DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 2 20938 Bùi Văn Thanh Diễm 19/04/1996 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 3 21053 Võ Đức Trung 14/10/1995 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 4 20298 BÙI THỊ YÊN 10/04/1987 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 5 20668 Vu Thi Khánh Hô i 18/07/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 6 20652 LÊ THỊ HỒNG VÂN 13/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 7 20733 Lê Thùy Dương 14/09/1986 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 8 20068 Nguyễn Thi Tường Vi 01/11/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 9 20796 Đoàn Thi Thanh Thủy 07/01/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 10 20727 ĐÀO THỊ KIM THUYÊN 12/01/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 11 20692 Nguyễn Thi Thuỷ Tiên 22/09/1997 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 12 20148 Hồ Thi Huyền 02/03/1993 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 13 21074 Bùi Phúc Minh 07/03/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 14 21018 Nguyễn Thi Kiều Trinh 24/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 15 21055 Trần Thi Phước An 02/02/1991 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 16 21075 Đỗ Thi Linh Trang 10/11/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 17 21095 Huy nh Quốc Thông 14/07/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 18 20046 Đặng Thi Diệu Hằng 08/08/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 19 20479 Thái Thi Phương Diệu 16/08/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 20 20059 Thới Thi Non 23/08/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 21 20968 PHAN THỊ Ý NHI 20/05/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 22 21195 Võ Thi Hiền 02/12/1967 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 23 20693 Nguyễn Bảo Quốc 21/11/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 24 20793 Trần Hữu Thọ 15/09/1981 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 25 20436 Bùi Thi Thu Hà 04/06/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 26 20438 TRỊNH THỊ HOÀNG OANH 03/08/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 27 20248 Trần Văn Tâm 10/10/1984 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 28 21163 Nguyễn Hữu Nhĩ 30/01/1974 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 29 21089 Hoàng Nguyễn Khoa Tâm 12/08/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 30 21078 NGUYỄN THỊ LINH 27/04/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 31 21083 Trần Văn Thanh 22/04/1986 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 32 20377 Nguyễn Thi Thu Huyền 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 33 20669 PHÙNG THỊ NHƯ HIỀN 17/04/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 34 20714 Đỗ Thi Kim Nhung 07/06/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 35 20761 Cáp Thi Phương Thảo 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 36 20695 LÊ THỊ THU BÌNH 18/11/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 37 20830 HOÀNG NGỌC THANH 30/04/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 38 20558 Phạm Ngọc Phương Mai 15/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 39 20874 ĐOÀN THỊ MỸ HẢO 02/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 40 20802 Đỗ Thi Huy nh Trang 03/10/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 41 20752 Đỗ Thi Kim 14/02/1983 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 42 21070 Đặng Thi Vân 16/11/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 43 21046 LÊ THỊ HUẾ 05/09/1974 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 44 21064 Hồ Quốc Cường 14/12/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 45 21058 Nguyễn Hồng Hải 13/09/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 46 20787 Đào Thi Huyền Trâm 24/02/1986 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 47 20705 Phan Thi Yến 19/03/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 48 21225 Lê Thi Quy nh Nga 08/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 49 20975 Nguyễn Thi Nhật Uyên 13/04/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 50 20094 Nguyễn Quốc Mỹ 11/05/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 51 20582 Bùi Thi Hoàng Uyên 19/03/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 52 20504 Trần Long Hưng 22/09/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 53 20758 Nguyễn Chiến Thắng 12/02/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 54 20576 NGUYỄN XUÂN BẢO 17/11/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 55 20788 LÊ ĐÌNH THỌ 03/02/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 56 20186 Kiều Huy nh Tín 13/11/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 57 20811 Nguyễn Văn Hưng 03/05/1995 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 58 21016 Nguyễn Nhật Huy 14/12/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 59 20030 Trần Nhật Anh 25/12/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 60 21129 Phan Vĩnh Nguyên 26/04/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 61 21198 Đoàn Vu Ngọc Hiền 28/01/1983 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 62 21223 Nguyễn Đức Khánh 04/06/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 63 20451 Nguyễn Thành Nguyên 27/05/1994 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 64 20679 Nguyễn Lương Thùy Giang 22/01/1995 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh
65 20562 Bùi Hoàng Huy 29/10/1986 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 66 20774 Lê Vĩnh Toàn 19/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 67 20754 Đỗ Như Bảo 20/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 68 20985 TRẦN HẢI HẬU 19/05/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 69 21025 Nguyễn Văn Hiếu 08/06/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 70 21085 Lê Văn Hùng 15/11/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 71 21088 Lê Tất Đạt 22/04/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 72 21272 Đặng Bá Bảo 24/12/1980 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 73 20211 Lê Trần Hoàng Việt 21/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 74 20449 Võ Nguyễn Quốc Long 19/08/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 75 20108 Trần Quốc Tuấn 21/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 76 20234 TRẦN ĐƯ C THĂ NG 06/05/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 77 20748 Phan Minh Mẫn 18/02/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 78 20704 Trần Nguyễn Mạnh Hào 23/11/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 79 20097 VÕ HOÀNG HẢI 29/10/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 80 20677 Nguyễn Quang Duy 20/09/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 81 21061 Phạm Đức Đạt 10/10/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 82 20989 Đinh Thi Sen 10/10/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 83 21202 Nguyễn Thế Vương 24/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 84 20063 Lê Văn Thành 22/07/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 85 20786 Hồ Công Mạch 04/03/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 86 20070 Trần Văn Phương 19/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 87 20864 NGUYỄN PHẠM TUẤN ANH 14/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 88 20901 Phan Nhật Khải 18/05/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 89 20963 Nguyễn Minh Tu 26/11/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 90 20973 Mai Võ Ngọc Hiển 31/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 91 20936 Mai Ngọc Tín 12/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 92 21039 Lê Tự Vy 20/11/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 93 20043 Đinh Văn Trí 10/03/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 94 21171 Võ Đông Hà 18/04/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 95 21269 Nguyễn Đức Tuấn 25/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 96 21290 NGUYỄN VĂN TÀI 22/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 97 20207 Võ Thế Anh 01/01/1992 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 98 20280 Trần Công Trung 14/08/1983 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 99 21120 Nguyễn Thi Mai Giang 19/08/1997 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 100 21199 LÊ THỊ VÂN 20/10/1985 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 101 20688 Phù Ái Khanh 02/05/1983 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 102 20665 HUỲNH THỊ LỘC 24/06/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 103 20548 Nguyễn Thi Hiền Thảo 18/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 104 20760 ĐƯỜNG THỊ THÀNH 14/04/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 105 20813 Nguyễn Thi Hà 25/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 106 20734 Phan Thi Minh Trang 12/11/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 107 20230 LƯU HIỀN DUNG 20/10/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 108 20940 Phạm Thi Quế Hương 02/06/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 109 20437 Trần Nguyễn Anh Thư 13/04/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 110 20098 Trần Kim Thái 23/06/1990 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 111 20028 Bùi Thi Hòa Oanh 01/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 112 21049 Trần Nguyễn Hà Như 26/11/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 113 20912 Nguyễn Ngô Hoàng Giang 12/09/1993 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 114 21082 Nguyễn Lê Như Quy nh 11/07/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 115 21136 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 21/05/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 116 21135 Nguyễn Hải Thùy Dương 02/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 117 21187 Nguyễn Thành Trung 07/04/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 118 21200 Phạm Lâm Nam Phương 03/02/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 119 21206 Võ Thi Ngọc 25/10/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 120 20789 RIÁH THỊ DIỀU 02/01/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 121 20266 Phan Thi Diệp 27/01/1988 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 122 20476 Nguyễn Thi Xuân Tín 18/12/1991 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 123 20716 Phạm Tân Từ 15/02/1990 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 124 20981 Đoàn Văn Trung 18/07/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 125 20978 TRẦN VĂN THỊ HẢI YẾN 09/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 126 21044 Nguyễn Văn 02/07/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 127 20922 Huy nh Thi Kiều Trinh 30/05/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 128 21001 Lương Thi Mỹ Ly 07/04/1982 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 129 21040 Phạm Văn Thành 08/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 130 20995 Ngô Thi Lành 22/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 131 21100 Tạ Công Tính 26/12/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 132 20931 Lương Thu Huyền 17/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi
133 21150 Nguyễn Thanh Phu c 30/09/1987 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 134 21162 Trương Văn Thiện 07/08/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 135 20982 Đinh Thi Kim Phương 13/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi 136 20226 Dương Thi Thủy 07/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 137 20082 NGUYỄN THỊ THU HẠ 10/10/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 138 20155 Trần Mỹ Quy nh 16/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 139 20885 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 140 20060 Trần Thi Lành 10/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 141 20073 Nguyễn Thi Thu Thủy 01/03/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi 142 20930 Nguyễn Thi Bích Hằng 01/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi 143 20829 Huy nh Nguyễn Hạnh Nguyên 17/05/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh 144 21071 Nguyễn Cao Thục Uyên 04/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 145 21145 Trần Thi Ngọc Ánh 07/07/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 146 20078 Trần Trọng Phước 12/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 147 20649 Trần Thi Bích Cẩm 27/02/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 148 20904 Trần Khánh Thanh Hà 11/07/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 149 20832 Vu Thi Thu y Hòa 12/09/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 150 20960 Võ Thi Hà An 24/11/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 151 21003 Nguyễn Tường Vi 26/01/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi 152 20831 Lê Thi Hà Trang 05/03/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 153 21157 Phan Thi Sương 10/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 154 21160 Huy nh Thi Bình An 08/09/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 155 20219 Nguyễn Công Khai 17/04/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 156 20178 Lê Thi Ánh Trinh 15/10/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 157 20964 Phạm Lê Diệp Hà 29/01/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Tiếng Anh 158 20627 PHẠM NGỌC MAI LAN 10/12/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 159 20128 Hồ Thi Mai Phương 02/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Tiếng Anh 160 21201 Phạm Ngọc Mai Phương 11/02/1983 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 161 21103 Phan Thi Trà 03/12/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 162 21111 Lê Huyền My 23/04/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 163 21077 Nguyễn Trần Thu Thảo 05/10/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 164 21231 NGÔ THANH TÂM 05/06/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 165 20071 PHÙNG THỊ THÚY TÌNH 09/02/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 166 20079 Hồ Như Ngọc 10/02/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 167 20003 Phạm Hùng 15/07/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 168 20100 Lê Phạm Quy nh Trâm 14/06/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 169 20096 Dương Thi Mỹ Hạnh 10/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 170 20654 VÕ THỊ HOÀI BÌNH 26/04/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 171 20648 Đinh Thi Diệu Linh 24/04/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 172 20058 Lê Thi Loan 02/03/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 173 20780 Trương Thi Sáng 10/07/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 174 20806 HỒ NGỌC SANG 03/05/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 175 20941 Nguyễn Minh Anh 02/08/1997 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 176 20886 Nguyễn Thi Thảo 10/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 177 20961 Nguyễn Thi Thanh Nga 14/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 178 20895 Cáp Phi Hà 28/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 179 20130 Nguyễn Thanh Hồng 10/08/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 180 20810 Huy nh Bá Duy 14/04/1994 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 181 21033 Lê Thi Tuyết Nhung 10/12/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 182 20927 Huy nh Lâm Tài 10/10/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 183 21092 Nguyễn Thi Thu Thủy 12/04/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 184 21069 Nguyễn Thi Thảo 01/01/1991 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 185 21101 Nguyễn Thi Hồng Vân 11/10/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 186 21182 Nguyễn Thi Minh Hải 30/04/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 187 21019 Võ Trọng Nghĩa 24/04/1996 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 188 20818 Vu Trần Thùy Trang 08/09/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 189 20350 Lê Thi Mỹ Nhung 24/12/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 190 21107 TRẦN THỊ THANH TÚ 17/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 191 21105 TRẦN THỊ MINH KHUYÊN 26/07/1987 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 192 21143 Trần Tuấn Anh 09/05/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 193 21130 Cao Xuân Sơn 20/06/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 194 21113 Phan Hoài Nhân 27/09/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 195 21118 Trần Thi Thương Huyền 07/12/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 196 21148 Đặng Vĩnh Thành 18/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 197 21127 Hồ Bảo Uyên 06/11/1991 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 198 21115 NGUYỄN VĂN NGỌC 02/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 199 21109 Đặng Hồng Phu c 02/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 200 21154 PHẠM DUY TÍCH 20/11/1978 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh
201 21108 PHAN THANH ĐƯ C 20/09/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 202 21166 NGÔ THỊ HẢI YẾN 18/02/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 203 21172 A LĂNG TẠO 05/09/1985 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 204 21125 Lê Hữu Tài 22/08/1979 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 205 21112 Trần Văn Thông 25/10/1981 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 206 21152 Nguyễn Thi Hồng Minh 19/05/1982 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 207 21259 Nguyễn Hữu Huy 31/01/1976 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 208 21242 Huy nh Văn Vu 19/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 209 21286 TRẦN SINH 13/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 210 20040 Nguyễn Quốc Nghĩa 15/11/1975 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 211 20086 Phạm Tuấn Anh 25/08/1990 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 212 20107 Nguyễn Hằng Nga 28/09/1990 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 213 20213 Hoàng Lê Nam Vu 21/11/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 214 20431 Nguyễn Trần Thi Tố Uyên 09/12/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 215 20270 Đỗ Thi Quy nh Như 12/12/1989 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 216 20351 Trác Huyền Nữ 22/02/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 217 20426 Huy nh Tấn Trung 22/06/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 218 20450 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 15/11/1988 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 219 20560 Nguyễn Thi Quy nh Như 20/05/1987 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 220 20105 Huy nh Tấn Sang 10/10/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 221 20583 HỒ SỸ PHƯỚC LÂM 18/08/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 222 20678 Trần Xuân Hiếu 15/02/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 223 20498 Huy nh Minh Thành 06/03/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 224 20661 ĐINH HỒNG SƠN 09/04/1985 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 225 20776 Lê Thúy Oanh 02/10/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 226 20592 Trần Thi Kim Chi 20/05/1992 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 227 20227 Lương Thi Hồng Hoa 20/04/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 228 20974 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/06/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 229 20694 ĐỖ LÊ THANH 17/01/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 230 20783 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/08/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 231 21068 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/07/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 232 21060 Nguyễn Dương Đông 13/10/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 233 20757 NGUYỄN THỊ THÚY VY 19/10/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 234 20356 Nguyễn Văn Khánh 10/12/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 235 21131 Nguyễn Hữu Nhật Hà 19/05/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 236 21034 Phạm Viết Thiên 28/06/1986 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 237 21117 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/10/1984 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 238 21161 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 28/12/1985 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 239 21193 Hồ Thi Phương Linh 01/06/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 240 21230 Võ Văn Du ng 10/01/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 241 21191 NGUYỄN VIỆT QUÂN 19/08/1981 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 242 20664 Nguyễn Thi Huyền Trang 20/02/1990 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 243 20052 Trương Thi Ngọc Thảo 15/02/1986 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 244 21268 Trần Vu Nam 03/03/1977 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 245 21261 Vu Đức Toàn 02/11/1974 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 246 21155 TRẦN NGỌC TUẤN 18/09/1973 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 247 21141 Nguyễn Văn Khánh 20/03/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 248 20349 NGUYỄN THỊ THIỀM 29/09/1986 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 249 20656 BÙI THỊ KIM CÚC 04/03/1988 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 250 20794 Ngô Thi Vân Hồng 10/03/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Miễn thi 251 21026 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 28/01/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 252 20697 Trần Viết Vinh 20/11/1992 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 253 21180 Nguyễn Thi Thu Bình 15/06/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 254 21186 Kiều Quốc Toàn 16/12/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 255 21264 Hồ Thi Phương 12/06/1995 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Miễn thi 256 21194 Nguyễn Thi Mai Liên 11/10/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 257 21266 Lê Mạnh Tấn 01/09/1991 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 258 21298 Đinh Công Duy Hiệu 29/08/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 259 20417 Nguyễn Đình Trí 20/10/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 260 20453 Nguyễn Thi Mỹ Hạnh 04/04/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 261 20129 Nguyễn Thi Quy nh Phương 03/10/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 262 20269 Trần Thi Anh Thư 23/09/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 263 20663 Trần Phương Hiền 01/01/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 264 20115 LÊ KIM CẨM PHONG 25/01/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 265 20109 Lương Thi Duyên 10/05/1994 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 266 20950 Hà Thi Phương Thảo 24/03/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 267 21021 Nguyễn Thi Tuyết Nhung 27/08/1991 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 268 21073 Đoàn Đức Sang 01/07/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh
269 21123 Nguyễn Thái Thiện 01/11/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 270 20970 Nguyễn Phi Đoàn 01/01/1992 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 271 20101 Đặng Phạm Phu An 03/12/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 272 20708 Nguyễn Lê Duy Khang 18/02/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Miễn thi 273 20751 MAI NGUYỄN MINH HOÀNG 21/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 274 20820 Đoàn Thi Hà 20/01/1990 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 275 20908 Trần Quang Huy 30/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 276 20732 Nguyễn Khánh My 01/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 277 20718 Ngô Thi Ánh Ly 23/10/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 278 20724 Võ Thi Hường 13/10/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 279 20952 Nguyễn Song Toàn 09/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 280 20954 Nguyễn Trần Quyền 25/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 281 21009 Nguyễn Thi Bảo Trân 03/08/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 282 21024 Hồ Văn Sáu 27/07/1980 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 283 21087 Nguyễn Thi Bảo Nhung 17/10/1993 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 284 20947 Nguyễn Thi Bảo Châu 14/11/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 285 21102 Lê Anh Khoa 06/04/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 286 21065 Lê Thi Diệu Thảo 22/05/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 287 21146 HỒ THỊ NGỌC OANH 16/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 288 21122 Phạm Huy nh Quang Nhật 07/10/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 289 21020 Hồ Anh Điền 20/12/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 290 21174 Trương Thi Minh Hoàng 12/01/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 291 21178 LÊ THỊ MINH LINH 20/08/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 292 20650 Nguyễn Thi Hải Hậu 19/08/1995 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Miễn thi 293 21027 Nguyễn Thi Phương 16/01/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 294 21029 Châu Thi Đào 07/04/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 295 20833 Đinh Thi Hiền 17/11/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 296 21035 Nguyễn Tấn Thành 14/04/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 297 20822 HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH 15/01/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 298 21132 Nguyễn Phu c Ly Na 14/10/1997 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Miễn thi 299 20849 Nguyễn Thi Thanh Huyền 13/02/1986 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 300 21137 Bùi Văn Hiền 03/12/1975 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 301 21159 Võ Thi Ánh Ly 05/04/1995 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 302 20944 Hồ Xuân Nương 26/05/1992 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 303 20700 Hồ Thi Kiều Trang 10/03/1994 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 304 21140 Nguyễn Thi Tư 02/02/1983 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 305 21216 Nguyễn Đức Tín 13/01/1997 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 306 20972 Trần Quốc Bảo 08/02/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 307 20971 Trần Duy Cảnh 09/07/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 308 21006 Trà Thiên Công 30/06/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 309 21241 Bùi Du ng 06/09/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 310 21023 Phạm Văn Rực 25/06/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 311 21169 HOÀNG THỊ HÀ ĐÔNG 10/12/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 312 21181 Nguyễn Thi Thu y Hằng 10/05/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 313 21007 Lương Thi Thanh Hương 25/09/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 314 21244 PHAN THỊ LANG 04/08/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 315 20891 Hồ Dương Liễu 16/09/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Miễn thi 316 21220 BÙI THỊ TỐ NGA 24/06/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 317 20892 Phạm Ngọc Nguyên 13/02/1992 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 318 20921 Nguyễn Thi Nhàng 11/10/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 319 21005 Đặng Thi Hoài Phương 12/10/1990 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 320 20827 TRẦN THỊ QUYÊN 01/01/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 321 20823 HỒ VĨNH SANH 11/09/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 322 21066 Nguyễn Thanh 20/07/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 323 21098 LƯU THÀNH 18/05/1981 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 324 20799 HỒ NGỌC THẢO 18/11/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 325 20915 Phạm Thi Ngọc Thu y 23/07/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 326 21090 TRẦN MINH TÚ 08/07/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 327 21165 Trần Thi Tuyền 26/05/1985 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 328 21114 TRƯƠNG VĂN NGUYÊN VŨ 01/08/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Miễn thi 329 20712 Nguyễn Thi Thu y Vy 16/06/1987 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 330 20167 Nguyễn Văn Vương 20/09/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 331 20725 ĐOÀN NGỌC NỮ TÚ 08/03/1990 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 332 21032 Thái Văn Tuấn 10/11/1986 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 333 20850 Văn Anh Tuấn 01/01/1974 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 334 20825 Vu Thi Như Thuyên 24/11/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 335 20847 Lê Giao Quy nh 24/08/1987 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 336 20893 Đỗ Hoàng Phương 01/12/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh
337 20773 Lê Văn Minh 01/01/1989 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 338 21197 NGUYỄN TẤN HÙNG 08/10/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 339 20943 Đặng Thi Anh Đào 10/01/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 340 20917 Đặng Duy Ba 28/05/1980 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 341 20769 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 27/08/1988 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 342 20834 NGUYỄN TRUNG THÀNH 23/10/1976 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 343 20977 Nguyễn Huy Quang 10/03/1974 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 344 20717 Lê Công Anh 10/11/1986 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 345 20916 MAI PHƯƠNG ANH 02/09/1996 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 346 20870 NGUYỄN VĂN HIỀN 02/08/1987 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 347 20958 Trần Duy Hiền 26/10/1980 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 348 21222 VÕ THỊ THU HIỀN 19/08/1986 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 349 20957 Nguyễn Mạnh Hùng 14/08/1994 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 350 20842 TRẦN DUY KHÁNH 02/10/1991 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 351 20956 Phạm Trung Kiên 30/01/1992 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Miễn thi 352 21096 Lương Xuân Lâm 25/04/1986 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 353 20691 Trần Đình Lâm 20/12/1977 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 354 20838 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/09/1993 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 355 20843 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN 28/08/1989 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 356 21050 Pham Thanh Nam 02/01/1981 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 357 20826 TRẦN THỊ THANH NHÀN 29/11/1983 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 358 20899 Nguyễn Ngọc Nhật 24/06/1993 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 359 20976 ĐOÀN THỊ HỒNG PHƯƠNG 10/06/1981 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 360 20841 TRẦN THỊ HẠNH PHƯƠNG 10/05/1991 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 361 20770 HOÀNG NGỌC THÁI 20/11/1979 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 362 20775 Trần Xuân Thắng 24/09/1982 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 363 20839 TRẦN THỊ THU 21/07/1983 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 364 20840 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 29/08/1988 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 365 20812 Nguyễn Thi Hải Yến 08/11/1981 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Miễn thi 366 20824 PHAN THỊ HƯƠNG 20/01/1980 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh