109595 BF2012 Vi sinh vật thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 37 D9-103 A TC 109560 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 30 D3,5-503 A TC 109598 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 70 D9-206 A TC 109565 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 69 D9-105 A TC 109599 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 43 D3,5-201 A Nhóm 1 109599 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 43 D3,5-201 A Nhóm 2 109601 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP CN CNTP-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 42 D9-202 A TC 109573 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K60C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 53 D5-204 A TC 680685 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680686 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680687 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680688 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N4 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680690 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680691 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680695 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680696 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680697 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680698 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680689 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N5 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 680692 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N8 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 680693 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N9 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 680694 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N10 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 1
107526 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ **KSTN-Hóa dầu-k60s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 14 D5-202 A TC 109673 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme Polyme-K60C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 52 D5-203 A TC 109675 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao Polyme-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 57 D9-205 A TC 109679 CH5254 Kỹ thuật vật liệu chất dẻo Polyme-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 52 D5-103 A TC 109804 ED3120 Giáo dục học SPKT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 55 D9-305 A TC 109809 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 22 D3,5-203 A TC 109810 ED3230 Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo SPKT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 26 D9-203 A TC 109089 EE4112 Nhà máy thuỷ điện HTĐ-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 60 D5-103 A TC 107712 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-THCN-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 20 D9-204 A TC 109120 EE4525 Vi hệ thống KT đo & THCN-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 70 D5-104 A TC 109768 EM4412 Quản trị chất lượng QTKD-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 73 D9-106 A TC 107710 EV3006 Con người và môi trường **KSCLC-THCN, HTTT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 35 D9-103 A TC 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 23 Phòng máy A Tiếng anh IPE 02-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 61 Phòng máy A Quản lý công nghiệp 01-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 5 Phòng máy A TC 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 21 Phòng máy A Tiếng anh IPE 01-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 36 Phòng máy A Kinh tế công nghiệp 01-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 60 Phòng máy A Quản lý công nghiệp 02-K63 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 62 Phòng máy A Kế toán 01-K63 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 2 Phòng máy A TC 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 46 Phòng máy A Quản trị kinh doanh 01-K63 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 32 Phòng máy A Tài chính ngân hàng 01-K63 2
108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 47 Phòng máy A Quản trị kinh doanh 02-K63 108590 IT4261 An ninh mạng KTMT-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 50 D9-206 A TC 108536 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao HTTT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 55 D9-205 A TC 107699 IT4394 Đồ án tin học: thiết kế phần mềm **KSCLC-THCN-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 19 D3,5-203 A TC 110109 IT4404 Phát triển Web trên nền tảng mã nguồn mở Linagora T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 1 11 D3,5-203 A TC 108583 IT4580 Kỹ thuật phần mềm an toàn ATTT-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 46 D5-205 A TC 108580 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT,KTMT-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 73 D5-104 A TC 108721 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-k61s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 A Nhóm 1 108721 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-k61s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 A Nhóm 2 108832 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su Chất dẻo-composit-k60c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 57 D5-105 A TC 108827 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 26 D9-202 A TC 107593 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-k59c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 53 D5-203 A TC 108835 ME4397 CĐ2: Lập trình MATLAB trong T.Kế kết cấu Chất dẻo-composit-k60c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 58 D9-106 A TC 109320 MSE4271 Vật liệu kỹ thuật điện KL màu&composite-k60c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 20 D9-103 A TC 109333 MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc Đúc-K60C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 28 D5-102 A TC 109318 MSE5111 Kỹ thuật luyện thép lò điện KT Gang-thép-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 28 D9-104 A TC 109315 MSE5140 Vật liệu chịu lửa trong luyện kim KT Gang-thép-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 29 D5-201 A TC 109325 MSE5470 Cơ học phá hủy cơ sở CN&TB Cán-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 18 D5-202 A TC 109408 NE4215 Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng KT Hạt nhân-k60c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 45 D5-201 A TC 109383 PH4010 Vật liệu bán dẫn Vật lý kỹ thuật-k61c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 59 D9-105 A TC 109391 PH4120 Mô phỏng linh kiện và quá trình bán dẫn Vật lý kỹ thuật-k60s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D5-201 A TC 109394 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-k60s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 57 D5-205 A TC 3
108924 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 21 D9-103 A TC 108919 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 51 D9-105 A TC 108989 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 50 D9-106 A TC 108915 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 27 D5-201 A TC 108921 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K61C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 26 D5-201 A TC 107539 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSTN-CĐT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 19 D9-204 A TC 108980 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 60 D9-205 A TC 108718 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-k61s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 45 D9-101 A Nhóm 1 108718 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-k61s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 45 D9-101 A Nhóm 2 108787 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 42 D9-101 A Nhóm 1 108787 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 41 D9-101 A Nhóm 2 108981 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 77 D9-101 A TC 108985 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 44 D5-203 A TC 108983 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 54 D9-205 A TC 108944 TE4240 Động lực học ô tô Ôtô-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 36 D9-202 A TC 108945 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 39 D5-101 A TC 108955 TE4480 Lý thuyết cánh II MTK-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 38 D9-203 A TC 108957 TE4500 Tua bin nước II MTK-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 34 D5-202 A TC 108959 TE4573 Tiếng Anh chuyên ngành MTK-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 25 D9-302 A TC 108970 TE4650 Hệ thống tàu thủy KT Tàu thủy-k60s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 14 D9-204 A TC 108971 TE4660 Thiết bị tàu thủy KT Tàu thủy-k60s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 14 D9-103 A TC 108967 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành KTHK-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 28 D5-202 A TC 4
108962 TE4871 Cơ sở thiết kế máy bay KTHK-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 31 D9-104 A TC 108954 TE5040 Tăng áp động cơ ĐCĐT-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 38 D5-102 A TC 108949 TE5230 Xe chuyên dụng Ôtô-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 49 D9-105 A TC 109457 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt may-da giầy-k61c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 39 D9-105 A Nhóm 2 109457 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt may-da giầy-k61c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 40 D9-105 A Nhóm 1 109442 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt KT Dệt 01-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 46 D9-101 A TC 109443 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt KT Dệt 02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 43 D9-101 A TC 109440 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt 01-K62C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 50 D5-103 A TC 109439 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim KT Dệt 02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D9-105 A TC 109475 TEX4024 Thiết kế giày nâng cao Da giầy-k61s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 25 D9-202 A TC 109476 TEX4064 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy Da giầy-k61s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 30 D9-202 A TC 109467 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu Nhuộm-K61S T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 1 24 D9-104 A TC 109461 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt Dệt-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 29 D9-203 A TC 109469 TEX4283 Công nghệ và thiết bị hoàn tất sản phẩm dệt may Nhuộm-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 23 D5-101 A TC 109462 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 22 D9-104 A TC 109470 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN SP May-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 40 D9-101 A Nhóm 2 109470 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN SP May-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 41 D9-101 A Nhóm 1 109502 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng Da giầy-k60c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 23 D9-103 A TC 109494 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may May-K60C T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 1 31 D9-103 A TC 109504 TEX5034 Thiết kế phom giầy Da giầy-k60c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 24 D5-101 A TC 109486 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim Dệt+Nhuộm-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 21 D9-104 A TC 109499 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng May-K60C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 37 D5-102 A TC 5
110111 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt Nhuộm-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 23 D9-104 A TC 109506 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy Da giầy-k60c T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 29 D5-101 A TC 109482 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may Dệt-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 41 D5-105 A TC 109498 TEX5103 Vệ sinh trang phục May-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 45 D9-105 A TC 109483 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng Dệt-K60C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 47 D9-103 A TC 109489 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may Nhuộm-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 26 D5-102 A TC 109480 TEX5141 Đo lường dệt Dệt-K60C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 40 D5-105 A TC 109481 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt Dệt-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 35 D5-105 A TC 108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 26 D9-105 AB TC 108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 52 D9-105 AB Vật liệu 01-K63 109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 53 D9-106 AB Vật liệu 02-K63 109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 11 D9-106 AB TC 109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 44 D9-101 AB Kỹ thuật hóa học 01-K63 109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 50 D9-101 AB Kỹ thuật hóa học 02-K63 109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D9-201 AB Kỹ thuật hóa học 04-K63 109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-201 AB Kỹ thuật hóa học 03-K63 109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-301 AB Kỹ thuật hóa học 06-K63 109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-301 AB Kỹ thuật hóa học 05-K63 109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D9-205 AB Kỹ thuật hóa học 07-K63 109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-205 AB Kỹ thuật hóa học 08-K63 109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 50 D9-101 AB Nhóm 2 109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 50 D9-101 AB Nhóm 1 6
109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 40 D9-105 AB Nhóm 2 109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 41 D9-105 AB Nhóm 1 108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 47 D9-201 AB May 02-K63 108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 6 D9-201 AB TC 108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 47 D9-201 AB May 01-K63 108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 26 D9-301 AB TC 108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 48 D9-301 AB May 03-K63 108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 14 D9-301 AB Dệt 01-K63 108910 CH1017 Hoá học CKĐL-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 76 D9-106 AB TC 109517 CH3081 Hoá lý KTSH.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 73 D3,5-201 AB TC 109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 51 D3,5-301 AB Nhóm 1 109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 50 D3,5-301 AB Nhóm 2 109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 48 D3,5-401 AB Nhóm 1 109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 47 D3,5-401 AB Nhóm 2 109610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 70 D9-105 AB TC 109611 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.03,04-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 69 D9-106 AB TC 109625 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.05,06-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 77 D9-205 AB TC 109626 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.07,08-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 68 D9-206 AB TC 109638 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.09-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 70 D9-305 AB TC 109988 CH3120 Hóa vô cơ Kỹ thuật hóa học (BS)-S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 64 D9-306 AB TC 109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 40 D9-101 AB Nhóm 1 109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 40 D9-101 AB Nhóm 2 7
108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 49 D3,5-201 AB Nhóm 1 108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 49 D3,5-201 AB Nhóm 2 108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 59 D3,5-301 AB Nhóm 2 108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 60 D3,5-401 AB Nhóm 1 108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 39 D3,5-501 AB Nhóm 1 108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 39 D3,5-501 AB Nhóm 2 108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-tàu thủy-k62s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D3-101 AB Nhóm 1 108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-tàu thủy-k62s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D3-101 AB Nhóm 2 108916 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 72 D3-507 AB TC 109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D3-201 AB Nhóm 2 109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D3-201 AB Nhóm 1 108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-101 AB Nhóm 1 108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-101 AB Nhóm 2 108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 1 108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 2 108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-301 AB Nhóm 2 108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-301 AB Nhóm 1 108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 49 D3-401 AB Nhóm 2 108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-401 AB Nhóm 1 108752 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 71 D3,5-301 AB TC 109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 54 D3-501 AB Nhóm 1 109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 54 D3-501 AB Nhóm 2 8
109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 55 D3,5-201 AB Nhóm 1 109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 55 D3,5-201 AB Nhóm 2 107584 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 28 D3-402 AB TC 109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-201 AB Nhóm 1 109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-201 AB Nhóm 2 109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 51 D3,5-301 AB Nhóm 1 109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 50 D3,5-301 AB Nhóm 2 109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-401 AB Nhóm 2 109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-401 AB Nhóm 1 109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 44 D3,5-501 AB Nhóm 2 109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 45 D3,5-501 AB Nhóm 1 109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3-301 AB Nhóm 1 109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 51 D3-301 AB Nhóm 2 109156 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.11-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 43 D3-403 AB TC 107586 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 32 D3-402 AB TC 109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 49 D3-101 AB Nhóm 2 109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 49 D3-101 AB Nhóm 1 109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 45 D3-201 AB Nhóm 1 109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 44 D3-201 AB Nhóm 2 109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 45 D3-301 AB Nhóm 2 109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 46 D3-301 AB Nhóm 1 109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 39 D3-401 AB Nhóm 2 9
109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 40 D3-401 AB Nhóm 1 109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 51 D3-501 AB Nhóm 2 109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 51 D3-501 AB Nhóm 1 109168 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 53 D3-507 AB TC 109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 51 D3-101 AB Nhóm 1 109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 51 D3-101 AB Nhóm 2 109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 49 D3-201 AB Nhóm 2 109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 49 D3-201 AB Nhóm 1 109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 AB Nhóm 1 109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 AB Nhóm 2 109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 39 D3-401 AB Nhóm 1 109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 39 D3-401 AB Nhóm 2 109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 46 D3-501 AB Nhóm 2 109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 47 D3-501 AB Nhóm 1 109174 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 51 D3-507 AB TC 108708 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-k61c T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 26 D3,5-203 AB TC 109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 2 109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 1 109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D3-201 AB Nhóm 2 109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D3-201 AB Nhóm 1 109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 41 D3-301 AB Nhóm 2 109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 42 D3-301 AB Nhóm 1 10
109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D3-401 AB Nhóm 1 109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 43 D3-401 AB Nhóm 2 109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-501 AB Nhóm 1 109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-501 AB Nhóm 2 109180 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.11-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 46 D3-402 AB TC 107548 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 18 D3-402 AB TC 109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 2 109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 1 109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 46 D3-201 AB Nhóm 2 109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 47 D3-201 AB Nhóm 1 109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 52 D3-301 AB Nhóm 1 109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 52 D3-301 AB Nhóm 2 107549 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 18 D3-402 AB TC 109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 50 D3-101 AB Nhóm 1 109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 50 D3-101 AB Nhóm 2 109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 52 D3-201 AB Nhóm 2 109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 52 D3-201 AB Nhóm 1 109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 48 D3-301 AB Nhóm 1 109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 47 D3-301 AB Nhóm 2 109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D3-301 AB Nhóm 2 109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D3-301 AB Nhóm 1 109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D3-401 AB Nhóm 2 11
109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 43 D3-401 AB Nhóm 1 109183 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 73 D3-501 AB TC 107831 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 36 D5-101 AB TC 107832 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 36 D5-102 AB TC 107838 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 36 D5-201 AB TC 107843 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 37 D5-202 AB TC 107845 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-101 AB TC 107846 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 37 D3-101 AB TC 107847 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-201 AB TC 107848 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-201 AB TC 107849 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-301 AB TC 107850 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-301 AB TC 107851 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-401 AB TC 107852 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-401 AB TC 107853 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 37 D3,5-201 AB TC 107854 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-201 AB TC 107855 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-301 AB TC 107856 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-301 AB TC 107857 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-401 AB TC 107858 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-401 AB TC 107859 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-103 AB TC 107860 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-103 AB TC 12
107861 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-104 AB TC 107862 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-104 AB TC 107863 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-105 AB TC 107864 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-105 AB TC 107865 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-203 AB TC 107866 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-203 AB TC 107867 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-204 AB TC 107868 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-204 AB TC 107869 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-205 AB TC 107870 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-205 AB TC 107871 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-105 AB TC 107872 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-105 AB TC 107873 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-106 AB TC 107874 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-106 AB TC 107875 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-104 AB TC 107876 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-101 AB TC 107877 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-101 AB TC 107878 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-201 AB TC 107879 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-201 AB TC 107880 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-301 AB TC 107881 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-301 AB TC 107882 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-401 AB TC 13
107883 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-401 AB TC 107884 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-201 AB TC 107885 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-201 AB TC 107886 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-301 AB TC 107887 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-301 AB TC 107888 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-401 AB TC 107889 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-401 AB TC 107890 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-103 AB TC 107891 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-103 AB TC 107892 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 37 D5-104 AB TC 107893 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-104 AB TC 107894 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 37 D5-105 AB TC 107895 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-105 AB TC 107896 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-203 AB TC 107897 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 35 D5-203 AB TC 107898 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-204 AB TC 107899 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-204 AB TC 107900 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-205 AB TC 107901 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-205 AB TC 107902 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D9-105 AB TC 107903 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D9-105 AB TC 107904 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D9-106 AB TC 14
107905 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 32 D9-106 AB TC 107906 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-101 AB TC 107907 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-101 AB TC 107908 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 31 D3-201 AB TC 107909 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-201 AB TC 107910 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-301 AB TC 107911 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-301 AB TC 107912 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-401 AB TC 107913 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-401 AB TC 107914 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-201 AB TC 107915 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 35 D3,5-201 AB TC 107916 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-301 AB TC 107917 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-301 AB TC 107918 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 33 D3,5-401 AB TC 107919 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-401 AB TC 107920 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 35 D5-103 AB TC 107921 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-103 AB TC 107922 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-104 AB TC 107923 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-104 AB TC 107924 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-105 AB TC 107925 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-105 AB TC 107926 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 34 D5-203 AB TC 15
107927 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-203 AB TC 107928 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-204 AB TC 107929 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-204 AB TC 107930 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 33 D5-205 AB TC 107931 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-205 AB TC 107932 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-105 AB TC 107933 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-105 AB TC 107934 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-106 AB TC 107935 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-106 AB TC 107742 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-HTTT-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 21 D4-102 AB KSCLC-HTTT-K63 107743 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-THCN-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 17 D4-103 AB KSCLC-THCN-K63 107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 2 D4-104 AB TC 107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 19 D4-105 AB KSCLC-CKHK-K63 107704 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K61C T32 Thứ ba 02.04.2019 13h30-16h30 14 D4-102 AB TC 107711 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K61C T32 Thứ ba 02.04.2019 13h30-16h30 20 D4-103, 104 AB TC 107716 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K61C T32 Thứ ba 02.04.2019 13h30-16h30 19 D4-105 AB TC 107686 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 15 D3,5-203 AB TC 107693 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 19 D4-104 AB TC 107701 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 19 D4-105 AB TC 108425 FL1422 Tiếng Pháp II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30-11h30 29 D4-102, 103 AB TC 108470 FL1424 Tiếng Pháp IV khối D-TC-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 9h20-12h00 24 D4-102, 103 AB TC 108478 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-302 AB TC 16
108479 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-103 AB TC 108496 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-104 AB TC 110079 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-202 AB TC 110080 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-203 AB TC 108426 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 30 D4-102 AB TC 108427 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 29 D4-103 AB TC 108428 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 26 D4-104 AB TC 108429 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 28 D4-105 AB TC 108471 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30 31 D9-202 AB TC 108472 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30 33 D9-203 AB TC 108473 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30 32 D9-204 AB TC 108480 FL1441 Tiếng Trung Quốc I khối D-TC-K61C T32 Thứ năm 04.04.2019 10h00 30 D5-202 AB TC 108430 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 30 D9-202 AB TC 108431 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 25 D9-203 AB TC 108432 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-k62c T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 27 D9-204 AB TC 108442 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNAQT (Tự chọn)-k62c T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 14 D9-207 AB TC 108475 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 8h00 28 D4-301 AB TC 108476 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 8h00 28 D4-302 AB TC 107717 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 1)-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 9h20-12h30 22 D4-301, 302 AB TC 107718 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 2)-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 9h20-12h30 11 D4-303 AB TC 108447 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 30 D9-104 AB TC 108448 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 29 D9-103 AB TC 17
108449 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 30 D9-202 AB TC 108450 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 20 D9-203 AB TC 108490 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 30 D9-104 AB TC 108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-k61c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 40 D3-101 AB Nhóm 2 108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-k61c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 40 D3-101 AB Nhóm 1 108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 41 D3-201 AB Nhóm 1 108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 40 D3-201 AB Nhóm 2 108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 45 D3-101 AB Nhóm 1 108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 45 D3-101 AB Nhóm 2 109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 1 109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 2 110018 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 57 D3-101 AB Nhóm 2 110018 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 57 D3-101 AB Nhóm 1 110019 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 53 D3-201 AB Nhóm 2 110019 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 54 D3-201 AB Nhóm 1 107726 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 1)-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 65 D3,5-201 AB TC 107727 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 2)-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 65 D3,5-301 AB TC 107728 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 3)-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 66 D3,5-401 AB TC 108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 57 D5-205 AB CK động lực 01-K63 108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 47 D3,5-201 AB Cơ điện tử 01-K63 108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 46 D3,5-201 AB Cơ điện tử 02-K63 108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 44 D3,5-301 AB Cơ điện tử 03-K63 18
108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 43 D3,5-301 AB Cơ điện tử 04-K63 108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 47 D3,5-401 AB Cơ điện tử 05-K63 108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 46 D3,5-401 AB Cơ điện tử 06-K63 108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 46 D5-101 AB Cơ điện tử 07-K63 108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D3,5-501 AB Cơ khí 01-K63 108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3,5-501 AB Cơ khí 02-K63 108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-101 AB Cơ khí 03-K63 108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D3-101 AB Cơ khí 04-K63 108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D3-201 AB Cơ khí 06-K63 108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D3-201 AB Cơ khí 05-K63 108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D3-301 AB Cơ khí 07-K63 108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-301 AB Cơ khí 08-K63 108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-401 AB Cơ khí 09-K63 108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-401 AB Cơ khí 10-K63 108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 53 D3-507 AB Cơ khí 11-K63 108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 51 D3-501 AB Công nghệ thông tin 01-K63 108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 54 D3-501 AB Công nghệ thông tin 02-K63 108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 55 D5-103 AB Công nghệ thông tin 03-K63 108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 56 D5-104 AB Điện 01-K63 108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 57 D5-105 AB Điện 02-K63 108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 56 D5-203 AB Điện 03-K63 108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 58 D5-204 AB Điện 04-K63 19
108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D5-201 AB Điện tử 01-K63 108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 52 D5-406 AB Điện tử 02-K63 108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 52 D9-101 AB Điện tử 03-K63 108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D9-101 AB Điện tử 04-K63 108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D9-201 AB Điện tử 05-K63 108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 51 D9-201 AB Điện tử 06-K63 108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D9-301 AB Điện tử 07-K63 108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D9-301 AB Điện tử 08-K63 108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 53 D9-105 AB Điện tử 09-K63 108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D9-106 AB Điện tử 10-K63 108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D5-506 AB Điện tử 11-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 40 D9-205 AB Hàng không 01-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 13 D9-205 AB Hạt nhân 01-K63 108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 69 D9-206 AB Hệ thống thông tin 01-K63 108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 41 D5-102 AB Khoa học máy tính 01-K63 108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D5-202 AB Khoa học máy tính 02-K63 108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 43 D5-404 AB Khoa học máy tính 03-K63 108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D5-405 AB Khoa học máy tính 04-K63 108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 56 D3-101 AB KT ô tô 01-K63 108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 58 D3-101 AB KT ô tô 02-K63 108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 59 D3-201 AB KT ô tô 04-K63 108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 59 D3-201 AB KT ô tô 03-K63 20
108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 58 D3-301 AB Kỹ thuật máy tính 01-K63 108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 58 D3-301 AB Kỹ thuật máy tính 02-K63 108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 60 D3-507 AB Kỹ thuật máy tính 03-K63 108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 55 D3-401 AB Nhiệt 01-K63 108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 55 D3-401 AB Nhiệt 02-K63 108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 53 D3-501 AB Nhiệt 03-K63 108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 54 D3-501 AB Nhiệt 04-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 21 D5-101 AB Sư phạm kỹ thuật 01-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 8 D5-101 AB Tàu thủy 01-K63 108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 11 D5-101 AB TC 108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 9 D5-102 AB TC 108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 13 D5-102 AB TC 108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 10 D5-102 AB TC 108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 9 D5-102 AB TC 108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 60 D5-103 AB TC 108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 20 D5-201 AB TC 108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 19 D5-201 AB TC 108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 5 D5-201 AB TC 108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 50 D5-205 AB TC 108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 5 D5-205 AB TC 108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 30 D5-104 AB TC 108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 21 D5-104 AB TC 21
108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 16 D5-104 AB TC 108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 11 D5-104 AB TC 108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 13 D5-105 AB TC 108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 8 D5-105 AB TC 108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 54 D5-105 AB TC 108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D5-203 AB TC 108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 3 D5-203 AB TC 108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 3 D5-203 AB TC 108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 8 D5-203 AB TC 108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D5-203 AB TC 108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 48 D5-203 AB TC 108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 10 D5-205 AB TC 108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 14 D5-406 AB TC 108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 16 D5-406 AB TC 108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 19 D5-406 AB TC 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 21 D5-204 AB TC 108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 43 D5-204 AB TC 108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D5-204 AB TC 108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 2 D5-204 AB TC 108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 7 D9-105 AB TC 108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D9-105 AB TC 108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 20 D9-105 AB TC 22
108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 13 D9-105 AB TC 108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 19 D9-105 AB TC 108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 20 D9-106 AB TC 108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D9-106 AB TC 108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 45 D9-106 AB TC 108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 47 D3,5-201 AB Toán-Tin 01-K63 108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D3,5-201 AB Toán-Tin 02-K63 108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 44 D3,5-301 AB Tự động hóa 01-K63 108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 48 D3,5-301 AB Tự động hóa 02-K63 108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D3,5-401 AB Tự động hóa 03-K63 108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 51 D3,5-401 AB Tự động hóa 04-K63 108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 47 D3,5-501 AB Tự động hóa 05-K63 108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 44 D3,5-501 AB Tự động hóa 06-K63 108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 45 D9-101 AB Tự động hóa 07-K63 108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D9-101 AB Tự động hóa 08-K63 108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 49 D9-201 AB Tự động hóa 09-K63 108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D9-201 AB Tự động hóa 10-K63 108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D9-205 AB Tự động hóa 11-K63 108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 52 D9-301 AB Vật liệu 01-K63 108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 53 D9-301 AB Vật liệu 02-K63 108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 39 D5-202 AB Vật lý 01-K63 108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 43 D9-206 AB Vật lý 02-K63 23
108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 14 D5-101 AB Dệt 01-K63 108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-kt in-môi trường-k63s T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 15 D5-101 AB Hóa học 01-K63 108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-kt in-môi trường-k63s T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 14 D5-101 AB KT in 01-K63 108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 44 D5-102 AB Kỹ thuật hóa học 01-K63 108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 50 D5-201 AB Kỹ thuật hóa học 02-K63 108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-101 AB Kỹ thuật hóa học 03-K63 108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 46 D3-101 AB Kỹ thuật hóa học 04-K63 108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-201 AB Kỹ thuật hóa học 06-K63 108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-201 AB Kỹ thuật hóa học 05-K63 108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 42 D3-301 AB Kỹ thuật hóa học 07-K63 108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-301 AB Kỹ thuật hóa học 08-K63 108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 38 D3-401 AB Kỹ thuật sinh học 01-K63 108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 40 D3-401 AB Kỹ thuật sinh học 02-K63 108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 47 D3-501 AB May 01-K63 108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 47 D3-501 AB May 02-K63 108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 48 D5-105 AB May 03-K63 108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-kt in-môi trường-k63s T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 41 D5-205 AB Môi trường 01-K63 108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 5 D5-205 AB TC 108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 34 D5-103 AB TC 108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 17 D5-103 AB TC 108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 18 D5-103 AB TC 108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 14 D5-104 AB TC 24