DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 155 (Đính kèm
|
|
- Trịnh Thảo
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 155 (Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược) Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Dolarac 250 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Acid Mefenamic (Mefenamic Aicd) USP Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co., Ltd. 8# Weiwu road, Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province P.R.China China Mefenamic 500 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Acid Mefenamic (Mefenamic Aicd) BP Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co., Ltd No.8 Weiwu Rd., Hangzhou Bay shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province P.R. China China Dodizy 16 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Betahistine dihydrochloride EP8/9 Lebsa Ctra.de I'Hospitalet, Cornellà (Barcelona) Spain. Spain 1
2 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Methionin 250 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO DL-Methionine EP7 9 HEBEI HUAYANG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD No.645 Fuyang East Road, Jizhou District, Hengshui City, Hebei Province, China China Beziax 500 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Levetiracetam USP Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Limited Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang , China China Cefaclor 250 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefaclor / Cefaclor (NC) USP Lupin Limited Unit-1, New Industrial Area No. 2, Mandideep , District: Raisen [M.P] India India Cefaclor 250 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefaclor / Cefaclor (NC) USP Lupin Limited Unit-1, New Industrial Area No. 2, Mandideep , District: Raisen [M.P] India India Cefadroxil 500 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefadroxil monohydrate Puridrox compacted BP USP37 39 EP8/9 DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogod, Barcelona, Spain. Spain 2
3 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Zinmax Domesco 500 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Cefuroxime axetil (amorphous) USP Covalent Laboratories Private Limited Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist Andhra Pradesh - India India Clindamycin 150 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Clindamycin hydrocloride USP Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd No. 143, North of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan, China China Clarithromycin 500 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Clarithromycin EP8/9 USP38/39 Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China China Doropycin 1,5 M.I.U VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Spiramycin (Spiramycin base) EP7 9 Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd No.2 Rongyang 1 ST Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China. China 3
4 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Dorocardyl 40 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Propranolol hydrochloride (Propranolol HCL) EP7 9 Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd Liangchang East Road 6 # Jintan, Changzhou, Jiangsu, China. China Dorodipin 10 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Amlodipine besilate EP7 9 Cadila Pharmaceuticals Limited 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar Gujarat, India India Dorotril 20 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Lisinopril (Lisinopril dihydrate) EP8/9 USP38/39 Lupin Limited Unit-2, New Industrial Area No.2, Mandideep , District: Raisen [M.P] India India Doraval 80 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Valsartan USP38/39 ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTI CAL CO., LTD Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang China China Fenofibrat 200 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Fenofibrate (micronized) EP8/9 BP Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China China 4
5 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Donstyl 4 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Thiocolchicoside Indian Pharmacopoeia 2010 Vital Laboratories Private Ltd Plot No & A1/2208, GIDC Estate, 3rd Phase, VAPI Gujarat, India. India Simacone VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Alverine citrate EP7 9 Procos S.p.A Via Matteotti n Cameri Novara Italy Italy Simacone VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Simethicone/BC Simethicone Antifoam USP Current Basildon Chemical Company Limited Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ United Kingdom. United Kingdom Bromhexin 8 mg VD /09/2021 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO Bromhexine hydrocloride BP Shanghai ShengXin Medicine Chemical Co., Ltd Zhangjing Village, Tongjing Town, SongJiang District, Shanghai, China. China Volhasan suppositories 50 VD /09/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Diclofenac sodium EP 7 EP 8 EP 9 Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. Via Benvenuto Cellini 20, Segrate (Milano). Italy Rosenax 5 VD /09/2021 EP 7 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Sodium risedronate EP 8 EP 9 Pharmaceutical Works Polpharma S.A 19 Pelplińska Str., Starogard Gdański Poland 5
6 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Hasadolac 200 VD /09/2021 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Etodolac EP 7 EP 8 EP 9 Pharmaceutical Works Polpharma S.A 19 Pelplińska Str., Starogard Gdański Poland Desloratadin VD /09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Desloratadin NSX Morepen laboratories Limited, India Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan. (H.P.) India Khaparac VD /09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Acid mefenamic USP 35 Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. Caijiapo Economic And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, China China Zapsel VD /09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Risperidon USP 34 LGM Pharma. USA 3200 West End Ave, Suite 500, Nashville, TN 37203, USA USA Diclofenac VD /09/2021 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa Diclofenac natri DĐVN IV BOC SCIENCES Ramsey Road Shirley, NY USA 6
7 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) Shinapril VD /09/2021 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Enalapril Maleat USP35 Shin Poong pharm Co., Ltd Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea Korea Tydol plus VD /09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Paracetamol USP36 Mallinckrodt Inc Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC USA Tydol plus VD /09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Paracetamol USP36 Novacyl (wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd. 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu China Tydol plus VD /09/2021 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Cafein 65mg BP2013 Shandong Xinhua Pharmaceutical Co, Ltd. East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong China MEDOFALEXIN 500 Viên nang cứng VD /09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Cephalexin monohydrat USP 32 Dsm Antiinfectives Cheferm (TBN) C/ Ripolles, Pol. Ind. Urvasa, Santa Perpetua De Mogoda SPAIN Spain PUSADIN PLUS Kem bôi da VD /09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Acid Fusidic BP 2007 ERCROS S.A- SPAIN Paseo Deleite, s/n, Aranjuez, Madrid, Spain Spain 7
8 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) PUSADIN PLUS Kem bôi da VD /09/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Betamethason Valerat DĐVN IV Symbiotica Specicality Ingredients SDN.BHD B, NB Plaza, 3000, Jalan Baru Prai Pulau Pinang, Malaysia Malaysia TENADROXIL 500 Viên nang cứng VD /11/2021 Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l Cefadroxil monohydrar USP 32 DSM Antiinfectives Cheferm Santa Perpétua de Mongoda- Barcelona- Spain Spain NEWTIAM VD /09/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Cefotiam hydrochloride USP 35 + NSX Kyongbo Pharmaceutical Co.,Ltd. 4F, ChongKunDang Bldg., 8, Chungjeong- Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, 03742, Korea Korea UNJEX VD /09/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Cefaclor monohydrate USP 35 RANBAXY LABORATORIE S LIMITED PLANT MOHALI Plot No , Sector 32, Gurgaon , Haryana, India India 8
9 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 9
10 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 10
11 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 11
12 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 12
13 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 13
14 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 14
15 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 15
16 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 16
17 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 17
18 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 18
19 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 19
20 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 20
21 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 21
22 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 22
23 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 23
24 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 24
25 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 25
26 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 26
27 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 27
28 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 28
29 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 29
30 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 30
31 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 31
32 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 32
33 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 33
34 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 34
35 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 35
36 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 36
37 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 37
38 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 38
39 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 39
40 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 40
41 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 41
42 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 42
43 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 43
44 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 44
45 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 45
46 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 46
47 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 47
48 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 48
49 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 49
50 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 50
51 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 51
52 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 52
53 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 53
54 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 54
55 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 55
56 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 56
57 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 57
58 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 58
59 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 59
60 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 60
61 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 61
62 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 62
63 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 63
64 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 64
65 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 65
66 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 66
67 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 67
68 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 68
69 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 69
70 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 70
71 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 71
72 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 72
73 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 73
74 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 74
75 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 75
76 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 76
77 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 77
78 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 78
79 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 79
80 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 80
81 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 81
82 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 82
83 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 83
84 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 84
85 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 85
86 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 86
87 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 87
88 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 88
89 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 89
90 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 90
91 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 91
92 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 92
93 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 93
94 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 94
95 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 95
96 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 96
97 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 97
98 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 98
99 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 99
100 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 100
101 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 101
102 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 102
103 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 103
104 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 104
105 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 105
106 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 106
107 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 107
108 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 108
109 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 109
110 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 110
111 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 111
112 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 112
113 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 113
114 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 114
115 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 115
116 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 116
117 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 117
118 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 118
119 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 119
120 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 120
121 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 121
122 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 122
123 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 123
124 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 124
125 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 125
126 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 126
127 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 127
128 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 128
129 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 129
130 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 130
131 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 131
132 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 132
133 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 133
134 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 134
135 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 135
136 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 136
137 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 137
138 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 138
139 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 139
140 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 140
141 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 141
142 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 142
143 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 143
144 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 144
145 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 145
146 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 146
147 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 147
148 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 148
149 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 149
150 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 150
151 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 151
152 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 152
153 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 153
154 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 154
155 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 155
156 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 156
157 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 157
158 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 158
159 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 159
160 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 160
161 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 161
162 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 162
163 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 163
164 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 164
165 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 165
166 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 166
167 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 167
168 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 168
169 Tên thuốc (1) (2) Ngày hết hạn (dd/mm/yy) (3) Tên NSX (4) Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ) (5) Tiêu chuẩn dược chất (6) Tên NSX nguyên liệu (7) Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) Nước sản xuất (9) 169
170 Chiến 170
171 171
172 172
173 173
174 174
175 175
176 176
177 177
178 178
179 179
180 180
181 181
182 182
183 183
184 184
185 185
186 186
187 187
188 188
189 189
190 190
191 191
192 192
193 193
194 194
195 195
196 196
197 197
198 198
199 199
200 200
201 201
202 202
203 203
204 204
205 205
206 206
207 207
208 208
209 209
210 210
211 211
212 212
213 213
214 214
215 215
216 216
217 217
218 218
219 219
220 220
221 221
222 222
223 223
224 224
225 225
226 226
227 227
228 228
229 229
230 230
231 231
232 232
233 233
234 234
235 235
236 236
237 237
238 238
239 239
240 240
241 241
242 242
243 243
244 244
245 245
246 246
247 247
248 248
249 249
250 250
251 251
252 252
253 253
254 254
255 255
256 256
257 257
258 258
259 259
260 260
261 261
262 262
263 263
264 264
265 265
266 266
267 267
268 268
269 269
270 270
271 271
272 272
273 273
274 274
275 275
276 276
277 277
278 278
279 279
280 280
281 281
282 282
283 283
284 284
285 285
286 286
287 287
288 288
289 289
290 290
291 291
292 292
293 293
294 294
295 295
296 296
297 297
298 298
299 299
300 300
301 301
302 302
303 303
304 304
305 305
306 306
307 307
308 308
309 309
310 310
311 311
312 312
313 313
314 314
315 315
316 316
317 317
318 318
319 319
320 320
321 321
322 322
323 323
324 324
325 325
326 326
327 327
328 328
329 329
330 330
331 331
332 332
333 333
334 334
335 335
336 336
337 337
338 338
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐ
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC
Chi tiết hơnDANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ trước 01/07/2014 (Đính kè
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ trước 01/07/2014 (Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017
Chi tiết hơnICH - Thang xlsx
Phụ lục 3: Danh mục thuốc có hồ sơ đề nghị công bố không đạt yêu cầu (Tổng số 31 thuốc) (Ban hành kèm theo công văn số 4193 /QLD-ĐK ngày 04/3/2015 của Cục Quản lý Dược) 1 2 3 Amlodipin Stada 5 mg VD-19692-13
Chi tiết hơnAPP iPad Vietnamese v13
Chương Trình Hỗ Trợ Chăm Sóc Khách Hàng AppleCare cho ipad Châu Á/Thái Bình Dương Các Quyền Của Người Tiêu Dùng Ảnh Hưởng Đến Chương Trình Này Như Thế Nào ĐỐI VỚI CÁC KHÁCH HÀNG TẠI CÁC NƯỚC ĐƯỢC BẢO VỆ
Chi tiết hơnTHÔNG TIN TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1 Mã số đợt triệu hồi : THSP/2019/19 Ngày phê duyệt: 21/06/2019 II. Thông tin chi tiết 2 Nhà sản xuất
THÔNG TIN TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1 Mã số đợt triệu hồi : THSP/2019/19 Ngày phê duyệt: 21/06/2019 II. Thông tin chi tiết 2 Nhà sản xuất xe : Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam Phường Phúc Thắng,
Chi tiết hơnPVTM 2
Bản tin Chống bán phá giá, Chống trợ cấp, Biện pháp tự vệ www. chongbanphagia. vn Số 7, QuÝ I 2017 www. antidumping. vn 8 Toàn cảnh Vụ kiện chống bán phá giá tôn mạ nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc
Chi tiết hơnFPTS
BÁO CÁO ĐỊNH GIÁ LẦN ĐẦU NGÀNH: DƯỢC PHẨM Ngày 18 tháng 4 năm 2019 ư CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY () Lê Phương Linh Chuyên viên tư vấn đầu tư Email: linhlp@fpts.com.vn Điện thoại: (+84 24) - 3773 7070
Chi tiết hơnCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢN TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM Số: 0081/MARC_IES/2018 I. Thông tin về tổ chức, c
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------- BẢN TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM Số: 0081/MARC_IES/2018 I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm Tên tổ chức, cá nhân: CÔNG
Chi tiết hơnMicrosoft Word - BAO CAO THUONG NIEN 2017-年報
MÃ CHỨNG KHOÁN: TCR CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ TAICERA TAICERA ENTERPRISE COMPANY NĂM 2017 Năm 2017 MỤC LỤC LỊCH SỬ HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY... 2 BÁO CÁO CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ... 11 BÁO CÁO CỦA TỔNG
Chi tiết hơnNO. AGENCY'S NAME ADDRESS TELEPHONE HAI PHONG CITY 1 CÔNG TY TNHH TM DV D&G 229B LACH TRAY STR, DANG GIANG WARD, NGO QUYEN DIST, HAI PHONG CITY
NO. AGENCY'S NAME ADDRESS TELEPHONE HAI PHONG CITY 1 CÔNG TY TNHH TM DV D&G 229B LACH TRAY STR, DANG GIANG WARD, NGO QUYEN DIST, HAI PHONG CITY 0313739339 2 CÔNG TY TNHH TM & DV DL HẢI THÀNH 105 DINH TIEN
Chi tiết hơnHISTORY
TỔNG CÔNG TY TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM - CTCP (VNCC) VIETNAM NATIONAL CONSTRUCTION CONSULTANTS CORPORATION JSC. (VNCC) HỒ SƠ NĂNG LỰC/VNCC PROFILE CÔNG TRÌNH HỖN HỢP MIXED USE PROJECTS 2016 Chủ đầu tư:
Chi tiết hơnVN Bank code list 2018 (official).xlsx
MÃ NGÂN HÀNG LOCAL CLEARING CODE TÊN NGÂN HÀNG Bank name CHI NHÁNH Branch MÃ NGÂN HÀNG Bank code Ngân hàng Citi (Citibank) Tất cả các chi nhánh (All Branch) 79654001 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển
Chi tiết hơnTự động hóa SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô dạng mô-đun và linh hoạt
Tự động hóa SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô dạng mô-đun và linh hoạt SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi rút ngắn đáng kể
Chi tiết hơn1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) TÊN CƠ SỞ (TIẾNG VI
1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) 1 DAYSTAR FOREIGN LANGUAGES AND KNOWLEDGE SCHOOL CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HỢP TÁC QUỐC TẾ DAYSTAR 78 BẾN NGHÉ, THÀNH
Chi tiết hơn1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) 1 TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) DAYSTAR FOREIGN LANGUAGES AND KNO
1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) 1 DAYSTAR FOREIGN LANGUAGES AND KNOWLEDGE SCHOOL CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HỢP TÁC QUỐC TẾ DAYSTAR 78 BẾN NGHÉ, THÀNH
Chi tiết hơnOur Trip 2016 SEP 17, SEP 25, 2016 BRISBANE, SINGAPORE, DA NANG, HANOI
Our Trip 2016 SEP 17, 2016 - SEP 25, 2016 BRISBANE, SINGAPORE, DA NANG, HANOI TRIP SUMMARY Page 2 of 11 Saturday - September 17 2:30 PM Depart from Brisbane Airport (BNE) - Brisbane Airport 8:50 PM Arrive
Chi tiết hơnTHIET MOC GIA INTERIOR DECORATION COMPANY,. LTD Address : 272. St.,Hien Vuong. Are.,Phu Thanh.Dist..Tan Phu. HCMC Head Office & Factory : 25 A. St.,Tr
THIET MOC GIA INTERIOR DECORATION COMPANY,. LTD Address : 272. St.,Hien Vuong. Are.,Phu Thanh.Dist..Tan Phu. HCMC Head Office & Factory : 25 A. St.,Truong Phuoc Phan. Are..-Bình Tri Dong. Dist..Binh Tan.
Chi tiết hơnBẢN TIN THÁNG 04 NĂM 2019 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN Công văn số 1211/TCT-DNNCN ngày 4/4/2019 của Tổng cục Thuế về chính sách thuế đối với hoạt
BẢN TIN THÁNG 04 NĂM 2019 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN Công văn số 1211/TCT-DNNCN ngày 4/4/2019 của Tổng cục Thuế về chính sách thuế đối với hoạt động chuyển nhượng cổ phần của cá nhân trong công
Chi tiết hơnREDSUN RESTAURANT SYSTEM LIST APPLYING PROMOTION RESTAURANT BRAND ADDRESS PHONE NUMBER HANOI 24T2 Trung Hoa Nhan Chinh, Cau Giay, Hanoi
REDSUN RESTAURANT SYSTEM LIST APPLYING PROMOTION RESTAURANT BRAND ADDRESS PHONE NUMBER 24T2 Trung Hoa Nhan Chinh, Cau Giay, Hanoi 024.62.557755 116-117, K1, Giang Vo, Hanoi 024.3747.8668 M3-M4 Building,
Chi tiết hơnHọc kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporter
Học kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporters Bản hướng dẫn nhập học này được soạn bằng tiếng Hàn
Chi tiết hơnOne-IBC-Vietnam-Fees-Schedule-Singapore-Final
Nhà cung cấp dịch vụ doanh nghiệp hàng đầu BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ONE IBC SINGAPORE Được phát hành bởi Công ty TNHH One IBC Việt Nam. 2014-2019 One IBC. Bảo lưu mọi quyền. One IBC là mạng lưới One IBC và/hoặc
Chi tiết hơnSlide 1
NGHIÊN CỨU KHỞI NGHIỆP TOÀN CẦU - GEM Khởi đầu năm 1999, với sự tham gia của 10 nước phát triển, hiện nay nghiên cứu Khởi nghiệp toàn cầu (Global Entrepreneurship Monitor - GEM) đã thu hút được khoảng
Chi tiết hơnGiai phap go A4
Tay Nắm J DỊCH VỤ GIA CÔNG MỚI NHẤT 2018 Giới thiệu Tận dụng thế mạnh là nhà sản xuất và cung cấp nguyên vật liệu trang trí nội thất, vật liệu décor hàng đầu Việt Nam và khu vực, An Cường không ngừng
Chi tiết hơnDữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn
Trang 1/7 1: Nhận biết các chất hoặc hỗn hợp và các doanh nghiệp Các trường hợp được dùng chất, hỗn hợp này và các trường hợp chống chỉ định Không có thêm thông tin có liên quan. 1.3 Thông tin chi tiết
Chi tiết hơnBẢN TIN THÁNG 07 NĂM 2018 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP Công văn 1791/CT-TTHT ngày 26/07/2018 của Cục thuế tỉnh Long An về thuế TNDN đối với
BẢN TIN THÁNG 07 NĂM 2018 Nội dung I. THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP Công văn 1791/CT-TTHT ngày 26/07/2018 của Cục thuế tỉnh Long An về thuế TNDN đối với hoạt động khuyến mại Công văn số 53064/CT-TTHT ngày
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Vietnamese Chapter 41 Election Order.docx
THÔNG CÁO VỀ VIỆC BẦU CỬ THEO CHƯƠNG 41 LUẬT GIÁO DỤC TEXAS KHU HỌC CHÁNH HOUSTON Ngày 8 tháng Mười Một, 2016 TIỂU BANG TEXAS QUẬN HARRIS 1. Theo Luật Đặc Biệt (Special Act) năm 1923 được thông qua bởi
Chi tiết hơnPowerPoint Presentation
CBRE VIETNAM, HCMC MARKET OVERVIEW Q1/2014 PRESENTED BY: NIGEL SMITH, MANAGING DIRECTOR, LANDLORD AGENCY ASIA MARCH 11 TH 2014 TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG VĂN PHÒNG TP HCM Nguồn cung mới gia tăng và tỷ lệ lấp
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Thuy?t minh BCTC 6th-N
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ CHO KỲ KẾ TOÁN KẾT THÚC NGÀY 30 THÁNG 06 NĂM 2017 1 ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY Công ty Cổ phần Pin ắc quy Miền Nam ( Công ty ) là một công ty cổ phần được
Chi tiết hơnGiải khuyến khích CIF Tên công ty Trung tâm SME QUANG DAI COMPANY LIMITED VN DONG DO MTV CN LICOGI SO 1 VN0
Giải khuyến khích CIF Tên công ty Trung tâm SME 000000020 2655742 QUANG DAI COMPANY LIMITED VN0010219 DONG DO 000000023 2609424 MTV CN LICOGI SO 1 VN0010328 TTGD HOI SO 000000028 2607476 CT TNHH TM VA
Chi tiết hơnBáo cáo công ty Dược Phẩm Tháng Mười Một, 2016 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG HSX) Kỳ vọng ở năm 2017 Trong khi Hapacol giúp đảm bảo tăng trưởng
Báo cáo công ty Dược Phẩm Tháng Mười Một, 216 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG HSX) Kỳ vọng ở năm 217 Trong khi Hapacol giúp đảm bảo tăng trưởng doanh thu, thực phẩm chức năng có thể là con chủ bài
Chi tiết hơnTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và Kinh doanh, Tập 31, Số 1 (2015) Phát triển nhân lực lãnh đạo, quản lý khu vực hành chính công vùng Tây Bắc:
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và Kinh doanh, Tập 31, Số 1 (2015) 31-40 Phát triển nhân lực lãnh đạo, quản lý khu vực hành chính công vùng Tây Bắc: Nghiên cứu điển hình tỉnh Hà Giang Lê Quân * Đại học
Chi tiết hơnCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation on Food additives - Raising agents HÀ NỘI - 2010 Lời
Chi tiết hơnHướng dẫn thủ tục nhập học dành cho phụ huynh đa văn hóa Cho con em đến trường
Hướng dẫn thủ tục nhập học dành cho phụ huynh đa văn hóa [Thông tin cần biết] Mục lục Ⅰ. Hướng dẫn nhập học: trường hợp trẻ sinh ra tại Hàn Quốc hay có quốc tịch Hàn Quốc Hệ thống trường học Hàn Quốc Hệ
Chi tiết hơna
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH NINH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 72a/2012/QĐ-UBND Ninh Thuận, ngày 21 tháng 12 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH.v n Về việc ban hành Bảng giá các loại
Chi tiết hơnHƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT indd a 9/30/2014 2:04:05 PM
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT100110810.indd a 9/30/2014 2:04:05 PM Số series Hạn sử dụng Mã hàng Không tái sử dụng STERILE Tiệt trùng
Chi tiết hơnBÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN DU LỊCH NINH VÂN BAY Năm 2011 I. Lịch sử hoạt động của Công ty 1.1. Quá trình hình thành và phát triể
BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN DU LỊCH NINH VÂN BAY Năm 2011 I. Lịch sử hoạt động của Công ty 1.1. Quá trình hình thành và phát triển: - Tiền thân của Công ty là Công ty Cổ phần Đầu tư
Chi tiết hơnTHE WORLD BANK DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TRUNG SƠN Đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng Ảnh: Ngân hàng Thế giới
DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TRUNG SƠN Đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng Ảnh: Ngân hàng Thế giới 1 Ảnh: Mai Kỳ/ Ngân hàng Thế giới, 2012 KHÁI QUÁT Thủy điện Trung Sơn là một dự án thủy điện quy mô trung bình
Chi tiết hơn1
SẢN PHẨM WHEY, KHOÁNG SỮA VÀ SỮA Những ứng dụng, lợi ích và khám phá mới. TS. D. DiRienzo Phó Chủ Tịch, Nghiên cứu dinh dưỡng, Hiệp Hội Bơ sữa Hoa Kỳ Canxi có thể thu được qua khẩu phần ăn từ nhiều nguồn
Chi tiết hơnBẢN TIN THÁNG 02 & THÁNG 03 NĂM 2019 Nội dung I. HÓA ĐƠN Công văn số 812/TCT-DNL ngày 13/3/2019 của Tổng cục Thuế về ngày lập và ký duyệt trên hóa đơn
BẢN TIN THÁNG 02 & THÁNG 03 NĂM 2019 Nội dung I. HÓA ĐƠN Công văn số 812/TCT-DNL ngày 13/3/2019 của Tổng cục Thuế về ngày lập và ký duyệt trên hóa đơn điện tử theo Thông tư số 32/2011/TT-BTC Công văn số
Chi tiết hơnPRODUCT REFERENCE/ SIKAFLOOR W NEW SIKA LIMITED (VIETNAM) 5/17/2016
PRODUCT REFERENCE/ SIKAFLOOR -2530 W NEW SIKA LIMITED (VIETNAM) 5/17/2016 Contents I. PROJECT REFERENCE LIST AFTER 2013...3 II. PROJECT REFERENCE LIST BEFORE 2013...4 I. PROJECT REFERENCE LIST AFTER 2013
Chi tiết hơnXe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh
Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh Xe n â n g Tự h à n h Th ẳ n g đ ứ n g J LG Khám phá ra một Cách Mới để Tăng Năng suất và Cải thiện An toàn Công việc của bạn thay đổi từng
Chi tiết hơnDự báo hiệu quả của các đặc khu tại Việt Nam nhìn từ kinh nghiệm của Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC FULBRIGHT VIỆT NAM TRƯỜNG CHÍNH SÁCH CÔNG VÀ QUẢN LÝ NGUYỄN TRANG NHUNG DỰ BÁO HIỆU QUẢ CỦA CÁC ĐẶC KHU TẠI VIỆT NAM NHÌN TỪ KINH NGHIỆM CỦA TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC VÀ VIỆT
Chi tiết hơnCatalogue Phusi X4 sua
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ PHÚ SĨ PHU SI CONSTRUCTION AND INVESTMENT JSC. CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ PHÚ SĨ PHU SI CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 585/6C-6D Su Van Hanh
Chi tiết hơnBÁO CÁO THƯỜNG NIÊN VINAPHARM 2018 VỮNG VÀNG TIẾN BƯỚC Validity unknown Ký b i: T ng Công Ty D c Vi t Nam - CTCP Ký ngày: :39:31
BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN VINAPHARM 2018 VỮNG VÀNG TIẾN BƯỚC Validity unknown Ký b i: T ng Công Ty D c Vi t Nam - CTCP Ký ngày: 24-4-2019 14:39:31 06 MỤC LỤC Thông i p c a Ch t ch H i ng qu n tr M t s ch tiêu
Chi tiết hơnVIETGEN SUPER Series
Tận tâm Chuyên nghiệp Tiên tiến Conscientious Professional Advanced 7/2018 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY DZĨ AN Dzi An Manufacturing PLC 1 LỊCH SỬ - HISTORY 2000 Thành lập và mở nhà máy Dzĩ An sản xuất máy
Chi tiết hơnBÁO GIÁ Mô tả Giá Link demo Vị trí quảng cáo Lưu ý (Các chi phí ở mục này không bắt buộc) Hiển thị đồng thời ở những vị trí sau: Loại 1 Loại đặc biệt
BÁO GIÁ Mô tả Giá Link demo Vị trí quảng cáo Lưu ý (Các chi phí ở mục này không bắt buộc) Loại 1 Loại đặc biệt Bài nổi bật ở vị trí đầu tiên trên trang chủ: 02 giờ (dạng bài có ảnh+sapo+ title). Bài nổi
Chi tiết hơnPhân tích Cổ phiếu BÁO CÁO NHANH Ngày 04/10/2016 TCTCP BIA-RƯỢU-NƯỚC GIẢI KHÁT SÀI GÒN (SABECO) Khuyến nghị: MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU Giá cp bình quân t
Phân tích Cổ phiếu BÁO CÁO NHANH Ngày 04/10/2016 Khuyến nghị: MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU Giá cp bình quân trên OTC (VND/cp) 100,000 Giá mục tiêu (VND/cp) 154,000 Tiềm năng tăng/giảm (%) 54.0 SL CP lưu hành
Chi tiết hơnCHöông1
MỤC LỤC CHƢƠNG I: Những điều khoản chung CHƢƠNG II: Quyền hạn và nghĩa vụ của Công ty CHƢƠNG III: Vốn điều lệ Cổ phần Cổ phiếu Cổ đông Cổ tức CHƢƠNG IV: Đại hội đồng Cổ đông CHƢƠNG V: Quản lý, điều hành
Chi tiết hơnSlide 1
CẬP NHẬT XU HƯỚNG TIẾP THỊ DỰ ÁN NHÀ Ở Trình bày: Marc Townsend, Tổng Giám đốc Điều hành CBRE Việt Nam Ngày 25/04/2014 NỘI DUNG TRÌNH BÀY 1. Tổng quan thị trường nhà ở bán Việt Nam 2. Cập nhật xu hướng
Chi tiết hơn1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG TÊN CƠ SỞ (TIẾNG ANH) TÊN CƠ SỞ (TIẾNG VI
1. DANH SÁCH CƠ SỞ DU HỌC BỊ ĐÌNH CHỈ ĐẠI DIỆN XIN CẤP VISA VÔ THỜI HẠN (Tổng số: 1 công ty) SỐ THỨ TỰ TRONG (TIẾNG ANH) (TIẾNG VIỆT) ĐỊA CHỈ ĐIỆN THOẠI DANH SÁCH CỦA BỘ 1 DAYSTAR FOREIGN LANGUAGES AND
Chi tiết hơnỐc đảo xanh yên bình giữa lòng thành phố sôi động. Kiêu hãnh và tinh tế, những căn hộ mới nhất của Empire City Tilia Residences với tên gọi lấy cảm hứ
Ốc đảo xanh yên bình giữa lòng thành phố sôi động. Kiêu hãnh và tinh tế, những căn hộ mới nhất của Empire City Tilia Residences với tên gọi lấy cảm hứng từ những cây Tilia (cây đoạn) đã từng làm nên vẻ
Chi tiết hơn1. Sơ yếu lý lịch các thành viên Hội đồng Quản trị 1.1. Chủ tịch Hội đồng Quản trị Họ và tên: Giới tính: Nguyễn Phúc Khoa Nam Ngày sinh: 29/8/1967 Nơi
1. Sơ yếu lý lịch các thành viên Hội đồng Quản trị 1.1. Chủ tịch Hội đồng Quản trị Nguyễn Phúc Khoa Ngày sinh: 29/8/1967 Nơi sinh : Ban Mê Thuột, Đắk Lắk Số CMND: 021595968 Việt 375 Cộng Hòa, Phường 13,
Chi tiết hơnFinance Report - Q Seperate-VND-Rev05 as Ogami reviewed xlsx
0 Báo cáo tài chính riêng Quý 3 năm 2013 1 Thông tin về Công ty Giấy phép Đầu tư số 270/GP 16/11/1991 Giấy chứng nhận Đầu tư số 472033000328 (điều chỉnh lần 1) 28/11/2007 472033000328 (điều chỉnh lần 2)
Chi tiết hơnDữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 5 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗ
Trang 1/7 1: Nhận biết các chất hoặc hỗn hợp và các doanh nghiệp Mã giao dịch: P1-20-EM907 Các trường hợp được dùng chất, hỗn hợp này và các trường hợp chống chỉ định Không có thêm thông tin có liên quan.
Chi tiết hơnPowerPoint Presentation
Hướng dẫn chuẩn bị thông tin trong tờ HDSD Hướng dẫn tra cứu nguồn gốc xuất xứ thuốc TS. Phạm Thị Thúy Vân Phó trưởng BM Dược lâm sàng ĐH Dược HN Nội dung Hướng dẫn chuẩn bị nội dung trong tờ HDSD Hướng
Chi tiết hơnuntitled
LC Tiệ Văn tiệt tr phòng Âu được ủy EC REP Consult Instruction Use s Nhà sản xuất 25 C (77 F) 5 C gày sản xuất (41 F) Giới hạn nhiệt độ Số lượng Đáp ứng MR MR Không Pyrogenic Tham khảo hướng dẫn manuals.
Chi tiết hơnCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VĨNH LỢI DÀN GIÁO VĨNH LỢI HỒ SƠ NĂNG LỰC w w w. D a n G i a o V i n h L o i. c o m A N T O À N T U Y Ệ T Đ Ố I C H O M Ọ I C Ô N
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VĨNH LỢI DÀN GIÁO VĨNH LỢI HỒ SƠ NĂNG LỰC w w w. D a n G i a o V i n h L o i. c o m A N T O À N T U Y Ệ T Đ Ố I C H O M Ọ I C Ô N G T R Ì N H GIỚI THIỆU 1. GIỚI THIỆU CHUNG - Tên Công
Chi tiết hơnBank Finance vs. Equity-Market Finance
Bài giảng 4: Ước tính chi phí vốn tài chính trong thẩm định dự án Học kỳ Hè 2012 Giảng viên: Nguyễn Xuân Thành Chi phí vốn Chi phí vốn của dự án phản ánh chi phí cơ hội của nguồn lực được sử dụng để tài
Chi tiết hơnBẢN TIN PHÂN TÍCH Việt Nam Nhận định thị trường Ngày Phân hóa Thị trường sau một phiên điều chỉnh đã lấy lại sắc xanh trong ngày hôm nay, m
BẢN TIN PHÂN TÍCH Việt Nam Nhận định thị trường Ngày 16-01-2015 Phân hóa Thị trường sau một phiên điều chỉnh đã lấy lại sắc xanh trong ngày hôm nay, một kết quả cho thấy lực cầu tiềm năng vẫn đang khá
Chi tiết hơnNotice of Metrobus Public Hearing
Công Báo Điều Trần Cục Quản Lý Giao Thông Công Cộng Vùng Hoa Thịnh Đốn Văn Kiện B14-03: Đề Xuất Thay Đổi Dịch Vụ Xe Buýt Mục Đích Chúng tôi xin công báo sáu buổi điều trần do Cục Quản Lý Giao Thông Công
Chi tiết hơnCÔNG TY CỔ PHẦN MÍA ĐƯỜNG SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Sơn La, ngày 25 tháng 9 năm 2018 BÁO CÁO CỦA HỘI ĐỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MÍA ĐƯỜNG SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Sơn La, ngày 25 tháng 9 năm 2018 BÁO CÁO CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ TRÌNH ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM
Chi tiết hơnTriton Cover WEB
Because Life Depends On Clean Water AIRE-O 2 Thiết bị sục khí và khuấy trộn Lại một lần nữa Aeration Industries đã đặt tiêu chuẩn mới cho hệ thống sục khí với thiết bị khuấy trộn/sục khí AIRE-O2 TRITON.
Chi tiết hơnBáo cáo cập nhật 17/04/2017 Đánh giá TĂNG TỶ TRỌNG HOSE: KDH Bất Động Sản Giá thị trường (VND) 24,800 Giá mục tiêu (VND) Tỷ lệ tăng giá bình qu
Báo cáo cập nhật 17/04/2017 Đánh giá TĂNG TỶ TRỌNG HOSE: KDH Bất Động Sản Giá thị trường (VND) 24,800 Giá mục tiêu (VND) 27.200 Tỷ lệ tăng giá bình quân năm 9% Suất sinh lợi cổ tức 6% Suất sinh lợi bình
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƢƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần :
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƢƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần : Anh văn chuyên môn Công Nghệ Sinh học (The language
Chi tiết hơnCÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2011 Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM Tên tiếng Anh: NAGAKAWA VIETNAM JOINT ST
CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2011 Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN NAGAKAWA VIỆT NAM Tên tiếng Anh: NAGAKAWA VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tên viết tắt: NAGAKAWA Mã chứng khán: NAG
Chi tiết hơnPowerPoint Presentation
MÔ HÌNH CỤM LIÊN KẾT ĐỂ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI CÁC TỈNH MIỀN NÚI TÂY BẮC PGS. TS. NGUYỄN MẠNH QUÂN Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển Doanh nghiệp (INBUS) TS. NGUYỄN THỊ KIM CHI Phó trưởng
Chi tiết hơnPT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd
Colibri phototherapy Hướng Dẫn Sử Dụng 2265 Ngày có hiệu lực: Tháng 5, 2016 Số phát hành: 01 Phiên bản 01 Ngày phát hành: Tháng 3, 2016 www.mtts-asia.com Nội dung Thông tin Công ty Giới thiệu Mô tả thiết
Chi tiết hơnHồ Sơ Năng Lực - Thương Hiệu Nội Thất Hoàn Mỹ
Email: info@noithathoanmy.com.vn mục lục STT NỘI DUNG TRANG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 THÔNG TIN DOANH NGHIỆP LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN LĨNH VỰC KINH DOANH GIÁ TRỊ CỐT LÕI VĂN
Chi tiết hơn190602_KSCL_DS NVMG tu do bi cam ban hang
DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp 1 Duy Anh 012198776 CA Bắc Giang 2 Tuấn Linh 013216187 CA Hà Nội 3 6/3/16 Nguyễn Xuân Việt
Chi tiết hơnBẢN TIN THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN NHÀ Ở TP. HỒ CHÍ MINH BỘ PHẬN R&D Bản tin nội bộ Tháng 7/2019
BẢN TIN THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN NHÀ Ở TP. HỒ CHÍ MINH BỘ PHẬN R&D Bản tin nội bộ Tháng 7/2019 I-TỔNG QUAN TÌNH HÌNH KINH TẾ XÃ HỘI 1- Thông tin chung FDI Cả nước: đạt 20.22 tỷ USD, giảm 13.45% so với cùng
Chi tiết hơnDANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt Ghi chú Gử
DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ Gửi mail bảng cập nhật thông Nghiêm cấm tuyê t đô i viê c ca c GĐKD và 1 Duy Anh 012198776 CA Bắc Giang tin mới nhất về dự án VH Metropolis
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Smardt brochure Vietnam 2612.docx
GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG MANG TÍNH ðột PHÁ CHO MÔI TRƯỜNG Dòng sản phẩm máy làm lạnh ly tâm không dầu ñược công nhận trên toàn thế giới từ Tập ñoàn Smardt Chiller TẬP ðoàn SMARDT CHILLER Dẫn ñầu
Chi tiết hơnDANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt 1 Duy Anh
DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt 1 Duy Anh 012198776 CA Bắc Giang 2 Tuấn Linh 013216187 CA Hà
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Notice of Election v2_VNI
THÔNG BÁO BẦU CỬ GỬI CÁC CỬ TRI CƯ DÂN HỘI ĐỦ ĐIỀU KIỆN CỦA THÀNH PHỐ KELLER, TEXAS: ĐÂY LÀ THÔNG BÁO về việc một cuộc bầu cử sẽ diễn ra tại Thành Phố nói trên như qui định trong sắc lệnh được Hội Đồng
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Vietnamese_2019 Survey.docx
Vui lòng chỉ điền vào bản khảo sát này nếu bạn sống ở Quận Hạt Alameda và bạn từ 55 tuổi trở lên. Alameda County Area Agency on Aging Cảm ơn bạn Vui lòng hoàn thành bản khảo sát trong vòng 10-15 phút này
Chi tiết hơnHê thô ng ne p Alligator Staple Mối nối giao nhau, bền bỉ dễ lắp đặt Hê thô ng ne p giữ mô i nô i Alligator Ready Set là hê thô ng lý tưởng cho hàng l
Mối nối giao nhau, bền bỉ dễ lắp đặt giữ mô i nô i Alligator Ready Set là hê thô ng lý tưởng cho hàng loạt các ứng dụng ne p hạng nhe - và hạng trung khác nhau. Hê thô ng có đặc tính ne p một mảnh có ke
Chi tiết hơnГ
Ã. Ëåêàðñòâåíè ïðîäóêòè ñ ïîäíîâåíè ðàçðåøåíèÿ çà óïîòðåáà Àíåðâèíà Anervina ïåðîðàëíè êàïêè, ðàçòâîð - 50 ml 20050286 14.01.2011 Íàòðèåâ áðîìèä/ Àìîíèåâ áðîìèä/ Êàëèåâ áðîìèä/ Âàëåðèàíà, òèíêòóðà Sodium
Chi tiết hơnDepartment of Electrical and Electronics Engineering LIST OF THE STUDENTS PARTICIPATED in EXRA- CURRICULAR ACTIVITIES AY: Sl. No Ye
LIST OF THE STUDENTS PARTICIPATED in EXRA- CURRICULAR ACTIVITIES AY: -19 2.0. / 1 2 4 5 6 7 1- v 1- v 24-28 NOV 4-5 Jan -8 Dec 18-21 Oct 4-5 Aug RACHITHA P V D SAI DINESH 1711D501 1611A0287 1611A0274 1711D501
Chi tiết hơnCÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN TOÀN CẦU
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN TOÀN CẦU 2 TẤT CẢ VÌ NIỀM TIN KHÁCH HÀNG Là thành viên lâu năm của ITD Group, cùng với công ty mẹ và các công ty thành viên hoạt động trong những lĩnh vực kỹ thuật cao như:
Chi tiết hơnKhoa hoïc Xaõ hoäi vaø Nhaân vaên 37 PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG TIẾP CẬN VỐN TÍN DỤNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ TRÊN ĐỊA BÀN T
37 PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG TIẾP CẬN VỐN TÍN DỤNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH ThS. Nguyễn Hồng Hà * Huỳnh Thị Ngọc Tuyền ** Tóm tắt ThS. Đỗ Công Bình
Chi tiết hơnKhoa hoc - Cong nghe - Thuy san.indd
THOÂNG BAÙO KHOA HOÏC CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ NUÔI CÁ ĐỐI MỤC (Mugil cephalus Linnaeus, 1758 )THƯƠNG PHẨM CHO TỈNH QUẢNG NINH TECHNOLOGY TRANSFER OF RAISING COMMERCIAL FLATHEAD GREY MULLET (Mugil cephalus
Chi tiết hơnMicrosoft Word - GAInstructions_doc_VI (1)
Đại Diện Giám Hộ là gì? GUARDIAN ADVOCATE INFORMATION THÔNG TIN VỀ ĐẠI DIỆN GIÁM HỘ Dành cho những Người bị Khuyết Tật về Phát Triển Thông thường cần phải chỉ định Đại Diện Giám Hộ khi một người bị khuyết
Chi tiết hơnPowerPoint 프레젠테이션
Khái niệm và Mô hình kinh doanh KCN sinh thái tại Hàn Quốc 9/9/016 Hung Suck Park Professor, Department of Civil and Environmental Engineering, UOU, ROK Director, Center for Clean Technology & Resource
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN THƢ VIỆN TRƢỜNG DANH MỤC LUẬN - VĂN LUẬN ÁN CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI & NHÂN VĂN THƢ VIỆN TRƢỜNG DANH MỤC LUẬN - VĂN LUẬN ÁN CHUYÊN NGÀNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN & MÔI TRƢỜNG (DỮ LIỆU CẬP NHẬT ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016)
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Interfood-FS2013-VN-Final
Báo cáo tài chính riêng cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013 Thông tin về Công ty Giấy phép Đầu tư số 270/GP ngày 16 tháng 11 năm 1991 Giấy chứng nhận Đầu tư số 472033000328 (điều chỉnh lần 1) ngày
Chi tiết hơnMETALPOWER i3 brochure Vietnam
Hơn cả xuất sắc Metavision 1008i 3 Hơn cả xuất sắc Sử dụng hệ quang học D-Scan và M-Scan đã được cấp bằng sáng chế, các máy quang phổ dòng Metavision i-series có độ phân giải cao và giới hạn phát hiện
Chi tiết hơnHLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A
HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An : (072) 3872848 E-mail: info@hoanglonggroup.com www.hoanglonggroup.com
Chi tiết hơnLÝ LỊCH KHOA HỌC I. LÝ LỊCH SƠ LƢỢC Họ và tên: TRỊNH TRỌNG CHƢỞNG Ngày, tháng, năm sinh: 21/11/1976 Quê quán: Tp. Hải Dương, Hải Dương Giới tính: Nam
LÝ LỊCH KHOA HỌC I. LÝ LỊCH SƠ LƢỢC Họ và tên: TRỊNH TRỌNG CHƢỞNG Ngày, tháng, năm sinh: 21/11/1976 Quê quán: Tp. Hải Dương, Hải Dương Giới tính: Nam Nơi sinh: Hải Dƣơng Dân tộc: Kinh Học vị cao nhất:
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Pham Van Tuan - LLKH. FINAL doc
Biểu B1-4-LLCN 10//TT-BKHCN LÝ LỊCH KHOA HỌC CỦA CÁ NHÂN THỰC HIỆN CHÍNH NHIỆM VỤ KH&CN 1 ĐĂNG KÝ CHỦ NHIỆM NHIỆM VỤ: ĐĂNG KÝ THAM GIA THỰC HIỆN NHIỆM VỤ: 1. Họ và tên: PHẠM VĂN TUẤN 2. Năm sinh: 28/03/1978
Chi tiết hơnBÁO CÁO KINH TẾ VÀ TTCK QUÝ II 2015
ECONOMIC DEPARTMENT 2019 BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ CHIẾN TRANH THƢƠNG MẠI MỸ - TRUNG QUỐC VÀ CƠ HỘI CHO VIỆT NAM. Nội dung chính Quan hệ thương mại hiện tại giữa Mỹ và Trung Quốc. Phân tích các biện pháp đáp trả
Chi tiết hơnPrésentation PowerPoint
GIỚI THIỆU Cập nhật ngày 23/10/2017 NỘI DUNG 1. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG TRUYỀN HÌNH TRẢ TIỀN 2. GIỚI THIỆU VỀ K+ 3. CÁC NỘI DUNG ĐẶC SẮC CỦA K+ 4. QUẢNG CÁO TRÊN K+ 5. HỆ THỐNG ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC CỦA K+ 6.
Chi tiết hơn