Supporting Information for Antioxidative effects and mechanism study of bioactive peptides from defatted walnut (Juglans regia L.) meal hydrolysate Ji

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Supporting Information for Antioxidative effects and mechanism study of bioactive peptides from defatted walnut (Juglans regia L.) meal hydrolysate Ji"

Bản ghi

1 Supporting Information for Antioxidative effects and mechanism study of bioactive peptides from defatted walnut (Juglans regia L.) meal hydrolysate Jianyong Sheng a, Xiaoyu Yang a, Jitang Chen a, Tianhao Peng a, Xiquan Yin b, Wei Liu a, Ming Liang b*, Jiangling Wan a,* and Xiangliang Yang a a National Engineering Research Center for Nanomedicine, College of Life Science and Technology, Huazhong University of Science and Technology, Wuhan, Hubei , People s Republic of China b Joint Laboratory for The research of Modern Preparation Technology- Huazhong University of Science and Technology and Infinitus, Guangzhou, Guangdong , People s Republic of China *Corresponding author. Ming Liang, Tel: Fiona.Liang@infinitus-int.com * Corresponding author. Jiangling Wan, Tel: ; fax: wanjl@hust.edu.cn Jianyong Sheng and Xiaoyu Yang contributed equally to this work.

2 Table S1. Information of peptides with highest abundance ranking top15 in the de novo sequencing results of DWMH1 No. Sequences pi 1 VEGNLQVLRPR QLQVLRPR QLPR VNLVNQHKLPL LGLLPSFSNAPR LLANEPR NLPLL VVDSEGKWEL VLRGDA AVLDLSNHANQLD LVAVTVEDEL LSLLPSYQPTSP QNGAGFEWV LSTVNSQNLPLL TLMMSEEL

3 Table S2. Information of peptides with highest confidence ranking top15 in the de novo sequencing results of DWMH1 No. Sequences pi 16 LAGNPHQQQQN EAQFGQQHVSGAGQ HNLDTQTESDV SLLDTNNNANQLDQNPR NTNNNANQLDQNPR AGNDGFEYVTLK WSVWEQELEDR NSALYVPHWNLNAH QQRQQQGL QNPDDEFRPQGQ AELQVVDHLGQTV EQEEEESTGRMK QQERHHGQQQ TMFQQQSQHPAQPPR WSVWEQEL

4 Table S3. Information of peptides with highest abundance ranking top15 in the de novo sequencing results of DWMH2 No. Sequences pi 1 VEGNLQVLRPR DVARVALAP EPDVLALLQG VNLVNQHKLPL LGLLPSFSNAPR LLANEPR NLPLL VVDSEGKWEL VLRGDA LVAVTVEDEL RLDWVEA PEEVLALA LSTVNSQNLPLL QPDVTQVFEFQ VQLVDDNGDNVFDWV

5 Table S4. Information of peptides with highest confidence ranking top15 in the de novo sequencing results of DWMH2 No. Sequences pi 16 LAGNPHQQQQN HNLDTQTESDV AGNDGFEYVTLK AELQVVDHLGQTV MMRPDEDEQEGAGRQ DTNNNANQLDQNPR LAGNPDDEFTKQGPSQEYEQH DDDLREGQL LRHRADTQTESDV EQEEEESTGRMK QQRQQQGL SDALYVPHWARNAH WSVWEQELEDR LSTVNSQNLPLL LCVQQSGSNLFSGFDVCFL

6 Figure S1. MALDI-TOF mass spectrometry of (A) DWMH1 and (B) DWMH2. 5

7 (A) (B) (C) (D) (E) (F) (G) (H) Figure S2. HPLC chromatograms of peptides selected from DWMH. (A) P1: VEGNLQVLRPR, (B) P16: LAGNPHQQQQN, (C) P18: HNLDTQTESDV, (D) P21: AGNDGFEYVTLK, (E) P22: WSVWEQELEDR, (F) P24: QQRQQQGL, (G) P26: AELQVVDHLGQTV, (H) P27: EQEEEESTGRMK. 6

8 #810 RT: 8.04 AV: 1 NL: 2.90E7 F: FTMS + p ESI Full ms [ ] z= z= m/z (A) (B) (C) 12 Relative Abundance (D) (E) 7

9 #323 RT: 3.09 AV: 1 NL: 2.71E7 F: FTMS + p ESI Full ms [ ] z= z= m/z #1921 RT: AV: 1 NL: 6.22E7 F: FTMS + p ESI Full ms [ ] z= z= z= z= z=4 z=3 z= m/z (F) 13 Relative Abundance (G) 14_ Relative Abundance (H) Figure S3. Mass spectrums of peptides selected from DWMH. (A) P1: VEGNLQVLRPR, (B) P16: LAGNPHQQQQN, (C) P18: HNLDTQTESDV, (D) P21: AGNDGFEYVTLK, (E) P22: WSVWEQELEDR, (F) P24: QQRQQQGL, (G) P26: AELQVVDHLGQTV, (H) P27: EQEEEESTGRMK. 8

10 Figure S4. The different concentration of H 2 O 2 induced oxidative damage in SH-SY5Y cells. * p<0.05 vs the control group. 9

11 Figure S5. Protective effects of different concentration of peptides derived from DWMH or DWMH on H 2 O 2 induced oxidative damage in SH-SY5Y cells. * means had significant difference with the 150 μg/ml group, # means had significant difference with the 300 μg/ml group. 10

TZ.dvi

TZ.dvi J. Sys. Sci. & Math. Scis. 36(9) (2016, 9), 1468 1475 À Ú Ø Ü Ú Â Ò Î È Ë Ð Ð ( Å Õ, 100876) Đ ( ³ Å ÉÜÒ, 100083) ÙÕ ÊË ½, ÆÖ Ä Ä Õ» Ê Û» Ê Â ¼Ð. ÆÖ Ä Ø Ü É, Ðà ² Í. Ý Ä Õ» Ê Û» Ê Â ½, µ ² ², ² µû. ÓÌ

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

Draft 1

Draft 1 Giới thiệu về IELP IELP là một phần của Portland State University (Đại Học Tiểu Bang Portland), một trường đại học định hướng cộng đồng với tập thể sinh viên và giảng viên đa văn hóa. IELP mang lại cho

Chi tiết hơn

Electronic Supplementary Material (ESI) for Dalton Transactions. This journal is The Royal Society of Chemistry 2018 Electronic Supplementary Informat

Electronic Supplementary Material (ESI) for Dalton Transactions. This journal is The Royal Society of Chemistry 2018 Electronic Supplementary Informat Electronic Supplementary Material (ESI) for Dalton Transactions. This journal is The Royal Society of Chemistry 2018 Electronic Supplementary Information Enhancement of alkaline water splitting activity

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Pham Van Tuan - LLKH. FINAL doc

Microsoft Word - Pham Van Tuan - LLKH. FINAL doc Biểu B1-4-LLCN 10//TT-BKHCN LÝ LỊCH KHOA HỌC CỦA CÁ NHÂN THỰC HIỆN CHÍNH NHIỆM VỤ KH&CN 1 ĐĂNG KÝ CHỦ NHIỆM NHIỆM VỤ: ĐĂNG KÝ THAM GIA THỰC HIỆN NHIỆM VỤ: 1. Họ và tên: PHẠM VĂN TUẤN 2. Năm sinh: 28/03/1978

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

KHOA H C CÔNG NGH NH H NG C A CÁC Y U T CÔNG NGH CHÍNH N KH N NG TRÍCH LY 1- DEOXYNOJIRIMYCIN (DNJ) T LÁ DÂU T M VI T NAM Hoàng Th L H ng 1, Nguy n Mi

KHOA H C CÔNG NGH NH H NG C A CÁC Y U T CÔNG NGH CHÍNH N KH N NG TRÍCH LY 1- DEOXYNOJIRIMYCIN (DNJ) T LÁ DÂU T M VI T NAM Hoàng Th L H ng 1, Nguy n Mi NH H NG C A CÁC Y U T CÔNG NGH CHÍNH N KH N NG TRÍCH LY 1- DEOXYNOJIRIMYCIN (DNJ) T LÁ DÂU T M VI T NAM Hoàng Th L H ng 1, Nguy n Minh Châu 1, Nguy n Th Di u Thúy 1 TÓM T T T tiêu c a nghiên c u này là

Chi tiết hơn

1 MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của luận án Tất cả các hoạt động trong sinh hoạt và sản xuất của con người đều tạo ra chất thải. Các chất thải tồn tại ở dạ

1 MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của luận án Tất cả các hoạt động trong sinh hoạt và sản xuất của con người đều tạo ra chất thải. Các chất thải tồn tại ở dạ 1 MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của luận án Tất cả các hoạt động trong sinh hoạt và sản xuất của con người đều tạo ra chất thải. Các chất thải tồn tại ở dạng rắn, lỏng và khí. Ngoài các chất ô nhiễm vô cơ,

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

Danh Sách Sinh Viên Nhận Học Bổng Thực Tập STT Họ và tên Ngày sinh Ngành Nơi thực tập tại Pháp 1 Lê Gia Thanh Trúc 13/10/1996 Năng lượng Lab

Danh Sách Sinh Viên Nhận Học Bổng Thực Tập STT Họ và tên Ngày sinh Ngành Nơi thực tập tại Pháp 1 Lê Gia Thanh Trúc 13/10/1996 Năng lượng Lab Danh Sách Sinh Viên Nhận Học Bổng Thực Tập 2014-2017 STT Họ và tên Ngày sinh Ngành Nơi thực tập tại Pháp 1 Lê Gia Thanh Trúc 13/10/1996 Năng lượng Laboratory G2Elab - Grenoble Alpes Thời gian dự kiến 2

Chi tiết hơn

Supporting Information Infrared Photodissociation Spectroscopy of Mass Selected Homoleptic Cobalt Carbonyl Cluster Cations in the Gas Phase Jieming Cu

Supporting Information Infrared Photodissociation Spectroscopy of Mass Selected Homoleptic Cobalt Carbonyl Cluster Cations in the Gas Phase Jieming Cu Supporting Information Infrared Photodissociation Spectroscopy of Mass Selected Homoleptic Cobalt Carbonyl Cluster Cations in the Gas Phase Jieming Cui, Xiaojie Zhou, Guanjun Wang, Chaoxian Chi, Zhenhua

Chi tiết hơn

Report-NganhSanXuat-Vie

Report-NganhSanXuat-Vie Navigos Group Việt Nam Tháng 10/ 2018 CHÂN DUNG NHÂN LỰC NGÀNH SẢN XUẤT THÁCH THỨC VÀ CƠ HỘI TRONG NỀN CÔNG NGHIỆP 4.0 LỜI NÓI ĐẦU Trong 5 năm trở lại đây cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡng chu, nhất khứ nhất lai. Khứ chu phong thuận, nguy

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

25421.dvi

25421.dvi Í 21 Ä Í 4 ² Vol. 21, No. 4 2006 7 Ì Jul., 2006 «: 1000-324X(2006)04-0833-05 - Đ ² ÆÅË Ê Ç Ì È ÌÄÉ (Á Â À Ã 310027) Å Ø Û ÜÇ ½½ - ½ ³ Ø (MgB 4O 7 Mg 2B 2O 5) Ý X ½ (XRD) Ó Ý Æ ÏÕ ÆÙ (SEM) Ñ ÏÕÆÙ (TEM)

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

BÀI SỐ 7

BÀI SỐ 7 BÀI SỐ BẢY LỤC VÂN TIÊN 陸雲僊 1. THƯƠNG GHÉT GHÉT THƯƠNG 2. TƯỢNG HÌNH VÂN TIÊN 3. PHÂN LOẠI CHỮ NÔM : CHỮ GIẢ TÁ CHỮ SÁNG TẠO 4. BÀI ÐỌC THÊM TRƯỚC ĐÈN DẦU ÐUI [NGƯ TIỀU] NGỮ VỰNG I. 傷恄恄傷 THƯƠNG GHÉT GHÉT

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

Supporting Information Copyright Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, 2007

Supporting Information Copyright Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, 2007 Supporting Information Copyright Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, 69451 Weinheim, 2007 Wuweizidilactones A F: Novel highly oxygenated nortriterpenoids with unusual skeletons from Schisandra chinensis

Chi tiết hơn

Mau ban thao TCKHDHDL

Mau ban thao TCKHDHDL TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT Tập 8, Số 2, 2018 3 12 DỊCH TỰ ĐỘNG VIỆT-K HO SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP DỰA VÀO THỐNG KÊ Nguyễn Minh Hiệp a, Nguyễn Thị Lương a, Lê Văn Phượng b, Nguyễn Thị Minh Huyền b, Đinh

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

Tinh thần đoàn kết và thành công rất sớm trên quê người (Đọc lại mấy Lá Thư AHCC đầu tiên) N. T. Nhiều người nhận xét rằng, từ Việt Nam di tản ra ngoạ

Tinh thần đoàn kết và thành công rất sớm trên quê người (Đọc lại mấy Lá Thư AHCC đầu tiên) N. T. Nhiều người nhận xét rằng, từ Việt Nam di tản ra ngoạ Tinh thần đoàn kết và thành công rất sớm trên quê người (Đọc lại mấy Lá Thư AHCC đầu tiên) N. T. Nhiều người nhận xét rằng, từ Việt Nam di tản ra ngoại quốc, trong các ngành nghề, thì anh em Công Chánh

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

Microsoft Word - TT HV_NguyenThiThom_K18.doc

Microsoft Word - TT HV_NguyenThiThom_K18.doc THÔNG TIN VỀ LUẬN VĂN THẠC SĨ 1. Họ và tên học viên: Nguyễn Thị Thơm 2. Giới tính: Nữ 3. Ngày sinh: 26 6-1986 4. Nơi sinh: Ý Yên Nam Định 5. Quyết định công nhận học viên số:, ngày tháng năm 6. Các thay

Chi tiết hơn

Numerat619.pmd

Numerat619.pmd ñåð³ÿ ô³çè íà «ßäðà, àñòèíêè, ïîëÿ», âèï. 1 /23/ Ïîëó åíèå öèíêà âûñîêîé èñòîòû ñî åòàíèåì... 95 669. 54..,..,.. -,,, 6118,.,,. 1. 12 24... limb. -.. - 4N, 6N (85...9) %. :,,, -,, -,. -. :,, -,.. [1 5]..,

Chi tiết hơn

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final

KCT dao tao Dai hoc nganh TN Hoa hoc_phan khung_final CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÀI NĂNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH: HÓA HỌC MÃ SỐ: 52440112 (Ban hành theo Quyết định số 3604/QĐ-ĐHQGHN, ngày 30 tháng 9 năm 2015 của Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội) PHẦN I: GIỚI THIỆU

Chi tiết hơn

News Released [ REPORT ] No Topic 12/12/2011 Vina research là website nghiên cứu thị trường được thành lập bởi công ty TNHH W&S, người đại

News Released [ REPORT ] No Topic 12/12/2011 Vina research là website nghiên cứu thị trường được thành lập bởi công ty TNHH W&S, người đại News Released [ REPORT ] No.1512100069 Topic 12/12/2011 Vina research là website nghiên cứu thị trường được thành lập bởi công ty TNHH W&S, người đại diện là Mr Fujii Yoshio có trụ sở tại thành phố Hồ

Chi tiết hơn

3Szczepankiewicz.indd

3Szczepankiewicz.indd ! " " # $ % & ' & ( Association study of the Brain-Derived Neurotrophic Factor (BDNF) gene C-270T polymorphism with bipolar affective disorder ) * +, -. / 0. 2 3 4 3 + 5. /, 6 + 7 6 4 3 8 9 9 :. 6. 2,

Chi tiết hơn

CPILS PMC Course - Vietnamese

CPILS PMC Course - Vietnamese Hotline tư vấn miễn phí: 0908557748 (Ms Thủy) - Email: thuthuyngo@gmail.com POWER SPEAKING & MODERN COMMUNICATION Ace your Communication Skills & Confidence Center for Premier International Language Studies

Chi tiết hơn

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Giang Đa Ngưu Văn San Đường Tàng Bản [tờ 1/3] 序子曰人不為周南召南譬猶正面墙而立又曰多識鳥獸草木之名聖門之學不求髙遠不厭卑近以此而入道也余昔觀人改厝見使房堅固其中有亇蜘四五尾不知所以及觀醫書有謂人之手甲化為黃顙魚問之良醫黃顙是何魚皆不知考之本草註黃顙為亇蜘夫中國一國也而有䠂人齊語况我國與北國言語不同非南譯北音萬物何由而詳想夫倮蟲三百人為之長天地之性人為貴貴其知識也今則閑闇

Chi tiết hơn

Học kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporter

Học kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporter Học kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporters Bản hướng dẫn nhập học này được soạn bằng tiếng Hàn

Chi tiết hơn

BULLETIN No 4 Kien Giang, May

BULLETIN No 4 Kien Giang, May BULLETIN No 4 Kien Giang, May 4-209 COMPETITION SCHEDULE THE 3th INTERNATIONAL WOMEN S VOLLEYBALL TOURNAMENT VTV9-BINH DIEN CUP 209 (//209 9//209 ) Poo A. VTV BINH DIEN 2. NANJING 3. VIETIN BANK 4. THAI

Chi tiết hơn

ANTENNAS FABRICATION FOR RFID UHF AND MICROWAVE PASSIVE TAGS

ANTENNAS FABRICATION FOR RFID UHF AND MICROWAVE PASSIVE TAGS Xử lý nước thải chế biến cá da trơn bằng lồng quay sinh học yếm khí kết hợp lồng quay sinh học hiếu khí Lê Hoàng Việt Ngô Huệ Đức Nguyễn Hữu Thuấn Nguyễn Võ Châu Ngân Trường Đại học Cần Thơ ( Bài nhận

Chi tiết hơn

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation Đánh giá tác động chính sách và nghiên cứu thực địa trong lĩnh vực phát triển ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CHÍNH SÁCH 1 Đánh giá tác động Ví dụ: Chính sách cung cấp nước sạch có làm giảm tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm

Chi tiết hơn

Hội thảo khoa học sinh viên lần IX năm 2016 ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH ĐẾN KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN SV: Trịnh Nguyễn Thanh

Hội thảo khoa học sinh viên lần IX năm 2016 ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH ĐẾN KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN SV: Trịnh Nguyễn Thanh ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH ĐẾN KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN SV: Trịnh Nguyễn Thanh Trúc, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Diễm Sương Khoa Khoa học xã hội và nhân văn 1. Đặt vấn đề Điện

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Dao tao BPM Ver 2.doc

Microsoft Word - Dao tao BPM Ver 2.doc QUẢN LÝ QUY TRÌNH KINH DOANH Từ thực tiễn đến công tác giảng dạy và đào tạo Phan Thanh Đức Học viện Ngân hàng Hoàn thiện các chương trình đào tạo chuyên ngành là hoạt động thường xuyên liên tục trong các

Chi tiết hơn

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION PHẬT THUYẾT PHÁP DIỆT TẬN KINH Đại Chánh (Taisho) vol. 12, no. 396 Hán dịch: Thất dịch Phiên âm & Lược dịch: Nguyên Tánh & Nguyên Hiển Hiệu đính: Thích Trí Thiện (10/2007) Tuệ Quang Wisdom Light Foundation

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn

Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Ngoại ngữ 25 (2009) Thành phần khởi ngữ trong câu tiếng Việt xét về mặt hệ thống Nguyễn Lân Trung* Trường Đại học Ngo

Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Ngoại ngữ 25 (2009) Thành phần khởi ngữ trong câu tiếng Việt xét về mặt hệ thống Nguyễn Lân Trung* Trường Đại học Ngo Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Ngoại ngữ 25 (2009) 199-208 Thành phần khởi ngữ trong câu tiếng Việt xét về mặt hệ thống Nguyễn Lân Trung* Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đường Phạm Văn Đồng,

Chi tiết hơn