T_中英-01.indd

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "T_中英-01.indd"

Bản ghi

1 第㆔㈩課 孩子多大了? Lesson 30 How Old Are Your Children? 一 課文 TEXT : 李先生結婚了沒? Lǐ sian sheng jié hun le méi yǒu Is Mr. Li married? : 早結婚了, 孩子都長得比他高了 zǎo jié hun le hái zı h dou jhǎng de bǐ ta gao le He married a long time ago. His children are taller than he is. : 他的孩子多大了? ta de hái zı h duó dà le How old are his children? : 兒子㈩㆔歲了, 女兒比較小, 才㈤歲 ér zı h shíh san suèi le nyǔ ér bǐ jiào siǎo cái wǔ suèi His son is 13 years old, and his daughter is only five. : 他的女兒長得怎麼樣? ta de nyǔ ér jhǎng de zěn me yàng What is his daughter like? : 長得很像他太太, 眼睛大大的, 頭髮長長的 jhǎng de hěn siàng ta tài tåi yǎn jing dà dà de tóu fǎ cháng cháng de She looks like his wife, with big eyes and long hair. 212

2 五百字說華語 : ㆒定很漂亮 yí dìng hěn piào liàng She must be very pretty. : 非常漂亮, 就是笑起來少了㆒顆大門牙 fei cháng piào liàng jiòu shìh siào cǐ lái shǎo le yì ke dà mén yá Yes, very pretty. But when she laughs, one tooth is missing. : 那才更可愛呢 nà cái gèng kě ài ne That makes her even cuter. 二 字與詞 WORDS AND PHRASES 結 ( ㄐㄧㄝ ˊ;jié)tie, knot, bear fruit 結果 jié guǒ bear fruit 結實 jié shíh bear fruit 國結 jhong guó jié Chinese knot 結婚 ( ㄐㄧㄝ ˊ ㄏㄨㄣ ;jié hun)marry 他結婚了沒? ta jié hun le méi yǒu Is he married? 他跟誰結婚了 ta gen shéi jié hun le Who is he married to? 他結婚多久了? ta jié hun duo jiǒu le How long has he been married? 213

3 長 ( ㄔㄤ ˊ ㄓㄤ ˇ;cháng jhǎng)long, grown up 這條路很長 jhè tiáo lù hěn cháng This road is long. 這個句子很長 jhè ge jyù zı h hěn cháng This sentence is long. 這件衣服比那件長 jhè jiàn yi fú bǐ nà jiàn cháng This dress is longer than that one. 他的孩子都長大了 ta de hái zı h dou jhǎng dà le His children are all grown up. 兒子長得很像爸爸 ér zı h jhǎng de hěn siàng bà bå The son looks like the father. 女兒長得很好看 nyǔ ér jhǎng de hěn hǎo kàn The daughter is beautiful. 高 ( ㄍㄠ ;gao)tall, high 這棵樹很高 jhè ke shù hěn gao This tree is tall. 哥哥高, 妹妹矮 ge ge gao mèi me i ǎi The brother is tall, and the sister is short. 兒子長得比爸爸高了 ér zı h jhǎng de bǐ bà bå gao le The son is taller than the father. 他的鼻子很高 ta de bí zı h hěn gao His nose is high. 214

4 五百字說華語 比較 ( ㄅㄧ ˇ ㄐㄧㄠ ˋ;bǐ jiào)compare 這兩件事很難比較 jhè liǎng jiàn shìh hěn nán bǐ jiào It s hard to compare the two. 哥哥比較聰明 ge ge bǐ jiào cong míng The older brother is smarter. 妹妹比較漂亮 mèi me i bǐ jiào piào liàng The younger sister is prettier. 我比較喜歡看電影 wǒ bǐ jiào sǐ huan kàn diàn yǐng I prefer to see movies. 他比較喜歡游泳 ta bǐ jiào sǐ huan yóu yǒng He prefers to go swimming. 樣 ( ㄧㄤ ˋ;yàng)appearance, look, style, kind 這件衣服的樣子很好看 jhè jiàn yi fú de yàng zı h hěn hǎo kàn The dress looks attractive. 她的樣子像媽媽 ta de yàng zı h siàng ma ma She looks like her mother. 你的鞋子跟我的㆒樣 nǐ de sié zı h gen wǒ de yí yàng Your shoes are like mine. 你的 文 得怎麼樣了? nǐ de jhong wún syué de zěn me yàng le How is your Chinese? 你現在怎麼樣? 忙不忙? nǐ siàn zài zěn me yàng máng bù máng How are you? Are you busy? 215

5 眼睛 ( ㄧㄢ ˇ ㄐㄧㄥ ;yǎn jing)eye 他的眼睛很大 ta de yǎn jing hěn dà His eyes are big. 他的眼睛很亮 ta de yǎn jing hěn liàng His eyes are bright. 他的眼睛長得像媽媽 ta de yǎn jing jhǎng de siàng ma ma His eyes look like his mother's. 他的眼睛很好, 他不用眼鏡 ta de yǎn jing hěn hǎo ta bú yòng yǎn jìng His eyes are very good. He doesn't need glasses. 頭髮 ( ㄊㄡ ˊ ㄈㄚ ˇ;tóu fǎ)hair 他的頭髮長 ta de tóu fǎ cháng His hair is long. 我的頭髮短 wǒ de tóu fǎ duǎn My hair is short. 高先生的頭髮很黑 Gao sian sheng de tóu fǎ hěn hei Mr. Gau's hair is black. 李先生的頭髮白了 Lǐ sian sheng de tóu fǎ bái le Mr. Li's hair has turned white. 亮 ( ㄌㄧㄤ ˋ;liàng)bright 他的眼睛很亮 ta de yǎn jing hěn liàng His eyes are bright. 這間屋子很亮 jhè jian wu zı h hěn liàng The room is bright. 216

6 五百字說華語 這個燈很亮 jhè ge deng hěn liàng The light is bright. 漂亮 ( ㄆㄧㄠ ˋ ㄌㄧㄤ ˋ;piào liàng)pretty 長頭髮很漂亮 cháng tóu fǎ hěn piào liàng Long hair is pretty. 這件衣服又漂亮又便宜 jhè jiàn yi fú yòu piào liàng yòu pián yí This dress is pretty, but cheap. 笑 ( ㄒㄧㄠ ˋ;siào)laugh, smile 的小孩子愛笑, 的小孩子愛哭 yǒu de siǎo hái zı h ài siào yǒu de siǎo hái zı h ài ku Some children like to laugh. Some like to cry. 他笑起來很可愛 ta siào cǐ lái hěn kě ài When he smiles, he looks charming. 你笑什麼? nǐ siào shé me What are you laughing at? 我笑他少了㆒顆門牙 wǒ siào ta shǎo le yì ke mén yá I'm laughing because he has one tooth missing. 別笑他, 他會不高興的 bié siào ta ta huèi bù gao sìng de Don't laugh at him. He won't like it. 門 ( ㄇㄣ ˊ;mén)door, gate 我家的門是紅的 wǒ jia de mén shìh hóng de The door of my house is red. 217

7 校門口 兩棵大樹 syué siào mén kǒu yǒu liǎng ke dà shù There are two big trees at the school gate. 牙 ( ㄧㄚ ˊ;yá)tooth 每個 應該 ㆔㈩㆓顆牙 měi ge rén ying gai yǒu san shíh èr ke yá Everyone should have thirty-two teeth. 常常刷牙, 牙齒才會好 cháng cháng shua yá yá chǐh cái huèi hǎo If you brush your teeth often, your teeth will be healthy. 孩子㈤ ㈥歲的時候就開始換牙了 hái zı h wǔ liòu suèi de shíh hòu jiòu kai shǐh huàn yá le When children are five or six years old, they start to grow their permanent teeth. 他的門牙長得很好看 ta de mén yá jhǎng de hěn hǎo kàn His front teeth are attractive. 愛 ( ㄞ ˋ;ài)love, like 愛笑的孩子可愛 ài siào de hái zı h kě ài Children who love to smile are cute. 愛哭的孩子不可愛 ài ku de hái zı h bù kě ài Children who love to cry are not cute. 小孩子愛吃糖 siǎo hái zı h ài chih táng Children like to eat sugar. 你愛吃什麼? nǐ ài chih shé me What do you love to eat? 我愛吃 國菜 wǒ ài chih jhong guó cài I love Chinese food. 218

8 五百字說華語 我愛我的國家, 愛我的家, 也愛我的朋友 wǒ ài wǒ de guó jia ài wǒ de jia rén yě ài wǒ de péng yǒu I love my country, my family and my friends. 三 溫習 REVIEW 甲 : 李先生結婚了沒有? 乙 : 早結婚了, 孩子都長得比他高了 甲 : 他的孩子多大了? 乙 : 兒子十三歲了, 女兒比較小, 才五歲 甲 : 他的女兒長得怎麼樣? 乙 : 長得很像他太太, 眼睛大大的, 頭髮長長的 甲 : 一定很漂亮 乙 : 非常漂亮, 就是笑起來少了一顆大門牙 甲 : 那才更可愛呢 219

9 四 應用 EXTENDED PRACTICE : 小王 女朋友了! siǎo Wáng yǒu nyǔ péng yǒu le Little Wang has a girl friend. : 長得怎麼樣? jhǎng de zěn me yàng What is she like? : 長得很漂亮, 眼睛大大的, 頭髮長長的 jhǎng de hěn piào liàng yǎn jing dà dà de tóu fǎ cháng cháng de She's quite pretty. She has big eyes and long hair. : 高不高? gao bù gao Is she tall? : 不太高, 不過也不算矮 bú tài gao bú guò yě bú suàn ǎi Not very tall, but she's not short either. : ㆒定很可愛 yí dìng hěn kě ài She must be very lovely. : 是啊, 小王很愛她 shìh å siǎo Wáng hěn ài ta Yes, little Wang loves her very much. : 他們快要結婚了嗎? ta me n kuài yào jié hun le må Are they getting married soon? : 還沒, 她還不到㆓㈩歲, 不想這麼早結婚 hái méi yǒu ta hái bú dào èr shíh suèi bù siǎng jhè me zǎo jié hun Not yet, she's not twenty yet. They don't want to get married so soon. 220

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㈥課 到那裡去買? Lesson 16 Where Can We Buy Them? 一 課文 TEXT : 我們應該準備㆒些畫具 wǒ men yīng gāi zhǔn bèi yì xiē huà jù We should prepare some painting equipment. : 紙 墨 硯都已經 了 zhǐ mò yàn dōu yǐ jīng yǒu le We have

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

T_中英-01.indd

T_中英-01.indd ㈤百字說華語 第㆓㈩㆔課 怎麼打不通呢? Lesson 23 Why Can't I Get Through? 一 課文 TEXT 王先生 : 怎麼打不通呢? Wáng sian sheng zěn me dǎ bù tong ne Mr. Wang: Why can't I get through? 王太太 : 是在講話 嗎? Wáng tài tåi shìh zài jiǎng huà jhong

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

Spoken Chinese

Spoken Chinese Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业?

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

MergedFile

MergedFile MANDARIN THE LANGUAGE SURVIVAL GUIDE 4 0 0 W O R D S T O G E T S T A R T E D I N A N Y L A N G U A G E BY THE FOREIGN LANGUAGE COLLECTIVE Verbs 動詞 (dòng cí) To be 是 (shì) I 我 (wǒ) 是 You 你 (nǐ) 是 He/She/It

Chi tiết hơn