DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DSHS_theoLOP

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Điểm KTKS Lần 2

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

document

DS KTKS

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DSKTKS Lần 2

DS phongthi K xlsx

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

danh sach full tháng

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Xep lop 12-13

EPP test background

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

LICH TONG_d2.xlsx

K10_VAN

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Bản ghi:

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 2 20938 Bùi Văn Thanh Diễm 19/04/1996 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 3 21053 Võ Đức Trung 14/10/1995 Đà Nẵng Đại số và lý thuyết số Tiếng Anh 4 20298 BÙI THỊ YÊN 10/04/1987 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 5 20668 Vu Thi Khánh Hô i 18/07/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 6 20652 LÊ THỊ HỒNG VÂN 13/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 7 20733 Lê Thùy Dương 14/09/1986 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 8 20068 Nguyễn Thi Tường Vi 01/11/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 9 20796 Đoàn Thi Thanh Thủy 07/01/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 10 20727 ĐÀO THỊ KIM THUYÊN 12/01/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 11 20692 Nguyễn Thi Thuỷ Tiên 22/09/1997 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 12 20148 Hồ Thi Huyền 02/03/1993 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 13 21074 Bùi Phúc Minh 07/03/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 14 21018 Nguyễn Thi Kiều Trinh 24/10/1994 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 15 21055 Trần Thi Phước An 02/02/1991 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 16 21075 Đỗ Thi Linh Trang 10/11/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 17 21095 Huy nh Quốc Thông 14/07/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 18 20046 Đặng Thi Diệu Hằng 08/08/1996 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 19 20479 Thái Thi Phương Diệu 16/08/1995 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 20 20059 Thới Thi Non 23/08/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 21 20968 PHAN THỊ Ý NHI 20/05/1992 Đà Nẵng Giáo dục học Tiếng Anh 22 21195 Võ Thi Hiền 02/12/1967 Đà Nẵng Giáo dục học Miễn thi 23 20693 Nguyễn Bảo Quốc 21/11/1990 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 24 20793 Trần Hữu Thọ 15/09/1981 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 25 20436 Bùi Thi Thu Hà 04/06/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 26 20438 TRỊNH THỊ HOÀNG OANH 03/08/1995 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 27 20248 Trần Văn Tâm 10/10/1984 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 28 21163 Nguyễn Hữu Nhĩ 30/01/1974 Đà Nẵng Hệ thống thông tin Tiếng Anh 29 21089 Hoàng Nguyễn Khoa Tâm 12/08/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 30 21078 NGUYỄN THỊ LINH 27/04/1997 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 31 21083 Trần Văn Thanh 22/04/1986 Đà Nẵng Hóa hữu cơ Tiếng Anh 32 20377 Nguyễn Thi Thu Huyền 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 33 20669 PHÙNG THỊ NHƯ HIỀN 17/04/1987 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 34 20714 Đỗ Thi Kim Nhung 07/06/1985 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 35 20761 Cáp Thi Phương Thảo 31/03/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 36 20695 LÊ THỊ THU BÌNH 18/11/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 37 20830 HOÀNG NGỌC THANH 30/04/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 38 20558 Phạm Ngọc Phương Mai 15/10/1994 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 39 20874 ĐOÀN THỊ MỸ HẢO 02/09/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 40 20802 Đỗ Thi Huy nh Trang 03/10/1989 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 41 20752 Đỗ Thi Kim 14/02/1983 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 42 21070 Đặng Thi Vân 16/11/1993 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 43 21046 LÊ THỊ HUẾ 05/09/1974 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 44 21064 Hồ Quốc Cường 14/12/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 45 21058 Nguyễn Hồng Hải 13/09/1995 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 46 20787 Đào Thi Huyền Trâm 24/02/1986 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 47 20705 Phan Thi Yến 19/03/1993 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 48 21225 Lê Thi Quy nh Nga 08/11/1988 Đà Nẵng Kế toán Tiếng Anh 49 20975 Nguyễn Thi Nhật Uyên 13/04/1982 Đà Nẵng Kế toán Miễn thi 50 20094 Nguyễn Quốc Mỹ 11/05/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 51 20582 Bùi Thi Hoàng Uyên 19/03/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 52 20504 Trần Long Hưng 22/09/1994 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 53 20758 Nguyễn Chiến Thắng 12/02/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 54 20576 NGUYỄN XUÂN BẢO 17/11/1993 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 55 20788 LÊ ĐÌNH THỌ 03/02/1992 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 56 20186 Kiều Huy nh Tín 13/11/1986 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 57 20811 Nguyễn Văn Hưng 03/05/1995 Đà Nẵng Khoa học máy tính Miễn thi 58 21016 Nguyễn Nhật Huy 14/12/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 59 20030 Trần Nhật Anh 25/12/1987 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 60 21129 Phan Vĩnh Nguyên 26/04/1989 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 61 21198 Đoàn Vu Ngọc Hiền 28/01/1983 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 62 21223 Nguyễn Đức Khánh 04/06/1990 Đà Nẵng Khoa học máy tính Tiếng Anh 63 20451 Nguyễn Thành Nguyên 27/05/1994 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 64 20679 Nguyễn Lương Thùy Giang 22/01/1995 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh

65 20562 Bùi Hoàng Huy 29/10/1986 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 66 20774 Lê Vĩnh Toàn 19/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 67 20754 Đỗ Như Bảo 20/04/1981 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 68 20985 TRẦN HẢI HẬU 19/05/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 69 21025 Nguyễn Văn Hiếu 08/06/1988 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 70 21085 Lê Văn Hùng 15/11/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 71 21088 Lê Tất Đạt 22/04/1996 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 72 21272 Đặng Bá Bảo 24/12/1980 Đà Nẵng Kiến tru c Tiếng Anh 73 20211 Lê Trần Hoàng Việt 21/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 74 20449 Võ Nguyễn Quốc Long 19/08/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 75 20108 Trần Quốc Tuấn 21/10/1982 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 76 20234 TRẦN ĐƯ C THĂ NG 06/05/1980 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 77 20748 Phan Minh Mẫn 18/02/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 78 20704 Trần Nguyễn Mạnh Hào 23/11/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 79 20097 VÕ HOÀNG HẢI 29/10/1983 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 80 20677 Nguyễn Quang Duy 20/09/1993 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 81 21061 Phạm Đức Đạt 10/10/1988 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Miễn thi 82 20989 Đinh Thi Sen 10/10/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 83 21202 Nguyễn Thế Vương 24/02/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật điện Tiếng Anh 84 20063 Lê Văn Thành 22/07/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 85 20786 Hồ Công Mạch 04/03/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 86 20070 Trần Văn Phương 19/10/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 87 20864 NGUYỄN PHẠM TUẤN ANH 14/01/1992 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 88 20901 Phan Nhật Khải 18/05/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 89 20963 Nguyễn Minh Tu 26/11/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 90 20973 Mai Võ Ngọc Hiển 31/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Miễn thi 91 20936 Mai Ngọc Tín 12/06/1985 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 92 21039 Lê Tự Vy 20/11/1994 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Tiếng Anh 93 20043 Đinh Văn Trí 10/03/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 94 21171 Võ Đông Hà 18/04/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 95 21269 Nguyễn Đức Tuấn 25/10/1995 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 96 21290 NGUYỄN VĂN TÀI 22/12/1984 Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Tiếng Anh 97 20207 Võ Thế Anh 01/01/1992 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 98 20280 Trần Công Trung 14/08/1983 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 99 21120 Nguyễn Thi Mai Giang 19/08/1997 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 100 21199 LÊ THỊ VÂN 20/10/1985 Đà Nẵng Li ch sử Việt Nam Tiếng Anh 101 20688 Phù Ái Khanh 02/05/1983 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 102 20665 HUỲNH THỊ LỘC 24/06/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 103 20548 Nguyễn Thi Hiền Thảo 18/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 104 20760 ĐƯỜNG THỊ THÀNH 14/04/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 105 20813 Nguyễn Thi Hà 25/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 106 20734 Phan Thi Minh Trang 12/11/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 107 20230 LƯU HIỀN DUNG 20/10/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 108 20940 Phạm Thi Quế Hương 02/06/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 109 20437 Trần Nguyễn Anh Thư 13/04/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 110 20098 Trần Kim Thái 23/06/1990 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 111 20028 Bùi Thi Hòa Oanh 01/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 112 21049 Trần Nguyễn Hà Như 26/11/1989 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 113 20912 Nguyễn Ngô Hoàng Giang 12/09/1993 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 114 21082 Nguyễn Lê Như Quy nh 11/07/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 115 21136 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 21/05/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 116 21135 Nguyễn Hải Thùy Dương 02/08/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 117 21187 Nguyễn Thành Trung 07/04/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 118 21200 Phạm Lâm Nam Phương 03/02/1994 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 119 21206 Võ Thi Ngọc 25/10/1992 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Pháp 120 20789 RIÁH THỊ DIỀU 02/01/1996 Đà Nẵng Lý luận và phương pháp dạy học bô môn tiếng Anh Tiếng Trung 121 20266 Phan Thi Diệp 27/01/1988 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 122 20476 Nguyễn Thi Xuân Tín 18/12/1991 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 123 20716 Phạm Tân Từ 15/02/1990 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 124 20981 Đoàn Văn Trung 18/07/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 125 20978 TRẦN VĂN THỊ HẢI YẾN 09/04/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 126 21044 Nguyễn Văn 02/07/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 127 20922 Huy nh Thi Kiều Trinh 30/05/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 128 21001 Lương Thi Mỹ Ly 07/04/1982 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 129 21040 Phạm Văn Thành 08/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 130 20995 Ngô Thi Lành 22/02/1996 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 131 21100 Tạ Công Tính 26/12/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 132 20931 Lương Thu Huyền 17/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi

133 21150 Nguyễn Thanh Phu c 30/09/1987 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 134 21162 Trương Văn Thiện 07/08/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Tiếng Anh 135 20982 Đinh Thi Kim Phương 13/09/1997 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bô môn Vật lý Miễn thi 136 20226 Dương Thi Thủy 07/02/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 137 20082 NGUYỄN THỊ THU HẠ 10/10/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 138 20155 Trần Mỹ Quy nh 16/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 139 20885 Nguyễn Hồng Ngọc 15/04/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 140 20060 Trần Thi Lành 10/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 141 20073 Nguyễn Thi Thu Thủy 01/03/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi 142 20930 Nguyễn Thi Bích Hằng 01/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Miễn thi 143 20829 Huy nh Nguyễn Hạnh Nguyên 17/05/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh 144 21071 Nguyễn Cao Thục Uyên 04/09/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 145 21145 Trần Thi Ngọc Ánh 07/07/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Tiếng Pháp 146 20078 Trần Trọng Phước 12/12/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 147 20649 Trần Thi Bích Cẩm 27/02/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 148 20904 Trần Khánh Thanh Hà 11/07/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 149 20832 Vu Thi Thu y Hòa 12/09/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 150 20960 Võ Thi Hà An 24/11/1992 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 151 21003 Nguyễn Tường Vi 26/01/1996 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Miễn thi 152 20831 Lê Thi Hà Trang 05/03/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 153 21157 Phan Thi Sương 10/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 154 21160 Huy nh Thi Bình An 08/09/1991 Đà Nẵng Ngôn ngữ học Tiếng Anh 155 20219 Nguyễn Công Khai 17/04/1980 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 156 20178 Lê Thi Ánh Trinh 15/10/1989 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 157 20964 Phạm Lê Diệp Hà 29/01/1995 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Tiếng Anh 158 20627 PHẠM NGỌC MAI LAN 10/12/1988 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 159 20128 Hồ Thi Mai Phương 02/01/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Tiếng Anh 160 21201 Phạm Ngọc Mai Phương 11/02/1983 Đà Nẵng Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Miễn thi 161 21103 Phan Thi Trà 03/12/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 162 21111 Lê Huyền My 23/04/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 163 21077 Nguyễn Trần Thu Thảo 05/10/1993 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 164 21231 NGÔ THANH TÂM 05/06/1997 Đà Nẵng Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 165 20071 PHÙNG THỊ THÚY TÌNH 09/02/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 166 20079 Hồ Như Ngọc 10/02/1989 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 167 20003 Phạm Hùng 15/07/1976 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 168 20100 Lê Phạm Quy nh Trâm 14/06/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 169 20096 Dương Thi Mỹ Hạnh 10/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 170 20654 VÕ THỊ HOÀI BÌNH 26/04/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 171 20648 Đinh Thi Diệu Linh 24/04/1990 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 172 20058 Lê Thi Loan 02/03/1981 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 173 20780 Trương Thi Sáng 10/07/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 174 20806 HỒ NGỌC SANG 03/05/1982 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 175 20941 Nguyễn Minh Anh 02/08/1997 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 176 20886 Nguyễn Thi Thảo 10/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 177 20961 Nguyễn Thi Thanh Nga 14/01/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 178 20895 Cáp Phi Hà 28/03/1978 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 179 20130 Nguyễn Thanh Hồng 10/08/1985 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 180 20810 Huy nh Bá Duy 14/04/1994 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 181 21033 Lê Thi Tuyết Nhung 10/12/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 182 20927 Huy nh Lâm Tài 10/10/1995 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 183 21092 Nguyễn Thi Thu Thủy 12/04/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 184 21069 Nguyễn Thi Thảo 01/01/1991 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Miễn thi 185 21101 Nguyễn Thi Hồng Vân 11/10/1979 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 186 21182 Nguyễn Thi Minh Hải 30/04/1986 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 187 21019 Võ Trọng Nghĩa 24/04/1996 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 188 20818 Vu Trần Thùy Trang 08/09/1987 Đà Nẵng Quản lý giáo dục Tiếng Anh 189 20350 Lê Thi Mỹ Nhung 24/12/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 190 21107 TRẦN THỊ THANH TÚ 17/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 191 21105 TRẦN THỊ MINH KHUYÊN 26/07/1987 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 192 21143 Trần Tuấn Anh 09/05/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 193 21130 Cao Xuân Sơn 20/06/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 194 21113 Phan Hoài Nhân 27/09/1988 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 195 21118 Trần Thi Thương Huyền 07/12/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 196 21148 Đặng Vĩnh Thành 18/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 197 21127 Hồ Bảo Uyên 06/11/1991 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 198 21115 NGUYỄN VĂN NGỌC 02/08/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 199 21109 Đặng Hồng Phu c 02/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Miễn thi 200 21154 PHẠM DUY TÍCH 20/11/1978 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh

201 21108 PHAN THANH ĐƯ C 20/09/1989 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 202 21166 NGÔ THỊ HẢI YẾN 18/02/1990 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 203 21172 A LĂNG TẠO 05/09/1985 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 204 21125 Lê Hữu Tài 22/08/1979 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 205 21112 Trần Văn Thông 25/10/1981 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 206 21152 Nguyễn Thi Hồng Minh 19/05/1982 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 207 21259 Nguyễn Hữu Huy 31/01/1976 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 208 21242 Huy nh Văn Vu 19/05/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 209 21286 TRẦN SINH 13/03/1995 Đà Nẵng Quản lý xây dựng Tiếng Anh 210 20040 Nguyễn Quốc Nghĩa 15/11/1975 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 211 20086 Phạm Tuấn Anh 25/08/1990 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 212 20107 Nguyễn Hằng Nga 28/09/1990 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 213 20213 Hoàng Lê Nam Vu 21/11/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 214 20431 Nguyễn Trần Thi Tố Uyên 09/12/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 215 20270 Đỗ Thi Quy nh Như 12/12/1989 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 216 20351 Trác Huyền Nữ 22/02/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 217 20426 Huy nh Tấn Trung 22/06/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 218 20450 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 15/11/1988 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 219 20560 Nguyễn Thi Quy nh Như 20/05/1987 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 220 20105 Huy nh Tấn Sang 10/10/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 221 20583 HỒ SỸ PHƯỚC LÂM 18/08/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 222 20678 Trần Xuân Hiếu 15/02/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 223 20498 Huy nh Minh Thành 06/03/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 224 20661 ĐINH HỒNG SƠN 09/04/1985 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 225 20776 Lê Thúy Oanh 02/10/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 226 20592 Trần Thi Kim Chi 20/05/1992 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 227 20227 Lương Thi Hồng Hoa 20/04/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 228 20974 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/06/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 229 20694 ĐỖ LÊ THANH 17/01/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 230 20783 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/08/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 231 21068 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 05/07/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 232 21060 Nguyễn Dương Đông 13/10/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 233 20757 NGUYỄN THỊ THÚY VY 19/10/1996 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 234 20356 Nguyễn Văn Khánh 10/12/1994 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 235 21131 Nguyễn Hữu Nhật Hà 19/05/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 236 21034 Phạm Viết Thiên 28/06/1986 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 237 21117 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/10/1984 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 238 21161 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 28/12/1985 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 239 21193 Hồ Thi Phương Linh 01/06/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 240 21230 Võ Văn Du ng 10/01/1995 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 241 21191 NGUYỄN VIỆT QUÂN 19/08/1981 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 242 20664 Nguyễn Thi Huyền Trang 20/02/1990 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 243 20052 Trương Thi Ngọc Thảo 15/02/1986 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Miễn thi 244 21268 Trần Vu Nam 03/03/1977 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 245 21261 Vu Đức Toàn 02/11/1974 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 246 21155 TRẦN NGỌC TUẤN 18/09/1973 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 247 21141 Nguyễn Văn Khánh 20/03/1993 Đà Nẵng Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 248 20349 NGUYỄN THỊ THIỀM 29/09/1986 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 249 20656 BÙI THỊ KIM CÚC 04/03/1988 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 250 20794 Ngô Thi Vân Hồng 10/03/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Miễn thi 251 21026 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 28/01/1996 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 252 20697 Trần Viết Vinh 20/11/1992 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 253 21180 Nguyễn Thi Thu Bình 15/06/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 254 21186 Kiều Quốc Toàn 16/12/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 255 21264 Hồ Thi Phương 12/06/1995 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Miễn thi 256 21194 Nguyễn Thi Mai Liên 11/10/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 257 21266 Lê Mạnh Tấn 01/09/1991 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 258 21298 Đinh Công Duy Hiệu 29/08/1997 Đà Nẵng Sinh học thực nghiệm Tiếng Anh 259 20417 Nguyễn Đình Trí 20/10/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 260 20453 Nguyễn Thi Mỹ Hạnh 04/04/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 261 20129 Nguyễn Thi Quy nh Phương 03/10/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 262 20269 Trần Thi Anh Thư 23/09/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 263 20663 Trần Phương Hiền 01/01/1993 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 264 20115 LÊ KIM CẨM PHONG 25/01/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 265 20109 Lương Thi Duyên 10/05/1994 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 266 20950 Hà Thi Phương Thảo 24/03/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Miễn thi 267 21021 Nguyễn Thi Tuyết Nhung 27/08/1991 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 268 21073 Đoàn Đức Sang 01/07/1996 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh

269 21123 Nguyễn Thái Thiện 01/11/1995 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 270 20970 Nguyễn Phi Đoàn 01/01/1992 Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh 271 20101 Đặng Phạm Phu An 03/12/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 272 20708 Nguyễn Lê Duy Khang 18/02/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Miễn thi 273 20751 MAI NGUYỄN MINH HOÀNG 21/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 274 20820 Đoàn Thi Hà 20/01/1990 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 275 20908 Trần Quang Huy 30/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 276 20732 Nguyễn Khánh My 01/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 277 20718 Ngô Thi Ánh Ly 23/10/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 278 20724 Võ Thi Hường 13/10/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 279 20952 Nguyễn Song Toàn 09/05/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 280 20954 Nguyễn Trần Quyền 25/09/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 281 21009 Nguyễn Thi Bảo Trân 03/08/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 282 21024 Hồ Văn Sáu 27/07/1980 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 283 21087 Nguyễn Thi Bảo Nhung 17/10/1993 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 284 20947 Nguyễn Thi Bảo Châu 14/11/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 285 21102 Lê Anh Khoa 06/04/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 286 21065 Lê Thi Diệu Thảo 22/05/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 287 21146 HỒ THỊ NGỌC OANH 16/01/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 288 21122 Phạm Huy nh Quang Nhật 07/10/1997 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 289 21020 Hồ Anh Điền 20/12/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 290 21174 Trương Thi Minh Hoàng 12/01/1996 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 291 21178 LÊ THỊ MINH LINH 20/08/1995 Đà Nẵng Toán giải tích Tiếng Anh 292 20650 Nguyễn Thi Hải Hậu 19/08/1995 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Miễn thi 293 21027 Nguyễn Thi Phương 16/01/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 294 21029 Châu Thi Đào 07/04/1996 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 295 20833 Đinh Thi Hiền 17/11/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 296 21035 Nguyễn Tấn Thành 14/04/1993 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 297 20822 HUỲNH THỊ NHƯ QUỲNH 15/01/1989 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 298 21132 Nguyễn Phu c Ly Na 14/10/1997 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Miễn thi 299 20849 Nguyễn Thi Thanh Huyền 13/02/1986 Đà Nẵng Văn học Việt Nam Tiếng Anh 300 21137 Bùi Văn Hiền 03/12/1975 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 301 21159 Võ Thi Ánh Ly 05/04/1995 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 302 20944 Hồ Xuân Nương 26/05/1992 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 303 20700 Hồ Thi Kiều Trang 10/03/1994 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 304 21140 Nguyễn Thi Tư 02/02/1983 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 305 21216 Nguyễn Đức Tín 13/01/1997 Quảng Nam Phương pháp Toán sơ cấp Tiếng Anh 306 20972 Trần Quốc Bảo 08/02/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 307 20971 Trần Duy Cảnh 09/07/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 308 21006 Trà Thiên Công 30/06/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 309 21241 Bùi Du ng 06/09/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 310 21023 Phạm Văn Rực 25/06/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 311 21169 HOÀNG THỊ HÀ ĐÔNG 10/12/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 312 21181 Nguyễn Thi Thu y Hằng 10/05/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 313 21007 Lương Thi Thanh Hương 25/09/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 314 21244 PHAN THỊ LANG 04/08/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 315 20891 Hồ Dương Liễu 16/09/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Miễn thi 316 21220 BÙI THỊ TỐ NGA 24/06/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 317 20892 Phạm Ngọc Nguyên 13/02/1992 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 318 20921 Nguyễn Thi Nhàng 11/10/1975 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 319 21005 Đặng Thi Hoài Phương 12/10/1990 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 320 20827 TRẦN THỊ QUYÊN 01/01/1976 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 321 20823 HỒ VĨNH SANH 11/09/1984 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 322 21066 Nguyễn Thanh 20/07/1979 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 323 21098 LƯU THÀNH 18/05/1981 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 324 20799 HỒ NGỌC THẢO 18/11/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 325 20915 Phạm Thi Ngọc Thu y 23/07/1977 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 326 21090 TRẦN MINH TÚ 08/07/1982 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 327 21165 Trần Thi Tuyền 26/05/1985 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 328 21114 TRƯƠNG VĂN NGUYÊN VŨ 01/08/1980 Quảng Nam Quản lý giáo dục Miễn thi 329 20712 Nguyễn Thi Thu y Vy 16/06/1987 Quảng Nam Quản lý giáo dục Tiếng Anh 330 20167 Nguyễn Văn Vương 20/09/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 331 20725 ĐOÀN NGỌC NỮ TÚ 08/03/1990 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 332 21032 Thái Văn Tuấn 10/11/1986 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 333 20850 Văn Anh Tuấn 01/01/1974 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 334 20825 Vu Thi Như Thuyên 24/11/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 335 20847 Lê Giao Quy nh 24/08/1987 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 336 20893 Đỗ Hoàng Phương 01/12/1982 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh

337 20773 Lê Văn Minh 01/01/1989 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 338 21197 NGUYỄN TẤN HÙNG 08/10/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 339 20943 Đặng Thi Anh Đào 10/01/1984 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 340 20917 Đặng Duy Ba 28/05/1980 Quảng Nam Quản lý kinh tế Tiếng Anh 341 20769 LÊ THỊ PHƯƠNG THANH 27/08/1988 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 342 20834 NGUYỄN TRUNG THÀNH 23/10/1976 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 343 20977 Nguyễn Huy Quang 10/03/1974 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 344 20717 Lê Công Anh 10/11/1986 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 345 20916 MAI PHƯƠNG ANH 02/09/1996 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 346 20870 NGUYỄN VĂN HIỀN 02/08/1987 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 347 20958 Trần Duy Hiền 26/10/1980 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 348 21222 VÕ THỊ THU HIỀN 19/08/1986 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 349 20957 Nguyễn Mạnh Hùng 14/08/1994 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 350 20842 TRẦN DUY KHÁNH 02/10/1991 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 351 20956 Phạm Trung Kiên 30/01/1992 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Miễn thi 352 21096 Lương Xuân Lâm 25/04/1986 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 353 20691 Trần Đình Lâm 20/12/1977 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 354 20838 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/09/1993 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 355 20843 NGUYỄN THỊ CHÂU LOAN 28/08/1989 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 356 21050 Pham Thanh Nam 02/01/1981 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 357 20826 TRẦN THỊ THANH NHÀN 29/11/1983 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 358 20899 Nguyễn Ngọc Nhật 24/06/1993 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 359 20976 ĐOÀN THỊ HỒNG PHƯƠNG 10/06/1981 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 360 20841 TRẦN THỊ HẠNH PHƯƠNG 10/05/1991 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 361 20770 HOÀNG NGỌC THÁI 20/11/1979 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 362 20775 Trần Xuân Thắng 24/09/1982 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 363 20839 TRẦN THỊ THU 21/07/1983 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 364 20840 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 29/08/1988 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh 365 20812 Nguyễn Thi Hải Yến 08/11/1981 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Miễn thi 366 20824 PHAN THỊ HƯƠNG 20/01/1980 Quảng Bình Quản tri kinh doanh Tiếng Anh