T_中英-01.indd

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "T_中英-01.indd"

Bản ghi

1 ㈤百字說華語 第㆓㈩㆔課 怎麼打不通呢? Lesson 23 Why Can't I Get Through? 一 課文 TEXT 王先生 : 怎麼打不通呢? Wáng sian sheng zěn me dǎ bù tong ne Mr. Wang: Why can't I get through? 王太太 : 是在講話 嗎? Wáng tài tåi shìh zài jiǎng huà jhong må Mrs. Wang: Is it because someone's on the line? 王先生 : 不是 Wáng sian sheng bú shìh Mr. Wang: No. 王太太 : 是電話壞了嗎? Wáng tài tåi shìh diàn huà huài le må Mrs. Wang: Maybe the telephone isn't working. 王先生 : 也不是, 是沒 接 Wáng sian sheng yě bú shìh shìh méi rén jie 會不會是電話號碼錯了? huèi bú huèi shìh diàn huà hào mǎ cuò le Mr. Wang: No, no one is at home. Could it be that you've got the wrong number? 王太太 : 應該不會 Wáng tài tåi ying gai bú huèi Mrs. Wang: It shouldn't. 154

2 五百字說華語 王先生 : 那麼我再試試看 Wáng sian sheng nà me wǒ zài shìh shìh kàn Mr. Wang: I'll try one more time. 林先生 : 喂! Lín sian sheng wèi Mr. Lin: Hello! 王先生 : 是大 嗎? 我是世平啊, Wáng sian sheng shìh dà jhong må wǒ shìh shìh píng å 怎麼剛才沒 接電話? zěn me gang cái méi rén jie diàn huà Mr. Wang: Is this Da-jhong? This is Shih-ping. Why didn't anybody answer the phone just now? 林先生 : 剛才我在洗手間, ㆒聽見電話鈴聲, Lín sian sheng gang cái wǒ zài sǐ shǒu jian yì ting jiàn diàn huà líng sheng 就趕快出來, 可是你已經掛斷了 jiòu gǎn kuài chu lái kě shìh nǐ yǐ jing guà duàn le Mr. Lin: I was in the bathroom. I hurried to answer the phone when it rang, but you hung up. 王先生 : 對不起, 對不起, 我是要告訴你 Wáng sian sheng duèi bù cǐ duèi bù cǐ wǒ shìh yào gào sù nǐ 我明 準時到 wǒ míng tian jhǔn shíh dào Mr. Wang: I'm sorry. I just wanted to tell you that I'll be there on time tomorrow. 二 字與詞 WORDS AND PHRASES 通 ( ㄊㄨㄥ ;tong)through, reach, lead 電話通了嗎? diàn huà tong le må Does the phone work? Can you get through? 電話還沒通 diàn huà hái méi tong The telephone doesn't work. 這條路通到那裡? jhè tiáo lù tong dào nǎ lǐ Where does this road lead to? 155

3 ㈤百字說華語 通過 tong guò pass through 通知 tong jhih notify 通常 tong cháng usually 講 ( ㄐㄧㄤ ˇ;jiǎng)talk, speak, say 他跟你講了什麼? ta gen nǐ jiǎng le shé me What did he say to you? 課的時候別講話 shàng kè de shíh hòu bié jiǎng huà Don't talk in class. 老師在講台 講課 lǎo shih zài jiǎng tái shàng jiǎng kè The teacher is lecturing on the platform. 壞 ( ㄏㄨㄞ ˋ;huài)bad, rotten 那個 常做壞事, 所以, 是個壞 nà ge rén cháng zuò huài shìh suǒ yǐ shìh ge huài rén He always does bad things. Therefore, he is a bad man. 別吃壞的東西 bié chih huài de dong sı Don't eat rotten food. 電話壞了 diàn huà huài le The telephone is out of order. 接 ( ㄐㄧㄝ ;jie)take, receive, continue 156

4 五百字說華語 沒 接電話 méi rén jie diàn huà Nobody answered the phone. 李先生剛說完, 張先生又接著說 Lǐ sian sheng gang shuo wán Jhang sian sheng yòu jie jhe shuo As soon as Mr. Li finished talking, Mr. Jhang continued to speak. 錯 ( ㄘㄨㄛ ˋ;cuò)wrong. 這個字写錯了嗎? jhè ge zìh siě cuò le må Is this word written wrongly? 這件事做錯了嗎? jhè jiàn shìh zuò cuò le må Is this wrong? 這本書写得不錯 jhè běn shu siě de bú cuò This book is not bad. 洗 ( ㄒㄧ ˇ;sǐ)wash 洗手 sǐ shǒu wash hands 洗臉 sǐ liǎn wash face 洗車 sǐ che wash a car 洗衣服 sǐ yi fú wash clothes 手 ( ㄕㄡ ˇ;shǒu)hand 157

5 ㈤百字說華語 每個 兩隻手 měi ge rén yǒu liǎng jhih shǒu Everyone has two hands. 他的手裡 ㆒枝筆 ta de shǒu lǐ yǒu yì jhih bǐ There is a pen in his hand. 洗手間 sǐ shǒu jian bathroom, restroom 他喜歡在洗手間唱歌 ta sǐ huan zài sǐ shǒu jian chàng ge He likes to sing in the bathroom. 請問洗手間在那裡? cǐng wùn sǐ shǒu jian zài nǎ lǐ Where is the restroom? 聽 ( ㄊㄧㄥ ;ting)listen, hear 你 沒 聽見什麼事? nǐ yǒu méi yǒu ting jiàn shé me shìh Have you heard anything? 你聽見鈴聲了嗎? nǐ ting jiàn líng sheng le må Have you heard the bell? 你喜歡聽什麼歌? nǐ sǐ huan ting shé me ge What songs do you like to listen to? 這首歌很好聽 jhè shǒu ge hěn hǎo ting This song sounds pleasant. 鈴 ( ㄌㄧㄥ ˊ;líng)bell 電鈴 diàn líng electric bell 158

6 五百字說華語 門鈴 mén líng door bell 聲 ( ㄕㄥ ;sheng)sound 聲音 sheng yin sound 這是什麼聲音? jhè shìh shé me sheng yin What sound is this? 這是門鈴的聲音 jhè shìh mén líng de sheng yin This is the sound of a door bell. 趕 ( ㄍㄢ ˇ;gǎn)pursue, catch up 趕快 gǎn kuài hurry 趕緊 gǎn jǐn quickly 我沒趕 那班車 wǒ méi gǎn shàng nà ban che I didn't catch the train. 掛 ( ㄍㄨㄚ ˋ;guà)hang 把畫掛起來 bǎ huà guà cǐ lái Hang the painting up. 斷 ( ㄉㄨㄢ ˋ;duàn)cut, break 159

7 別掛斷電話 bié guà duàn diàn huà Don't hang up the phone. ㈤百字說華語 我的鉛筆斷了 wǒ de cian bǐ duàn le My pencil is broken. 告訴 ( ㄍㄠ ˋ ㄙㄨ ˋ;gào sù)tell 請你告訴李先生這件事 cǐng nǐ gào sù Lǐ sian sheng jhè jiàn shìh Please tell Mr. Li about this matter. 你應該告訴他你的意思 nǐ ying gai gào sù ta nǐ de yì sı h You should have told him what you meant. 三 溫習 REVIEW 王先生 : 怎麼打不通呢? 王太太 : 是在講話中嗎? 王先生 : 不是 王太太 : 是電話壞了嗎? 王先生 : 也不是, 是沒人接 會不會是電話號碼錯了? 王太太 : 應該不會 王先生 : 那麼我再試試看 林先生 : 喂! 160

8 五百字說華語 王先生 : 是大中嗎? 我是世平啊 怎麼剛才沒人接電話? 林先生 : 剛才我在洗手間, 一聽見電話鈴聲, 就趕快出來, 可是你已經掛斷了 王先生 : 對不起, 對不起, 我是要告訴你, 我明天準時到 四 應用 EXTENDED PRACTICE : 請問林先生在嗎? cǐng wùn Lín sian sheng zài må Is Mr. Lin in? : 我就是, 請問你是 wǒ jiòu shìh cǐng wùn nǐ shìh This is Mr. Lin speaking. You are... : 我是王世平 wǒ shìh Wáng shìh píng This is Wang Shih-ping. : 世平, 你好嗎? shìh píng nǐ hǎo må Shih-ping. How are you? : 給你打電話真不容易 昨 沒 接, gěi nǐ dǎ diàn huà jhen bù róng yì zuó tian méi rén jie 今 打了幾次又都在講話 jin tian dǎ le jǐ cìh yòu dou zài jiǎng huà jhong It's so hard to get through to you. Nobody was home yesterday, and today the line was always busy. : 真對不起, 這幾 我很忙 什麼事嗎? jhen duèi bù cǐ jhè jǐ tian wǒ hěn máng yǒu shé me shìh må I'm sorry. I've been quite busy for the past two days. What is it? : 我想請問你小李的電話是幾號 wǒ siǎng cǐng wùn nǐ siǎo Lǐ de diàn huà shìh jǐ hào I would like to know Mr. Li's telephone number. : 你別掛斷, 我去查㆒查, 馬 告訴你 nǐ bié guà duàn wǒ cyù chá yì chá mǎ shàng gào sù nǐ 161

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㈥課 到那裡去買? Lesson 16 Where Can We Buy Them? 一 課文 TEXT : 我們應該準備㆒些畫具 wǒ men yīng gāi zhǔn bèi yì xiē huà jù We should prepare some painting equipment. : 紙 墨 硯都已經 了 zhǐ mò yàn dōu yǐ jīng yǒu le We have

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

Spoken Chinese

Spoken Chinese Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业?

Chi tiết hơn

T_中英-01.indd

T_中英-01.indd 第㆔㈩課 孩子多大了? Lesson 30 How Old Are Your Children? 一 課文 TEXT : 李先生結婚了沒? Lǐ sian sheng jié hun le méi yǒu Is Mr. Li married? : 早結婚了, 孩子都長得比他高了 zǎo jié hun le hái zı h dou jhǎng de bǐ ta gao le He married

Chi tiết hơn

MergedFile

MergedFile MANDARIN THE LANGUAGE SURVIVAL GUIDE 4 0 0 W O R D S T O G E T S T A R T E D I N A N Y L A N G U A G E BY THE FOREIGN LANGUAGE COLLECTIVE Verbs 動詞 (dòng cí) To be 是 (shì) I 我 (wǒ) 是 You 你 (nǐ) 是 He/She/It

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡng chu, nhất khứ nhất lai. Khứ chu phong thuận, nguy

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn