ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Tài liệu tương tự
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Điểm KTKS Lần 2

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

K11_LY

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DSKTKS Lần 2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DS phongthi K xlsx

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

Ket Qua TS tu SBD den xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

document

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

K10_TOAN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

danh sach full tháng

Vallet_THPT_2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Bản ghi:

Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Cơ học 1 1011179 Hồ Hải Tâm (Nợ học phí: Nam 04/08/92 Bình Thuận 6.32 Trung bình khá 1/16-17) Chuyên ngành : Sư phạm toán 2 1011073 Hoàng Khánh Huy Nam 10/10/92 TP. Hồ Chí Minh 6.16 Trung bình khá 3 1111357 Ngô Văn Trung Nam 15/01/1992 Bình Thuận 6.52 Trung bình khá Chuyên ngành : Toán tài chính 4 1111384 Đào Thị Vân Nữ 25/12/1992 Hưng Yên 6.13 Trung bình khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 5 1111263 Phan Trương Hoàng Qui Nam 04/06/1993 Vĩnh Long 6.42 Trung bình khá 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học 1 1211025 Nguyễn Mạnh Duy Nam 08/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 9.10 Xuất sắc 2 1211062 Vũ Thành Huy Nam 05/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 9.29 Xuất sắc 3 1211130 Nguyễn Thanh Sơn Nam 28/04/1994 TP. Cần Thơ 6.98 Trung bình khá Chuyên ngành : Sư phạm toán 4 1211051 Nguyễn Minh Hiền Nam 04/12/1994 Đồng Nai 6.74 Trung bình khá 5 1211053 Nguyễn Hoàng Nam 12/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.62 Trung bình khá 6 1211058 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 29/08/1994 Đồng Nai 6.36 Trung bình khá 7 1211061 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 24/08/1992 Ninh Bình 7.55 Khá 8 1211121 Nguyễn Hoàng Quân Nam 21/03/1994 Bình Dương 6.75 Trung bình khá 9 1211167 Lê Dạ Thùy Trâm Nữ 14/09/1994 Bình Thuận 7.04 Khá 10 1211168 Nguyễn Hòang Ngọc Trâm Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.36 Khá 11 1211174 Nguyễn Thị Trông Nữ 13/03/1994 Hà Tĩnh 6.88 Trung bình khá 12 1211180 Vũ Mạnh Tuấn Nam 28/01/1993 Bình Dương 6.24 Trung bình khá 13 1211529 Đoàn Thị Phương Nguyên Nữ 26/09/1994 Lâm Đồng 7.07 Khá 14 1211832 Trần Tâm Anh Nam 15/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá 15 1211839 Lê Đức Bin Nam 24/09/1994 Bình Thuận 6.81 Trung bình khá 16 1211875 Nguyễn Thanh Huy Nam 16/09/1992 Đồng Nai 7.55 Khá 17 1211897 Lê Vĩnh Lộc Nam 20/01/1994 Quảng Ngãi 6.81 Trung bình khá

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Sư phạm toán 18 1311144 Nguyễn Hoàng Kim Khánh Nữ 23/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.61 Khá Chuyên ngành : Toán tài chính 19 1211009 Trần Lương Dương Bảo Nam 20/11/1994 Khánh Hòa 6.50 Trung bình khá 20 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân Nam 15/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 8.69 Giỏi 21 1211528 Đại Hoàng Nguyên Nam 17/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá Việt Nam Hoa 22 1211874 Kiều Thị Xuân Huyền Nữ 02/09/1994 Bình Thuận 7.02 Khá 23 1211930 Nguyễn Tấn Phi Nam 18/03/1994 Bình Thuận 6.56 Trung bình khá 24 1311131 Vũ Mạnh Hùng Nam 19/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.46 Khá 25 1311223 Huỳnh Như Nữ 28/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.69 Khá 26 1311235 Huỳnh Minh Phúc Nam 10/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.63 Khá 27 1311239 Huỳnh Nguyễn Nguyệt Phương Nữ 05/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá 28 1311302 Ngô Thanh Thịnh Nữ 01/01/1995 TP. Đà Nẵng 8.38 Giỏi 29 1311323 Vũ Thị Thủy Nữ 30/10/1995 Nam Định 8.24 Giỏi 30 1311382 Nguyễn Văn Tuấn Nam 19/09/1994 Trà Vinh 7.60 Khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 31 1211020 Giang Trọng Ngọc Diễm Nữ 12/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá 32 1211145 Lê Thị Phương Thảo Nữ 06/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá 33 1211299 Ngô Thị Hồng Đào Nữ 17/12/1994 Tiền Giang 7.20 Khá

Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 34 1211803 Phạm Ngọc Lê Thuỳ Vân Nữ 15/11/1994 Đồng Nai 7.29 Khá Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống 35 1211841 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 02/01/1994 Quảng Ngãi 7.20 Khá Chuyên ngành : Xác suất Thống kê 36 1211239 Huỳnh Niệm Ân Nam 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.70 Trung bình khá Việt Nam Hoa 36 Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 2 Số sinh viên đạt loại giỏi: 3 Số sinh viên đạt loại khá : 19 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12

Ngành : Vật Lý (104) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu 1 1113283 Trần Hữu Nghĩa Nam 29/11/1993 Bình Định 6.21 Trung bình khá 2 1113330 Nguyễn Đình Phước Nam 20/01/1993 Nghệ An 6.30 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 3 1113176 Vòng Chấn Huy Nam 27/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.08 Khá Việt Nam Hoa 4 1113217 Lê Vũ Lâm Nam 15/09/1990 Nghệ An 6.49 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu 1 1213040 Dương Thế Khang Nam 26/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.42 Khá 2 1213069 Nguyễn Thị Như Nguyện Nữ 16/06/1994 Bình Định 6.70 Trung bình khá 3 1213371 Trần Phan Minh Mẫn Nam 08/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.40 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 4 1213005 Nguyễn Huỳnh Quốc An Nam 11/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.98 Trung bình khá 5 1213020 Phạm Thành Đạt Nam 30/05/1994 Đồng Nai 8.22 Giỏi 6 1213083 Đặng Thị Hồng Phượng Nữ 25/08/1994 Đồng Nai 6.76 Trung bình khá 7 1213114 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 28/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.74 Trung bình khá 8 1213679 Nguyễn Văn Chung Nam 09/02/1993 Lâm Đồng 7.16 Khá Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết 9 1213012 Nguyễn Quang Diệu Nam 15/07/1980 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá 10 1213073 Trần Trân Thảo Nhi Nữ 30/05/1993 Đồng Nai 6.49 Trung bình khá 11 1213081 Nguyễn Việt Phương Nam 12/04/1994 Thái Bình 7.66 Khá Chuyên ngành : Vật lý Tin học 12 1213032 Nguyễn Xuân Hòa Nam 28/12/1994 Bình Thuận 6.94 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 13 1213130 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 14/01/1994 Thừa Thiên Huế 6.66 Trung bình khá

Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 13 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9

Ngành : Điện tử - Viễn thông (105) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Điện tử 1 1020013 Phạm Ngọc Ân Nam 08/10/92 Tây Ninh 6.09 Trung bình khá 2 1020065 Lê Trung Hoàng Nam 18/07/92 TP. Hồ Chí Minh 6.45 Trung bình khá 3 1020094 Phan Từ Đăng Khôi Nam 24/10/92 TP. Hồ Chí Minh 6.35 Trung bình khá 4 1120076 Trần Nguyên Khoa Nam 28/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.33 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng 5 1120004 Lê Nguyễn Đức Anh Nam 23/07/1993 Đồng Nai 6.59 Trung bình khá 6 1120013 Trần Trọng An Nam 31/01/1993 Tiền Giang 6.48 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 7 1120069 Trần Nguyễn Sơn Kha Nam 19/07/1993 Long An 6.86 Trung bình khá 8 1120123 Nguyễn Văn Phát Nam 09/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.79 Trung bình khá 8 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8

Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 1220040 Nguyễn Đức Hoà Nam 10/09/1994 Đồng Nai 6.71 Trung bình khá 2 1220074 Vũ Duy Nhân Nam 16/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.63 Trung bình khá 3 1220082 Trương Thanh Phong Nam 01/01/1992 Sóc Trăng 6.75 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng 4 1220092 Đoàn Minh Quân Nam 06/02/1994 Thanh Hóa 6.95 Trung bình khá 5 1220097 Đỗ Ngọc Sang Nam 22/02/1994 Bình Thuận 7.20 Khá 6 1220117 Nguyễn Trí Tín Nam 25/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.11 Khá 7 1220147 Lưu Xuân Bá Nam 13/04/1993 Hưng Yên 6.76 Trung bình khá 8 1220327 Nguyễn Công Tấn Nam 23/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 9 1220019 Lê Công Diễn Nam 29/09/1994 Tây Ninh 6.74 Trung bình khá 10 1220024 Nguyễn Lê Phát Đạt Nam 05/11/1994 Sông Bé 6.72 Trung bình khá 11 1220025 Nguyễn Thành Đạt Nam 08/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.48 Trung bình khá 12 1220034 Nguyễn Văn Hậu Nam 10/01/1994 Bình Định 6.98 Trung bình khá 13 1220051 Cáp Xuân Lâm Nam 06/10/1994 Bình Phước 6.56 Trung bình khá 14 1220069 Nguyễn Nhật Nguyên Nam 04/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.70 Trung bình khá 15 1220076 Nguyễn Thành Nhơn Nam 04/06/1993 Đắk Lắk 6.85 Trung bình khá 16 1220111 Võ Hưng Thịnh Nam 05/11/1994 Đồng Nai 6.95 Trung bình khá

Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 17 1220129 Nguyễn Hoàng Bảo Tuyên Nam 27/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.87 Trung bình khá 17 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 14

Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Năng lượng và điện hạt nhân 1 1223068 Trần Lâm Thao Nam 24/10/1994 Khánh Hòa 6.99 Trung bình khá 1 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông 1 1012007 Mai Thuận An Nam 17/12/92 TP. Hồ Chí Minh 6.04 Trung bình khá Việt Nam Hoa 2 1012521 Vũ Đình Văn Nam 18/11/92 Đồng Nai 6.51 Trung bình khá 3 1112004 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/03/1993 Hà Tây 6.18 Trung bình khá Chuyên ngành : Kỹ thuật phần mềm 4 1012457 Nguyễn Trung Tín Nam 01/12/92 Tây Ninh 6.66 Trung bình khá 5 1112071 Nguyễn Minh Đăng Nam 10/03/1993 Đắk Lắk 6.72 Trung bình khá 6 1112163 Nguyễn Ngọc Duy Linh (Nợ học Nam 26/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.57 Trung bình khá phí: 1/16-17) 7 1112180 Trần Quang Mẫn Nam 30/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.41 Trung bình khá Chuyên ngành : Khoa học máy tính 8 1012400 Nguyễn Tấn Thành Nam 12/08/92 Phú Yên 6.26 Trung bình khá Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp) 9 1112195 Nguyễn Vĩnh Nghi Nam 18/06/1993 Bình Định 6.36 Trung bình khá 10 1112268 Nguyễn Như Tài (Nợ học phí: Nam 22/04/1993 Thừa Thiên Huế 6.55 Trung bình khá 2/12-13)

Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 10 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10

Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212486 Vũ Anh Tuấn Nam 11/07/1994 Khánh Hòa 6.94 Trung bình khá Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot 2 1212325 Nguyễn Mạnh Sinh Nam 31/03/1994 Bình Định 7.72 Khá 3 1212395 Nguyễn Thị Kiều Thu Nữ 16/04/1994 Quảng Ngãi 7.87 Khá 3 Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212077 Phan Tiến Đạt Nam 15/09/1994 Khánh Hòa 6.84 Trung bình khá 2 1212090 Võ Văn Thành Đô Nam 25/10/1994 Bình Định 6.71 Trung bình khá 3 1212148 Nguyễn Đạt Nhật Huy Nam 25/04/1994 Đà Nẵng 7.29 Khá 4 1212230 Nguyễn Hải Miên Nam 30/11/1994 Quảng Ngãi 6.69 Trung bình khá 5 1212242 Võ Viết Minh Nam 12/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.82 Trung bình khá 6 1212250 Phạm Cao Nam Nam 07/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá 7 1212345 Nguyễn Đức Thành Tâm Nam 07/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.24 Trung bình khá 8 1212438 Lê Đình Triệu Nam 05/09/1994 Bình Định 7.28 Khá 9 1312036 Trần Tấn Bảo Nam 03/05/1995 Lâm Đồng 8.02 Giỏi 10 1312223 Nguyễn Thị Hoà Nữ 09/01/1995 Quảng Trị 7.24 Khá 11 1312291 Dương Công Khoan Nam 01/06/1995 Phú Yên 7.94 Khá 12 1312445 Vũ Hoàng Phúc Nam 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi 13 1312548 Hoàng Khánh Thiện Nam 06/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.36 Khá 14 1312582 Bùi Phạm Thiên Thư Nữ 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.73 Khá 15 1312629 Nguyễn Viết Trí Nam 10/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.43 Giỏi 16 1312664 Nguyễn Phương Tuấn Nam 25/10/1995 Long An 7.86 Khá 17 1312687 Thang Tuấn Văn Nam 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.83 Khá Việt Nam Hoa 18 1312689 Phạm Tường Vân Nữ 03/11/1995 Lâm Đồng 7.71 Khá

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 19 1312694 Lương Hoàng Việt Nam 26/04/1995 Bình Thuận 8.01 Giỏi 19 Số sinh viên đạt loại giỏi: 4 Số sinh viên đạt loại khá : 10 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212029 Đặng Thị Linh Chi Nữ 18/10/1994 Long An 6.68 Trung bình khá 2 1212060 Nguyễn Tiến Dũng Nam 16/01/1994 Thái Bình 7.04 Khá 3 1212121 Hồ Đức Hiếu Nam 09/11/1994 Lâm Đồng 6.45 Trung bình khá 4 1212218 Trần Phước Lợi Nam 16/06/1994 Vĩnh Long 7.30 Khá 5 1212231 Hoàng Viết Miền Nam 11/03/1993 Đắk Lắk 6.91 Trung bình khá 6 1212255 Đinh Trọng Nghĩa Nam 04/07/1994 Sông Bé 6.43 Trung bình khá 7 1212354 Nguyễn Minh Tân Nam 01/01/1994 Bạc Liêu 7.68 Khá 8 1212367 Nguyễn Thái Thu Thảo Nữ 16/08/1994 Long An 7.01 Khá 9 1312508 Nguyễn Đăng Thiện Tâm Nam 25/09/1995 Quảng Trị 7.55 Khá 10 1312676 Đinh Minh Tú Nam 02/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.46 Giỏi 10 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4

Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212015 Phan Long Ánh Nam 15/12/1994 Quảng Ngãi 6.93 Trung bình khá 2 1212245 Hoàng Trung Nam Nam 19/10/1993 Đắk Lắk 7.30 Khá 3 1212289 Võ Hoàng Phi Nam 21/08/1994 Lâm Đồng 6.65 Trung bình khá 4 1212458 Hồ Phước Trúc Nam 10/04/1994 Quảng Nam 7.71 Khá 5 1212489 Lê Khắc Tú Nam 20/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.88 Trung bình khá 6 1212530 Bùi Phương Vy Nữ 30/01/1994 Minh Hải 7.62 Khá Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông 7 1212201 Nguyễn Đoàn Long Gia Linh Nam 17/06/1994 Bình Thuận 6.37 Trung bình khá 8 1212538 Võ Văn Ý Nam 05/06/1994 Bình Định 7.27 Khá 9 1312030 Nguyễn Anh Bảo Nam 11/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá 10 1312344 Trần Phúc Lộc Nam 03/11/1995 Bình Thuận 6.76 Trung bình khá

Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 10 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Ngành : Hóa học (201) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Hóa hữu cơ 1 1114114 Trần Hoàng Linh Nam 25/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.69 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa lý 2 1114177 Trần Nguyệt Thanh Nữ 06/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.80 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng 3 1114141 Võ Minh Ngọc Nữ 21/04/1993 Lâm Đồng 6.30 Trung bình khá 4 1114217 Võ Ngọc Toàn Nam 24/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.47 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hóa hữu cơ 1 1214266 Phùng Mai Quỳnh Nữ 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.22 Khá Chuyên ngành : Hóa lý 2 1214002 Hoàng Thị Vân Anh Nữ 08/03/1994 Thanh Hóa 6.72 Trung bình khá 3 1214087 Đinh Đức Giang Nam 20/04/1994 Hải Hưng 6.59 Trung bình khá 4 1214113 Mai Trung Hiếu Nam 26/01/1994 Sông Bé 7.31 Khá 5 1214139 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 21/11/1993 Khánh Hòa 6.52 Trung bình khá 6 1214147 Đỗ Hữu Duy Khoa Nam 24/03/1994 Khánh Hòa 6.98 Trung bình khá 7 1214202 Lê Trần Trung Nghĩa Nam 08/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.18 Khá 8 1214217 Trần Đăng Nguyên (Nợ học phí: Nam 22/12/1994 Nghệ An 8.61 Giỏi 1/16-17) Chuyên ngành : Hóa phân tích 9 1214050 Hồ Thị Hồng Diễm Nữ 24/04/1994 Tiền Giang 7.12 Khá 10 1214220 Hồ Nguyễn Thanh Nguyệt Nữ 11/07/1993 Khánh Hòa 6.87 Trung bình khá 11 1214295 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 13/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.30 Khá

Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 11 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Ngành : Địa chất (203) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 1 1116307 Trần Văn Thức Nam 15/11/1993 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Ngọc học 2 1116255 Trần Đức Sơn Nam 01/01/1993 Bạc Liêu 6.19 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí 1 1216031 Phan Lê Nhật Duật Nam 19/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.76 Trung bình khá 2 1216076 Vũ Phụng Hiệp Nam 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.94 Trung bình khá 3 1216077 Nguyễn Đình Hoan Nam 02/02/1994 Bình Định 6.69 Trung bình khá 4 1216082 Trương Công Hoàng Nam 10/02/1993 Thanh Hóa 6.48 Trung bình khá Việt Nam Mường 5 1216121 Nguyễn Minh Anh Kiệt Nam 18/07/1994 Tiền Giang 6.47 Trung bình khá 6 1216128 Cao Thùy Linh Nữ 05/02/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.08 Khá 7 1216170 Hoàng Quốc Nghị Nam 14/08/1994 Bình Định 6.63 Trung bình khá 8 1216184 Hồ Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/1994 Bến Tre 6.94 Trung bình khá 9 1216279 Nguyễn Trọng Tiến Nam 19/05/1994 Thanh Hóa 6.48 Trung bình khá 10 1216304 Lê Trung Trực Nam 20/08/1993 Long An 6.87 Trung bình khá 11 1216305 Đoàn Minh Tuấn Nam 26/08/1994 Nam Định 6.70 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 12 1216056 Nguyễn Hồng Đức Nam 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.51 Trung bình khá 13 1216252 Lê Ngọc Thạch Nam 19/08/1993 Đắk Lắk 6.58 Trung bình khá 14 1216300 Nguyễn Công Trung Nam 23/03/1994 Bình Định 6.67 Trung bình khá 15 1216354 Mo Ha Math Ro Mal Nam 22/11/1993 An Giang 6.52 Trung bình khá Việt Nam Chăm Chuyên ngành : Địa chất Môi trường 16 1216332 Võ Tường Vi Nam 30/01/1994 Long An 6.64 Trung bình khá

Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 16 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15

Ngành : Khoa học Môi Trường (205) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Khoa học Môi trường 1 1117268 Trần Mạnh Quyền Nam 18/11/1993 Bắc Giang 6.27 Trung bình khá Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển 2 1117275 Trương Văn Son Nam 03/03/1993 Kiên Giang 6.31 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng 3 1117160 Đinh Thùy Linh Nữ 25/08/1993 Lạng Sơn 6.65 Trung bình khá Việt Nam Tày 3 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3

Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường 1 1217044 Phạm Thị Dung Nữ 29/07/1993 Thanh Hóa 6.82 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng 2 1217237 Đặng Hoàng Thiện Nam 17/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.75 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

Ngành : Công nghệ môi trường (206) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNMT nước và đất 1 1122206 Trần Trung Nhân Nam 12/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.34 Trung bình khá 2 1122236 Nguyễn Gia Quang Nam 28/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.12 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNMT nước và đất 1 1222112 Trịnh Nguyễn Xuân Mai Nữ 15/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.49 Trung bình khá 2 1222268 Phạm Thị Trinh Nữ 27/06/1994 Bình Phước 6.53 Trung bình khá Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn 3 1222129 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 30/03/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.04 Trung bình khá 4 1222173 Nguyễn Trương Trung Phúc Nam 20/11/1994 Quảng Ngãi 6.50 Trung bình khá 5 1222310 Kiều Nữ Phương Thảo Nữ 10/02/1992 Ninh Thuận 6.34 Trung bình khá Việt Nam Chăm 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Ngành : Khoa Học Vật liệu (207) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 1119496 Huỳnh Ngọc Hoàng Lan Nữ 08/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.55 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh 2 1119106 Ngô Hoàng Hải Nam 26/05/1992 Đồng Tháp 6.25 Trung bình khá 3 1119307 Trần Mạnh Tài Nam 22/11/1993 Tây Ninh 6.47 Trung bình khá 4 1119494 Bùi Duy Khánh Nam 02/02/1993 Vĩnh Long 6.27 Trung bình khá 5 1119536 Đoàn Nguyễn Trung Nam 16/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.12 Trung bình khá 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 1219899 Nguyễn Song An Bình Nam 10/01/1994 An Giang 6.44 Trung bình khá 2 1219955 Hồ Thị Thúy Nữ 10/01/1994 Nghệ An 7.38 Khá 3 1219956 Bùi Thị Thu Trang Nữ 04/09/1994 Thái Bình 6.44 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite 4 1219193 Lê Vũ Ninh Nam 25/08/1994 Thanh Hóa 6.14 Trung bình khá 5 1219321 Trương Quang Trung Nam 01/11/1993 Đắk Lắk 5.91 Trung bình 6 1219931 Ái Nhân Nam 25/07/1994 An Giang 6.65 Trung bình khá 6 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4 Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

Ngành : Sinh học (301) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Tổng Quát 1 1015599 Lê Nguyễn Thanh Phương Nữ 05/02/92 Long An 6.38 Trung bình khá 2 1015716 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 06/12/92 Đắk Lắk 6.18 Trung bình khá 3 1015892 Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ 11/03/90 TP. Hồ Chí Minh 5.92 Trung bình 4 1115556 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 02/05/1993 Bình Định 6.24 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử 1 1215239 Mai Thành Nhân Nam 09/04/1994 Đồng Nai 6.94 Trung bình khá 2 1215404 Nguyễn Ngọc Triều Nam 22/07/1994 Quảng Nam 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Động vật 3 1215285 Bùi Thị Phường Nữ 25/10/1993 Bình Thuận 6.68 Trung bình khá 4 1215352 Nguyễn Thị Kim Thu Nữ 15/10/1994 Gia Lai 6.70 Trung bình khá Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật 5 1215101 Vũ Trần Hoài Hân Nam 02/06/1994 Lâm Đồng 7.04 Khá 6 1215206 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 20/10/1994 Hà Tĩnh 6.63 Trung bình khá 7 1215226 Đỗ Thị Phương Nguyên Nữ 26/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.43 Trung bình khá 8 1215308 Phạm Thanh Sơn Nam 30/10/1994 Bình Thuận 7.01 Khá 9 1215393 Phạm Thị Hồng Trang Nữ 20/06/1994 Quảng Ngãi 6.95 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát 10 1215062 Bùi Thuỳ Dương Nữ 21/05/1994 TP. Hải Phòng 6.21 Trung bình khá 11 1215126 Đặng Công Huy (Nợ học phí: Nam 07/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.30 Trung bình khá 1/12-13) 12 1215166 Nguyễn Thị Tuyết Lê Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.23 Trung bình khá 13 1215355 Võ Lê Minh Thuyết Nam 04/08/1994 Quảng Nam 6.04 Trung bình khá Chuyên ngành : Vi sinh

Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Vi sinh 14 1215316 Nguyễn Minh Tâm Nam 07/09/1994 Sông Bé 6.85 Trung bình khá 15 1315126 Trần Dương Thu Hằng Nữ 23/08/1994 Đồng Nai 7.66 Khá 15 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12

Ngành : Công Nghệ Sinh học (312) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp 1 1118280 Võ Thị Khánh Ngân Nữ 20/09/1993 Long An 6.28 Trung bình khá Chuyên ngành : Tổng Quát 2 1018215 Hoàng Văn Long Nam 02/12/90 Đắk Lắk 6.22 Trung bình khá Việt Nam Tày 3 1118103 Lý Bạch Hào Nam 09/10/1993 Bình Thuận 6.80 Trung bình khá 4 1118147 Võ Thạch Tú Hồng Nữ 01/11/1992 Đồng Nai 6.20 Trung bình khá Việt Nam Khơme 5 1118321 Nguyễn Hoàng Tú Như Nữ 04/05/1993 Bến Tre 6.41 Trung bình khá 6 1118363 Hoàng Văn Quảng (Nợ học phí: Nam 06/03/1991 Đắk Lắk 6.10 Trung bình khá Việt Nam Tày 1/16-17) 7 1118517 Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 6.23 Trung bình khá Chuyên ngành : CNSH Y - Dược 8 1118462 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 30/08/1993 Kiên Giang 6.12 Trung bình khá 8 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp 1 1218016 Nguyễn Thúy An Nữ 23/10/1992 Đồng Nai 6.96 Trung bình khá 2 1218200 Võ Thành Long Nam 18/06/1994 Đắk Lắk 6.92 Trung bình khá 3 1218292 Trần Hoàng Phương Nam 14/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.58 Khá 4 1218413 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 03/02/1994 Đắk Lắk 6.38 Trung bình khá 5 1218423 Đỗ Thị Việt Trinh Nữ 03/09/1994 Kiên Giang 7.21 Khá 6 1318097 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/02/1995 Gia Lai 8.16 Giỏi 7 1318152 Nguyễn Thanh Huy Nam 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.49 Khá 8 1318441 Phạm Thanh Trúc Nữ 27/08/1995 Bình Dương 7.84 Khá Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp 9 1218199 Lê Thị Phương Loan Nữ 08/03/1994 Đồng Nai 7.05 Khá 10 1218289 Lương Phụng Nữ 04/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.14 Khá Việt Nam Hoa 11 1318166 Nguyễn Quỳnh Nguyệt Khánh Nữ 05/09/1995 Đồng Nai 7.36 Khá 12 1318215 Lê Hoàng Minh Nam 20/09/1995 Nghệ An 7.28 Khá 13 1318456 Bùi Phúc Cát Tường Nữ 06/02/1995 Sóc Trăng 7.10 Khá Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát 14 1218098 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 27/05/1994 Lâm Đồng 6.36 Trung bình khá 15 1218506 Kiên Chanl Ni Nam 01/01/1992 Trà Vinh 6.49 Trung bình khá Việt Nam Khơme Chuyên ngành : CNSH Y - Dược

Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : CNSH Y - Dược 16 1218095 Hà Minh Hạnh Nam 25/01/1994 Đồng Nai 7.10 Khá 17 1218516 Nguyễn Đàm Thành Tú Nam 16/09/1993 Lâm Đồng 6.90 Trung bình khá Việt Nam Tày 18 1318374 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ 08/06/1995 Phú Yên 7.19 Khá 18 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 11 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6