DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

Tài liệu tương tự
DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DS phongthi K xlsx

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Xep lop 12-13

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

LICH TONG_d2.xlsx

K10_VAN

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Flyers AM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DANH SACH HS CAN BS xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

UBND THANH PHO QUANG NGAl PHONG GIAO DUG VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Boc lap - Tir do - Hanh phuc S6: 2224/QD-GDDT TP. Qudng Ngai, n

DSKTKS Lần 2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

Bản ghi:

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH DQ TIENG ANH HAIKY NANG NOI- VIET CHO SINH VIEN DAI HQC HE CHINH QUY KHOA 2015 (Dot thi ngay 03/03/2019) Hpten 1 1311016 Tran Hoang An 2 1311031 V6 Thanh Chi 79.5 121.8 201.3 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 1311060 Nguyen Kieu Da 1311088 Dao Thi Hong Hanh 1311199 Tr^n Thi Tuyk Ngan 1311202 Pham Quang Nghla 1311259 Nguyen Cong Ro 1311263 Tran Quang Sang 1311264 Tran Van Sang 1311269 Pham Phu Tai 1312037 Vo Ngoc Bao 1312120 Ha Minh Dat 1312129 Huynh Le Duy Dang 1312479 Lai Trong Sang 1313253 Huynh Bao Cua 1313456 Le Thi Kim Nga 1314373 Pham Minh Tin 1314485 Nguyen Minh Trucmg 1315260 Luang Thi Ngoc Mai 1315594 Tran Thi Dong Uyen 1315661 Lam Thi Vuang 1316031 Nguyen Van Cuang 1318008 Nguyln Thi Phuang Anh 1318090 Nguyen Truang Giang 78.3 54.3 41.5 69.5 55.5 69.0 8 66.0 72.3 82.3 51.0 116.5 59.5 56.0 7 64.5 69.5 116.5 63.3 64.3 102.3 7 83.5 87.3 114.5 104.5 92.8 72.0 83.3 150.5 77.3 103.8 61.0 114.0 78.8 77.5 194.8 117.5 105.8 171.8 125.5 152.5 167.3 206.5 170.5 179.8 175.0 138.5 134.3 267.0 136.8 170.3 117.0 184.0 143.3 147.0 189.0 Pagei

Ho ten Ky n3ng Noi Ky nang Viet 25 1319179 V5 Thi Thanh Lan 26 1319259 Tnromg Phuac Nhat 73.5 127.3 200.8 27 1319320 Pham Van Quan 28 1319344 Tran Thi Thanh 29 1320082 Nguyen Minh Kha 30 1320109 Le Cong Luan 31.0 45.0 76.0 31 1411011 ^. A Truong Nguyen Thien An 69.0 100.3 169.3 32 1411117 Nguyen Quoc Hung 79.0 94.5 173.5 33 1411127 Vo Hoang Kha 51.0 96.3 147.3 34 1411150 Nguyen Thi Linh 86.5 132.0 218.5 35 1411182 Do Nguyen Khanh Ngan 65.0 118.3 183.3 36 1411232 Vo Phong Phii 74.5 118.8 193.3 37 1411300 Tran Thi Thanh Thuong 42.0 128.3 170.3 38 1411313 Le Thi Kieu Trang 74.5 114.3 188.8 39 1411344 Nguyen Manh Tuan 71.5 11 1 40 1411360 Le Thanh Van 63.5 65.8 129.3 41 1412154 Tuynh Cong Hau 75.5 79.3 154.8 42 1412490 Nguyen Van Thao 68.5 75.5 144.0 43 44 45 46 47 48 1412645 1413029 1413138 1413162 1414003 1414071 Le Hoang Vu Huynh Tin Dat Lam Ho Quoc Thai ^guyen Thi Thu Thuy 06 Ngoc Lan Anh ^e Thi Anh Dao 68.5 67.8 81.0 52.0 74.0 90.5 73.0 97.5 87.5 83.8 159.0 140.8 178.5 139.5 157.8 49 50 51 52 53 54 1415059 1415174 1415216 1415256 1415275 1415310 Dhan Thi Kim Dieu ^guyln Le Ngoc Khanh Nguyen Duy Linh ^guyln Thi Diem My Huynh Le Kim Ngan Tr^n Thi Le Nhan 61.8 72.0 48.0 84.5 74.5 117.5 74.0 82.5 126.8 136.3 189.5 122.0 149.0 211.3 Page 2

Hpten 55 1415312 Nguyen Thi H6ng Nhien 75.5 1 56 1415324 Le Anh Nhung 73.5 104.3 177.8 57 1415343 Nguyln Thi Xuan Nuong 132.0 100.3 232.3 58 59 1415367 1415378 Nguyen Thi Kim Phucmg Nguyln Thi Bich Phucmg 53.0 67.0 70.3 144.0 137.3 60 1415427 Dinh Thi Thao 53.5 81.0 134.5 61 1415433 Tran Nhu Thao 57.0 80.8 137.8 62 1415461 Duong Thi Phuong Thuy 52.0 69.3 121.3 63 64 1415462 1415465 Le Kim Thuy Nguyln Thi Bich Thuy 67.5 87.0 154.5 65 1415475 Nguyln Anh Thuong 79.0 113.0 1 66 1415476 Truong Thi Hoai Thuong 72.8 127.3 20 67 1415487 Huynh Thi Thuy Tien 69.0 92.8 161.8 68 1416064 Nguyen Thi Ngoc Huy 70.5 95.8 166.3 69 1416070 Vu Ngoc Hung 44.5 40.3 84.8 70 1416089 Dang Thi Lien 51.0 68.3 119.3 71 1416141 Huynh Thi Bich Phuong 57.0 94.3 151.3 72 73 1416156 1416194 Pham Minh Sang Vo Viet Tiln 67.8 97.8 89.5 194.3 157.3 74 1416206 Vo Trung Tri 105.0 123.5 228.5 75 1416207 Nguyen Cong Trinh 68.5 88.3 156.8 76 77 1416228 1416231 Nguyen Dong Xuan Pham Thi My Hoa Vdng thi 78 1416305 Dang Thi Hoa 57.0 86.8 143.8 79 1416398 Le Thi Nhan 78.0 18 80 1417025 Nguyln Thi Chau 85.0 87.8 172.8 81 1417042 DSng Le Ky Duyen 59.5 99.0 158.5 82 1417058 Le Ngoc Linh Dan 83 1417097 Truong Cong Hoanh 103.0 125.5 228.5 84 1417114 > Phan Thi Ngoc Huyen 102.5 204.5 Page 3

Hq ten Ky nang Noi Ky n^ng Viet 85 1417132 Nguyen Thy Khoa 48.0 58.0 106.0 86 87 1417204 1417290 Nguyen Tri Nguyen Tran Thi Thu Thao 68.0 113.0 Ving thi 181.0 88 1417306 Ngo Nguyen Minh Thuy 67.0 109.0 176.0 89 1417343 Huynh Thi My Trinh 64.5 76.5 141.0 90 91 92 1417355 1417358 1417362 Pham Thi Thanh True Nguyen Minh Tuin Nguyln Thi Thuy Tuyin 92.5 58.0 45.5 84.0 70.5 82.0 176.5 128.5 127.5 93 1417365 Thai Thanh Tii 37.0 89.0 126.0 94 1417375 Nhan Thanh Vien 61.0 95.5 156.5 95 1417389 Nguyen Thi Vy 75.5 167.0 96 97 98 1417485 1417588 1417638 Huynh Thi My Linh Nguyen Thi Anh Thu Dinh Thi Hai Yin 86.0 65.5 Ving thi 61.0 178.0 126.5 99 1418113 VTnh Phiic Hung 82.5 131.0 213.5 100 1418412 Kieu Thi H6ng Rieu 12.0 45.5 101 1419166 Nguyen Tran Luan 87.5 189.5 102 1420110 Nguyen Minh Tarn 73.0 169.5 103 1421045 Phan Thi Phuong Linh 104 1421185 Pham Quang Huy 79.5 170.5 105 1421247 Tran Cam Nghi 9 181.0 106 1422007 Tran Thi Ngpc anh 64.5 79.5 144.0 107 1422180 Nguyen Van Sac 61.0 69.0 13 108 109 110 111 1422182 1422213 1422250 1422283 Le Trung Sy VS Minh Thing Le Hoang Tudn Ciin Chac Linh 82.5 72.5 71.5 124.0 85.5 94.0 206.5 158.0 165.5 112 1422375 Tran Thi True Mai 113 114 1422502 1511003 Dao Tin Vi Dao Thj Y^n Anh 70.5 47.5 98.5 64.5 169.0 112.0 Page 4

HQten 2 2 Ghi chii 115 1511012 Tran Thuy Lan Anh 59.0 69.5 128.5 116 1511033 Nguyen Chi Cong 86.0 12 206.0 117 1511042 Cao Ngoc Diep 43.0 88.5 131.5 118 1511052 Phan Tri Dung 79.5 102.5 182.0 119 1511054 Ly Anh Duong 85.5 116.0 201.5 120 1511073 Nguyen Thi Ha 182.5 121 122 1511085 1511123 Vu Thi Ngoc Han Le Thi Dilm Huong 103.5 205.5 149.5 123 1511139 Pham Thi Kieu 59.5 95.5 155.0 124 1511148 Phan Thi True Linh 72.0 103.5 175.5 125 1511151 Vo Thi Hong Loan 59.0 140.5 126 1511225 Nguyen Thi Ni Ni 66.0 125.5 1 127 128 1511246 1511256 Tran Minh Quang Nguyen Thi Anh Quynh 147.8 5 136.0 69.5 283.8 119.5 129 1511282 Tran Thi Da Thao 62.0 104.0 166.0 130 131 1511288 1511295 Dang Minh Thien Nguyln Thi Y^n Tho 124.3 96.3 136.0 124.0 260.3 220.3 132 1511297 Tran Anh Thuan 152.5 133 134 1511298 1511333 H6 Thi Thanh Thuy > Vu Ngo Minh Tuyen 67.5 Vlng thi 137.5 Vlng thi 205.0 135 1511334 Vu Thanh Tuyen 91.3 121.5 212.8 136 1511335 Le Thi Thanh Tii 86.5 113.5 20 137 1511339 Phan Thanh Tung 101.0 104.0 205.0 138 139 1511352 1511355 Phan Hoai Vy Dd Thi Hai Yin 96.8 67.0 103.5 81.0 200.3 148.0 140 141 1512035 1512057 Nguyln Trong Binh Nguyen D^e Thanh Danh 78.5 Vlng thi 122.0 Vlng thi 200.5 142 1512059 Huynh Quang Dieu 41.0 98.5 143 1512101 Nguyen Tan Dat 175.8 124.5 300.3 144 1512174 Ho V5n Hoang 76.0 129.5 205.5 Page 5

H^ten 145 1512177 Nguyen Huy Hoang 66.0 162.5 146 1512180 Pham Huy Hoang 50.3 112.5 162.8 147 148 1512185 1512201 Hoang Thanh Hoa Nguyen Le Huy 79.0 127.0 Ving thi 206.0 149 1512252 Do Tan Khoa 133.0 226.5 150 1512270 Nguyen Anh Kiet 95.8 125.5 221.3 151 1512293 Le Hai Long 110.5 138.0 248.5 152 1512341 Thang Vy Nam 97.3 116.5 213.8 153 1512350 Bui Nhu Ngpc 112.0 20 154 155 1512486 1512495 Pham Le Thien Tam Phan Van Tdn 123.3 140.5 118.0 263.8 213.0 156 1512619 V6 Minh Trung 99.8 117.5 217.3 157 1512651 Bui Chau Minh Tung 93.8 143.5 237.3 158 1513004 Nguyen Hoang Du An 83.5 139.0 222.5 159 1513042 Le Thi Ngoc Giau 55.0 143.0 160 1513121 Ly Thanh Nhan 7 59.0 129.0 161 1513151 Ta Tuyet Quyen 82.5 77.0 159.5 162 1513165 Le Chi Thanh 109.0 20 163 1513198 Vo Nguyen Thuy Trang 95.5 112.0 207.5 164 1513201 D^ng Luu Nha Tran 59.5 78.0 137.5 165 1513235 Truong Hai Yen 122.5 216.0 166 1513237 Hoang Nhu Y 79.0 144.0 223.0 167 1514003 Le Thi Lan Anh 78.0 64.0 142.0 168 1514006 Nguyen Thuy Phuong Anh 82.0 94.0 176.0 169 1514020 Le Ngoc Chuan 128.0 221.5 170 171 1514023 1514026 Le Van Cuong Truong Thi Dilm 12 115.0 111.0 235.0 207.5 172 1514036 Pham Tuan Dung 100.5 1 173 1514041 D6 Thi Hong Dao 86.5 103.0 189.5 174 1514043 Ngo Hoang Dam 72.0 116.0 1 Page 6

Ho ten Ghi elm 175 1514052 Phan Thi Thu Ha 77.5 78.0 155.5 176 1514056 Nguyen Hoang VTnh Hanh 122.0 1 279.5 177 1514058 Pham Ngoc Thao Hanh 05.5 62.5 68.0 178 179 1514061 1514064 Pham Phiic Hau Nguyln Thi Minh Hiln 85.0 145.0 120.5 247.0 205.5 180 181 1514068 1514069 Dao Huy Hoang Nguyln Ton Hoang 97.0 136.5 15 244.0 247.0 182 1514077 Nguyen Thi Thuy Hong 73.5 9 163.5 183 1514106 Tran Thi Thuy Kieu 100.5 142.0 242.5 184 1514113 Pham Thanh Liem 92.5 113.5 206.0 185 1514121 Nguyln Phan Long 63.0 155.0 186 1514140 Tnrcmg H6ng Minh 55.5 77.5 133.0 187 1514149 Nguyen Thi Kim Ngan 86.0 73.0 159.0 188 1514162 V6 Kim Ngoc 9 182.0 189 190 1514203 1514209 Nguyln Thi Bao Phuong Tr^n Thi Thanh Quyen 92.5 67.0 81.0 85.0 173.5 152.0 191 1514216 Pham Hoang Sang 58.0 75.0 133.0 192 193 1514217 1514219 Pham Nguyen Thai San Dinh Thi Tuylt Suong 76.0 70.5 110.5 171.0 181.0 194 1514220 Tran Thi Thu Strong 92.5 11 202.5 195 1514229 H6 DSc Minh Thai 76.5 113.5 19 196 1514247 Nguyen Thi Kim Thoa 35.5 58.0 197 1514259 H6 Dang Viet Thu 128.5 12 248.5 198 1514265 Nguyen Lu Minh Thy 81.0 115.0 196.0 199 1514268 Nguyen Nam Tien 125.0 15 275.0 200 201 202 203 204 1514276 1514278 1514287 1514290 1514301 Le Thi Thuy Trang Tr^n Minh Trang D6 Thi Tu Trinh Huynh Thi Mong Trinh Nguyln Thi Thanh True 78.0 116.0 65.0 86.5 53.0 125.5 13 104.0 14 203.5 246.0 169.0 226.5 149.5 Page 7

H9ten Ky nang No Ky nang Viet 205 1514306 Trkn Thanh Tuyln 133.5 158.5 2 206 207 1514313 1514333 Phan Thi Truong Tir Nguyln Cdm Xuan 67.5 89.0 63.5 114.5 131.0 203.5 208 1515003 Do Phan Nguyet Anh 98.0 145.5 243.5 209 210 1515032 1515037 Nguyen Manh Cuong Trkn Phan Nguyet Di 119.0 98.5 13 226.5 228.5 211 1515039 Le Trlin Phuong Dung 82.5 156.5 239.0 212 1515040 Pham Phuong Dung 10 116.0 216.0 213 1515041 Trucmg Thi Thuy Dung 121.5 155.5 277.0 214 215 1515047 1515059 Ngo Thi Thuy Duong Nguyln Thi Ckm Giang 132.5 122.0 15 215.5 282.5 216 1515061 Nguyen Ngan Ha 128.0 134.5 262.5 217 1515068 Le Thi Thuy Hang 98.5 109.5 208.0 218 1515070 Nguyen Thi Le Hang 102.5 80.5 183.0 219 220 1515072 1515076 Huynh Han V6 Th Thuy Hiln 109.5 101.0 118.5 114.5 228.0 215.5 221 1515077 Le Thi My Hoa 101.5 94.5 196.0 222 223 1515079 1515097 Nguyen Xuan Hoang Nguyen Quoc Hung 105.5 70.5 139.0 244.5 178.0 224 225 1515102 1515106 Bui Dinh Khan Nguyln Duy Khanh 147.0 118.5 156.0 104.0 303.0 222.5 226 227 228 229 230 231 232 233 234 1515123 1515152 1515153 1515162 1515175 1515176 1515192 1515197 1515210 Vo Thi My Linh Pham Thi Quynh Nga Ngo Thi Kim Nga Tran Dai NghTa Nguyen Hoang Thao Nhi Nguyln Hoang Yen Nhi Trim Thi Ngoc Nhu Le Thi Dilm Phuc 3ham Hong Quan 109.0 84.5 63.0 48.0 53.0 70.5 66.0 74.0 108.0 10 84.0 85.5 125.0 113.5 100.5 20 192.5 163.0 132.0 138.5 195.5 179.5 174.5 Page 8

HQten 235 1515211 Dang Tii Quyen 97.5 102.5 20 236 1515212 Le Thi Kim Quyen 120.5 212.5 237 1515216 Bui Thi Xuan Quynh 76.5 11 186.5 238 239 1515242 1515245 Boan Phan Phuang Thao Nguyln Thi Phuang Thao 97.0 56.0 103.0 1 159.0 240 1515255 Nguyen Tran Minh Thien 52.0 84.0 136.0 241 242 1515268 1515269 Nguyen Thi Kim Thuy Pham Dinh C^m Thuy 87.0 43.5 117.0 87.0 204.0 130.5 243 1515275 Le Hoai Thuang 83.5 84.0 167.5 244 1515279 Truang Ngoc Thanh Thu 76.0 81.0 157.0 245 1515286 Vo Thi Thuy Tien 62.0 104.0 166.0 246 1515289 Cao Ha Tim 145.0 211.5 247 1515304 Truang Ngoc Tram 49.0 93.0 142.0 248 1515307 Nguyln Thai Minh Tran 87.0 147.0 234.0 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 1515311 1515314 1515317 1515319 1515321 1515323 1515330 1515336 1515339 1515344 1516048 1516053 1516054 1516070 1516085 1516090 Nguyen Thi Tu Trinh Tran Hiiu Trong Nguyln Thi Thanh True 3ham Quoc Tuan Nguyen Thi Kim Tuyen Dang Thi Cam Tu Duong Tuyet Van V5 Thi Kim Vuomg Nguyln Hoang Nha Vy Vo Thuy Vy LeThiMyHao 3ham Si Hieu Dao Thi Hoa 4uynh Mai Linh Trln Thi Ngoc Nguyln Ngoc Yen Nhi 51.5 50.5 89.0 7 65.0 71.0 74.0 61.5 74.0 41.5 55.5 67.0 83.0 87.0 99.0 109.0 126.0 108.0 109.5 114.5 136.5 127.5 83.5 8 98.0 124.5 138.5 156.5 1 141.5 215.0 178.0 174.5 185.5 210.5 149.5 201.5 125.0 135.5 165.0 207.5 Page 9

Ho ten 265 1516091 Nguyen Thi Quynh Nhu 62.0 143.5 266 1516107 Le Minh Quan 75.0 96.0 171.0 267 1516126 Quan Minh Thang 86.0 106.0 1 268 1516149 Le Nguyen Thao Trang 82.5 119.5 202.0 269 1516166 Nguyen Thanh Tung 10 112.0 212.0 270 1516177 Bien Phan Hong Yen 63.0 107.0 17 271 272 1517013 1517021 Nguyen Hai Au Trln Thi Nhat Chau 89.5 72.5 113.0 118.5 202.5 1 273 1517039 Vo Thi Cam Giang 88.5 148.0 236.5 274 1517047 Ly Thi Tu Hao 77.0 108.5 185.5 275 1517054 Nguyln Thi Ngoc Huyen 111.0 118.0 229.0 276 1517056 Tran Dang Thanh Huyen 109.0 200.5 277 1517066 Phan Van Khoa 76.0 11 186.0 278 279 280 1517105 1517110 1517118 D6 Trong Nhien Le Thi Ckm Nhung Nguyln Thi My Phung 119.0 136.5 72.0 132.0 255.5 138.5 239.5 281 1517121 Nguyen Thi Phucmg 116.0 209.5 282 1517126 Cao Thi Thanh Quy 97.0 118.0 215.0 283 1517129 Nguyen Tuong Quy 67.5 133.0 200.5 284 1517141 Le Thi Thu Thao 54.0 58.0 112.0 285 1517147 Nguyln Nhu Thien 152.5 286 1517151 Truong Thi Ngoc Thoa 123.5 231.0 287 1517169 Tran Thi Thuy Trang 288 1517177 Mai Tran Minh Tri 101.0 189.0 289 1517183 Tran Nguyen Thanh True 86.5 133.0 219.5 290 1517188 Tran Anh Tuan 8 139.5 219.5 291 1517189 Ninh Nguyln Kim Tuyen 44.5 63.5 108.0 292 1517203 Ta Khanh Vi 59.5 109.0 168.5 293 1517205 Truong Thi Kim Yen 83.0 106.5 189.5 294 1518009 Truong Tram Anh 74.5 169.5 Page 10

HQten 295 1518011 *v n. Nguyen Thi An 73.5 101.0 174.5 296 1518016 H Loan Bdap 64.0 74.5 138.5 297 1518055 Le Hoang True Giang 75.0 167.0 298 1518063 Cao Thi Ngoc Han 73.0 141.0 214.0 299 1518069 Bui Thi Hien 75.0 116.5 1 300 1518072 Nguyen Thi Ngoc Hien 61.0 111.5 172.5 301 302 1518077 1518103 Pham Phuong Hong Hoang Thi Ai Linh 85.5 56.5 146.5 114.5 232.0 171.0 303 1518114 Dam Thi Hong Luyen 58.5 14 304 305 1518140 1518141 Le Thanh Nguyen Tr^m Thi Nhat Nguyen 101.5 1 126.5 258.0 228.0 306 1518153 Nguyln Thi Y6n Nhi 82.5 136.5 219.0 307 1518156 Nguyen Quynh Nhu 89.5 144.5 234.0 308 1518157 Nguyen Thi Huynh Nhu 84.5 161.5 246.0 309 1518158 Nguyen Thi Huynh Nhu 63.5 101.5 165.0 310 1518159 Nguyen Thi Thuy Nhu 88.5 141.5 23 311 1518162 Pham Thi Oanh 95.5 141.5 237.0 312 1518179 D6 Thi Thao Quyen 77.5 131.5 209.0 313 1518194 Tu Khdi Thanh 94.5 136.5 231.0 314 1518227 Le Quang To 36.5 89.5 126.0 315 1518234 Huynh Ngoc Bao Tran 36.5 106.5 143.0 316 1518254 Pham Phu Tuc 131.5 225.0 317 1518268 Tran Quang Thao Vy 133.5 165.0 298.5 318 1519021 Tr^n Thanh Danh 104.5 12 224.5 319 1519035 Nguyln Thi Ngoc Dao 10 1 320 1519053 Van V6 Kim HiSu 135.0 228.5 321 1519064 Nguyen Thi Kim H6ng 54.5 63.0 117.5 322 323 324 1519071 1519073 1519089 Nguyln Hoa Hung Phan Thi Quoi Huong Tr^ Mai Ki^u 75.5 61.5 135.0 210.5 143.0 Page 11

H^ten Ky nsng Noi Ky nang Viet Ghi chii 325 1519120 Truong Van Nghiep 71.5 153.0 326 1519148 Nguyen Hoang Ninh 105.5 207.5 327 1519160 Doan Thi Bich Phuomg 132.5 229.0 328 1519168 Le Thi Diem Quynh 106.5 1 329 1519171 Nguyen Ngoc Son 77.5 101.5 179.0 330 1519187 Duong Thi Thu Thuy 46.5 61.5 108.0 331 1519200 Nguyen Thi Bao Trang 332 333 1519204 1519216 Nguyen Thi Bich Tram Doan Thi Tuylt 67.5 56.5 104.5 114.0 172.0 334 1519230 Nguyen Thuy Vy 103.5 146.5 25 335 1520035 Hoang Thanh Bat 83.5 121.5 205.0 336 1520062 Bui Him Hoang 184.5 337 1520083 Nguyen Hoang Khang 111.5 205.0 338 339 340 1520088 1520089 1520093 Dinh Trong Kien Dang Thi Thanh Kilu Nguyln Thi Kim Le 85.0 88.5 76.5 86.5 111.5 106.5 171.5 20 183.0 341 342 1520105 1520115 Nguyen Vo Duy Luan Nguyln Ngoc Duy Nam 108.5 46.0 126.5 235.0 112.5 343 1520123 Nguyln Thanh Nguyen 83.5 106.5 19 344 1520132 Nguyen Hoai Nhi 79.5 116.5 196.0 345 1520133 Nguyen Thi Dao Nhi 75.5 86.5 162.0 346 347 1520134 1520136 Huynh Due Nhuan Nguyln Thi Pha 117.5 64.5 121.5 239.0 131.0 348 1520140 Le Hoang Phuc 67.0 86.0 153.0 349 350 351 352 353 354 1520152 1520162 1520168 1520174 1520176 1520195 Nguyen Van Quoc Bui Ngoc Tai Nguyen Minh Tarn Dang Thi Thu Thao Nguyln Thi Phuong Thao Nguyen Bich Thuy 63.5 75.5 69.0 74.5 66.0 111.5 111.5 56.5 175.0 187.0 179.5 125.5 166.0 147.5 Page 12

Ho ten 355 1520203 Nguyln Trong Tri 62.0 128.5 356 1520205 Nguyen Thanh Trung 19 357 1520218 Ngo Duy Khanh Tuyen 113.5 141.5 255.0 358 359 1520223 1520230 Nguyln Thao Uyen Nguyln Th! Vinh 85.5 108.5 121.5 177.0 23 360 1520231 Nguyen Tran Vinh 90.5 192.5 361 362 1521011 1521016 Nguyen Thanh Duy Nguyln Thi Rin Gan 89.0 89.0 183.5 178.0 363 1521031 Ngo Thi My Linh 103.0 9 193.0 364 1521041 Le Quang Minh 82.0 17 365 1521051 Giang Thanh Nhan 1 366 1521062 Nguyen Chan Quoc 103.0 82.0 185.0 367 1522003 Tran Lu Vinh An 65.5 62.0 127.5 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 1522015 1522016 1522022 1522023 1522032 1522033 1522042 1522045 1522050 1522056 1522058 1522059 1522060 1522063 1522070 1522071 1522073 Pham Thi Kieu Diem Nguyen Phuoc Duy Huynh Khanh Dong Pham Hoang Minh Due Nguyen Thy Huyen Huynh Ba Huy Cu Thi Thanh Lam H6 Nhirt Linh Truong Thi Thuy Linh D^ng Thi Minh Ngan Nguyln Thi Kim Ngan Phan Thi Thu Ngan Pham Thi Kim Ngan Le Thi Bao Ngoc Nguyen Thi Yen Nhi Tang Thi Yen Nhi Vuong Hong Nhung 94.5 61.5 93.0 68.5 72.5 44.5 87.0 96.0 68.0 24.0 103.5 75.0 124.5 121.0 103.5 _j 108.0 101.5 65.0 11 94.0 13 32.5 9 2 105.0 102.5 92.5 122.5 105.0 196.0 126.5 203.0 162.5 202.5 77.0 194.5 1 158.0 44.0 211.0 17 229.5 223.5 184.0 226.0 213.0 Page 13

H^ten Ky nang Noi Ky nang Viet 385 1522074 Huynh Nhu 201.0 386 1522075 Tran Thi Phuong Nhu 7 97.5 167.5 387 1522076 Le Thi Kim Oanh 34.0 6 94.0 388 1522078 Nguyen Tan Phuc 27.0 17.5 44.5 389 1522080 Duong Hum Phuoc 87.5 182.5 390 1522086 Nguyen Nhu Quynh 30.5 85.0 115.5 391 1522094 Nguyen Thanh Tan 40.5 47.5 392 1522099 Le Minh Thang 10.5 55.0 65.5 393 1522100 Phan Minh Thang 37.0 55.0 394 1522106 Tran Thi Hong Thu 62.0 45.0 107.0 395 1522117 Vu Due Tinh 201.0 396 1522118 Pham Thi Minh Trang 5 55.0 105.0 397 1522119 Lira Ngoc Tram 102.5 1 398 1522122 Dinh Ngoc Trinh 53.5 8 133.5 399 1522123 Nguyen Hoang Nhu True 153.5 127.5 281.0 400 1522124 Pham Thanh True 14 1 297.5 401 1522129 Phan Thanh Tu 115.0 125.0 24 402 1522130 Tran Anh Tu 6 155.0 403 1522131 Tran Thanh Tung 111.0 100.5 211.5 404 1522132 Nguyln Pham Tu Uyen 103.0 99.0 202.0 405 1522133 Ngo Thi Anh Van 63.0 85.5 148.5 406 1523023 Nguyen Thi Thuy Linh 104.0 98.5 202.5 Tong cong danh sach: 406 Tong so thi sinh vang: 25 Tdng s6 thi sinh du thi: 381 Tong s6 thi sinh flat: TPHCM, ngay 27 thang 3 ^m 2019 I Tran Le Quan Page 14