc Quyên 24/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B775752 064/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 65 Trần Ngọc Linh Tâm 20/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775753 065/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 66 Nguyễn Tân Thiên 03/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775754 066/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 67 Trần Thị Tuyết Thoa 28/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775755 067/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 68 Lê Thị Thu Thúy 20/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775756 068/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 69 Phạm Nguyễn Diễm Thy 23/03/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775757 069/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 4/16

70 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775758 070/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 71 Nguyễn Thị Trang 26/04/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775759 071/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 72 Trần Thị Thu Uyên 16/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775760 072/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD1 73 Phạm Thị Hồng Đào 27/07/1996 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775761 073/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 74 Nguyễn Văn Dõng 03/02/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775762 074/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 75 Lưu Tấn Duy 28/10/1997 Nam Công nghệ Da giày Khá B775763 075/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 76 Đỗ Xuân Hiếu 02/02/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775764 076/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 77 Nguyễn Duy Hoàng 20/05/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775765 077/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 78 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775766 078/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 79 Đinh Thị Yến Nhi 20/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775767 079/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 80 Lương Thanh Phong 22/07/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775768 080/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 81 Dịp Thanh Quy 10/01/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775769 081/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 82 Võ Thị Như Quỳnh 16/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775770 082/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 83 Huỳnh Ngọc Sửu 01/01/1996 Nam Công nghệ Da giày Khá B775771 083/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 84 Nguyễn Duy Tân 12/03/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775772 084/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 85 Nguyễn Minh Thuận 11/03/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình khá B775773 085/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 86 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/05/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B775774 086/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 87 Trần Quốc Toàn 17/03/1994 Nam Công nghệ Da giày Khá B775775 087/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 88 Huỳnh Thị Thanh Vy 15/08/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình khá B775776 088/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11GD2 5/16

89 Nguyễn Văn Đức 11/06/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775777 089/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 90 Vương Thùy Dung 03/09/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775778 090/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 91 Trần Văn Hoài 18/04/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775779 091/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 92 Nguyễn Lan Hương 14/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775780 092/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 93 Phạm Thị Ngọc Huyền 28/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775781 093/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 94 Trần Thị Thúy Liễu 24/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775782 094/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 95 Trương Thị Phúc Lộc 10/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775783 095/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 96 Nguyễn Thị Mai 17/05/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775784 096/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 97 Hà Quốc Nam 26/02/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775785 097/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 98 Nguyễn Viết Phúc 26/04/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775786 098/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 99 Nguyễn Phương 23/09/1996 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775787 099/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 100 Nguyễn Trúc Phương 06/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Khá B775788 100/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 101 Trần Hữu Thanh 09/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775789 101/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 102 Lê Thị Phương Thảo 30/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775790 102/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 103 Đinh Ngọc Tiên 14/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775791 103/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 104 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775792 104/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 105 Tạ Vũ Hạnh Tiên 15/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775793 105/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 106 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775794 106/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 6/16

107 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 02/12/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775795 107/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 108 Lưu Thị Ánh Tuyết 04/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Giỏi B775796 108/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 109 Chế Hoài Vy 21/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775797 109/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT1 110 Nguyễn Thị Kim Dung 14/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775798 110/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 111 Bùi Thị Hà 01/07/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775799 111/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 112 Trần Đặng Mỹ Hiệp 19/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775800 112/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 113 Phan Ngọc Hồng Lan 05/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775801 113/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 114 Phạm Thị Mỹ Liên 16/04/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775802 114/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 115 Hồ Trần Mỹ Linh 28/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775803 115/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 116 Vũ Thị Nam 16/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775804 116/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 117 Dương Thị Bích Ngân 04/08/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775805 117/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 118 Đỗ Thị Thu Oanh 20/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775806 118/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 119 Thái Kim Phụng 23/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775807 119/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 120 Nguyễn Thị Phương 23/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775808 120/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 121 Nguyễn Phát Thành 20/07/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775809 121/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 122 Phạm Thị Thảo 22/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775810 122/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 123 Hồ Thị Minh Thơm 19/08/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775811 123/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 124 Nguyễn Anh Thư 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775812 124/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 7/16

125 Trần Thị Bé Thương 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775813 125/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 126 Phạm Phương Thùy 02/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775814 126/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 127 Lâm Bảo Trâm 01/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B775815 127/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 128 Nguyễn Thị Trang 15/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775816 128/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 129 Đỗ Thị Cẩm Tú 19/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775817 129/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 130 Trương Nguyễn Ngọc Tuấn 15/06/1993 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình khá B775819 130/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 131 Nguyễn Đặng Thị Phương Uyên 15/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981433 131/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 132 Phạm Ngọc Khánh Vy 11/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981434 132/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 133 Trần Thanh Xuân 12/03/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình khá B981435 133/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11QT2 134 Trần Trịnh Vân Anh 10/02/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981436 134/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 135 Vũ Thị Phương Linh 19/07/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981437 135/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 136 Bùi Thị Kim Loan 06/04/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981438 136/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 137 Hồ Thị Mai Lý 07/12/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981439 137/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 138 Phạm Phương Ngân 28/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Khá B981440 138/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 139 Lê Thị Thanh Thúy 07/05/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981441 139/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 140 Trần Thị Kim Yến 10/11/1997 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình khá B981442 140/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11TC 8/16

141 Nguyễn Thị Thúy Anh 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981443 141/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 142 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 09/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981444 142/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 143 Hoàng Thị Kim Chi 06/04/1996 Nữ Kế toán Khá B981445 143/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 144 Phạm Thị Kim Đào 22/06/1997 Nữ Kế toán Khá B981446 144/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 145 Huỳnh Tiết Đạt 21/11/1992 Nam Kế toán Khá B981447 145/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 146 Trần Thị Quỳnh Dương 06/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981448 146/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 147 Nguyễn Đoàn Như Hạnh 23/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981449 147/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 148 Bùi Thị Thu Hiền 06/03/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B981450 148/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 149 Nguyễn Thị Ái Hoa 11/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981451 149/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 150 Nguyễn Thanh Hoà 26/12/1996 Nữ Kế toán Khá B981452 150/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 151 Trần Thị Thanh Kiều 07/11/1997 Nữ Kế toán Khá B981453 151/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 152 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981454 152/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 153 Trần Thị Trung Lý 20/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981455 153/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 154 Nguyễn Thị Thanh Mai 14/07/1996 Nữ Kế toán Khá B981456 154/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 155 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 29/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981457 155/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 156 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981458 156/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 157 Vũ Thị Linh Ngọc 20/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981459 157/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 9/16

158 Phạm Thị Ngọc 01/06/1994 Nữ Kế toán Trung bình B981460 158/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 159 Trần Yến Nhi 09/05/1997 Nữ Kế toán Khá B981461 159/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 160 Nguyễn Thị Thảo Như 09/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình B981462 160/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 161 Võ Thị Kim Phụng 17/10/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981463 161/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 162 Nguyễn Thảo Phương 01/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981464 162/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 163 Nguyễn Trần Loan Phượng 10/12/1996 Nữ Kế toán Khá B981465 163/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 164 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 10/11/1997 Nữ Kế toán Khá B981466 164/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 165 Hồ Phan Thị Minh Thảo 26/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981467 165/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 166 Lê Thị Thanh Thảo 11/12/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981468 166/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 167 Thiều Thị Thảo 20/06/1997 Nữ Kế toán Khá B981469 167/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 168 Phạm Thị Thu Thủy 28/06/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981470 168/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 169 Trần Thị Trinh 14/05/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981471 169/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 170 Bùi Thị Trúc 08/09/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981472 170/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 171 Phạm Thị Thanh Tuyền 28/08/1996 Nữ Kế toán Trung bình khá B981473 171/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 172 Nguyễn Mai Tường Vi 18/04/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981474 172/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 173 Nguyễn Thị Như Ý 06/08/1997 Nữ Kế toán Trung bình khá B981475 173/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11KT 10/16

174 Nguyễn Lương Bằng 22/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981476 174/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 175 Nguyễn Thị Thanh Hoài 20/02/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B981477 175/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 176 Nguyễn Hoàng Mỹ Huyền 16/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981478 176/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 177 Khưu Ngọc Mẫn 28/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981479 177/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 178 Nguyễn Thị Kim Muội 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981480 178/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 179 Phạm Thị Kim Ngân 03/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981481 179/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 180 Phạm Thị Như Ngọc 21/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981482 180/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 181 Nguyễn Hoàng Sang 28/10/1997 Nam Tiếng Anh Giỏi B981483 181/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 182 Trần Thị Hồng Thắm 17/11/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981484 182/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 183 Phan Thị Thanh Trâm 03/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981485 183/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 184 Phạm Ngọc Anh Trang 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981486 184/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 185 Lê Minh Trí 22/09/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981487 185/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 186 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981488 186/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 187 Phan Thị Thanh Tuyền 09/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981489 187/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 188 Tiêu Thị Ngọc Yến 16/06/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981490 188/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV1 189 Nguyễn Mạnh Cường 27/10/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981491 189/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 190 Nguyễn Quế Đan 04/05/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981492 190/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 191 Nguyễn Thúy Đào 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981493 191/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 11/16

192 Vũ Nguyễn Nhật Hào 03/02/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981494 192/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 193 Cao Thị Thu Hiền 11/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981495 193/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 194 Trần Thị Khải Huyền 31/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981496 194/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 195 Trần Thị Tuyết Khanh 22/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981497 195/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 196 Trần Hoài Kim Ngân 08/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981498 196/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 197 Lê Huỳnh Tú Quyên 09/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981499 197/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 198 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981500 198/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 199 Trương Thị Thu Sương 16/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981501 199/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 200 Bùi Thị Phương Thảo 17/04/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981502 200/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 201 Nguyễn Thu Thảo 19/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981503 201/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 202 Nguyễn Thị Xuân Thọ 20/09/1997 Nữ Tiếng Anh Khá B981504 202/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 203 Nguyễn Vũ Hoàng Thy 18/06/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981505 203/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 204 Nguyễn Thị Thanh Toàn 14/04/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981506 204/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 205 Tạ Hồng Huyền Trâm 19/02/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981507 205/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 206 Nguyễn Quang Tú 21/01/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình khá B981508 206/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 207 Trần Thị Thanh Tuyền 24/01/1991 Nữ Tiếng Anh Khá B981509 207/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 208 Nguyễn Nam Viên 21/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B981510 208/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 209 Lê Thị Thảo Vy 04/08/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981511 209/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV2 12/16

210 Trần Vũ Lan Anh 17/10/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981512 210/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 211 Nguyễn Thị Thu Hà 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981513 211/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 212 Lê Vĩnh Hào 02/01/1997 Nam Tiếng Anh Khá B981514 212/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 213 Phạm Thị Hòa 09/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981515 213/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 214 Trần Ngọc Linh 15/02/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981516 214/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 215 Lê Hoài Như 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981517 215/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 216 Trịnh Trường Phú 21/03/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình B981518 216/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 217 Phan Lâm Tuyền 14/12/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981519 217/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 218 Lộ Ngọc Hồng Tuyết 17/07/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình khá B981520 218/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11AV3 219 Vòng Chủ An 24/09/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981521 219/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 220 Nguyễn Duy Ân 25/03/1996 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981522 220/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 221 Vũ Minh Anh 05/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981523 221/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 222 Thòng Lý Bảo 09/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981524 222/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 223 Lai Quốc Bình 20/10/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981525 223/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 224 Lầm Bích Hà 06/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981526 224/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 225 Vòng Chủ Hếnh 09/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981527 225/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 226 Trần Như Thái Hiền 04/12/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981528 226/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 227 Vũ Thị Hoàn 15/07/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981529 227/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 13/16

228 Lầu Lai Hưng 14/08/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981530 228/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 229 Thóng Nàm Khìn 10/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981531 229/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 230 Phạm Thùy Linh 07/05/1994 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981532 230/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 231 Phùng Quang Minh 30/11/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981533 231/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 232 Vũ Thị Hồng Nhung 02/11/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Giỏi B981534 232/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 233 Tạ Thùy Trang 18/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981535 233/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV1 234 Phạm Thúy Hồng 08/07/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981536 234/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 235 Cún Trạch Lương 16/02/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981537 235/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 236 Hồ Ngọc Phấn 26/10/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981538 236/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 237 Dịp Hếnh Phắn 22/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981539 237/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 238 Hấu Cá Phu 05/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981540 238/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 239 Lý Hoàng Phúc 27/12/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981541 239/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 240 Phan Ngọc Uyên Phương 08/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981542 240/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 241 Chắn Nhộc Sầu 24/01/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981543 241/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 242 Nguyễn Thị Thúy 17/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981544 242/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 243 Đàm Thu Trâm 06/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981545 243/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 244 Nguyễn Thị Minh Trâm 07/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981546 244/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 245 Hỷ Sau Trấn 21/01/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981547 245/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 14/16

246 Dịp Ngọc Trang 24/02/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981548 246/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 247 Phương Thị Tuyết 25/10/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981549 247/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 248 Nguyễn Thị Như Uyên 26/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981550 248/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 249 Nìm Đức Vị 17/04/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Trung bình khá B981551 249/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 250 Lỷ Hoàng Yến 04/03/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981552 250/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11HV2 251 Phan Phước Chánh 28/05/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981553 251/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 252 Nguyễn Thị Hiếu 13/01/1997 Nữ CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981554 252/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 253 Đặng Hoàng Khoa 15/06/1996 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981555 253/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 254 Lê Hoàng Minh 01/03/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Giỏi B981556 254/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 255 Vy Điền Viễn 27/08/1997 Nam CN Kỹ thuật Xây dựng Trung bình khá B981557 255/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11XD 256 Phan Ngọc Phương Bắc 22/12/1992 Nam Công nghệ thông tin Xuất sắc B981558 256/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 257 Nguyễn Minh Đức 27/09/1995 Nam Công nghệ thông tin Khá B981559 257/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 258 Đỗ Gia Huy 18/09/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981560 258/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 259 Nguyễn Tấn Lộc 01/11/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981561 259/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 260 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981562 260/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 261 Bùi Công Tân 27/06/1997 Nam Công nghệ thông tin Giỏi B981563 261/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 262 Nguyễn Thanh Thuận 21/03/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình khá B981564 262/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 263 Phạm Bích Tuyền 03/03/1997 Nữ Công nghệ thông tin Giỏi B981565 263/2018-CĐCQ 22/06/2018 K11CNTT 264 Nguyễn Xuân Kiên 30/05/1986 Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Trung bình B981566 264/2018-CĐCQ 22/06/2018 K2XD-LT 15/16

Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 16/16

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2018 (Đợt 2,3) (Theo Quyết định số 61/2018/QĐ-HT ngày 18 tháng 9 năm 2018 và Quyết định số 65/2018/QĐ-HT ngày 20 tháng 9 năm 2018) 1 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/08/1994 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981571 265/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT 2 Nguyễn Thị Doan 26/12/1993 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981572 266/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8KT 3 Trần Thị Tuyết Trân 03/04/1994 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981573 267/2018-CĐCQ 21/09/2018 K8AV2 4 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 30/10/1995 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B981578 268/2018-CĐCQ 21/09/2018 K9CNTT2 5 Trịnh Ngọc Anh 21/06/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981575 269/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10GD1 6 Phạm Thị Thảo 11/09/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981580 270/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT 7 Trần Thị Cẩm Tú 30/05/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình B981581 271/2018-CĐCQ 21/09/2018 K10QT 8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/02/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981582 272/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 9 Phan Thị Nguyệt Hồng 18/10/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981583 273/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 10 Dương Kiều Thanh Lan 25/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981584 274/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 11 Đinh Thị Trúc Ly 20/01/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981585 275/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 12 Nguyễn Thị Kiều My 18/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981586 276/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 13 Lê Thị Tuyết Nhung 28/09/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình B981587 277/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 14 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 20/05/1996 Nữ Công nghệ May Trung bình B981588 278/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 1/6

15 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 22/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981589 279/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 16 Trần Thị Thúy 19/05/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981590 280/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 17 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/11/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981591 281/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 18 Phan Diệu Xuân Trầm 26/11/1997 Nữ Công nghệ May Khá B981592 282/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 19 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/04/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981593 283/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 20 Phùng Thị Thanh Trúc 08/06/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981594 284/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM1 21 Phạm Thị Ngọc Diệp 23/07/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981595 285/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2 22 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/03/1997 Nữ Công nghệ May Trung bình Khá B981596 286/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11MM2 23 Lê Thị Kim Bình 26/09/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981597 287/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 24 Vũ Quốc Huy 26/11/1996 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981598 288/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 25 Cao Thị Mỹ Linh 07/06/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981599 289/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 26 Phạm Thị Mỹ Linh 30/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981600 290/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 27 Nguyễn Văn Long 23/01/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981601 291/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 28 Nguyễn Vũ Gia Luân 28/06/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981602 292/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 29 Nguyễn Hoàng Minh Mẫn 22/07/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981603 293/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 30 Trần Hoàng Nam 15/02/1995 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981604 294/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 31 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981605 295/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 32 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/12/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình B981606 296/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 2/6

33 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/12/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình B981607 297/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD1 34 Nguyễn Trọng Nghĩa 03/09/1997 Nam Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981608 298/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 35 Nguyễn Hoài Phúc 14/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981609 299/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 36 Hoàng Thu Thảo 02/02/1997 Nữ Công nghệ Da giày Khá B981610 300/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 37 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/11/1997 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981611 301/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 38 Nguyễn Thủy Tiên 13/09/1996 Nữ Công nghệ Da giày Trung bình Khá B981612 302/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11GD2 39 Nguyễn Ngọc Châu 30/04/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981613 303/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1 40 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/04/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981614 304/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT1 41 Ngô Trần Tiến Đạt 18/05/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981615 305/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 42 Nguyễn Quỳnh Diệu 14/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981616 306/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 43 Trần Trọng Nghĩa 20/02/1997 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981617 307/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 44 Phan Thế Ngọc 17/08/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981618 308/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 45 Nguyễn Thị Thủy Tiên 21/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981619 309/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 46 Vũ Thị Vân 08/12/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981620 310/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT2 47 Lê Thị Tuyết Nhung 27/09/1996 Nữ Tài chính ngân hàng Trung bình Khá B981621 311/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11TC 48 Võ Công Chí 03/02/1997 Nam Kế toán Trung bình B981622 312/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 49 Phan Thị Thúy Diễm 05/03/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981623 313/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 50 Lê Thị Hồng Duyên 14/07/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981624 314/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 51 Võ Mai Loan 22/01/1997 Nữ Kế toán Trung bình B981625 315/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 3/6

52 Đỗ Thị Thủy Ngân 22/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981626 316/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 53 Lê Hoàng Khả Nhi 11/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981627 317/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 54 Nguyễn Thị Diễm Phúc 15/02/1997 Nữ Kế toán Trung bình Khá B981628 318/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 55 Phạm Thị Phương Trinh 25/11/1993 Nữ Kế toán Trung bình B981629 319/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 56 Vũ Lê Khánh Hòa 22/01/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình B981630 320/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 57 Bùi Ngọc Châu Minh 27/09/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981631 321/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 58 Trần Thị Thảo 20/02/1995 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981632 322/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 59 Mai Thị Thanh Tuyền 05/07/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981633 323/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV1 60 Vy Thị Huyền Ân 01/01/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981634 324/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 61 Nguyễn Ngọc Diễm 16/12/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981635 325/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 62 Trần Thị Mỹ Duyên 15/10/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981636 326/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 63 Ngô Quang Nhật 02/05/1997 Nam Tiếng Anh Trung bình Khá B981637 327/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV2 64 Nguyễn Kim Phượng 28/09/1996 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981638 328/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3 65 Nguyễn Thị Hoàng Thiêm 20/03/1997 Nữ Tiếng Anh Trung bình Khá B981639 329/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11AV3 66 Trần Kim Anh 27/05/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B981640 330/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 67 Lầu Quay Cắm 25/03/1997 Nam Tiếng Trung Quốc Khá B981641 331/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 68 Trần Thị Mỷ Dung 28/05/1996 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981642 332/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 69 Trần Thị Thùy Liên 04/01/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981643 333/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV1 4/6

70 Đồng Thị Như Huyền 29/06/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Trung bình Khá B981644 334/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2 71 Phan Thị Anh Thư 29/09/1997 Nữ Tiếng Trung Quốc Khá B981645 335/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11HV2 72 Lê Văn Định 23/10/1997 Nam Công nghệ thông tin Trung bình Khá B981646 336/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11CNTT 73 Cao Thị Kim Anh 26/10/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981647 337/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 74 Nguyễn Thị Minh Anh 24/09/1996 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981648 338/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 75 Nguyễn Văn Cươ ng 14/05/1990 Nam Quản trị kinh doanh Khá B981649 339/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 76 Chu Ngọc Duyên 09/03/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981650 340/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 77 Lê Thị Hà 07/08/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981651 341/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 78 Chí Nga Hằng 09/11/1995 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981652 342/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 79 Đỗ Thị Hiên 02/11/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981653 343/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 80 Nguyễn Thị Thanh Lênh 20/02/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981654 344/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 81 Phạm Thị Mỹ Linh 26/04/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981655 345/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 82 Lê Văn Lực 28/03/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981656 346/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 83 Nguyễn Văn Lương 02/04/1986 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981657 347/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 84 Lê Thị Phương 03/10/1994 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981658 348/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 85 Châu Thanh Tâm 15/07/1995 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981659 349/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 86 Phạm Văn Thân 05/07/1980 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B981660 350/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 87 Cao Văn Thăng 28/09/1994 Nam Quản trị kinh doanh Trung bình Khá B981661 351/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 5/6

88 Vũ Thiên Thanh 02/01/1997 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981662 352/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 89 Nguyễn Thanh Toàn 04/06/1990 Nam Quản trị kinh doanh Giỏi B981663 353/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 90 Thân Thế Vinh 28/05/1992 Nam Quản trị kinh doanh Khá B981664 354/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11QT 91 Phan Thị Ngọc Ánh 10/08/1994 Nữ Kế toán Khá B981665 355/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT 92 Trần Thị Trâm 10/05/1989 Nữ Kế toán Khá B981666 356/2018-CĐCQ 21/09/2018 K11KT NGƯỜI LẬP BIỂU Đồng Nai, ngày 21 tháng 9 năm 2018 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 6/6

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỔ CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2018 (Đợt 1) (Theo Quyết định số 47/2018/QĐ-HT ngày 22 tháng 6 năm 2018) Số vào sổ Ngày cấp Ký tên Ghi chú 1 Nguyễn Thị Trường An 04/02/1992 Nữ Kế toán TB-Khá B981569 002/2018-VLVH 22/06/2018 K6KT_VLVH 2 Bùi Thị Hường 10/05/1992 Nữ Quản trị kinh doanh Khá B981570 001/2018-VLVH 22/06/2018 K8QT_VLVH Đồng Nai, ngày 22 tháng 6 năm 2018 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Phạm Quang Duy ThS. Lưu Phước Dũng 1/1