<D1C0CCCED3D7C8D2C5CBDC20C0CDC3CBC8C9D1CACEC3CE2E696E6462>
|
|
- Lâm Tiến
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1
2
3 2017
4 ÓÄÊ (075.4) ÁÁÊ 81.2Àíãë-9 Ý38 Äàííîå èçäàíèå ïðåäíàçíà åíî äëÿ ðàñïðîñòðàíåíèÿ èñêëþ èòåëüíî íà òåððèòîðèè ñëåäóþùèõ ãîñóäàðñòâ: Ðîññèÿ, Óêðàèíà, Áåëàðóñü, Ãðóçèÿ, Àçåðáàéäæàí, Êàçàõñòàí, Êûðãûçñòàí, Óçáåêèñòàí, Òóðêìåíèñòàí è Òàäæèêèñòàí This edition of ESSENTIAL ENGLISH FOR FOREIGN STUDENTS, BOOKS 1-4, Combined edition is published by arrangement with Pearson Education Limited. Â îôîðìëåíèè ïåðåïëåòà èñïîëüçîâàíà èëëþñòðàöèÿ: IwonaWawro / Istockphoto / Thinkstock / Fotobank.ru Ý38 Ýêêåðñëè, Êàðë Ýâàðò. Ñàìîó èòåëü àíãëèéñêîãî ÿçûêà. C êëþ àìè êî âñåì óïðàæíåíèÿì è êîíòðîëüíûì ðàáîòàì. = Essential English for Foreign Students / Êàðë Ýâàðò Ýêêåðñëè. 4-å èçä. Ìîñêâà : Ýêñìî, ñ. + CD. (Èíîñòðàííûé ÿçûê: øàã çà øàãîì). ISBN Äàííîå èçäàíèå ó åáíèêà Ê.Ý. Ýêêåðñëè Essential English for Foreign Students àäðåñîâàíî ñòóäåíòàì âóçîâ, ó àùèìñÿ ñðåäíèõ ó åáíûõ çàâåäåíèé è ñëóøàòåëÿì êóðñîâ, à òàêæå ïðåïîäàâàòåëÿì è ðåïåòèòîðàì. Åãî öåëü, îáúåäèíèâ â îäíîé êíèãå âñå åòûðå òîìà îäíîãî èç ñàìûõ ïîïóëÿðíûõ ñàìîó èòåëåé àíãëèéñêîãî ÿçûêà, ñäåëàòü ðàáîòó ñ äàííûì ïîñîáèåì ìàêñèìàëüíî óäîáíîé. Ïðîñòîòà èçëîæåíèÿ, áîëüøîå êîëè åñòâî èëëþñòðàòèâíîãî è ñòðàíîâåä åñêîãî ìàòåðèàëà, óäà íî ïîäîáðàííûå ïðèìåðû è ìíîãî èñëåííûå óïðàæíåíèÿ äåëàþò ó åáíèê íåçàìåíèìûì äëÿ âñåõ æåëàþùèõ âûó èòü àíãëèéñêèé ÿçûê. ÓÄÊ (075.4) ÁÁÊ 81.2Àíãë-9 ISBN ÎÎÎ «Èçäàòåëüñòâî «Ýêñìî», 2017 Book 1 Longman Group Limited, 1970 Book 2 Longman Group Limited, 1971 Book 3 Longman Group Limited, 1965 Book 4 C.E. Eckersley, 1963
5 ÊÍÈÃÀ ÏÅÐÂÀß Book One 7 ÊÍÈÃÀ ÂÒÎÐÀß Book Two 193 ÊÍÈÃÀ ÒÐÅÒÜß Book Three 367 ÊÍÈÃÀ ÅÒÂÅÐÒÀß Book Four 579
6
7 И А ВАЯ Book One
8 CONTENTS N T LESSONS 1 Some Essential Structures (1) Some Essential Structures (2) Plurals. There is... There are Subject Pronouns The Verb to Be Reading Lesson The Farm Possessive Adjectives. Person. The Simple Present Tense The Present Continuous Tense The Verbs Have and Can Reading Lesson The Seaside Time. Days, Months, Seasons. Possessive Case The Past Tense to Be, to Have, Can The Characters in the Essential English Books (1) Mr. Priestley The Simple Present Tense Discussion of Lesson 13. Simple Present Tense Negative Subjects and Objects The Characters in the Essential English Books (2) Mrs. Priestley and Some Others The Future Tense The Characters in the Essential English Books (3) The Students Comparison of Adjectives (1) The Students Talk Together on Likes and Dislikes Comparison of Adjectives (2) The Cat that Caused a Wedding. Practice in the Past Tense of Regular Verbs and Some Irregular Ones The Simple Past Tense Irregular Verbs Past Tense Negative and Interrogative Comments on Lesson 25. Irregular Verbs (continued) The Students Talk Together on Food Irregular Verbs (continued) The Present Perfect Tense (1) The Present Perfect Tense (2) The Present Perfect Tense (3). More Difficult Examples The Present Perfect Tense (4) Appendix English-Russian Dictionary
9 А И ÓÐÎÊÈ 1 Îñíîâíûå ñòðóêòóðû (1) Îñíîâíûå ñòðóêòóðû (2) Ìíîæåñòâåííîå èñëî. Îáîðîòû There is... There are Ëè íûå ìåñòîèìåíèÿ â ðîëè ïîäëåæàùåãî Ãëàãîë tî Be Òåêñò «Íà ôåðìå» Ïðèòÿæàòåëüíûå ìåñòîèìåíèÿ. Ëèöî. Ïðîñòîå íàñòîÿùåå âðåìÿ Íàñòîÿùåå ïðîäîëæåííîå âðåìÿ Ãëàãîëû Have, Can Òåêñò «Íà ìîðå» Âðåìÿ. Äíè. Ìåñÿöû. Âðåìåíà ãîäà. Ïðèòÿæàòåëüíûé ïàäåæ Ïðîøåäøåå âðåìÿ ãëàãîëîâ tî Be, to Have, Can Ïåðñîíàæè êíèãè. (1) Ìèñòåð Ïðèñòëè Ïðîñòîå íàñòîÿùåå âðåìÿ Îáñóæäåíèå óðîêà 13. Îòðèöàòåëüíûå ïðåäëîæåíèÿ â ïðîñòîì íàñòîÿùåì âðåìåíè Ïîäëåæàùåå è äîïîëíåíèå Ïåðñîíàæè êíèãè. (2) Ìèññèñ Ïðèñòëè è äðóãèå Áóäóùåå âðåìÿ Ïåðñîíàæè êíèãè. (3) Ñòóäåíòû Ñòåïåíè ñðàâíåíèÿ ïðèëàãàòåëüíûõ (1) Ñòóäåíòû îáñóæäàþò, òî èì íðàâèòñÿ è òî íå íðàâèòñÿ Ñòåïåíè ñðàâíåíèÿ ïðèëàãàòåëüíûõ (2) «Êîøêà, áëàãîäàðÿ êîòîðîé ñîñòîÿëàñü ñâàäüáà». Ïðàêòèêà â óïîòðåáëåíèè ôîðì ïðîøåäøåãî âðåìåíè ïðàâèëüíûõ è íåêîòîðûõ íåïðàâèëüíûõ ãëàãîëîâ Ïðîñòîå ïðîøåäøåå âðåìÿ Íåïðàâèëüíûå ãëàãîëû. Îòðèöàòåëüíûå è âîïðîñèòåëüíûå ïðåäëîæåíèÿ â ïðîñòîì ïðîøåäøåì âðåìåíè Êîììåíòàðèè ê óðîêó 25. Íåïðàâèëüíûå ãëàãîëû (ïðîäîëæåíèå) Ñòóäåíòû îáñóæäàþò òåìó «Åäà» Íåïðàâèëüíûå ãëàãîëû (ïðîäîëæåíèå) Íàñòîÿùåå ñîâåðøåííîå âðåìÿ (1) Íàñòîÿùåå ñîâåðøåííîå âðåìÿ (2) Íàñòîÿùåå ñîâåðøåííîå âðåìÿ (3). Òðóäíûå ñëó àè Íàñòîÿùåå ñîâåðøåííîå âðåìÿ (4) Ïðèëîæåíèå Àíãëî-ðóññêèé ñëîâàðü
10 10 ÀÍÃËÈÉÑÊÈÅ ÇÂÓÊÈ Ôîíåòè åñêèé ñèìâîë Ãëàñíûå i: me, tree, three, he, people, the 1 ɪ ship, it, ticket, this, king, shilling e bed, pen, egg, yes, men, well æ man, that, am, and, Paris, can, Spanish : past, dark, arm, are, car, hard not, lot, wash, song, from, rock, coffee ɔ: all, small, ball, or, forty, morning ʊ put, full, look, book u: who, move, noon, blue, do, too ʌ up, cup, much, sun, some, but з: her, Thursday, burn, third, thirteen, worth, work ə a, the 2, under, father, address, servant, Saturday Äèôòîíãè eɪ əʊ aɪ aʊ ɔɪ ɪə eə ɔə 3 ʊə Ôîíåòè åñêèé ñèìâîë p b t d k f say, baby, train, plate, table, waiter, Spain no, smoke, those, motor, only, Poland, hotel five, nine, ice, eye, my, side how, count, flower, cloud, hour, now boy, noise, boil, voice dear, clear, beer, really, ear where, there, their, chair, hair, care four, door, your, more, floor sure, poor Ñîãëàñíûå pen, pay, people, pull, open, inkpot, help be, bath, boy, husband, bed, beef train, tree, sit, tea, inkpot, table, hotel, stop door, day, sad, kind, desk, Frieda, word cold, back, clock, car, class, king fine, far, safe, flower, fifteen, after 1 Ñèëüíàÿ ôîðìà. 2 Ñëàáàÿ ôîðìà. 3 Âî ìíîãèõ ñëó àÿõ â ñòàíäàðòíîì àíãëèéñêîì ýòîò çâóê íå óïîòðåáëÿåòñÿ. Âìåñòî íåãî óïîòðåáëÿåòñÿ çâóê [ɔ:].
11 Ôîíåòè åñêèé ñèìâîë g v θ ð s z ʃ ʒ ʧ ʤ h m n ŋ r l w j Ñîãëàñíûå gold, bug, girl, dog, good, go, egg very, save, vegetable, seven, never thank, thick, thin, nothing, think, twentieth then, that, there, weather, with, together so, sit, sleep, thinks, place, cigarette zero, has, knives, comes, plays, noise ship, sharp, fish, English, shilling, short pleasure, measure Charles, each, Richard, much John, judge, age, Japan, language his, happy, here, help, unhappy man, make, many, my, swim name, near, then, finish sing, thing, working, English, king red, around, very, rich, every, room leave, long, full, pull, greatly, last will, work, away, when, window, wash yellow, year, you, young, yes, piano ÀÍÃËÈÉÑÊÈÉ ÀËÔÀÂÈÒ A B C D E F a b c d e f G H I J K L g h i j k l M N O P Q R m n o p q r S T U V W X s t u v w x Y y Z z
12 LESSON S 1 (FIRST LESSON) S SOME ESSENTIAL STRUCTURES (1) Number 1 (one) Number 1 is a man. This is a man. Number 2 (two) Number 2 is a woman. This is a woman. Number 3 (three) This is a boy. Question: What is this? WHAT ( òî) Answer: This is a boy. Number 4 (four) This is a girl. Question: What is this? Answer: This is a girl. Number 5 (five) This is a car. 12
13 Number 6 (six) Question: What is this? WHAT IS THIS? ( òî ýòî?) Answer: It is a train. Number 7 (seven) Question: What is number 7? Answer: Number 7 is a mountain. Number 8 (eight) Question: What is number 8? Answer: Number 8 is a clock. Number 9 (nine) Question: Is this a tree? YES (äà) Answer: Yes, this is a tree. Number 10 (ten) Question: Is this a ship? Answer: Yes, it is. Number 11 (eleven) Question: Is this a ship? NO (íåò) Answer: No, it is not a ship; it is a cigarette. 13
14 Number 12 (twelve) Question: Is this a cigarette? Answer: No, it is not a cigarette; it is a horse. Number 13 (thirteen) This is a man and a boy. (èãðóøêè) AND (è) Number 14 (fourteen) Question: What is this? Answer: It is a woman and a baby. Number 15 (fifteen) Question: Is this a woman and a baby? Answer: No, it is not; it is a cat and a dog. Number 16 (sixteen) Question: Is this a cat and a dog? Answer: No, it is not; it is a hammer and a nail. 14
15 three fourteen tree fifteen thirteen sixteen not what dog clock girl word thirteen first ИЧ АЯ И В А Ãëàñíûå è äèôòîíãè [i:] [ɪ] [e] [æ] [ :] this six ship is baby mountain eleven fifteen in sixteen cigarette yes ten eleven seven question twelve cigarette lesson man cat hammer car answer [ ] [ɔ:] [u] [u:] [ʌ] four horse fourteen woman put two number one [wʌn] [з:] [ə] [eɪ] [əʊ] [aɪ] [aʊ] mountain a woman hammer answer and [ɔɪ] boy toys train baby nail eight no motor five nine write [ð] (çâîíêèé) this [θ] (ãëóõîé) three, thirteen Ñîãëàñíûå [t] ten, tree, train, thirteen [h] horse, hammer А ИЯ I. Âñòàâüòå ïðîïóùåííûå ñëîâà: Number 1 is a Number 2 is a 15
§”π”
ËÕ... È𪻠ªï Ë 2... Ë... ß π... ß µ π π æ æåøî å Áπ µõ å Ë ÕÀπ ß Õ English Guide 2 ß» µπå «ππ å 105 æ æå Àπà ËÕ π 2554 µ µàõ Ëß È Õ â Ë π æ æåøî å Áπ µõ å 45, 47 Õ π «ß»å 40 ππ π «ß»å «ß ß Ë π µ ßæ ÿß
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Listen to Your Elders-2 Stories.docx
ꤔꤟꤤꤘꤢ ꤚꤢ ꤡꤟꤢ ꤢ Listen and Obey ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤟꤢ ꤏꤥ ꤕꤟꤢ ꤕꤟꤢ ꤔꤢ ꤍꤟꤥꤗꤟꤌꤣꤕꤚꤟꤢ ꤢ ꤒꤟꤢ ꤤ ꤞꤛꤥꤤ ꤞꤛꤢ ꤚꤢ ꤔꤟꤤꤘꤢ ꤢ
Chi tiết hơnBIỂU ĐẠT HÌNH THÁI DĨ THÀNH TIẾNG ANH TRONG TIẾNG VIỆT 1. Mục đích và phương pháp 1.1. Mục đích 19 ThS. Trương Thị Anh Đào Dựa trên nền tảng lý thuyết
BIỂU ĐẠT HÌNH THÁI DĨ THÀNH TIẾNG ANH TRONG TIẾNG VIỆT 1. Mục đích và phương pháp 1.1. Mục đích 19 ThS. Trương Thị Anh Đào Dựa trên nền tảng lý thuyết về hình thái dĩ thành mà chúng tôi đã có dịp giới
Chi tiết hơnMicrosoft Word - menh-de-quan-he-trong-tieng-anh.docx
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh A. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Relative Clause là mệnh đề quan hệ. Mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Chúng
Chi tiết hơnHỌC VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH Page 1 PHƯƠNG PHÁP TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ VÀ TƯ DUY TIẾNG ANH ĐỂ NÓI BẤT KỲ ĐIỀU GÌ BẠN MUỐN Tài liệu nà
Page 1 PHƯƠNG PHÁP TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ VÀ TƯ DUY TIẾNG ANH ĐỂ NÓI BẤT KỲ ĐIỀU GÌ BẠN MUỐN Tài liệu này do Học viện nghiên cứu và Đào tạo Đánh vần tiếng Anh biên soạn. Mọi sự trích dẫn, chia sẻ đều phải
Chi tiết hơnMicrosoft Word - EFT_lesson 2.doc
1 Bài 2: Nhận Giữ Phòng Qua Điện Thoại (tiếp theo): nghe và nói số Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu xin thân chào quí bạn. Các bạn đang theo dõi Bài Học 2 trong loạt bài Tiếng
Chi tiết hơnTóm tắt ngữ pháp tiếng Anh Tổng hợp và biên soạn: Thầy Tâm - Anh Văn ( TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Mục lục Tóm tắt
TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Mục lục Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh... 7 1. Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh:... 7 1.1 Subject (chủ ngữ):... 7 1.2 Verb (động từ):... 7 1.3 Complement (bổ ngữ):... 8
Chi tiết hơnHOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI
HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI {[[W+bz0FkV43GmRt7u4DpvuYxd]]} CONTENTS Page...4...6... 16...
Chi tiết hơnLesson 10: Talking business (continued) Bài 10: Bàn chuyện kinh doanh (tiếp tục) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời b
Lesson 10: Talking business (continued) Bài 10: Bàn chuyện kinh doanh (tiếp tục) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương mại do Sở Giáo
Chi tiết hơncopy Vietnamese by Khoa Dang Nguyen
by Nick Nguyen pg 1 Hello, I m Sir Frettrick! Xin chào, tôi là Sir Frettrick! I m a Lion Bear with very funny hair. Tôi là sư tư lai gấu có mái tóc rất buồn cười. I m just different. I like being a lion.
Chi tiết hơnLesson 4: Over the phone (continued) Bài 4: Nói chuyện qua điện thoại (tiếp theo) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn
Lesson 4: Over the phone (continued) Bài 4: Nói chuyện qua điện thoại (tiếp theo) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Mời quí bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương mại
Chi tiết hơnMicrosoft Word - so-sanh-hon-va-so-sanh-nhat-cua-tinh-tu-trong-tieng-anh.docx
So sánh bằng, So sánh không bằng, So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ trong tiếng Anh Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, của người hoặc sự vật. Tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho Danh
Chi tiết hơnH_中英-01.indd
第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng
Chi tiết hơnH_中英-01.indd
第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is
Chi tiết hơnMicrosoft Word - bai 16 pdf
Business English Speakers Can Still Be Divided by a Common I'm Alex Villarreal with the VOA Special English Economics Report. Business is the most popular subject for international students in the United
Chi tiết hơnSO SÁNH TRẬT TỰ TỪ CỦA ĐỊNH NGỮ GIỮA TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT ĐINH ĐIỀN (*) Chính Wilhelm Von Humboldt đã nhận định rằng ngôn ngữ là linh hồn (spirit)
SO SÁNH TRẬT TỰ TỪ CỦA ĐỊNH NGỮ GIỮA TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT ĐINH ĐIỀN (*) Chính Wilhelm Von Humboldt đã nhận định rằng ngôn ngữ là linh hồn (spirit) của dân tộc, ngôn ngữ phản ánh cách tư duy của mỗi
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Persevere-2 Stories.docx
ꤙꤢ ꤏꤛꤥ ꤙꤢ ꤏꤢ ꤜꤢ ꤟꤛꤢ ꤞꤤ ꤞꤢ ꤕꤜꤢ, ꤋꤛꤢꤞꤢ ꤕꤜꤢ ꤓꤢ ꤙꤢ ꤒꤟꤢ ꤕꤝꤟꤥ ꤒꤣ ꤡꤣ Take Courage and Persevere ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ
Chi tiết hơnMicrosoft Word - 16_LTXC_LocThanh.doc
Qua bức hình này, Cha sẽ quảng phát nhiều ân sủng cho các linh hồn. Đó sẽ là một vật nhắc nhở về cách yêu sách của Lòng Thương Xót Cha, bởi vì dù ai mạnh mẽ (163) đến mấy, dức tin cũng chẳng ích gì nếu
Chi tiết hơnWeb: truonghocmo.edu.vn Thầy Tuấn: BÀI TẬP LUYỆN TẬP LƯỢNG TỪ Khóa học Chinh phục kỳ thi THPT QG - Cấu tạo câu Th
BÀI TẬP LUYỆN TẬP LƯỢNG TỪ Khóa học Chinh phục kỳ thi THPT QG - Cấu tạo câu Thầy Võ Anh Tuấn 1. I have money, enough to buy a ticket. A. a lot of B. little C. many D. a little 2. She has books, not enough
Chi tiết hơnCover MBall JB Grammar
SAMPLE PAGES UNIT 1 ΔÔ Ú Ì Â Ì È... 4 UNIT 2 1. ΔÔ Ú Ì h ve got (= ˆ)... 8 2. ÙËÙÈÎ Âapple ıâù UNIT 3 EÓÂÛÙÒÙ È ÚÎÂ [Present continuous]... 12 UNIT 4 ÏËı ÓÙÈÎfi ÚÈıÌfi... 16 REVISION Units 1-4... 20 UNIT
Chi tiết hơn! LỊCH HỌC CỦA TRẺ 3-4 TUỔI/ DAILY SCHEDULE FOR PRESCHOOL 1 September Tuần 1 / Week 1 Bài học: Trường em Ngày: 5/9 9/9 Unit: My school Date: Sep 5-9 T
LỊCH HỌC CỦA TRẺ 3-4 TUỔI/ DAILY SCHEDULE FOR PRESCHOOL 1 September Tuần 1 / Week 1 Bài học: Trường em Ngày: 5/9 9/9 Unit: My school Date: Sep 5-9 + Thảo luận các quy định lớp học + Giới thiệu các bé với
Chi tiết hơnUW MEDICINE PATIENT EDUCATION Crutch Walking vietnamese Đi Bằng Nạng Hướng dẫn từng bước và những lời khuyên về an toàn Tài liệu này hướng dẫn cách sử
UW MEDICINE PATIENT EDUCATION Crutch Walking vietnamese Đi Bằng Nạng Hướng dẫn từng bước và những lời khuyên về an toàn Tài liệu này hướng dẫn cách sử dụng nạng an toàn để giúp quý vị phục hồi và lành
Chi tiết hơnTập huấn Kinh doanh lưu trú DU LỊCH tại nhà dân Bài 4: Phục vụ khách lưu trú esrt programme
Tập huấn Kinh doanh lưu trú DU LỊCH tại nhà dân Bài 4: Phục vụ khách lưu trú esrt programme Giới thiệu bài Chủ đề 1 Chuẩn bị đón khách Chủ đề 3 Giao tiếp với khách Chuẩn bị cho khách của bạn Động cơ của
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Kindness and Mercy-2 Stories.docx
ꤗꤟꤢ ꤗꤟꤥ ꤗꤟꤢ ꤚꤛꤢ ꤔꤟꤤꤘꤛꤢ ꤜꤢ ꤚꤢ ꤞꤢ ꤐꤟꤢ ꤔꤟꤤꤘꤛꤢ ꤜꤢ ꤒꤣ ꤕꤚꤟꤢ ꤔꤢ ꤒꤣ ꤕꤚꤟꤢ Be Kind and Compassionate to One Another ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ
Chi tiết hơnTo Chinese
To Chinese Lesson One Website www.leuvenkongyuan.com Teacher Ran Mao Email: ranmao117@foxmail.com TEL:0468005918 Today s Goal Chinese phonetic system Basic greetings Present yourself Ask yes-or-no question
Chi tiết hơnGiải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3)
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) Author : Emily Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) LANGUAGE (phần 1-8 trang 36-37 SGK Tiếng Anh 8 mới - thí điểm) PRONUNCIATION(PHÁT
Chi tiết hơnMergedFile
MANDARIN THE LANGUAGE SURVIVAL GUIDE 4 0 0 W O R D S T O G E T S T A R T E D I N A N Y L A N G U A G E BY THE FOREIGN LANGUAGE COLLECTIVE Verbs 動詞 (dòng cí) To be 是 (shì) I 我 (wǒ) 是 You 你 (nǐ) 是 He/She/It
Chi tiết hơnUsing a Walker - Vietnamese
Sử Dụng Khung Đi Bộ Using a Walker Walking with a walker 1. Lift the walker and place it at a comfortable distance in front of you with all four of its legs on the floor. This distance is often equal to
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Interchange 1 - Unit 7 Review.docx
Interchange 1 UNIT 7 WE HAD A GREAT TIME! 1. SNAPSHOT Leisure activities What leisure activities do you do in your free time? - Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường xem phim hoặc nghe nhạc online. Thỉnh
Chi tiết hơnTop 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7
Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal
Chi tiết hơnH_中英-01.indd
第㈩㈥課 到那裡去買? Lesson 16 Where Can We Buy Them? 一 課文 TEXT : 我們應該準備㆒些畫具 wǒ men yīng gāi zhǔn bèi yì xiē huà jù We should prepare some painting equipment. : 紙 墨 硯都已經 了 zhǐ mò yàn dōu yǐ jīng yǒu le We have
Chi tiết hơnTiengAnhB1.Com CẨM NANG LUYỆN THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH B1 1 P a g e
CẨM NANG LUYỆN THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH B1 1 P a g e TABLE OF CONTENTS Giới thiệu tài liệu...3 Giới thiệu về website...4 Hướng dẫn làm bài thi Đọc...6 Yêu cầu của bài thi Đọc B1...6 Cấu trúc của bài thi
Chi tiết hơnScreen Test (Placement)
Summer 2005 Midterm Exam Grade 5 -- Test (Student's Copy) The purpose of this mid-term exam is for the school to understand how well and how much the material is being used by students and teachers. Having
Chi tiết hơnBí quyết học tiếng Anh để nói tự nhiên nhất
Bí quyết học tiếng Anh để nói tự nhiên nhất Bí quyết học tiếng Anh để nói tự nhiên nhất Có một thực tế đáng buồn là rất nhiều bạn sau nhiều năm học tiếng Anh vẫn không đủ tự tin và năng lực để giao tiếp
Chi tiết hơnChapter 1
CHAPTER 7 JUGS AND MUGS Ques.1 Karan got an empty 500 ml cold drink bottle. Look at the picture and discuss what he did to fill the water up to mark of a bog conical flask. ú üö êú ÖÖÃÖ ú 500 Ö»Öß úß Ö²ÖÔŸÖ
Chi tiết hơnVề khả năng của sẽ trong vai trò đánh dấu thời tương lai tiếng Việt Về khả năng của sẽ trong vai trò đánh dấu thời tương lai tiếng Việt Bởi: Trần Kim
Về khả năng của sẽ trong vai trò đánh dấu thời tương lai tiếng Việt Bởi: Trần Kim Phượng Bài viết gửi Tạp chí Ngôn ngữ Kim Phượng Đặt vấn đề Để phủ định sự tồn tại của phạm trù thời và khả năng của phó
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Cue Cards 3_Assyrian
BASICS ܗܐ / YES NO / ܐ UNSURE / ܐ ܐ NO SMOKING / ܐ ܬ ܐ STOP / CALL NURSE / ܝ ܘ ܐ TOILET / ܢ ܐ ܐ / HELP ܗ ܬ MEALS AREA / ܐ ܕܘ ܐ ܕܐ THERAPY / / PAN BED ܕ ܪ ܐ ܐ ܕܬ ܐ BRUSH / ܬ ܐ SHOWER / ܐ HOT DRINK / ܐ ܐ
Chi tiết hơnGút - Knots I. Mở Ðầu - Introduction Môn gút chiếm một ví trí khá quan trọng trong chương trình hoạt động thanh niên của Gia Ðình Phật Tử. Gút có thể
Gút - Knots I. Mở Ðầu - Introduction Môn gút chiếm một ví trí khá quan trọng trong chương trình hoạt động thanh niên của Gia Ðình Phật Tử. Gút có thể cứu hay giết chết người nếu ta xử dụng không đúng chỗ,
Chi tiết hơnNewletter 15 year
JUNE TO AUGUST Từ tháng Sáu đến hết tháng Tám WINDSOR PLAZA HOTEL 18 An Duong Vuong Street, D5, HCMC 028 3833 6688 windsorplazahotel.com Join us in celebrating our 15th year of providing warm Vietnamese
Chi tiết hơnWebsite
Trường trung học Balwyn là trường dạy chung cho cả nam lẫn nữ học sinh từ lớp 7 12 với khoảng 2000 học sinh. Vị trí trường chúng tôi nằm vào hướng Đông của thành phố Melbourne, trường được thành lập vào
Chi tiết hơnENGLISH часть 2.indd
2016 ÓÄÊ 372.3/.4 ÁÁÊ 74.102 Ê 82 Ìåòîäèñò ñåðèè Ñ.Â. Ïÿòàê Èëëþñòðàöèè Ìèõàèëà Ãåðàñèìîâà Ê 82 Êðèæàíîâñêàÿ Ò. Â. Àíãëèéñêèé ÿçûê : äëÿ äåòåé 5 6 ëåò : â 2.. 2 / Ò. Â. Êðèæàíîâñêàÿ. 2-å èçä., èñïð. è
Chi tiết hơnCậu bé Magozwe
Cậu bé Magozwe Magozwe Lesley Koyi Wiehan de Jager Phuong Nguyen Vietnamese / English Level 5 Có một nhóm những bé trai vô gia cư sống trong thành phố Naiobi bận rộn, cách xa sự quan tâm của gia đình.
Chi tiết hơnĐề cương chi tiết học phần 1. Tên học phần: Ngữ Pháp Tiếng Anh 1 Mã học phần: 2. Tên Tiếng Anh: Grammar 1 3. Số tín chỉ: 3 tín chỉ (3/0/6) (3 tín chỉ
Đề cương chi tiết học phần 1. Tên học phần: Ngữ Pháp Tiếng Anh 1 Mã học phần: 2. Tên Tiếng Anh: Grammar 1 3. Số tín chỉ: 3 tín chỉ (3/0/6) (3 tín chỉ lý thuyết, 0 tín chỉ thực hành/ thí nghiệm) Phân bố
Chi tiết hơnColumn1 Column2 Column3 Column4 Column5 D /8/16 DINING ROOM SIDE CHAIR (2/CN) D Disco D /8/16 RECTANGULAR DINING ROOM TABLE D55
Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 D5573-01 8/8/16 DINING ROOM SIDE CHAIR (2/CN) D5573-01 Disco D5573-25 8/8/16 RECTANGULAR DINING ROOM TABLE D5573-25 Disco D5573-60 8/8/16 DINING ROOM SERVER D5573-60
Chi tiết hơnCompliments of StoneysBlog.com Clicking on the Title below, takes you to my Article about: High Positive Feedback Score Essentials - When Selling On e
Compliments of StoneysBlog.com Clicking on the Title below, takes you to my Article about: High Positive Feedback Score Essentials - When Selling On ebay Over 100 Positive Feedback Design Examples - When
Chi tiết hơnMass Appeal
Thánh Lễ Mời Gọi Sư quan tro ng cu a tha nh lê Lể thức - Nguyên nhân và Hội nghị Thượng đỉnh Lể thức là hội nghị thượng đỉnh đối với sinh ho at cu a Gia o Hội là chỉ đạo, đồng thời là nguồn mạch mà từ
Chi tiết hơn2018 Vietnamese FL Written examination
Victorian Certificate of Education 2018 SUPERVISOR TO ATTACH PROCESSING LABEL HERE Letter STUDENT NUMBER Vietnamese FIRST LANGUAGE Written examination Tuesday 20 November 2018 Reading time: 11.45 am to
Chi tiết hơnMD Paper-Based Test ELA Vietnamese Script for Administrating PARCC TAM
4.10 Script for Administrating Mathematics and English Language Arts/Literacy (ELA/L) The administration script under Section 4.10.1 will be used for all units of the Mathematics Test. Refer to Section
Chi tiết hơnUBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học C
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học 2017-2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh
Chi tiết hơn