Quyền Lợi Thuốc Không Theo Đơn (OTC) Năm 2019 Tùy chọn thuốc OTC mới dành cho quý vị! Chúng tôi có những tin tức tuyệt vời về quyền lợi Thuốc Không Theo Đơn (OTC) dành cho quý vị. Kể từ khi in danh mục mới nhất, chúng tôi đã bổ sung thêm một số loại thuốc mà quý vị có thể đặt mua. Quý vị có thể tìm thấy các loại thuốc mới này trong tờ rơi gửi kèm. Các loại thuốc mới bổ sung vào danh mục OTC cũng được đính kèm theo đây. Để đặt mua loại thuốc quý vị muốn, quý vị chỉ cần làm theo các bước đơn giản nêu trong danh mục. Chúng tôi hi vọng quý vị sẽ hài lòng với sự tiện dụng này cũng như tiết kiệm được chi phí từ quyền lợi OTC của mình. Như thường lệ, chúng tôi chúc quý vị dồi dào sức khỏe. Ohana Health Plan, một chương trình được cung cấp bởi WellCare Health Insurance of Arizona, Inc. WellCare Health Plans, Inc., là chương trình HMO, PPO, PFFS có hợp đồng Medicare. Ghi danh vào các chương trình của chúng tôi tùy thuộc vào việc gia hạn hợp đồng. ATTENTION: If you speak a language other than English, language assistance services, free of charge, are available to you. Call 1-877-374-4056 (TTY: 711). ATENCIÓN: Si habla español, tiene a su disposición servicios gratuitos de asistencia lingüística. Llame al 1-877-374-4056 (TTY: 711). Y0070_WCM_30236V_C Internal Approved MMDDYYYY WellCare 2019 9WCMOTC30870V_0OTC
DANH MỤC THUỐC KHÔNG THEO ĐƠN Cách Đọc Danh Mục OTC Phân Loại Thuốc #ID TÊN THUỐC GỐC CHI PHÍ #ID TÊN BIỆT DƯỢC* CHI PHÍ PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ DỊ ỨNG 1 Viên ne n Giảm Dị Ứng (Cetirizine) 10 mg 30 $10 501 Zyrtec 14 $17 #ID Thuốc Tên Thuốc Lượng #ID Thuốc Thuốc Tên Thuốc Lượng Dược Phân Loại Thuốc # ID TÊN THUỐC GỐC 26 Viên Ne n Giảm Đau Khớp CHI PHÍ # ID TÊN BIỆT DƯỢC* PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ DỊ ỨNG 24 $5 Tylenol Arthritis CHI PHÍ #ID Thuốc Tên Thuốc Lượng Không Áp Thuốc Dụng Mẫu So Sánh Lượng Dược Thuốc, số lượng, kích cỡ và giá trị có thể thay đổi tùy theo thuốc có sẵn hay không. * = lượng và nhãn hiệu có thể thay đổi tùy theo thuốc có sẵn hay không. ** = Được bao trả theo Phần B hoặc Phần D (trong một số trường hợp nhất định). Các thuốc được bao trả trong Phần B hoặc Phần D là do Medicare bao trả và không nằm trong quyền lợi OTC bổ sung. = Sản phẩm dành cho hai mục đích = Không có sẵn thuốc gốc và/hoặc thuốc biệt dược Về phần so sánh, các sản phẩm có thể khác nhau và không tương đương một cách chính xác. Giá sản phẩm có thể thay đổi theo năm. Một số sản phẩm có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất (Ví dụ: viên con nhộng, viên nén, viên nang hoặc viên gel mềm có thể thay thế cho nhau). Danh Mục Thuốc Không Theo Đơn
Mô Tả Thuốc Thuốc * Mô Tả Thuốc THUỐC CẢM/HO/CÚM Viên ne n Advil 791 Viên ne n Advil Viên nang Aleve 792 Viên nang Aleve Viên nang Excedrin Extra Strength Aspirin 793 Viên nang Excedrin Extra Strength Aspirin Vỉ/Hộp Viên nang Tylenol Extra Strength 794 Vỉ/Hộp Viên nang Tylenol Extra Strength Viên ne n Alka-Seltzer 795 Viên ne n Alka-Seltzer Viên nang Pepto-Bismol 796 Viên nang Pepto-Bismol Viên ne n Zantac 75 797 Viên ne n Zantac 75 Viên nang NyQuil Severe 798 Viên nang NyQuil Severe CHĂM SÓC MẮT 81 +1.0 Đi-ốp 1 $9 801 Calabria +1.0 Đi-ốp 7 82 +1.25 Đi-ốp 1 $9 802 Calabria +1.25 Đi-ốp 7 83 +1.5 Đi-ốp 1 $9 803 Calabria +1.5 Đi-ốp 7 84 +1.75 Đi-ốp 1 $9 804 Calabria +1.75 Đi-ốp 7 85 +2.0 Đi-ốp 1 $9 805 Calabria +2.0 Đi-ốp 7 86 +2.25 Đi-ốp 1 $9 806 Calabria +2.25 Đi-ốp 7 87 +2.5 Đi-ốp 1 $9 807 Calabria +2.5 Đi-ốp 7 88 +2.75 Đi-ốp 1 $9 808 Calabria +2.75 Đi-ốp 7 89 +3.0 Đi-ốp 1 $9 809 Calabria +3.0 Đi-ốp 7 90 +3.25 Đi-ốp 1 $9 810 Calabria +3.25 Đi-ốp 7
Mô Tả Thuốc Thuốc * Mô Tả Thuốc CHĂM SÓC MẮT (Tiếp) 91 +3.5 Đi-ốp 1 $9 811 Calabria +3.5 Đi-ốp 7 92 +4.0 Đi-ốp 1 $9 812 Calabria +4.0 Đi-ốp 7 VẬT PHẨM SƠ CỨU VÀ VẬT PHẨM Y KHOA 326 Thảm Tắm, 27 X 13 1 $13 826 Thảm Tắm ProBasics 3 343 Đồng Hồ Đo Nhịp Tim** 1 $30 843 329 Máy Tạo Ẩm - Ultrasonic 1 $57 829 351 324 322 321 323 328 327 325 Dụng Cụ Đo Oxy Trong Máu qua Mạch** Ghế Tắm An Toàn, Không Có Đỡ Lưng Tay Vịn An Toàn trong Toilet Nâng Lên Nâng Lên Có Khóa ở Trên và Chỗ Đỡ Cánh Tay Ghế Chuyển, Có Thể Điều Chỉnh Thanh Vịn An Toàn cho Bồn Tắm, Có Hút Dính 1 $40 851 1 $45 824 1 $59 822 1 $30 821 1 $73 823 1 $94 828 4 $3 827 1 $60 825 Đồng Hồ Đo Nhịp Tim Garmin ** 38 Máy Tạo Ẩm Crane Ultra Sonic 1 $100 Dụng Cụ Đo Oxy Trong Máu qua Mạch ProBasics ** 1 $76 Ghế Tắm An Toàn, Không Có Đỡ Lưng ProBasics 1 $54 Tay Vịn An Toàn trong Toilet ProBasics 1 $71 Nâng Lên ProBasics 1 $119 Ghế Ngồi Toilet có Chỗ Đỡ Cánh Tay ProBasics 1 $83 Ghế Chuyển, Có Thể Điều Chỉnh Nova ProBasics ProBasics 1 $119 1 $8 1 $74 475 Vòi Sen Cầm Tay 1 $19 875 Vòi Sen Cầm Tay ProBasics 1 $48 VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT 152 Viên Ne n Axit Folic 400 mcg 100 $4 652 Viên Ne n Axit Folic Windmill - 400 mcg 100 $9 155 Viên Gel Mềm Vitamin A 10,000 IU 100 $4 855 Vitamin A Windmill 10,000 IU 100 $8 156 Vitamin B-12 100 mcg 100 $8 856 Vitamin B-12 Windmill 100 $10
Mô Tả Thuốc Thuốc * Mô Tả Thuốc VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT (Tiếp) 157 Vitamin B-Tổng Hợp 100 $6 957 159 Viên Ne n Vitamin C 500 mg 100 $5 859 160 Vitamin E 400 IU 100 $8 860 Vitamin B-Tổng Hợp Windmill Vitamin C Windmill 500 mg Vitamin E Windmill 400 IU 100 $10 100 $10 90 $12 161 Viên Ne n Kẽm 50 mg 100 $5 961 Kẽm Windmill 50 mg 90 $8 241 474 261 Chủng Men Acidophilus Lactobacilli (Probiotics) Kẹo Dẻo Vitamin Tổng Hợp Trẻ Em S/F Glucosamine & Chondroitin 1500 mg 60 $9 70 $13 30 $9 861 248 Coenzyme Q10 100 mg 30 $10 848 256 Dầu Cá 1000 mg 30 $4 257 Dầu Hạt Lanh 1000 mg 100 $10 857 Chủng Men Acidophilus Lactobacilli Swanson Kẹo Dẻo Vitamin Tổng Hợp Trẻ Em S/F Little Critters Glucosamine & Chondroitin 1500 mg Glucoflex Coenzyme Q10 100 mg Windmill Dầu Cá Naturemade 1000 mg Dầu Hạt Lanh 1000 mg Windmill 60 $27 45 $12 60 $14 259 Dầu Tỏi 500 mg 100 $5 Dầu Tỏi Swanson 260 Viên Sâm Tổng Hợp, 100 mg 100 $10 Viên Sâm Tổng Hợp Nature s Bounty 263 Melatonin, 3 mg 60 $7 863 Melatonin 3 mg Windmill 100 $10 265 Omega 3 1000 mg 100 $10 Omega 3 Nature Made 417 Kẹo Dẻo Omega + DHA 90 $16 Kẹo Dẻo Omega + DHA Vitafusion