Annual Trading Bulletin new.indd

Tài liệu tương tự
Untitled-1

untitled

º```«MôdG øª``môdg ƒ`` HQC Gh á`` ùeéÿg á```æ ùdg (1130) Oó`````` dg ºbQ / / / /

(1104) Oó dg ᫪ SôdG Iójô G e 2015/25 º``bQ, 96/

PowerPoint Presentation

ttck2

QoL Value+ Protector Bảo hiểm Nhân thọ Phổ thông Dựa trên Chỉ số Chỉ Áp dụng Tại California Một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ linh hoạt được thiết kế để

QoL Max Accumulator+ Bảo hiểm Nhân thọ Phổ thông Dựa trên Chỉ số Một sản phẩm bảo hiểm nhân thọ được thiết kế để trợ giúp cho quý vị trong hành trình

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM TÊN ĐƠN VỊ ĐÀO TẠO: KHOA NGÂN HÀNG LÝ LỊCH KHOA HỌC (kèm theo Thông tư số: 23/2014/TT-BGDĐT ngày 18 tháng 7 năm 2014 của

MONTHLY ÑIEÅM UPDATES TIN November THAÙNG 04 / VFM GIỚI THIỆU VFM VIETFUND MANAGEMENT (VFM) Công ty VietFund Management là công ty quản lý q

MONTHLY ÑIEÅM UPDATES TIN May 2011 THAÙNG 04 / 2010 VFM GIỚI THIỆU VFM VIETFUND MANAGEMENT (VFM) Công ty VietFund Management là công ty quản lý quỹ đầ

Microsoft Word - DFK Vietnam - Legislation update _7 2013_ final

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC NO VA NO VA LAND INVESTMENT GROUP CORPORATION ---o0o--- Số:../2018-NQ.ĐHĐCĐ-NVLG No:../2018-NQ.ĐHĐCĐ-NVLG CỘNG

Microsoft Word - TT HV_NguyenThiThom_K18.doc

Cách thức sử dụng phần mềm MT4 của FxPro

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - Bai 3. Quach Manh Hao.doc

Microsoft PowerPoint - Ban tin phai sinh_

Microsoft PowerPoint - Ban tin phai sinh_ c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH BAN ĐIỀU HÀNH CT CHẤT LƯỢNG CAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH BẢO VỆ KH

Microsoft PowerPoint - Ban tin phai sinh_

VCSP-CSBH-H03-V CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG/ SALES POLICY DÀNH CHO CĂN HỘ TÒA H03 PHÂN KHU THE HERO DỰ ÁNVINCITY SPORTIA I. CHÍNH SÁCH/ POLICY / FO

Manicurist SPF-ICOC-VIET

VN Bank code list 2018 (official).xlsx

HIỆU QUẢ GIA CƯỜNG KHÁNG UỐN CỦA TẤM CFRP TRONG DẦM CHỮ T ỨNG SUẤT TRƯỚC CÓ VÀ KHÔNG CÓ HỆ NEO CFRP DẠNG DẢI U

Huong dan su dung_

Macquarie Bank Limited Shareholder AGM

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

Báo cáo cập nhật 17/04/2017 Đánh giá TĂNG TỶ TRỌNG HOSE: KDH Bất Động Sản Giá thị trường (VND) 24,800 Giá mục tiêu (VND) Tỷ lệ tăng giá bình qu

Thỏa Thuận FBS

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2014

Huong dan su dung_ _small

EXEMPTION OF ENTRY VISA TO VIETNAM (updated on 23/07/2019) DANH MỤC MIỄN THỊ THỰC CỦA VIỆT NAM VỚI CÁC NƯỚC I. MIỄN THỊ THỰC SONG PHƯƠNG Việt Nam đã k

tapchi yhocduphong_HUE.pdf

VINHOMES MARINA-4PK CSBH CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG/ SALES POLICY DỰ ÁN VINHOMES MARINA/ FOR VINHOMES MARINA Tháng 02/2019 /February 2019 I. Q

January 2020, 00:00:00, New York, New York Day Longitude Age Sun-Moon angle Illum, % Dist, km Phase Ë ' , À 30 6

1 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế và các công ty con Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2014

The Amber Fort and Ranthambore National Park Như Nguyệt Sáng hôm sau, mọi người họp nhau để Chris briefing về nguyên chuyến đi chơi. Cái ông hôm qua b

Bài giảng 16. Báo cáo ngân lưu

Microsoft Word - 03-KTXH-NGUYEN QUOC NGHI( )027

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyê

KIẾM TIỀN THẬT 100% TRÊN MẠNG VỚI CASHFIESTA (bản hướng dẩn chi tiết nhất)

CONG TY CO PHAN DAU TU. H4t TANG Id? THU,0 TP.HCM ONG HOA XA HQI CHU NGHIA VitT NAM Doc lap - Ty do - Hanh pink SIC: 175/2017/CV-CH TP. Ha Chi Minh, n

Exam 1 Information 332: 345 Fall 2003 Exam 1 results are posted on WebCT. The average is 17.5/35. Exam 1 solutions are on reserve reading in SERC Libr

BẢN TIN CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 13/06/2019 VIỆT NAM Ngày đáo hạn Số ngày tới hạn KLGD Vị thế mở (OI) Giá tham chiếu Giá mở cửa Giá cao nhất Giá thấp nhấ

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: KẾ TOÁN PHẦN I: CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Về kiến thức và năng lực chuyên môn 1.1. V

Website

ctcp đầu tư và phát triển đô thị khu công nghiệp sông đà cổ phiếu: SJS Sàn: H

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang

Accounting entry: bút toán

FM10 Ch 6

BIA CHINH PHAN D.cdr

Vol m Việt Nam MUA (không thay đổi) Consensus ratings*: Mua 5 Giữ 1 Bán 0 Giá hiện tại: VND Giá mục tiêu: VND Giá mục tiêu cũ: VND T

Hệ điều hành Bài tập tuần 6 1 Quản lý bộ nhớ Bài tập 1 : Xem thông tin bộ nhớ 1. Sử dụng top, ps đọc thông tin về kích thước vùng nhớ của 1 tiến trình

GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI VIETCOMBANK HUẾ

CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS VINALINK TÀI LIỆU ĐHĐCĐ THƯỜNG NIÊN LẦN THỨ 20 Ngày 23/04/ Chương trình Đại hội đồng cổ đông thường niên năm

Microsoft Word - Pham Van Tuan - LLKH. FINAL doc

ĐIỂM TIN THÁNG Được phát hành vào ngày 10/07/2015

Slide 1

One-IBC-Vietnam-Fees-Schedule-Singapore-Final

Profile print

KINH TẾ XÃ HỘI YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM FACTORS AFFECTING CREDIT QUALITY IN VIETNAM JOIN

Revised Cal. P.U.C. Sheet No E Cancelling Revised Cal. P.U.C. Sheet No E U 39 San Francisco, California Electric Sample Form No

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Mã: VHR V20 CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG / SALE POLICY DÀNH CHO KHÁCH HÀNG MUA NHÀ/BIỆT THỰ VINHOMES RIVERSIDE THE HARMONY FOR CLIENTS PURCHASING VIN

Microsoft Word - Business Visitor Checklist - Feb 2013.doc

PowerPoint Presentation

Phân tích Cổ phiếu BÁO CÁO PHÂN TÍCH CÔNG TY Ngày 15/03/2017 TCTCP KHOAN VÀ DỊCH VỤ KHOAN DẦU KHÍ (PVD - HOSE) Khuyến nghị: MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU Giá

Báo cáo ngành Ngân hàng

Weekly thoughts Thứ Hai, 16/9/2013 Nhận định chung về nền kinh tế vĩ mô và thị trường chứng khoán Nội dung chính Nhận định thị trường Thời điểm này kh

VTC- PARK HILL 1-CH-V CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG / SALES POLICY DÀNH CHO CĂN HỘ VINHOMES TIMES CITY PARK HILL TÒA P01,P02,03,05,06,07,08/ FOR APAR

SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT, Vol 19, No Q Quản trị rủi ro tác nghiệp của ngân hàng theo Basel II - Tình huống ngân hàng Thương mại Cổ phần

Slide 1

Giải khuyến khích CIF Tên công ty Trung tâm SME QUANG DAI COMPANY LIMITED VN DONG DO MTV CN LICOGI SO 1 VN0

Kế hoạch trả thưởng hấp dẫn nhất trong ngành công nghiệp này... Chưa bao giờ có! Mạng liên kết của chúng tôi và các sản phẩm du lịch cung cấp tốt luôn

Số tháng 12 năm 2016 Ths. Hoàng Công Tuấn Trưởng bộ phận kinh tế vĩ mô T: E: Trương Hoa Minh Institutional Client

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

! LỊCH HỌC CỦA TRẺ 3-4 TUỔI/ DAILY SCHEDULE FOR PRESCHOOL 1 September Tuần 1 / Week 1 Bài học: Trường em Ngày: 5/9 9/9 Unit: My school Date: Sep 5-9 T

HIỆP HỘI THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU VIỆT NAM Tháng 11/2015, Kho bạc Nhà nước đã tổ chức 5 phiên đấu thầu TPCP với tổng giá trị gọi thầu là 33,200 tỷ đồng v

HĐTL VN30 NẮM GIỮ VỊ THẾ LONG, CÓ THỂ TRADING TRONG NGÀY MBS Research BẢN TIN PHÁI SINH 25/2/2019 BIỂU ĐỒ VN30 TRONG NGÀY DIỄN BIẾN THỊ TRƯỜNG Thi trư

CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN SSI BÁO CÁO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG 2018

Translation and Cross-Cultural Adaptation of the Vietnamese Version of the Hip Dysfunction and Osteoarthritis Outcome Score (HOOS) Adams CL 1, Leung A

Slide 1

Microsoft Word - Tap chi so _1_.doc

4. Kết luận Đề tài nghiên cứu Phát triển hệ thống nâng hạ tàu bằng đường triền dọc có hai đoạn cong quá độ, kết hợp sử dụng xe chở tàu thông minh đã t

Bản ghi:

Contents Market Performance 2 Market Activity 3 Market at a Glance 5 Annual Trading Activity 6 Statistical Ratios 8 Trading Nationality Wise 10 Mutual s 11 Listed Bonds & Sukuk 12 Brokers Trading Activity - Brokers List 13 äéjƒàëÿg ƒ ùdg É ûf á«fé ümg äéfé«h ábôøàe ägaé ümg á«üødg hgóàdg ácôm á«fé ümg ägötdƒeg á«ùæé d É ah hgóàdg Qɪãà S G joéæ U ƒµ üdgh álqóÿg ägóæ ùdg AÉ SƒdG áªféb - AÉ SƒdG É ûf

Market Activity á«fé ümg äéfé«h Market Performance ƒ ùdg É ûf BSE Indices ƒ ùdg ägötdƒe 2006 2005 (á f) Ò àdg Ò àdg (%) Change (points) (%) Change Bahrain All Share Index 2,217.58 2,195.80 21.78 0.99 ΩÉ dg øjôëñdg ötdƒe Commercial Banks 2,925.77 2,502.57 423.20 16.91 ájqééàdg ƒæñdg Investment 1,848.22 2,013.11 (164.89) (8.19) Qɪãà S G Insurance 1,883.96 2,101.29 (217.33) (10.34) ÚeCÉàdG Services 1,957.76 1,998.06 (40.30) (2.02) äéeóÿg Industrial 1,456.41 1,493.06 (36.65) (2.45) áyéæ üdg Hotels & Tourism 2,017.75 2,077.55 (59.80) (2.88) ámé«ùdgh OÉæØdG Dow Jones Bahrain Index øjôëñdg õfƒlhgo ötdƒe Dow Jones Bahrain Index 188.42 183.75 4.67 2.54 øjôëñdg õfƒlhgo ötdƒe Esterad Index OGÒà SG ötdƒe Esterad Index 2,297.34 2,277.06 20.28 0.89 OGÒà SG ötdƒe The Bahrain All Share Index closed at the end of the year at 2217.6 points recording yoy growth rate of 0.99%. The stellar performer between the sectors, according to the Bahrain All Share Sub-Indices, was the Commercial Banks Sector that increased by 16.9%. Market Capitalization of the BSE stood at BD 7.9bn by the end of the year, increasing from BD 6.5bn in 2005, achieving by that a growth of 21.6%. The Investment Sector recorded the biggest growth among the sectors, where the market capitalization grew by 34.8% increasing from BD 2.7bn in 2005 to BD 3.6bn in 2005. The value of shares traded this year was on the upside in comparison to the previous year, increasing to BD 522.9mn in 2006 up from BD 268.1mn in 2005, hence achieving a growth of 95%. Likewise, the volume of shares traded increased in comparison to last year by 58.7%, reaching 727.6mn shares in 2006 compared to 458.3mn shares in 2005. Moreover, most of the trading activity was concentrated in the Investment Sector that captured 52.2% of the total value of shares traded during 2006. On the other hand, most of the shares that were traded, in terms of volume, exchanged hands in the commercial bank sector that represented 51.20% of the total volume of shares traded on the BSE. Óé ùe,2006 ΩÉY ájé æh á f 2,217.6 iƒà ùe óæy ΩÉ dg øjôëñdg ötdƒe πøbg ájqééàdg ƒæñdg É b πé S óbh,2005 ΩÉY ájé æh áfqé e %0.99 áñ ùæh ÉYÉØJQG.ΩÉ dg øjôëñdg ötdƒÿ É ah%16.9 áñ ùæh ØJQG å«m, ƒ ùdg äéyé b ÚH AGOCG π acg 6.5 `H áfqé e 2006 ΩÉY ájé æh»æjôëh QÉæjO QÉ«e 7.9 ƒ ù d á«bƒ ùdg ᪫dg â H YCG Qɪãà S G É b M óbh.%21.6 áñ ùæh Gƒ á é ùe,2005 ΩÉY QÉæjO QÉ«e ájé æh QÉæjO QÉ«e 2.7 øe YÉØJQÉH ƒ ùdg äéyé b ÚH á«bƒ ùdg ᪫dg å«m øe ƒ.%34.8 áñ ùæh Gƒ Óé ùe,2006 ΩÉY ájé æh QÉæjO QÉ«e 3.6 EG 2005 ΩÉY ƒ«e 522.9 EG 2005 ΩÉY QÉæjO ƒ«e 268.1 øe ádhgóàÿg º SC G ᪫b â ØJQG ádhgóàÿg º SC G ᫪c â ØJQG ɪc.95% áñ ùæh Gƒ á é ùe,2006 ΩÉY QÉæjO áñ ùæh CG,2006 ΩÉY º S ƒ«e 727.6 EG 2005 ΩÉY º S ƒ«e 458.3 ø`e á Ø U 22,463 `H áfqé e,á Ø U 21,699 â H ó a äé Ø üdg OóY ÉeG.%58.7.%3.4 áñ ùæh É VÉØîfG á é ùe,2005 ΩÉY àñ ùf Ée Y Pƒëà SG òdg Qɪãà S G É b ᪫dg å«m øe hgóàdg õcôj ƒæñdg É b Pƒëà SG ó a ᫪µdg å«m øe ÉeCG. hgóàdg º«b á ªL øe %52.2.ádhGóàŸG º SC G OóY á ªL øe %51.1 àñ ùf Ée Y ájqééàdg ( á f ) 2006 ΩÉY ÓN ΩÉ dg øjôëñdg ötdƒe Qƒ J Bahrain All Share Index Performance During 2006 (Points) The Bahraini, GCC and Non-GCC investors trading activity all increased in 2006 compared to 2005, where the market witnessed BD 442.6mn value of shares traded by Bahraini investors, BD 382.4mn by GCC investors and BD 220.7mn by Non-GCC investors, resulting in an increase of 72.6%, 65.1% and 357.5% respectively. Bahraini investors accounted for 42.3% of the total value of traded shares in 2006, while GCC and non-gcc investors accounted for 36.6% and 21.1% respectively. The market breadth showed that decliners outperformed advancers by a margin of 30:12 and 8 scrips remained unchanged. Furthermore, 3 new local companies were listed during 2006; Al Salam Bank, Ithmaar Bank, and AlBaraka Banking Group. Regarding the debt market, Sukuk Al Musharaka (Investment DAR Sukuk Co.) 2010 and Bahrain Commercial Facilities (FRN) Sixth Issue 2011 bond were listed during the year in addition to 14 mutual funds. áñ ùæh iônc G äé«ùæ Gh Ú«é«ÿGh Ú«æjôëÑdG øjôªãà ùÿg ä hgój ᪫b äogorg QÉæjO ƒ«e 442.6 Ñàd 2005 ΩÉ H áfqé e 2006 ΩÉY %357.5h,%65.1h,%72.6 %42.3 Y ƒ«æjôëñdg Pƒëà SG. GƒàdG Y QÉæjO ƒ«e 220.7h QÉæjO ƒ«e 382.4h Ú«é«î d %21.1h %36.6 πhé e 2006 ΩÉY ádhgóàÿg º SC G ᪫b ɪLEG øe. GƒàdG Y iônc G äé«ùæ Gh 30 QÉ SCG VÉØîfG πhé e ácöt 12 QÉ SCG â ØJQG,º SC G QÉ SCG ácôm Oó ühh.á HÉ ùdg ÉgQÉ SCG Y äécöt 8 â aém ÚM,ácöT äélgqoe G ƒ S á«æjôëh äécöt çók êgqoeg 2006 ΩÉY øjôëñdg ƒ S ó T ƒµ üdg ÉeCG.á«aöüŸG ácèdg áyƒª h QɪKE G æhh "ΩÓ ùdg ±öüe"»gh,á«dhc G äó«ùà d øjôëñdg ácöt ägóæ Sh,ácQÉ ûÿg ƒµ U êgqoeg äó ûa ägóæ ùdgh. hóæ U 14 êgqoeg â ãªàa joéæ üdg ÉeCG.( SOÉ ùdg QGó UE G) ájqééàdg 3 2

Market at a Glance ábôøàe ägaé ümg Market Activity á«fé ümg äéfé«h ᪫dg å«m øe ÉWÉ ûf ÌcC G äécöûdg Most Active Companies By Value ácöûdg (QÉæjO) ᪫dg ƒ ùdg ɪLEG øe áñ ùædg Company Value (BD) % From Total Market SHAMEL 170,492,775 32.6% BBK 100,274,456 19.2% AUB 49,025,896 9.4% BISB 41,994,733 8.0% GFH 30,547,576 5.8% Total ƒªéÿg 392,335,436 75.0% ᫪µdg å«m øe ÉWÉ ûf ÌcC G äécöûdg Most Active Companies By Volume ácöûdg (QÉæjO) ᪫dg ƒ ùdg ɪLEG øe áñ ùædg Company Value (BD) % From Total Market SHAMEL 158,301,796 21.8% BBK 148,579,829 20.4% AUB 124,979,575 17.2% BISB 63,515,101 8.7% ITHMR 37,506,508 5.2% Total ƒªéÿg 532,882,809 73.2% Daily Trading Averages á«eƒ«dg GhóàdG äé Sƒàe 2006 2005 Ò àdg (%) Ò àdg Change Change (%) Total Trading Days 246 249-3 -1.20% hgóàdg ΩÉjCG ƒª Average Value of Shares (BD) 2,125,644 1,076,647 1,048,997 97.43% (QÉæjO) º SC G ᪫b Sƒàe Average Volume of Shares 2,957,865 1,840,620 1,117,245 60.70% º SC G ᫪c Sƒàe Average no. of Transactions 88 90-2 -2.22% äé Ø üdg OóY Sƒàe ÉYÉØJQG ÌcC G º SC G Top Advancers ácöûdg áñ ùædg Ö«JÎdG Company % Rank BMUSCAT 66.2% 1 SHAMEL 32.4% 2 TAIB 27.0% 3 AUB 25.5% 4 BISB 17.8% 5 É VÉØîfG ÌcC G º SC G Top Decliners ácöûdg áñ ùædg Ö«JÎdG Company % Rank GLOBAL -61.2% 1 ESTERAD -50.0% 2 NASS -38.6% 3 GFH -37.4% 4 BCFC -33.8% 5 Summary of Listings êgqoe G üî e 2006 2005 Number of Listed Companies 50 47 äécöûdg OóY Number of Mutual s 35 28 joéæ üdg OóY Number of Bonds & Sukuk 19 17 ƒµ üdgh ägóæ ùdg OóY Preferred Shares 2 2 IRÉટG º SC G á«bƒ ùdg ᪫dg å«m øe ɪéM ÈcC G äécöûdg Largest Companies in Terms of Market Capitalization ácöûdg (QÉæjO) á«bƒ ùdg ᪫dg ƒ ùdg ɪLG øe áñ ùædg Company Market Capitalization(BD) % From Total Market AUB 1,214,467,800 15.25% Market Breadth ƒ ùdg É ùjg Advancers 12 á ØJôŸG º SC G Decliners 30 á ØîæŸG º SC G Unchanged 8 Ò«J hóh Total 50 ƒªéÿg BATELCO 1,140,000,000 14.32% INVCORP 714,792,000 8.98% BARKA 710,154,900 8.92% GFH 578,254,796 7.26% Total ƒªéÿg 4,357,669,496 54.7% 5 4

Annual Trading Activity ájƒæ ùdg hgóàdg ácôm 7 õeôdg SYMBOL Company/ Sector ᫪c ɪLG ádhgóàÿg º SC G Total Volume of Shares Traded ɪLG øe áñ ùædg ádhgóàÿg º SC G ᫪c Volume of Shares Traded ᪫b ɪLG (QÉæjO) ádhgóàÿg º SC G Total Value of Shares Traded (BD) ɪLG øe áñ ùædg ádhgóàÿg º SC G ᪫b äé Ø üdg OóY No. of Transactions AUB Ahli United Bank 124,979,575 17.18% 49,025,896 9.38% 1,946 SALAM Al Salam Bank 10,390,973 1.43% 14,793,515 2.83% 1,491 BISB Bahrain Islamic Bank 63,515,101 8.73% 41,994,733 8.03% 493 BBK Bank of Bahrain & Kuwait 148,579,829 20.42% 100,274,456 19.18% 1,140 NBB National Bank of Bahrain 7,196,094 0.99% 6,599,177 1.26% 771 BSB The Bahraini Saudi Bank 17,871,782 2.46% 2,439,214 0.47% 227 Commercial Banks Sector 372,533,354 51.20% 215,126,991 41.14% 6,068 BARKA Al Baraka Banking Group 2,468,530 0.34% 2,791,831 0.53% 859 TAMEERK Al-Khaleej Development Co. 31,188,755 4.29% 14,936,170 2.86% 1,623 ABC Arab Banking Corporation 3,156,933 0.43% 3,081,479 0.59% 153 BCFC Bahrain Commercial Facilities Co. 5,752,237 0.79% 4,217,103 0.81% 253 BMB Bahrain Middle East Bank 468,000 0.00% 45,630 0.00% 13 SHAMEL Shamil Bank of Bahrain 158,301,796 21.76% 170,492,775 32.60% 76 ESTERAD Esterad Investment Co. 4,048,597 0.56% 5,413,203 1.04% 707 GFH Gulf Finance House 26,384,619 3.63% 30,547,576 5.84% 1,695 GMG Gulf Monetary Group 0 0.00% 0 0.00% 0 INVCORP Investcorp Bank 8,587 0.00% 7,633,158 1.46% 24 ITHMR Ithmaar Bank 37,506,508 5.15% 28,727,778 5.49% 2,859 TAIB Taib Bank 5,083,712 0.70% 2,882,872 0.55% 65 UGB United Gulf Bank 4,167,726 0.57% 1,571,745 0.30% 202 UGIC United Gulf Industries Co. 6,875,134 0.94% 997,302 0.19% 91 Investment Sector 285,411,134 39.22% 273,338,623 52.27% 8,620 AHLIA Al-Ahlia Insurance Co. 2,799,525 0.38% 1,389,701 0.27% 36 ARIG Arab Insurance Group 2,115,387 0.29% 846,538 0.16% 168 AIIC Arab International Insurance Co. 0 0.00% 0 0.00% 0 BKIC Bahrain Kuwait Insurance Co. 2,034,027 0.28% 1,030,125 0.20% 60 BNH Bahrain National Holding Co. 767,906 0.11% 251,182 0.05% 63 TAKAFUL Takaful Insurance Co. 5,875 0.00% 1,792 0.00% 1 Insurance Sector 7,722,720 1.06% 3,519,339 0.67% 328 BASREC Bahrain Ship Repairing & Eng. Co. 45,334 0.01% 69,641 0.01% 12 CPARK Bahrain Car Parks Co. 367,300 0.05% 67,829 0.01% 22 CINEMA Bahrain Cinema Co. 376,864 0.05% 376,214 0.07% 74 DUTYF Bahrain Duty Free Shop Complex 1,024,763 0.14% 1,351,269 0.26% 88 BMMI Bahrain Maritime & Mercn. Int. Co 4,402,203 0.61% 3,656,346 0.70% 241 BATELCO Bahrain Telecommunications Co. 15,641,808 2.15% 15,304,350 2.93% 1,675 TRAFCO General Trading & Food Process. Co. 2,178,520 0.30% 765,590 0.15% 220 NASS Nass Corporation Bsc. 15,886,404 2.18% 5,309,794 1.02% 3264 Services Sector 39,923,196 5.49% 26,901,032 5.14% 5,596 BFM Bahrain Flour Mills Co. 44,176 0.01% 14,538 0.00% 18 POLTRY Delmon Poultry Co. 115,140 0.02% 33,725 0.01% 11 Industrial Sector 159,316 0.02% 48,263 0.01% 29 FAMILY Bahrain Family Leisure Co. 4,789,965 0.66% 462,638 0.09% 24 BHOTEL Bahrain Hotels Co. 717,432 0.10% 296,478 0.06% 68 BTC Bahrain Tourism Co. 292,746 0.04% 89,920 0.02% 55 BANADER Banader Hotels Co. 14,631,394 2.01% 720,542 0.14% 784 NHOTEL National Hotels Co. 76,760 0.01% 23,264 0.00% 20 Hotel & Tourism Sector 20,508,297 2.82% 1,592,841 0.30% 951 SICO-C Securities & Investment Co. 0 0.00% 0 0.00% 0 UPI United Paper Industries 16,807 0.00% 6,555 0.00% 1 Total Closed Companies 16,807 0.00% 6,555 0.00% 1 BMUSC Bank Muscat 35,500 0.00% 353,899.5 0.00% 1 GLOBAL 785,152 0.11% 1,497,723 0.29% 85 IIG International Investment Group 0 0.00% - 0.00% 0 QTEL Qatar Telecom 17,776 0.00% 371,689 0.07% 9 SDTL Sudan Telecommunications Co. 0 0.00% 0 0.00% 0 TII The International Investor 0 0.00% 0 0.00% 0 UFC United Finance Company 20,000 0.00% 3,883 0.00% 2 Total Non-Bahraini Companies 858,428 0.12% 2,227,195 0.43% 97 AUB.PREF.A Aub Class A Preference Share 501,392 0.07% 90,238 0.02% 6 INV. PREF Investcorp Preferred Shares 152 0.00% 57,304 0.01% 3 Total Preferred Shares Sector 501,544 0.07% 147,542 0.03% 9 Total Market 727,634,796 100.00% 522,908,380 100.00% 21,699 N/AP: Not Applicable ô ùdg YC G High Price ô ùdg foc G Low Price ô S ÉØbE G Closing Price áæ ùdg ÓN Ò àdg áñ ùf Annual % Change $1.18 $0.85 $1.18 25.53 217 óëàÿg» g G æñdg BHD 2.600 BHD 1.201 BHD 1.320 N/AP 159 ΩÓ ùdg ±öüe BHD 0.687 BHD 0.488 BHD 0.615 17.82 126»eÓ SE G øjôëñdg æh BHD 0.805 BHD 0.600 BHD 0.700 (2.10) 200 âjƒµdgh øjôëñdg æh BHD 1.055 BHD 0.800 BHD 0.987 (3.24) 184»æWƒdG øjôëñdg æh BHD 0.144 BHD 0.124 BHD 0.127 (7.97) 86 Oƒ ùdg»æjôëñdg æñdg ájqééàdg ƒæñdg É b $3.60 $2.70 $2.99 N/AP 76 á«aöüÿg ácèdg áyƒª $1.92 $1.06 $1.29 (12.84) 221 Òª à d è«ÿg ácöt $12.50 $1.00 $1.35 17.39 65 á«aöüÿg á«hô dg á ù SDƒŸG BHD 1.010 BHD 0.645 BHD 0.655 (33.84) 93 ájqééàdg äó«ùà d øjôëñdg ácöt BHD 0.100 BHD 0.095 BHD 0.100 0.00 4 ShC G öûdg h øjôëñdg æh $2.70 $1.70 $2.45 32.43 30 πeé ûdg øjôëñdg ±öüe BHD 1.814 BHD 0.801 BHD 0.865 (50.00) 157 ájqéªãà S G OGÒà SG ácöt $4.33 $2.15 $2.38 (37.37) 206»é«ÿG πjƒªàdg â«h - - BHD 0.035 0.00 0 ɪ d á«é«ÿg áyƒªéÿg $2,370.00 $2,330.00 $2,370.00 0.42 16 ÜQƒµà ùøfg $2.30 $1.00 $2.30 N/AP 142 QɪKG æh $1.74 $1.20 $1.60 26.98 18 BHD 0.470 BHD 0.291 BHD 0.365 (15.12) 76 óëàÿg è«ÿg æh BHD 0.301 BHD 0.099 BHD 0.100 (31.51) 34 «æ üà d IóëàŸG á«é«ÿg ácöûdg Qɪãà S G É b BHD 0.500 BHD 0.400 BHD 0.400 (11.11) 21 á«gc G ÚeCÉàdG ácöt $1.34 $0.80 $0.84 (29.41) 73 ÚeCÉà d á«hô dg áyƒªéÿg - - BHD 0.080 0.00 0 ÚeCÉà d á«dhódg á«hô dg ácöûdg BHD 0.569 BHD 0.501 BHD 0.565 17.71 32 ÚeCÉà d á«àjƒµdg á«æjôëñdg ácöûdg BHD 0.385 BHD 0.290 BHD 0.315 (10.00) 38 á HÉ dg á«æwƒdg øjôëñdg ácöt BHD 0.305 BHD 0.305 BHD 0.305 7.02 1 á«dhódg πaéµàdg ácöt ÚeCÉàdG É b BHD 1.771 BHD 1.450 BHD 1.516 0.53 10 á Sóæ dgh øø ùdg í«üàd øjôëñdg ácöt BHD 0.230 BHD 0.170 BHD 0.230 15.00 14 ägqé«ùdg bgƒÿ øjôëñdg ácöt BHD 1.348 BHD 0.845 BHD 0.860 (27.12) 35 ɪæ«ù d øjôëñdg ácöt BHD 1.690 BHD 1.210 BHD 1.245 (21.30) 42 Iô G Gƒ SCÓd øjôëñdg ª ácöt BHD 1.200 BHD 0.800 BHD 0.865 (27.31) 89 á«dhódg IQÉéàdG h ámóª d øjôëñdg ácöt BHD 1.350 BHD 0.820 BHD 0.950 (13.64) 222 (ƒµ àh) ä É üjód øjôëñdg ácöt BHD 0.500 BHD 0.290 BHD 0.300 (31.82) 95 ájòzc G áyéæ Uh IQÉéà d áeé dg ácöûdg BHD 0.490 BHD 0.236 BHD 0.267 (38.62) 242 SÉf ácöt äéeóÿg É b BHD 0.350 BHD 0.325 BHD 0.325 (16.24) 17 «bódg ømé Ÿ øjôëñdg ácöt BHD 0.308 BHD 0.270 BHD 0.308 2.67 9 ølghó d ƒÿo ácöt áyéæ üdg É b BHD 0.105 BHD 0.090 BHD 0.090 (19.64) 12» FÉ dg «aî d á«æjôëñdg ácöûdg BHD 0.460 BHD 0.390 BHD 0.405 (8.37) 44 øjôëñdg OÉæa ácöt BHD 0.328 BHD 0.298 BHD 0.314 2.95 34 ámé«ù d øjôëñdg ácöt BHD 0.055 BHD 0.040 BHD 0.040 (29.82) 196 OÉæØ d QOÉæH ácöt BHD 0.312 BHD 0.290 BHD 0.302 (2.58) 12 á«æwƒdg OÉæØdG ácöt ámé«ùdg h OÉæØdG É b - - - N/AP 0 Qɪãà S G h á«déÿg GQhC G ácöt BHD 0.390 BHD 0.390 BHD 0.390 (4.18) 1 QƒdG áyéæ üd IóëàŸG ácöûdg á Ø ŸG äécöûdg ɪLG BHD 9.969 BHD 9.969 BHD 9.969 66.15 1 ùe æh BHD 4.300 BHD 1.250 BHD 1.320 (61.18) 40 - - BHD 0.600 0.00 0 Qɪãà SÓd á«dhódg áyƒªéÿg $60.00 $54.42 $60.00 (3.23) 8 ô b ä É üjg - - $17.50 0.00 0 ä É üjód á«fgoƒ ùdg ácöûdg - - - N/AP 0 hódg ôªãà ùÿg $0.52 $0.51 $0.51 (10.53) 2 πjƒªà d IóëàŸG ácöûdg á«æ«jôëñdg ÒZ äécöûdg ɪLG $0.50 $0.45 $0.50 12.36 5 (CG) IRÉટG óëàÿg» g G æñdg º SCG $1,000.00 $1,000.00 $1,000.00 0.00 2 IRÉટG ÜQƒµà ùøfg º SCG IRÉટG º SC G ƒ ùdg ɪLG N/AP: ÜÉ ùàmód πhéb ÒZ ΩÉjCG OóY hgóàdg No. of Days Traded É dg / ácöûdg 6

Statistical Ratios á«fé ümg ägötdƒe 9 õeôdg SYMBOL Company/ Sector»eƒ«dG SƒàŸG hgóàdg ä髪µd Daily Average of Volume of Shares Traded»eƒ«dG SƒàŸG hgóàdg ᪫d Daily Average of Value of Shares Traded (BD)»eƒ«dG SƒàŸG IòØæŸG äé Ø üdg Oó d Daily Average of Transactions GQhO ó e º ùdg Share Turnover (%) AUB Ahli United Bank 508,047 199,292 7.91 4.04% SALAM Al Salam Bank 42,240 60,136 6.06 9.34% BISB Bahraini Islamic Bank 258,191 170,710 2.00 24.10% BBK bank of bahrain & kuwait 603,983 407,620 4.63 22.38% NBB National Bank Of Bahrain 29,252 26,826 3.13 1.24% BSB The Bahraini Saudi Bank 72,650 9,916 0.92 3.84% Commercial Banks Sector 1,514,363 874,500 24.67 8.30% BARKA Al Baraka Banking Group 10,035 11,349 3.49 0.39% TAMEERK Al Khaleej Development Co. 126,784 60,716 6.60 22.34% ABC Arab Banking Corporation 12,833 12,526 0.62 0.61% BCFC Bahrain Commercial Facilities Co. 23,383 17,143 1.03 5.85% BMB Bahrain Middle East Bank 1,902 185 0.05 0.22% SHAMIL Shamil Bank Of Bahrain 643,503 693,060 0.31 80.25% ESTERAD Esterad Investment Co. 16,458 22,005 2.87 5.68% GFH Gulf Finance House 107,255 124,177 6.89 5.28% GMG Gulf Monetary Group 0 0 0.00 0.00% INVCORP Investcorp Bank 35 31,029 0.10 1.07% ITHMR Ithmaar Bank 152,465 116,780 11.62 9.20% TAIB Taib Bank 20,665 11,719 0.26 4.47% UGB United Gulf Bank 16,942 6,389 0.82 0.54% UGIC United Gulf Industries Co. 27,948 4,054 0.37 4.99% Investment Sector 1,160,208 1,111,133 35.04 7.43% AHLIA Al-Ahlia Insurance Co. 11,380 5,649 0.15 11.03% ARIG Arab Insurance Group 8,599 3,441 0.68 1.22% AIIC Arab International Insurance Co. 0 0 0.00 0.00% BKIC Bahrain Kuwait Insurance Co. 8,268 4,188 0.24 3.31% BNH Bahrain National Holding Co. 3,122 1,021 0.26 0.70% TAKAFUL Takaful Insurance Co. 24 7 0.00 0.01% Insurance Sector 31,393 14,306 1.33 2.10% BASREC Bahrain Ship Repairing & Eng. Co. 184 283 0.05 0.52% CPARK Bahrain Car Parks Co. 1,493 276 0.09 0.42% CINEMA Bahrain Cinema Co. 1,532 1,529 0.30 1.14% DUTYF Bahrain Duty Free Shop Complex 4,166 5,493 0.36 2.99% BMMI Bahrain Maritime & Mercn. Int. Co 17,895 14,863 0.98 4.65% BATELCO Bahrain Telecommunications Co. 63,585 62,213 6.81 1.34% TRAFCO General Trading & Food Process. Co. 8,856 3,112 0.89 4.08% NASS Nass Corporation Bsc. 64,579 21,585 13.27 9.94% Services Sector 162,289 109,354 22.75 1.92% BFM Bahrain Flour Mills Co. 180 59 0.07 0.19% POLTRY Delmon Poultry Co. 468 137 0.04 0.37% Industrial Sector 648 196 0.12 0.29% FAMILY Bahrain Family Leisure Co. 19,471 1,881 0.10 12.85% BHOTEL Bahrain Hotels Co. 2,916 1,205 0.28 0.65% BTC Bahrain Tourism Co. 1,190 366 0.22 0.40% BANADER Banader Hotels Co. 59,477 2,929 3.19 12.01% NHOTEL National Hotels Co. 312 95 0.08 0.08% Hotel & Tourism Sector 83,367 6,475 3.87 1.47% Total Market 2,957,865 2,125,644 88.21 6.54% SICO-C Securities & Investment Co. 0 0 0.00 N/AP UPI United Paper Industries 68 27 0.00 0.14% Closed Companies 68 27 0.00 0.14% BMUSC Bank Muscat 144 1,439 0.00 0.05% GLOBAL 3,192 6,088 0.35 0.16% IIG International Investment Group 0 0 0.00 0.00% QTEL Qatar Telecom 72 1,511 0.04 0.02% SDTL Sudan Telecommunications Co. 0 0 0.00 0.00% TII The International Investor 0 0 0.00 N/AP UFC United Finance Company 81 16 0.01 0.01% Non-Bahraini Companies 3,490 9,054 0.39 0.30% AUB.PREF.A Aub Class A Preference Share 2,038 367 0.02 0.05% INV. PREF Investcorp Preferred Shares 1 233 0.01 0.08% Total Preferred Shares 2,039 600 0.04 0.06% N/AP: Not Applicable N/A: Not Available ÉŸG SCGQ ( QÉæjO) ƒaóÿg Total Paid-Up Capital (BD) ɪLG øe áñ ùædg ƒaóÿg ÉŸG SCGQ Paid of Capital ᪫dg ɪLG (QÉæjO) á«bƒ ùdg Total Market Capitalisation (BD) ɪLG øe áñ ùædg á«bƒ ùdg ᪫dg Market Capitalisation É dg / ácöûdg 257,302,500 12.11% 1,214,467,800 15.25% óëàÿg» g G æñdg 120,000,000 5.65% 158,400,000 1.99% ΩÓ ùdg ±öüe 28,336,000 1.33% 174,266,400 2.19%»eÓ SE G øjôëñdg æh 64,019,531 3.01% 448,136,719 5.63% âjƒµdgh øjôëñdg æh 54,000,000 2.54% 532,980,000 6.69%»æWƒdG øjôëñdg æh 50,000,000 2.35% 63,500,000 0.80% Oƒ ùdg»æjôëñdg æñdg 573,658,031 27.01% 2,591,750,919 32.55% ájqééàdg ƒæñdg É b 237,510,000 11.18% 710,154,900 8.92% á«aöüÿg ácèdg áyƒª 20,735,000 0.98% 66,870,375 0.84% Òª à d è«ÿg ácöt 377,000,000 17.75% 508,950,000 6.39% á«aöüÿg á«hô dg á ù SDƒŸG 11,000,000 0.52% 72,050,000 0.90% ájqééàdg äó«ùà d øjôëñdg ácöt 19,731,421 0.93% 20,935,195 0.26% ShC G öûdg h øjôëñdg æh 86,710,000 4.08% 212,439,500 2.67% πeé ûdg øjôëñdg ±öüe 11,020,680 0.52% 95,328,882 1.20% ájqéªãà S G OGÒà SG ácöt 80,178,186 3.77% 578,254,796 7.26%»é«ÿG πjƒªàdg â«h 30,160,000 1.42% 11,200,000 0.14% ɪ d á«é«ÿg áyƒªéÿg 75,400,000 3.55% 714,792,000 8.98% ÜQƒµà ùøfg 135,720,000 6.39% 312,156,000 3.92% QɪKG æh 40,343,487 1.90% 64,549,579 0.81% 75,598,384 3.56% 292,768,279 3.68% óëàÿg è«ÿg æh 20,000,000 0.94% 20,000,000 0.25% «æ üà d IóëàŸG á«é«ÿg ácöûdg 1,221,107,158 57.49% 3,680,449,506 46.22% Qɪãà S G É b 3,150,000 0.15% 12,600,000 0.16% á«gc G ÚeCÉàdG ácöt 82,940,000 3.91% 69,669,600 0.87% ÚeCÉà d á«hô dg áyƒªéÿg 3,678,572 0.17% 3,122,396 0.04% ÚeCÉà d á«dhódg á«hô dg ácöûdg 5,512,500 0.26% 31,145,625 0.39% ÚeCÉà d á«àjƒµdg á«æjôëñdg ácöûdg 11,350,000 0.53% 35,752,500 0.45% á HÉ dg á«æwƒdg øjôëñdg ácöt 5,000,000 0.24% 15,250,000 0.19% á«dhódg πaéµàdg ácöt 111,631,072 5.26% 167,540,121 2.10% ÚeCÉàdG É b 880,000 0.04% 13,340,800 0.17% á Sóæ dgh øø ùdg í«üàd øjôëñdg ácöt 7,031,723 0.33% 16,172,963 0.20% ägqé«ùdg bgƒÿ øjôëñdg ácöt 3,825,160 0.18% 32,896,376 0.41% ɪæ«ù d øjôëñdg ácöt 3,630,000 0.17% 45,193,500 0.57% Iô G Gƒ SCÓd øjôëñdg ª ácöt 9,092,061 0.43% 78,646,328 0.99% á«dhódg IQÉéàdG h ámóª d øjôëñdg ácöt 120,000,000 5.65% 1,140,000,000 14.32% (ƒµ àh) ä É üjód øjôëñdg ácöt 6,253,881 0.29% 18,761,642 0.24% ájòzc G áyéæ Uh IQÉéà d áeé dg ácöûdg 20,000,000 0.94% 53,400,000 0.67% SÉf ácöt 170,712,825 8.04% 1,398,411,608 17.56% äéeóÿg É b 2,365,000 0.11% 7,686,250 0.10% «bódg ømé Ÿ øjôëñdg ácöt 2,974,048 0.14% 9,160,068 0.12% ølghó d ƒÿo ácöt 5,339,048 0.25% 16,846,318 0.21% áyéæ üdg É b 4,000,000 0.19% 3,600,000 0.05%» FÉ dg «aî d á«æjôëñdg ácöûdg 11,292,843 0.53% 45,736,015 0.57% øjôëñdg OÉæa ácöt 7,200,000 0.34% 22,608,000 0.28% ámé«ù d øjôëñdg ácöt 9,000,000 0.42% 6,000,000 0.08% OÉæØ d QOÉæH ácöt 10,000,000 0.47% 30,200,000 0.38% á«æwƒdg OÉæØdG ácöt 41,492,843 1.95% 108,144,015 1.36% ámé«ùdg h OÉæØdG É b 2,123,940,977 100.00% 7,963,142,486 100.00% ƒ ùdg ɪLG 13,750,000 91.91% N/AP N/AP Qɪãà S G h á«déÿg GQhC G ácöt 1,210,000 8.09% 4,719,000 100.00% QƒdG áyéæ üd IóëàŸG ácöûdg 14,960,000 100.00% 4,719,000 100.00% á Ø ŸG äécöûdg 81,507,644 12.14% 754,318,581 16.40% ùe æh 91,081,061 13.57% 931,198,208 20.24% 41,081,253 6.12% 131,664,000 2.86% Qɪãà SÓd á«dhódg áyƒªéÿg 103,570,000 15.43% 2,262,000,000 49.16% ô b ä É üjg 280,838,229 41.84% 491,467,238 10.68% ä É üjód á«fgoƒ ùdg ácöûdg 57,773,433 8.61% N/AP N/AP hódg ôªãà ùÿg 15,388,743 2.29% 30,214,279 0.66% πjƒªà d IóëàŸG ácöûdg 671,240,363 100.00% 4,600,862,306 100.00% á«æ«jôëñdg ÒZ äécöûdg 47,125,000 38.46% 188,500,000 71.43% (CG) IRÉટG óëàÿg» g G æñdg º SCG 75,400,000 61.54% 75,400,000 28.57% IRÉટG ÜQƒµà ùøfg º SCG 122,525,000 100.00% 263,900,000 100.00% IRÉટG º SC G N/AP: ÜÉ ùàmód πhéb ÒZ 8

Mutual s Qɪãà S G joéæ U Trading Nationality Wise á«ùæé d É ah hgóàdg Issue Manager Islamic DEV.Bank SICO s Company EC SICO s Company EC MAN - AHLI Investment Bank E.C. MAN - AHLI Investment Bank E.C. MAN - AHLI Investment Bank E.C. BNP PARIBAS First Investment s E.C. (Company) Gulfinvest International KSC Gulfinvest International KSC Gulfinvest International KSC Al Tawfeek Company for Investment s Limited Al Tawfeek Company for Investment s Limited Global *NAV Investment per unit House *NAV per unit Name Unit Investment Bank SICO Selected Securities (SSS) Khaleej Equity MAN - AHLI Guaranteed 360 E.C. MAN - AHLI Prisma Guaranteed E.C. MAN - AHLI Guaranteed 220 plus E.C. Everest American Explorer TAIB Healthsciences (Prev. Biomed ) TAIB Crescent Global TAIB Income CARAVAN FUND First Arabian Equity 2000 * Trust Capital Guaranteed GCC Trust Capital Guaranteed GCC with Minimum Return Trust Capital Guaranteed Gulf Makaseb Emirates Equity Makaseb Qatar Equity Makaseb Emirates Opportunities Makaseb Arab Tigers Makaseb Income Al-Tawfeek Arab Telecommunication Al-Tawfeek Gulf Equity Global Opportunistic Global GCC Large Cap Global Increasable Guaranteed The Zenith Global US Dollar Money Market Delmon Global US Equity Index Global GCC Real Estate Global European Equity Index Global Distressed Global US Dollar Islamic Money Market Global Yield Enhancement ᪫b É U ägoƒlƒÿg NAV $1.00 BHD 0.205 $169.17 $1,723.23 $1,801.21 $1,530.41 $44.60 $121.93 $97.40 $78.46 $93.06 $1,496.85 $21.142 BHD 1.199 BHD 1.093 BHD 1.177 $11.30 $5.83 $4.96 $8.71 $10.0644 $113.5224 $79.9171 $105.08 $136.28 KWD 1189.559 $108.76 $110.04 BHD162.144 $103.65 135.763 $153.00 $100.17 $107.30 Type ƒædg hóæ üdg ôjóe ᫪æà d»eó S G æñdg ájqéªãà SE G joéæ ü d ƒµ«s ácöt ájqéªãà SE G joéæ ü d ƒµ«s ácöt Qɪãà SÓd gg - Ée æh Qɪãà SÓd gg - Ée æh Qɪãà SÓd gg - Ée æh ÉÑjQÉH»H. G.»H æh Qɪãà SÓd hc G joéæ U hódg è«ÿg Qɪãà SG hóæ U hódg è«ÿg Qɪãà SG hóæ U hódg è«ÿg Qɪãà SG hóæ U ájqéªãà SE G joéæ ü d «aƒàdg ácöt IOhóëŸG ájqéªãà SE G joéæ ü d «aƒàdg ácöt IOhóëŸG hóæ üdg º SG -Qɪãà S G ü üm hóæ U $ (»eó SG) ᫪æà d»eó S G æñdg (Ü.O) IQÉàîŸG á«déÿg GQhÓd ƒµ«s hóæ U è«ÿg º SCG hóæ U $ 360 ƒª ŸG» gg Ée $ ƒª ŸG ÉeõjôH» gg Ée $ SÓH 220 ƒª ŸG» gg Ée $ â SôaG Ö«W hóæ U $»µjôe G ûµà ùÿg Ö«W hóæ U $ ó«eƒjéh Ö«W hóæ U $ (»eó SG)»ŸÉ dg Ó dg Ö«W hóæ U $ ófgƒ d Ö«W hóæ U (»eó SG) Éaôc ÉÑjQÉH»H G»H á«hô dg º SCÓd h G hóæ U *(»eó S G) ($) 2000 ho Qɪãà SÓd â SôJ hóæ U (Ü. O) ƒª ŸG ÉŸG SGQ ägp è«ÿg ägp è«ÿg ho Qɪãà SÓd â SôJ hóæ U (Ü.O) ófé d ÊOG óm e ƒª ŸG ÉŸG SGQ SGQ ägp»é«ÿg Qɪãà SÓd â SôJ hóæ U (Ü.O) ƒª ŸG ÉŸG á«jgqéee G º SCÓd Ö Sɵe hóæ U ô b Ö Sɵe Qɪãà SG hóæ U á«jgqéee G Qɪãà S G UôØd Ö Sɵe hóæ U á«hô dg Qƒªæ d Ö Sɵe hóæ U Ö Sɵe πno hóæ U á«hô dg ä É üjeód «aƒàdg hóæ U á«é«ÿg º SCÓd «aƒàdg hóæ U UÉæ dg πhƒ L hóæ U IóFGôdG á«é«ÿg äécöû d πhƒ L hóæ U ójgõàÿg ɪ dg hp πhƒ L hóæ U ᪠dg hóæ U Q hódéh ó ædg ƒ ù d πhƒ L hóæ U»µjôeC G ƒÿo hóæ U ᫵jôec G º SC G ötdƒÿ πhƒ L hóæ U QÉ dg è«ÿg hóæ U á«hhqhc G º SC G ötdƒÿ πhƒ L hóæ U IÌ àÿg äécöû d πhƒ L hóæ U ƒ ù d»eó SE G πhƒ L hóæ U»µjôeC G Q hódéh ó ædg ójgõàÿg jô d πhƒ L hóæ U BD Millions - QÉæjO ƒ«e ƒ«æjôëh Bahraini (BD) 2006 - (QÉæjO) ádhgóàÿg º SC G ᪫b ƒ«é«n GCC iôncg äé«ùæl Other Nationalities Buy 317,338,747 60.69% 155,440,751 29.73% 50,128,882 9.59% 522,908,380 AGöûdG Sell 125,305,522 23.96% 226,989,252 43.41% 170,613,608 32.63% 522,908,382 «ÑdG ƒ«æjôëh Bahraini ƒ«é«n GCC iôncg äé«ùæl Other Nationalities ƒªéÿg Totals 442,644,269 42.33% 382,430,003 36.57% 220,742,490 21.11% 1,045,816,762 317.3 (AGöT) hgóàdg ᪫b Trading Value (Buy) ValueTraded (BD) 2005 (QÉæjO) ádhgóàÿg º SC G ᪫b BD Millions - QÉæjO ƒ«e 125.3 Total ƒªéÿg Buy 107,031,450 39.92% 133,124,053 49.66% 27,929,562 10.42% 268,085,065 Sell 149,312,814 55.70% 98,449,622 36.72% 20,322,629 7.58% 268,085,065 Totals 256,344,264 47.81% 231,573,675 43.19% 48,252,191 9.00% 536,170,130 107.0 ƒ«æjôëh Bahraini 155.4 133.1 ƒ«é«n GCC 50.1 2006 2005 27.9 iôncg äé«ùæl Other Nationalities ƒ«æjôëh Bahraini 149.3 Total ( «H) hgóàdg ᪫b Trading Value (Sell) 227.0 ƒ«é«n GCC 98.4 170.6 2006 2005 ƒªéÿg AGöûdG «ÑdG ƒªéÿg 20.3 iôncg äé«ùæl Other Nationalities 11 10

Brokers Trading Activity AÉ SƒdG É ûf Listed Bonds & Sukuk ƒµ üdgh álqóÿg ägóæ ùdg Broker s Name Total Value (BD) ᪫dg ɪLEG (QÉæjO) Market ɪLEG øe áñ ùf ƒ ùdg Total Volume (shares) ᫪µdg ɪLEG (º S) % of Total Market øe áñ ùf ƒ ùdg ɪLEG No. of Trans. äé Ø üdg OóY % of Total Market øe áñ ùf ƒ ùdg ɪLEG «SƒdG º SG Bonds/Sukuk Name QGó UE G ºéM Size IóFÉØdG ô S IÎØdG Period for Annual Payment Coupon Rate From To ᪫dg ᫪ S G Face Value QGó UE G Issuance êgqoe G Listing É ëà S G Maturity üdg/óæ ùdg º SG Gulf Securities 73,414,439 7.02% 146,016,523 10.03% 11,115 25.61% á«déÿg GQhCÓd è«ÿg ácöt ABC Securities - 0.00% - 0.00% - 0.00% á«déÿg GQhCÓd á«aöüÿg á«hô dg á ù SDƒŸG ácöt Islamic Leasing Sukuk (Third Issue) $80,000,000 4.00% 8/28/06 2/28/07 8/29/02 9/8/02 8/29/07 ÒLCÉàdG ƒµ U (ådéãdg QGó U G) á«eó SE G TAIB Securities Co. 22,108,901 2.11% 30,139,315 2.07% 2,383 5.49% á«déÿg GQhCÓd Ö«W ácöt Securities & Investments Co. 745,768,948 71.31% 933,137,388 64.12% 8,854 20.40% Qɪãà SE Gh á«déÿg GQhC G ácöt Gulfinvest Securities 27,818,976 2.66% 47,591,021 3.27% 3,231 7.45% á«déÿg GQhCÓd â ùøfeg Z ácöt Islamic Govt. Leasing Sukuk (Sixth Issue) - 2008 $100,000,000 3.75% 10/2/06 4/2/07 4/2/03 4/6/03 4/2/08 á«eó SE G ÒLCÉàdG ƒµ U ( SOÉ ùdg QGó U G) á«eƒµ G 2008 - IndoGulf Securities - 0.00% - 0.00% - 0.00% ájóæ dg á«é«ÿg ácöûdg Alba Floating Rate Bonds 2013 $200,000,000 6.3635% 9/15/06 3/15/07 $1,000 6/18/03 6/26/03 3/15/13 2013 - øjôëñdg Ωƒ«æeƒdCG ägóæ S U.G.B Securities 5,053,838 0.48% 9,315,479 0.64% 367 0.85% á«déÿg GQhÓd óëàÿg è«ÿg æh Ahli United Bank Securities 9,290,941 0.89% 17,414,328 1.20% 653 1.50% óëàÿg» gc G æñdg Government Islamic Leasing Securities- (Seventh issue)2008 $250,000,000 5.96875% 11/27/06 5/27/07 $10,000 5/27/03 7/1/03 5/27/08 á«eó SE G ÒLCÉàdG ƒµ U 2008 - ( HÉ ùdg QGó UE G) á«eƒµ G 13,376,275 1.28% 14,973,335 1.03% 1,926 4.44%»ŸÉ dg Qɪãà SE G â«h Bank of Bahrain & Kuwait 110,792,288 10.59% 170,412,518 11.71% 3,579 8.25% âjƒµdgh øjôëñdg æh Convertible Bonds United Finance Compay SAOG - 2008 RO 500,000 ($1,300,000) 6.00% Every Six months as of 21/4/03 RO 1.00 ($ 2.6) 10/21/02 7/17/03 1/21/08 ácöû d πjƒëà d á HÉb ägóæ S 2008 - (..Ω. T) πjƒªà d IóëàŸG IndoGulf Securities 11,331 0.00% 70,000 0.00% 4 0.01% á«déÿg á«é«ÿg ájóæ dg ácöûdg Total (Companies) 1,007,635,937 96.35% 1,369,069,907 94.08% 32,112 73.99% áwé SƒdG äécöt ɪLEG Abdulla Zain Al-Abedin 7,830,776 0.75% 14,056,260 0.97% 1,398 3.22% øjóhé dg øjr dgóñy Nassir Abbas Khosrou 17,516,192 1.67% 33,675,232 2.31% 7,098 16.36% höùn öuéf Yousif Al-Ajaji 13,982,326 1.34% 38,479,531 2.64% 2,798 6.45%»LÉé dg Sƒj Malaysia Global Sukuk - 2007 United Gulf Bank Bond 2006/2008 Floating National Industries Group S.A.K $600,000,000 $60,000,000 $60,000,000 LIBOR +0.95% p.a 1% P.A.+ 3 months Libor in arrears LIBOR+0.90% p.a. Every Six months 30/MAR, 30/JUN, 30/SEP, 30/DEC Every Six months $10,000 $100,000 $100,000 7/3/02 9/24/03 7/3/07 9/30/03 11/4/03 30/09 2006-2008 5/6/04 May, 2009 2007 - á«dhódg ájõ«déÿg ƒµ üdg è«ÿg æh ägóæ S ôëàe 2006/2008 óëàÿg äé``yé``æ` ü`dg á``yƒª á``«``æ``wƒ`dg Total (Individuals) 39,329,294 3.76% 86,211,023 5.92% 11,294 26.02% OGôaC G AÉ SƒdG ɪLEG Total Brokers Activity 1,045,816,761 100.00% 1,455,269,592 100.00% 43,398 100.00% AÉ SƒdG É ûf ɪLEG The Kingdom of Bahrain Notes - 2008 $500,000,000 4.00% 7/24/06 1/24/07 1,000-10,000-100,000 1/24/03 6/16/04 1/24/08 2008 øjôëñdg áµ ägóæ S Brokers List AÉ SƒdG áªféb BMA International Sukuk Company (SPC) 2009 $250,000,000 LIBOR +0.45% 6/30/06 12/30/06 $10,000 June, 2004 7/12/04 June, 2009 2009 - á«dhódg ƒµ üdg Brokers Name hóæ U ójèdg P.O. BOX JÉ dg Phone ùcéødg Fax ÊhεdE G bƒÿg WebSite ÊhεdE G ójèdg Email «SƒdG º SG Abdulla Zain Al-Abedin 1297 17-246661 17-246661 - - øjóhé dg øjr dgóñy Ahli United Bank Securities 5941 17-585714 17-580542 www.ahliunited.com info@ahliunited.com» g G æñdg ácöt Ijarah Sukuk in Bahraini Dinar by BMA EMAAR Variable Return Ijara Sukuk 2009 Islamic Govt. Leasing Sukuk (Eleventh Issue) 2010 BHD 40,000,000 $65,000,000 BHD 30,000,000 5.125% p.a 6 Month US $ LIBOR + 0.70% p.a. 4.5% p.a. 7/20/06 1/20/07 Every Six months 8/28/06 2/28/07 BD 10,000 Par US $ 50,000 7/20/04 8/10/04 7/20/14 7/6/04 10/17/04 7/6/09 2/28/05 3/16/05 2/28/10»æjôëÑdG QÉæjódÉH QÉéjE G ƒµ U øjôëñdg ó f á ù SDƒe øe QOÉ U ácôëàÿg IQÉéjE G ƒµ U - QɪYEG 2009 - ófgƒ dg á«eƒµ G á«eó SE G ÒLCÉàdG ƒµ U 2010 - (öûy OÉ GQGó U G) Bank of Bahrain & Kuwait 597 17-229993 17-216164 www.bbkonline.com ecall_ebank@bbkonline.com âjƒµdgh øjôëñdg æh á«déÿg GQhÓd óëàÿg The Commercial Real Estate Sukuk Company B.S.C.(C) - 2010 $ 100,000,000 US $ 6 month LIBOR + 1.25% p.a. 11/12/06 5/12/07 $ 10,000 5/12/05 6/21/05 5/12/10 IQOÉ üdg á«eó SE G ÒLCÉàdG ƒµ U ájqé dg ájqééàdg ácöûdg øe 2010 - ƒµ ü d Gulfinvest Securities 10106 17-207070 17-250800 - info@gulfinvestsecurities.com á«déÿg GQhCÓd â ùøfeg Z 855 17-210011 17-210222 www.globalinv.net www.globalinv.net»ÿé dg Qɪãà SE G â«h Gulf Securities 11884 17-272578 17-258780 - - á«déÿg GQhCÓd è«ÿg ácöt Bahrain Commercial Facilities (FRN) Fifth Issue - 2010 Esterad Floating Rate Bond - 2010 BHD 10,000,000 $ 25,000,000 0.85% above the 6 months BIBOR 1.25% p.a. over LIBOR for 6 months 12/15/06 6/15/07 Every Six months of Par Value $ 100,000 6/15/05 7/6/05 6/15/10 7/20/05 8/24/05 7/20/10 äó«ùà d øjôëñdg ácöt ägóæ S 2010 - ùeéÿg QGó U G ájqééàdg ájqéªãà SE G OGÒà SG ácöt ägóæ S 2010 - Nassir Abbas Khosrou 20330 17-270661 17-271267 - - höùn SÉÑY öuéf Islamic Govt. Leasing Sukuk (12 Issue) 2011 $230,000,000 5.60% p.a. 11/21/06 5/21/07 11/21/05 1/23/06 11/21/11 á«eƒµ G á«eó SE G ÒLCÉàdG ƒµ U 2011 - (öûy ÊÉãdGQGó U G) Securities & Investments Co. 1331 17-515000 17-514000 www.sico-bahrain.com sico@batelco.com.bh Qɪãà SE Gh á«déÿg GQhC G ácöt TAIB Securities Co. 20485 17-532324 17-531499 www.taibdirect.com taibdirect@taib.com á«déÿg GQhCÓd Ö«W ácöt Sukuk Al Musharaka (Investment DAR Sukuk Co.) - 2010 $ 100,000,000 7.43% (6 mth US $ LIBOR 5.43% + 2% Margin) 10/27/06 4/27/07 10/27/05 6/28/06 10/26/10 ácöt øy IQOÉ üdg ácqé ûÿg ƒµ U 2010 - Qɪãà SEÓd ƒµ U QGO U.G.B Securities 5964 17-533233 17-533137 www.ugbbh.com info@ugbbah.com á«déÿg GQhCÓd óëàÿg è«ÿg æh Yousif Al-Ajaji 17 17-256035 17-262948 - ajaji001@yahoo.com»léé dg ø ùm Sƒj Bahrain Commercial Facilities (FRN) Sixth Issue - 2011 BHD 10,000,000 0.95% above the 6 months BIBOR (min of 3% p.a. 12/19/06 6/19/07 6/19/06 7/20/06 6/19/11 äó«ùà d øjôëñdg ácöt ägóæ S 2011 - SOÉ ùdg QGó U G ájqééàdg ABC Securities 2808 17-226848 17-241179 - - á«hô dg á ù SDƒŸG ácöt á«déÿg GQhCÓd á«aöüÿg 13 12