BO NONG NGHIEP & PTNT TRUONG D~I HQC LAM NGHI: P S6: 2482/QD-DHLN-DTSDH CQNG HoA xa HQI CHD NGHiA VI~T NAM DQc l~p - Tl}' do - H~nh pluic Ha N9i, ngay

Tài liệu tương tự
TRUONG D~I HOC LAM NGHItP HQI DONG TUYEN SINH SDH 2018 KET QuA cham THI TUYEN SINH SAU D~I HOC NA.M DQT 2 THI NGAy 13, 14 THANG 10 NA.M 2018 I.

BOYTE TRUONG DAI HOC ntroc HA. NO}.... s6:..1fj~j IQD-DHN CONG. HOA. xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc l~p - TV do - H~nh phuc Ha N9i, ngay Of; thang 5

BQ NONG NGHII;:P va PTNT TRUONG D~I HQC LAM NGHI~P S6: tl ITB-DHLN-DTSDH CONG HOA xa HOI CHU NGHiA VI~T NAM DQc l~p - T1}'do - H~nh phuc Ha N9i, ngay

D~I HOC DA NANG TRUONG D~I HQC SU PH~M KY THU~T CQNG HOA. xx HQI CHU NGHiA VI~T NAM D(>cI~p - T\f do - H~nh phuc S6: 1h)1DHSPKT-TCHC f)a Nang, ngayj/

UBND HUy6N PHD RIENG PHONG GIAo DVC va DAo T~O s5:;1~ /PGDDT V/v chon d<)ituyen du thi Cuoc thi giai Toan bang tieng Viet tren Internet dp tinh b?c TH

BO CONG THVdNG CQNG HoA xa nqi cnu NGHiA Vl~T NAM TRUONG BAI HOC CONG NGHIEP D{k I~p - 1\1' do - Hanh phuc THANH rho 'HO CHi lviinh. S6:JifJG IQD-DHCN

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

BO Y TE CQNG BOA xa HOI CHU NGHiA VI~T NAM TRlfONG D~I HQC DUQC HA NOI DQc l~p - TlJ do - H~nh phuc S6: Sl'Y/QD-DHN Hit N(Ji, ngay 31 thang 7 nam 2015

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

DANH SACH HQC VIEN LOP TAp HuAN KIEM SOAT NHIEM KHUA.N BENH VIEN (Kern theo Ki hoach sjljf/kh-bvngay 23/8/2018). TT HQ va ten Khoa, phong L6'p 1 L6'p

UBND THl xa SONG cau PHONG GIAO Dl)C va DAo T4.0 S6: 1%/ IQD-PGDDT CONG. HoA xa HOI. CHU NGHiA VIET. NAM DQc l~p - TI}'do - Hanh phuc Song Cdu, ngay C

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

----~"':il ~~~CNG GiAODv-e I1.~~~~ C6N-ciVj\N t)en So;.dP.-tt t;!{/-iil-rah l njm... VIv thong bao k t qua b6i duong ki' nang nghe-n6i tieng Anh

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

'J ". BAN QUAN LV cac Dl/ AN LAM NGHI~P Dl! an "Ha tn}' chuan hi s~n sang thl!c hi~n REDD+ i1 Vi~t Nam" DAN" sxcn D~I BIEU Tham dl! HQi thao "Danh gia

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

, UBND HUyBN PHD RIENG PHONG GIAO DT)C va DAo T~O. CQNG HOA xa HQI cnu NGHiA VI T NAM :Dqc l~p - Tl}' do - H~nh pht'ic Pha Rieng, ngay 22 (hang 11 nam

UBND QUAN LIEN CHIEU PHONG GIAO Dl)C VA DAO T~O CQNG HOA xa HQI CHU NGHiA VI~T NAM DQc l~p - Tl}' do - H~nh phuc S5: M!> IQD-PGDDT Lien Chieu, ngay-t]

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Điểm KTKS Lần 2

DANG Be) QU~N THANH KHE DANG UY TRUONG DH TDTT DA. NANG S6 4~ -NQ/DU DANG CONG SAN VIET NAM Da N8ng, ngay ;tgthting 9 ndm 2018 NGH1QUYET HOI NGHI BAN

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQ

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

Untitled

TRU'O'NG O~I HQC Y KHOA PH~M NGQC TH~CH BQ MON: GIAI PH.AU Bl;NH - PHAP Y BANG DIEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014C NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

TAP DoAN XANG DAu VIBT NAM CONG TY xang DAu TIEN GIANG CONG HOA xa HOI CUt) NGHiA VItT DQcl~p - T., do - H~Dh phuc NAM S6: 02 IPLXTG-QD-GD Ti~n Giang,

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

.' sa Y TE THANH HOA BENH VIEN DA KHOA TiNH.. CONG. HOA xa HOI. cnu NGHiA VI$T NAM DQc l~p ~Tl}.'do - H~nh phuc S6: so IBVDKT Thanh Hoa, ngay1/fthang

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

so Y TE HA GIANG B~~DAKHOA TiNH... -,- -? - _/ CONG HOA XA HOI CHU NGHIAVIET DQc I~p - TV do - H~nh phiic NAM s69'; /KH-BV Ha Giang, ngay"'//1hang 8 n

TRU'O'NG O~I HOC Y KHOA PH~M NGOC TH~CH BQ M6N: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG Dll=M HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014B NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ T

UBND THANH PHO HO CHI M~n TRlTO~G CAO -f)lng KI~H TE-K» THr_~ T THANH PH 6 H 6 CHIlY'IINH CONG HOA xa HQI cuu NGHIA VIE,T NA)l D(lc l~p - Tl,l' do - H

UY BAN NHAN DAN QUAN 3 PHONG GIAO DUC. VA DAo TAO CONG HOA xa HOI CHiT NGHIA VIET NAM i DQc I~p - T\l' do - H~nh phiic I I S5: 70IQD-GDDT QW

\, 7 I,I r I BQ NONG NGHI$P & PTNT TRUONG Di:U HQC NONG - LAM RAC c;lang So: JJ3 /QD-DHNLBG-DT CONG. HoA xx HOI. CUU NGHIA VIET. NAM D<)c I*p - T~r do

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

so Y TE HA GIANG B"E:NHVI"E:NDA KHOA TiNH.:... JA J. SO:./lfJ,!/.:J../QD-BV CQNG HOA. xa H(H CHU NGIDA VI"E:TNAM DQc L~p - TV Do - Hanh Phuc Ha Giang,

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DS phongthi K xlsx

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Stt HQ va ten Clnrc danh Nhiem V\l DOll vi Mfm dgy l. H6a Duong Thi Tha Giao vien Giani thi THCS Phan B9i Chau 2. Vil Thi Thuy Duong Giao vien Giam th

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

./ HUY~N DoAN - PHONG GDDT HUY~NTUYAN *** sf>: 10 IKHLT CONG HOA xa HOI cnu NGHiA VIlT NAM DQc l~p - T1}' do - Hanh phuc Tuy An, ngay 01 thang 04 nam

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

Bản ghi:

BO NONG NGHIEP & PTNT TRUONG D~I HQC LAM NGHI: P S6: 2482/QD-DHLN-DTSDH CQNG HoA xa HQI CHD NGHiA VI~T NAM DQc l~p - Tl}' do - H~nh pluic Ha N9i, ngay 09 thong 11 ndm 2018 QUYETDJNH V~ vi~c Cdng nh~n danh sach thi sinh trung tuyen ky thi tuy~n sinh dilot~o trinh dqth~c si nam 2018 dq't2 HlE:U TRUONG TRUONG D~I HQC LAM NGHI~P Can cir Quyet dinh s6 5420IQD-BNN-TCCB ngay 27/12/2016 cua B9 tnrong B9 Nong nghiep va Phat trien nong thon v~ viec ban hanh Quy chs t6 chirc va hoat dong cua Truong truong Dai h9c Lam nghiep; Can cir Quyet dinh s6 2844/QD-BGD&DT-SDH ngay 04/8/1999 cua B9 B9 Giao due va Dao tao vs viec uy quyen ky quyet dinh cong nhan tning tuyen cao h9c cho Truong Dai h9c Lam nghiep; Can cir Thong tu s6 15/2014/TT-BGDDT ngay 15/5/2014 cua B9 Truong B9 Giao due va Dao tao v~ viec ban hanh Quy chs dao tao trinh d9 thac si; Can cir chi tieu tuyen sinh dang ky; KSt qua thi tuyen sinh trinh d9 thac SI nam 2018 dot 2; KSt luan CU9Ch9P ngay 0911112018 cua.h9i d6ng tuy~n sinh sau d~i h9c nam 2018 dqt 2; Xet d~ nghi cua Truang phong Dao t~o sau d~i h9c, QUYETDJNH: Di~u 1. Cong nh~n 269 thi sinh, thu9c 06 chuyen nganh trung tuy~n ky thi tuy~n sinh trinh d9 th~c SI nam 2018 dqt 2 cua Truong D~i h9c Lam nghi~p, Cl,l th~ " nhu sau: TT Chuyen ngimh S81lfO'n_g_ 1 Cong ngh~ sinh h9c 03 2 Ky thu~t chs bisn lam san 18 3 Lam h9c 22 4 Quan 1y d~t dai 34 5 Quan 1y tai nguyen va moi truong 13 6 Quan 1y kinh ts 179 TiJng 269,, (Co danh sach kern thea). 1

Di~u 2. Cac thi sinh co ten trong danh sach tai Di~u 1 co nghia vu va quyen loi thea Quy dinh v~ dao tao trinh dqthac sl hien hanh. Di~u 3. Truong phong Dao tao sau dai hoc, Chu nhiern cac khoa chuyen rnon, Giam d6c cac Vien, Giam d6c Phan hieu Truong DHLN, Truong cac phong, ban chirc nang lien quan va cac thi sinh co ten trong danh sach tai Di~u 1 chiu trach nhiem thi hanh Quyet dinh nay.'. Nu; nhiin: V - Nhu :E>i~u3; - Hieu tnrong: - Chu tich H:E>tnrong; - Be) GD&:E>T (ad BC); - Be) NN&PTNT (ad Be); - Luu: VT, Phong :E>TS:E>H. 2

BO NONG NGHn;:P va PTNT TRUONG DAI HOC LAM NGHl P DANH SACH THi SINH TRUNG TUYEN KY THI TUYEN SINH TRINH DO THAC st NAM 2018 DOT 2... (Kernthea Quyet dinh s6: 24B2IDHLN-DTSDH ngay 09 {hang l l nam 2018 clio Hi?1I trutrng Truong Dai hoc Lam nghiep) 1. Chuyen nganh: Cong nghf sinh hoc STT H9 va ten S8 bao Gio'i TAng di~m Nam sinh NO'isinh danh tinh xettuyen -._-,------_--_. 1----- -.----.----~ ~----- _.._._- 1 Phung Thi Ly SHl.OOI Nfr 11/06/1996 HaNOi._--_._._--- -----~--------.---- I---~ ---- 2 Nguyen Thi Thuong SHl.002 Nfr 19/0211996 Thanh H6a 13.50 ').) -----. - _._ - ---_. ------- -I~ ---- ---.- -------_.. --.----- -----.._ T~ Thu Trang SHl.003 Nu 31/05/1996 HaNOi Dank sticlt nllygam: 03 thi sinh e,,, 2. Chuyen nganh: Ky thu~t chf bien Ham san STT s6 bao danh Gi6'i tinh Nam sinh NO'isinh TAng di~m xettuy~n --~~--I------ ----.----~-~~~- ---~..~..~-----~~-~-----~~..----.~-- ~~--.--~-~~ Nguyen Van Duyet CB2,002 Nam 21/03/1985 Thai Binh -.~--~-----~--- --I-----l--~--------I------- 2 D~g Van Di~p CB2.001 Nam 20105/1980 Bac Giang 3 Nguyen Van -------~- ~-.-.--~.~~-~~~.-- --~-- -~------~- CBl.OOI Nam 15/05/1991 ---.--~~---. -~~-_-I~--~--I-------_ _~ -~ -~~ ~~.~ ~~- ~--~ --~.. 4 Ng6 Thi H6ng CB2.003 Nfr 24/04/1984....._-_._ --_._- - --- - --..-. -_. -_.--_._- _-.- - _- --- _-------------._ --_., _... ---- -_.._----- -------_..--- _...-------- Ninh Binh 5 Khuc Htru Hung CB 1,002 Nam 19/05/1989.~~-.-~~--~-----~----~ -- ~~--~-~~-.---~--~~~.-~---~-- B~c Ninh..----.-~~-~~ 6 Pham Quang Huy CBl.003 Nam 08/12/1988 Phu ThO Nguyen Manh ~~7 8 Bui Thi Hoa.. 9 Le Van 10 Hoang Anh Hai B~c Ninh 14.25 15.25 14.75 Hung CB2.004 Nam 02/0411988 Dak Lak 13.00 -------_._ --------.. -------~.- ---_. ---_ --'--- - _,------ ----_ --.----.----- --_._- Phuong CB2.005 Nfr 29110/1980 Thai Binh 14.25 ~~~- Quyen CBl.004 Nam 12/07/1984 ~.- ~-..~~-.. -I--~~~~...--~~.-~-~-.. ~~-~-.-.------~ Twin CB 1.006 Nam 14/0411990 - -- ~------~-~-~~~-- ~. ~~~-~-~- --~~---~----_._--_._--- ~--I~-~--~-~-~---~-~-~ 11 Pham Van Ty CB 1,007 Nam ~-...~~~-~---~------_--._---- ---- 12 Hoang Nhan Thang CBl.005 Nam -- ---------------~---.--------- _---- 13 Pham Thi H6ng Thuy CB2,006 Nfr 14 Tr~n Thi Vi~t ls Mai Dinh 16 Tr~n Van 17 D~u Minh 18 Nguyen Thi Danh stich nay gam: 18thl sinh 08/0411984 27/0811985 ~--- 18/0111979 Trinh CB2.007 Nu 14/0111996 HaNOi HaNoi ~~~-._ ~-~~-.~----~ B~c Giang 15.25 Th,ii Binh 16.00 Thai Binh 15.75.-..~---~_----.---~---- -~-. ~~~~ - -----~-~--- -_. --~-~-~--~-I- Trinh CB2,008 Nam 27/0711983 Thanh H6a - I.~.-~ ~.~----- ~. Truong CB2.010 Nam 17/08/1992 Thai Binh Uyen CB2.011 Nam 05/0511995 Thanh H6a. - -~-- -----~-~- Y~n CB2,012 Nfr 12/09/1982 Ngh~ An 14.75 14.75 13.75 13.00..~.

BO NONG NGHIJ;:P VA PTNT TRUONG DAI HOC LAM NGHIltp DANH SACH THi SINH TRUNG TUYEN KY THI TUYEN SINH TRINH DO TH~C st NAM 2018 DQT 2 (Kem thea Quyet ajnh s6: 2482IDHLN-DTSDH ngay 09 thong 11 ndm 20 J 8 cua Hieu truong Truong Dai h9c Lam nghiep) 3. Chuyen ngimh: Lam hoc S6 bao Gi6'i TAng di~m STT HQ va ten Nam sinh NO'isinh danh Hnh xet tuyen ~----~---------I------ ---I-------I---------.~ ---.--... -.-.-..--.~.-. ~ Dang Quoc Bao LHl.OOI Nam 01105/1985 Nam Dinh..-~.~--.~--~---~-~---..----..----- ---1----1------1-------_ -----.-.--~.~.----..~.~.. 2 Nguyen VG Giang LHl.002 Nam 10112/1993 HaN9i 14.50 MiSn thi NN 3 D~ng Thj My LH2.001 16/0411985 ---_..._-------- ----- --_.. ----.---- 4 TrAn Van Hao LH2.002 Nam 05/1011988 Tluii Binh 15.75 ---~--.----.-.----- ---... Nghe An 15.75 5 Le Thi Hoa LH2.003 Nu 15/0311991 Thanh Hoa I 6 Nguyen Thanh Hung LHI.003 Nam 1911211974 Nghe An -----.----~.---~~~- _..~.~-.----...~---~+------~---... -... --..-~..-.-~... 7 Phan Van Hung LH2.004 Nam 22/1211994 Ngh~ An Mien thi NN 8 U\ Quoc Hung LH 1.004 Nam 13/0911996 Phll ThQ 9 LeThj Lai LH2.005 Nfr 1411011985 Nghe An.~. -~-------~...,-------_._....'."...,_-_---_--.------ _-1---1------1-- ---_ _--- -... 15.75 MiSn thi NN 13 DElOThi Thanh Phuong LH 1.005 14/0511981 Thai Binh 17.50 14 TrAn Van Sang LHl.006 Nam 15110/1990 Vinh Phuc...~~..~-------...--.-- --~..--.--.-~- -- -~------.-..-_. --... ~...-~.--~~.-... 15 Phung Van Tinh LH2.0 12 Nam 18/0611992 Hai Duong,...... _.... 16 Nguyen Tlit Thanh LH2.010 Nam 18/04/1987 Quang Binh 13.50 17 Ng6 Thi Ki~u 18 Vo Thanh Trang Tri 19 i.e Th\lc Trinh -I-----~------I-----I----I------I---------- -- -------- -... -.- 20 Nguyen Thanh Trung... LH2.013.... 21 TrAn Quoc Truong LH2.016 Nam 10/07/1993.. - -.........._._...~..._..-... 22 Doan Anh VG LH2.017 Nam 09/0111996 Danh sticlt nay gam: 22 thl sinh Nu 20/07/1996 Dak Lak 13.75 10 Nguyen Thanh Long LH2.006 Nam 17/0311979 Quang Binh ---.-------.~- 11 TrAn Thi Btch Nguyet LH2.008 Nfr 14/09/1988.- ----.~--.--.~-~-.-..-- -.~-~.~---- -..--.-.-.~.--_.._-- NgMAn -...~.-.~.---~-.~... _.. 12 Nguyen Thanh Nhan LH2.009 Nam 03/0211970 Quang Binh...~-~-.- _..- ~- - I------- I-- -..-.-.-~- -.-- -..--~~- LH2.014 Nam 16/0111980 LH1.007 10/06/1996 LH2.015 Nam 27112/1992 Thanh Hoa Ba Ria-VT 12.50 13.50 --~- - - - - - -~ ~--I--- ---I-- ~----.--~ ~.--...~--~~... Dak Lak Phu Yen 14.25

BO NONG NGHIBP va PTNT TRUONG DAI HOC LAM NGHIiJ:P DANH SACH THi SINH TRUNG TUYEN KY THI TUYEN SINH TRINH DO TH~C sl NAM 2018 DQ'T 2 (Kern thea Quyet dinn sci: 2482IDHLN-DTSDH ngay 09 thdng 11nam 2018 cua Hieu truong Truong Dai h9c Lam nghiep) 4. Chuyen nganh: Quan ly d~t dai S6 bao Gi6'i TAng di~m STT Nam sinh NO'isinh danh tinh xet tuyen -----1----------1------1---1------1------- --. -.----.-.--------. ------ 1 Nguyen Quoc Blnh QD1.001 Nam 23/0311982 Thanh H6a 13.75 i------t--------- 2 Pham Van Cucmg QD1.004 Nam 0711011976 Sun La -I TL50...------ -----1-----------------.----- 3 Nguyen Kim Chi QDl.002 Nil' 1111011995 Ha N9i 14.25 1--- -----------------~..--.-------------~ ~-~----------I- - ---- ------------ -_-- 4 Nguyen Quyet Chien QD 1.003 Nam 29/0911996 Uto Cai 12.50 5 Pharn Ba Di QD1.005 Nam 06/1111986 Hoa Blnh 12.50 ----------------------------------_----------_.--_._------ -------------------- -_._--_.._----- 6 D~ng Thi Dung QDl.006 NO' 05/0211996 Lao Cai 13.75 ---------1----------- ---.----..--- --- L?i Ti~n DOng QD1.007 Nam 0711111992 Sun La ----------_._..----_---- ------------- --_...,,--- -----_._---------- _- ----_-_----------------- vu Thi Thu Ha QD1.008 NCi' 18/02/1993 Ninh Blnh 14.50 9 T? Dang Hiti ---_--_-._-- _---_- 10 Luong Hoang Hi~p 11 NguySn Thanh Hi~u 12 Bui Thanh._----- 13 H6 Van QD1.009 Nam 14112/1987 Ha N9i ---~~ ----_._-- ----- ---,------------ --------- --_.._-_.._---_-- --_- -.---- QDl.OI0 Nam 0811211996 SO'nLa 13.50 -- - -_._---._--_-_ QD 1.011 NO' 26/0211990 Ha N9i 14.25 Hung QD1.012 Nam 30/0811985 Hoa Blnh Hung QD1.013 Nam 22/09/1986 Ha N9i 12.00 MiSn thi NN ----------- --=--1----=----+---1- ----1----- --- -- ------1---- ---- ---...--- 14 Hoang Thi Huong QDl.014 NO' 24/1111985 Sun La 14.25 ------ ---------- -------1----1------ --------1---- ----------- 15 Nguyen Ngoc Vie Khoa QD1.015 Nam 22/0411979 HaN9i 12.00 -~-- - ----_--------_.-_-------.------- -_.,._._.._---.-._-_-._-_.._---- -- -..-.-~-.----.--- 16 Nguyen Khang Kh6e QD1.016 Nam 03/06/1983 Sun La 12.00 17 Nguyen Xuan L?i QD 1.017 Nam 26/1011991 Sun La 13.00 -- -- -- ------_._----_.- ----------- ---------------- -----------------------------._----- 18 T? Thi Mai QD 1.018 NCi' 1311011989 Ha N9i 19 Vii Trieu Phu QD1.019 Nam 15/1111979 Sun La 16.00 -- - - --- --- - - -- --- --. --1--- -------.. -- - -- ---- ---- ------ t~20 Tr~n Van Phuo'~g QD1.020 Nam 24/0411988 Ha N9i 21 Tr~nHoang Quan QD1.021 Nam 28/0111996 Quang Ninh 14.50 ------------1 ----.---... -------..-----.--..----------.-.---~--- 22 Bui Thi Nlm Quynh QD1.022 NCi' 10/0911989 -- _-_-_ 23 t.e Thanh Tam QD1.023 NO' 05/09/1990 24 Nguyen Minh TiSn QD1.028 Nam HaNQi Sun La -- --_ _-------1------1---1------1-------1---------------_._... 25/07/1980 Sun La 13.00-1- ---- -------------- -- ---------.- ----------.- ---.-- --------.._.. -- - ---- ---1-. 04/0611985 Sun La ------.._-------_._.._----._--- --- ---_- -~--- -.- _..._---- --- - -.._. --------._-- --- - 25 Hoang Anh Tu~n QD 1.030 Nam 26 Nguyen Du'c Tu~n QD1.031 Nam 0111211981 Ha N9i 10.50 -.- _... --_._-------------_._-_.---._- -_.-. - ~----'~--- --.-- 27 Tong Minh Tu~n QD 1.032 Nam 06/10/1988 Sun La -..---~-~----~---------- --'--"_,._--- _..._----- --------_. -_-_-_..,_---_._.- ----_-----_- ------- ----..---- 28 Trinh Thanh Tung QD1.033 Nam 14/0811988 Son La.- '- -_.._--._--- ----._---- - - 29 Duong Thi A.nh TlIy~t QD 1.034 Nu' 2010211987 He'!N9i 30 Luong Hong Tuyet QD 1.035 Nu' 24/1211982 1- -- -- ---.-------- -------- --.------.. ~.. _ 31 Nguyen Phuong Thai QD1.024 Nu' 01104/1990 32 vn Cong Thanh. _,-------_... _-----_.._ --------_- 33 L6 Khanh Trung QD1.025 QD1.029 QD1.036, Danh sdch tuiy giim: 34 tlz[slilh Nam... - --- -- Narn Nam 28/0911980 20/12/1986 27/0511991 Sun La HaN9i Sun La Ha NQi 13.00 11.25 12.50 12.00 13.00 10.75. - -- -

BQ NONG NGHIEP va PTNT TRUONG DAI HOC LAM NGHl P DANH SACH THi SINH TRUNG TUYEN KY THI TUYEN SINH TRINH DO TH~C st NA.M2018 DQT 2 (Kern thea Quyet dinli s6: 2482IDHLN-DTSDH ngay 09 thdng 11 nam 2018 cua Hieu truang Truong Dai hoc Lam nghiep) 5. Chuyen nganh: Quan Iy tai nguyen va mdi truoug STT HQ va ten sa bao Gio'i - -----.-. TAng di~m Nam sinh NO'isinh danh Hnh xet tuy~n Chi chu ---- _-..._.._-_ -~---'- I NguySn Vi~t Anh QMl.OOI Nam 15/1111996 Ninh Blnh --------- -- 2 Tnln ru TI1U HiSn QMl.002 Nfr 21109/1996 Ninh Binh 16.50 I.. --_-_"_ ~- ----..-..--,.~------ _._..._._-_._----- _. --._ 3 Bui Anh Hong QMI.003 Nam 13/12/1989 Hoa Binh 15.75... ----.-~~--- -... -..---.--~----- _..._.. -"-- ----....----..------~.-- _- _- 4 D6 Hiru Huy QMl.004 Nam 23112/1996 HaN(li... -.- --------_----.~--...-.-------- _"_.,-_._._---- ~----- --',........_-_._......_ ---'_'--' --'--'_- _.f--- - ---_...,.._--- 5 D6 Thuy - - _ ---- Linh --'---~-'-"'--"-"'--'-""'---- QM1.005 --_'_--'---'_--' Nfr 22/05/1994 HaN(li --_-------- -~------~..--.------- Mi~n thi ~ ~--.-.~-------.. - _. _.. 6 Hit Van Ngoan QMI.006 Nam 20/10/1987 Thanh H6a 15.25 -- _.-_._-...-----~--~------.----.---.-_ --~.,-..-,--_- ---_.- -_._. -_ ---_---_-.--- -.._-------_.._. 7 Tr~n Bao Ngoc QMl.007 Nam 3010411996 Ninh Blnh...~----- ~.----- -- ------------ 8 Nguyen Thi Quyen QMl.008 Nfr 03/1011979 Thai Binh _.._._..._-._----- 9 Nguyen Ngoc Quynh QMl.009 Nam 26/0511977 Hoa Binh 15.25 Mi~n thi NN -_.._._----------_.. _._. - _._----.-------- ----- ---~------ ---- ---- - - -.,.-...--------~.. - l(j Nguyen Xuan Tan QMl.OI0 Nam 22/06/1980 Ha Tay --- ---_.- - -_.. _._-- --_ --._-- --...-- -~ _. ~-. II Pham Van Toan QM1.013 Nam 2110311996 Nam Dinh. -.._. I.. ---._-_._.._,-------_-----._-- ---- ----_...-------_- ----. _ ----..._--_. - --~.- 12 Vii Van Thai QMl.Oll Nam 28/05/1990 Ninh Blnh 16.25.-----------------.-~-------- --_.,_._--_._-._---_.._----. --_._._-_--- _-------._"._-- -. 13 Nguyen Dlnh TI1U'Q'l1g QM1.012 Nam 21109/1983 Nam Dinh 14.75 Danh sdcb nay gam: 13thl sinh...... A. ~

BQ NONG NGHIBp va PTNT TRUONG DAI HOC LAM NGHlt::P DANH SACH THi SINH TRUNG TUYEN KY THI TUYEN SINH TRiNH DQ TH~C si NAM 2018 D<;IT2 (Kern thea Quyet dinn sa: 24B2IDHLN-DTSDH ngay 09 thong 11 nam 2018 clla Hieu truong Truong Dai h9c Lam nghiep) 6. Chuyen nganh: Quan If kinh t~ STT HQ va ten sa bao Giai TAng di~m Nam sinh Not sinh danh tinh xet tuy~n 1 Pham TuAn Anh QK1.001 Nam 22/09/1994 Quang Ninh 17.75 ".. --,._- _.._._ --- -------- -, 2 Pham Ngoc Anh QK1.002 Nfr 11103/1996 B~c Giang 16.00 --- -~-------- 3 Dinh Van Bang QK1.003 Nam 19/0811984 San La 13.50-1- 4 Quang Van Chieng QKl.004 Nam 12/02/1980 San La 13.00 1---- ------ 5 Bui Thi Chinh QKl.005 Nfr 08/12/1986 HoaBinh 16.75 6 vo vs Chu QKl.006 Nam 05/05/1991 Son La 16.00. _.._-----_._.. 1--- ------- 7 Doan Cong Chirc QKl.007 Nam 07/04/1987 San La 14.75 ------- ----- 8 r.e Van Chung QKl.008 Nam 18/12/1990 Son La ~ --_... _-- -- 9 Tlulo A Ca QK1.009 Nam 08/03/1984 Son La 17.25 ---- ---1----- --------- -- - 10 Nguy~n Van Cirong QKl.OI0 Nam 21108/1980 HaNam 17.25 -- - - -- 1--- --_.-_- -_--_.._._ --.-. -- I1 Dao Xuan Cuong QKl.Oll Nam 25/08/1982 San La 14.25 I- --- 1---- ---------- --------_.._----_._- --,... --- 12 Hoang Vi~t Cuong QKl.012 Nam 25105/1985 HaNQi 17.25.' --- 13 Luu Manh Cuang QKl.013 Nam 20/0911986 Hung Yen 14 Nguy~n Van Cuong QKl.014 Nam 1010411981 B~c Giang -.-.-.- 5 Tong Van Ctrong QKl.015 Nam 10/11/1987 San La 14.25 ---1-- -- 16 Nguy~n Xuan Dang QKl.016 Nam 02/04/1995 Hoa Binh 1-------- ---- 17 Pham Anh Dao QKl.017 Nam 28/07/1982 Nam Dinh 16.25 - -- ----- ---- ---- -- I- --- ----------- ------ --..--- ---- 18 Dao Trong D~ QKl.018 Nam 12/0811978 Hoa Binh 16.25 ----- - -- _._--_. --- ------- ---- --- 19 Hoang Thj Thuy Diem QKl.019 Nil' 22/06/1996 Yen Bai 16.50 -_"_.---- _..-.. ----- --- 1------------ 20 Dang Thi Diu QKl.020 Ncr 31110/1982 Hung Yen 16.50 1-- -- ------- - -- ---- 21 Trinh Quoc Doan QKl.021 Nam 24/10/1977 Quang Ninh 15.75 _._-_..,_-----_'..- ------------- ---- --.---- ------ - - -- 1-- -- 22 VangA Dua QKl.022 Nam 14/0211980 Sm1 La 23 Nguyen Minh D(rc QKl.023 Nam 27/04/1973 NamDinh 16.50 - - 24 Pham Van Duc QKl.024 Nam 17/0811971 Hoa Binh 16.75 1- --... '.... --- --- -- -_.,. -- -----.--- _.-_ 25 Nguy~n Thi Dung QKl.025 Nu' 05/0111984 Hai Duong 1 --1--- --- ---- -_._-. 26 NguySn Thuy Dung QK1.026 NCr 0610711983 Hoa Binh 15.75 - -----~ ---.- ~-----.-.-......_---. 1- --_. ---_-- - --. 27 Vi Thi Thuy Dung QKl.027 Nu' 3011211984 Hoa Binh 17.25 -- _-- - -- _---.._-- - - -- ------

s6 bao Gi6i T6ng di~m STT HQ va ten Nam sinh NO'isinh danh tinh xet tuyen - -----_.- -------------------- -------- --- --------- ---- ------------ 28 Vi Van Dung QK1.028 Nam 15/08/1984 Son La 14.50 ----------~------.-- --------------- ----1--------- --------- ----------- ----.--- -- 29 VU Ngoc Duong QK1.029 Nam 14/12/1982 Son La 17.25 1 30 Nguyen Anh Duy QK1.030 Nal11 10/12/1992 Quang Ninh 31 Tong Thi Duyen QK 1.031 Ncr 28/0311992 Son La ------------------ ------- --------- -------1----------- --.---------.--------- ------- ----- 32 Lo Thi Hit QK 1.032 Ncr 02/0611984 Son La 16.00 ----- -----------'---------1--- -'- -- --1-- ------11--------- --- -----1-------------1--- --------- ~------ 33 Nguy~n Thi Blch Hit QK1.033 Ntr 07/0811980 Quang Ninh --I-----------I-----I----I-----I------I--------------~ ----- 34 Nguyen Thi Thu Hit QK1.034 Nii 08/08/1993 Quang Ninh ----I------------I-----t----I-----I,-----I------ ------ ----.-- 35 Nguyen Thi Vi~t Hit QK1.035 Ncr 30106/1978 Hoa Binh 17.75 Mi~n thi NN -1--------- ----1----1----1-----+------1-- --------------- 36 Tong Thi QK 1.036 Nii 15/0311983 Son La 17.25 ------- ------------ -- ---- --I------I------I--------- ~---.-- -------------- 37 Quang Van QK 1.037 Nam 02110/1982 Son La 38 D~ng Hoang Hai QK1.038 Nal11 02/1211992 Quang Ninh --1---------------- -- -- ----'-----1---- ----- ---------.---- 39 Dinh Van Hai QK1.039 Nam 13/02/1977 Hoa Binh ----. --- ----------------- 1---- 40 Le Xuan Hai QK1.040 Nam 1911111982 Hoa Binh 16.50 15.25 15.25 ------_.._------_ _------1----1,- ---1-------.-.-------------------- --------- -.- 41 Nguyen Hitc Hai QK1.041 Nam 17/09/1980 HaNQi --- -- _. -- -- ---------- --_... _-_.- -._- ------ -----._---_._---- --- 42 C~n Thi Thu HAng QK1.042 Nii 14/0711975 Bitc Ninh 17.50 1--.. -- - ------ ----------1----1----1------1-----1---- --.------.------.---.----. 43 Dao Thi Thu HAng QK1.043 Nii 11/0211990 HaNQi 17.25 -..- _ _---_ _----------1-----1---1-----1------1--- --1------ 44 Nguyen Thj QK1.044 Nii 16/08/1983 HaNQi 17.00.--.---.-.--. --------1---.----.-.-- ~--- -- -. --.-.--.----- 45 Le Xuan Hi~n QK1.045 Nam 05/04/1981 Nam Dinh. - _-----_ _--------1-- --------1-----1-- -'---1--- 46 Nguyen Ti~n Hieu QK1.046 Nam 03/0311986 Bitc Ninh -- _ _--------------------1----1-----1------------..-.-..--.----..------... 15.25 15.75 18.50 16.00 47, 'fran Trung Hi~u QKl.047 Nam 09/0211982 Quang Ninh -_. --------_.._-------- _.._--_.._- ----_.- ---_._-------- --- _._- -_._--------- _._... 48 Nguy~n Thai Hoa QK1.048 Nam 31110/1988 Thai Nguyen -- 1-- _._. J"'I, ----------..--------------- --.------.---.- --------.. --1---- 49 Nguyen Van Hoa QK1.049 Nam 26/0111980 -... -_ _-------_ _ _ _--------1-50 VU Ngoc Hoa QK1.050 Nam 20/10/1975 HaNQi HaNQi -.----------..-.------------ ---~- -----11-------1------- ---- ---.-- ---- -... - 51 Ha Thi Hoai QK1.051 Ncr 28/05/1978 Hoa Binh 18.00 16.50 16.50 52 Nguyen Thi Hu~ QKl.052 Ncr 10/0411986 Quang Ninh ---- --_ _------_ ------1-- -----1-----1-----1--- --... 53 La Van Hung QK1.053 Nam 11110/1985 Son La 14.25... -.~--..----. -.-----_ _------ --1-----------1-- 54 Nguyen Dire Hung QK1.054 Nam 22112/1978 Quang Ninh 16.00 55 Nguyen Van Hung QK1.055 Nal11 07/0111973 Haa Binh._- --- 16.75._-- - --- -- -~- --... 56 Dinh Mai Huong QKl.056 Nfr 19/07/1980 Quang Ninh 16.25 Mi~n thi NN 57 Nguyen Thj Huong QK1.057 Nu' 29/12/1982 HaNQi 13.50 58 Nguyen TI1U Huong QK 1.058 Ncr 15/02/1995 Ha NQi 15.25 59 Nguyen Chi Huang QK 1.059 Nam 28/0711988 Ha NQi 11.25

- STT HQ va ten s6 bao Gi&i T8ng di~m Nlim sinh NO'isinh danh tinh xet tuy~n 60 Bili Huyen QK1.060 Nam 07/12/1971 Hoa Binh 16.00 -_... -- 61 Dinh Thi Khanh QK1.061 Nil 15/0511977 Hoa Binh 12.00... 62 Le H6ng Klnrong QK1.062 Nam 04/0711986 HaNQi 63 Tong Thi Kien QKl.063 Nil 19/0811979 Son La 14.75 1-- -- ~.- --~ - 64 INgo Thi Mai Uin QKJ.06-4 Nil' 16110/1989 1-. _S()ItLa. 1 ~ j5.s!!.. ---------.. --- - -.--~---...._.._--.. -----.,. ---.,.~... --... 65 Phan Thanh Lang QK1.065 Nam 12/12/1982 Sun La 13.75 -.._------- _._-_..._._ 66 Kha Thi L~ QKl.066 Nil 12/04/1983 HoaBinh 16.50.._--.-1---- 67 Dang Khanh Linh QK1.067 Nil 30/1111993 HoaBinh 16.25._- - -_....._---- _._--._-_. 68 Nguyen Thi H6ng Linh QKl.068 Nil' 03/07/1974 Hoa Blnh 18.25 Phong Thi Loan QKl.069 Nil' 2011211991 HaN(>i 17.75 70 vu Thi Loan QK1.070 Nil 2711011985 Hai Duong 16.75 1-71 Quang Thi Mai QKl.071 Nil' 27/03/1988 Sun La 15.25 1 --- - - ---_--- - -..-~ ---~- -_.. _---_.._- 72 Nguyen Van M~nh QKl.072 Nam 06105/1980 Thai blnh 15.75-73 Vil Truong Minh QKl.073 Nam 23/0311983 Sun La 14.25 -- _'---..._- -_._.._----- ~- 74 Nguyen Van Na QK1.074 Nam 30101/1978 Sun La -- - ----.---_._---_.,,'---------- ~--.. _..._-- _..... - --1--._-----_. --.- 75 Le Xuan Nam QKl.075 Nam 05/03/1981 HaNOi - _'-- -----------,. ---._- -_ 76 [Nguyen Hili Nam QK1.076 Nam 1010911994 HaNoi 15.25 _. I-- --~----. -._--- - --~-----.--- _..- -- -- ---'_.. _. 77 Bui Thi Thuy Nga QK1.077 Nil 30107/1994 Hoa Binh 14.50.~- ---.-- -.._ --. 78 INguySn Trong Nghia QK1.078 Nam 19110/1987 HoaBinh I~.. -~-- ---.. -~ Nguyen Phuc Nguyen QK1.079 Nam 24/05/1984 Son La 80 NguySn Thi Nhan QKl.080 Nil' 17/0111978 HaNQi 12.75 --_---- - --_.._-- -- ~-...-~.-... -.... _. ---_.'._._.----- -I 81 Ph,;uTIVan Nhat QK1.08J Nam 21108/1992 Hai Dirong --. _..-- ---- --... _._- _._- -----_-- -..._- '--_'...- 82 Nguyen Thi Nhung QKl.082 Nil 15/10/1986 Sun La 13.50.. - --_".._-- ---..' --_._--_----- -~.---- _.._._--.-~ -.-------~.- _. 83 S6ngA Pao QKl.083 Nam 14/06/1979 Sun La 16.25 -.. ~--- _ ----.-_--.- -_._... -.- ---- ---- --------- ----_. _._._.- - 84 C&nThj Minh Phuung QKI.084 Nil' 23/08/1984 HaNOi 16.25... ---_....... ----------. -- 85 D6 Quang Phuung QK1.085 Nam 10107/J 979 HaN(>i 16.00 -... 1- _._---_. ----------..- 1---- --' - 86 Tr~n Thi Thuy Phuong QKl.086 Nil' 25/05/1988 Hoa Blnh 17.00.. -.---~. -- _.- 87 [Nguyen Thi Phuong QKl.087 Nil' 19/04/1984 Quang Ninh _._- -_.._. ----_-._--- - ----..-._-- 14.75 88 Nguyen Thi Thu PhuQ'ng QKl.088 Nil' 03/05/1988 _. Quang Ninh _._-_..- ~- --~ 16.25 -. _. -_-_--- _... _..- _-_- 89 Quach Thi PhuQng QKl.089 Nil' 26/0811981 Hoa Binh _.. --.---~- _._---._--. -~-.~. I-. - -~.- _. 90 Nguy n Hiru Quan QKl.090 Nam 16106/1987 Sun La 18.00 -_. ---- - -...--.I~---- -- I~- -_.---. ---._-.. 91 B?ch Vinh Quang OK 1.09J Nam 2610411982 Hoa Binh 16.50.V

I- s6 bao GiOi T6ng di~m STT HQ va ten Nam sinh NO'isinh danh Hnh xet tuy~n _~ ~ ~~ ~~_ ~ ~ ~ ~ I--~~---~------ ~~---- --1-92 Le Vinh Quang 93 PhanThiGiao Quynh QK1.092 Nam 14/0111988 HoaBinh ---~--~--------~--------- -----I~~-- -~--~- ---------~-------- QK1.093 Nfr 11/05/1981 HaNOi 18.25 18.00 --~--~----------- ------~--- --~-I-----~---------_------ -----------~-----~--- -~~------~ 94 MaiTi~n Son QK1.094 Nam 22/0211991 HoaBinh 1--- ~-_~_---~---~~------I~----I---~-,_---_--- -------I--- ------ ------~~--- 95 Nguyen Duy Son QK1.095 Nam 04/1111979 HaTay 14.75 ~ ~--I~----------I-----I---I~-----I-----~~_-----------_----------- 96 _Q_~l!K_f)iJ!l!_ Si!~g QKlo_96 l~m!l 13_10_5/_1_98_4 H_a_' N_Q_i ~ 1~7_.0<! ~~SI:_~li~ --~I-----------I------I----I-----~~-----I------I--------~--- 97 NguySnVan QK1.097 Nam 0110111979 NamDjnh 17.75 ~--~~---------------I----II~--- ------- ----~----- ---~--- 98 NguySnVan Tam QK1.098 Nam 10/08/1977 HungYen 16.00 _---- --------_--~-I,-~~--I----I-----I~---~~-- ---~--~-- -------~-~ ~-~---------~--- 99 Nguyen Thj Tam QKl.099 Nfr 09/10/1983 HoaBinh 17.00 ----~---~--~-------~ -----~_ ----I---~--- -~~---I----~--------- 100 Nguyen Vi~t Tam QK1.100 Nam 23/05/1980 HaNQi ~---~~--~----------~------~------~-- ----------~--- -~-~-.-~--------~--- 101 SaThi Tam --~ ---_-~-------_-_--------- --~--~~-----------------~~------- -- -~-- ---~ - 102 ViiTi~n T.n 103 Tr~nThi Th~ng -----------------1-- 16.50 QK1.101 Nii' 01/0111982 SonLa 17.75 QK1.102 Nam 30108/1981 HoaBinh QKl.l03 Nfr 1911211975 HoaBinh 15.75 104 Ta Thi Hong Thanh QK1.104 Nfr --- --~-------~-~----------I-----I~---I----- 05/0211992 HoaBinh ---~-~-- 17.00 --~---- 105 HoangVan Thanh QKl.l05 Nam 06/02/1979 HaNOi 16.25 ---------1----------- 106 LoVan Thanh QK1.106 Nam -------------------I-----I----I------I------I--------~-- 06/05/1983 Son La ~ 107 Nguyen DlJ'C Thanh - ~------ -~--_----------~-- QKl.l07 Nam 16/08/1984 ---------I---+----~I--~----_----- HaNQi 14.75 ---~- --~--------~-~-- 108 LyThi ThiSm QKl.l08 Nfr 09/0311978 B~c Kan - - --------------_--------- _-~---~------~--- _-- -- --~- _------ -- -~- --~---~ ~---~ I-----~-~---_---~ -~-- 109 NguySnDuc Thi~n QK1.l09 Nam 16/04/1985 HaNQi ~- -----~~--------~----I- -----~--I------- --~----~---------~- 110 ViiVan Thinh QKl.I10 Nam 15/1111975 TluliBinh 11~~~~m-H-fr-u-----T-ho-,--~~-1-,1-1-1~-N-a-m-~-1-3/-1-W-I-98-3-~--S-o-n-L-a----13.7;---------~~ 112 BuiThj Tim QKl.l12 Nil' 07/08/1982 HoaBinh 17.00 113 BiliVan Thuy QKl.113 Nam 21/09/1981 Son La --------~----- ~~~----------II----I-- --~I-------~- ~------ --~---- 114 Nguyen ThiThu Thuy QKl.114 Nfr 18/08/1984 HitNQi ~------~--------~-_--------I----I----~----~------_----------~~----_-- 17.25 --- -- --~- I IS Tr~nTim Thuy QK1.115 Nfr 20108/1985 HitNQi -------~-----~---------~_ ---~------~I---I----~--~---~-~ -- - ---~ 16.25 116 Nguyen ThiThuy Trang QK1.117 Nfr 06/04/1985 QuangNinh 16.25 -~~------_-~-------~-.----~---~-~--_~---------------~-- ~-----~~~-~--~ -~ 117 Nguyen Thu Trang QK1.l18 Nu 25/12/1990 QuangNinh 16.50 -~-- MiSn thi NN - 118 Tr~nBinh QK1.119 Nam 18/0911982 - --- 119 Le DlJ'C 120 ChuThanh Tu.n SonLa Truong QK1.120 Nam 13/0811985 ThanhHoa -~-~-~-- --------1-- 121 Nguyen Anh Tu.n 122 Pham Anh Tu.n QK1.l21 Nam 30104/1984 Bac Ninh QK1.l22 Nam 15/06/1978 Hoa Binh QK1.l23 Nam 3011111988 HaNQi 16.25 17.50 15.25 17.50 123 TrinhHiru Tu.n QK1.124 Nam 23/09/1984 QuangNinh 16.50

se bao Gi6'i T6ng di~m STT HQ va ten Nam sinh NO'isinh danh Hnh xet tuy~n -~- -~-----------_1----~----1------~-----~--------~------- ---- 124 Dinh Ngoc Tung QK1.125 Nam 18/0511985 15.25 - -----------------------------1-----1----1----------- -----~--------------- 125 Ng6 Van Tuyen QK1.126 Nam 16/10/1976 HaN(>i 13.00 126 Nguyen Dolin Tuyen QK1.127 Nam 15/0211968 HaN(>i -------------~------I----I---_1------I------------- 127 Bui Thi Tuyet 18.75 -- --------------------------------------------1--- --1------------------- ----------- ----------- QK 1.128 Nu' 15/0511987 Hoa Binh MiSn thi NN 128 ~$liy~n_thl Ill)'_~! Q~1_l?2 ~li' ()_2iQ~!J_?~~ t!~~f!g",--y_e_~_n---l l_8._0_0,-------~---- -- --------_._------------ -----.._-_._---------------- 129 NguySn Thi H6ng Van QK1.130 Nfr 16/09/1983 HftNam 17.00 -------------------- ------- -~----I-----I-----I------ ------- ---------- 130 Nguyen Ngoc Y~n -~----- ------------------I 131 Nguyen Thi Hai Y~n QK1.132 Nu' 16/02/1992 Quang Ninh 18.00 ---+-----I--------------, ------- --~-------- QKl.133 Nil' 08/0911983 Hoa Binh 18.25 -------------------1----_1---1-----1--------------------------- ---- 132 Vuong Le Hoa An QK2.001 21/11/1986 can ThO' 14.50 1--- 133 Nguyen Van Ba QK2.002 Nam 06/08/1965 H?u Giang 12.50 -- -.------ ---- ------------1-----1----1------1-------1-------.-..------ ----. - ------------------1----1----1------ -.~----- --- ----1---------------- 134 Nguyen Gia Bao QK2.003 Nam 15/0111978 can ThO' 12.00 135 Le Thi Buc)'i QK2.004 Nu' 15110/1989 Kien Giang ----------------~-------I------I---------- ----- --------------- 136 Chau Th~ Cuong QK2.005 Nam 3010511980 BRVT 14.25 11.50 137 Nguyen Thanh 138 Blli Van Diep QK2.006 Nam 04/0111978 can Tho' ---- _ _----------11----1----1-----1------1------ -----.---- -------.- -----------------1--- -----------. ------------- - --.---- --.--.----..----------- ------. --..------. 139 Tr~n Dang Hi~n --- --_ _----_ ------1-----1---1-----1------ _----- - --- 140 Nguyen Van Hi~p 141 Luong Trung Hi~u QK2.007 Nam 1211211975 Nam Dinh QK2.008 Nam 09102/1983 Thanh H6a QK2.009 Nam 0211011980 D6ng Nai ----- --------------1 ----1----1------1-----1------------------ --..- -------------------- -1----1--- -------- --- ------.-.-- --.~-------------------------- - - 142 Luong Manh Hung Hung 13.75 QK2.010 Nam 06/03/1982 C~n Tho' 12.00 -.------_ _----_ ------1----1---- 1-------- ---------.---- -----.---------------- -..------ 43 Nguyen Quoc QK2.011 Nam 22/0411991 Dong Nai QK2.012 Nam 05/05/1965 ----- --._---------- _--------j----i _--I------I---- --~--- ----..- -.---- ---- 11.50 144 Nguyen Vi~t Hlll1g QK2.013 Nam 07/0311987 Can ThO' --.------ - --- ------------- ~----.--.. - ------.-.- -1-- 145 Dang Thi My Huy~n QK2.014 Nu' 07/04/1991 Quang Binh 13.00 - -----------------1- -- ---I----~------ -- --- ---1- Ha TInh 12.00 146 Le Van Khanh QK2.015 Nam 04/1011971 BRVT 14.25 --- -- -----_._---------- --_.----- --- ------- _._-_._--------- --_._---- 147 Nguyen Vi~t Lam QK2.016 Nam 13/09/1991 Ha N9i 148 Le Thanh Long QK2.017 Nam 0111011971 Phll ThQ -.------- ------------------_._---------- ---------- ---- - - ------ 149 Nguyen Thi H6ng Luu QK2.018 NO' 05/0111986 Quang Binh ------ _----------------1 150 Mai Thanh Minh QK2.019 Nam 22/07/1976 D6ng Nai 16.00 ------- -~-------------I-----I----I-----I-----I--- ---..-,.---.------- ---,-----_. 151 Le Phuong Nam QK2.020 Nam 13/03/1987 C~n ThO' 13.50 152 Nguyen Thi Nga QK2.021 Nu' 12/07/1984 Ha TInh ------------ ------1-- ---- ------.- 153 PIwm Kim Ngan QK2.022 Nam 04/02/1991 Tluii Binh - ------ -- ----_._---------- -_._---------- _. ~ -----~----- - '- --._--._--- ---- 154 TrAn Thi TIm NgQc QK2.023 Nu' 04/05/1988 Tp HCM 17.00 16.50 155 Nguy~n Thanh Nhan QK2.024 Nam 0311211986 Dl\ng Nai IS.S0

sa bao Gi6'i Tang di~m STT HQ va ten Nlim sinh NO'isinh danh tinh xettuy~n ~- ----._---_._----- --- -_._- ------- ------ -------,_,._ -----,.-,.._------------_ - ~_.--_,.._._.. --------- ------.. - - -_. ~-- 156 Truong Thanh Nhu QK2.025 Nam 03/08/1976 Blnh Duong 15.75._ --.---.-----~----~ _----_._--_...,'.._-_._..._ I~ 157 Nguyen Hoang Phi QK2.026 Nam 17112/1972 Vinh Long 17.50 -- - --.--.--~-- --_.._ --.-_.-'_' _. 158 Dinh Xuan Phong QK2.027 Nam 0110211984 CAn Tho 17.00 ~ --- -----_- - -- ---.--- - - --- ----_.. ---- 159 Nguyen Duy Phiic QK2.028 Nam 15/06/1981 CAn Tho- 16.00 --_. - - ----_..._------------ ---,. -- - 160 1:r_~!!_ThLPi~m_~_ PMc ~-- _QK2.02_2 Nfr 03/09/1992 ~An Tho 18.00 -~~-~~- -----~ -- - - - --- -- - ~- -~._.- -------,._-------_. ---_. 161 D~ngNam Phuac QK2.030 Nam 03/12/1988 D6ngNai 17.00 - ~~ -~-------------- -_,----_.-_- --_.._--- ----- -~~ ~~- ---------._---- -_.. 162 LeTAn Phuo-ng QK2.031 Nam 15/06/1977 Binh Duo-ng 17.25 --'._--_ ------,_. -- ----_-,-_._.---.----- -._- --- -----._-_,-,..- I -~- - 163 H6 Pham Truong SO'n QK2.032 Nam 07/11/1985 D6ngNai -- --_._..._" -~ -----~~--~--- - 164 ~uynh Thanh Tan QK2.033 Nam 05/03/1983 D6ngNai 14.50 ---'.._---_.... ----------_.,-----._------- ------------- ~-- ---._-- - _--- --- --- -._._----- 16'5 Phan Duy Tan QK2.034 Nam 04112/1983 D6ngNai 15.75,., -_._._-_. ------------~---- - ----_.- _._-_.,----- ---_.._---- ---_._-----_.,--_._,. _..--.-.. -.~..-- -- - -- 166 Ls Thi Mai Thanh QK2.035 Nfr 26/0611979 An Giang 13.75 ------ ---- ----""----------- - 167 Nguyen Le Thanh QK2.036 Nam 07/02/1983 D6ngNai 168 Nguyen Thi H6ng Thanh QK2.037 Nfr 2010111983 Thanh Hoa 14.25 --------- - ---- ---- ---- -- --- --~-------- _.---- ---...- - 169 Nguyen Ngoc D~ Thao QK2.038 Nfr 0110211989 D6ngNai 12.75 -- ~---..-.._-------_.- --- 170 Huynh Tri Thi~n QK2.039 Nam 28/09/1982 CAn Tho _..,-,,_-,--~------ -- --~ ---- ------ -- 171 Nguysn Cong Thuc QK2.040 Nam 14/03/1984 Dong Nai 16.50._.-_... _- --.-~ _-----------_.- --_._._---- -------------- - -------- ----- -- 172 Nguyen Thi Thanh Thuy QK2.041 Nfr 27/0311982 Dong Nai 14.75 --------- -.._----_._--,_._-_.._--_. -- - ----- --- _. --- ~~--- - -- ----- -~ 173 TrAn Thanh Thuyet QK2.042 Nam 24/0411979 D6ngNai 12.75 -- -.--_---_..._._---- -_._---_._- -- I--~~--~--- ------------- -_.----- 174 Nguyen Thi Quynh Trang QK2.043 Nfr 0111111996 Binh Thuan 15.25.-_----- ~- ----------. ----- -_-._..-_ -~ 175 Nguyen Minh TrQng QK2.044 Nam 09/03/1993 D6ngNai 13.75, - --~ --_._-_._----_-----,,_----- ----~- ---_. - -_. 176 Le Thi Anh Tuy~t QK2.045 Nfr 18/1011985 CAn Tho 16.25 - ----.--_-.---- - -- -- --------_._- ---- 177 Nguyen Duong Minh Tuyet QK2.046 Nfr 07110/1993 D6ngNai 16.75 ---_.._-._._- _.._--.-"------- _..._._---- -------- 178 H6 Quang Vuong QK2.047 Nam 12/03/1989 Phii Yen ~- -.---------~- ---- -_._---- -_.._._--- ------ -~- ~-- --- ------ -~ 179 Doan Nhu Vuong QK2.048 Nam 18/0711981 D6ngNai.4., VI/' Danlt stich nay gom: 179 thi sinh