Lá»−CH THI KỲ 20182_ KỲ A VÕ GIá»®A KỲ AB_ĒƯA LÃ−N MẀNG THÃ−M CởT NHÃfiM_ xlsx

Tài liệu tương tự
sonhanbang tot nghiep ky xls

10 CÔNG BÁO/Số ngày BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Số: 17/2010/TT-BLĐTBXH CỘNG HÒA XÃ HỘI

Microsoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia

MỤC TIÊU VÀ CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Câu hỏi trắc nghiệp địa lý lớp 10: Chương địa lý công nghiệp Câu 1) Công nghiệp có vai trò

SU-PHAM-KY-THUAT-Thang-4-CONG-BO.xlsx

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v

Tên chương trình: CTĐT tích hợp Cử nhân - Thạc sĩ khoa học Khoa học máy tính (Computer Science) Trình độ đào tạo: Sau đại học Ngành đào tạo: Khoa học

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 220/2010/TT-BTC Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2010

tkbthop2.xls

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 881/QĐ-HV CỘNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB

sonhanbang tot nghiep ky xls

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 887/ QĐ-ĐHCNTT Tp.Hồ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHÓA 2015 KHOA : CƠ KHÍ Ngành: Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering) Tín chỉ Chuyên ngành:kỹ thuật Chế tạo (Manufacturin

Microsoft Word - KTPT_K4.doc

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

Microsoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc

ỨNG DỤNG CNTT TRONG DẠY HỌC MÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Nhiều trường tuyển bổ sung khối A1 Ngay sau khi Bộ GD-ĐT chính thức quyết định bổ sung khối A1 vào tuyển sinh trong kỳ tuyển sinh ănm nay, nhiều trườn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

13. CTK tin chi - CONG NGHE MAY - THIET KE THOI TRANG.doc

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT 1 BIỂU 1 DANH MỤC CÁC DỰ ÁN MỜI GỌI ĐẦU TƯ TẠI HỘ

Quy dinh lap ke hoach

SỞ GD&ĐT LONG AN

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

BÁO CÁO Về thực trạng và giải pháp thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ Việt Nam PHẦN I Tổng quan về công nghiệp hỗ trợ Việt Nam I. Vai trò của công

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC 1. THÔNG TIN VỀ MÔN HỌC 1.1 Tên môn học: VẬT LIỆU XÂY DỰNG Mã môn học: CENG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐAI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giá

Microsoft Word - Chuong 3. cac may lam nho.doc

Công ty Hóa Chất Xây Dựng Phương Nam Các kết cấu bê tông dự ứng lực điển hình Do dự ứng lực có thể được sử dụng để giảm thiểu hoặc triệt tiêu nứt do t

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Qu

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Microsoft Word

8/22/2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HANOI UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY Nội dung lý thuyết Phần 1 Nhập môn và các kỹ năng Bài 1 Giới thiệ

Hoc phi gui ngan hang xls

TÓM TẮT CÔNG THỨC VẬT LÝ THPT ( LÝ 11)

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Vận dụng quan điểm tích hợp trọng dạy học địa lí lớp 12 trung học phổ thông

THỰC TRẠNG DẠY VÀ HỌC MÔN VẬT LÝ TRONG TRƯỜNG THCS HIỆN NAY, NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC

DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ KỶ NIỆM 40 NĂM CAO ĐẲNG SƯ PHẠM STT Ngày, Hình thức Tên tổ chức, cá nhân Địa chỉ tháng ủng hộ Số tiền 1 01/10/2018 L

Mẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ

. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Thông tư số 36/2016/TT-BGTVT ngày 24 tháng 11 năm 2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THI ĐUA NĂM HỌC (Kèm theo Thông báo số 700/TB-ĐHNT, ngày 21/11/2016) STT Họ tên Danh hiệu

ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM KHÓA BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG Bài Giả

Print BIÊN BẢN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BỆNH VIỆN NĂM 2015 (ÁP DỤNG CHO CÁC ĐOÀN KIỂM TRA CỦA CƠ QUAN QUẢN LÝ) Bệnh viện: TRUNG TÂM Y TẾ BẾN LỨC

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L

17. CTK tin chi - CONG NGHE KY THUAT O TO.doc

Chào Khóa 22! Thay mặt cộng đồng Văn Lang, chào mừng các bạn đến với mái nhà Văn Lang. Các bạn đang cầm trên tay cuốn Cẩm nang Sinh viên Đâ

Quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

PHẦN I

Microsoft Word - dh-phia-bac-sua doc

Trường Đại học Dân lập Văn Lang - Nội san Khoa học & Đào tạo, số 5, 11/2005 BỆNH VIỆN VIỆT NAM NGÀY NAY - THIẾU NGƯỜI LÀM HAY NGƯỜI QUẢN LÝ? Hệ thống

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NINH VIỆT TRIỀU QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TẠI NHÀ HÁT CHÈO NINH BÌNH

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TỔNG HỢP Ý KIẾN PHẢN ÁNH VÀ TRẢ LỜI PHẢN ÁNH,

Microsoft Word - Kinhtevaquanlycong_K11.doc

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 39/2009/QĐ-TTg Hà Nội, ngày 09 tháng 03 nă

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUẬN CẦU GIẤY TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM Sáng tác và phổ nhạc một số bài thơ, câu chuyện theo chủ đề nhằm

môc lôc

Phát biểu cảm nghĩ về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên

TØnh §iÖn Biªn

03. CTK tin chi - CONG NGHE KY THUAT CO KHI.doc

Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây tiêu

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

1 BÀI 1: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ THỰC TẬP SƯ PHẠM Mục tiêu của bài: Sau khi học xong bài này, người học có khả năng: - Xác định đúng mục đích, nhiệm vụ,

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 CƠ SỞ PHÁP LÝ - Lu

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

Microsoft Word PA TL Cty TNHH CDT IMI doc

CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG

Trường Đại học Dân lập Văn Lang - Nội san Khoa học & Đào tạo, số 5, 11/2005 NHÓM HỌC TẬP SÁNG TẠO THS. NGUYỄN HỮU TRÍ Trong bài viết này tôi muốn chia

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

BÀI PHÁT BIỂU CỦA PHHS NHÂN LỄ TỔNG KẾT NĂM HỌC

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú Phường P

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HỌC VIỆN TÀI CHÍNH BỘ TÀI CHÍNH NGUYỄN HOÀNG DŨNG HOÀN THIỆN TỔ CHỨC HỆ THỐNG THÔNG TIN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ TRONG CÁC DOANH NGHIỆP

Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đại đoàn kết dân tộc

Microsoft Word - lv moi truong _36_.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần: K

Phân tích tình yêu lứa đôi trong bài thơ số 28 của tập Người làm vườn

Microsoft Word - Thiet ke XD be tu hoai.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (B

Bản ghi:

109595 BF2012 Vi sinh vật thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 37 D9-103 A TC 109560 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm CNTP-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 30 D3,5-503 A TC 109598 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 70 D9-206 A TC 109565 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 69 D9-105 A TC 109599 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 43 D3,5-201 A Nhóm 1 109599 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm CN CNTP-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 43 D3,5-201 A Nhóm 2 109601 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP CN CNTP-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 42 D9-202 A TC 109573 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K60C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 53 D5-204 A TC 680685 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680686 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680687 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680688 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N4 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680690 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-305 A TC 680691 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680695 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680696 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680697 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680698 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 2 10 D9-306 A TC 680689 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N5 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 680692 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N8 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 680693 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N9 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 680694 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N10 T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 10 D9-204 A TC 1

107526 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ **KSTN-Hóa dầu-k60s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 14 D5-202 A TC 109673 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme Polyme-K60C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 52 D5-203 A TC 109675 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao Polyme-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 57 D9-205 A TC 109679 CH5254 Kỹ thuật vật liệu chất dẻo Polyme-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 52 D5-103 A TC 109804 ED3120 Giáo dục học SPKT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 55 D9-305 A TC 109809 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 22 D3,5-203 A TC 109810 ED3230 Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo SPKT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 26 D9-203 A TC 109089 EE4112 Nhà máy thuỷ điện HTĐ-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 60 D5-103 A TC 107712 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-THCN-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 20 D9-204 A TC 109120 EE4525 Vi hệ thống KT đo & THCN-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 70 D5-104 A TC 109768 EM4412 Quản trị chất lượng QTKD-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 73 D9-106 A TC 107710 EV3006 Con người và môi trường **KSCLC-THCN, HTTT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 35 D9-103 A TC 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 23 Phòng máy A Tiếng anh IPE 02-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 61 Phòng máy A Quản lý công nghiệp 01-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 5 Phòng máy A TC 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 21 Phòng máy A Tiếng anh IPE 01-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 36 Phòng máy A Kinh tế công nghiệp 01-K63 107987 IT1130 Tin học đại cương KTCN-QLCN 01,02-IPE-K63S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 60 Phòng máy A Quản lý công nghiệp 02-K63 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 62 Phòng máy A Kế toán 01-K63 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 2 Phòng máy A TC 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 46 Phòng máy A Quản trị kinh doanh 01-K63 108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 32 Phòng máy A Tài chính ngân hàng 01-K63 2

108002 IT1130 Tin học đại cương QTKD.01,02-Kế toán-tcnh-k63s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 47 Phòng máy A Quản trị kinh doanh 02-K63 108590 IT4261 An ninh mạng KTMT-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 50 D9-206 A TC 108536 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao HTTT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 55 D9-205 A TC 107699 IT4394 Đồ án tin học: thiết kế phần mềm **KSCLC-THCN-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1-2 19 D3,5-203 A TC 110109 IT4404 Phát triển Web trên nền tảng mã nguồn mở Linagora T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 1 11 D3,5-203 A TC 108583 IT4580 Kỹ thuật phần mềm an toàn ATTT-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 46 D5-205 A TC 108580 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT,KTMT-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 73 D5-104 A TC 108721 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-k61s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 A Nhóm 1 108721 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-k61s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 A Nhóm 2 108832 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su Chất dẻo-composit-k60c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 57 D5-105 A TC 108827 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 26 D9-202 A TC 107593 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-k59c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 53 D5-203 A TC 108835 ME4397 CĐ2: Lập trình MATLAB trong T.Kế kết cấu Chất dẻo-composit-k60c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 58 D9-106 A TC 109320 MSE4271 Vật liệu kỹ thuật điện KL màu&composite-k60c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 20 D9-103 A TC 109333 MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc Đúc-K60C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 28 D5-102 A TC 109318 MSE5111 Kỹ thuật luyện thép lò điện KT Gang-thép-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 28 D9-104 A TC 109315 MSE5140 Vật liệu chịu lửa trong luyện kim KT Gang-thép-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 29 D5-201 A TC 109325 MSE5470 Cơ học phá hủy cơ sở CN&TB Cán-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 18 D5-202 A TC 109408 NE4215 Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng KT Hạt nhân-k60c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 45 D5-201 A TC 109383 PH4010 Vật liệu bán dẫn Vật lý kỹ thuật-k61c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 59 D9-105 A TC 109391 PH4120 Mô phỏng linh kiện và quá trình bán dẫn Vật lý kỹ thuật-k60s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D5-201 A TC 109394 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-k60s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 57 D5-205 A TC 3

108924 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I ĐCĐT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 21 D9-103 A TC 108919 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 51 D9-105 A TC 108989 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 50 D9-106 A TC 108915 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 27 D5-201 A TC 108921 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K61C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 26 D5-201 A TC 107539 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSTN-CĐT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 19 D9-204 A TC 108980 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 60 D9-205 A TC 108718 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-k61s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 45 D9-101 A Nhóm 1 108718 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-k61s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 45 D9-101 A Nhóm 2 108787 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 42 D9-101 A Nhóm 1 108787 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 41 D9-101 A Nhóm 2 108981 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 77 D9-101 A TC 108985 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 44 D5-203 A TC 108983 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô CNKT Ôtô-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 54 D9-205 A TC 108944 TE4240 Động lực học ô tô Ôtô-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 36 D9-202 A TC 108945 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 39 D5-101 A TC 108955 TE4480 Lý thuyết cánh II MTK-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 38 D9-203 A TC 108957 TE4500 Tua bin nước II MTK-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 34 D5-202 A TC 108959 TE4573 Tiếng Anh chuyên ngành MTK-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 25 D9-302 A TC 108970 TE4650 Hệ thống tàu thủy KT Tàu thủy-k60s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 14 D9-204 A TC 108971 TE4660 Thiết bị tàu thủy KT Tàu thủy-k60s T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 14 D9-103 A TC 108967 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành KTHK-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 28 D5-202 A TC 4

108962 TE4871 Cơ sở thiết kế máy bay KTHK-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 31 D9-104 A TC 108954 TE5040 Tăng áp động cơ ĐCĐT-K60S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 38 D5-102 A TC 108949 TE5230 Xe chuyên dụng Ôtô-K60S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 49 D9-105 A TC 109457 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt may-da giầy-k61c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 39 D9-105 A Nhóm 2 109457 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt may-da giầy-k61c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 40 D9-105 A Nhóm 1 109442 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt KT Dệt 01-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 46 D9-101 A TC 109443 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt KT Dệt 02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 43 D9-101 A TC 109440 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt 01-K62C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 50 D5-103 A TC 109439 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim KT Dệt 02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D9-105 A TC 109475 TEX4024 Thiết kế giày nâng cao Da giầy-k61s T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 25 D9-202 A TC 109476 TEX4064 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy Da giầy-k61s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 30 D9-202 A TC 109467 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu Nhuộm-K61S T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 1 24 D9-104 A TC 109461 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt Dệt-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 3 29 D9-203 A TC 109469 TEX4283 Công nghệ và thiết bị hoàn tất sản phẩm dệt may Nhuộm-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 23 D5-101 A TC 109462 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 22 D9-104 A TC 109470 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN SP May-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 40 D9-101 A Nhóm 2 109470 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN SP May-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 41 D9-101 A Nhóm 1 109502 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng Da giầy-k60c T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 23 D9-103 A TC 109494 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may May-K60C T32 Thứ ba 02.04.2019 Kíp 1 31 D9-103 A TC 109504 TEX5034 Thiết kế phom giầy Da giầy-k60c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 24 D5-101 A TC 109486 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim Dệt+Nhuộm-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 21 D9-104 A TC 109499 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng May-K60C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 37 D5-102 A TC 5

110111 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt Nhuộm-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 23 D9-104 A TC 109506 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy Da giầy-k60c T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 29 D5-101 A TC 109482 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may Dệt-K60C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 41 D5-105 A TC 109498 TEX5103 Vệ sinh trang phục May-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 45 D9-105 A TC 109483 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng Dệt-K60C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 47 D9-103 A TC 109489 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may Nhuộm-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 26 D5-102 A TC 109480 TEX5141 Đo lường dệt Dệt-K60C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 40 D5-105 A TC 109481 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt Dệt-K60C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 35 D5-105 A TC 108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 26 D9-105 AB TC 108301 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 01-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 52 D9-105 AB Vật liệu 01-K63 109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 53 D9-106 AB Vật liệu 02-K63 109986 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu 02-K63C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 11 D9-106 AB TC 109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 44 D9-101 AB Kỹ thuật hóa học 01-K63 109990 CH1012 Hóa học 1 KTHH.01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 50 D9-101 AB Kỹ thuật hóa học 02-K63 109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D9-201 AB Kỹ thuật hóa học 04-K63 109991 CH1012 Hóa học 1 KTHH.03,04-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-201 AB Kỹ thuật hóa học 03-K63 109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-301 AB Kỹ thuật hóa học 06-K63 109992 CH1012 Hóa học 1 KTHH.05,06-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-301 AB Kỹ thuật hóa học 05-K63 109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D9-205 AB Kỹ thuật hóa học 07-K63 109993 CH1012 Hóa học 1 KTHH.07,08-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D9-205 AB Kỹ thuật hóa học 08-K63 109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 50 D9-101 AB Nhóm 2 109282 CH1015 Hoá học II KTVL.01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 50 D9-101 AB Nhóm 1 6

109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 40 D9-105 AB Nhóm 2 109283 CH1015 Hoá học II KTVL.03,04-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 41 D9-105 AB Nhóm 1 108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 47 D9-201 AB May 02-K63 108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 6 D9-201 AB TC 108125 CH1017 Hoá học May 01,02-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 47 D9-201 AB May 01-K63 108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 26 D9-301 AB TC 108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 48 D9-301 AB May 03-K63 108126 CH1017 Hoá học May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 14 D9-301 AB Dệt 01-K63 108910 CH1017 Hoá học CKĐL-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 2 76 D9-106 AB TC 109517 CH3081 Hoá lý KTSH.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 73 D3,5-201 AB TC 109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 51 D3,5-301 AB Nhóm 1 109518 CH3081 Hoá lý KTTP.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 50 D3,5-301 AB Nhóm 2 109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 48 D3,5-401 AB Nhóm 1 109519 CH3081 Hoá lý KTTP.03,04-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 47 D3,5-401 AB Nhóm 2 109610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.01,02-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 70 D9-105 AB TC 109611 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.03,04-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 69 D9-106 AB TC 109625 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.05,06-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 77 D9-205 AB TC 109626 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.07,08-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 68 D9-206 AB TC 109638 CH3120 Hóa vô cơ KTHH.09-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 70 D9-305 AB TC 109988 CH3120 Hóa vô cơ Kỹ thuật hóa học (BS)-S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 64 D9-306 AB TC 109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 40 D9-101 AB Nhóm 1 109989 CH3120 Hóa vô cơ Hoá học 1-2-K62C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 40 D9-101 AB Nhóm 2 7

108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 49 D3,5-201 AB Nhóm 1 108896 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 49 D3,5-201 AB Nhóm 2 108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 59 D3,5-301 AB Nhóm 2 108897 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 60 D3,5-401 AB Nhóm 1 108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 39 D3,5-501 AB Nhóm 1 108898 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL.05-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 39 D3,5-501 AB Nhóm 2 108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-tàu thủy-k62s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D3-101 AB Nhóm 1 108899 ET2010 Kỹ thuật điện tử Hàng không-tàu thủy-k62s T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D3-101 AB Nhóm 2 108916 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 72 D3-507 AB TC 109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D3-201 AB Nhóm 2 109374 ET2010 Kỹ thuật điện tử VLKT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D3-201 AB Nhóm 1 108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-101 AB Nhóm 1 108618 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.01,02-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-101 AB Nhóm 2 108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 1 108619 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.03,04-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 2 108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-301 AB Nhóm 2 108620 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.05,06-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-301 AB Nhóm 1 108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 49 D3-401 AB Nhóm 2 108621 ET2012 Kỹ thuật điện tử CK.CĐT.07,08-K62C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 50 D3-401 AB Nhóm 1 108752 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 71 D3,5-301 AB TC 109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 54 D3-501 AB Nhóm 1 109252 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 54 D3-501 AB Nhóm 2 8

109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 55 D3,5-201 AB Nhóm 1 109253 ET2012 Kỹ thuật điện tử KTN.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 55 D3,5-201 AB Nhóm 2 107584 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 28 D3-402 AB TC 109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-201 AB Nhóm 1 109151 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-201 AB Nhóm 2 109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 51 D3,5-301 AB Nhóm 1 109152 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 50 D3,5-301 AB Nhóm 2 109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-401 AB Nhóm 2 109153 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3,5-401 AB Nhóm 1 109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 44 D3,5-501 AB Nhóm 2 109154 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 45 D3,5-501 AB Nhóm 1 109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 52 D3-301 AB Nhóm 1 109155 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 51 D3-301 AB Nhóm 2 109156 ET2030 Ngôn ngữ lập trình ĐTVT.11-K62S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 43 D3-403 AB TC 107586 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 32 D3-402 AB TC 109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 49 D3-101 AB Nhóm 2 109163 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 49 D3-101 AB Nhóm 1 109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 45 D3-201 AB Nhóm 1 109164 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 44 D3-201 AB Nhóm 2 109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 45 D3-301 AB Nhóm 2 109165 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 46 D3-301 AB Nhóm 1 109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 39 D3-401 AB Nhóm 2 9

109166 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 40 D3-401 AB Nhóm 1 109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 51 D3-501 AB Nhóm 2 109167 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 51 D3-501 AB Nhóm 1 109168 ET2050 Lý thuyết mạch ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 1 53 D3-507 AB TC 109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 51 D3-101 AB Nhóm 1 109169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 51 D3-101 AB Nhóm 2 109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 49 D3-201 AB Nhóm 2 109170 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 49 D3-201 AB Nhóm 1 109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 AB Nhóm 1 109171 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 45 D3-301 AB Nhóm 2 109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 39 D3-401 AB Nhóm 1 109172 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 39 D3-401 AB Nhóm 2 109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 46 D3-501 AB Nhóm 2 109173 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 47 D3-501 AB Nhóm 1 109174 ET2060 Tín hiệu và hệ thống ĐTVT.11-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 3 51 D3-507 AB TC 108708 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-k61c T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 4 26 D3,5-203 AB TC 109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 2 109175 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.01,02-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 1 109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D3-201 AB Nhóm 2 109176 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.03,04-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D3-201 AB Nhóm 1 109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 41 D3-301 AB Nhóm 2 109177 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.05,06-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 42 D3-301 AB Nhóm 1 10

109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 44 D3-401 AB Nhóm 1 109178 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.07,08-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 43 D3-401 AB Nhóm 2 109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-501 AB Nhóm 1 109179 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.09,10-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 47 D3-501 AB Nhóm 2 109180 ET3210 Trường điện từ ĐTVT.11-K62S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 46 D3-402 AB TC 107548 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 18 D3-402 AB TC 109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 2 109185 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 47 D3-101 AB Nhóm 1 109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 46 D3-201 AB Nhóm 2 109186 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 47 D3-201 AB Nhóm 1 109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 52 D3-301 AB Nhóm 1 109187 ET3240 Điện tử tương tự II ĐTVT-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 Kíp 2 52 D3-301 AB Nhóm 2 107549 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 18 D3-402 AB TC 109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 50 D3-101 AB Nhóm 1 109191 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 50 D3-101 AB Nhóm 2 109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 52 D3-201 AB Nhóm 2 109192 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 52 D3-201 AB Nhóm 1 109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 48 D3-301 AB Nhóm 1 109193 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý ĐTVT-K61C T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 1 47 D3-301 AB Nhóm 2 109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 45 D3-301 AB Nhóm 2 109181 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 46 D3-301 AB Nhóm 1 109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 42 D3-401 AB Nhóm 2 11

109182 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 43 D3-401 AB Nhóm 1 109183 ET3310 Lý thuyết mật mã ĐTVT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 1 73 D3-501 AB TC 107831 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 36 D5-101 AB TC 107832 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 36 D5-102 AB TC 107838 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 36 D5-201 AB TC 107843 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 12h30 37 D5-202 AB TC 107845 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-101 AB TC 107846 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 37 D3-101 AB TC 107847 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-201 AB TC 107848 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-201 AB TC 107849 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-301 AB TC 107850 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-301 AB TC 107851 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-401 AB TC 107852 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3-401 AB TC 107853 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 37 D3,5-201 AB TC 107854 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-201 AB TC 107855 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-301 AB TC 107856 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-301 AB TC 107857 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-401 AB TC 107858 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D3,5-401 AB TC 107859 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-103 AB TC 107860 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-103 AB TC 12

107861 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-104 AB TC 107862 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-104 AB TC 107863 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-105 AB TC 107864 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-105 AB TC 107865 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-203 AB TC 107866 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-203 AB TC 107867 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-204 AB TC 107868 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-204 AB TC 107869 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-205 AB TC 107870 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D5-205 AB TC 107871 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-105 AB TC 107872 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-105 AB TC 107873 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-106 AB TC 107874 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-106 AB TC 107875 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 13h30 36 D9-104 AB TC 107876 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-101 AB TC 107877 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-101 AB TC 107878 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-201 AB TC 107879 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-201 AB TC 107880 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-301 AB TC 107881 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-301 AB TC 107882 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-401 AB TC 13

107883 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3-401 AB TC 107884 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-201 AB TC 107885 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-201 AB TC 107886 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-301 AB TC 107887 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-301 AB TC 107888 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-401 AB TC 107889 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D3,5-401 AB TC 107890 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-103 AB TC 107891 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-103 AB TC 107892 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63s T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 37 D5-104 AB TC 107893 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-104 AB TC 107894 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 37 D5-105 AB TC 107895 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-105 AB TC 107896 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-203 AB TC 107897 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 35 D5-203 AB TC 107898 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-204 AB TC 107899 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-204 AB TC 107900 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-205 AB TC 107901 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D5-205 AB TC 107902 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D9-105 AB TC 107903 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D9-105 AB TC 107904 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 36 D9-106 AB TC 14

107905 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 15h00 32 D9-106 AB TC 107906 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-101 AB TC 107907 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-101 AB TC 107908 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 31 D3-201 AB TC 107909 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-201 AB TC 107910 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-301 AB TC 107911 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-301 AB TC 107912 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-401 AB TC 107913 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3-401 AB TC 107914 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-201 AB TC 107915 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 35 D3,5-201 AB TC 107916 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-301 AB TC 107917 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-301 AB TC 107918 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 33 D3,5-401 AB TC 107919 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D3,5-401 AB TC 107920 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 35 D5-103 AB TC 107921 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-103 AB TC 107922 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-104 AB TC 107923 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-104 AB TC 107924 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-105 AB TC 107925 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-105 AB TC 107926 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 34 D5-203 AB TC 15

107927 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-203 AB TC 107928 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-204 AB TC 107929 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-204 AB TC 107930 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 33 D5-205 AB TC 107931 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D5-205 AB TC 107932 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-105 AB TC 107933 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-105 AB TC 107934 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-106 AB TC 107935 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở-k63c T32 Thứ hai 01.04.2019 16h00 36 D9-106 AB TC 107742 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-HTTT-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 21 D4-102 AB KSCLC-HTTT-K63 107743 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-THCN-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 17 D4-103 AB KSCLC-THCN-K63 107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 2 D4-104 AB TC 107744 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC-CKHK-K63C T32 Thứ năm 04.04.2019 12h30-15h30 19 D4-105 AB KSCLC-CKHK-K63 107704 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K61C T32 Thứ ba 02.04.2019 13h30-16h30 14 D4-102 AB TC 107711 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K61C T32 Thứ ba 02.04.2019 13h30-16h30 20 D4-103, 104 AB TC 107716 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K61C T32 Thứ ba 02.04.2019 13h30-16h30 19 D4-105 AB TC 107686 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K60S T32 Thứ hai 01.04.2019 Kíp 2 15 D3,5-203 AB TC 107693 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 19 D4-104 AB TC 107701 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 2 19 D4-105 AB TC 108425 FL1422 Tiếng Pháp II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30-11h30 29 D4-102, 103 AB TC 108470 FL1424 Tiếng Pháp IV khối D-TC-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 9h20-12h00 24 D4-102, 103 AB TC 108478 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-302 AB TC 16

108479 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-TC-K61C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-103 AB TC 108496 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-104 AB TC 110079 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-202 AB TC 110080 FL1431 Tiếng Nhật I khối D-C T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 3 30 D9-203 AB TC 108426 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 30 D4-102 AB TC 108427 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 29 D4-103 AB TC 108428 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 26 D4-104 AB TC 108429 FL1432 Tiếng Nhật II NNA (Tự chọn)-k62c T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 1 28 D4-105 AB TC 108471 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30 31 D9-202 AB TC 108472 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61S T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30 33 D9-203 AB TC 108473 FL1434 Tiếng Nhật IV khối D-TC-K61C T32 Thứ sáu 05.04.2019 8h30 32 D9-204 AB TC 108480 FL1441 Tiếng Trung Quốc I khối D-TC-K61C T32 Thứ năm 04.04.2019 10h00 30 D5-202 AB TC 108430 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 30 D9-202 AB TC 108431 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-k62s T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 25 D9-203 AB TC 108432 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNA (Tự chọn)-k62c T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 27 D9-204 AB TC 108442 FL1442 Tiếng Trung Quốc II NNAQT (Tự chọn)-k62c T32 Thứ sáu 05.04.2019 10h00 14 D9-207 AB TC 108475 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 8h00 28 D4-301 AB TC 108476 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV khối D-TC-K61S T32 Thứ năm 04.04.2019 8h00 28 D4-302 AB TC 107717 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 1)-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 9h20-12h30 22 D4-301, 302 AB TC 107718 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC (Nhóm 2)-K62S T32 Thứ sáu 05.04.2019 9h20-12h30 11 D4-303 AB TC 108447 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 30 D9-104 AB TC 108448 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 29 D9-103 AB TC 17

108449 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 30 D9-202 AB TC 108450 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 20 D9-203 AB TC 108490 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT-K60S T32 Thứ năm 04.04.2019 Kíp 4 30 D9-104 AB TC 108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-k61c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 40 D3-101 AB Nhóm 2 108932 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-k61c T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 40 D3-101 AB Nhóm 1 108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 41 D3-201 AB Nhóm 1 108977 HE2010 Kỹ thuật nhiệt CNKT Ôtô-K61C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 3 40 D3-201 AB Nhóm 2 108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 45 D3-101 AB Nhóm 1 108751 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 45 D3-101 AB Nhóm 2 109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 1 109448 HE2012 Kỹ thuật nhiệt CN May 01,02-K62C T32 Thứ tư 03.04.2019 Kíp 4 50 D3-201 AB Nhóm 2 110018 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 57 D3-101 AB Nhóm 2 110018 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 57 D3-101 AB Nhóm 1 110019 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 53 D3-201 AB Nhóm 2 110019 MI1111 Giải tích I Học lại-c T32 Thứ năm 04.04.2019 8h30-9h30 54 D3-201 AB Nhóm 1 107726 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 1)-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 65 D3,5-201 AB TC 107727 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 2)-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 65 D3,5-301 AB TC 107728 MI1121 Giải tích II **Tài năng (nhóm 3)-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 66 D3,5-401 AB TC 108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 57 D5-205 AB CK động lực 01-K63 108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 47 D3,5-201 AB Cơ điện tử 01-K63 108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 46 D3,5-201 AB Cơ điện tử 02-K63 108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 44 D3,5-301 AB Cơ điện tử 03-K63 18

108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 43 D3,5-301 AB Cơ điện tử 04-K63 108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 47 D3,5-401 AB Cơ điện tử 05-K63 108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 46 D3,5-401 AB Cơ điện tử 06-K63 108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 46 D5-101 AB Cơ điện tử 07-K63 108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D3,5-501 AB Cơ khí 01-K63 108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3,5-501 AB Cơ khí 02-K63 108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-101 AB Cơ khí 03-K63 108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D3-101 AB Cơ khí 04-K63 108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D3-201 AB Cơ khí 06-K63 108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D3-201 AB Cơ khí 05-K63 108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D3-301 AB Cơ khí 07-K63 108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-301 AB Cơ khí 08-K63 108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-401 AB Cơ khí 09-K63 108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D3-401 AB Cơ khí 10-K63 108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 53 D3-507 AB Cơ khí 11-K63 108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 51 D3-501 AB Công nghệ thông tin 01-K63 108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 54 D3-501 AB Công nghệ thông tin 02-K63 108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 55 D5-103 AB Công nghệ thông tin 03-K63 108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 56 D5-104 AB Điện 01-K63 108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 57 D5-105 AB Điện 02-K63 108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 56 D5-203 AB Điện 03-K63 108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 58 D5-204 AB Điện 04-K63 19

108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D5-201 AB Điện tử 01-K63 108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 52 D5-406 AB Điện tử 02-K63 108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 52 D9-101 AB Điện tử 03-K63 108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D9-101 AB Điện tử 04-K63 108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D9-201 AB Điện tử 05-K63 108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 51 D9-201 AB Điện tử 06-K63 108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D9-301 AB Điện tử 07-K63 108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D9-301 AB Điện tử 08-K63 108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 53 D9-105 AB Điện tử 09-K63 108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 49 D9-106 AB Điện tử 10-K63 108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D5-506 AB Điện tử 11-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 40 D9-205 AB Hàng không 01-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 13 D9-205 AB Hạt nhân 01-K63 108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 69 D9-206 AB Hệ thống thông tin 01-K63 108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 41 D5-102 AB Khoa học máy tính 01-K63 108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 50 D5-202 AB Khoa học máy tính 02-K63 108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 43 D5-404 AB Khoa học máy tính 03-K63 108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 7h00-8h00 48 D5-405 AB Khoa học máy tính 04-K63 108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 56 D3-101 AB KT ô tô 01-K63 108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 58 D3-101 AB KT ô tô 02-K63 108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 59 D3-201 AB KT ô tô 04-K63 108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 59 D3-201 AB KT ô tô 03-K63 20

108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 58 D3-301 AB Kỹ thuật máy tính 01-K63 108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 58 D3-301 AB Kỹ thuật máy tính 02-K63 108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 60 D3-507 AB Kỹ thuật máy tính 03-K63 108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 55 D3-401 AB Nhiệt 01-K63 108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 55 D3-401 AB Nhiệt 02-K63 108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 53 D3-501 AB Nhiệt 03-K63 108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 54 D3-501 AB Nhiệt 04-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 21 D5-101 AB Sư phạm kỹ thuật 01-K63 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 8 D5-101 AB Tàu thủy 01-K63 108019 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 11 D5-101 AB TC 108020 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 9 D5-102 AB TC 108032 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 13 D5-102 AB TC 108033 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 10 D5-102 AB TC 108045 MI1121 Giải tích II Điện tử 09,10-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 9 D5-102 AB TC 108046 MI1121 Giải tích II Điện tử 11-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 60 D5-103 AB TC 108057 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 20 D5-201 AB TC 108058 MI1121 Giải tích II Khoa học MT 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 19 D5-201 AB TC 108073 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 5 D5-201 AB TC 108074 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật MT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 50 D5-205 AB TC 108087 MI1121 Giải tích II CNTT 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 5 D5-205 AB TC 108088 MI1121 Giải tích II CNTT 03-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 30 D5-104 AB TC 108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 21 D5-104 AB TC 21

108102 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 16 D5-104 AB TC 108194 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 11 D5-104 AB TC 108195 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 13 D5-105 AB TC 108209 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 8 D5-105 AB TC 108210 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 54 D5-105 AB TC 108222 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D5-203 AB TC 108223 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 3 D5-203 AB TC 108237 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 3 D5-203 AB TC 108238 MI1121 Giải tích II Cơ khí 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 8 D5-203 AB TC 108252 MI1121 Giải tích II Cơ khí 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D5-203 AB TC 108253 MI1121 Giải tích II Cơ khí 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 48 D5-203 AB TC 108265 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 10 D5-205 AB TC 108266 MI1121 Giải tích II Nhiệt 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 14 D5-406 AB TC 108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 16 D5-406 AB TC 108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 19 D5-406 AB TC 108303 MI1121 Giải tích II Tàu thủy-hàng không-hạt nhân-spkt-k63c T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 21 D5-204 AB TC 108304 MI1121 Giải tích II CKĐL-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 43 D5-204 AB TC 108321 MI1121 Giải tích II KT ô tô 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D5-204 AB TC 108322 MI1121 Giải tích II KT ô tô 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 2 D5-204 AB TC 108338 MI1121 Giải tích II Điện 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 7 D9-105 AB TC 108339 MI1121 Giải tích II Điện 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D9-105 AB TC 108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 20 D9-105 AB TC 22

108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 13 D9-105 AB TC 108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 19 D9-105 AB TC 108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 20 D9-106 AB TC 108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 6 D9-106 AB TC 108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 45 D9-106 AB TC 108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 47 D3,5-201 AB Toán-Tin 01-K63 108101 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D3,5-201 AB Toán-Tin 02-K63 108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 44 D3,5-301 AB Tự động hóa 01-K63 108353 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 48 D3,5-301 AB Tự động hóa 02-K63 108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D3,5-401 AB Tự động hóa 03-K63 108354 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 03,04-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 51 D3,5-401 AB Tự động hóa 04-K63 108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 47 D3,5-501 AB Tự động hóa 05-K63 108368 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 05,06-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 44 D3,5-501 AB Tự động hóa 06-K63 108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 45 D9-101 AB Tự động hóa 07-K63 108369 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 07,08-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D9-101 AB Tự động hóa 08-K63 108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 49 D9-201 AB Tự động hóa 09-K63 108383 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 09,10-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D9-201 AB Tự động hóa 10-K63 108384 MI1121 Giải tích II Tự động hóa 11-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 46 D9-205 AB Tự động hóa 11-K63 108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 52 D9-301 AB Vật liệu 01-K63 108283 MI1121 Giải tích II Vật liệu 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 53 D9-301 AB Vật liệu 02-K63 108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 39 D5-202 AB Vật lý 01-K63 108284 MI1121 Giải tích II Vật lý 01,02-K63C T32 Thứ ba 02.04.2019 8h30-9h30 43 D9-206 AB Vật lý 02-K63 23

108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 14 D5-101 AB Dệt 01-K63 108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-kt in-môi trường-k63s T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 15 D5-101 AB Hóa học 01-K63 108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-kt in-môi trường-k63s T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 14 D5-101 AB KT in 01-K63 108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 44 D5-102 AB Kỹ thuật hóa học 01-K63 108164 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 50 D5-201 AB Kỹ thuật hóa học 02-K63 108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-101 AB Kỹ thuật hóa học 03-K63 108165 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 46 D3-101 AB Kỹ thuật hóa học 04-K63 108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-201 AB Kỹ thuật hóa học 06-K63 108179 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-201 AB Kỹ thuật hóa học 05-K63 108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 42 D3-301 AB Kỹ thuật hóa học 07-K63 108180 MI1122 Giải tích II KTHH 07,08-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 45 D3-301 AB Kỹ thuật hóa học 08-K63 108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 38 D3-401 AB Kỹ thuật sinh học 01-K63 108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 40 D3-401 AB Kỹ thuật sinh học 02-K63 108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 47 D3-501 AB May 01-K63 108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 47 D3-501 AB May 02-K63 108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 48 D5-105 AB May 03-K63 108150 MI1122 Giải tích II Hóa học-kt in-môi trường-k63s T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 41 D5-205 AB Môi trường 01-K63 108118 MI1122 Giải tích II May 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 5 D5-205 AB TC 108119 MI1122 Giải tích II May 03 - Dệt-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 34 D5-103 AB TC 108134 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 17 D5-103 AB TC 108135 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 18 D5-103 AB TC 108149 MI1122 Giải tích II Sinh học 01,02-K63S T32 Thứ ba 02.04.2019 10h00-11h00 14 D5-104 AB TC 24