K95_FO.cdr

Tài liệu tương tự
KORIZA_1L.cdr

CDH

VR-6500-KF client final.xls

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Khoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd

Specification Eng-Viet-C10K.doc

quy phạm trang bị điện, chương i.1

cyclone 01-08:cyclone.qxd.qxd

Microsoft Word - tong_hop_thuoc_tinh_trong_css.docx

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

Microsoft Word - Alloy_2507_US.docx

Äèàôpàãìà ïîpøíÿ ïåpâè íîé êàìåpû Êîpïóñ êëàï

weidmuller_pcb_terminal_blocks.pdf

Nine9 Mui khoan NC Helix_Phay tho, Khoan va phay ranh.pdf

Microsoft Word - bia.doc

C 11.D 21.A 31.A 2.C 12.C 22.A 32.D 3.D 13.A 23.D 33.A 4.C 14.A 24.A 34.D 5.D 15.D 25.C 35.B 6.C 16.D 26.B 36.B 7.A 17.B 27.C 37.C 8.B 18.B 28.

Crystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt

PHẦN LÝ THUYẾT Câu 1 : Trong Windows Explorer để đánh dấu chọn tất cả các đối tượng ta sử dụng? a. ấn Alt + Click chuột c. Tổ hợp phím Ctrl + A b. Ấn

Microsoft Word - Huong dan su dung type -39.doc

TRƢỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN TRUNG TÂM TIN HỌC DUY TÂN ĐỀ CƢƠNG KHẢO SÁT TIN HỌC DÀNH CHO KHỐI KHÔNG CHUYÊN TIN TOÀN TRƢỜNG ÁP DỤNG CHUẨN ỨNG DỤNG KỸ NĂNG C

2018

IPSec IPSec Bởi: Phạm Nguyễn Bảo Nguyên Chúng ta đã biết khi ta sao chép dữ liệu giữa 2 máy hoặc thông qua mạng VPN để nâng cao chế độ bảo mật người q

P Analysis

Microsoft Word - list_trong_css.docx

tstdom2a.eps

(Microsoft PowerPoint - CATALOGUE MNK R\332T G?N)

Тесты по геометрии 10 класс. Часть 1 (фрагмент) - Сугоняев И.М.

_VLC

Microsoft Word - tra_cuu_bang_ascii_trong_html.docx

Slide 1

Numerat619.pmd

План Вознаграждений_StepCoin_eng_small

JSC Volgogradneftemash Pump TKA120/ Í Ò Â Ò À Ã 13 Ê 1. Pump casing; 13. Spiral-woun

Spare Parts List IPF ENGINEERING LTD Ref: IDAF40359 Model: IDROP BENZ-C L DL2021Pi P 3-01IPC

VL eng 150CC 3(2008).xls

Microsoft Word - mot_so_tool_trong_android.docx

9-KiemThu

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

PX870/770_EN

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

DODGE

BẢNG BÁO GIÁ (UPS APC) (dành cho Dealer) TpHCM, ngày 01 tháng 06 năm 2011 Công ty TNHH tin học viễn thông nhất phú việt xin trân

Бланки ЕГЭ 2019

PowerPoint 프레젠테이션

n.v nd BẢNG SỐ 7 Thị trấn Phú Xuyên 1 Quốc lộ 1A (Từ giáp xã Nam Phong đến giáp xã Phúc Tiến) VT3 Phía đối diện đường tàu Phía đi

Bài thực hành 6 trang 106 SGK Tin học 10

Code Description Euro price ACCDA C.D.A INDUCTION KIT D100(150) 229,00 ACCDA C.D.A. INDUCTION KIT D100(220) 329,00 ACCDA MUSCLE

TS_DS3_ Correction.dvi

2 thuºt ngù v¡ cŸc chù viÆt t°t

Microsoft PowerPoint - Bài 4.5.ppt

29T MATH.pmd

Catalogue Số. W-02-02V Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết bị môi trường Tạo môi trường làm việc thoải mái Mang đến sự thân thiện với

Microsoft Word - dinh_dang_smartart_trong_powerpoint_2010.docx

THIẾT KẾ ANTEN CHO CÁC THIẾT BỊ DI ĐỘNG HOẠT ĐỘNG TRONG DẢI TẦN GSM, UTMS, WLAN 1. Giới thiệu Truyền thông không dây đã phát triển rất nhanh trong nhữ

Tập San Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Số Ứng dụng Matlab phát triển giao diện tính toán kiểm tra mạng điện khu vực Bùi Trung Kiên 1,*

HONDA

UW MEDICINE PATIENT EDUCATION Crutch Walking vietnamese Đi Bằng Nạng Hướng dẫn từng bước và những lời khuyên về an toàn Tài liệu này hướng dẫn cách sử

Máy tính xách taycấu hình hướng dẫn vậnhành

Kiến trúc tập lệnh1

Yếu tố phương đông trong kiến trúc Kinh Thành Huế

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

DOC Máy đo chất rắn lơ lửng/độ đục cầm tay 09/2008, xuất bản lần thứ 2 Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo TSS/độ đục/mức bùn

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

T&P chap1 online

Microsoft Word - Khai thac AWS EC2_Web hosting.docx

AC500-ECO.rtf

<456E636F72653A20443A5CCDCED2DB5CCDC020CFC5D0C5CAD0A8D1D2CAC0D520C6C8C7CDC82B5C>

说明书 86x191mm

305 - Vietnamese Translation.cdr

Bản ghi:

Ôèëòðè ñìóêàòåëíè Suction filters / FS 0.05 / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Ïàä íà íàëÿãàíåòî / Pressure drop Ðàáîòåí òåìïåðàòóðåí äèàïàçîí Ambient temperature from 8 to mm from 5 to 0 1 mm 0.05 Mpa 0.002 Mpa from C to +60 C M/G FS 0.05 Q / 1 M/G Ôèëòúð ñìóê. Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure ìåòðè íà (öîëîâà) ðåçáà metric (inch) thread 1 Íîìèíàëåí äåáèò Nominal flow S M/G S 1 Q Íîì. îòâîð FS 0.055/1 M/G M18x1.5/G/8 0 60 4 5 8 FS 0.05/1 M/G 0 6 12 FS 0.0515/1 M/G 0 1 15 FS 0.05/1 M/G M27x2/G/4 60 52 FS 0.05/1 M/G Mx2/G1 60 72 FS 0.056/1 M/G M6x2/G1 1/4 60 112 6 2 FS 0.05/1 M/G M48x2/G1 1/2 60 172 FS 0.051/1 M/G M68x2/G2 0 72 1 FS 0.052/1 M/G 1 M68x2/G2 8 2 2 6 FS 0.05/1 M/G 1 G2 1/2 8 260 22 FS 0.05/1 M/G 1 G 8 00 272 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.1

Ñìóêàòåëåí ôèëòúð Suction filters / F 0.08 / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí Cracking pressure of the relief valve Ðàáîòåí òåìïåðàòóðåí äèàïàçîí Ambient temperature 2 6 1, mm 0.08 Mpa 0.0 Mpa from C to +60 C A A 1 11 L1 L 118 1 144 21 4x 9 Îòâîð çà åëåêòðè åñêè èíäèêàòîð Bore for electrical control M6x2 79 M12x1.5 F 0.08 //K F 0.08 2//K F 0.08 //K 2 L L1 Q 1 65 4 191 05 65 6 M22x1.5 F 0.08 //K F 0.08 //K/E 445 4 85 65 1 F 0.08 2//K/E 2 65 05 6 F 0.08 //K/E 1 191 F 0.08 d y / / K / E F 0.08 //K/E F 0.08 //K 445 1 85 191 1 Ôèëòúð Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure Íàëè èå íà åëåêòðè åñêè èíäèêàòîð çà çàìúðñÿâàíå Built in electrical control Íàëè èå íà ïðåäïàçåí êëàïàí Built in valve F 0.08 2//K F 0.08 //K F 0.08 //K F 0.08 //K/E F 0.08 2//K/E 2 2 65 4 445 4 65 05 65 85 65 05 6 1 6 F 0.08 //K/E F 0.08 //K/E 1 445 191 85 1 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.2

Ñìóêàòåëåí ôèëòúð Suction filters / F 0. / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Ïàä íà íàëÿãàíåòî / Pressure drop mm 6 mm 0. Mpa 0.07 Mpa 2xM18x1.5 81.5 1 91 4.5 2x.5 12 55 111.5 Ôèëòúð Filter F 0. / 6 T / K / Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure A ëÿâî èçïúëíåíèå / left execution B äÿñíî èçïúëíåíèå / right execution Íàëè èå íà ïðåäïàçåí êëàïàí Built in valve ìîíòàæ íà òðúáîïðîâîä on line mounting Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.2 5.

Ôèëòúð çà âèñîêî íàëÿãàíå igh pressure filter / F / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí cracking pressure of the relier valve ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿ åëåìåíò Strength of the filter element Íàëÿãàíå íà çàäåéñòâàíå íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî start control pressure 2 1 2.5; ; mm Mpa 0., 0.55 MPa 2, Mpa 0., 0.5 Mpa 4xM 2x h 1 K h1 Æ1 a Ôèëòúð Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure F d y / / T / K 1 / 1 / M ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿ åëåìåíò Strength of the filter element Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters ìåòðè íà (öîëîâà) ðåçáà metric (inch) thread íàëÿãàíå íà çàäåéñòâàíå íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî start control pressure: 1 0.MPa; 2 0.5MPa âèä íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî / type of the control: E åëåêòðè åñêî / electrical; V âèçóàëíî / visual; áåç ïîêàçâàùî óñòðîéñòâî / without control íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí cracking pressure of the relier valve: 1 0.MPa; 2 0.55MPa íàëè èå íà ïðåäïàçåí êëàïàí / built in valve Ê ñ êëàïàí / with valve; áåç êëàïàí / without valve ìîíòàæ íà òðúáîïðîâîä on line mounting 5.4

F //T/K1/V1/M(G) F //T/E2/M(G) F //T/K1/E1/M(G) F //T/K2/M(G) F //T/K2/E2/M(G) F /2/TM(G) F /2.5/T/K1/V1/M(G) F //T/E2/M(G) F //T/K1/E1/M(G) F //T/K2/M(G) F //T/K2/E2/M(G) F /2/TM(G) F /2.5/T/K1/V1/M(G) F //T/E2/M(G) F //T/K1/E1/M(G) F //T/K2/M(G) F //T/K2/E2/M(G) F /2/TM(G) F /2.5/T/E2/M(G) F /2.5/T/K1/V1/M(G) F //T/E2/M(G) F //T/K1/E1/M(G) F //T/K2/M(G) F //T/K2/E2/M(G) F /2/TM(G) F 2/2.5/T/K1/V1/M(G) F 2//T/E2/M(G) F 2//T/K1/E1/M(G) F 2//T/K2/M(G) F 2//T/K2/E2/M(G) F 2/2/TM(G) Ïðèñúåäèíÿâàíå Connection Mx1.5/G/8 1 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 1 A h h1 1 K Q 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 178 141 192 141 192 141 215 178 178 178 141 178 192 141 178 0 0 0 0 0 0 4 4 4 4 4 4 0 266 1 17 266 1 17 266 1 17 266 1 4 06 1 57 06 1 57 06 1 57 06 1 141 178 24 24 2 24 294 24 294 24 294 24 294 24 266 1 266 1 06 1 06 1 1 1 1 1 1 1 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.5

Ôèëòúð çà âèñîêî íàëÿãàíå igh pressure filter / F 2 / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí cracking pressure of the relier valve ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿ åëåìåíò Strength of the filter element Íàëÿãàíå íà çàäåéñòâàíå íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî start control pressure 2 1 2.5; ; mm Mpa 0., 0.55 MPa 2, Mpa 0., 0.5 Mpa 4xM K 2x h 1 h1 Æ1 a Ôèëòúð Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure F 2 d y / / T / K 1 / 1 / M ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿ åëåìåíò Strength of the filter element Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters ìåòðè íà (öîëîâà) ðåçáà metric (inch) thread íàëÿãàíå íà çàäåéñòâàíå íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî start control pressure: 1 0.MPa; 2 0.5MPa âèä íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî / type of the control: E åëåêòðè åñêî / electrical; V âèçóàëíî / visual; áåç ïîêàçâàùî óñòðîéñòâî / without control íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí cracking pressure of the relier valve: 1 0.MPa; 2 0.55MPa íàëè èå íà ïðåäïàçåí êëàïàí / built in valve Ê ñ êëàïàí / with valve; áåç êëàïàí / without valve ìîíòàæ íà òðúáîïðîâîä on line mounting 5.6

F //T/K1/V1/M(G) F //T/E2/M(G) F //T/K1/E1/M(G) F //T/K2/M(G) F //T/K2/E2/M(G) F /2/TM(G) F 212/2.5/T/K1/V1/M(G) F 212//T/E2/M(G) F 212//T/K1/E1/M(G) F 212//T/K2/M(G) F 212//T/K2/E2/M(G) F 212/2/TM(G) F 2/2.5/T/K1/V1/M(G) F 2//T/E2/M(G) F 2//T/K1/E1/M(G) F 2//T/K2/M(G) F 2//T/K2/E2/M(G) F 2/2/TM(G) F 2/2.5/T/E2/M(G) F 2/2.5/T/K1/V1/M(G) F 2//T/E2/M(G) F 2//T/K1/E1/M(G) F 2//T/K2/M(G) F 2//T/K2/E2/M(G) F 2/2/TM(G) F 2/2.5/T/K1/V1/M(G) F 2//T/E2/M(G) F 2//T/K1/E1/M(G) F 2//T/K2/M(G) F 2//T/K2/E2/M(G) F 2/2/TM(G) Ïðèñúåäèíÿâàíå Connection Mx1.5/G/8 1 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 Mx1.5/G/8 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 M27x2/G/4 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 Mx2/G1 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 M4x2/G1 1/4 1 A h h1 1 K Q 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 1 142 19 142 19 142 215 178 229 178 229 178 142 178 19 142 229 178 0 0 0 0 0 0 4 4 4 4 4 4 05 268 1 268 1 268 1 268 1 45 08 1 60 08 1 60 08 1 60 08 1 142 178 24 24 2 24 294 24 294 24 294 24 294 24 268 1 268 1 08 1 08 1 1 1 1 1 1 1 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.7

Ñëèâåí ôèëòúð Pouring filter / F 1 / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí Cracking pressure of the relief valve Ðàáîòåí òåìïåðàòóðåí äèàïàçîí Ambient temperature 6 mm 1 Mpa +0.05 0. Mpa from C to +60 C 1 2x L 1 K T/K 2x 8.5 1 F 1 d y / / / K / E F 1 //T/K F 1 //T/K/E F 1 //T/K Ïðèñúåäèíÿâàíå Connection Mx2 Mx2 Mx2 1 L Q 215 215 175 6 Ôèëòúð Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure Íàëè èå íà åëåêòðè åñêè èíäèêàòîð çà çàìúðñÿâàíå Built in electrical control F 1 //T/K/E F 1 //T/K F 1 //T/K/E F 1 //K F 1 //K/E Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 175 145 145 6 Íàëè èå íà ïðåäïàçåí êëàïàí Built in valve F 1 //K F 1 //K/E Mx2 Mx2 1 1 6 6 Ò Ìîíòàæ íà òðúáîïðîâîä / On line mounting áåç ìîíòàæ / without line mounting F 1 //K F 1 //K/E Mx2 Mx2 0 0 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.8

Ñëèâåí ôèëòúð Pouring filter / F 1 / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí Cracking pressure of the relief valve Ðàáîòåí òåìïåðàòóðåí äèàïàçîí Ambient temperature 6 6 mm 1 Mpa +0.05 0. Mpa from C to +60 C 1 2x L 1 K T/K 2x 8.5 1 Ôèëòúð Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure F 1 d y / 6 / / K / E Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters Íàëè èå íà åëåêòðè åñêè èíäèêàòîð çà çàìúðñÿâàíå Built in electrical control Íàëè èå íà ïðåäïàçåí êëàïàí Built in valve Ò Ìîíòàæ íà òðúáîïðîâîä / On line mounting áåç ìîíòàæ / without line mounting F 1 /6/T/K F 1 /6/T/K/E F 1 /6/T/K F 1 /6/T/K/E F 1 /6/T/K F 1 /6/T/K/E F 1 /6/K F 1 /6/K/E F 1 /6/K F 1 /6/K/E F 1 /6/K F 1 /6/K/E Ïðèñúåäèíÿâàíå Connection Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 F 1 /6/T/K/A M27x2 Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 Mx2 1 L Q 215 215 175 175 145 145 1 1 0 0 6 6 175 6 6 6 5.9

Ñëèâåí ôèëòúð Pouring filter / F1 / Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Ïàä íà íàëÿãàíåòî ïðè íîìèíàëåí äåáèò Pressure drop at nominal flow Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí Cracking pressure of the relief valve Íàëÿãàíå íà çàäåéñòâàíå íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî start control pressure 1 Mpa, mm, 0.1 Mpa ±0.05 0. Mpa ±0.0 0. Mpa, 6 mm 1 2 87 R 27 15 2x 8.5 115 8 F 1 d y / / / M/G / 1 Ôèëòúð Filter Íîìèíàëíî íàëÿãàíå Nominal presure Ñ ìàãíèò with magnet Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters ìåòðè íà (öîëîâà) ðåçáà metric (inch) thread âèä íà ïîêàçâàùîòî óñòðîéñòâî / type of the control: E åëåêòðè åñêî / electrical; V âèçóàëíî / visual; áåç ïîêàçâàùî óñòðîéñòâî / without control 5.

Ñòåïåí íà ôèëòðàöèÿ Nominal degree of filtration mm 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 G/4 M18x1.5 M27x1.5 G1 Mx2 G/4 M18x1.5 M27x1.5 G1 Mx2 G/4 M18x1.5 M27x1.5 G1 Mx2 G/4 M18x1.5 M27x1.5 G1 Mx2 G/4 M18x1.5 M27x1.5 G1 Mx2 G/4 M18x1.5 M27x1.5 G1 Mx2 121 121 121 6 6 191 191 191 26 26 F1//E/G/1 F1//E/M1/1 F1//E/M/1 F1//E/G/1 F1//E/M/1 F1/6/E/G/1 F1/6/E/M1/1 F1/6/E/M/1 F1/6/E/G/1 F1/6/E/M/1 F1//V/G/1 F1//V/M1/1 F1//V/M/1 F1//V/G/1 F1//V/M/1 F1/6/V/G/1 F1/6/V/M1/1 F1/6/V/M/1 F1/6/V/G/1 F1/6/V/M/1 F1//G/1 F1//M1/1 F1//M/1 F1//G/1 F1//M/1 F1/6/G/1 F1/6/M1/1 F1/6/M/1 F1/6/G/1 F1/6/M/1 M L 1 Q 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 mm 5.11 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters

Ôèëòðèðàùè åëåìåíòè Filter elements / FE Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ 0 1,, 6 mm Ïàä íà íàëÿãàíåòî ïðè íîìèíàëåí äåáèò 0.08 Mpa Pressure drop at nominal flow d d mm FE /6 6 FE /6 6 FE /606 60 6 FE / FE / FE /60 60 FE /46 46 FE /466 46 6 FE /4 4 FE /0 0 FE / d FE /2 FE /5 2 5 Ôèëòðèðàù åëåìåíò Filter element Âúíøåí äèàìåòúð Outside diameter FE /60 FE 59/716 FE 59/2475 FE 59/2441 FE /716 59 59 59.2 24.2 24.2 60 71 75 41 71 6 6 Âúòðåøåí äèàìåòúð Inside diameter Âèñî èíà height, stature FE /6 FE / 6 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.12

Ôèëòðèðàùè åëåìåíòè Filter elements / FE Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ 0 2 00 4, 6 mm Ïàä íà íàëÿãàíåòî / Pressure drop 0.15 Mpa d 1 Ôèëòðèðàù åëåìåíò Filter element Âúíøåí äèàìåòúð Outside diameter FE / Äåáèò Nominal flow Nominal degree of filtration FE /0 FE /2 FE 6/2 Ñòåïåí íà ôèëòðàöèÿ d 1 Q egree of filtration FE 1/00 1 FE 1/4 1 7 7 7 154 244 244 154 244 148 148 0 2 2 00 4 6 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.1

Ôèëòðèðàù åëåìåíò çà âèñîêî íàëÿãàíå igh pressure filter elements / FE Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ 6 1 2.5,,, 6, mm Ïàä íà íàëÿãàíåòî ïðè íîìèíàëåí äåáèò 0.15 Mpa Pressure drop at nominal flow Äîïóñòèì ñïàä íà íàëÿãàíåòî / Allowed pressure drop from 0.5 to 0.6 Mpa ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿò åëåìåíò 2, Mpa Strenght of the filter element FE.../...2 FE.../... d d FE / Ôèëòðèðàù åëåìåíò Filter element Äåáèò Nominal flow ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿò åëåìåíò Strenght of the filter element Nominal degree of filtration Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.14

FE /2 FE /2 FE / FE / FE /2.52 FE /2 FE /2 FE /2.5 FE / FE / FE /2.52 FE /2 FE /2 FE /2.5 FE / FE / FE /2.52 FE 1/2 FE 1/2 FE /2.5 FE 1/ FE 1/ FE 1/2.52 FE /2 FE /2 FE 1/2.5 FE / FE / FE 6/62 FE 6/2 d Q 24 24 24 8 8 24 60.5 97.5 157.5 0 1 1 1 1 6 Ñòåïåí íà ôèëòðàöèÿ egree of filtration 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 6 ßêîñò íà ôèëòðèðàùèÿò åëåìåíò Strenght of the filter element 2 2 2 2 2 2 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.15

Ðåçåðâîàðè ìàñëåíè Tank oil / PM Íîìèíàëíà âìåñòèìîñò / Nominal capacity Íîìèíàëåí äåáèò / Nominal flow /Q/ Íàëÿãàíå íà îòâàðÿíå íà ïðåäïàçíèÿ êëàïàí Cracking pressure of the relief valve Ïàä íà íàëÿãàíåòî ïðè íîìèíàëåí äåáèò Pressure drop at nominal flow 0.6, 1.2 dm 15, 2, 6 mm 0.08 Mpa 0.05 0. Mpa 0.1 Mpa 14.8 6.5 41 xdd 29.5 22 1 92 Ðåçåðâîàð ìàñëåí Tank oil Íîìèíàëíà âìåñòèìîñò Nominal capacity PM 0.6 / PM 1.2 PM 1.2/ PM 0.6 PM.06/ Ñòåïåí íà ôèëòðàöèÿ Nominal degree of filtration mm 6 6 d 1 Q.5 2 2.5 2 2 6.5 8 158 15 6.5 9 158 15 Õèäðàâëè íè ôèëòðè / ydraulic filters 5.