DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản

Tài liệu tương tự
SƠ Y TÊ LONG AN TRUNG TÂM Y TÊ HUYÊṆ BÊ N LƯ C QUY TRÌNH THEO DÕI PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC (ADR) Người viết Người kiểm tra Người phê duyệt Họ và tên

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH STT STT trong Hồ sơ mời thầu Hoạt chất BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ T

UÛy Ban Nhaân Daân

ICH - Thang xlsx

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN VINAPHARM 2018 VỮNG VÀNG TIẾN BƯỚC Validity unknown Ký b i: T ng Công Ty D c Vi t Nam - CTCP Ký ngày: :39:31

D Ư O CvàmỹphẩmC TẠP CHÍ CỦA CỤC QUẢN LÝ Dược - BỘ Y TẾ NĂM d THÀNH LẬP CỰC QUẢN LÝ DƯỢC t \ NẬNG CAŨ HIỆU QUÁ CỘNG TẤC CÁI CÁCH HÀNH CHÍNH TAI CỤC QU

07/09/2011 BỆNH TAY- CHÂN- MIỆNG Khoa Nhiễm Bệnh viện Nhi Đồng 2 ĐẠI CƯƠNG Là bệnh do virus ñường ruột gây ra. Biểu hiện chính: sang thương da niêm dư

08/09/2011 ĐẠI CƯƠNG BỆNH TAY- CHÂN- MIỆNG Khoa Nhiễm Bệnh viện Nhi Đồng 2 Là bệnh do virus ñường ruột gây ra. Biểu hiện chính: sang thương da niêm dư

Slide 1

Г

4/1/2014 Nguyên tắc sử dụng Glococorticoid ThS. DS. Trần Thị Thu Hằng Đại học Y Dược TP. HCM Nguyên tắc sử dụng Glococorticoid I. MỞ ĐẦU Glucocorticoi

SINH HOẠT KHOA HỌC CẬP NHẬT CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ SỐC PHẢN VỆ THEO THÔNG TƯ 51/2017/TT-BYT CÓ HIỆU LỰC TỪ 15/02/2018 Báo cáo viên: Ths. Bs Nguyễn Văn Tú

StockCode Description Lot ExpiryDate AA500PFV (Ascorbic Acid 500mg/ml 50mL Vial (Non-Corn) PFV) :59 07/26/ AA500

Ebook miễn phí tại: Webtietkiem.com/free

PowerPoint Presentation

STT Tên thuốc Đường Hàm lượng Đóng gói Nước SX ĐVT Đơn giá dùng 1 Augmentin 625g tablets Uống 500 mg + 125mg Hộp 2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim Anh

BỘ Y TẾ CỤC AN TOÀN THỰC PHẨM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 21543/2015/ATTP-XNCB Hà Nội, ngày 26 tháng 08 năm 201

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o

Bộ YTẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc sốyl$66$> /QLD-GT Hà Nội, ngày,y thảng/q năm 2018 V/v mở rộng D

l©m sµng vµ ®iÒu trÞ hen phÕ qu¶n ë ng­êi lín

1003_QD-BYT_137651

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ Y TẾ BỘ Y TẾ Số: 08/2015/TT-BYT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập -

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 3-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CÁC CHẤT ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ BỔ SUNG SẮT VÀO THỰC PHẨM National tech

C QUI TRÌNH KỸ NĂNG THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT C1 - CHÍCH CHẮP, CHÍCH LẸO Mục đích: Giúp điều trị cho NB. Mức độ: Mỗi bước thực hiện có qui định mức độ m

AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ ỨNG PHÓ SỰ CỐ TRONG QUẢN LÝ CHẤT THẢI Y TẾ

Microsoft Word - New Microsoft Office Word Document _2_

Chế độ ăn uống, kiêng kị cho người mắc bệnh tiểu đường (Đái tháo đường) ( Tiểu đường còn được gọ

1

Dự thảo ngày 19/4/2018 QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI CHẤT ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ BỔ SUNG VITAMIN A VÀO THỰC PHẨM National technical regulation on subst

J01CR

DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2013 (Tính đến ngày 31/12/2013) STT Số phân cấp/ Số IMO Tên tàu Cảng lưu giữ Ngày lưu giữ Chủ tàu/ Công ty Tên t

PHỤ LỤC 17

GÂY TÊ NGOÀI MÀNG CỨNG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN DẠ VÀ SINH CON Nguồn: US Pharm. 2014;29(3): HS11-HS14 Người dịch: Nguyễn Thị

ĐẠI CƯƠNG VỀ SINH DƯỢC HỌC Trần Văn Thành 1

KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH BS CKII Bùi Xuân Phúc Bộ môn Nội- ĐHYD TPHCM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Brochure_Tapflo_product_overview_2015_ENG_web.vi

BẢO QUẢN NGHÊU BẰNG PHƢƠNG PHÁP SẤY THĂNG HOA VÀ LẠNH ĐÔNG 1

Báo cáo công ty Dược Phẩm Tháng Mười Một, 2016 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG HSX) Kỳ vọng ở năm 2017 Trong khi Hapacol giúp đảm bảo tăng trưởng

CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP.Hồ Chí Minh, ngày... tháng... năm 2019 GIẤY XÁ

PHỤ LỤC 17

Sản phẩm chăm sóc da rendez-vous chứa 100% thành phần tự nhiên, không chứa nước và cồn, thay vào đó là chiết xuất lá Nha Đam tươi và hỗn hợp tinh dầu

CÁC HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI Tác giả: Lê Hoàng Việt Trong bài này chúng tôi muốn giới thiệu với các bạn các trang web của Đại Học Catolica, Bồ Đào Nha

(Vietnamese) TỜ HƯỚNG DẪN #1 Đưa Ra Quyết Định Khi Đã Có Đầy Đủ Thông Tin Sữa Công Thức Dành Cho Trẻ Sơ Sinh: Những Điều Quý Vị Cần Biết Tổ Chức Y Tế

Nước Dừa: Lợi Ích và Kiêng cữ Nước dừa rất tốt và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, lạm dụng nước dừa gây ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe. Tuyệt

ươomỹ p*1ẳ â m VÉ VIỆC't u y ế n DỤNG CỘNG CHƯC NAM 2018 THÙNG TIN KẾT NÚI Cữ SÒ CUNG ỨNG THUŨC 4 GIỚI THIỆU NỘI DUNG THÔNG T ự s ổ 10/2Ọ18/TT-BYT NGÀ

KỸ THUẬT VÔ KHUẨN 1. MỤC TIÊU HỌC TẬP Sau khi hoàn thành bài này, sinh viên có khả năng: 1.1 Thực hiện được kỹ thuật rửa tay nội khoa đúng quy trình.

BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ KHOA SỨC KHỎE TRẺ EM 1. Lịch tiêm chủng (bảng 1) Tên vắc xin BCG ENGERIX B PENTAXIM INFANRIX ROTARIX ROTATEQ Sơ sinh 1 li

ĐI U CH NH LI U M T S LO I KHÁNG SINH TRONG L C MÁU LIÊN T C PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hương Bộ môn Dược lâm sàng Đại học Dược Hà Nội

BỘ Y TẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI NGUYỄN VĂN MẠNH PHÂN TÍCH SỬ DỤNG KHÁNG SINH TRÊN BỆNH NHÂN PHẪU THUẬT TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA PHỐ NỐI LUẬN VĂN DƯỢC

FPTS

MỘT SỐ NÉT CHÍNH VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH Ngày 24/05/2018, Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) đã cấp Q

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Microsoft Word - giao an hoc ki I.doc

BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ: BỆNH HỌC: VIÊM KHỚP DẠNG THẤP Biên soạn: ThS.Nguyễn Hữu Xoan (Học viện Quân Y) 1

PowerPoint Presentation

DDD

Microsoft Word - ran_luc_duoi_do_bản cuối_sua_ _final.doc

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết

J. Sci. & Devel., Vol. 10, No. 5: Tạp chí Khoa học và Phát triển 2012 Tập 10, số 5: NGHIÊN CỨU QUY TRÌNH CHẾ BIẾN ĐỒ UỐ

Microsoft Word - HEM-7101 manual Apr-2011.doc

Microsoft Word - HEM-7300 manual Apr-2011.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT indd a 9/30/2014 2:04:05 PM

1. Trẻ sơ sinh có bao nhiêu thóp? a. 2 b. 3 c. 4 d. 5 e Những bệnh lý thường gặp liên quan đến thóp đóng sớm hoặc thóp đóng trễ, chọn câu sai: a

Slide 1

Microsoft Word - BGYHCT_miYHCT_t2

Microsoft Word - th? tru?ng EU

Chăm sóc sức khỏe gia đình khi chế biến thức ăn

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc BÁO GIÁ KIỂM SOÁT CÔN TRÙNG BẢO TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC Kính gửi: Qúy khách hàng Nơi gửi: C

Kỹ thuật bào chế hỗn dịch thuốc (suspensions) Mục tiêu học tập: 1. Trình bày được định nghĩa, phân loại và ưu nhược điểm của HDT. 2. Trình bày vai trò

HC Cushing do dïng corticoid

untitled

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

Hệ máu

Phân phối chính thức tại Việt Nam bởi ALC Corporation Giải pháp toàn diện cho gian 1 bếp tiêu chuẩn Châu Âu

1

a VĂN PHÒNG CHÍNH PHỦ CỤC KIỂM SOÁT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐIỂM BÁO Ngày 09 tháng 5 năm 2017

8 món ăn để sống mạnh khỏe

HỘI NGHỊ THƯỜNG NIÊN HỘI HÔ HẤP TP HỒ CHÍ MINH VÀ ĐÀO TẠO Y KHOA LIÊN TỤC LẦN 13 NGÀY 22-23/3/2019 ĐỊA ĐIỂM: TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TTC 1 TỪ VĂN TƯ TP PHA

TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG THIẾT KẾ, CHẾ TẠO QUẠT TẢN NHIỆT CHO SMARTPHONE THEO ĐỊNH HƯỚNG GIÁO DỤC STEM Hoàng Phước Muội 1 Tóm tắt Hoạt động thiết kế, chế tạo

mmmmm

BÀI GIẢNG CHUYÊN ĐỀ: BỆNH HỌC: SUY CHỨC NĂNG TUYẾN GIÁP Biên soạn: TS.Hoàng Trung Vinh (Học viên Quân Y) 1

VNVC Sân Vận Động Quân Khu 7 Phạm Văn Hai Công Viên Hoàng Văn Thụ ĐƯỜNG VÀO SÂN BAY QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT Hoàng Văn Thụ Hẻm 309 Nguyễn Trọng Tuyển Hoàn

HLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

Sử dụng các phương pháp hóa học để khống chế vi sinh vật Sử dụng các phương pháp hóa học để khống chế vi sinh vật Bởi: Nguyễn Lân Dũng SỬ DỤNG CÁC PHƯ

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti

F6U55Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-11.pdf F6U55Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-09.pdf F6U55Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-10.pdf

PowerPoint Presentation

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ Y TẾ VIỆN DƢỢC LIỆU TRẦN PHI HÙNG NGHIÊN CỨU VỀ THỰC VẬT, THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ MỘT SỐ TÁC DỤNG SINH HỌC CỦA CÂY HẾ MỌ (Psyc

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 363/QĐ-BYT Hà Nội, ngày 02 tháng 02 năm 2016 QUYẾT

Số 181 (7.164) Thứ Bảy, ngày 30/6/ XUẤT BẢN TỪ NĂM 1985 Đổi

Bản ghi:

DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT 1 Amiodarone (3) Cordarone 150mg/3ml 150mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml 2 3 A. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: 2 8 0 C Dung dịch tiêm/tiêm BCG Sống - đông khô: 0,5mg-Glutamate Natri:3,0 mg (1) BCG 0,5mg+3,0mg Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Calcitonin cá hồi tổng hợp (1) Miacalcic 50IU/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Ống Sanofi Winthrop Industrie Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) Novartis Pharma Stein AG Pháp Thụy Sĩ 4 Carbetocin (1) Duratocin 100mcg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch Ống 1ml Tiêm Ống Ferring GmbH Đức 5 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate)(1) Dalacin C 150mg/ml Dung dịch tiêm Hộp 1 ống 4ml Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) Ống Pfizer Manufacturing Belgium NV Bi 6 Clindamycin phosphate (1) Dalacin C 300mg/2ml Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 ống 2ml Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) 7 Dung môi ( BCG)(1) Dung môi ( BCG) Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Lọ Ống Pfizer Manufacturing Belgium NV Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) Bi 8 Erythropoietin alfa(1) Nanokine 4000 IU 4000IU/1ml Dung dịch tiêm 9 Erythropoietin beta(1) Recormon 2000IU/0.3ml Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml Tiêm Lọ Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và Tiêm Bơm tiêm Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Na No Gen Roche Diagnostics GmbH Đức Page 1

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT Hepatitis B Immune 10 Globulin, Human(3) Human Hepatitis B Hepabig 100UI Thuốc tiêm Lọ 5ml Tiêm Lọ Green cross corp Korean Immunoglobulin(2) 11 ImmunoHBs 180IU/ml 180IU/ml Dung dịch tiêm bắp Hộp 1 lọ 1ml x 180IU Tiêm Lọ Kedrion S.p.A Italy 12 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre (2) Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) 1.000 LD50 Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 1000 LD50/lọ Tiêm Lọ Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) 13 Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) 1.500UI Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml Tiêm bắp Ống Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) 14 Insulin aspart (2) Novorapid Flexpen 100UI/ml x 3ml Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn-bút tiêm 15 Insulin glargine (2) Lantus Solostar 100IU/ml 3ml 16 Insulin tác dụng trung bình, trung gian (2) Insulatard FlexPen 100IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Hộp 05 bút tiêm nạp sẵn 3.0ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch Bút tiêm 3ml Dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn/tiêm bút Sanofi-Aventis Deutschland GmbH Đức Bút tiêm 3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch 17 Insulin trộn (70/30) (2) Mixtard 30 FlexPen 100 IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Bút tiêm 3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch 18 Insulin trộn (70/30) (2) Mixtard 30 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Tiêm Lọ Novo Nordisk A/S Đan Mạch 19 Insulin trộn, hỗn hợp (2) Insunova 30/70 100IU/ml 20 21 Noradrenalin ( dưới dạng Noradrenalin tartrat ) (2) Levonor 4mg/4ml Noradrenalin (dưới dạcg noradrenalin tartrat) Levonor 1mg/1ml Thuốc tiêm hổn dịch Hộp 1 lọ x 10ml Tiêm Lọ Biocon Limited India Dung dịch tiêm truyền Ống 4ml Tiêm Ống Dung dịch tiêm truyền Page 2 Ống 1ml Tiêm truyền Ống Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Poland Poland

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT 22 Octreotide (2) DBL Octreotide 0.1mg/ml 0,1mg/1ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml 23 Rocunorium bromide (1) Esmeron 10mg/ml Dung dịch tiêm Lọ 5ml Tuyền tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch (IV) Lọ Lọ Omega Laboratories Hameln Ltd. Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: Canada Đức; đóng gói Hà Lan 24 Streptokinase (1) ST-Pase 1,5MUI Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch Tiêm Lọ Suxamethonium Chlorid 25 (1) Suxamethonium chloride 100mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Tiêm Ống kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B tinh khiết 10μg -hydroxyt nhôm( tính theo nhôm), 300mgthimerosal 0,012%(w/v) 26 (1) Viêm gan B 300μg+0,012% Thuốc tiêm Lọ 0,5ml Tiêm Lọ B. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: dưới 25 0 C Cadila Pharmaceuticals Ltd. Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Công ty TNHH MTV Vắc Xin Và Sinh Phẩm số 1 (VABIOTECH) Ấn Độ Germany 27 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) (3) Savi Mesalazine 500 500mg Thuốc viên Thuốc viên Viên Công ty cổ phần dược phẩm Savi Natri hydrocarbonat 28 (natri bicarbonat)(3) Amoxicillin + Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Thuốc tiêm Ống 10ml Thuốc tiêm Lọ Clavulanic (3) Bột pha hỗn dịch 29 Carbomer (3) 30 Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg 250mg + 62,5mg Liposic Eye Gel 0,2% Thuốc mỡ tra mắt Laboratoire Renaudin Pháp uống Uống Gói Domesco Dr.Gerhard Mann Chempharm.fabrik Dùng ngoài Tuýp GmbH Đức Cloxacilin (3) 31 Cloxacillin 500 500mg 500mg Viên Viên Uống Viên Remedica LTD Cyprus Page 3

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT Diclofenac natri (1) 32 Volden Fort 75mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml Tiêm Ống Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Đức Diclofenac natri(3) 33 Diclofenac natri (1) 34 Elaria 100mg Voltaren 75mg/3ml 100mg 75mg/3ml Viên đạn đặt trực tràng Viên đặt hậu môn Viên Dung dịch thuốc tiêm Ống 3ml Tiêm Ống Medochemie Ltd - Cogols Facility Lek Pharmaceuticals d.d. Cyprus Slovenia Digoxin (1) 35 Digoxinequaly 0.25mg 0.25mg Viên Uống Viên Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 Galantamin(1) 36 Nivalin 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Sopharma Bulgary 37 Glimepiride + Metformin hydrochloride (3) Perglim M-1 1mg + 500mg 38 Imipenem + Cilastatin(1) Choongwae Prepenem 500mg 0,5g + 0,5g 39 Imipenem; Cilastatin (1) Tienam 500mg/500mg Bột pha tiêm Viên nén phóng thích chậm Thuốc bột pha Uống Viên dung dịch tiêm truyền Tiêm Lọ Truyền tĩnh mạch Lọ Inventia Healthcare Pvt. Ltd JW Pharmaceutical Corporation Merck Sharp & Dohme Corp.; Đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret India Hàn Quốc Mỹ, đóng gói Pháp 40 Indomethacin(1) Infusion solution 6% of Indocollyre 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ hydroxyethyl 41 starch(hes130/0.4)in Refortan 6% 500ml 6% 500ml Dịch truyền Laboratoire Chauvin Pháp Chai 500ml Tiêm Chai Berun-Chemic AG Đức 42 Lidocain(2) Lidocain 10% 10% - 38g Thuốc phun mù Chai 43 Loratadin(1) Erolin 10mg viên nén Uống Viên Page 4 Egis Pharmaceuticals Egis Pharmaceuticals Public Limited Hungary Hungary

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT 44 Metformin hydroclorid + Glimepirid(3) Perglim M-2 500mg + 2mg Viên nén phóng thích châm Uống Viên Inventia Healthcare Pvt. Ltd India 45 Natri hyaluronat(1) Go-on 25mg/2,5ml Dung dịch tiêm Ống 2,5ml Tiêm Bơm tiêm Croma Pharma GmbH Austria 46 Natri hydrocarbonat (Natri Bicarbonate)(2) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% 8,4%/10ml Dung dịch tiêm truyền Ống 10ml Tiêm Ống Laboratoire Renaudi Pháp 47 Nicardipin(3) Nicardipine Base Aguettant 10mg/10ml Thuốc tiêm Ống 10ml Tiêm Ống 48 Nhũ dịch lipid(3) Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100 ml Dịch truyền Chai 200ml Tiêm truyền Chai Labolatoire Aguettant Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Pháp 49 Olopatadine hydrochloride (3) Pataday 0,2% Dung dịch nhỏ mắt Chai 2,5ml Nhỏ mắt Chai Alcon Research, Ltd. Mỹ 50 Oseltamivir(1) Tamiflu capsules 75mg Thuốc viên Uống Viên F.Hoffmann-La Roche LTD Italy 51 Oxytocin(3) Vinphatoxin 5UI/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Vinphaco 52 Pethidine hydrochloride(2) Dolcontral 50mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Ống 1ml Ống Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Poland 53 Prednisolon acetat(1) Prednisolon 5mg 5mg viên nén Uống Viên Cty CPDP Hà Tây 54 Prednisolon acetat(1) Pred forte 5ml Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Allergan Pharmaceuticals Ireland Ireland 55 Propofol(1) Propofol-Lipuro 10mg/ml 1% Nhũ tương tiêm Lọ/Ống 20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Ống B.Braun Mensulgen AG Đức Page 5

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT Nhũ tương để tiêm Lọ/Ống 20ml Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) Fresenius Kabi Austria GmbH 56 Propofol (1) Phytomenadion (vitamin Fresofol 1% MCT/LCT 1% (10mg/ml) Ống Áo K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho Dung dịch tiêm Công ty cổ phần 57 trẻ sơ sinh(1) Phytomenadion inj ( Vitamin K1 1mg/ml 1mg/1ml (tiêm bắp) Ống 1ml Tiêm Ống Dược Danapha Vitamin K1 tiêm không 58 có cồn Benzylic; dùng Vitamin K1 10mg/1ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm ống Fisiopharma Ý 59 Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride)(1) Raxadoni 50mg/2ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 2ml Tiêm Ống Demo S.A. Pharmaceutical Industry Greece 60 Salbutamol sulfate(1) Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp Bình xịt 200 liều Xịt theo đường miệng Bình xịt Glaxo Wellcome S.A; đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd Tây Ban Nha, đóng gói Úc 61 Sufentanil citrate(1) Sufentanil-hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Lọ + 1 ống Tiêm Ống Hameln Đức nước cất Bột đông khô 62 Teicoplanin(2) Targosid 400mg Thuốc tiêm pha tiêm pha tiêm/tiêm Lọ Sanofi S.p.A Ý 63 Terbutalin sulfat + Guaifenesin (2) Atersin 22,5mg + 997,5mg Dung dịch uống Chai 75ml Uống Chai Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Terbutalin sulfat + 64 guaiphenesin (2) Thiamin mononitrat + Pyridoxin HCL + 65 Cyanocobanlamin (3) Dasutam Savi 3B 22,5mg + 997,5mg 100mg + Siro Uống Chai Trung ương 3 100mg + Viên nén bao Công ty Cổ Phần 150mcg phim Uống Viên Dược Phẩm Savi 66 Lactulose (1) Duphalac 10g/15ml Dung dịch uống Gói 15ml Uống Gói Abbott Biologicals B.V Hà Lan 67 Methyl prednisolon(2) Atisolu 40 inj 40mg Bột đông khô pha tiêm Tiêm Lọ Cổ phần Dược phẩm Page 6

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT 68 Natri Valproat, Acid Valproic(1) Depakine Chrono 333mg;145mg Viên nén bao phim phóng thích kéo dài viên nén bao phim phóng thích kéo Viên Sanofi Winthrop Industrie Pháp 69 Aciclovir(1) Mediclovir 3% Thuốc tra mắt Tuýp 5g Mỡ tra mắt Tuýp Medipharco- Tenamyd BR s.r.l 70 Aciclovir(1) Agiclovir 200 200mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm 71 Aciclovir (1) Agiclovir 800 800mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm 72 Aciclovir (1) Eurovir 200mg 200mg Viên nang cứng Uống Viên 73 Aciclovir (1) Kem Zonaarme 50mg/g Kem bôi da Tuýp 5g Dùng ngoài Tuýp S.C.Arena Group S.A Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí Nghiệp Dược Phẩm 120 Romania 74 Allopurinol(1) Sadapron 100 100mg Viên nén Uống Viên Remedica Ltd Cyprus 75 Allopurinol(1) Angut 300 300mg Viên nén Uống Viên Công Ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG 76 Digoxin(1) Digoxin- Richter 0,25mg Viên nén Uống Viên Gedeon Richter Plc. Hungary 77 Bisoprolol fumarat(2) SaViProlol 2,5 2,5mg Viên nén bao phim Uống Viên Công ty cổ phần dược phẩm Savi 78 Bisoprolol fumarat; Hydrochlorothiazid (2) Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 2.5mg + 6.25mg viên nén bao phim Uống Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi 79 Bisoprolol fumarate (2) Concor 5mg 5mg Viên nén bao phim Uống Viên Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal Đức, đóng gói Áo Page 7

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT 80 Bisoprolol fumarate(2) Concor Cor 2.5mg Viên nén bao phim Uống Viên Merck KGaA; đóng gói bởi Merck KGaA & Co., Werk Spittal Đức, đóng gói Áo 81 Cilnidipine(2) Atelec Tablets 10 10mg 82 Dobutamin Hydrochloride(2) Dobutamine Panpharma 250mg/20ml 250mg/20ml Viên nén bao phim Dung dịch đậm đặc để pha truyền Viên nén bao phim/uống Viên Chai/Lọ 20ml Tiêm Lọ EA Pharma Co., Ltd. Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Nhật Đức 83 Amoxicillin natri+ Clavulanat kali(2) Sanbeclaneksi 1g + 0,2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ PT Sanbe Farma Indonesia 84 Cefoperazon(1) Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection 2g Bột đông khô pha tiêm Tiêm Lọ Balkanpharma- Razgrad AD Bulgaria 85 Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri)(1) Cefoxitine Gerda 1G 1g Bột pha dung dịch tiêm Tiêm Lọ LDP Laboratorios Torlan SA Spain 86 Cefpodoxim proxetil(2) Auropodox 40 40mg/5ml 87 Bột pha hỗn dịch uống Chai/Lọ 100ml Uống Lọ Aurobindo India Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat)(2) Ceftazidime Gerda 2g 2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ LDP Laboratorios Torlan SA Spain 88 Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri)(2) Ceftriaxon Stragen 2g 2g 89 Ciprofloxacin(1) Proxacin 1% 200mg/20ml Bột pha dung dịch tiêm Tiêm Lọ Mitim s.r.l Italy Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Lọ 20ml Tiêm Lọ Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Ba Lan 90 Chymotrypsin (1) Alphatrypa DT 4.2mg Viên nén phân tán Uống Viên Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco 91 Diazepam(1) Seduxen 5mg 5mg viên nén Uống Viên Gedeon Richter Plc Hungary Page 8

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú STT 92 Fluorometholone(2) FML Liquifilm 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ 93 Ketoprofen(2) Flexen 2,5% Gel Tuýp 50g 94 Pemirolast Kali (3) Alegysal 0,1% Thuốc bôi ngoài da Tuýp Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Allergan Pharmaceuticals Ireland Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.P.A Santen Pharmaceutical Co. Ltd. Ireland Italia Nhật 95 Tobramycin(2) Tobramycin (dưới dạng Biracin -E 0,3% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar tobramycin sulfate); Hỗn dịch nhỏ Balkanpharma 96 Dexamethasone (2) Dex-Tobrin 0,3% + 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml mắt/nhỏ mắt Lọ Razgrad AD Bulgaria 97 Tobramycin + Dexamethasone Tobradex 0,3% + 0,1% Thuốc mỡ tra nắt Tuýp 3,5g Tra mắt Tuýp s.a Alcon Couvreur NV Bi 98 Tobramycin+ Dexamethason (2) Tobidex 0,3% + 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Page 9

Page 10

Page 11

Page 12

Page 13

Page 14

Page 15

Page 16

Page 17

Page 18