Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Cơ học 1 1011179 Hồ Hải Tâm (Nợ học phí: Nam 04/08/92 Bình Thuận 6.32 Trung bình khá 1/16-17) Chuyên ngành : Sư phạm toán 2 1011073 Hoàng Khánh Huy Nam 10/10/92 TP. Hồ Chí Minh 6.16 Trung bình khá 3 1111357 Ngô Văn Trung Nam 15/01/1992 Bình Thuận 6.52 Trung bình khá Chuyên ngành : Toán tài chính 4 1111384 Đào Thị Vân Nữ 25/12/1992 Hưng Yên 6.13 Trung bình khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 5 1111263 Phan Trương Hoàng Qui Nam 04/06/1993 Vĩnh Long 6.42 Trung bình khá 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học 1 1211025 Nguyễn Mạnh Duy Nam 08/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 9.10 Xuất sắc 2 1211062 Vũ Thành Huy Nam 05/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 9.29 Xuất sắc 3 1211130 Nguyễn Thanh Sơn Nam 28/04/1994 TP. Cần Thơ 6.98 Trung bình khá Chuyên ngành : Sư phạm toán 4 1211051 Nguyễn Minh Hiền Nam 04/12/1994 Đồng Nai 6.74 Trung bình khá 5 1211053 Nguyễn Hoàng Nam 12/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.62 Trung bình khá 6 1211058 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 29/08/1994 Đồng Nai 6.36 Trung bình khá 7 1211061 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 24/08/1992 Ninh Bình 7.55 Khá 8 1211121 Nguyễn Hoàng Quân Nam 21/03/1994 Bình Dương 6.75 Trung bình khá 9 1211167 Lê Dạ Thùy Trâm Nữ 14/09/1994 Bình Thuận 7.04 Khá 10 1211168 Nguyễn Hòang Ngọc Trâm Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.36 Khá 11 1211174 Nguyễn Thị Trông Nữ 13/03/1994 Hà Tĩnh 6.88 Trung bình khá 12 1211180 Vũ Mạnh Tuấn Nam 28/01/1993 Bình Dương 6.24 Trung bình khá 13 1211529 Đoàn Thị Phương Nguyên Nữ 26/09/1994 Lâm Đồng 7.07 Khá 14 1211832 Trần Tâm Anh Nam 15/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá 15 1211839 Lê Đức Bin Nam 24/09/1994 Bình Thuận 6.81 Trung bình khá 16 1211875 Nguyễn Thanh Huy Nam 16/09/1992 Đồng Nai 7.55 Khá 17 1211897 Lê Vĩnh Lộc Nam 20/01/1994 Quảng Ngãi 6.81 Trung bình khá
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Sư phạm toán 18 1311144 Nguyễn Hoàng Kim Khánh Nữ 23/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.61 Khá Chuyên ngành : Toán tài chính 19 1211009 Trần Lương Dương Bảo Nam 20/11/1994 Khánh Hòa 6.50 Trung bình khá 20 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân Nam 15/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 8.69 Giỏi 21 1211528 Đại Hoàng Nguyên Nam 17/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá Việt Nam Hoa 22 1211874 Kiều Thị Xuân Huyền Nữ 02/09/1994 Bình Thuận 7.02 Khá 23 1211930 Nguyễn Tấn Phi Nam 18/03/1994 Bình Thuận 6.56 Trung bình khá 24 1311131 Vũ Mạnh Hùng Nam 19/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.46 Khá 25 1311223 Huỳnh Như Nữ 28/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.69 Khá 26 1311235 Huỳnh Minh Phúc Nam 10/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.63 Khá 27 1311239 Huỳnh Nguyễn Nguyệt Phương Nữ 05/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá 28 1311302 Ngô Thanh Thịnh Nữ 01/01/1995 TP. Đà Nẵng 8.38 Giỏi 29 1311323 Vũ Thị Thủy Nữ 30/10/1995 Nam Định 8.24 Giỏi 30 1311382 Nguyễn Văn Tuấn Nam 19/09/1994 Trà Vinh 7.60 Khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 31 1211020 Giang Trọng Ngọc Diễm Nữ 12/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá 32 1211145 Lê Thị Phương Thảo Nữ 06/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá 33 1211299 Ngô Thị Hồng Đào Nữ 17/12/1994 Tiền Giang 7.20 Khá
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 34 1211803 Phạm Ngọc Lê Thuỳ Vân Nữ 15/11/1994 Đồng Nai 7.29 Khá Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống 35 1211841 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 02/01/1994 Quảng Ngãi 7.20 Khá Chuyên ngành : Xác suất Thống kê 36 1211239 Huỳnh Niệm Ân Nam 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.70 Trung bình khá Việt Nam Hoa 36 Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 2 Số sinh viên đạt loại giỏi: 3 Số sinh viên đạt loại khá : 19 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12
Ngành : Vật Lý (104) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu 1 1113283 Trần Hữu Nghĩa Nam 29/11/1993 Bình Định 6.21 Trung bình khá 2 1113330 Nguyễn Đình Phước Nam 20/01/1993 Nghệ An 6.30 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 3 1113176 Vòng Chấn Huy Nam 27/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.08 Khá Việt Nam Hoa 4 1113217 Lê Vũ Lâm Nam 15/09/1990 Nghệ An 6.49 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu 1 1213040 Dương Thế Khang Nam 26/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.42 Khá 2 1213069 Nguyễn Thị Như Nguyện Nữ 16/06/1994 Bình Định 6.70 Trung bình khá 3 1213371 Trần Phan Minh Mẫn Nam 08/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.40 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 4 1213005 Nguyễn Huỳnh Quốc An Nam 11/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.98 Trung bình khá 5 1213020 Phạm Thành Đạt Nam 30/05/1994 Đồng Nai 8.22 Giỏi 6 1213083 Đặng Thị Hồng Phượng Nữ 25/08/1994 Đồng Nai 6.76 Trung bình khá 7 1213114 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 28/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.74 Trung bình khá 8 1213679 Nguyễn Văn Chung Nam 09/02/1993 Lâm Đồng 7.16 Khá Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết 9 1213012 Nguyễn Quang Diệu Nam 15/07/1980 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá 10 1213073 Trần Trân Thảo Nhi Nữ 30/05/1993 Đồng Nai 6.49 Trung bình khá 11 1213081 Nguyễn Việt Phương Nam 12/04/1994 Thái Bình 7.66 Khá Chuyên ngành : Vật lý Tin học 12 1213032 Nguyễn Xuân Hòa Nam 28/12/1994 Bình Thuận 6.94 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 13 1213130 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 14/01/1994 Thừa Thiên Huế 6.66 Trung bình khá
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 13 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9
Ngành : Điện tử - Viễn thông (105) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Điện tử 1 1020013 Phạm Ngọc Ân Nam 08/10/92 Tây Ninh 6.09 Trung bình khá 2 1020065 Lê Trung Hoàng Nam 18/07/92 TP. Hồ Chí Minh 6.45 Trung bình khá 3 1020094 Phan Từ Đăng Khôi Nam 24/10/92 TP. Hồ Chí Minh 6.35 Trung bình khá 4 1120076 Trần Nguyên Khoa Nam 28/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.33 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng 5 1120004 Lê Nguyễn Đức Anh Nam 23/07/1993 Đồng Nai 6.59 Trung bình khá 6 1120013 Trần Trọng An Nam 31/01/1993 Tiền Giang 6.48 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 7 1120069 Trần Nguyễn Sơn Kha Nam 19/07/1993 Long An 6.86 Trung bình khá 8 1120123 Nguyễn Văn Phát Nam 09/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.79 Trung bình khá 8 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 1220040 Nguyễn Đức Hoà Nam 10/09/1994 Đồng Nai 6.71 Trung bình khá 2 1220074 Vũ Duy Nhân Nam 16/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.63 Trung bình khá 3 1220082 Trương Thanh Phong Nam 01/01/1992 Sóc Trăng 6.75 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng 4 1220092 Đoàn Minh Quân Nam 06/02/1994 Thanh Hóa 6.95 Trung bình khá 5 1220097 Đỗ Ngọc Sang Nam 22/02/1994 Bình Thuận 7.20 Khá 6 1220117 Nguyễn Trí Tín Nam 25/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.11 Khá 7 1220147 Lưu Xuân Bá Nam 13/04/1993 Hưng Yên 6.76 Trung bình khá 8 1220327 Nguyễn Công Tấn Nam 23/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 9 1220019 Lê Công Diễn Nam 29/09/1994 Tây Ninh 6.74 Trung bình khá 10 1220024 Nguyễn Lê Phát Đạt Nam 05/11/1994 Sông Bé 6.72 Trung bình khá 11 1220025 Nguyễn Thành Đạt Nam 08/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.48 Trung bình khá 12 1220034 Nguyễn Văn Hậu Nam 10/01/1994 Bình Định 6.98 Trung bình khá 13 1220051 Cáp Xuân Lâm Nam 06/10/1994 Bình Phước 6.56 Trung bình khá 14 1220069 Nguyễn Nhật Nguyên Nam 04/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.70 Trung bình khá 15 1220076 Nguyễn Thành Nhơn Nam 04/06/1993 Đắk Lắk 6.85 Trung bình khá 16 1220111 Võ Hưng Thịnh Nam 05/11/1994 Đồng Nai 6.95 Trung bình khá
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 17 1220129 Nguyễn Hoàng Bảo Tuyên Nam 27/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.87 Trung bình khá 17 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 14
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Năng lượng và điện hạt nhân 1 1223068 Trần Lâm Thao Nam 24/10/1994 Khánh Hòa 6.99 Trung bình khá 1 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông 1 1012007 Mai Thuận An Nam 17/12/92 TP. Hồ Chí Minh 6.04 Trung bình khá Việt Nam Hoa 2 1012521 Vũ Đình Văn Nam 18/11/92 Đồng Nai 6.51 Trung bình khá 3 1112004 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/03/1993 Hà Tây 6.18 Trung bình khá Chuyên ngành : Kỹ thuật phần mềm 4 1012457 Nguyễn Trung Tín Nam 01/12/92 Tây Ninh 6.66 Trung bình khá 5 1112071 Nguyễn Minh Đăng Nam 10/03/1993 Đắk Lắk 6.72 Trung bình khá 6 1112163 Nguyễn Ngọc Duy Linh (Nợ học Nam 26/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.57 Trung bình khá phí: 1/16-17) 7 1112180 Trần Quang Mẫn Nam 30/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.41 Trung bình khá Chuyên ngành : Khoa học máy tính 8 1012400 Nguyễn Tấn Thành Nam 12/08/92 Phú Yên 6.26 Trung bình khá Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp) 9 1112195 Nguyễn Vĩnh Nghi Nam 18/06/1993 Bình Định 6.36 Trung bình khá 10 1112268 Nguyễn Như Tài (Nợ học phí: Nam 22/04/1993 Thừa Thiên Huế 6.55 Trung bình khá 2/12-13)
Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 10 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212486 Vũ Anh Tuấn Nam 11/07/1994 Khánh Hòa 6.94 Trung bình khá Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot 2 1212325 Nguyễn Mạnh Sinh Nam 31/03/1994 Bình Định 7.72 Khá 3 1212395 Nguyễn Thị Kiều Thu Nữ 16/04/1994 Quảng Ngãi 7.87 Khá 3 Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212077 Phan Tiến Đạt Nam 15/09/1994 Khánh Hòa 6.84 Trung bình khá 2 1212090 Võ Văn Thành Đô Nam 25/10/1994 Bình Định 6.71 Trung bình khá 3 1212148 Nguyễn Đạt Nhật Huy Nam 25/04/1994 Đà Nẵng 7.29 Khá 4 1212230 Nguyễn Hải Miên Nam 30/11/1994 Quảng Ngãi 6.69 Trung bình khá 5 1212242 Võ Viết Minh Nam 12/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.82 Trung bình khá 6 1212250 Phạm Cao Nam Nam 07/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá 7 1212345 Nguyễn Đức Thành Tâm Nam 07/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.24 Trung bình khá 8 1212438 Lê Đình Triệu Nam 05/09/1994 Bình Định 7.28 Khá 9 1312036 Trần Tấn Bảo Nam 03/05/1995 Lâm Đồng 8.02 Giỏi 10 1312223 Nguyễn Thị Hoà Nữ 09/01/1995 Quảng Trị 7.24 Khá 11 1312291 Dương Công Khoan Nam 01/06/1995 Phú Yên 7.94 Khá 12 1312445 Vũ Hoàng Phúc Nam 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi 13 1312548 Hoàng Khánh Thiện Nam 06/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.36 Khá 14 1312582 Bùi Phạm Thiên Thư Nữ 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.73 Khá 15 1312629 Nguyễn Viết Trí Nam 10/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.43 Giỏi 16 1312664 Nguyễn Phương Tuấn Nam 25/10/1995 Long An 7.86 Khá 17 1312687 Thang Tuấn Văn Nam 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.83 Khá Việt Nam Hoa 18 1312689 Phạm Tường Vân Nữ 03/11/1995 Lâm Đồng 7.71 Khá
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 19 1312694 Lương Hoàng Việt Nam 26/04/1995 Bình Thuận 8.01 Giỏi 19 Số sinh viên đạt loại giỏi: 4 Số sinh viên đạt loại khá : 10 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212029 Đặng Thị Linh Chi Nữ 18/10/1994 Long An 6.68 Trung bình khá 2 1212060 Nguyễn Tiến Dũng Nam 16/01/1994 Thái Bình 7.04 Khá 3 1212121 Hồ Đức Hiếu Nam 09/11/1994 Lâm Đồng 6.45 Trung bình khá 4 1212218 Trần Phước Lợi Nam 16/06/1994 Vĩnh Long 7.30 Khá 5 1212231 Hoàng Viết Miền Nam 11/03/1993 Đắk Lắk 6.91 Trung bình khá 6 1212255 Đinh Trọng Nghĩa Nam 04/07/1994 Sông Bé 6.43 Trung bình khá 7 1212354 Nguyễn Minh Tân Nam 01/01/1994 Bạc Liêu 7.68 Khá 8 1212367 Nguyễn Thái Thu Thảo Nữ 16/08/1994 Long An 7.01 Khá 9 1312508 Nguyễn Đăng Thiện Tâm Nam 25/09/1995 Quảng Trị 7.55 Khá 10 1312676 Đinh Minh Tú Nam 02/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.46 Giỏi 10 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212015 Phan Long Ánh Nam 15/12/1994 Quảng Ngãi 6.93 Trung bình khá 2 1212245 Hoàng Trung Nam Nam 19/10/1993 Đắk Lắk 7.30 Khá 3 1212289 Võ Hoàng Phi Nam 21/08/1994 Lâm Đồng 6.65 Trung bình khá 4 1212458 Hồ Phước Trúc Nam 10/04/1994 Quảng Nam 7.71 Khá 5 1212489 Lê Khắc Tú Nam 20/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.88 Trung bình khá 6 1212530 Bùi Phương Vy Nữ 30/01/1994 Minh Hải 7.62 Khá Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông 7 1212201 Nguyễn Đoàn Long Gia Linh Nam 17/06/1994 Bình Thuận 6.37 Trung bình khá 8 1212538 Võ Văn Ý Nam 05/06/1994 Bình Định 7.27 Khá 9 1312030 Nguyễn Anh Bảo Nam 11/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá 10 1312344 Trần Phúc Lộc Nam 03/11/1995 Bình Thuận 6.76 Trung bình khá
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 10 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Ngành : Hóa học (201) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Hóa hữu cơ 1 1114114 Trần Hoàng Linh Nam 25/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.69 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa lý 2 1114177 Trần Nguyệt Thanh Nữ 06/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.80 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng 3 1114141 Võ Minh Ngọc Nữ 21/04/1993 Lâm Đồng 6.30 Trung bình khá 4 1114217 Võ Ngọc Toàn Nam 24/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.47 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hóa hữu cơ 1 1214266 Phùng Mai Quỳnh Nữ 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.22 Khá Chuyên ngành : Hóa lý 2 1214002 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 08/03/1994 Thanh Hóa 6.72 Trung bình khá 3 1214087 Đinh Đức Giang Nam 20/04/1994 Hải Hưng 6.59 Trung bình khá 4 1214113 Mai Trung Hiếu Nam 26/01/1994 Sông Bé 7.31 Khá 5 1214139 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 21/11/1993 Khánh Hòa 6.52 Trung bình khá 6 1214147 Đỗ Hữu Duy Khoa Nam 24/03/1994 Khánh Hòa 6.98 Trung bình khá 7 1214202 Lê Trần Trung Nghĩa Nam 08/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.18 Khá 8 1214217 Trần Đăng Nguyên (Nợ học phí: Nam 22/12/1994 Nghệ An 8.61 Giỏi 1/16-17) Chuyên ngành : Hóa phân tích 9 1214050 Hồ Thị Hồng Diễm Nữ 24/04/1994 Tiền Giang 7.12 Khá 10 1214220 Hồ Nguyễn Thanh Nguyệt Nữ 11/07/1993 Khánh Hòa 6.87 Trung bình khá 11 1214295 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 13/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.30 Khá
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 11 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Ngành : Địa chất (203) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 1 1116307 Trần Văn Thức Nam 15/11/1993 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Ngọc học 2 1116255 Trần Đức Sơn Nam 01/01/1993 Bạc Liêu 6.19 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí 1 1216031 Phan Lê Nhật Duật Nam 19/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.76 Trung bình khá 2 1216076 Vũ Phụng Hiệp Nam 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.94 Trung bình khá 3 1216077 Nguyễn Đình Hoan Nam 02/02/1994 Bình Định 6.69 Trung bình khá 4 1216082 Trương Công Hoàng Nam 10/02/1993 Thanh Hóa 6.48 Trung bình khá Việt Nam Mường 5 1216121 Nguyễn Minh Anh Kiệt Nam 18/07/1994 Tiền Giang 6.47 Trung bình khá 6 1216128 Cao Thùy Linh Nữ 05/02/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.08 Khá 7 1216170 Hoàng Quốc Nghị Nam 14/08/1994 Bình Định 6.63 Trung bình khá 8 1216184 Hồ Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/1994 Bến Tre 6.94 Trung bình khá 9 1216279 Nguyễn Trọng Tiến Nam 19/05/1994 Thanh Hóa 6.48 Trung bình khá 10 1216304 Lê Trung Trực Nam 20/08/1993 Long An 6.87 Trung bình khá 11 1216305 Đoàn Minh Tuấn Nam 26/08/1994 Nam Định 6.70 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 12 1216056 Nguyễn Hồng Đức Nam 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.51 Trung bình khá 13 1216252 Lê Ngọc Thạch Nam 19/08/1993 Đắk Lắk 6.58 Trung bình khá 14 1216300 Nguyễn Công Trung Nam 23/03/1994 Bình Định 6.67 Trung bình khá 15 1216354 Mo Ha Math Ro Mal Nam 22/11/1993 An Giang 6.52 Trung bình khá Việt Nam Chăm Chuyên ngành : Địa chất Môi trường 16 1216332 Võ Tường Vi Nam 30/01/1994 Long An 6.64 Trung bình khá
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 16 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15
Ngành : Khoa học Môi Trường (205) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Khoa học Môi trường 1 1117268 Trần Mạnh Quyền Nam 18/11/1993 Bắc Giang 6.27 Trung bình khá Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển 2 1117275 Trương Văn Son Nam 03/03/1993 Kiên Giang 6.31 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng 3 1117160 Đinh Thùy Linh Nữ 25/08/1993 Lạng Sơn 6.65 Trung bình khá Việt Nam Tày 3 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường 1 1217044 Phạm Thị Dung Nữ 29/07/1993 Thanh Hóa 6.82 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng 2 1217237 Đặng Hoàng Thiện Nam 17/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.75 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Ngành : Công nghệ môi trường (206) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNMT nước và đất 1 1122206 Trần Trung Nhân Nam 12/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.34 Trung bình khá 2 1122236 Nguyễn Gia Quang Nam 28/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.12 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNMT nước và đất 1 1222112 Trịnh Nguyễn Xuân Mai Nữ 15/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.49 Trung bình khá 2 1222268 Phạm Thị Trinh Nữ 27/06/1994 Bình Phước 6.53 Trung bình khá Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn 3 1222129 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 30/03/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.04 Trung bình khá 4 1222173 Nguyễn Trương Trung Phúc Nam 20/11/1994 Quảng Ngãi 6.50 Trung bình khá 5 1222310 Kiều Nữ Phương Thảo Nữ 10/02/1992 Ninh Thuận 6.34 Trung bình khá Việt Nam Chăm 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Ngành : Khoa Học Vật liệu (207) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 1119496 Huỳnh Ngọc Hoàng Lan Nữ 08/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.55 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh 2 1119106 Ngô Hoàng Hải Nam 26/05/1992 Đồng Tháp 6.25 Trung bình khá 3 1119307 Trần Mạnh Tài Nam 22/11/1993 Tây Ninh 6.47 Trung bình khá 4 1119494 Bùi Duy Khánh Nam 02/02/1993 Vĩnh Long 6.27 Trung bình khá 5 1119536 Đoàn Nguyễn Trung Nam 16/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.12 Trung bình khá 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 1219899 Nguyễn Song An Bình Nam 10/01/1994 An Giang 6.44 Trung bình khá 2 1219955 Hồ Thị Thúy Nữ 10/01/1994 Nghệ An 7.38 Khá 3 1219956 Bùi Thị Thu Trang Nữ 04/09/1994 Thái Bình 6.44 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite 4 1219193 Lê Vũ Ninh Nam 25/08/1994 Thanh Hóa 6.14 Trung bình khá 5 1219321 Trương Quang Trung Nam 01/11/1993 Đắk Lắk 5.91 Trung bình 6 1219931 Ái Nhân Nam 25/07/1994 An Giang 6.65 Trung bình khá 6 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4 Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Ngành : Sinh học (301) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Tổng Quát 1 1015599 Lê Nguyễn Thanh Phương Nữ 05/02/92 Long An 6.38 Trung bình khá 2 1015716 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 06/12/92 Đắk Lắk 6.18 Trung bình khá 3 1015892 Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ 11/03/90 TP. Hồ Chí Minh 5.92 Trung bình 4 1115556 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 02/05/1993 Bình Định 6.24 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử 1 1215239 Mai Thành Nhân Nam 09/04/1994 Đồng Nai 6.94 Trung bình khá 2 1215404 Nguyễn Ngọc Triều Nam 22/07/1994 Quảng Nam 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Động vật 3 1215285 Bùi Thị Phường Nữ 25/10/1993 Bình Thuận 6.68 Trung bình khá 4 1215352 Nguyễn Thị Kim Thu Nữ 15/10/1994 Gia Lai 6.70 Trung bình khá Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật 5 1215101 Vũ Trần Hoài Hân Nam 02/06/1994 Lâm Đồng 7.04 Khá 6 1215206 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 20/10/1994 Hà Tĩnh 6.63 Trung bình khá 7 1215226 Đỗ Thị Phương Nguyên Nữ 26/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.43 Trung bình khá 8 1215308 Phạm Thanh Sơn Nam 30/10/1994 Bình Thuận 7.01 Khá 9 1215393 Phạm Thị Hồng Trang Nữ 20/06/1994 Quảng Ngãi 6.95 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát 10 1215062 Bùi Thuỳ Dương Nữ 21/05/1994 TP. Hải Phòng 6.21 Trung bình khá 11 1215126 Đặng Công Huy (Nợ học phí: Nam 07/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.30 Trung bình khá 1/12-13) 12 1215166 Nguyễn Thị Tuyết Lê Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.23 Trung bình khá 13 1215355 Võ Lê Minh Thuyết Nam 04/08/1994 Quảng Nam 6.04 Trung bình khá Chuyên ngành : Vi sinh
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Vi sinh 14 1215316 Nguyễn Minh Tâm Nam 07/09/1994 Sông Bé 6.85 Trung bình khá 15 1315126 Trần Dương Thu Hằng Nữ 23/08/1994 Đồng Nai 7.66 Khá 15 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12
Ngành : Công Nghệ Sinh học (312) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp 1 1118280 Võ Thị Khánh Ngân Nữ 20/09/1993 Long An 6.28 Trung bình khá Chuyên ngành : Tổng Quát 2 1018215 Hoàng Văn Long Nam 02/12/90 Đắk Lắk 6.22 Trung bình khá Việt Nam Tày 3 1118103 Lý Bạch Hào Nam 09/10/1993 Bình Thuận 6.80 Trung bình khá 4 1118147 Võ Thạch Tú Hồng Nữ 01/11/1992 Đồng Nai 6.20 Trung bình khá Việt Nam Khơme 5 1118321 Nguyễn Hoàng Tú Như Nữ 04/05/1993 Bến Tre 6.41 Trung bình khá 6 1118363 Hoàng Văn Quảng (Nợ học phí: Nam 06/03/1991 Đắk Lắk 6.10 Trung bình khá Việt Nam Tày 1/16-17) 7 1118517 Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 6.23 Trung bình khá Chuyên ngành : CNSH Y - Dược 8 1118462 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 30/08/1993 Kiên Giang 6.12 Trung bình khá 8 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp 1 1218016 Nguyễn Thúy An Nữ 23/10/1992 Đồng Nai 6.96 Trung bình khá 2 1218200 Võ Thành Long Nam 18/06/1994 Đắk Lắk 6.92 Trung bình khá 3 1218292 Trần Hoàng Phương Nam 14/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.58 Khá 4 1218413 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 03/02/1994 Đắk Lắk 6.38 Trung bình khá 5 1218423 Đỗ Thị Việt Trinh Nữ 03/09/1994 Kiên Giang 7.21 Khá 6 1318097 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/02/1995 Gia Lai 8.16 Giỏi 7 1318152 Nguyễn Thanh Huy Nam 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.49 Khá 8 1318441 Phạm Thanh Trúc Nữ 27/08/1995 Bình Dương 7.84 Khá Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp 9 1218199 Lê Thị Phương Loan Nữ 08/03/1994 Đồng Nai 7.05 Khá 10 1218289 Lương Phụng Nữ 04/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.14 Khá Việt Nam Hoa 11 1318166 Nguyễn Quỳnh Nguyệt Khánh Nữ 05/09/1995 Đồng Nai 7.36 Khá 12 1318215 Lê Hoàng Minh Nam 20/09/1995 Nghệ An 7.28 Khá 13 1318456 Bùi Phúc Cát Tường Nữ 06/02/1995 Sóc Trăng 7.10 Khá Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát 14 1218098 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 27/05/1994 Lâm Đồng 6.36 Trung bình khá 15 1218506 Kiên Chanl Ni Nam 01/01/1992 Trà Vinh 6.49 Trung bình khá Việt Nam Khơme Chuyên ngành : CNSH Y - Dược
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : CNSH Y - Dược 16 1218095 Hà Minh Hạnh Nam 25/01/1994 Đồng Nai 7.10 Khá 17 1218516 Nguyễn Đàm Thành Tú Nam 16/09/1993 Lâm Đồng 6.90 Trung bình khá Việt Nam Tày 18 1318374 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ 08/06/1995 Phú Yên 7.19 Khá 18 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 11 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6